Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

Đề cương công thức logarith bài toán có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.93 MB, 49 trang )

Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
CHỦ ĐỀ 2: CÔNG THỨC LOGARIT
1. Định nghĩa: Cho 2 số dương a, b với a  1 . Số  thõa mãn đẳng thức a  b được gọi là logarit cơ số a
của b kí hiệu là log a b . Như vậy a  b    log a b
Chú ý:
- Không tồn tại Logarit của số âm và số 0.
- Cho 2 số dương a, b với a  1 , ta có các tính chất sau: log a 1  0;log a a  1
2. Các cơng thức Logarit
• Cơng thức 1: log a a x  x với x  ;1  a  0
• Công thức 2: log a x  log a y  log a  xy  với x, y, a  0 và a  1

log a x  log a y  log a

x
với x, y, a  0 và a  1
y

Chú ý: Với x; y  0 và 0  a  1 ta có: log a  xy   loga   x   loga   y 
1
• Cơng thức 3: log a bn  n.log a b và log an b  .log a b  a, b  0; a  1
n

Như vậy: log am b n 

n
.log a b
m

• Cơng thức 4: (đổi cơ số) logb c 


log a c
log a b

Cách viết khác của công thức đổi cơ số: log a b.logb c  loga c với a; b; c  0 và a; b  1


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
1/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Hệ quả: Khi cho a = c ta có: log c b.logb c  log c c  1  log c b 

1
(gọi là nghịch đảo)
logb c

Tổng quát với nhiều số: log x1 x 2 .log x2 x3......log xn1 xn  log x1 xn  1 (với 1  x1;....xn  0 )
• Cơng thức 5: alogb c  clogb a với a; b; c  0 ; b  1
3. Logarit thập phân, logarit tự nhiên.
• Logarit thập phân: Logarit cơ số a = 10 gọi là logarit thập phân ký hiệu: log x( x  0) ( log x được hiểu là

log10 x ). Đọc là Lốc x.
• Logarit tự nhiên: Logarit cơ số a  e  2,712818 gọi là logarit tự nhiên ký hiệu: ln x( x  0) .Đọc là len x
hoặc lốc nepe của x ( ln x được hiểu là ln e x )

DẠNG 1. SỬ DỤNG CÔNG THỨC LOGARIT


 a2.3 a2 .5 a4 
Ví dụ 1: Cho số thực a thõa mãn 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức T  log a 

15 7


a


A. T  3

B. T 

12
5

C. T 

9
5

D. T  2

Lời giải
2 4
2 
5

 a2 .3 a2 .5 a4 
a 3

Ta có: T  log a 
  log a
7
15 7


a


a15

 log a a

2 4 7
2  
3 5 15

 log a a3  3 . Chọn A


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
2/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Ví dụ 2: Cho các số thực a, b, c thõa mãn 1  a, b, c  0 và các khằng định sau

 a3 

(1) log a    3  log a b
b 

5
(2) log a5 b  log a b
2

(3) log a  b  c   log a b.log a c

(4) logbc a  logb a  logc a

Số khẳng định đúng là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Lời giải

 a3 
Ta có: log a    log a a3  log a b  3  log a b  (1) đúng
b 
1
1 1
1
log a5 b  log a5 b 2  . log a b  log a b  (2) sai
5 2

10

log a  b  c   log a b.log a c  (3) sai
logbc a 

1
1


log a bc log a b  log a c

1
1
1

logb a log c a

 (4) sai

Vậy có 1 khẳng định đúng. Chọn A.
Ví dụ 3: Cho các số thực a, b, c thõa mãn 1  a, b, c  0 và các khằng định sau


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
3/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết

(1) log a3  ab   3  3log a b
(3) ln

a
1
 ln a  ln b
2
b

(2) log a b  log a4 b6  2log a b
(4) log a  b  c   log a b  log a c

Số khẳng định đúng là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Lời giải
1
1
1 1
Ta có: log a3  ab   log a  ab    log a a  log a b    log a b  (1) sai
3
3
3 3
1

