Tải bản đầy đủ (.docx) (32 trang)

Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi - Chuyên đề 7 - Nguyên hàm, hàm hữu tỉ, hàm lượng giác - Lê Hoành Phò - File word | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.76 KB, 32 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHUYÊN ĐỀ 7 - NGUYÊN HÀM, HÀM HỮU TỈ, HÀM LƯỢNG GIÁC</b>



<b>1. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM</b>


<b>Nguyên hàm</b>


<i>Cho K là một khoảng </i>

<i>a b</i>;

, nửa khoảng

<i>a b a b</i>; , ;

 

hay đoạn

<i>a b</i>;

. Hàm số <i>F x</i>

 

gọi là một nguyên


hàm của hàm số <i>f x</i>

 

<i> trên K nếu: F x</i>'

 

<i>f x</i>

 

, <i>x K</i>


Neesu <i>F x</i>

 

là một nguyên hàm của <i>f x</i>

 

thì họ các nguyên hàm của <i>f x</i>

 

là:

<sub></sub>

<i>f x dx F x</i>

 

 

<i>C</i>,


<i>C là hằng số bất kì</i>


- Phương pháp đổi biến số:


Nếu <i>x u t</i>

 

<i> có đạo hàm liên tục trên K thì:</i>


 

 

. '

 



<i>f x dx</i> <i>f u t u t dt</i>




Nếu <i>t v x</i>

 

<i> có đạo hàm liên tục trên K thì:</i>


 

 



<i>f x dx g t dt</i> thì:

<sub></sub>

<i>f x dx</i>

 

<sub></sub>

<i>g t dt</i>

 



- Phương pháp nguyên hàm từng phần: Nếu <i>u x v x</i>

   

, <i> có đạo hàm liên tục trên K thì </i>

<sub></sub>

<i>udv uv</i> 

<sub></sub>

<i>vdu</i>



<b>Tích phân:</b>


Giả sử <i>f x</i>

 

<i> liên tục trên khoảng K và a b K</i>,  và <i>F x</i>

 

là 1 nguyên hàm của <i>f x</i>

 

thì:


 

 

 

 



<i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>f x dx F b</i>  <i>F a</i> <i>F x</i>




- Phương pháp tích phân đổi biến số:


 

 

. '

 

.


<i>b</i>


<i>a</i> <i>f x dx</i> <i>f u t u t dt</i>









Nếu <i>t v x</i>

 

có đạo hàm liên tục và <i>f x dx g t dt</i>

 

 

thì:


 

 



 
 


<i>b</i> <i>v b</i>


<i>a</i> <i>f x dx</i> <i>v a</i> <i>g t dt</i>




- Phương pháp tích phân từng phần:


Nếu <i>u x v x</i>

   

, <sub> có đạo hàm liên tục trên đoạn </sub>

<sub></sub>

<i>a b</i>;

<sub></sub>

thì


. .


<i>b</i> <i><sub>b</sub></i> <i>b</i>


<i>a</i>


<i>audv u v</i>  <i>av du</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Cho f là một hàm số xác định trên </i>

<i>a b a b</i>;

<i>. Phân hoạch T đoạn </i>

<i>a b</i>;

<i> thành n đoạn nhỏ bởi những</i>


điểm chia tùy ý <i>a x</i> 0 <i>x</i>1...<i>xn</i> <i>b</i>, trên mỗi đoạn <i>xi</i>1,<i>xj</i> ta lấy một điểm <i>i</i> và lập tổng tích phân



  

1



1


<i>n</i>


<i>T</i> <i>j</i> <i>j</i> <i>i</i>


<i>i</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>




<sub></sub>

 .


Kí hiệu

 

1



1


max <i><sub>j</sub></i> <i><sub>i</sub></i>


<i>i n</i>


<i>d T</i> <i>x</i> <i>x</i><sub></sub>


 



  .


Nếu tồn tại giới hạn


  0

  

1



1


lim <i>n</i> <i><sub>j</sub></i> <i><sub>j</sub></i> <i><sub>i</sub></i>


<i>d T</i>
<i>i</i>


<i>I</i> <i>f</i>  <i>x</i> <i>x</i><sub></sub>





<sub></sub>

 <i> thì giới hạn đó được gọi là tích phân xác định của hàm f</i>


trên đoạn

<i>a b</i>;

và được kí hiệu là: <i>I</i> 

<sub></sub>

<i><sub>a</sub>bf x dx</i>

 

.


Ta chọn phân hoạch đều <i>i</i>



<i>i</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>b a</i>


<i>n</i>



   , tổng tích phân


  

1



1


<i>n</i>


<i>n</i> <i>j</i> <i>j</i> <i>i</i>


<i>i</i>


<i>S</i> <i>f</i>  <i>x</i> <i>x</i><sub></sub>




<sub></sub>

 thì lim <i><sub>n</sub></i> <i>b</i>

<sub> </sub>



<i>a</i>


<i>S</i> 

<sub></sub>

<i>f x dx</i>.


<b>Nguyên hàm đa thức và phân thức:</b>


<i>dx x C</i> 


<sub></sub>

<i>kdx kx C</i>  <i> với k là hằng số</i>


1



ln


<i>dx</i> <i>x C</i>


<i>x</i>  


<sub></sub>

<i>u<sub>u</sub></i>'<i>dx</i>ln <i>u C</i>


Với  1 thì


1 1


. ; . '.


1 1


<i>x</i> <i>u</i>


<i>x dx</i> <i>C u u dx</i> <i>C</i>


 


 


 


 


   



 




Các biến đổi: chia tách, thêm bớt, khai triển tích số, hằng đẳng thức, phân tích thành phân số đơn giản,…
Tổng quát với hàm hữu tỉ, nếu bậc của tử lớn hơn hoặc bằng bậc của mẫu thì phải chia tách phần đa thức,
còn lại hàm hữu tỉ với bậc tử bé hơn mẫu.


Nếu bậc của tử bé hơn bậc của mẫu thì phân tích mẫu ra các thừa số bậc nhất

<i>x a</i>

hay

<i>x</i>2 <i>px q</i>



bậc hai vô nghiệm rồi đồng nhất hệ số theo phần tử đơn giản: <i>A</i> ; <sub>2</sub><i>Bx C</i>


<i>x a x</i> <i>px q</i>




   ; Đồng nhất hệ số ở tử


<i>thức thì tính được các hằng số A, B, C, … Kết hợp với các biến đổi sai phân, thêm bớt đặc biệt để phân tích</i>
nhanh.


Các dạng tích phân đa thức, phân thức hữu tỉ:


 



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>P x dx</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>x mx n dx</i>




: Đặt <i>u mx n</i>  hoặc phân tích,


<sub></sub>

2

<sub></sub>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>mx n px</i> <i>qx r dx</i> 


: Đặt <i>u</i><i>px</i>2<i>qx r</i> ,


 

.



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>x m</i>  <i>x m dx</i>



 


: Nếu   thì đặt <i>u</i> <i>x n</i>.


- Dạng 2


1


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>dx</i>
<i>px</i> <i>qx r</i>


: Lập  <i>q</i>2 4<i>pr</i>.


2


0


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>dx</i>
<i>mx n</i>


  





: Dùng công thức


2 2


0


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>k</i>


  




: Đặt <i>x k</i> tan<i>t</i>


2 2


0


<i>b</i>


<i>a</i>



<i>dx</i>


<i>x</i> <i>k</i>


  


: Biến đổi <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 1 1 1


2


<i>x</i> <i>k</i> <i>k x k</i> <i>x k</i>


 


 <sub></sub>  <sub></sub>
    


- Dạng <sub>2</sub>


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>mx n</i>
<i>dx</i>


<i>px</i> <i>qx r</i>




 


: Lập <i><sub>q</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>pr</sub></i>


  


0


   Phân tích và dùng công thức.






2


2


2 2 <sub>2</sub>


'


0 <i>mx n</i> <i>A px</i> <i>qx r</i> <i>B</i>


<i>px</i> <i>qx r</i> <i>px</i> <i>qx r</i> <i>x</i>  <i>k</i>


 



    


     


- Dạng




1


1 1


<i>b</i> <i>b</i> <i>n</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>dx</i> <i>x dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>






 



: đặt <i><sub>t</sub></i> 1 <i><sub>x</sub>n</i>


  .


<b>Chú ý: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

<sub></sub>

<i>a a</i>;

<sub></sub>

.


<i>Nếu f lẻ thì </i>

 

0


<i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x dx</i>






<i>. Nếu f chẵn thì </i>

 

 



0


2


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x</i>  <i>f x dx</i>



.


<b>Nguyên hàm lượng giác:</b>


cos<i>xdx</i>sin<i>x C</i>


<sub></sub>

cos . '.<i>u u dx</i> sin<i>u C</i>
sin<i>xdx</i> cos<i>x C</i>


<sub></sub>

sin . '.<i>u u dx</i> cos<i>u C</i>


2 tan


cos


<i>dx</i>


<i>x C</i>


<i>x</i>  


2


'


tan
cos


<i>u</i>



<i>dx</i> <i>u C</i>


<i>u</i>  


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2 cot


sin


<i>dx</i>


<i>x C</i>


<i>x</i>  


2


'


cot
sin


<i>u</i>


<i>dx</i> <i>u C</i>


<i>u</i>  




Các biến đổi: hạ bậc lượng giác, tích thành tổng, theo góc phụ tan


2


<i>x</i>


<i>t </i> ,…




 





sin


1 1


.


sin .sin sin sin sin


<i>x a</i> <i>x b</i>


<i>x a</i> <i>x b</i> <i>a b</i> <i>x a</i> <i>x b</i>


    


 





    




2 2


1 1 1


.
sin cos sin


<i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i>  <i><sub>a</sub></i> <sub></sub><i><sub>b</sub></i> <i>x</i>




2 2 2 2


1 1 1


.


