Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi môn Vật Lý THPT Quốc Gia 2020 dự đoán số 5 kèm đáp án chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (425.31 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Bộ đề chuẩn cấu trúc



ĐỀ S 5



ĐỀ

Đ

KÌ THI THPT

GIA

2020



Môn thi:



Thời gian làm bài: 50 phút, không hời gian phát



Câu 1: Vật dao động điều hoà. Phát biểu nào sau đây sai?
A. Li độ, vận tốc và gia tốc biến thiên v i cùng t n số.
B. ốc độ c a vật c c đ i khi vật v trí biên.


C. Li độ có độ n c c đ i khi vật v trí biên.
D. Gia tốc có độ n c c đ i khi vật v trí biên.
Câu 2:

Ph n ng nhi t h ch là s



A.

ết h hai h t nhân có số hối trung bình thành ột h t nhân t n ng nhi t độ t cao.


B. ết h hai h t nhân t nh thành ột h t nhân n ng h n trong điều i n nhi t độ t cao.


C. Phân chia ột h t nhân t n ng thành các h t nhân nh h n.



D. Phân chia ột h t nhân nh thành hai h t nhân nh h n kèm theo s t a nhi t.


Câu 3: Tia laze khơng có đ c điể nào d i đây


A. Công su t n. B. ộ đ n s c cao.


C. ng độ n. D. ộ đ nh h ng cao.


Câu 4: h n đá án đún khi nói về s ế theo s t ng d n t n số c a ột số b c trong thang sóng
đi n t



A. Tia h ng ngo i, sóng vơ tuyến, tia bêta, tia gamma.
B. Tia

, tia ngh n, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y.


C. Tia t ngo i, tia X, tia , ánh sáng nhìn th y, tia gamma.


D. Sóng vơ tuyến, tia h ng ngo i, tia X, tia gamma.



Câu 5: iều nào sau đây là đún khi nói về tia 

?



A. t có cùng hối ng v i electron nh ng mang ột đi n tích nguyên tố d ng.



B. ch đ ng đi trong đi n t

ng nhiều h n tia .



C. Có h n ng đâ xuyên t nh giống nh tia ngh n.


D. Có t bay ng n h n so v i tia .



Câu 6: Máy phát vơ tuyến đ n gi n khơng có bộ hận nào sau đây?


A. ch biến đi u. B. ch tách sóng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 7: Trong đi n t ng đều có c ng độ đi n t ng E, g i d là hình chiếu c a các điể M, N trên ột
đ ng s c. i u đi n thế gi a hai điể M, N là


A. <sub>U Ed</sub><sub></sub> 2

B.

<sub>U</sub> E

C.

D.



d


 U d


E



 U Ed


Câu 8: i ột điể trên đ ng s c t , v ct c ng t B

có h ng



A. vng góc v i tiế tuyến.

B. n ngang.



C. n d c theo tiế tuyến.

D. th ng đ ng.



Câu 9: ếu ột vật không ch u tác d ng c a c nào ho c ch u tác d ng c a các c có h c b ng 0 thì
vật đ


A. s gi nguyên t ng thái đ ng yên ho c chuyển động th ng đều.
B. luôn đ ng yên.


C. đang i t do.


D. có thể chuyển động chậ d n đều.


Câu 10: ng h nào sau đây không gây ra hi n t ng quang đi n đối v i canxi (có gi i h n quang đi n

)?



15
0 0,667.10


f Hz


A.

<sub>10</sub>8

photon c a b c sóng 400nm (màu tím).


B.

<sub>10</sub>5

photon c a b c sóng 2nm (tia X).



C.

<sub>10</sub>6

photon c a b c sóng

<sub>5 m</sub>

(tia h ng ngo i .



D. <sub>10</sub>2

photon c a b c sóng 1pm (tia ).



Câu 11: hận xét nào sau đây là không đ ng?


A. Tia ngh n là sóng đi n t có b c sóng ng n h n tia t ngo i.
B. Tia h ng ngo i có màu đ .


C. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t nh.


D. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i và tia ngh n đều là sóng đi n t .
Câu 12: nh c a ột vật thật t o b i th u kính phân không thể


A. cùng chiều v i vật. B. là nh o. C. là nh thật. D. nh h n vật.


Câu 13: ột động c đi n cung c công su t 15 kW cho ột c n c u nâng vật 1000 kg chuyển động đều
lên cao 30 m. L y <sub>g</sub><sub></sub><sub>10 /</sub><sub>m s</sub>2

. h i gian để th c hi n công vi c đ là



A. 20 s.

B. 5 s.

C. 15 s.

D. 10 s



Câu 14: Dòng đi n không đ i đi qua ột dây d n. i n ng chuyển qua tiết di n th ng c a dây d n trong
30s là 15C. ố electron chuyển qua tiết di n th ng c a dây d n trong th i gian ột giây là


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 15: ột vật hối ng 1 kg dao động điều hịa v i h ng trình x10cos( t0,5 )

cm. L c h c


h i c kéo về tác d ng lên vật vào th i điể

t 0,5s



A. 1 N.

B. 0 N.

C. 2. N.

D. 0,5 N.



Câu 16: Cho hai b c có b c sóng 1300nm

2 500nm

. L y

h6,625.1034J

;

c3.10 /8m s

.


So v i n ng

ng

i phôtôn c a b c thì n ng

1

ng

i phôtôn c a b c thì n ng

1



ng i phơtơn c a s

2


A. n h n

<sub>2,48.10</sub>19<sub>J</sub>

.

B. nh h n

<sub>2,48.10</sub>19<sub>J</sub>

.


C. h h n

<sub>2,65.10</sub>19<sub>J</sub>

.

D. n h n

<sub>2,65.10</sub>19<sub>J</sub>


Câu 17: Ban đ u có ột ng ch t phóng nguyên ch t c a nguyên tố X, có chu kì bán rã là T. Sau th i
gian t3T

, t số gi a số h t nhân ch t phóng X phân rã thành h t nhân khác và số h t nhân còn



i c a ch t phóng X b ng.



A. 7.

B. .

1

C. .

D. 8



8


1
7


Câu 18: Hai điể M và N n trên cùng 1 h ng t uyền âm t ngu n âm O. i M và N có c c ng độ
âm n t là L<sub>M</sub> 30 ,dB L<sub>N</sub> 10dB

. Coi ngu n phát âm đ ng h ng và môi t

ng không h th


âm. số

OM ON/

b ng



A.

1/ 3

.

B. 10.

C.

1/10

.

D.

1/100


Câu 19: ột ánh sáng đ n s c khi t uyền t môi t ng (1) sang môi t ng (2) thì b c sóng gi đi

và vận tốc lan t uyền gi đi

. Trong chân không, ánh sáng này có b c sóng



0,1 m <sub>0,5.10</sub>8<sub>m s</sub><sub>/</sub>


A.

0,75 m

.

B.

0,4 m

.

C.

0,6 m

.

D.

0,3 m

.




Câu 20: Vật thật AB vng góc v i t c chính c a ột th u kính phân kì, tiêu c f  20cm

. nh

<sub>A B</sub> 

qua th u kính có

A B  0,4AB

. Xác đ nh ho ng cách gi a vật và nh.



A. 36 cm.

B. 20 cm.

C. 18 cm.

D. 12 cm.



Câu 21: Trong ngu n phóng 32

v i chu bán rã

(ngày đê đang có

nguyên t . Hai



15P T 14 108


tu n t

c đ , số nguyên t

32

trong ngu n đ là:



15P


A.

<sub>2.10</sub>8

nguyên t .

B.

<sub>2,5.10</sub>7

nguyên t .



C.

<sub>5.10</sub>7

nguyên t .

D.

<sub>4.10</sub>8

nguyên t .



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A.

i 35,5

B.

i 35,5

C.

i 54,7

D.

i 54,7


Câu 23: ng độ đi n t ng c a ột đi n tích điể t i A b ng 36V/m, t i B b ng 9V/m. i c ng độ
đi n t ng t i trung điể C c a AB b ng bao nhiêu, biết hai điể A, B n trên cùng ột đ ng s c?