6
1
3
log a b  log a4 b6  log a b 2  log a b  log a b  log a b  2log a b  (2) đúng
4
2
2

ln

1
a
1
 ln a  ln b  ln a  ln b 2  ln a  ln b  (3) đúng
2
b

log a  b  c   loga b  loga c  (4) sai
Vậy có 2 khẳng định đúng. Chọn B
Ví dụ 4: Cho các số thực a, b thỏa mãn a < b < 0 và các khẳng định sau :
1
 ln a  ln b 
2

(1) ln  ab   2  ln a  ln b 

(2) ln ab 

 a2 
(3) ln  4   ln a 2  2 ln b 2

b 

(4) ln  ab   ln  a   ln  b 

2


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
4/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Số khẳng định đúng là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Lời giải
Chú ý: Do a  b  0 nên ln  ab   ln  a  .  b   ln  a   ln  b   ln a  ln b
Do đó ln  ab   2ln  ab   2  ln a  ln b   (1) sai
2

1
1

ln ab  ln  ab    ln a  ln b   (2) đúng
2
2

 a2 
ln  4   ln a 2  ln b4  ln a 2  2ln b2  (3) đúng
b 

ln  ab   ln  a   ln  b   (4) đúng
Vậy có 3 khẳng định đúng. Chọn C
Ví dụ 5: Cho các số thực dương và các mệnh đề sau:
3

x

1
(1) log a 2  log a x  2log a y
y
2

 x 9
(2) log a3 
  log a x  9log a y
 y  2

2

x
(3) log    4  log a x  log a y 
 y

2
a

(4) log a2





1
x  y 2  log a x  log a y
4

Số khẳng định đúng là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
5/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết

Lời giải

x

1
 log a x  log a y 2  log a x  2log a y  (1) đúng
y
2

Ta có: log a

2

3

 x 1
 x
 x 1
log a3 
  .3log a 
  log a 
  log a x  log a y  (2) sai
 y  3
 y 
 y  2
2

2
2
2

x 
 x 
2
log    log a      2  log a x  log a y    4  log a x  log a y   (3) sai
 y  
 y  
2
a

log a2





1
x  y 2  log a x  log a y  (4) sai. Chọn A
4

Ví dụ 6: Cho log 3 x  2log 3 a  log 1 b  1 và log 2 y  2log 2 a  log8 b3 với a; b  0 . Tính giá trị biểu thức
3

P

x
theo a và b
y

A. P  3a 2b


B. P 

3
a2

C. P 

3a 6
b2

D. P  3a 2

Lời giải
Ta có: log3 x  2log 3 a  log 1 b  1  2log 1 a  log 31 b  1
3

32

3a 4
3a 4
 4log3 a  log3 b  1  log3 a  log3 b  log3 3  log 3
x
b
b
4


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
6/49



Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
1
a2
a2
Lại có log 2 y  2log 2 a  log8 b3  log 2 a 2  log 23 b3  log 2 a 2  3. log 2 b  log 2
y
3
b
b



x 3a 4 a 2

:  3a 2 . Chọn D
y
b b

Ví dụ 7: Cho 1  a; b  0, ab  1,
(1) log ab a 

(3) log

1
1  log a b

(2) log a b 

b

 ab   4  4log
2

a

a
 1 và các mệnh đề sau
b

a

(4) log a2

b

log a b
log a b  1

a 1
 1  log a b 
b 4

Số khẳng định đúng là:
A. 1

B. 2

C. 3


D. 4

Lời giải
Ta có log ab a 
1

log a b 

logb

b

log

a
b

1
1

 (1) đúng
log a ab 1  log a b


1

log b a  1

1

log a b

log a b
 (2) sai
1

log
b
a
1


 ab   log  ab   2log  ab   2  4log
2

a

1

2

1
a2

2

a

a


b  (3) sai


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
7/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
log a2

a 1 1
a 1
 . log a  1  log a b   (4) đúng. Chọn B
b 2 2
b 4

 a2. b 
Ví dụ 8: Cho log a b  3 và log a c  4 với a; b; c  0; a  1. Tính giá trị của P  log a  3 
 c 

A. P 

13
2

B. P 

9

32

C. P  3  10

D. P 

17
2

Lời giải
1
 a2 . b 
2
3
Ta có: P  log a  3   log a a  log a b  log a c  2  log a b 2  3log a c
 c 