1 cos


sin cos <i>x</i>


<i>a</i> <i>x b</i><sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>a</i> <sub></sub><i>b</i>  <i>a</i> <sub></sub><i>b</i>  


sin cos

'


sin cos



sin cos sin cos sin cos


<i>A a</i> <i>x b</i> <i>x c</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>B</i>


<i>a</i> <i>x b</i> <i>x c</i> <i>a</i> <i>x b</i> <i>x c</i> <i>a</i> <i>x b</i> <i>x c</i>


    


 


     


2 2 2 2


1 1 1


.
sin sin cos cos tan tan cos


<i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x b</i> <i>x c</i> <i>x</i>









2 2 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2


sin cos '
sin cos


sin cos sin cos


<i>A a</i> <i>x b</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i>  <i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i> 





 


Đặc biệt cận tích phân: đối, bù, phụ thì đặt tương ứng , ,
2


<i>t</i>  <i>x t</i>  <i>x t</i>   <i>x</i>. Tích phân liên kết, để


<i>tính I thì đặt thêm J mà việc tính tích phân I J</i> và <i>I J</i> hoặc <i>I kJ</i> và <i>I mJ</i> dễ dàng lợi hơn. Tích
phân truy hồi <i>In</i> theo <i>In</i>1 hay <i>In</i>2 thì sin ,cos


<i>n<sub>x</sub></i> <i>n<sub>x</sub></i><sub> tách lũy thừa 1 và dùng phương pháp tích phân từng</sub>



phần cịn tan ,cot<i>n<sub>x</sub></i> <i>n<sub>x</sub></i>


tách lũy thừa 2 và dùng phương pháp tích phân đổi biến số.


Nếu hàm số <i>f x</i>

 

<sub> liên tục trên đoạn </sub>

<sub></sub>

<i>a b</i>;

<sub></sub>

thì:




/2 /2


0 0 0 0


sin cos ; sin sin
2


<i>f</i> <i>x dx</i> <i>f</i> <i>x dx xf</i> <i>x dx</i> <i>f</i> <i>x dx</i>


   




 




Các dạng tích phân lượng giác:


 

.sin ,

 

.cos


<i>b</i> <i>b</i>



<i>a</i> <i>a</i>


<i>P x</i> <i>xdx P x</i> <i>xdx</i>


: đặt <i>u P x v</i>

 

, ' sin hoặc <i>cos x</i>




/2


0


,sin ,cos


<i>R x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>




: đặt


2


<i>x</i>  <i>t</i>


,sin ,cos



<i>R x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>


2


0


,sin ,cos


<i>R x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>




: đặt <i>x</i>2  <i>t</i>


sin ,cos



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>R</i> <i>x</i> <i>x dx</i>


: đặt tan ,


2


<i>x</i>


<i>t </i> đặc biệt:



Nếu <i>R</i>

 sin ,cos<i>x</i> <i>x</i>

<i>R</i>

sin ,cos<i>x</i> <i>x</i>

thì đặt <i>t</i> cos<i>x</i>


Nếu <i>R</i>

sin , cos<i>x</i>  <i>x</i>

<i>R</i>

sin ,cos<i>x</i> <i>x</i>

thì đặt <i>t</i> sin<i>x</i>


Nếu <i>R</i>

 sin , cos<i>x</i>  <i>x</i>

<i>R</i>

sin ,cos<i>x</i> <i>x</i>

thì đặt <i>t</i> tan ,cot<i>x</i> <i>x</i>.


<b>2. CÁC BÀI TỐN</b>



<b>Bài tốn 7.1: Tính giới hạn dãy </b><i>un</i> xác định bởi:


a)


3
4
1


<i>n</i>


<i>n</i>
<i>i</i>


<i>i</i>
<i>u</i>


<i>n</i>




<sub></sub>

b)



2
3 3
1


<i>n</i>


<i>n</i>
<i>i</i>


<i>i</i>
<i>u</i>


<i>i</i> <i>n</i>










<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Xét hàm số <i>f x</i>

 

<i>x</i>3<i>. Tổng tích phân của hàm số f trên đoạn </i>

<sub></sub>

0;1

<sub></sub>

là:


3
4


1 1



1 <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>i</i> <i>i</i>


<i>i</i> <i>i</i>


<i>S</i> <i>f</i> <i>u</i>


<i>n</i>  <i>n</i>  <i>n</i>


 


 <sub></sub> <sub></sub> 
 




Ta có:


1
3


0


1
lim



4


<i>n</i>


<i>S</i> 

<sub></sub>

<i>x dx</i> . Vậy lim 1
4


<i>n</i>


<i>u </i> .


b) Ta viết


2


2


3
3 3


1 1


1
1


1
1


<i>n</i> <i>n</i>



<i>n</i>


<i>i</i> <i>i</i>


<i>i</i> <i>n</i>


<i>u</i>


<i>i</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


 


 
 
 


 


 <sub></sub> <sub></sub>

 
 


nên <i>un</i> chính là tổng tích phân của hàm số

 



2


3 <sub>1</sub>



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




 trên


đoạn

0;1

.


Do đó:



1
1 2


3
3


0
0


1 ln 2


lim ln 1


1 3 3


<i>n</i>



<i>x</i>


<i>u</i> <i>dx</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   




.


<b>Bài tốn 7.2: Tính giới hạn dãy </b><i>un</i> xác định bởi:


1 1 1 1
1 ...


2 3 2 1 2


<i>n</i>


<i>u</i>


<i>n</i> <i>n</i>


     
 .


<b>Hướng dẫn giải</b>



Đặt 1


<i>n</i>


<i>S</i>
<i>i</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2


2


1 1 1 1 1 1


1 1 1 1 1 1 1


2


2 <sub>1</sub>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>i</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i</i>


<i>u</i> <i>S</i> <i>S</i>


<i>i</i>



<i>i</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


     


       


 <sub></sub>




Do đó <i>un</i> là tổng tích phân của hàm số

 



1
1


<i>f x</i>
<i>x</i>




 trên đoạn

0;1

.


Suy ra



1


1
0


0


1


lim ln 1 ln 2
1


<i>n</i>


<i>u</i> <i>dx</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   




.


<b>Bài toán 7.3: Chứng minh:</b>


a)


1


0


lim <i><sub>x</sub>n</i>sin <i><sub>xdx</sub></i> 0


 





b)

 

<sub>4</sub>


0 1


<i>x</i>


<i>t</i>


<i>f x</i> <i>dt</i>


<i>t</i>





là hàm số chẵn


<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Với <i>x </i>

<sub></sub>

0;1

<sub></sub>

thì 0 <i><sub>x</sub>n</i>sin <i><sub>x x</sub>n</i>




  .


Do đó:



1 1


0 0


1
0 sin


1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>x</i> <i>xdx</i> <i>x dx</i>


<i>n</i>




  




.


Vì lim 1 0
1


<i>n</i>   đpcm.


b) Đặt <i>t</i> <i>s</i> trong tích phân

<sub>4</sub>



0 1


<i>x</i>


<i>t</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>dt</i>


<i>t</i>




 




ta được

<sub>4</sub> <sub>4</sub>

 



0 1 0 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>t</i> <i>s</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>dt</i> <i>ds</i> <i>f x</i>


<i>t</i> <i>s</i>





    


 


đpcm.


<b>Bài tốn 7.4: Tính đạo hàm các hàm số:</b>


a)

 


0


cos


<i>x</i>


<i>f x</i> 

<sub></sub>

<i>tdt</i> b)

 



3 2


2
2


1
1


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>t</i>


<i>g x</i> <i>dt</i>


<i>t</i>









<b>Hướng dẫn giải</b>


a) '

 

cos .

 

' cos
2


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


b) Đặt

<sub> </sub>



2



2


1
1


<i>t</i>
<i>f t</i>


<i>t</i>





 <i>. Gọi F là một nguyên hàm của f, theo định nghĩa tích phân, ta có:</i>


 

3

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

2

2



2 2


3 9 1 2 4 1
9 1 4 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 



 


 


<b>Bài toán 7.5:</b>


a) Cho

<sub> </sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



2


0


cos


<i>x</i>


<i>f t dt</i><i>x</i> <i>x</i>


. Tính <i>f</i>

 

4 .


<i>b) Tìm số b dương để tích phân </i>

2



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>x x dx</i>


có giá trị lớn nhất.



<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Lấy đạo hàm 2 vế thì có 2<i>xf x</i>

 

2 <i>x</i>sin

<i>x</i>

cos

<i>x</i>



Cho 2 : 4

 

4 2 sin 2 cos 2

 

4 1
4


<i>x</i> <i>f</i>       <i>f</i>  .


b) Xét hàm số

 

2


0


<i>x</i>


<i>f x</i> 

<sub></sub>

<i>t t dt</i>


Ta có <i>F x</i>'

 

 <i>x x F x</i>2, '

 

 0 <i>x</i>1.


Lập bảng biến thiên của <i>F x</i>

 

trên

0;

thì <i>F x</i>

 

đạt giá trị lớn nhất khi <i>x </i>1, do đó <i>b </i>1.


<b>Bài tốn 7.6: Chứng minh rằng:</b>


a)

 



1 1


0 0


1



<i>f x dx</i> <i>f</i>  <i>x dx</i>


b)

 

 



1 1


1 0


<i>f x dx</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>x dx</i>




 <sub></sub>   <sub></sub>




<b>Hướng dẫn giải</b>
a) Đặt <i>u</i> 1 <i>x</i> thì <i>du</i><i>dx x</i>,  0 <i>u</i>1,<i>x</i> 1 <i>u</i>0.


 



1 0 1 1


0 1 0 0


1 1 1


<i>f x dx</i> <i>f</i>  <i>u du</i> <i>f</i>  <i>u du</i> <i>f</i>  <i>x dx</i>





b)

 

 

 



1 0 1


1 1 0


<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>


 


 


 



0 0 1


1 1 0


<i>f x dx</i> <i>f</i> <i>u du</i> <i>f</i> <i>x dx</i>




   




Do đó

 

 



1 1



1 0


<i>f x dx</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>x dx</i>




 <sub></sub>   <sub></sub>




<b>Bài toán 7.7: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

 

liên tục trên

<i>a a</i>;

. Chứng minh:


<i>a) Nếu f là hàm số lẻ thì </i>

 

0


<i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x dx</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>b) Nếu f là hàm số chẵn thì </i>

 

 


0


2



<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x</i>  <i>f x dx</i>




<b>Hướng dẫn giải</b>


 

 

 



0


0


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>I</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>


 


<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



Đổi biến <i>x</i><i>t</i> đổi với tích phân

 



0



<i>a</i>


<i>f x dx</i>




ta được:


<i>a) Nếu f lẻ thì </i>

 

 

 

 



0 0


0 0


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>f x dx</i> <i>f</i> <i>t dt</i> <i>f t dt</i> <i>f x dx</i>


 


   




0


<i>I</i>



 


<i>b) Nếu f chẵn thì </i>

 

 

 

 



0


0 0 0


2


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x dx</i> <i>f t dt</i> <i>f x dx</i> <i>I</i> <i>f x dx</i>




   




<b>Bài toán 7.8: Cho hàm số </b> <i>f x</i>

 

<sub> liên tục trên đoạn </sub>

<sub></sub>

<i>a b</i>;

<sub></sub>

. Chứng minh:


a)



/2 /2


0 0



sin cos


<i>f</i> <i>x dx</i> <i>f</i> <i>x dx</i>


 




b)



0 0


sin sin
2


<i>xf</i> <i>x dx</i> <i>f</i> <i>x dx</i>


 








<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt


2



<i>x</i>  <i>t</i> thì , 0 , 0


2 2


<i>dx</i><i>dt x</i>  <i>t</i>  <i>x</i>  <i>t</i>  .




