Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi kèm lời giải chi tiết Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 Môn Toán Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong tỉnh Nam Định

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (376.52 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tr˜Ìng THPT Chun Lê HÁng Phong
ó CHÍNH THŸC


( ∑ thi có 6 trang)


ó THI 8 TUÜN H≈C KÌ II, NãM H≈C 2018-2019
Mơn: Tốn - LĨp 12 - KhËi ABCD


ThÌi gian làm bài 90 phút (50 câu tr≠c nghiªm)
HÂ và tên thí sinh: . . . Mã ∑ thi 638


Câu 1. Th∫ tích khËi trˆ có bán kính áy r = a và chi∑u cao h = ap2 băng


A. 4a3p<sub>2.</sub> <sub>B. a</sub>3p<sub>2.</sub> <sub>C. 2a</sub>3<sub>.</sub> <sub>D.</sub> a3


p
2


3 .


Cõu 2. Mẻt hẻp áng 6 quÊ cảu mu trng v 4 quÊ cảu mu vng. Lòy ngđu nhiờn t hẻp ra 4 quÊ
cảu. Tớnh xỏc suòt trong 4 quÊ cảu lòy ềc cú ỳng 2 quÊ cảu vng.


A. 3


14. B.


1


35. C.



3


7. D.


2
5.


Câu 3. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ hình v≥. Mªnh ∑ nào sau ây úng?


x


f0<sub>(x)</sub>


f (x)


1 1 2 +1


+ 0 +


1
1


1 1


22


+<sub>1</sub>


+<sub>1</sub>



A. Hm sậ Đt các tiu tĐi x = 2 v khụng cú im các Đi.
B. Hm sậ Đt các tiu tĐi x = 1 v Đt các Đi tĐi x = 2.
C. Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1 v Đt các tiu tĐi x = 2.
D. Giỏ tr các Đi ca hm sậ băng 1.


Cõu 4. Trong khụng gian vểi hê ta ẻ Oxyz, cho ba im A(0; 2; 5), B( 2; 0; 1), C(5; 8; 6). Tìm
tÂa Ỵ trÂng tâm G cıa tam giác ABC.


A. G(3; 6; 12). B. G(1; 2; 4). C. G( 1; 2; 4). D. G(1; 2; 4).


Câu 5. SË ph˘c liên hÒp cıa sË ph˘c z = 5 + 6i là


A. z = 5 + 6i. B. z = 5 6i. C. z = 6 5i. D. z = 5 6i.


Câu 6. Cho còp sậ nhõn (un) cú cụng bẻi q, sậ hĐng ảu u1 = 2 v sậ hĐng th t u4= 54. Giỏ tr


ca q băng


A. p3. B. 6. C. 6. D. 3.


Câu 7. Trong không gian Oxyz, m∞t phØng nào d˜Ĩi ây i qua gËc tÂa Ỵ?


A. y + 5 = 0. B. z + 20 = 0. C. x 2019 = 0. D. 2x + 5y 8z = 0.


Câu 8. T™p xác ‡nh cıa hàm sË y = 2x 1


2x 4 là


A. D =R \ {2}. B. D =R \ { 4}. C. D =R \ {4}. D. D =R \ { 2}.



Câu 9. VĨi các sË th¸c dẽng a, b bòt kỡ. Mênh no dểi õy úng?


A. log(ab) = log a. log b. B. loga


b = log b log a.
C. loga


b =
log a


log b. D. log(ab) = log a + log b.


Câu 10. Cho hình l´ng trˆ ˘ng ABC.A0<sub>B</sub>0<sub>C</sub>0 <sub>có áy là tam giác vng t§i A, AB = a, AC = 2a,</sub>


AA0 = 3a. Tính th∫ tích V cıa l´ng trˆ ó.


A. V = 3a3<sub>.</sub> <sub>B. V = 3a</sub>2<sub>.</sub> <sub>C. V = a</sub>3<sub>.</sub> <sub>D. V = 6a</sub>3<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 11. Trong khơng gian vĨi hê ta ẻ Oxyz, cho hai vộc-tẽ !a = (3; 2; 1),!b = ( 2; 0; 1). Ỵ dài
cıa véc-tÏ !a +!b băng


A. 2. B. 1. C. p2. D. 3.


Cõu 12. Tìm t™p xác ‡nh D cıa hàm sË y = (2 x)13.


A. D = ( 1; 2] . B. D = (2; +1). C. D = ( 1; 2) . D. D = ( 1; +1) .


Câu 13. Cho hàm sË f (x) liên tˆc trên [a; b] và F (x) là mỴt ngun hàm cıa f (x). Tìm khØng ‡nh
sai.