1
3
17
. Chọn D
 2  log a b  3log a c  2   12 
2
2
2

Ví dụ 9: Cho log a b  3 và logc a  2 với a, b, c  0; a  1, c  1

.Tính giá trị của biểu thức


 ab3 
Q  log a  2 
 c 


A. Q  9

D. Q  1

C. Q  6

B. Q  4

Lời giải

 ab3 
Ta có: Q  log a  2   log a
 c 







1

3

a . b3  log a c 2  log a a 2  log a b 2  2log a c



- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
8/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết


1 3
1
1 9 2
 log a b  2.
    4 . Chọn B
2 2
log c a 2 2 2

Ví dụ 10: Cho các số thực dương a, b. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log 2

23 a
1
1
 1  log 2 a  log 2 b
3
b
3
3


B. log 2

23 a
1
 1  log 2 a  3log 2 b
3
b
3

C. log 2

23 a
1
1
 1  log 2 a  log 2 b
3
b
3
3

D. log 2

23 a
1
 1  log 2 a  3log 2 b
3
b
3


Lời giải
23 a
log 2 3  log 2 2  log 2
b

 a   log

2

1
3

1
b  1  log 2 a  3log 2 b  1  log 2 a  3log 2 b . Chọn D
3
3

3

Ví dụ 11: Cho log 2 a  4 và log3 b  2 . Giá trị của biểu thức P  2log 2 log 2  8a   9  log 1 b2 là
9

A. P  6

B. P  4

C. P  8

D. P  10


Lời giải
Ta có: P  2log 2 log 2 8a   9  log 1 b2  2log 2 log 2 8  log 2 a  9  log 32 b2
9

 2log 2 3  4  9 

2
log3 b  2log 2 16  log3 b  8  2  6 .Chọn A
2

Ví dụ 12: Cho log a x  4 và logb x  5 . Tính giá trị của biểu thức P  3log ab x  log a x
b


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
9/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
B. P 

A. P  16

80
3

C. P 


40
3

D. P  27

Lời giải
Sử dụng cơng thức log a b 

1
logb a

Ta có P  3log ab x  log a x 
b



3
1
1

log a x log a y



3
1
3
1




log x ab log a log x a  log x b log x a  log x b
x
b
1

1
1

log a x log a y



3
1 1

4 5



1
1 1

4 5



80
. Chọn B
3


Ví dụ 13: Với 3 số thực a, b, c bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
2

8ab
B. log 2
 3  b2 log 2 a  log 2 c
c

2

8ab
 3  b2 log 2 a  log 2 c
D. log 2
c

8ab
A. log 2
 3  2b log 2 a  log 2 c
c
8ab
1
 3  2 log 2 a  log 2 c
C. log 2
c
b

2

2


Lời giải
2

2
8ab
Ta có log 2
 log 2 8  log 2 ab  log 2 c  3  b2 log 2 a  log 2 c . Chọn B
c

Ví dụ 14: Biết rằng a, b, c >1 thõa mãn log ab  bc   2 .Tính giá trị của biểu thức P  log c a 4  log c  ab 
b

a


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
10/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
B. P  2

A. P  1

D. P  4

C. P  3

Lời giải

Ta có: log ab  bc   2  bc   ab   a 2b2  c  a 2b
2

Khi đó P  log a2b a 4  log a2b  ab   log a2 a 4  log ab  ab  
b

a

4
 1  3 . Chọn C
2

 a3 
Ví dụ 15: Biết rằng log a b  3 . Tính giá trị của biểu thức A  log a b  2 
b 
A. A  24  14 3

B. A  12  14 3

C. A  12  7 3

D. A  2 3

Lời giải
Cách 1: log a b  3  b  a 3 .Khi đó a b  a. a
a3
a3
Và 2  2 3  a32

b
a

3

 A

1
3
1
2



3

3

1

 a.a 2  a

3
2



. 3  2 3 log a a  24  14 3

Cách 2: log a b  3  b  a 3 .Chọn a  2  b  2


3

nhập vào máy tính biểu thức log A

 A3 
sau đó
2 
B 
B 

CALC với A  2; B  2 3  A  24  14 3 . Chọn A
Ví dụ 16: Biết rằng log a b  4 . Tính giá trị của biểu thức A  log

ab3

 b3 


 a


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
11/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
A. A 


