Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

de cuong HKI Toan7 (rat day du)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.29 KB, 15 trang )

a b a b
x y
m m m
a b a b
x y
m m m
+
+ = + =

= =
.
. .
.
.
: : .
.
a c a c
x y
b d b d
a c a d a d
x y
b d b c b c
= =
= = =
Trịnh Thị Liên- Trơng THCS Thụy Phong- Cng ễn Tp Hc K I _ Toỏn 7
CNG ễN TP HK I TON 7
Nm hc 2010-2011
I. S hu t v s thc.
1) Lý thuyt.
1.1 S hu t l s vit c di dang phõn s
a


b
vi a, b

Â
, b

0.
1.2 Cng, tr, nhõn, chia s hu t.
Vi x =
a
m
; y =
b
m

Vi x =
a
b
; y =
c
d

1.3 Tớnh cht ca dóy t s bng nhau.

+ + +
= = = = = =
+ + +
...
a c e a c e a c e a c
b d f b d f b d f b d

(gi thit cỏc t s u cú ngha)
1.4 Mi quan h gia s thp phõn v s thc:
S thp phõn hu hn
Q (tp s hu t) S thp phõn vụ hn tun hon
R (tp s thc)
I (tp s vụ t) S thp phõn vụ hn khụng tun hon.
1.5 Mt s quy tc ghi nh khi lm bi tp
a) Quy tc b ngoc:
B ngoc trc ngoc cú du - thỡ ng thi i du tt c cỏc hng t cú trong
ngoc, cũn trc ngoc cú du + thỡ vn gi nguyờn du cỏc hng t trong ngoc.
b/ Quy tc chuyn v: Khi chuyn mt s hng t v ny sang v kia ca mt ng
thc, ta phi i du s hng ú.
Vi mi x, y, z Q : x + y = z => x = z y
2) Bi tp:
Trang
1
TrÞnh ThÞ Liªn- Tr¬ng THCS Thôy Phong- Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ I _ Toán 7
D¹ng 1: Thùc hiÖn phÐp tÝnh
Bài 1: Tính:
a)
3 5 3
7 2 5
   
+ − + −
 ÷  ÷
   
b)
8 15
18 27



c)
4 2 7
5 7 10
 
− − −
 ÷
 
d)
2
3,5
7
 
− −
 ÷
 
Bài 2: Tính a)
6 3
.
21 2

b)
( )
7
3 .
12
 
− −
 ÷
 

c)
11 33 3
: .
12 16 5
 
 ÷
 

Bài 3: Thực hiện phép tính:
a)
9 4
2.18 : 3 0,2
25 5
   
− +
 ÷  ÷
   
b)
3 1 3 1
.19 .33
8 3 8 3

c) 1
4 5 4 16
0,5
23 21 23 21
+ − + +
Bài 4: Tính
a)
21 9 26 4

47 45 47 5
+ + +
b)
15 5 3 18
12 13 12 13
+ − −
c)
13 6 38 35 1
25 41 25 41 2
+ − + −
d)
2
2 4
12.
3 3
 
− +
 ÷
 
e)
5 5
12,5. 1,5.
7 7
   
− + −
 ÷  ÷
   
f)
 
+

 ÷
 
2
4 7 1
.
5 2 4

h)
2
2 7
15.
3 3
 
− −
 ÷
 

D¹ng 2: T×m x
Bài 1: Tìm x, biết:
a) x +
1 4
4 3
=
b)
2 6
3 7
x− − = −
c)
4 1
5 3

x
− =
.

Bài 2: Tính a)
2
3 1
7 2
 
+
 ÷
 
b)
2
3 5
4 6
 

 ÷
 
c)
4 4
5 5
5 .20
25 .4

Bài 3: a) Tìm hai số x và y biết:
3 4
x y
=

và x + y = 28
b) Tìm hai số x và y biết x : 2 = y : (-5) và x – y = - 7
Bài 4: Tìm ba số x, y, z biết rằng:
,
2 3 4 5
x y y z
= =
và x + y – z = 10.
Bài 5. Tìm số đo mỗi góc của tam giác ABC biết số đo ba góc có tỉ lệ là 1:2:3. Khi đó
tam giác ABC là tam giác gì?
Bài 6: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ nhất: 0,169 ; 34,3512 ; 3,44444.
Bài 7: Tìm x, biết
Trang
2
Trịnh Thị Liên- Trơng THCS Thụy Phong- Cng ễn Tp Hc K I _ Toỏn 7
a)
5 3
1
x 2 : 2
2
+ =
b)
2 5 5
3 3 7
x
+ =
c)
5 6 9x + =
d)
12 1