/2 0 /2 /2


0 /2 0 0


sin sin cos cos


2


<i>f</i> <i>x dx</i> <i>f</i> <i>t</i> <i>dt</i> <i>f</i> <i>t dt</i> <i>f</i> <i>x dx</i>


  






  


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>  
 



 




b) Đặt <i>x</i>  <i>t</i> thì <i>dx</i> <i>dt x</i>,  0 <i>t</i> ,<i>x</i>  <i>t</i> 0.


 



0


0


sin sin


<i>xf</i> <i>x dx</i> <i>t f</i> <i>t dt</i>








 






0 0 0 0



sin sin sin sin


<i>f</i> <i>t dt</i> <i>tf</i> <i>t dt</i> <i>f</i> <i>x dx</i> <i>xf</i> <i>x dx</i>


   


 


<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



Do đó



0 0


2 <i>xf</i> sin<i>x dx</i> <i>f</i> sin<i>x dx</i>


 




 


đpcm.


<b>Bài tốn 7.9: Tính: a) </b>


 



1
2 3



<i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 


b)


4
3


2


<i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

a) Đặt



 



1


2 3 2 3


<i>x</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




 


    nên <i>x</i> 1 <i>A x</i>

3

<i>B x</i>

 2



Do đó <i>x</i> 1

<i>A B x</i>

3<i>A</i> 2<i>B</i>

, đồng nhất hệ số thì <i>A B</i> 1,3<i>A</i> 2<i>B</i>1 nên 3, 2
5 5


<i>A</i> <i>B</i> .


Do đó:


 



1 3 2


2 3 5 2 5 3


<i>x</i>



<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 




 <sub></sub>  <sub></sub>


 


  <sub></sub>   <sub></sub>




3 2


ln 2 ln 3
5 <i>x</i> 5 <i>x</i> <i>C</i>
    


b)


 



4 2 2


3 3



2 2 2


1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


  


   


   


Đặt


 



2 <sub>2</sub>


1 1 1 1


<i>x</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





  


    nên



2 <sub>2</sub> 2


<i>x</i>   <i>A B C x</i>   <i>B C x A</i>  , đồng nhất hệ số thì


được 2, 1, 1


2 2


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> , do đó:


 

2 1<sub>.</sub> 1 1<sub>.</sub> 1 1 2 <sub>2ln</sub> 1<sub>ln</sub> 2 <sub>1</sub>


2 1 2 1 2 2


<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 <sub></sub>    <sub></sub>     
 


 





<b>Bài tốn 7.10: Tính: a) </b>

<sub></sub>

<i>x</i>

3 <i>x dx</i>

5 b)


57
3
2 <sub>1</sub>


18


<i>x</i>


<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub> <i>dx</i>


 




<b>Hướng dẫn giải</b>
a) Đặt <i>u</i> 3 <i>x</i> <i>x</i> 3 <i>u</i> <i>dx</i><i>du</i>


3 5

5

3

. .5

6 3 5



<i>x</i>  <i>dx</i>  <i>u u du</i> <i>u</i>  <i>u du</i>




6


7 6



1 3 3 1


3


7 6 7 2


<i>x</i>


<i>u</i> <i>u</i> <i>C</i> <i>x</i>    <i>C</i>


     <sub></sub>  <sub></sub>


 


b) Đặt


3 2


2


1 6


18 6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>u</i>   <i>du</i>  <i>dx</i> <i>x dx</i> <i>du</i>


57 58



3 3


2 <sub>1</sub> <sub>6</sub> 57 3 58 3 <sub>1</sub>


18 29 29 18


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub> <i>dx</i>  <i>u du</i> <i>u</i> <i>C</i>  <sub></sub>  <sub></sub> <i>C</i>


   




<b>Bài tốn 7.11: Tính a) </b>


8



1


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


b)


2
4 2



1
1


<i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

a)




 





8


7 8


8


8 8 8 8 8



1 1


ln


8 8 1


1 1 1


<i>d x</i>


<i>dx</i> <i>x dx</i> <i>x</i>


<i>C</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>   




b)


2 2


2


4 2 2


1


1 1 1



ln


1 <sub>1</sub> 2 1


1


<i>d x</i>


<i>x</i> <i><sub>dx</sub></i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 

 


 <sub></sub> <sub></sub>  


  


  <sub></sub> <sub></sub>  


 
 
 



.


<b>Bài tốn 7.12: Tính:</b>


a)

 



3


2 8


2


2 3


<i>A</i>

<sub></sub>

<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> b)


4
2


1


4 3


<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>




<sub></sub>

 


<b>Hướng dẫn giải</b>



a) Đặt <i>u</i> <i>x</i> 3 thì <i>x u</i> 3,<i>dx du</i> .


Khi <i>x </i>2 thì <i>u</i>1,<i>x</i> 3 <i>u</i>0.


<sub></sub>

<sub></sub>



0 0


2 <sub>8</sub> <sub>2</sub> <sub>8</sub>


1 1


5 10 25


<i>A</i> <i>u</i> <i>u du</i> <i>u</i> <i>u</i> <i>u du</i>


 


<sub></sub>

 

<sub></sub>

 




0


0 11


10 9 8 10 9


1 <sub>1</sub>



25 185
10 25


11 9 99


<i>u</i>


<i>u</i> <i>u</i> <i>u du</i> <i>u</i> <i>u</i>


 


  


   <sub></sub>   <sub></sub> 


 




b)



1 3 4


2 2 2


1 1 3


4 3 4 3 4 3



<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>




<sub></sub>

  

<sub></sub>

   

<sub></sub>

 


1 3 4


3 3 3


2 2 2


1 1 3


28


2 3 2 3 2 3


3 3 3 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




     


<sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> 



     


<b>Bài tốn 7.13: Tính </b>

 



1
2


0


l <i>m</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>  2<i>x m dx</i> .


<b>Hướng dẫn giải</b>


Tam thức <i>f x</i>

 

<i>x</i>2 2<i>x m</i> , ' 1   <i>m</i>. Ta xét 2 trường hợp sau:


- Nếu    ' 0 1 <i>m</i> 0 <i>m</i>1


Khi đó:

<sub> </sub>



1


1 3


2 2


0 <sub>0</sub>


2
2



3 3


<i>x</i>


<i>l m</i>  <i>x</i>  <i>x m dx</i> <sub></sub>  <i>x</i> <i>mx</i><sub></sub>  <i>m</i>


 




</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Khi đó:

 

1
2


1 1 1
0


1 1 1


<i>x</i> <i>m</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>m</i>


 <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
  


   




Với <i>x </i>2 0 thì 1 1 <i>m</i> 0 hay <i>m </i>0


 



1


1 3


2 2


0 <sub>0</sub>


2
2


3 3


<i>x</i>


<i>l m</i>  <i>x</i>  <i>x m dx</i>  <sub></sub>  <i>x</i> <i>mx</i><sub></sub>   <i>m</i>


 




Với <i>x </i>2 0 thì 0<i>m</i>1


 



1 1 1



2 2


0 1 1


2 2


<i>m</i>


<i>m</i>


<i>l m</i> <i>x</i> <i>x m dx</i> <i>x</i> <i>x m dx</i>


 


 


<sub></sub>

  

<sub></sub>

 


1 1 1


3 3


2 2


0 1 1


3 3


<i>m</i>



<i>m</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i> <i>mx</i>


 


 


   


<sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub>


   




4 1 1 3 2
3


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


   


<b>Bài tốn 7.14: Tính: a) </b>


5



2
4


3 1
4 3


<i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 


b)


0


2


1 2 4


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 



<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Ta có


 



2


3 1 3 1


4 3 1 3 1 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


     


nên 3<i>x</i> 1

<i>A B x</i>

 3<i>A B</i> .


Đồng nhất hệ số 3 2


3 1 5


<i>A B</i> <i>A</i>



<i>A B</i> <i>B</i>


  


 




 


   


 


Vậy


5 5


2


4 4


3 1 2 5


4 3 1 3


<i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


 <sub></sub>  <sub></sub>
     




2ln <i>x</i> 1 5ln <i>x</i> 3

5<sub>4</sub> ln 2 2ln 3 ln18
        .


b)




0 0


2
2


1 2 4 1 1 3


<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


 





   




Đặt 1 3 tan ,


2 2


<i>x</i>  <i>t</i>    <i>t</i>  .


Khi <i>x </i>0 thì


6


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>





/6
2


0 /6 /6


2 2


1 1 1 <sub>0</sub>


3 tan 1 <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub>
2 4 3 tan 1 3 3 18



<i>t</i> <i>dt</i>


<i>dx</i>


<i>dt</i> <i>t</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>t</i>




 




  




   


  




<b>Bài tốn 7.15: Tính: a) </b>


2
4



2


2
3


<i>x</i>


<i>A</i> <i>dx</i>


<i>x</i>





 
  



 


b)


2


2
0


6 2
1



<i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 




<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt <i>t</i>  <i>x</i> 3 thì <i>x</i> 2 <i>t</i> 5,<i>dx dt</i>


Khi <i>x </i>2 thì <i>t</i> 1,<i>x</i>4 thì <i>t </i>7.


7
7


2


2 1


10 25 25 192


1 10ln 10ln 7



7


<i>A</i> <i>dt</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


   


 <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub>  


   




b)




2 2 2


2


2 2


0 0 0


3 2 1 5 2 1


3 5



1 1 1 3


2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>dx</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


  


    <sub></sub> <sub></sub>


 
 
 




2 <sub>2</sub>


2


2 <sub>0</sub>



0


2 1


3 3ln 1 3ln 3
1


<i>x</i>


<i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




   
 




Đặt 1 3 3

<sub></sub>

2

<sub></sub>



tan 1 tan


2 2 2 2 2


<i>x</i>  <i>t</i>   <i>t</i>   <i>dx</i>  <i>t dt</i>


Khi <i>x </i>0 thì , 2
6



<i>t</i>   <i>x</i> thì


3


<i>t</i>  .