A.


a


Z


a


f (x) dx = 0. B.


b


Z


a


f (x) dx = F (b) F (a).


C.


b


Z


a


f (x) dx =


a



Z


b


f (x) dx. D.


b


Z


a


f (x) dx = F (a) F (b).


Câu 14. Th∫ tích khậi cảu ngoĐi tip hỡnh hẻp ch nht cú ba kích th˜Ĩc 1, 2, 3 là


A. 36⇡. B. 9⇡


2 . C.


7⇡p14


3 . D.


9⇡
8 .


Câu 15. Vi∏t ph˜Ïng trình ti∏p tuy∏n cıa Á th‡ hàm sË y = 2x 1


2x + 1 tĐi im cú honh ẻ x0 = 0.



A. y = 4x + 1. B. y = 4x + 1. C. y = 4x. D. y = 4x 1.


Câu 16.


Hàm sË nào cho d˜Ĩi ây có Á th‡ nh˜ hình bên?


A. y = log<sub>3</sub>x. B. y = log<sub>2</sub>x + 1.


C. y = log2(x + 1). D. y = log3(x + 1).


O 1 2 x


y


1
2


1


Câu 17. Cho hàm sË y = x


3


3 x


2<sub>+ x + 2019. Mªnh ∑ nào sau ây là úng?</sub>


A. Hàm sË ã cho Áng bi∏n trên<sub>R.</sub>



B. Hàm sË ã cho Áng bi∏n trên ( <sub>1; 1) và ngh‡ch bi∏n trên (1; +1).</sub>
C. Hàm sË ã cho Áng bi∏n trên (1; +1) và ngh‡ch bi∏n trên ( 1; 1).
D. Hàm sË ã cho ngh‡ch bi∏n trên ( <sub>1; 1).</sub>


Câu 18.


GÂi z1, z2l¶n l˜Ịt có i∫m bi∫u diπn là M và N trên m∞t phØng ph˘c  hình bên.


Tính <sub>|z</sub>1+ z2|.


A. 2p29. B. 20. C. 2p5. D. 116.


x
y


O 3


M
2


1


N
4


Câu 19. Cho bßt ph˜Ïng trình 4x <sub>5.2</sub>x+1<sub>+16</sub><sub> 0 có t™p nghiêm l oĐn [a; b]. Tớnh log (a</sub>2<sub>+ b</sub>2<sub>).</sub>


A. 2. B. 1. C. 0. D. 10.


Câu 20. GÂi z1 và z2 là hai nghiªm ph˘c cıa ph˜Ïng trình z2+ 4z + 29 = 0. Tính giá tr‡ bi∫u th˘c



|z1|4+|z2|4.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 21.


Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên<sub>R. Hàm sË y = f</sub>0<sub>(x)</sub>


có Á th‡ nh˜ hình bên. Cho bËn mªnh ∑ sau:
1) Hàm sË y = f (x) có hai c¸c tr‡.


2) Hàm sË y = f (x) Áng bi∏n trên kho£ng (1; +<sub>1).</sub>
3) f (1) > f (2) > f (4).


4) Trờn oĐn [ 1; 4], giỏ tr lển nhòt ca hàm sË y = f (x) là f (1).
SË mªnh ∑ úng trong bËn mªnh ∑ trên là:


A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.


x
y


O


1 1 4


y = f0(x)


Câu 22. Cho


5



Z


0


f (x) dx = 2. Tích phân


5


Z


0


[4f (x) 3x2] dx băng


A. 140. B. 130. C. 120. D. 133.


Cõu 23. Cho hàm sË y = f (x) xác ‡nh, liên tˆc trên R và có b£ng bi∏n thiên nh˜ hình sau:


x


f0(x)


f (x)


1 1 0 1 +<sub>1</sub>


+ 0 0 + 0


1


1
33
11
33
1
1


Có bao nhiêu giá tr‡ nguyên m2 [ 2019; 2019] ∫ ph˜Ïng trình f(x) = m có úng hai nghiªm phân
biªt?


A. 2018. B. 4016. C. 2019. D. 2020.


Câu 24. MỴt ng˜Ìi g˚i 300 triêu ng vo mẻt ngõn hng vểi lói suòt 7%/nm. Bit răng nu khụng
rỳt tin ra khi ngõn hng thì c˘ sau mÈi n´m sË ti∑n lãi s≥ ˜Ịc nh™p vào gËc ∫ tính lãi cho n´m
ti∏p theo. H‰i sau ít nhßt bao nhiêu n´m, ng˜Ìi ó nh™n ˜Ịc sË ti∑n nhi∑u hÏn 600 triªu Áng bao
gÁm c£ gËc và lãi? Gi£ ‡nh trong suËt thÌi gian g˚i, lãi st khơng Íi và ng˜Ìi ó khơng rút ti∑n
ra.


