Tải bản đầy đủ (.ppt) (38 trang)

KHẢO SÁT HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA TRỰC TIẾP TRÊN ĐỘNG CƠ 1NZ-FE LẮP TRÊN XE VIOS 2007

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 38 trang )

2
NỘI DUNG: GỒM 5 PHẦN
1.Mục đích, ý nghĩa của đề tài
2.Giới thiệu các hệ thống đánh lửa
3.Khảo sát hệ thống đánh lửa trên động cơ
TOYOTA 1NZ-FE
4.Hệ thống tự chẩn đoán trên động cơ
1NZ-FE
5.Kết luận
3
1. MỤC ĐÍCH Ý NGHĨA ĐỀ TÀI
* Xác định được vai trò rất quan trọng của hệ
thống đánh lửa.

* Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của
HTĐL trên động cơ 1NZ-FE. Từ đó, dễ dàng
nghiên cứu các hệ thống điều khiển khác của động
cơ.
4
2. Cỏc h thng ỏnh la trờn ng c:
C
D
Bobin õaùnh lổớa
+
HTL BAẽN DN KHNG TIP IỉM
Cuọỹn dỏy caớm bióỳn
HTL BAẽN DN COẽ
TIP IỉM
HTL THặèNG
K
õióỷn


-
+
32 4 1
-
+
K
õióỷn
4
2
-
13
R
2
IC õaùnh lổớa
R
5
T
1
T
2
C
T
3
W
2
I
1
R
f
'

KK
W
1
R
b
I
b
Bobin õaùnh lổớa
I
2
I
c
C
R
f
W
1
B
E
W
2
Bobin
õaùnh lổớa
R
1
IG/SW
I
e
I
2

R
3
R
4
W
1
Bọỹ chia õióỷn
W
2
Bọỹ chia õióỷn
Bugi Bugi
Bọỹ
chia õióỷn
5
Các bộ điều chỉnh góc đánh lửa sớm
1
BÄÜ ÂIÃÖU CHÈNH GOÏC ÂAÏNH
LÆÍA SÅÏM LY TÁM
BÄÜ ÂIÃÖU CHÈNH GOÏC ÂAÏNH
LÆÍA SÅÏM CHÁN KHÄNG
6
HTL TRặC TIP Sặ DUNG
BOBIN N
HTL TRặC TIP
Sặ DUNG BOBIN I
IGT1
Caùc caớm
bióỳn khaùc
T1
NE

Bugi
IGTn
Tn
Bugi
+B
G
ECU
Bugi
IGT2
T2
Bugi
+B
Bugi
+B
Bugi
Caùc caớm
bióỳn khaùc
IGT1
T1
+B
IGTn
NE
Bugi
Tn
+B
IGT2
ECU
G
Bugi
T2

+B
Bugi
HTL IệU KHIỉN THEO CHặNG TRầNH
Sặ DUNG Bĩ CHIA IN
ECU
NE
G
Caùc caớm
bióỳn khaùc
IGT
W
2
W
1
T
+B
2 34 1
IC õaùnh lổớa
Bobin
õaùnh lổớa
Bọỹ chia õióỷn
Bugi
7
3. KHẢO SÁT HTĐL TRỰC TIẾP TRÊN
ĐỘNG CƠ 1NZ-FE
3.1. Giới thiệu động cơ TOYOTA 1NZ-FE
Trục khủyu lệch tâm
Vòi phun loại 12 lỗ
Hệ thống đánh lửa
trực tiếp DIS

Hệ thống
VVT-i
Ống góp nạp
bằng nhựa có bộ
cộng hưởng
Bộ góp xả bằng
thép không gỉ
ECM loại 32-bit
8
Giới thiệu XE VIOS
9
Diễn giải
1NZ-FE
Số xi lanh và cách bố trí 4-cylinder, Thẳng hàng
Cơ cấu xu páp 16-valve, DOHC,
Dung tích làm việc của xi lanh
[cm
3
]
1497
Đường kính x hành trình của piton
[mm]
75.0 x 84.7 (2.95 x 3.33)
Tỷ số nén 10.5 : 1
Công suất phát tối đa SAE-NET [kW / rpm (HP / rpm)] 80 / 6,000
Mô men xoắn tối đa SAE-NET [N·m / rpm (ft·lbf /
rpm)]
141 / 4,200 (105 / 4,200)
Thời điểm phối khí
Xu páp

nạp
Mở
-7° ∼ 33° BTDC
Đóng
52° ∼ 12° ABDC
Xu páp
xả
Mở
42° BBDC
Đóng
2° ATDC
Nhiên liệu Xăng A91 – không chì
Dầu bôi trơn API SM, SL, hay ILSAC
Trọng lượng tham khảo (đã đổ dầu) [kg] 77.6
Đặc tính của động cơ 1NZ-FE
10
3.2. H thng iu khin trờn ng c
1NZ-FE
11
16
1
2
15
3
14
13
E CU
17
12
8