/3


2 /3


2


0 /6 <sub>/6</sub>


2 3 10 3 5 3


5 5


3 3 3


1 3
2 4


<i>dx</i>


<i>dt</i> <i>t</i>


<i>x</i>






 <sub></sub>




 <sub></sub>


  


 
 
 
 




Vậy 3ln 3 5 3
3


<i>B</i>   .


<b>Bài toán 7.16: Tính: a) </b>


/2


2 2
0



<i>a</i>


<i>dx</i>
<i>I</i>


<i>x</i> <i>a</i>





b) 2 2


0


<i>a</i>


<i>dx</i>
<i>J</i>


<i>a</i> <i>x</i>







<b>Hướng dẫn giải</b>


a)



/2
/2


0 0


1 1 1 1 1


ln ln 3


2 2 2


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>x a</i>


<i>I</i> <i>dx</i>


<i>a</i> <i>x a</i> <i>x a</i> <i>a</i> <i>x a</i> <i>a</i>




 


 <sub></sub>  <sub></sub>  


  


 





b) Đặt <i>x a</i> tan<i>t</i> với


2 <i>t</i> 2


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Khi <i>x </i>0 thì <i>t</i> 0,<i>x a</i> thì


4


<i>t</i>  .






2 /4


/4 /4


2 2


0


0 0


1 tan <sub>1</sub> <sub>1</sub>



4
1 tan


<i>a</i> <i>t dt</i>


<i>J</i> <i>dt</i> <i>t</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>t</i>




 






   






<b>Bài tốn 7.17: Tính:</b>


a)


2 4



2
0


1
4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>K</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


 




b)


1 4 2


6
0


1
1


<i>x</i> <i>x</i>



<i>L</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


 






<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt 2 tan ,

0;2

0;
4


<i>x</i> <i>t x</i> <sub>  </sub><i>t</i>  <sub></sub>


 .




/4 4 /4


4
2


2


0 0



16 tan 2 tan 1 2 1


. 16 tan 2 tan 1
cos 2


4 tan 1


<i>t</i> <i>t</i> <i>dt</i>


<i>K</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>dt</i>


<i>t</i>
<i>t</i>


 


 


   










/4



2 2 2


0


1


16 tan 1 tan 16 tan 2 tan 1


2 <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>dt</i>




<sub></sub>

   


Từ đó tính được 16 17 ln 2
3 8


<i>K</i>    


<i>Cách khác: </i>


4


2


2 2 2


1 17



4


4 4 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


   


  


b)

 



 



3


1 2 1 1


2


2 6 2 <sub>3</sub>


0 0 0



1 2 2


1 1 1 3 <sub>1</sub>


<i>d x</i>


<i>x</i> <i>dx</i>


<i>L</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


 


 <sub></sub>  <sub></sub>  


  


  




Lần lượt đặt <i><sub>x</sub></i> <sub>tan ,</sub><i><sub>t x</sub></i>3 <sub>tan</sub><i><sub>u</sub></i>


  thì 5


12


<i>L</i> 



<b>Bài tốn 7.18: Tính: a) </b>


 



3 2


3
2


1
1 3


<i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 


b)


4


1/ 3


8
0 1



<i>xdx</i>
<i>N</i>


<i>x</i>








<b>Hướng dẫn giải</b>


a)


 



2


3 2 3


1


1 3


1 3 1 1


<i>x</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




   


 


   


Đồng nhất thì được 5 , 3, 1, 5
32 8 2 32


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>



3


3


2


1 3 5 1 37 5 2


ln ln


16 1 32 3 56 32 15
4 1


<i>x</i>


<i>M</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> 


     


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


b) Đặt <i><sub>t</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2


 thì 1


2


<i>xdx</i> <i>dt</i>.


Khi <i>x </i>0 thì 0, <sub>4</sub>1


3


<i>t</i>  <i>x</i> thì 1


3



<i>t </i>


1/ 3 1/ 3


4 2 2


0 0


1 1 1 1


2 1 4 1 1


<i>dt</i>


<i>N</i> <i>dt</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


    






1/ 3



0


1 1 1 1


ln arctan ln 2 3


8 1 4 8 24


<i>t</i>


<i>t</i>
<i>t</i>




  


<sub></sub>  <sub></sub>   


 


<b>Bài tốn 7.19: Tính: a) </b>


1/2


4 2
0 2 1


<i>dx</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


b)




2 7


7
1


8 2
1


<i>x</i>


<i>Q</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>










<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Ta có:


 



2


2 2
4 2


1 1 1 1 1


2 1 <sub>1</sub> <sub>1</sub> 4 1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


       


 






2 2


2 2


1 1 1 2


4 <sub>1</sub> <sub>1</sub> 1 1


1 1 1 1 1


4 <sub>1</sub> <sub>1</sub> 1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


    


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 



     


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


Từ đó


1/2


0


1 1 1 1 1 ln 3
ln


4 1 1 1 3 4


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


 <sub></sub>   <sub></sub>  
  


 


b)





2 7 2 7 2


8


7 7


1 1 1


8 1 1 8 1 1


1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i> <i>dx</i> <i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


  




 









 





7


2 6 2


2
8


7 7 7 7


1


1 1


1


ln ln129


7



1 1


<i>d x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


 




2
7


7
1


1 1 256


ln129 ln ln129 ln
7 1 7 129


<i>x</i>
<i>x</i>


   



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Bài toán 7.20: Cho hàm số </b>

 



2



2 1 0


1 0


khi


khi


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>k</i> <i>x</i> <i>x</i>


  





 





<i>Xác định k để </i>

  



1


1


7


<i>f x dx</i>






.


<b>Hướng dẫn giải</b>


Ta có

 



1 0 1


2


1 1 0


2


2 1 1 1


3



<i>k</i>


<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>k</i> <i>x dx</i>


 


      


nên

 



1


1


7 12


<i>f x dx</i> <i>k</i>




  


.


<b>Bài toán 7.21: Cho </b> <i>f x</i>

 

là hàm liên tục và <i>a </i>0 thỏa mãn: <i>f x </i>

 

0 và <i>f x f a x</i>

  

. 

1 với mọi


0;



<i>x</i> <i>a</i> . Tính



 


01


<i>a</i>


<i>dx</i>
<i>I</i>


<i>f x</i>





<i> theo a.</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>
Đặt <i>x a t</i>  thì <i>dx</i> <i>dt</i>


Khi <i>x</i> 0 <i>t a x a</i> ,   <i>t</i> 0, ta có:




 



 


 


0


0 1 0



1 <sub>1</sub> 1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>f t dt</i>


<i>dt</i> <i>dt</i>


<i>I</i>


<i>f a t</i> <i>f t</i>


<i>f t</i>


  


  <sub></sub> 




nên


 



 


 



0 0 0



2


1 1


<i>a</i> <i>a</i> <i><sub>f t dt</sub></i> <i>a</i>


<i>dt</i>


<i>I</i> <i>I I</i> <i>dt a</i>


<i>f t</i> <i>f t</i>


     


 




Vậy


2


<i>a</i>


<i>I </i> .


<b>Bài tốn 7.22: Tính:</b>


a) <i>I</i> 

<sub></sub>

sin 3 cos 2<i>x</i> <i>xdx</i> b) <i>J</i> 

<sub></sub>

sin4<i>xdx</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>


a) 1

sin sin 5

1 cos 1cos5


2 2 5


<i>I</i>  <i>x</i> <i>x dx</i> <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i><sub></sub><i>C</i>


 




b) sin4 1

1 cos 2

2 1

1 2cos 2 cos 22

1 3 2cos 2 1cos 4


4 4 4 2 2


<i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>  <sub></sub>  <i>x</i> <i>x</i><sub></sub>


 


nên 1 3 sin 2 1sin 4


4 2 8


<i>J</i>  <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i><sub></sub><i>C</i>


  .


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

a) sin 4 sin 3



tan cot 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dt</i>


<i>x</i> <i>x</i>


b)


2 2
2


2 sin cos 1
sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  




<b>Hướng dẫn giải</b>


a) tan cot 2 sin cos 2 cos 1


cos sin 2 cos sin sin 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     nên




sin 4 sin 3 1


sin 4 sin 3 sin 2 sin 4 cos5 cos


tan cot 2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>   




1 1


sin 4 cos5 sin 4 cos sin 9 sin sin 5 sin 3
2 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 4 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



     


Vậy sin 4 sin 3 1 1cos9 cos 1cos5 1cos3


tan cot 2 4 9 5 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


 <sub></sub>    <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub>




b)


2 2


2 2


2 sin cos 1 1 1


2 2 ln cot



sin sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x C</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


 <sub></sub>   <sub></sub>    


 




<b>Bài tốn 7.24: Tìm: a) </b>


6
4


tan
cos


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>


b)


5
7


tan
cos


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>




<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt <i>u</i>tan<i>x</i> thì 1<sub>2</sub>


cos


<i>du</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


 . Ta có:




6 6


2 6



4 2 2


tan tan 1


1 tan tan tan '
cos cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  




2

6 9 7 tan9 tan7


1


9 7 9 7


<i>u</i> <i>u</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>u u du</i> <i>C</i> <i>C</i>


<sub></sub>

      


b) Đổi biến 1



cos


<i>u</i>


<i>x</i>


 thì sin<sub>2</sub>


cos


<i>x</i>


<i>du</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


 . Ta có:




5


2
2


7 6 2


tan 1 sin


tan



cos cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>x</i> <i>dx</i>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>




2



6 2 <sub>1</sub> 10 <sub>2</sub> 8 6


<i>u u</i>  <i>du</i> <i>u</i>  <i>u</i> <i>u du</i>




11 9 7


11 9 7


2 1 2 1


11 9 7 11cos 9cos 7 cos


<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>


<i>C</i> <i>C</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


<b>Bài tốn 7.25: Tính: a) </b> cos


cos sin


<i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>






b) <i>E</i> 

<sub></sub>

cos .cos32<i>x</i> <i>xdx</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

a) Xét sin ln cos sin <sub>2</sub>
cos sin


<i>x</i>


<i>J</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x C</i>


<i>x</i> <i>x</i>



   