A. 9 n´m. B. 10 n´m. C. 11 n´m. D. 12 n´m.


Câu 25. Cho hình phØng giĨi h§n bi các ˜Ìng y =px 2, y = 0 và x = 9 quay xung quanh trˆc
Ox. Tính th∫ tích khËi trịn xoay t§o thành.


A. V = 7


6. B. V =


5⇡


6 . C. V =



7⇡


11. D. V =


11⇡
6 .
Câu 26. HÂ nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = x4<sub>+ xe</sub>x <sub>là</sub>


A. 1
5x


5<sub>+ (x + 1)e</sub>x<sub>+ C.</sub> <sub>B.</sub> 1


5x


5<sub>+ (x</sub> <sub>1)e</sub>x<sub>+ C.</sub>


C. 1
5x


5<sub>+ xe</sub>x<sub>+ C.</sub> <sub>D. 4x</sub>3<sub>+ (x + 1)e</sub>x<sub>C.</sub>


Câu 27. Trong không gian Oxyz, ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng i qua hai i∫m A (1; 2; 3) , B (5; 4; 1)


A. x 5


2 =



y 4


1 =


z + 1


2 . B.


x + 1


4 =


y + 2


2 =


z + 3
4 .


C. x 1


4 =


y 2


2 =


z 3


4 . D.



x 3
2 =
y 3
1 =
z 1
2 .


Câu 28. Cho hình chóp tam giác ∑u có c§nh áy băng a, cĐnh bờn băng 2a. Tớnh chiu cao h cıa
hình chóp ó.


A. h = a
p


28


3 . B. V = h =


ap14


3 . C. h =


ap33


3 . D. h =


ap11


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 29.



˜Ìng cong trong hình bên là Á th‡ cıa hàm sË nào?


A. y = x4<sub>+ 1.</sub> <sub>B. y = x</sub>4<sub>+ 2x</sub>2<sub>+ 1.</sub>


C. y = x4<sub>+ 1.</sub> <sub>D. y =</sub> <sub>x</sub>4<sub>+ 2x</sub>2<sub>+ 1.</sub>


x
y


O


2 1 1 2


1
1
2


Câu 30. Trong khụng gian vểi hê ta ẻ Oxyz cho mt phỉng (Q) : x 2y + z 5 = 0 và m∞t c¶u
(S) : (x 1)2<sub>+ y</sub>2<sub>+ (z + 2)</sub>2<sub>= 15. M∞t phØng (P ) song song vÓi m∞t phØng (Q) v ct mt cảu (S)</sub>


theo giao tuyn l mẻt èng trũn cú chu vi băng 6 i qua im no sau ây?


A. (2; 2; 1). B. (1; 2; 0). C. (0; 1; 5). D. ( 2; 2; 1).


Câu 31. T™p hỊp các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m ∫ ph˜Ïng trình log2019(4 x2)+log 1
2019


(2x+m 1) =


0 có hai nghiªm thác phõn biêt l T = (a; b). Tớnh S = 2a + b.



A. 20. B. 8. C. 18. D. 16.


Câu 32. Cho hàm sË y = x 2


mx2 <sub>2x + 4</sub>. Có tßt c£ bao nhiêu giá tr‡ cıa tham sË m ∫ Á th‡ hàm


sË có úng hai ˜Ìng tiªm c™n (tiªm c™n ˘ng và tiªm c™n ngang)?


A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.


Câu 33. GÂi S là t™p hÒp các giá tr‡ nguyên m ∫ Á th‡ hàm sË y = <sub>|3x</sub>4 <sub>8x</sub>3 <sub>6x</sub>2<sub>+ 24x</sub> <sub>m</sub>


|
có 7 im các tr. Tớnh tng cỏc phản t ca S.


A. 42. B. 50. C. 30. D. 63.


Câu 34.


Cho hình chúp S.ABCD cú ỏy l hỡnh vuụng cĐnh băng 2a; c§nh SA = a
và vng góc vĨi áy. GÂi M là trung i∫m cıa CD. Tính cos ↵ vĨi ↵ là
góc t§o bi hai ˜Ìng thØng SB và AM .


A. 2


5. B.


1



2. C.


4


5. D.


2
5.