9
10
7
18
Accu
AC compressor
Taplo
Cranking Motor
DLC3
VVT-i
19
20
4
5
6
GHI CHUẽ
1. Xng
2. Bồm xng
3. Loỹc xng
4. Bọỹ õióửu aùp
5. Bọỹ loỹc than hoaỷt tờnh
6. Loỹc gioù
7. Caớm bióỳn MAF (lổu lổồỹng+nhióỷt õọỹ khờ naỷp)
8. Motor õióỷn
9. Caớm bióỳn vở trờ bổồùm ga
10. Họỹp giaớm ọửn
11. Khoang chổùa nhión lióỷu
12. Voỡi phun
13. Caớm bióỳn kờch nọứ
14. Caớm bióỳn nhióỷt õọỹ nổồùc laỡm maùt

15. Caớm bióỳn vở trờ truỷc khuyớu
16. Caớm bióỳn nọửng õọỹ oxy
17. Van õióỷn tổỡ
18. Cuọỹn õaùnh lổớa coù IC õaùnh lổớa
19. Caớm bióỳn vở trờ baỡn õaỷp chỏn ga
20. Baỡn õaỷp ga

11
Bugi
Bugi
Bugi
Bugi
SPD
THA
VPA
NE
ECU õọỹng cồ
Maỷch õióỷn aùp
khọng õọứi
VG
VTA
THW
KNK
OX
Bọỹ vi xổớ lờ
M aỷch õỏửu vaỡo
G
IGT1
IGT
IGF

GND
IGF
+B
INJ
Cuọỹn õaùnh lổớa 1
IG/SW
IGT2
IGT
GND
IGF
+B
Cuọỹn õaùnh lổớa 2
IGT3
IGT
GND
IGF
+B
Cuọỹn õaùnh lổớa 4
Cuọỹn õaùnh lổớa 3
óỳn ECU
IGT4
IGT
GND
IGF
+B
E1
AM2
Bọỹ
loỹc
nhióựu

3.3. S mch in ỏnh la trờn
ng c 1NZ-FE
12
Cỏc b phn ca h thng ỏnh la trờn
ng c 1NZ-FE

Bin ỏp ỏnh la cú tớch hp IC
GHI CHUẽ
1. Voớ
2. Giừc cừm
3. IC õaùnh lổớa
4. Cuọỹn sồ cỏỳp
5. Cuọỹn thổù cỏỳp
6. Loợi sừt
7. Lồùp caùch õióỷn
8. Muợ bugi
+B
GND
IGF
óỳn ECU
IGT
Acquy
óỳn Bugi
13

Bugi s dng trờn ng c 1NZ-FE
5
6
7
8

4
3
2
1
9
10
11
12
7. ióỷn trồớ
8. Gioang õóỷm
9. Loợi õọửng
10. Caùch nhióỷt
11. ióỷn cổỷc trung tỏm
12. ióỷn cổỷc tióỳp õỏỳt.
1. ỏửu nọỳi
2. Caùc nóỳp nhn
3. ióỷn cổỷc giổợa
4. Sổù caùch õióỷn
5. Voớ
6. Thuyớ tinh laỡm kờn
GHI CHUẽ
14
Cỏc cm bin dựng trờn ng c 1NZ-FE
1: Nừp
2: Phỏửn tổớ Zirconia
3: Bọỹ sỏỳy
4: Khọng khờ
5: Phỏửn tổớ Platin
3
2

1
ECU
5V
KNK1
EKNK
2 3
AA
A-A
2
1
2
3
4
5
Caớm bióỳn
ọxy coù bọỹ sỏỳy
MREL
E2
A1A+
HA1A
MAIN
EFI
ECU
1: Thỏn caớm bióỳn
2: Phỏửn tổớ aùp õióỷn
3: ióỷn trồớ phaùt hióỷn
hồớ maỷch
4
321
CAM BIN NHIT ĩ NặẽC LAèM MAẽT

8
7
E2
R
65
THW
1 : ióỷn trồớ nhióỷt
2: Thỏn caớm bióỳn
3: Chỏỳt caùch õióỷn
4: Giừc cừm
5: Khọỳi caớm bióỳn
6: ióỷn trồớ nhióỷt
7: ECU
8: Khọỳi õión trồớ
giồùi haỷn doỡng
CAM BIN XY
4321
CAM BIN ĩ LặU LặĩNG VAè NHIT ĩ KHấ NAP
CAM BIN KấCH Nỉ
ECU
E2
VG
7
6
5
R1
B
R2
A
R3