2


cos sin


ln cos sin
cos sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>I J</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x C</i>


<i>x</i> <i>x</i>




    






Suy ra 1

<sub></sub>

ln cos sin

<sub></sub>


2



<i>I</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>.


b) Xét <i>F</i> 

<sub></sub>

sin .cos32<i>x</i> <i>xdx</i> thì: cos3 1sin 3 <sub>1</sub>
3


<i>E F</i> 

<sub></sub>

<i>xdx</i> <i>x C</i>




1


cos 2 .cos3 cos5 cos
2


<i>E F</i> 

<sub></sub>

<i>x</i> <i>xdx</i>

<sub></sub>

<i>x</i> <i>x dx</i>


2


1 1


sin 5 sin
10 <i>x</i> 2 <i>x C</i>


  


Suy ra 1 sin 5 1sin 3 1sin


20 6 4


<i>E</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x C</i>



<b>Bài toán 7.26: Tính: a) </b>

<sub></sub>

<i>cot xdx</i>5 b) cot <sub>9</sub>


1 sin


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>






<b>Hướng dẫn giải</b>


a)

<sub></sub>

<sub></sub>



2
2
5


5


5 5


1 sin
cos


cot sin



sin sin


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>xdx</i> <i>dt</i> <i>d</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 






5 3 4 2


1 2 1 1 1


sin ln sin
sin <i>x</i> sin <i>x</i> sin<i>x</i> <i>d</i> <i>x</i> 4sin <i>x</i> sin <i>x</i> <i>x C</i>


 


 <sub></sub>   <sub></sub>    


 





b)








9
8


9 9 9 9 9


sin
cot cos .sin 1


1 sin sin 1 sin 9 sin 1 sin


<i>d</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


  





9

9

<sub>9</sub>


9 9 9


sin sin


1 1 1 sin


ln


9 sin 9 sin 1 9 1 sin


<i>d</i> <i>x</i> <i>d</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>C</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


 




<b>Bài tốn 7.27: Tính: a) </b><i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>2cos 2<i>xdx</i> b) <i>J</i> 

<sub></sub>

sin <i>xdx</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>



a) Đặt <i><sub>u</sub></i> <i><sub>x v</sub></i>2<sub>, ' cos 2</sub><i><sub>x</sub></i>


  . Khi đó ' 2 , 1sin 2
2


<i>u</i>  <i>x v</i> <i>x</i>.




2 2


1 1 1


sin 2 sin 2 sin 2 cos 2


2 2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

2


1 1 1


sin 2 cos 2 sin 2
2<i>x</i> <i>x</i> 2<i>x</i> <i>x</i> 4 <i>x C</i>


    .


b) Đặt <i><sub>t</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x t</sub></i>2 <i><sub>dx</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>dt</sub></i>


    





sin .2 . 2 .sin . 2 cos cos


<i>J</i> 

<sub></sub>

<i>t t dt</i> 

<sub></sub>

<i>t</i> <i>t dt</i>  <i>t</i> <i>t</i>

<sub></sub>

<i>tdt</i>




2 <i>t</i>cos<i>t</i> sin<i>t</i> <i>C</i> 2 <i>x</i>cos <i>x</i> sin <i>x</i> <i>C</i>


       


<b>Bài tốn 7.28: Tính:</b>


a) 2


0


cos .sin8


<i>C</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>

b)



/2


7 7



0


sin cos


<i>D</i> <i>x</i> <i>x dx</i>




<sub></sub>



<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Xét 2


0


sin .sin8


<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>

thì


0
0


1 2


sin 8 cos9



9 9


<i>C I</i> <i>x</i> <i>x</i>





 

<sub></sub>

 


2 2



0 0


cos sin sin8 cos 2 sin8


<i>C I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i> <i>x</i> <i>xdx</i>


 


 

<sub></sub>

 

<sub></sub>





0 0


1 1 cos10 cos6 1


sin10 sin 6 0



2 2 10 6 9


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x dx</i> <i>C</i>





 


   <sub></sub>  <sub></sub>   


 




b) Đặt


2


<i>x</i>  <i>t</i> thì , 0 , 0


2 2


<i>dx</i><i>dt x</i>  <i>t</i>  <i>x</i>  <i>t</i>  .


/2 0 /2


7 7 7



0 0


sin sin cos
2


<i>xdx</i> <i>t dt</i> <i>tdt</i>


 






 
 <sub></sub>  <sub></sub> 


 






/2 /2


7 7 7


0 0


cos <i>xdx</i> <i>D</i> sin <i>x</i> cos <i>x dx</i> 0



 


<sub></sub>

 

<sub></sub>

  .


<b>Bài tốn 7.29: Tính: a) </b>


/2


0 1 cos


<i>dx</i>
<i>x</i>






b)


0


sin 4
1 sin


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>









<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt tan 1 1 tan2 2 <sub>2</sub>


2 2 2 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>dt</i>


<i>t</i> <i>dt</i> <i>dx</i> <i>dx</i>


<i>t</i>


 


   <sub></sub>  <sub></sub>  


 


Khi <i>x </i>0 thì 0;
2


<i>t</i>  <i>x</i> thì <i>t </i>1.


/2 1 2 1



2


2 1


. 1


1 cos 1 2


<i>dx</i> <i>t</i>


<i>dt</i> <i>dt</i>


<i>x</i> <i>t</i>






  


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

b) Đặt <i>x</i>  <i>t</i> thì <i>dx</i> <i>dt</i>, khi <i>x </i>0 thì <i>t</i> ,<i>x</i> thì <i>t </i>0.


0


0 0 0


sin 4 sin 4 sin 4 sin 4


1 sin 1 sin 1 sin 1 sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>t</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dt</i> <i>dt</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>x</i>


  






  


   




Do đó


0 0


sin 4 sin 4


2 0 0


1 sin 1 sin



<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  


 




<b>Bài tốn 7.30: Tính</b>


a)


/2


2 2


0


sin


sin 2cos cos
2


<i>xdx</i>


<i>A</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>








b)


/6 4


0


tan
cos 2


<i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i>




<sub></sub>




<b>Hướng dẫn giải</b>


a) sin2 2cos cos2 sin2 cos 1 cos

1 cos
2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>.


nên



/2 /2


/2
0


0 0


1 cos
sin


ln 1 cos ln 2
1 cos 1 cos


<i>d</i> <i>x</i>


<i>xdx</i>


<i>A</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


 






    


 




b)




/6 4 /6 4


2 2


0 0


tan tan
cos 2 1 tan cos


<i>x</i> <i>x</i>



<i>B</i> <i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 






Đặt <i>t</i> tan<i>x</i> thì <sub>2</sub>


cos


<i>dx</i>
<i>dt</i>


<i>x</i>


 . Khi <i>x </i>0 thì 0,
6


<i>t</i>  <i>x</i> thì 1


3


<i>t </i>





1/ 3 4 1/ 3 4 1/ 3
2


2 2


0 0 0


1 1 1 1


1


1 1 2 1 2 1


<i>t</i> <i>t</i>


<i>B</i> <i>dt</i> <i>dt</i> <i>t</i> <i>dt</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


 


 


   <sub></sub>    <sub></sub>


  <sub></sub>   <sub></sub>







1/ 3
3


0


1 1 1 10


ln ln 2 3


3 2 1 2 9 3


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>


<i>t</i>


  


 <sub></sub>   <sub></sub>   


 


<b>Bài toán 7.31: Tính:</b>


a)



/2


2
0


cos


13 7sin cos


<i>xdx</i>
<i>I</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 


b)




/2


2
0 2sin cos



<i>dx</i>
<i>J</i>


<i>x</i> <i>x</i>










<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt sin cos , 0 0, 1


2


<i>t</i>  <i>x</i> <i>dt</i>  <i>xdx x</i>  <i>t</i>  <i>x</i>  <i>t</i>  .


 



/2 1 1


2 2


0 0 0


cos



sin 7sin 12 7 12 3 4


<i>xdx</i> <i>dt</i> <i>dt</i>


<i>I</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>




  


     


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

1
1


0 0


1 1 4 9


ln ln


4 3 3 8


<i>t</i>
<i>dt</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>





 


 <sub></sub>  <sub></sub>  


  


 




b) Ta có 2sin cos 5 2 sin 1 cos 5 sin



5 5


<i>x</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i>


 




2 2


2 1


1
5 5
   



 


   
   


nên có số  để 2 cos , 1 sin


5   5  




/2


/2


2 0


0


1 1 1 1


cot 2


5sin 5 5 2 2


<i>dx</i>


<i>J</i> <i>x</i>



<i>x</i>









 
    <sub></sub>  <sub></sub>


  




<b>Bài toán 7.32: Tính:</b>


a)


0


3sin cos 3
sin 2cos 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>K</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 


 


b)


/2


0


1
cos 2


<i>L</i> <i>dx</i>


<i>x</i>










<b>Hướng dẫn giải</b>



a) Xét 3sin<i>x</i>cos<i>x</i> 3 <i>A</i>

sin<i>x</i>2cos<i>x</i>3

<i>B</i>

cos<i>x</i> 2sin<i>x</i>



<i>A</i> 2<i>B</i>

sin<i>x</i>

2<i>A B</i>

cos<i>x</i> 3<i>A</i>


    


Đồng nhất thì <i>A</i> 2<i>B</i>0, 2<i>A B</i> 0,3<i>A</i>3 nên <i>A</i>1,<i>B</i>1, do đó:


<sub>0</sub>


0


cos 2sin


1 ln sin 2cos 3 ln 5
sin 2cos 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>K</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>











 


 <sub></sub>  <sub></sub>      
 


 




b) Đặt tan 1 1 tan2 2 <sub>2</sub>


2 2 2 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>du</i>


<i>u</i> <i>du</i> <i>dx</i> <i>dx</i>


<i>u</i>


 


   <sub></sub>  <sub></sub>  


 







1 1


2 2 2 2


0 0 0


2


3


1 2 1 3


. 2


1 <sub>2</sub> 1 3 2 3 <sub>3</sub> <sub>1</sub> 9
1


<i>d</i> <i>u</i>


<i>du</i> <i>du</i>


<i>L</i>


<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i> <i><sub>u</sub></i>


<i>u</i>







   


   <sub></sub>





.