A. 16V/m. B. 25V/m. C. 30V/m. D. 12V/m


Câu 24: t

có động n ng 6,3 MeV b n vào ột h t

9

đ ng yên, gây ra h n ng



4Be


. Cho biết h n ng t a ra n ng

ng 5,7 MeV, động n ng c a h t C g 5 n




9 12


4 Be 6 C n


 


động n ng h t n. ộng n ng c a h t n là



A. 4 MeV.

B. 10 MeV.

C. 2 MeV.

D. 9,8 MeV.



Câu 25: ột t phát đi n t uyền đi công su t 1000kW b ng dây d n có đi n t t ng cộng 8

đi n áp


hai c c c a máy là 1000V. Hai c c c a máy đ c nối v i hai đ u cuộn s c c a máy t ng áp lý


t ng mà số vòng dây c a cuộn th c g 10 n số vòng dây cuộn s c . iết h số công su t


c a đ ng dây b ng 1. i u su t quá trình t uyền t i



A. 92%.

B. 95%.

C. 80%.

D. 87%.



Câu 26: M, N, P là 3 điể liên tiế nhau trên ột s i dây mang sóng d ng có cùng biên độ 3

cm, dao


động t i N cùng pha v i dao động t i P. iết

MN 2NP40cm

và t n số góc c a sóng là 20 rad/s.


Tính tốc độ dao động t i điể b ng khi s i dây có d ng ột đo n th ng.



A. 40 m/s.

B.

40 3

cm/s.

C. 40 cm/s.

D.

40 3

m/s.



Câu 27: Theo u Bohr về nguyên t hidrô, c t ng tác t nh đi n gi a êlectron và h t nhân khi êlectron
chuyển động trên u đ o d ng K và F. Khi êlectron chuyển t u đ o d ng N về u đ o đ o d ng L thì


c t ng tác t nh đi n gi a êlectron và h t nhân khi êlectron t ng thêm


A. 12 F B. 15

F

C. 240 F

D.

F




16


15
256


Câu 28: Sóng c lan t uyền qua điể M i đến điể N cùng n trên ột h ng t uyền sóng. c sóng
b ng 40 cm. ho ng cách MN b ng 90 cm. Coi biên độ sóng khơng đ i trong q trình t uyền sóng. i ột
th i điể nào đ h n t vật ch t t i M đang có li độ 2cm thì h n t vật ch t t i N có tốc độ 125,6cm/s.
Sóng có t n số b ng


A. 12Hz B. 18Hz C. 10Hz C. 15Hz


Câu 29: ột ngu n âm coi là ngu n âm điể phát âm đ ng h ng trong không gian. Môi t ng không h
th âm. c c ng độ âm t i M lúc đ u là 50dB. ếu t ng công su t c a ngu n âm lên 30% thì c c ng
độ âm t i M b ng


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câu 30: Trong thí nghi Y-âng về giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai ánh sáng đ n s c
g ánh sáng đ có b c sóng 684 nm và ánh sáng lam có b c sóng 456 nm. Trong ho ng gi a hai vân
sáng có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm, nếu đế đ c 6 vân sáng màu lam thì số vân sáng màu đ là


A. 1 B. 4 C. 2. D. 3


Câu 31: Hai con c lò xo giống nhau dao động điều hòa trên t h ng n ngang, d c theo hai đ ng
th ng song song c nh nhau và song song v i t c Ox. Biên độ dao động c a con c 1 là A1 4cm

, biên độ


dao động c a con c 2 là

A2 4 3cm

. Con c 2 dao động s pha h n con c 1 và trong quá trình


dao động ho ng cách n nh t gi a hai vật d c theo t c Ox là 4cm. Khi động n ng c a con c 1


c c đ i thì động n ng con c 2 b ng



A. giá t c c đ i.

2

B. giá t c c đ i.




3


1
2


C. giá t c c đ i.

1

D. giá t c c đ i.



4


3
4


Câu 32: Khi đ t ột đi n áp xoay chiều có giá t hi u d ng không đ i vào hai đ u cuộn s c c a ột máy
biến áp thì đi n áp hi u d ng hai đ u th c để h là 20 V. Khi t ng số vòng dây cuộn th c thêm 60
vịng thì đi n áp hi u d ng hai đ u th c là 25 V. Khi gi số vòng dây th c đi 90 vịng thì đi n áp hi u
d ng hai th c để h là


A. 17,5 V. B. 15 V. C. 10 V. D. 12,5 V.


Câu 33: t nhân Urani 238

sau ột chu i phân rã, biến đ i thành h t nhân chì

. Trong quá



92 U 20682 Pb


trình đ , chu bán rã c a

238

biến đ i thành h t nhân chì là

n . ột hối đá đ c phát



92 U 4,47.109


hi n có ch a

<sub>1,188.10</sub>20

h t nhân

238

h t nhân

. i s lúc hối đá

i hình



92 U 6,239.1018 82206Pb



thành khơng ch a chì và t t c

ng chì có t trong đ đều là s n h phân rã c a

238

. u i



92 U


c a hối đá khi đ c phát hi n là:



A.

