Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tình hình kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.96 KB, 3 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
------------

PHIẾU TÌNH TRẠNG KINH DOANH NĂM 200…
(Mẫu dùng cho doanh nghiệp trong nước)

Tên doanh nghiệp: ...................... ................................ .................................... ........................................
Mã số thuế: .......... ...................... ................................ .................................... ........................................
Đòa chỉ trụ sở:....... ...................... ................................ .................................... ........................................
Ngành nghề chính:...................... ................................ ....................................
Cơ quan thuế quản lý(Phòng thu, Chi cục thuế)......... .................................... ........................................
Vốn điều lệ (1.000 đồng): .......... ................................ .................................... ........................................
Loại hoá đơn sử dụng (đánh x vào ô thích hợp): Do BTC phát hành Đăng ký tự in
Loại hình doanh nghiệp ( đánh x vào ô thích hợp): DNNN Cty Cổ phần Cty TNHH
DNTN Hợp tác xã
Thụ hưởng ưu đãi về thuế (đánh x vào ô thích hợp): Thuế TNDN Thuế khác

TÌNH HÌNH TÀI SẢN – NGUỒN VỐN ( Đơn vò tính: 1.000 đồng)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN:…………………………….. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN:…………………………..
1. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3. Nợ phải trả

Trong đó: + Tiền Trong đó: + Nợ vay ngắn hạn
+ Các khoản phải thu + Nợ vay dài hạn
+ Hàng tồn kho + Nợ phải trả cho khách hàng
2. TSCĐ và đầu tư dài hạn 4. Nguồn vốn chủ sở hữu

Trong đó: + Nguyên giá TSCĐ Trong đó: Nguồn vốn kinh doanh
+ Đầu tư TC dài hạn riêng: Nguồn vốn NSNN
riêng góp vốn liên doanh Nguồn vốn liên doanh


QUỸ TIỀN LƯƠNG
- Tổng số lao động ( người): .......................................................................................................................
- Tổng quỹ lương ( 1.000 đồng) :..................................................................................................................
TÊN SẢN PHẨM CHỦ YẾU TIÊU THỤ TRONG NĂM .............................................
.............................................. .......................................................................................................................
THUÊ ĐẤT
( nếu có):
- Diện tích ( m²):.................... .......................................................................................................................
-Đơn giá(1000 đồng/m²/năm):......................................................................................................................





KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHỈ TIÊU
Thành tiền (đơn vò tính: 1.000 đồng)
- Tổng doanh thu
+ Doanh thu tính thuế GTGT
Trong đó : Doanh thu xuất khẩu
DOANH THU
+ Doanh thu tính thuế TTĐB
Tổng số
Trong đó + Khấu hao TSCĐ
+ Nguyên liệu, hàng hóa
CHI PHÍ
SXKD
TƯƠNG ỨNG
+ Tiền lương
Lãi + Lỗ – ( kể cả chính, phụ, liên doanh,

liên kết)

KẾT QUẢ
KINH DOANH
trong đó : SXKD chính
THANH TOÁN THUẾ ( Đơn vò tính : 1.000 đ)

Loại thuế
Nợ năm
trước
chuyển sang
Phát sinh
phải nộp
trong niên
độ này
Số thuế
được miễn,
giảm theo

Đã nộp
trong niên
độ này
Nợ chuyển
sang niên
độ sau
Thuế GTGT
Thuế GTGT được hoàn
Thuế TNDN
Thuế TTĐB
Thuế môn bài

Tiền thuê đất
Thuế……
Thuế……


Thuế GTGT N/khẩu nếu có



Người lập phiếu
Ngày …………tháng…………năm………
Giám đốc
(ký tên, đóng dấu)







Phần của cơ quan thuế Mã hồ
sơ…………………………………………………………………………
………………………………………………
Ngöôøi laäp phieáu…………………………………………Ngöôøi caäp
nhaäp…………………………………


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×