<b>Bài toán 7.33: Tính:</b>


a)


0


1 cos 2


<i>A</i> <i>xdx</i>





<sub></sub>

 b)


/2


0



3sin 2 2cos
8sin 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i>











<b>Hướng dẫn giải</b>


a)


20 2


2


0 0


2sin 2 sin



<i>A</i> <i>xdx</i> <i>x dx</i>




<sub></sub>

<sub></sub>







2


2
0


0


2 sin<i>xdx</i> sin<i>xdx</i> 2 cos<i>x</i> cos<i>x</i> 4 2


 


 





 


 <sub></sub>  <sub></sub>   



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

b) Đặt


2 <sub>1</sub> <sub>1</sub>


8sin 1 sin cos .


8 4


<i>t</i>


<i>t</i>  <i>x</i>  <i>x</i>   <i>x dx</i> <i>tdt</i>


Khi 0 1, 3


2


<i>x</i>  <i>t</i>  <i>x</i>  <i>t</i> 






3


/2 3


2 3


1



0 1


2cos 3sin 1 1 1 1
3 11 11


16 16 4


8sin 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i> <i>t</i> <i>dt</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>x</i>






     






<b>Bài tốn 7.34: Tính</b>


a)






/2


/3


sin
sin cos


<i>x</i>


<i>E</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 








b) 2


0



sin
1 cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>F</i> <i>dx</i>


<i>x</i>









<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đặt ; 0 , 0


2 2 2


<i>x</i>  <i>t</i> <i>dx</i><i>dt x</i>  <i>t</i> <i>x</i>  <i>t</i> 











0 /2


/2 0


cos cos


cos sin sin cos


<i>t</i> <i>x</i>


<i>E</i> <i>dt</i> <i>dx</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> 


   




 


 




Do đó



/2


0 2 4


<i>E E</i> <i>dx</i> <i>E</i>




 


 

<sub></sub>

   .


b) Đặt <i>x</i>   <i>t</i> <i>dx</i><i>dt x</i>,  0 <i>t</i> ,<i>x</i>  <i>t</i> 0.




0


2 2


0


sin sin
1 cos 1 cos


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>F</i> <i>dt</i> <i>dt J</i>


<i>t</i> <i>t</i>













  


 




Do đó


1


2 2


0 1


sin 1
2


1 cos 1



<i>t</i>


<i>J</i> <i>dt</i> <i>du</i>


<i>t</i> <i>u</i>








 


 




Đặt <i>u</i>tan<i>t</i> thì tính được


2


4


<i>F</i>  .


<b>Bài tốn 7.35: Tính:</b>


a)




/2


2


0


2 1 cos


<i>C</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>

 b)



/2


2


0


sin cos


<i>D</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>



<b>Hướng dẫn giải</b>



a)



/2 /2 /2


0 0 0


1 cos 2 1 1


2 1 2 1 cos 2


2 2 2


<i>x</i>


<i>C</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>xdx</i>


  


  


     <sub></sub>  <sub></sub>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>



/2


/2 /2



0 0 0


1 1 1 1 1


2 1 sin 2 1


4 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 2 <i>xdx</i> 4 2 2




 


 


   


   <sub></sub>  <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


 

 


b)



/2


2


0


sin sin



<i>D</i> <i>x</i> <i>x d</i> <i>x</i>




<sub></sub>







/2
/2
2


0
0


sin sin 1 2sin .cos sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>





  

<sub></sub>





/2 /2



3


0
0


2 2


1 cos sin


2 <i>x</i> 3 <i>x</i> 2 3


 


 


 


<sub></sub>  <sub></sub>   


  .


<b>Bài tốn 7.36: Tính: </b>


/4
2


0


tan



<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>

b)


2<sub>/4</sub>


0


sin


<i>J</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>



<b>Hướng dẫn giải</b>


a)


/4 /4 /4


2 2


0 0 0


1
1



cos cos


<i>xdx</i>


<i>I</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>xdx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 


 <sub></sub>  <sub></sub>  


 






/4


/4 /4 /4 2 2


/4


0 0 0


2



tan tan tan ln


2 4 2 32


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>xd</i> <i>x</i> <i>xdx x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




  


  


<sub></sub>

<sub></sub>

 

<sub></sub>

   


b) Đặt <i><sub>t</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x t</sub></i>2 <i><sub>dx</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>dt</sub></i>


     .


Khi


2


0 0,



4 2


<i>x</i>  <i>t</i>  <i>x</i>  <i>t</i>  nên


/2
3


0


2 .sin


<i>J</i> <i>t</i> <i>tdt</i>




<sub></sub>



Đặt <i>u t dv</i> 3, sin<i>tdt</i>. Khi đó <i>du</i> 3<i>t dt v</i>2 ,  cos<i>t</i>




/2 /2


/2


3 2 2


0



0 0


2 cos 6 cos 6 cos


<i>J</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>tdt</i> <i>t</i> <i>tdt</i>


 




  

<sub></sub>

<sub></sub>



Áp dụng tích phân từng phần 2 lần nữa thì <i>J</i> 3

  4

.
<b>Bài tốn 7.37: Tính:</b>


a)


1


2
1


cos5
3 tan


<i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>dx</i>


<i>x</i>








b)


/6 2


0


sin
sin 3 cos


<i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>










<b>Hướng dẫn giải</b>



a) Đặt <i>x</i><i>t</i> thì <i>dx</i><i>dt x</i>,  1 <i>t</i> 1,<i>x</i> 1 <i>t</i> 1.


1 1


2 2


1 1


cos5 cos5


0
3 tan 3 tan


<i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>dt</i> <i>dx</i> <i>A</i> <i>A</i>


<i>t</i> <i>x</i>








    


 



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

b) Xét


/6 2


0


cos
sin 3 cos


<i>x</i>
<i>C</i>


<i>x</i> <i>x</i>








, ta có


/6 /6


0 0


/6


0



1 1 1


tan


2 <sub>sin</sub> 2 <sub>tan</sub> 6


6 6


1 1


ln tan ln 3


2 6 4


<i>dx</i>


<i>B C</i> <i>d</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 






 





  


   <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>


 <sub></sub>   <sub></sub>    


   


   


 
 <sub></sub>  <sub></sub> 


 






/6


0


3 sin 3 cos 1 3


<i>B</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>x dx</i>





 

<sub></sub>

  


nên 3 ln 3 1 3
16 4


<i>B</i>  


<b>Bài toán 7.38:</b>


a) Tính



/2


0


max sin ,cos<i>x</i> <i>x dx</i>






b) Giải phương trình: 2 2


0


sin .cos
4 4


<i>x</i>



<i>t</i> <i>t</i>


<i>dt</i> 


.


<b>Hướng dẫn giải</b>


a)



/2 /4 /2


0 0 /4


max sin ;cos<i>x</i> <i>x dx</i> cos<i>xdx</i> sin<i>xdx</i>


  




 




sin

<sub>0</sub>/4

cos

/2<sub>/4</sub> 2 0 0 2 2


2 2


<i>x</i>  <i>x</i> 





   
  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


   


b) 2 2 2



0 0 0


1 1


sin .cos sin 1 cos
4 4 4 2 8


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>dt</i>  <i>dt</i>  <i>t dt</i>






0


1 1



sin sin


8 8


<i>x</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>


    .


Phương trình 1

<sub></sub>

sin

<sub></sub>

sin 8 8


8 <i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i>  .


<b>Bài tốn 7.39: Tìm hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>

 

biết:


a) <i><sub>dy</sub></i> <sub>12 3</sub><i><sub>x x</sub></i>

<sub></sub>

2 <sub>1</sub>

<sub></sub>

3<i><sub>dx</sub></i>


  và <i>f</i>

 

1 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Hướng dẫn giải</b>
a) Đặt <i><sub>u</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


  thì <i>du</i> 6<i>xdx</i> nên 12<i>xdx</i>2<i>du</i>.


 



4
2


4


3 3 1


2


2 2


<i>x</i>
<i>u</i>


<i>f x</i> 

<sub></sub>

<i>dy</i> 

<sub></sub>

<i>u du</i>  <i>C</i>   <i>C</i>


Vì <i>f t</i>

 

 8 <i>C</i>3 nên <i>C </i>5. Vậy

<sub> </sub>



4
2


3 1
5
2


<i>x</i>


<i>f x</i>    .


b) Đặt <i>t</i> sin<i>x</i> thì <i>dt</i> cos<i>xdx</i>


 

' sin7

1 sin2

cos 7

1 2




<i>f x</i> 

<sub></sub>

<i>y dx</i>

<sub></sub>

<i>x</i>  <i>x</i> <i>xdx</i>

<sub></sub>

<i>t</i>  <i>t dt</i>


7 9

8 10 sin8 sin10


8 10 8 10


<i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>t</i> <i>t dt</i> <i>C</i> <i>C</i>


<sub></sub>

      


Vì <i>f</i>

 

 79 nên <i>C </i>79. Vậy

<sub> </sub>



8 10


sin sin


79
8 10


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x </i>   .


<b>Bài tốn 7.40: Tính </b><i>In</i> theo <i>In</i>2,<i>n</i>3.


a) <i>In</i> 

tan<i>nxdx n</i>, * b)


*



sin<i>n</i> ,


<i>n</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>xdx n</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Với <i>n </i>3: <i>In</i> tan<i>n</i> 2<i>x</i>tan2<i>xdx</i> tan<i>n</i> 2<i>x</i>

tan2<i>x</i> 1 1

<i>dx</i>


 


<sub></sub>

<sub></sub>

 


 



2 1


2 2


1
tan t tan


1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>



<i>xdx</i> <i>I</i> <i>x I</i>


<i>n</i>


 


 


   




.


b) <sub>sin</sub><i>n</i>1 <sub>.sin</sub> <sub>sin</sub><i>n</i> 1

<sub>cos</sub>



<i>n</i>


<i>I</i>  <i>x</i> <i>xdx</i>  <i>xd</i> <i>x</i>


<sub></sub>



<sub></sub>





1 2 2


sin<i>n</i> <i><sub>x</sub></i>.cos<i><sub>x</sub></i> <i><sub>n</sub></i> 1 sin<i>n</i> <i><sub>x</sub></i>.cos <i><sub>xdx</sub></i>
  

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>




1 2 2


sin<i>n</i> <i><sub>x</sub></i>.cos<i><sub>x</sub></i> <i><sub>n</sub></i> 1 sin<i>n</i> <i><sub>x</sub></i> 1 sin <i><sub>x dx</sub></i>


  

<sub></sub>





1


2


sin .cos<i>n</i> 1 1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>x</i> <i>n</i> <i>I</i> <i>n</i> <i>I</i>






    


Do đó 1 2


1 1


sin<i>n</i> .cos



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>I</i>


<i>n</i> <i>n</i>








  .