1: Thỏn caớm bióỳn
2: Giừc cừm
3: Caớm bióỳn nhióỷt õọỹ
(nhióỷt õióỷn trồớ)
4: Dỏy sỏỳy Platin
5: Bọỹ khuyóỳch õaỷi
6: Ra (nhióỷt õióỷn trồớ)
7: Rh (Bọỹ sỏỳy)
15
Cỏc cm bin dựng trờn ng c 1NZ-FE
1: Cuọỹn dỏy
2: Loợi sừt
3: Thỏn caớm bióỳn
4: Nam chỏm vộnh cổợu
5: Lồùp caùch õióỷn
6: Giừc cừm
7: Rotor taỷo tờn hióỷu
4
42
2
2
1
E CU
VCPA2
EPA2
VPA2
VCPA2
EPA
VPA
ECU

G2
NE-
6
5
3
1: Cuọỹn dỏy
2: Loợi sừt
3: Thỏn caớm bióỳn
4: Nam chỏm vộnh cổợu
5: Lồùp caùch õióỷn
6: Giừc cừm
7: ộa taỷo tờn hióỷu
1
1
7
CAM BIN Vậ TRấ TRUC KHUYU
1: Nam chỏm
2: Maỷch IC õióỷn trồớ tổỡ
CAM BIN Vậ TRấ BAèN AP CHN GA
VC
VTA
E2
VTA2
ECU
2
1
CAM BIN Vậ TRấ BặẽM GA
1: Nam chỏm
2: Maỷch IC õióỷn trồớ tổỡ
CAM BIN Vậ TRấ TRUC CAM

7
1
1 3 5
6
NE-
NE+
ECU
16
3.4. ĐIỀU KHIỂN ĐÁNH LỬA

LM MÜN THÅÌI ÂIÃØM
ÂẠNH LỈÍA
TIÃÚNG G ÂÄÜNG
CÅ NGỈÌNG
ECU PHN HÄƯI TÊN HIÃÛU CM BIÃÚN
KÊCH NÄØ ÂÃØ HIÃÛU CHÈNH GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM
ÂẠNH LỈÍA SÅÏM
TIÃÚNG G ÂÄÜNG CÅ
GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM
ÚU
Gim
-20
o
0
hc
0
11060
o o
o
t

MẢNH
f(Hz)
0
hc
GỌC ÂẠNH LỈÍA
SÅÏM HIÃÛU CHÈNH
0
cb +
0
bd +
0
d
l =
BN ÂÄƯ GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM CÅ BN
Gọc âạnh lỉía såïm
cå bn
GỌC ÂẠNH LỈÍA
SÅÏM CÅ BN
0
dl
0
cb
0
hc
GỌC ÂẠNH LỈÍA
SÅÏM BAN ÂÁƯU
0
bd
ÂIÃƯU KHIÃØN ÂL
KHI KHÅÍI ÂÄÜNG

GỌC THÅÌI ÂIÃØM ÂẠNH LỈÍA SÅÏM BAN ÂÁƯU
ÂIÃƯU KHIÃØN GỌC ÂẠNH
LỈÍA SÅÏM HIÃÛU CHÈNH
Tàng
0
15
o
0
hc
5
o
HIÃÛU CHÈNH GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM
THEO NHIÃÛT ÂÄÜ NỈÅÏC LM MẠT ÂÄÜNG CÅ
ÂIÃƯU KHIÃØN ÂL
SAU KHI KHÅÍI ÂÄÜNG
ÂIÃƯU KHIÃØN
ÂẠNH LỈÍA
GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM CÅ BN
ÂIÃƯU KHIÃØN GỌC ÂẠNH LỈÍA sớm khác
HIÃÛU CHÈNH PHN HÄƯI TÈ LÃÛ KHÊ-NHIÃN LIÃÛU
HIÃÛU CHÈNH ÄØN ÂËNH KHÄNG TI
HIÃÛU CHÈNH KÊCH NÄØ
HIÃỦ CHÈNH GỌC NGÁÛM ÂIÃÛN
HIÃÛU CHÈNH THEO NHIÃÛT ÂÄÜ ÂÄÜNG CÅ
GỌC THÅÌI ÂIÃØM ÂẠNH LỈÍA SÅÏM BAN ÂÁƯU
C
a
o
L
å

ï
n
Â
i
ã
û
n

a
ï
p

A
c
q
u
y
T
ä
ú
c

â
ä
ü

â
ä
ü
n

g

c
å
C
a
o
L

u

l

å
ü
n
g

k
h
ê

n
a
û
p

v
a
ì

o

â
ä
ü
n
g

c
å
BN ÂÄƯ GỌC NGÁÛM ÂIÃÛN
Gọc ngáûm âiãûn
T
ä
ú
c

â
ä
ü

â
ä
ü
n
g

c
å
ÂÄÜNG CÅ KÊCH NÄØ

HIÃÛU CHÈNH GỌC ÂẠNH LỈÍA SÅÏM
CHÄÚNG KÊCH NÄØ

×