S


A


B C


D
M


Câu 35. Cho hình bát diªn u cú cĐnh a v im I năm trong hỡnh bỏt diên. Tớnh tng khoÊng
cỏch t I n tòt cÊ các m∞t cıa bát diªn.


A. 4a


p
6


3 . B.


3ap2



2 . C.


4ap3


3 . D.


ap3
2 .


Câu 36. MỴt khËi nón có bán kính ỏy băng 2 cm, chiu cao băng p3 cm. Mẻt mt phỉng i qua
ứnh v tĐo vểi ỏy mẻt gúc 60 chia khËi nón thành 2 ph¶n. Tính th∫ tích V ph¶n nh‰ hÏn (tính g¶n
úng ∏n hàng ph¶n tr´m).


A. V <sub>⇡ 1,42 cm</sub>3<sub>.</sub> <sub>B. V</sub>


⇡ 2,36 cm3<sub>.</sub> <sub>C. V</sub>


⇡ 1,53 cm3<sub>.</sub> <sub>D. V</sub>


⇡ 2,47 cm3<sub>.</sub>


Câu 37. Trong không gian Oxyz, i∫m M0 <sub>Ëi x˘ng vÓi</sub> <sub>i∫m M (1; 2; 4) qua m∞t phØng</sub>


(↵) : 2x + y + 2z 3 = 0 có tÂa Ỵ là


A. ( 3; 0; 0). B. ( 1; 1; 2). C. ( 1; 2; 4). D. (2; 1; 2).


Câu 38. Trong khơng gian vĨi hê ta ẻ Oxyz cho ba im A( 1; 2; 5), B(3; 1; 0), C( 4; 0; 2).
GÂi I là i∫m trên m∞t phØng (Oxy) sao cho bi∫u th˘c IA# » 2IB + 3# » IC# » §t giá tr‡ nh‰ nhßt. Tính
kho£ng cách t¯ I ∏n m∞t phØng P : 4x + 3y + 2 = 0



A. 17


5 . B. 6. C.


12


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câu 39. Cho sË ph˘c z = a + bi, (a, b 2 R) th‰a mãn |z 3| = |z 1| và (z + 2)(z i) là sË th¸c.
Tính a + b.


A. z = 2. B. 0. C. z = 2. D. 4.


Câu 40. Bi∏t


4


Z


1


x3<sub>+ x</sub>2<sub>+ 7x + 3</sub>


x2 <sub>x + 3</sub> dx =


a


b + c ln 5 vÓi a, b, c là các sË nguyên d˜Ïng và
a


b là phân sË



tËi gi£n. Tính P = a b2 <sub>c</sub>3<sub>.</sub>


A. 5. B. 4. C. 5. D. 0.


Câu 41. Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên [2; 4] và f0(x) > 0,8x 2 [2; 4]. Bi∏t 4x3<sub>f (x) =</sub>


[f0<sub>(x)]</sub>3


x3<sub>,</sub><sub>8x 2 [2; 4], f(2) =</sub> 7


4. Giá tr‡ f (4) băng:


A. 40


p


5 1


2 . B.


20p5 1


4 . C.


20p5 1


2 . D.


40p5 1



4 .


Câu 42. Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên R. Bi∏t hàm sË y = f0<sub>(x) có Á th‡ nh˜</sub>


hình v≥. GÂi S là t™p hÒp các giá tr‡ nguyên m2 [ 5; 5] ∫ hàm sË g(x) = f(x + m) ngh‡ch bi∏n trên
(1; 2). H‰i t™p S có tßt c£ bao nhiêu ph¶n t˚?


x
y


O


1 1 3


A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.


Câu 43. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ hình d˜Ĩi ây. Tìm giá tr‡ lĨn nhßt cıa hàm
sË g(x) = f (4x x2<sub>) +</sub> 1


3x


3 <sub>3x</sub>2<sub>+ 8x +</sub> 1


3 trên o§n [1;3].


x
f0<sub>(x)</sub>


f (x)



1 0 4 +1


0 + 0


+<sub>1</sub>


+<sub>1</sub>


33


55


1
1


A. 15. B. 25


3 . C.


19


3 . D. 12.


Câu 44. Trong khơng gian vĨi hª tÂa Ỵ Oxyz, cho bËn i∫m A(1; 0; 0), B(2; 1; 3), C(0; 2; 3),
D(2; 0;p7). GÂi M là i∫m thuẻc mt cảu (S) : (x + 2)2<sub>+ (y</sub> <sub>4)</sub>2<sub>+ z</sub>2 <sub>= 39 th‰a mãn M A</sub>2<sub>+</sub>


2<sub>·</sub>M B!<sub>·</sub>M C = 8. Bit ẻ di oĐn thỉng M D Đt giỏ tr‡ lĨn nhßt. Tính giá tr‡ lĨn nhßt ó.!


