Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi môn Toán THPT Quốc Gia 2020 dự đoán số 9 kèm Đáp Án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.12 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BỘ ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC
ĐỀ S 9


ĐỀ Đ N KÌ THI THPT U C GIA N 2020
Mơn thi: TỐN


Thời gian làm bài: 90 phút, không hời gian phát


Câu 1. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây. M nh đ nào sau đây là sai?


x  0 1 


- - +


y


A. Hàm số đ cho ngh ch bi n trên hoảng ; 0 .
B. Hàm số đ cho ngh ch bi n trên hoảng 0; 1 .
C. Hàm số đ cho đ ng bi n trên hoảng 0;   .
D. Hàm số đ cho đ ng bi n trên hoảng 1;   .


Câu 2. ư ng cong hình bên là đ th c a hàm số nào sau đây
A. <sub>y x</sub><sub></sub> 3<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub> B. <sub>y</sub><sub>  </sub><sub>x</sub>3 <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub>


C. <sub>y x</sub><sub></sub> 4<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub> D. <sub>y</sub><sub>  </sub><sub>x</sub>3 <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub>


Câu 3. ới a là số th c dư ng tùy ý khác 1 và b là số th c tùy ý, m nh đ nào dưới đây đ ng


A. log b B. C. D.


b



a a <sub>b</sub><sub></sub> <sub>a</sub>b a <sub>b</sub><sub></sub> <sub>b</sub>a b <sub>log</sub> b


a


b a


Câu 4. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đ ng


A. th c a hàm số <sub>y </sub>2x và đối x ng ới nhau qua đư ng th ng .


2


log


y x y x


B. th c a hai hàm số <sub>y e</sub><sub></sub> x và <sub>y</sub><sub></sub><sub>ln</sub><sub>x</sub> đối x ng ới nhau qua đuư ng th ng <sub>y x</sub><sub></sub> .


C. th c a hai hàm số <sub>y </sub>2x và 1 đối x ng ới nhau qua tr c hoành.
2x


y 


D. th c a hai hàm số ylog<sub>2</sub>x và y log<sub>2</sub>1 đối x ng ới nhau qua tr c tung.
x




Câu 5. N u 2 5 thì b ng



1 2


3, 1


f x dx f x dx 


5


1


f x dx




A. 2 B. -2 C. 3 D. 4


Câu 6. t 2 , m là tham số th c. Tìm m đ .


1


2 1


I

<sub></sub>

mx dx I 4


A. m 2 B. m  2 C. m 1 D. m  1


Câu 7. Cho số h c z<sub>1</sub> 2 ,i z<sub>2</sub> 1 2i. đun c a số h c w z z  <sub>1</sub> <sub>2</sub> 3 là


A. w 1 B. w 5 C. w 4 D. w 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. V 3Bh B. V Bh C. V 2Bh D. 1
3
V  Bh


Câu 9. Cho đư ng th ng cố đ nh d, t h các đư ng th ng song song ới d cách d m t hoảng không
đ i là


A. Hình tr xoay trịn B. t tr tròn xoay.


C. hối tr tròn xoay D. t nón trịn xoay


Câu 10. Trong khơng gian Oxyz, cho đư ng th ng : 1 1 1. t ct ch hư ng c a d


1 1 2


x y z


d     


 


là:


A. u1 1; 1; 2 B. u  2 1; 1; 2 C. u4 1; 1; 2 D. u3 2; 1; 1


Câu 11. Trong không gian với h t a đ Oxyz, cho hai vect a  2; 1; 2 và vect b  1; 0; 2 . Tìm
t a đ vect là tích có hướng c a và c a b


A. c  2; 6; 1 B. c  4; 6; 1 C. c  4; 6; 1  D. c  2; 6; 1 



Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai đi m A 1; 2; 3 , B 3; 0; 1 . t c u nh n AB làm đư ng
kính có hư ng trình là


A. x1 2 y12 z 2 26 B. x1 2 y1 2 z2 2 6
C. x1 2 y1 2 z 2 2 6 D. x1 2 y1 2 z2 26


Câu 13. T 7 ch số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 có th đư c bao nhiêu số t nhiên có 4 ch số đ i m t khác
nhau?