<b>Bài toán 7.41: Đặt </b> <sub></sub> <sub></sub>



1


*
,


0


1 <i>n</i> , ,


<i>m</i>
<i>m n</i>



<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>  <i>x dx m n</i>


Chứng minh <sub></sub> <sub></sub>



1


,
0


1 <i>n</i> , 0, 1


<i>m</i>
<i>m n</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Hướng dẫn giải</b>


Đặt <i><sub>u</sub></i>

<sub></sub>

1 <i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<i>n</i>,<i><sub>dv x dx</sub>m</i>


   . Khi đó

<sub></sub>

<sub></sub>



1
1


1 ,


1


<i>m</i>



<i>n</i> <i>x</i>


<i>du</i> <i>n</i> <i>x</i> <i>v</i>


<i>m</i>





  


 

 


1 <sub>1</sub>


1


1
1


, 1, 1


0
0


1 1


1 1 1



<i>m</i>


<i>n</i> <i><sub>m</sub></i> <i>n</i>


<i>m n</i> <i>m</i> <i>n</i>


<i>x</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>I</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>







 


    


 



<b>Bài toán 7.42: Đặt </b>


2 2



0


<i>a</i>



<i>n</i> <i>n</i>


<i>dx</i>
<i>I</i>


<i>x</i> <i>a</i>






, với <i>a</i>0,<i>n</i>,<i>n</i>2.


Chứng minh


2 1 2 1


1 1 2 3
. .
1 2 . 2 2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>I</i> <i>I</i>


<i>n</i> <i>a</i>  <i>a</i> <i>n</i> 





 


  .


<b>Hướng dẫn giải</b>




2 2 2 2


1


2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


0 0


1 <i>a</i> 1 1 <i>a</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>x dx</i>


<i>I</i> <i>I</i>


<i>a</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i>a</i>  <i>a</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i>


 



  


 




Đặt


2 2


, <i>xdx</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>u</i> <i>x dv</i>


<i>x</i> <i>a</i>


 


 . Khi đó

2 2

1


1 1


, .


2 1 <i>n</i>


<i>du dx v</i>


<i>n</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i> 




 


 <sub></sub>




2


1
1


2 2 2 2


0


0


1
.
2 1
2 1


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>x dx</i> <i>x</i>



<i>I</i>
<i>n</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>n</i> <i>x</i> <i>a</i>  




 




  


⇒ đpcm.


<b>Bài toán 7.43: Đặt </b>



1


2


0


1 <i>n</i> ,


<i>n</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>x</i> <i>dx n</i>. Tính <i>In</i> và suy ra hệ thức:







0 1 2 3 1 2.4... 2


1 1 1 1


...


1 3 5 7 2 1 3.5... 2 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>


<i>n</i> <i>n</i>




     


 


<b>Hướng dẫn giải</b>



Với <i>n </i>1, đặt <i>u</i> 

1 <i>x</i>2

<i>n</i> và <i>dv dx</i> thì:




1 1 1 <sub>1</sub>


2 2 2 2


0


0 0


1 <i>n</i> 1 <i>n</i> 2 1 <i>n</i>


<i>n</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

 <i>x</i> <i>dx x</i>  <i>x</i> 

<sub></sub>

<i>nx</i>  <i>x</i>  <i>dx</i>


 



1


1


2 2


1
0



0 0 2<i>n x</i> 1 1 1 <i>x</i> <i>n</i> <i>dx</i> 2<i>nIn</i> 2<i>nIn</i>






  

<sub></sub>

     nên


1 2 0


2 2 2 2 2 2 2 2
. ... . ...
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 3


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>I</i> <i>I</i> <i>I</i> <i>I</i>


<i>n</i>  <i>n</i> <i>n</i>  <i>n</i> <i>n</i>


 


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

Mà <i>I </i>0 1 nên có:







2.4... 2
3.5... 2 1


<i>n</i>


<i>n</i>
<i>I</i>


<i>n</i>






Khai triển nhị thức dưới dấu tích phân:




1


2 2


0 0 0


. 1 . . .


<i>n</i> <i><sub>k</sub></i> <i>n</i>



<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>I</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>C</i> <i>x dx</i>


 


<sub></sub>

<sub></sub>

 

<sub></sub>

<sub></sub>





1
2 1


0 <sub>0</sub> 0


1


1 . .


2 1 2 1


<i>k</i>
<i>k</i>



<i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>C</i> <i>C</i>


<i>k</i> <i>k</i>




 



 


  <sub></sub> <sub></sub> 


 


 




So sánh thì ta có điều phải chứng minh:







0 1 2 3 1 2.4... 2


1 1 1 1


...


1 3 5 7 2 1 3.5... 2 1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>


<i>n</i> <i>n</i>




     


 



<b>Bài toán 7.44: Đặt </b>


/2


*


0


cos<i>n</i> ,


<i>n</i>


<i>I</i> <i>xdx n</i>




<sub></sub>

 . Tính <i>In</i> theo <i>In</i>2,<i>n</i>3 và suy ra




2 <i>n</i> 1 <i>In</i> 2<i>n</i>


 


 


<b>Hướng dẫn giải</b>





/2 /2


1 1


0 0


cos<i>n</i> .cos cos<i>n</i> . sin


<i>n</i>


<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i> <i>x d</i> <i>x</i>


 


 


<sub></sub>

<sub></sub>





/2
/2


1 2 2


0


0



cos<i>n</i> 1 cos<i>n</i> .sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>n</i> <i>x</i> <i>xdx</i>





 


  

<sub></sub>



 



/2


2 2


2
0


0 1 cos<i>n</i> 1 cos 1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>x</i> <i>x dx</i> <i>n</i> <i>I</i> <i>I</i>









  

<sub></sub>

   


Do đó: <i>I<sub>n</sub></i> <i>n</i> 1<i>I<sub>n</sub></i> <sub>2</sub>


<i>n</i> 




 Suy ra: <sub>5</sub> 4. <sub>3</sub> 4 2. <sub>1</sub> 8
5 5 3 15


<i>I</i>  <i>I</i>  <i>I</i> 


2 2 2


2 1 2 1 2 3 1


2 ... . ... .


2 2 2 2 2 2


<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>n</i> <i>m</i> <i>I</i> <i>I</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>







  


    




2 1 2 1


2 2 2 2 2


2 1 ... . ...


2 1 2 1 2 1 1


<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>n</i> <i>m</i> <i>I</i> <i>I</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


 




     


  


Xét dãy <i>f n</i>

  

 <i>n</i>1

<i>I In</i>. <i>n</i>1 thì

1

 

 

 

0


2


<i>f n</i> <i>f n</i>  <i>f n</i> <i>f</i> 


Do đó

1

. 1 , 1.


2 2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>I I</i> <sub></sub>  <i>nI</i> <sub></sub> <i>I</i> 






2


1 1


2 2 1


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>



<i>I</i> <i>I</i> <i>n</i> <i>I</i> <i>I</i>


<i>n</i>


 




     


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

Và 2
1


2 2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>I</i> <i>I</i> <i>nI</i> <i>I</i>


<i>n</i>


 


       đpcm.


<i><b>Bài toán 7.45: Cho hàm số f liên tục trên </b></i>

<i>a b</i>;

. Chứng minh rằng tồn tại điểm <i>c</i>

<i>a b</i>;

sao cho


 

 



1 <i>b</i>



<i>a</i>


<i>f x dx</i> <i>f c</i>


<i>b a</i>

 .


<b>Hướng dẫn giải</b>


<i>Giả sử m và M tương ứng là giá trị bé nhất và lớn nhất của hàm số f trên </i>

<i>a b</i>;

. Ta có


 

;



<i>m</i><i>f x</i> <i>M x</i>  <i>a b</i> nên:


 

 



<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>mdx</i> <i>f x dx</i> <i>Mdx</i> <i>m b a</i>  <i>f x dx M b a</i> 




<i>Vì f là hàm liên tục nên tồn tại c</i>

<i>a b</i>;

để

 

1

 



<i>b</i>


<i>a</i>



<i>f c</i> <i>f x dx</i>


<i>b a</i>




.


<i><b>Bài toán 7.46: Chứng minh: Nếu f, g liên tục trên </b></i>

<i>a b</i>;

thì:


   

 

 



2


2 <sub>.</sub> 2


<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>f x g x dx</i> <i>f</i> <i>x dx g x dx</i>


 




 





<b>Hướng dẫn giải</b>


Ta có

<sub></sub>

<i>yf x</i>

<sub> </sub>

<i>g x</i>

<sub> </sub>

<sub></sub>

2  0, <i>y</i>


 

   

 



2<sub>.</sub> 2 <sub>2 .</sub> 2 <sub>0,</sub>


<i>y f</i> <i>x</i> <i>y f x g x</i> <i>g x</i> <i>y</i>


     nên


 

   

 



2 2 <sub>2</sub> 2 <sub>0,</sub>


<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>y</i>

<sub></sub>

<i>f</i> <i>x dx</i> <i>y f x g x dx</i>

<sub></sub>

<sub></sub>

<i>g x</i>  <i>y</i>


Do đó

<sub>   </sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>



2


2 2


' . 0



<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>f x g x dx</i> <i>f</i> <i>x dx g x dx</i>


 


 <sub></sub> <sub></sub>   




đpcm.


<b>Bài toán 7.47: Chứng minh rằng:</b>


a)



11


7


54 2 <i>x</i> 7 11 <i>x dx</i> 108




<sub></sub>

   


b)



3


2
1


sin
0


1 12


<i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>e</i>






 






</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

a) Xét <i>f x</i>

 

 <i>x</i>7 11 <i>x</i> trên

7;11




Với 7 <i>x</i>11 thì

 



 



1 1 11 7


'


2 7 2 11 2 7 11


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


  


   


 



' 0 2


<i>f x</i>   <i>x</i> . Lập BBT thì 3 2 <i>f x</i>

 

6,  <i>x</i>

7;11



Do đó

 




11 11 11


7 7 7


3 2<i>dx</i> <i>f x dx</i> 6<i>dx</i>


  


  


đpcm.


b)




1


2 2 2


sin 1


1; 3 0


1 1 1


<i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>e</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>e x</i>


 


 


     


  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


Do đó


3 3


2 2


1 1


sin 1 1
0


1 1 12


<i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i>



<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>e</i>






  


 


.