23
5

B. A 

23
12

C. A 

23
13

D. A 

23
9

Lời giải
Ta có: log a b  4  b  a 4 . Khi đó

13

ab3  a.  a 4   a13  a 2
3

23
b3  a 
a12

2 23
23

.Chọn C
 1  1  a 2  A  . log a a 
13 2
13
a
2
2
a
a
3 4

Ví dụ 1: Cho a, b > 0 thõa mãn a 2  b2  25ab . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. log3  a  b  

1  log3  ab 
2

 a  b  log3 a  log3 b
B. log3 

2
 3 

 a  b  1  log3 a  log3 b
C. log3 

2

 3 

log3 a  log3 b
 ab
D. log3 
  1
2
 3 

Lời giải
Ta có a 2  b2  25ab   a  b   27ab  log3  a  b   log3  27ab 
2

2

 2log3  a  b   log3 27  log3 a  log3 b  3  log3  ab 
 log3  a  b  

3  log3  ab 
2

 log3  a  b   1 

1  log3  ab 
a  b 1  log 3  ab 
 log3

. Chọn C
2
3

2


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
12/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Ví dụ 18: Cho a, b > 0 và thõa mãn a 2  b2  14ab . Khẳng định nào sau đây là đúng?

 a  b  log 2 a  log 2 b
A. log 2 

2
 4 

 a  b  log 2 a  log 2 b
B. log 2 

4
 2 

 a  b  log 2 a  log 2 b
C. log 2 

2
 2 


 a  b  1  log 2 a  log 2 b
D. log 2 

2
 4 

Lời giải
Ta có a 2  b2  14ab   a  b   16ab
2

log 2  a  b   log 2 16ab   2log 2  a  b   4  log 2  ab 
2

 log 2  a  b   2 
 log 2

log 2  ab 
log 2  ab 
 log 2  a  b   log 2 4 
2
2

a  b log 2 a  log 2 b
. Chọn A

4
2






Ví dụ 19: Cho f  x   a ln x  x 2  1  b sin x  6 với a, b 

. Biết f  log  log e    2 . Tính giá trị của

f  log  ln10  
A. 4

B. 10

C. 8

D. 2

Lời giải


 1 
Ta có: f  log  ln10    f  log 
   f   log  log e  
 log e  



- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
13/49



Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Mặt khác f   x   a ln





x 2  1  x  b sin x  6  a ln

1
x 1  x
2

 b sin x  6





 a ln x  x 2  1  b sin x  6   f  x   6  6   f  x   12

Do đó f  log  log e    f  log  log e    12  10 . Chọn B
DẠNG 2: BIỂU DIỄN BIỂU THỨC LOGARIT THEO BIỂU THỨC CHO TRƯỚC
Ví dụ 1: Với các số thực dương x,y tùy ý, đặt log 2 x   ,log 2 y   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4

4

 x3  3

A. log16  2     2
 y  2



 x3 
B. log16  2   24  32
 y 


4

4

 x3  2
D. log16  2     2
 y  3



 x3  2
C. log16  2     2
 y  3



Lời giải
4

4


 x3 
 x3 
x3
3
Ta có log16  2   log 24  2   log 2 2  log 2 x3  log 2 y 2  log 2 x  2log 2 y
 y 
 y 
y
2




=

3
  2 .Chọn A
2

Ví dụ 2: Với các số thực dương x, y tùy ý, đặt log 2 x   ,log 2 y   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
14/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết

2

 2 x3
B. log 2  2
 y



  4  6  8



2

 2 x3
D. log 2  2
 y



  4  6  8



 2 x3
A. log 2  2
 y




3
  1    2

2


 2 x3
C. log 2  2
 y



3
  1    2

2


2

2

Lời giải

 2 x3
Ta có log 2  2
 y


2



  log 1

22


 2 x3
 2
 y


2


2 x3
  4log 2 2  4. log 2 2  log 2 x3  log 2 y 2

y


3


 3
 4 1  log 2 x 2  2log 2 y   4 1  log 2 x  2log 2
 2









y   4  6log 2 x  8log 2 y  4  6  8 . Chọn D




Ví dụ 3: Cho logb a  x;logb c  y . Hãy biểu diễn log a2



5 4y
A.
6x

5  3y4
C.
3x 2

20 y
B.
3x

3

b5c 4 theo x và y


D. 2 x 

20 y
3

Lời giải
Ta có: log a2



3



5
4
1
 5 4 1
1
1
1
5
4
b5c 4  log a  b5c 4  3  log a  b 3 c 3   log a b 3  log a c 3  log a b  log a c
2
2
2
6
6