5 6
13 13
x =
Bi 12: So sỏnh cỏc s sau:
150
2
v
100
3
Dạng 3 Toán về 2 đại l ợng tỉ lệ
Bi 13: Tam giỏc ABC cú s o cỏc gúc A,B,C ln lt t l vi 3:4:5. Tớnh s o cỏc
gúc ca tam giỏc ABC.
Bi 14: Tớnh di cỏc cnh ca tam giỏc ABC, bit rng cỏc cnh t l vi 4:5:6 v chu
vi ca tam giỏc ABC l 30cm
Bi 15: S hc sinh gii, khỏ, trung bỡnh ca khi 7 ln lt t l vi 2:3:5. Tớnh s hc
sinh khỏ, gii, trung bỡnh, bit tng s hc sinh khỏ v hc sinh trung bỡnh hn hc sinh
gii l 180 em
Bi tp 16: Ba lp 8A, 8B, 8C trng c 120 cõy. Tớnh s cõy trng c ca mi lp,
bit rng s cõy trng c ca mi lp ln lt t l vi 3 : 4 : 5
Bi tp 17: Ba lp 7A, 7B, 7C trng c 90 cõy . Tớnh s cõy trng c ca mi lp,
bit rng s cõy trng c ca mi lp ln lt t l vi 4 : 6 : 8
Giỏ tr tuyt i ca mt s hu t:
N: Giỏ tr tuyt i ca mt s hu t x, kớ hiu
x
l khong cỏch t im x ti im 0
trờn trc s.



x nếu x 0

x =
-x nếu x< 0
Bài tập về "giá trị tuyệt đối của một số hữu tỷ"
Bài 1:
1. Tỡm x bit : a) =2 ; b) =2
2. a)
4 3
5 4
x - =
; b)
1 2
6
2 5
x- - =
; c)
3 1 1
5 2 2
x + - =
;
d) 2 -
2 1
5 2
x - =-
; e)
0,2 2,3 1,1x+ - =
; f)
1 4,5 6,2x- + + =-

3. a) = ; b) = - ; c) -1 +
1,1x

+
=- ;
d) ( x - 1) ( x + ) =0 e) 4-
1 1
5 2
x - =-
Trang
3
TrÞnh ThÞ Liªn- Tr¬ng THCS Thôy Phong- Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ I _ Toán 7
f)
2 3 11
5 4 4
x − + =
g)
4 2 3
5 5 5
x + − =
Bài 2. Tìm x biết :
= = =
=− − = + − =
− − = − − =
− + = − + =
− + + =− − − = − + = − +
1
a. x 5,6 b. x 0 c. x 3
5
3 1
d. x 2,1 d. x 3,5 5 e. x 0
4 2
1 5 1

f. 4x 13,5 2 g. 2 x
4 6 3
2 1 3 2 1
h. x i. 5 3x
5 2 4 3 6
1 1 1 22 1 2 1
k. 2,5 3x 5 1,5 m. x n. x
5 5 5 15 3 3 5
LUỸ THỪA VỚI SỐ MŨ HỮU TỈ
Dạng 1: Sử dụng định nghĩa của luỹ thừa với số mũ tự nhiên
Phương pháp:
Cần nắm vững định nghĩa: x
n
= x.x.x.x…..x (x∈Q, n∈N, n
n thừa số x
Quy ước: x
1
= x; x
0
= 1; (x ≠ 0)

Bài 1: Tính
a)
3
2
;
3
 
 ÷
 

b)
3
2
;
3
 

 ÷
 
c)
2
3
1 ;
4
 

 ÷
 
d)
( )
4
0,1 ;