A. 2p7. B. p7. C. 3p7. D. 4p7.



Câu 45. Cho hàm sË y = f (x). Á th‡ hàm sË y = f0<sub>(x) nh˜ hình bên.</sub>


Hàm sË g(x) =


1
2


◆f (1 2x)


ngh‡ch bi∏n trên kho£ng nào trong các kho£ng


sau?


A. (0; 1). B. ( <sub>1; 0).</sub> C. ( 1; 0). D. (1; +<sub>1).</sub>


x
y


O


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Cõu 46. Nh trèng dá nh lm mẻt vèn hoa dĐng hỡnh elip ềc chia ra lm bận phản bi hai
˜Ìng parabol có chung ønh, Ëi x˘ng vĨi nhau qua trˆc cıa elip nh˜ hình v≥ bên. Bi∏t Ỵ dài trˆc
lĨn, trˆc nh‰ cıa elip l¶n l˜Ịt là 8 m và 4 m, F1, F2là hai tiêu i∫m cıa elip. Ph¶n A, B dùng ∫ trÁng


hoa, ph¶n C, D dùng ∫ trÁng c‰. Kinh phí ∫ trÁng mÈi mét vng hoa và c‰ l¶n l˜Ịt là 250.000
và 150.000 . Tính tÍng ti∑n ∫ hồn thành v˜Ìn hoa trên (làm trịn ∏n hàng nghìn).


A. 5.676.000 . B. 4.766.000 .



C. 4.656.000 . D. 5.455.000 .


F1 F2


A


B


C D


Câu 47. Cho hình l™p phẽng ABCD.A0<sub>B</sub>0<sub>C</sub>0<sub>D</sub>0 <sub>cú cĐnh băng a. Gi E v F lản lềt l cỏc im trờn</sub>


cỏc cĐnh A0<sub>D</sub>0 <sub>v A</sub>0<sub>B</sub>0 <sub>sao cho A</sub>0<sub>E =</sub> 2


3A


0<sub>D</sub>0 <sub>và A</sub>0<sub>F =</sub> 2


3A


0<sub>B</sub>0<sub>. Tính th∫ tích khËi chóp A.BDEF .</sub>


A. V = a


3p<sub>3</sub>


8 . B. V =


5a3



18. C. V =


a3


8 . D. V =


3a3p<sub>3</sub>


8 .


Câu 48. Cho hai sË ph˘c z1;z2 th‰a mãn|z1+ 2 i| + |z1 4 7i| = 6


p


2 và<sub>|iz</sub>2 1 + 2i| = 1. Tìm


giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c T =<sub>|z</sub>1+ z2|.


A. p2 1. B. p2 + 1. C. 2p2 + 1. D. 2p2 1.


Câu 49. T¯ các ch˙ sË thc t™p X ={0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7} có th∫ l™p ˜Ịc bao nhiêu sË t¸ nhiên gÁm
6 ch˙ sË khác nhau sao cho mÈi sË t¸ nhiên ó ∑u chia h∏t cho 18.


A. 720. B. 860. C. 984. D. 1228.


Câu 50. GÂi m0 là giá tr‡ cıa tham sË m ∫ ˜Ìng thØng i qua im các Đi v các tiu ca ca


th hm sË y = x3 <sub>6mx + 4 c≠t ˜Ìng trịn tõm I(1; 0), bỏn kớnh băng</sub>p<sub>2 tĐi hai im phõn biêt</sub>



A, B sao cho diên tớch tam giỏc IAB Đt giỏ tr lển nhòt. Mênh no sau õy ỳng:


A. m02 (2; 3). B. m0 2 (3; 4). C. m02 (0; 1). D. m0 2 (1; 2).


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

ÁP ÁN MÃ ó 638


1 B


2 C


3 A


4 D


5 D


6 D


7 D


8 A


9 D


10 A


11 D


12 C



13 D


14 C


15 D


16 C


17 A


18 C


19 B


20 B


21 C


22 D


23 C


24 C


25 D


26 B


27 D



28 C


29 D


30 D


31 D


32 A


33 A


34 A


35 A


36 A


37 A


38 B


39 B


40 B


41 D


42 D



43 D


44 A


45 D


46 A


47 B


48 D


49 C


50 C


</div>

<!--links-->

×