A. <sub>7</sub>4 B. C. D.


7


P 4


7


C 4


7


A
Câu 14. Cho cấ số nhân u<sub>n</sub> có số hạng đ u u 1 2 và cơng b i q 3. Giá tr u2019 b ng


A. <sub>2.3</sub>2018 B. <sub>3.2</sub>2018 C. <sub>2.3</sub>2019 D. <sub>3.2</sub>2019


Câu 15. ư ng th ng y x 1 c t đ th hàm số 2 1 tại hai đi m M, N. dài đoạn th ng MN
1



x
y


x




b ng


A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 1


Câu 16. Tìm tất cả giá tr c a tham số m đ đ th hàm số <sub>y x</sub><sub></sub> 3<sub></sub><sub>3 1</sub><sub>x</sub><sub></sub> luôn c t đư ng th ng <sub>y m</sub><sub></sub> tại
ba đi m phân bi t


A.   1 m 1 B.   1 m 3 C.   1 m 1 D.   1 m 3


Câu 17. Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số th c m thu c đoạn 20; 10 đ đ th hàm số


có hai đư ng ti m c n đ ng


2


2
4
x
y


x x m






 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 18. Cho hàm số ysinx2. Tìm giá tr c c đại c a hàm số trên đoạn  ;


A. 1 B. C. 3 D. 4


2


Câu 19. Cho hàm số <sub>y ax</sub><sub></sub> 4<sub></sub><sub>bx</sub>2<sub></sub><sub>c</sub> có đ th như hình bên.
nh đ nào dưới đây đ ng


A. a0,b0,c0 B. a0,b0,c0
C. a0, b0,c0 D. a0,b0, c0


Câu 20. u <sub>a</sub>33 <sub></sub><sub>a</sub> 22 và log 3 log 4 thì


4 5


b   b  


   


A. 0 a 1,b1 B. 0 b 1,a1 C. a1,b1 D. 0 a 1, 0 b 1
Câu 21. Cho các hàm số log , x, x có đ th như


a



y x y b y c 
hình bên. Ch n kh ng đ nh đúng.


A. c b a  B. a b c 
C. b c a  D. b a c 


Câu 22. T nghi m c a bất hư ng trình là


2 <sub>2</sub>
4 3


1 <sub>2</sub>


2


x


x




  <sub></sub>


 
 


A. ; 1 B. 2;  


C. 1; 2 D. ; 1  2; 


Câu 23. Tìm nguyên hàm <sub>F x</sub> <sub></sub> <sub>sin 2</sub>2 <sub>xdx</sub>




A. 1 1 cos4 B.


2 8


F x  x x C 1 1 sin4


2 8


F x  x x C


C. 1 1 sin4 D.


2 8


F x  x x 1 1 sin4


2 8


F x  x x C


Câu 24. Cho số h c z th a mãn 2 1 5 7 10 . đun c a số h c là
1


i


i z i



i


   




2


wz 20 3 i


A..5 B..3 C. 25 D. 4


Câu 25. T p h p các đi m bi u di n số ph c z th a mãn 1 2 5 là
3


z<sub> </sub> <sub>i</sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 26. Khối chóp S.ABC có SA vng góc với đáy, SBC là tam giác đ u cạnh a, tam giác ABC vng
tại A. Th tích c a khối chóp S.ABC b ng


A. 2 3 B. C. D.


12 a 3


2


24a 3



2


32 a 3


2
36 a


Câu 27. Cho tam giác ABC đ u cạnh a. Quay tam giác ABC quanh đư ng cao AH ta đư c hình nón trịn
xoay. i n tích m t c u n i ti hình nón b ng


A. 2 B. C. D.


2


a 2


3


a <sub>a</sub>2 <sub>2 a</sub>2


Câu 28. Trong không gian ới h tr c t a đ Oxyz, cho hai đi m A 2; 1; 4 , B 4; 3; 2 . i t hư ng
trình m t h ng trung tr c c a đoạn th ng AB.