 2

5 1
4 logb c 5 4 y 5  4 y
 .




. Chọn A
6 logb a 6 log b a 6 x 6 x
6x


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
15/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Ví dụ 4: Cho loga x  m;logb x  n;logc x  p . Hãy biểu diễn log ab x theo m, n, p
c

A.

mnp
mn  mp  np

B.


mnp
np  mp  mn

C.

1
mn p

D.

mnp
mn p

Lời giải
Ta có log ab x 
c

1
ab
log x
c





1

log x a  log x b  log x c


1
1
1
1


log a x logb x log c x

1
mnp
. Chọn B

1 1 1 np  mp  mn
 
m n p

Ví dụ 5: Đặt log 2 7  a;log3 7  b . Hãy tính log14 12 theo a,b
A. log14 12 

a  2b
ab  a

B. log14 12 

a  2b
ab  b

C. log14 12 


2a  b
ab  a

D. log14 12 

2a  b
ab  b

Lời giải
a
2
2
log 2 12 log 2  2 .3 2  log 2 3 2  log 2 7.log 7 3
b  a  2b




Ta có log14 12 
log 2 14 log 2  2.7  1  log 2 7
1 a
a  1 ab  b

Cách 2 (Casio): Nhập log 2 7  SHIFT  STO  A ( mục đích gán log 2 7  A )


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
16/49



Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Nhập log3 7  SHIFT  STO  B (gán log3 7  B )
Lấy log14 12 

A  2B
A  2B
;log14 12 
....... trong 4 kết quả kết quả nào cho đáp án bằng 0 thì đáp án đó là đáp
AB  A
AB  B

án đúng. Chọn B
Ví dụ 6: Cho log 2 3  a,log 2 5  b . Tính log 6 45 theo a,b
A. log 6 45 

a  2b
2 1  a 

B. log6 45  2a  b

C. log 6 45 

2a  b
1 a

D. log6 45  a  b  1
Lời giải


2
log 2 45 log 2  3 .5 2log 2 3  log 2 5 2a  b



Ta có log 6 45 
. Chọn C
log 2 6
log 2  2.3
1  log 2 3
1 a

Ví dụ 7:Đặt a  log3 4, b  log5 4 . Hãy biểu diễn log12 80 theo a, b

2a 2  2ab
A. log12 80 
ab  b

B. log12 80 

a  2ab
C. log12 80 
ab  b

2a 2  2ab
D. log12 80 
ab

a  2ab
ab


Lời giải


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
17/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
1
2
log 4 80 log 4 16  log 4 5
b  a  2ab . Chọn C
Ta có log12 80 


1
log 4 12 log 4 3  log 4 4
 1 ab  b
a
Ví dụ 8: Đặt a  log2 3; b  log5 2; c  log2 7 . Hãy log 42 15 biểu diễn theo a, b, c
A. log 42 15 

ab  1
b  a  c  1

B. log 42 15 


ac  1
c  a  c  1

C. log 42 15 

ac  1
ab  b  c

D. log 42 15 

ac
a  b  bc

Lời giải
1
log 2 15
log 2 3  log 2 5
b  ab  1 . Chọn A


Ta có log 42 15 
log 2 42 log 2 2  log 2 3  log 2 7 1  a  c b  a  c  1
a

Ví dụ 9: Đặt a  log 2 5; b  log3 5 . Hãy biểu diễn log 75 theo a,b

2a 2  2ab
ab

A. log 75 


a  2ab
ab  b

B. log 75 

C. log 75 

a  ab
ab

D. log 75 

2a 2  2ab
ab  b

Lời giải
2
log 2 75 log 2  5 .3 2log 2 5  log 2 3 2a  log 2 5.log5 3



Ta có log 75 
log 2 10 log 2  2.5
1  log 2 5
1 a


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết

18/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
a
 2a
a  2ab
.Chọn C
b

1 a
 a  1 b

Ví dụ 10: Đặt a  log 2 3; b  log5 3 . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b
A. log 6 45 

