Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE KIEM TRA TOAN CUOI KI I LOP 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.62 KB, 2 trang )

Phần I/ (3 điểm) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ
cái đặt trước câu trả lời đúng.
1. Số nào trong các số dưới đây có chữ số 8 biểu thò cho 8 000?
A. 79 834 B. 38 765 C. 17 832 D. 80 276
2. Số nào dưới đây chia hết cho 3 và 5:
A. 5 485 B. 1 893 C. 1 590 D. 4 596
3. Số lớn nhất trong các số : 36 457 ; 63 574 ; 74 563 ; 67 534 là:

A. 63 574 B. 67 534 C. 74 563 D. 36 457
4. Số Mười hai triệu ba trăm bảy mươi lăm nghìn viết là:

A. 12 000 375 B. 12 000 375 000 C. 12 375 000 D. 12 375
5. Một nghìn tám trăm ba mươi hai đề-xi-met vuông được viết là:

A. 1 832 B. 1 832m C. 1 832m2 D. 1 832m
2
6. Cho hình tứ giác ABCD như hình vẽ bên.Hãy cho biết
trong hình bên góc tù là :
A. góc A B. góc B
C. góc C D. góc D
Phần II/ Làm các bài tập sau:
Bài 1. Đặt tính rồi tính (2 điểm):
a) 256 825 + 192 473 b) 316 727 – 34 486
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
Trường TH Xun Mộc
Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 4A . . . .
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2010 – 2011


MÔN: TOÁN – LỚP 4
Thời gian : 40 phút
Điểm:
Chữ ký
giám thò:
Chữ ký
giám khảo:
C
D
A
B
c) 125 x 34 d) 75 550 : 25
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
....................................................... ............................................................
Bài 2/ (1 đ) Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 9m
2
3cm
2
= … … … … cm
2
c) 4 kg 349 g = … … … g
Bài 3/ (1 đ) Cho hình chữ nhật ABCD và đoạn thẳng MN như hình
vẽ bên. Hãy cho biết trong hình bên :
- Cạnh MN vuông góc với cạnh . . . . . . . và cạnh . . . . . . .


- Cạnh MN song song với cạnh . . . . . . . và cạnh . . . . . . .

Bài 4/ (2đ)
Giải:
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
..............................................................................................................
Trường tiểu Xuyên Mộc có 742 học sinh, số học sinh nam nhiều hơn số học
sinh nữ là 24 em. Hỏi trường Xuyên Mộc có bao nhiêu học sinh nam, bao nhiêu học
sinh nữ ?
M
B
C
A
D
N

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×