A. 3x y 3 8 0z  B. 3x y 3z 2 0
C. 3x y 3 8 0z  D. 6x2y6z 2 0


Câu 29. Trong không gian Oxyz, hoảng cách gi a hai m t h ng P x: 2y2z 10 0  và
b ng


: 2 2z 3 0



Q x y  


A. 8 B. C. 3 D.


3


7
3


4
3


Câu 30. Cho ng tr tam giác đ u ABC A B C.    có cạnh đ y b ng a, cạnh bên b ng 2a. i M là trung
đi m c a AA. i góc gi a đư ng th ng MB và m t h ng BCC B  là , góc th a mãn đ ng
th c nào dưới đây


A. sin 6 B. C. D.


4


 sin 6


4


  cos 6


4


 sin 3



2


Câu 31. M t nhóm h c sinh g m có 4 nam và 5 n , ch n ng u nhiên ra 2 bạn. Tính xác suất đ 2 bạn
đư c ch n có 1 nam và 1 n .


A. 4 B. C. D.


9


5
18


5
9


7
9
Câu 32. Cho hàm số y f x . th y f x  như hình bên.


i t f  1 f 0 2 1 f  f 3  f 2 . Giá tr nh nhất c a hàm số
trên đoạn 1; 3 là


A. f 1 B. f 0


C. f 3 D. f 2


Câu 33. Cho hàm số <sub>y</sub><sub></sub> <sub>m</sub><sub></sub><sub>1</sub> <sub>x</sub>4<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>1</sub> ( ới m là tham số . Tìm tất cả các giá tr th c c a m đ hàm
số đ cho có ba đi m c c tr đ u nh h n 1.



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câu 34. Tìm m đ hư ng trình 3 có nghi m duy nhất.


2 2


log x mlog x 2 0


   


A. m 3 B. m 3 C. m 0 D. m 0


Câu 35. Anh A có m t mảnh đất b i ven sông, anh muốn tr ng cây trên mảnh đất này, đ tính chi phí
anh cho lên bản v thì thấy mảnh đất có hình parabol như hình v . Chi u cao GH = 4m, chi u r ng AB
= 4m, AC = BD = 0,9m. Anh A d đ nh tr ng rau ph n hình ch nh t CDEF (tơ màu), mua phân bón
và cây giống là 50000 đ ng/m2<sub>, cịn các ph n đ tr ng tr ng cà chua có giá là 30000 đ ng/m</sub>2<sub>.</sub>


H i t ng chi phí đ hai ph n nói trên g n nhất với số ti n nào dưới đây?


A. 443000 đ ng B. 553500 đ ng C. 320000 đ ng D. 370000 đ ng


Câu 36. Cho hàm số f x liên t c trên R đ ng th i th a mãn f x  f   x 3 2cosx, ới m i x R


. Tính tích phân 2 ?


2


I f x dx





<sub></sub>



A. 2 B. C. D.


2


I   3 2


2


I   1


3


I   1


2
I  


Câu 37. Cho các số h c z th a mãn 2 i z 5 1 3i. i t r ng t h các đi m bi u di n các số
z


   


h c w 3 4 i z1 là m t đư ng trịn. Tính bán kính c a đư ng trịn đó.


A. r 25 B. r 1 C. r  5 D. r 5


Câu 38. t m t c u S bán kính R. t hình tr có chi u cao h và bán kính đ y b ng r n i ti trong
m t c u. Tính h và R sao cho di n tích xung quanh hình tr là ớn nhất.



A. h R 2 B. 2 C. D.


2
R


h  h 2R h R


Câu 39. Trong không gian ới h t a đ Oxyz, cho hai đư ng th ng d1:x <sub>1</sub>2 y<sub>3</sub>1 z<sub>2</sub>1 và


  


 




. hư ng trình đư ng th ng n m trong và c t hai đư ng th ng


2


1 3


: 2


1


x t


d y t



z t


 
  
  


:x2y3z 2 0




1, 2


d d


A. 3 2 1 B.


5 1 1


x y z


 


 


3 2 1


5 1 1


x y z



 




C. 3 2 1 D.


5 1 1


x <sub></sub> y <sub></sub> z


 


8 3


1 3 4


x <sub></sub> y <sub></sub> z


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A. 30 B. C. D.
5


a 2 21


7


a <sub>2a</sub> <sub>a</sub> <sub>3</sub>


Câu 41. Cho hàm số y f x có đ th như hình v bên dưới.
Có tất cả bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m thu c khoảng



đ hàm số đ ng bi n trên


2020; 2020


 y f cosx2x m


n a khoảng 0;   .