a  2ab
ab

B. log 6 45 

2a 2  2ab
ab

C. log 6 45 

a  2ab
ab  b


D. log 6 45 

2a 2  2ab
ab  b

Lời giải
Ta có log 6 45 

log 2 45 log 2  5.9  log 2 5  log 2 9 log 2 3.log3 5  2log 2 3



log 2 6 log 2  2.3
1  log 2 3
1 a

a
 2a
a  2ab
b


. Chọn C
1 a
 a  1 b

Ví dụ 11: Biết log27 5  a,log8 7  b,log 2 3  c thì log12 35 tính theo a, b và c bằng
A.

3b  2ac

c2

B.

3(b  ac)
c2

C.

3b  2ac
c 1

D.

3(b  ac)
c 1

Lời giải

log12 35 

log 2 35 log 2 7  log 2 5 3log8 7  log 2 3.log3 5 3b  3c.log 27 15 3  ac  b 




. Chọn B
log 2 12 log 2 4  log 2 3
c2
c2

c2


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
19/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Ví dụ 12: Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn xy  10a , yz  102b , zx  103c  a, b, c 

.

Tính P  log x  logy logz theo a, b, c
A. P  3abc

B. P  a  2b  3c

C. P  6abc

D. P 

a  2b  3c
2

Lời giải
Ta có xy  10a , yz  102b , zx  103c   xyz   10a 2b3c
2


1
1
a  2b  3c
2
Suy ra P  log x  log y  log z  log  xyz   log  xyz   log10a  2b3c 
. Chọn D
2
2
2


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
20/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? P  7 5

1
B. log a3  log a
3

A. log  3a   3log a

C. loga 3  3log a

1

D. log  3a   log a
3

Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, ln 8a   ln  5a  bằng
A.

ln  5a 
ln  3a 

B. ln  2a 

C. ln

8
5

D.

ln 5
ln 3

Câu 3: Với a, b là các số thực dương bất kỳ a  1 .Mệnh đề nào đúng?
A. log a b  2log a b

1
B. log a b   log a b
2

1
C. log a b  log a b

2

D. log a b  2log a b

Câu 4: Cho hai số thực dương a, b và a  1 . Khẳng định nào đúng ?
A. log

a

ab 

1
 log a b
2

C. log a a 2018b  2018  log a b

B. 2018log a ab  1  log a b2018
D. log a a 2018b  2018 1  log a b 

Câu 5: Cho 1  a  0, x  0, y  0 , khẳng định nào sau đây sai?
A. log a x a   log a x

B. log a  xy   log a x  log x y


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
21/49



Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
1
C. log a x  log a x
2

D. log

a

1
x  log a x
2

Câu 6: Cho số thực 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log a
A. P  

4
3

B. P 

1
2

C. P 

a3
a2


3
2

D. P  

1
2

Câu 7: Cho a, b  0, a  1, a 2  b và đặt P  log 3 a b3 . Mệnh đề nào đúng?
A. P 

9
2

B. P 

1
2

Câu 8: Cho a là số thực dương và a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  a
A. P  5

B. P  514

C. P  7 5

Câu 9: Cho các số dương a, b, c, d. Gía trị của S  ln
A. 1


B. ln  abcd 

D. P 

C. 18
4log

a2

2
3

5

D. P  57

a
b
c
d
 ln  ln  ln bằng
b
c
d
a

C. 0

D. ln  ab  cd 


Câu 10: Cho log a x  1 và log a y  4 . Tính P  log a  x 2 y 3 
A. P = 3

B. P = 10

C. P = -14

D. P = 65

C. 2

D. 4

log a3
Câu 11: Cho log 2  a  1  3 . Tính 3 4  

A. 3

B. 1


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
22/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
Câu 12: Cho a, b  0 và a  1 thõa mãn log a b  2 . Tính giá trị của T  log a2 b6  log a b
A. T = 8


