Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (768.11 KB, 12 trang )
1. Đi công tác
go on business
2. Địa điểm
place
3. Rẽ trái
turn left
4. Đi thẳng
go ahead
5. Đường
way
6. Xuống xe
get off
7. Người lạ
stranger
8. Tiếp tục đi thẳng
keep straight
9. Rẽ phải
turn right
10. Trạm xe buýt
bus-stop
Check the old lesson: Write the words in English
LESSON 6: (2