Bài 2: Điền số thích hợp vào ô vuông
a)
16 2=
b)
27 3
343 7
 

− = −
 ÷
 
c)
0,0001 (0,1)
=
Bài 3: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a)
5
243
=
b)
3
64
343
− =
c)
2
0,25
=
Trang
4
TrÞnh ThÞ Liªn- Tr¬ng THCS Thôy Phong- Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ I _ Toán 7
Bài 4: Viết số hữu tỉ
81
625
dưới dạng một luỹ thừa. Nêu tất cả các cách viết.
Dạng 2: Đưa luỹ thừa về dạng các luỹ thừa cùng cơ số.
Phương pháp:
Áp dụng các công thức tính tích và thương của hai luỹ thừa

cùng cơ số.
.
m n m n
x x x
+
=

:
m n m n
x x x

=
(x ≠ 0,
m n

)
Áp dụng các công thức tính luỹ thừa của luỹ thừa
( )
.
n
m m n
x x
=
Sử dụng tính chất: Với a ≠ 0, a

, nếu a
m
= a
n
thì m = n

Bài 1: Tính
a)
2
1 1
. ;
3 3
   
− −
 ÷  ÷
   
b)
( ) ( )
2 3
2 . 2 ;
− −
c) a
5
.a
7
Bài 2: Tính
a)
( )
2
(2 )
2
2
b)
14
8
12

4
c)
1
5
7
( 1)
5
7
n
n
n
+
 

 ÷
 

 

 ÷
 
Bài 3: Tìm x, biết:
a)
2 5
2 2
. ;
3 3
x
   
− = −

 ÷  ÷
   
b)
3
1 1
. ;
3 81
x
 
− =
 ÷
 
Dạng 3: Đưa luỹ thừa về dạng các luỹ thừa cùng số mũ.
Phương pháp:
Áp dụng các công thức tính luỹ thừa của một tích, luỹ
thừa của một thương:
( )
. .
n
n n
x y x y
=

( )
: :
n
n n
x y x y
=
(y ≠ 0)

Áp dụng các công thức tính luỹ thừa của luỹ thừa
( )
.
n
m m n
x x
=
Bài 1: Tính
a)
7
7
1
.3 ;
3
 

 ÷
 
b) (0,125)
3
.512 c)
2
2
90
15
d)
4
4
790
79

Trang
5
TrÞnh ThÞ Liªn- Tr¬ng THCS Thôy Phong- Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ I _ Toán 7
Bài 2: So sánh 2
24
và 3
16
Bài 3: Tính giá trị biểu thức
a)
10 10
10
45 .5
75
b)
( )
( )
5
6
0,8
0,4
c)
15 4
3 3
2 .9
6 .8
d)
10 10
4 11
8 4
8 4

+
+
Bài 4 Tính .
1/
0
4
3







2/
4
3
1
2







3/
( )
3
5,2

4/ 25
3
: 5
2
5/ 2
2
.4
3
6/
5
5
5
5
1







7/
3
3
10
5
1








8/
4
4
2:
3
2







9/
2
4
9
3
2








10/
23
4
1
2
1













11/
3
3
40
120
12/
4
4
130
390
13/ 27

3
: 9
3
14/ 125
3
: 9
3
; 15/ 32
4
: 4
3
;
16/ (0,125)
3
. 512 ; 17/(0,25)
4
. 1024
Bài 5:Thực hiện tính:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
0 2
2 2 2
3 20 0 2 2 3
2
0 0

2 2 2
4 2 3 2
6 1
/ 3 : 2 / 2 2 1 2 / 3 5 2
7 2
1 1 1
/ 2 8 2 : 2 4 2 / 2 3 2 4 2 : 8
2 2 2
a b c
d e
− −
   
− − + − + + − + − − − + −
 ÷  ÷
   
     
+ − − × + − + − × + − ×
 ÷
   
     
Bài 6: Tìm x biết
a)
3
1 1
x - =
2 27
 
 ÷
 
b)

2
1 4
2 25
x
 
+ =
 ÷
 

Bài 7: Tìm x biết:
a) 2
x-1
= 16 b)(x -1)
2
= 25 c)
x+2
=
x+6
và x∈Z
II. Hàm số và đồ thị:
1) Lý thuyết:
1.1 Đại lượng tỉ lệ thuận - đại lượng tỉ lệ nghịch:
ĐL Tỉ lệ thuận ĐL tỉ lệ nghịch
a) Định nghĩa: y = kx (k

0) a) Định nghĩa: y =
a
x
(a


0) hay x.y =a
b)Tính chất: b)Tính chất:
Tính chất 1:
1 2 3
1 2 3
...
y y y
k
x x x
= = = =
Tính chất 1:
1 1 2 2 3 3
. . . ...x y x y x y a
= = = =
Trang
6

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×