B. T = 7

C. T = 5

D. T = 6

Câu 13: Cho các số thực dương a, b với a  1 . Khẳng định nào đúng?
A. log a4  ab   4a log a b

B. log a4  ab   4  4log a b

1
C. log a4  ab   log a b
4

D. log a4  ab  

1 1
 log a b
4 4

Câu 14: Với các số thực dương a,b bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 a3 
A. log 2    3log 2 a  log 2 b  2
 4b 

 a3 
B. log 2    3log 2 a  log 2 b  2

 4b 

 a3 
C. log 2    3log 2 a  log 2 b  2
 4b 

 a3 
D. log 2    3log 2 a  log 2 b  2
 4b 

 a 
2
Câu 15: Tính P  log a2  a10b 2   log a 
  log 3 b b với 0  a  1 và 0  b  1
 b
A. P  2

B. P  1

C. P  3

D. P  3

Câu 16: Cho a, b là hai số dương bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ln  ab2   ln a   ln b 
C. ln  ab2   ln a  2ln b

2

B. ln  ab   ln a.ln b

D. ln  a  b   ln a.ln b

Câu 17: Với a, b  0 và a  1 , đặt P  log a b3  log a2 b6 . Mệnh đề nào đúng?


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
23/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết
B. P  27 log a b

A. P  9log a b

C. P  15log a b

D. P  6log a b

Câu 18: Cho hai số thực dương a, b thỏa mãn log a b  2 . Tính giá trị của T  log
A. T  

10
9

B. T 

2
3


C. T  

2
9

a b 
3

a
b

D. T 

2
15

Câu 19: Cho log a x  2,logb x  3 với a, b là các số thực dương lớn hơn 1. Tính P  log a x
b2

A. 6

B. -6

C. 3

D. -3

Câu 20: Với các số thực x, y dương bất kỳ. Mệnh đề nào đúng?
A. log 2  x  y   log 2 x  log 2 y


B. log 2  xy   log 2 x.log 2 y

 x2 
C. log 2    2log 2 x  log 2 y
 y

 x  log 2 x
D. log 2   
 y  log 2 y

Câu 21: Cho các số thực dương a, b, c với c  1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log c

a
 log c a  log c b
b

B. log c2

a 1
 log c a  log c b
b2 2

D. log c

a ln a  ln b

b
ln c


2

a
C. log c2    4  log c a  log c b 
b

Câu 22: Với ba số thực dương a, b, c bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2

8ab
 3  2b log 2 a  log 2 c
A. log 2
c

2

8ab
 3  b2 log 2 a  log 2 c
B. log 2
c


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
24/49


Chuyên tài liệu file word, lời
giải chi tiết

2

8ab
1
C. log 2
 3  2 log 2 a  log 2 c
c
b

2

8ab
D. log 2
 3  b2 log 2 a  log 2 c
c

Câu 23: Cho a, b là các số thực dương thõa mãn a 2  b2  14ab . Khẳng định nào sau đây sai?
A. ln

a  b ln a  ln b

4
2

B. 2log

C. 2log 4  a  b   4  log4 a  log4 b

ab
 log a  log b

4

D. 2log 2  a  b   4  log2 a  log2 b

Câu 24: Cho log a c  x  0 và logb c  y  0 . Khi đó giá trị của log ab c là
A.

1 1

x y

B.

1
xy

C.

xy
x y

D. x  y

C.

a2
9

D.


Câu 25: Cho log 2 5  a . Tính log32 40 theo a bằng
A.

2a
2

B.

3a  1
2

3 a
5

Câu 26: Cho log 2 m  a và A  log m 8m  với 0  m  1 . Tìm mối liên hệ giữa A và a
A. A   3  a  a

B. A   3  a  a

Câu 27: Cho a, b > 0 thõa mãn
A. a  b log6 2

C. A 

3 a
a

D. A 

3 a

a

log3 5.log5 a
 log 6 b  2 . Tìm khẳng định đúng?
1  log3 2

B. a  b log6 3

C. a  36b

D. 2a  3b  0


- Chuyên tài liệu file
word, lời giải chi tiết
25/49


×