<b>Bài toán 7.48: Chứng minh:</b>


a)


2


1 ... , 0
2! !


<i>n</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>n</i>



      


b)




1


1


1 ln 2, , 1
1 .2


<i>m</i>


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>n n</i>




    





<b>Hướng dẫn giải</b>
a) Ta chứng minh quy nạp.


Khi <i>n </i>1 BĐT: <i><sub>e</sub>x</i> 1 <i><sub>x x</sub></i>, 0


    : Đúng vì



0 0


1, 0;


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>e</i>   <i>y</i> <i>x</i> 

<sub></sub>

<i>e dy</i>

<sub></sub>

<i>dy</i> <i><sub>e</sub>x</i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>


   .


Giả sử BĐT đúng khi <i>n k</i> . Ta chứng minh BĐT đúng khi <i>n k</i> 1.




2


1 ... , 0
2! !


<i>k</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>


      


nên

<sub></sub>

<sub></sub>



2


1 ... , 0;
2! !


<i>k</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>e</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>


<i>k</i>


      


2


0 0


1 ...


2! !


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>e dy</i> <i>y</i> <i>dy</i>


<i>k</i>


 


  <sub></sub>     <sub></sub>


 






2 3 1


1 ...


2! 3! 1 !


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>e</i> <i>x</i>


<i>k</i>




      


 : đpcm.


b) Với <i><sub>k  </sub></i>*<sub>, </sub><i><sub>x </sub></i>

<sub></sub>

<sub>0;1</sub>

<sub></sub>

<sub>: </sub>


1


2 1 1


1 ...


1 1


<i>k</i>


<i>k</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

Do đó với mọi <i>y </i>

0;1

, ta có:




1


2 1


0 0


1 1


1 ... ... ln 1


1 2 1


<i>y</i>


<i>k</i> <i>dx</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x dx</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>k</i>




          



 




Tiếp tục với mọi <i>z </i>

0;1

ta có:






2 1


0 0


1 1


.... ln 1


2 1


<i>z</i> <i>z</i>


<i>k</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>dy</i> <i>y dy</i>


<i>k</i>





 


     


 




 




 



2 3 2


1 1 1


... . 1 ln 1
1.2 2.3 1


<i>k</i>


<i>z</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>z</i>


<i>k k</i>




       





Chọn 1


2


<i>z </i> và <i>k</i>  <i>m</i> 1 thì được đpcm.


<b>Bài tốn 7.49: Xác định đa thức </b>

 


1


cos


<i>n</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>f x</i> <i>a</i> <i>kx</i>




<sub></sub>

biết rằng <i>f x</i>

 

  0, <i>x</i>

0;2



<b>Hướng dẫn giải</b>
<i>Với các số nguyên p, q ta có:</i>





2 2


0 0


1


cos .cos cos cos
2


<i>I</i> <i>px</i> <i>qxdx</i> <i>p q x</i> <i>p q x dx</i>


 


<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>    <sub></sub>


nếu <i>p q</i> <sub> thì </sub><i><sub>I </sub></i><sub>0</sub><sub>, nếu </sub> <i>p q</i> <sub> thì </sub><i><sub>I </sub></i><sub></sub>


 



1


cos 0, 0;2


<i>n</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>f x</i> <i>a</i> <i>kx</i> <i>x</i> 





<sub></sub>

  


 


2


0


0 <i>f x</i> .cos<i>pxdx a<sub>k</sub></i>.






 

<sub></sub>

 với <i>p k k</i> , 1,2,...,<i>n</i>


Do đó tất cả các hệ số <i>a k</i> 0. Vậy <i>f x </i>

 

0.


<b>3. BÀI LUYỆN TẬP</b>


<b>Bài tập 7.1: Tìm:</b>


a) <i>A</i>

<sub></sub>

<i>x x</i>

 3

11<i>xdx</i> b) <i>B</i>

<sub></sub>

<i>x ax b dx</i>

, <i>a </i>0


<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đổi biến <i>t</i>  <i>x</i> 3. Kết quả



13 12



3 3


13 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>C</i>


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

Kết quả Khi  2 thì <i>B</i> 1<sub>2</sub> 1 ln <i>ax b</i> <i>C</i>


<i>a</i> <i>ax b</i>


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


Khi  1 thì <i>B</i> 1<sub>2</sub>

<sub></sub>

<i>ax b</i> ln <i>ax b</i>

<sub></sub>

<i>C</i>
<i>a</i>


    


Khi  2, 1 thì




2 1


2


1


2 1


<i>ax b</i> <i>ax b</i>


<i>B</i> <i>C</i>


<i>a</i>


 


 


 


 <sub></sub> <sub></sub> 


   


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


<b>Bài tập 7.2: Tính a) </b>





2001
1002
2 <sub>1</sub>


<i>x</i> <i>dx</i>


<i>I</i>


<i>x</i>






b)





2


4 2


2 3
3 2


<i>x</i> <i>dx</i>


<i>I</i>



<i>x x</i> <i>x</i>





 




<b>Hướng dẫn</b>


a) Đổi biến <i><sub>t</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


  . Kết quả


1001
2
2


1
.


2002 1


<i>x</i>


<i>C</i>
<i>x</i>



 

 



 


b) Kết quả 3ln

 

2 4ln

2 1

5ln

2 2



2 <i>x</i> <i>x</i> 2 <i>x</i> <i>C</i>


     


<b>Bài tập 7.3: Tính: a) </b>

<sub></sub>

2<i>x</i>1

9<i>dx</i> b) <i><sub>x</sub></i>3

<sub></sub>

<sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>4

<sub></sub>

3<i><sub>dx</sub></i>






<b>Hướng dẫn giải</b>


a) Đổi biến <i>t</i> 2<i>x</i>1. Kết quả 1

2 1

10


20 <i>x</i> <i>C</i>


b) Kết quả 1

1 4

4
16 <i>x</i> <i>C</i>


<b>Bài tập 7.4: Tính: a) </b>





1


2
2
0


5
4


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x </i>


b)


2 9


10 5
1 4 4


<i>x</i>


<i>B</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 




<b>Hướng dẫn</b>


a) Đổi biến <i><sub>t</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>


  . Kết quả 1
8


b) Kết quả 1 ln34 31


5 3 51


 




 


 .


<b>Bài tập 7.5: Tính: a) </b><i>I</i> 

<sub></sub>

cos5 cos 7<i>x</i> <i>xdx</i> b) <i>J</i> 

<sub></sub>

cos3<i>xdx</i>


<b>Hướng dẫn</b>


a) Biến đổi tích thành tổng. Kết quả 1 1sin12 sin 2
4 6 <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>



 


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

b) Kết quả 1 sin 3 3sin
12 <i>x</i>4 <i>x C</i>


<b>Bài tập 7.6: Tính a) </b> <sub>3</sub>sin<sub>2</sub>


cos


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>


b) <sub>2</sub> sin cos<sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> , 2 2


sin cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i> 




<b>Hướng dẫn</b>


a) Đổi biến <i>t</i> cos<i>x</i> thì <i>dt</i>  sin<i>xdx</i>


Kết quả <i><sub>3 cos x C</sub></i>3


 


b) Kết quả <sub>2</sub>1 <sub>2</sub> <i>a</i>2sin2<i>x b</i>2cos2<i>x C</i>


<i>a</i>  <i>b</i>  


<b>Bài tập 7.7: Tính a) </b> 1<sub>3</sub>


sin <i>xdx</i>


b) <sub>2</sub>


sin


<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>




<b>Hướng dẫn</b>
a) Nhân chia thêm <i>sin x</i> và đổi biến <i>t</i> cos<i>x</i>.


Kết quả 1ln tan cos<sub>2</sub>


2 2 2sin



<i>x</i> <i>x</i>


<i>C</i>
<i>x</i>


 


b) Kết quả  <i>x</i>cot<i>x</i>ln sin<i>x C</i>


<b>Bài tập 7.8: Tính: a) </b>


/3
3


/4


<i>tan xdx</i>






b)


/3
2


0



sin <i>x</i>tan<i>xdx</i>






<b>Hướng dẫn</b>


a) Tách <sub>tan .tan</sub>2<i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i><sub>. Kết quả </sub><sub>1</sub> 1<sub>ln 2</sub>


2


b) Kết quả ln 2 3
8


<b>Bài tập 7.9: a) </b>




/2


5
2
0


sin
1 cos



<i>xdx</i>
<i>A</i>


<i>x</i>







b)


/2


0


sin 2


3 4sin cos 2


<i>xdx</i>
<i>B</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 





<b>Hướng dẫn</b>


a) Đổi biến <i>t</i> cos<i>x</i>. Kết quả 15


64


b) Kết quả ln 2 1
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

a)


5 /4


sin cos
1 sin 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>C</i> <i>dx</i>


<i>x</i>












b)


/2


2 2


0


2sin 2
cos 4sin


<i>x</i>


<i>D</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>











<b>Hướng dẫn</b>


a) Để ý 1 sin 2 <i>x</i>

<sub></sub>

sin<i>x</i>cos<i>x</i>

<sub></sub>

2 và đổi biến <i>t</i> sin<i>x</i>cos<i>x</i>


Kết quả 1ln 2
2


b) Kết quả 2


3


<b>Bài tập 7.11: Chứng minh rằng:</b>


a)


2 2


1 1


1 2 1
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 






b)


/2


2
0


14 4 3cos 8


<i>dx</i>
<i>x</i>




 


 






<b>Hướng dẫn</b>


a) Chứng minh

<sub></sub>

1;2 :

<sub></sub>

1 2 1
1



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  




b) Chứng minh 0; :1 1 <sub>2</sub> 1


2 7 4 3cos 4


<i>x</i>


<i>x</i>




 


 <sub></sub> <sub></sub>  


  .


<b>Bài tập 7.12: Tính </b>





3 <sub>2</sub> 3


4 3


<i>dx</i>
<i>J</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


và lập công thức truy hồi:


2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>



<i>n</i> <i>n</i>


<i>dx</i>
<i>J</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 





<b>Hướng dẫn</b>








3 <sub>2</sub> 2 2


3 2


2 3 1


ln
16 3
8 4 3


4 4 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>J</i> <i>C</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


   



 


 


Và tách




1 <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 2


1 1


.


4 3


4 3 4 3



<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>dx</i>


<i>J</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


 


   


</div>

<!--links-->

×