A. 2019 B. 2020


C. 4038 D. 4040


Câu 42. Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m thu c đoạn 2018; 2018 đ hư ng trình


có nghi m th c


2 2


2


2 2


2


18 1 1


2 1 1


2 1



 


     


  


x x


x x m x


x x


A. 25 B. 2019 C. 2018 D. 2012


Câu 43. Cho hàm số y f x có đ th như hình v dưới đây
Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m thu c đoạn 20; 20
đ đ th hàm số <sub>y f x</sub><sub></sub> 2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x m m</sub><sub></sub> <sub></sub> có 5 đư ng ti m c n?


A. 40 B. 20


C. 21 D. 41


Câu 44. Cho a, b, c là các số th c thu c hoảng 0; 1 , ới <sub>a</sub>x <sub>bc b</sub>, y <sub>ca c</sub>, z <sub>ab</sub>. Tìm giá tr nh nhất
c a bi u th c P x y  9z


A. 6 B. 12 C. 14 D. 18


Câu 45. Cho hàm số F x là m t nguyên hàm c a hàm số 2cos<sub>2</sub> 1 trên khoảng . Bi t
sin



x
f x


x


 0;


r ng giá tr lớn nhất c a F x trên khoảng 0; là 3. Ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau?


A. 3 3 4 B.


6


F   <sub> </sub> 
 


2 3


3 2


F <sub></sub>  <sub></sub>


 


C. 3 D.


3
F     



 


5 <sub>3</sub> <sub>3</sub>


6


F    


 


Câu 46. Cho hàm số f x xác đ nh và có đạo hàm liên t c trên 0; th a mãn ,


0


cos


f x xdx A




và , đó A là h ng số. Tính theo A.


0
2
f   <sub> </sub>


 


2


2


0


2A
f x dx


4


0


2
f x dx


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

A. 4A B. C. D.
2


A A 2<sub>A</sub>


Câu 47. Xét số h c z và số h c liên h c a nó có đi m bi u di n n ư t là M và M . ố h c
và số h c liên h c a nó có đi m bi u di n n ư t là N và . i t r ng là m t
4 3


z  i N MM N N 


hình ch nh t. tìm giá tr nh nhất c a z 4 5i .


A. 5 B. C. D.


34



2
5


1
2


4
13


Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đ y ABCD là hình bình hành, th tích là V. i M là trung đi m c a
cạnh SA, N là đi m n m trên cạnh SB sao cho SN=2NB; m t h ng di đ ng qua các đi m M, N và
c t các cạnh SC, SD n ư t tại hai đi m phân bi t K, Q. Tính giá tr ớn nhất c a th tích hối chóp
S.MNKQ.


A. B. C. D.


2
V


3


V 3


4


V 2


3
V



Câu 49. Trong không gian ới h t a đ Oxyz, m t h ng P đi qua giao tuy n c a hai m t h ng


, và vng góc ới m t h ng . hư ng


1 :y 2z 4 0  2 :x y 5z 5 0  3 :x y z   2 0


trình c a m t h ng P là


A. x2y3z 9 0  B. 3x2y5z 5 0 
C. 3x2y5z 4 0  D. 3x2y5z 5 0 
Câu 50. Trong không gian ới h t a đ Oxyz, cho


m t c u S có hư ng trình


2 2 2


: 1 2 3 4


S x  y  z 


Xét đư ng th ng , m là tham số th c.
1


:


1


x t



d y mt


z m t


 
 


 


iả s P và P là hai m t h ng ch a d và ti xúc ới S n ư t tại và . Khi m thay đ i T T
giá tr nh nhất c a đ dài đoạn th ng TT là


A. 4 13 B. C. 2 D.


5 2 2


</div>

<!--links-->

×