<sub>6,3.10</sub>9

n .

B.

<sub>3,3.10</sub>8

n .

C.

<sub>3,5.10</sub>7

n .

D.

<sub>2,5.10</sub>6

n .



Câu 34: ột con c lị xo có chiều dài t nhiên là 20 cm g n vào ột vật n ng có hối ng m200g

dao


động điều hòa theo h ng th ng đ ng. L y

<sub>g</sub><sub></sub><sub>10 /</sub><sub>m s</sub>2

. Khi lị xo có chiều dài 18 cm thì vận tốc


c a vật b ng 0 và c đàn h i c a lị xo có độ n 2N. ng

ng dao động c a vật là



A. 0,1 J

B. 0,04 J

C. 0,08 J

D. 0,02 J



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

ch nh nhau. ếu c ng độ dòng đi n qua ch khi

ZC ZC1

i2 2 cos 100 t<sub>12</sub> A

thì



khi

ZC ZC2

dịng đi n qua ch có biểu th c



A.

i2 2 2 cos 110 t<sub>12</sub>5 A

.

B.

i2 2cos 110 t5<sub>12</sub> A

.



C.

i2 2cos 110 t <sub>4</sub> A

.

D.

i2 2 2 cos 110 t <sub>4</sub> A

.



Câu 36: Cho ch đi n nh hình v , v i các thông số E12 ,V r<sub>17</sub>48 ,R15 ,R2 5

, bóng đ n



.


(6V3 )W


qua đi n qua đi n t c a dây nối. iết đ n sáng bình th ng. Giá t

R3

n nhất v i giá t nào


sau đây?




A.

5,7

B.

4,7


C.

2,5

D.

3,2


Câu 37: ột sóng c h c lan t uyền trên ột s i dây dài v i t n số 5
Hz, vận tốc t uyền sóng là 2 m/s, biên độ sóng b ng 1 cm và khơng
đ i trong q trình lan t uyền. Hai h n t A và B có v trí cân b ng
cách nhau ột đo n L. th i điể t1

đến th i điể

t11/15s

,


h n t t i A đi đ c quãng đ ng b ng 1cm và h n t t i B đi


đ c quãng đ ng b ng

3cm

. ho ng cách L khơng thể có giá


t b ng



A. 50cm.

B. 10cm.

C. 30cm.

D. 20cm.



Câu 38: t vào hai đ u đo n ch AB ột đi n áp xoay chiều có đ th đi n áp t c th i h thuộc vào th i
gian nh hình v . Trong đ đi n áp c c đ i U0

và chu kì dịng đi n khơng thay đ i. Khi đ ng và


khóa K thì c ng độ dịng đi n t c th i trong ch h thuộc vào th i gian nh hình v . Giá t c a





0


I


A. 3 3A

.

B. 3A.



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Câu 39: Cho đo n ch đi n xoay chiều nh hình v . uộn dây c thu n có độ t c L 1 H

, t đi n



có đi n dung

10 4

, biến t con ch y có đi n t

.



4


C  F R 500


Các vôn ế lí t ng đo đi n áp xoay chiều. t vào hai đ u đo n

ch AB đi n áp xoay chiều


. ch chuyển các con ch y



244 2 cos 100


u t V C<sub>1</sub>


và trên biến t sao cho ho ng cách

C2 C C1 2

không


thay đ i và đi n t trên đo n

C C1 2

luôn b ng

100

.


ng số ch c a ba vơn ế có giá t c c tiểu

n nhất


v i giá t nào sau đây?



A. 280 V.

B. 220 V.

C. 260 V.

D. 310 V.



Câu 40: Hai vật có cùng hối ng m m1  2 1kg

đ c nối v i nhau b ng s i dây không dãn và hối


ng không đáng ể. ột trong 2 vật ch u tác động c a c kéo h v i h ng ngang góc

30

.


Hai vật có thể t

t trên t bàn n ngang.



số ma sát gi a vật và bàn là 0,268. iết ng dây ch ch u đ c c c ng n nh t là 10 N. Tính


c kéo n nh t để dây không đ t.



</div>

<!--links-->

×