Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.98 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BỘ ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC
ĐỀ SỐ 4
ĐỀ Đ N KÌ THI THPT UỐC GIA N 2020
Mơn thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, không hời gian phát
Câu 1: Cho khối nón có độ dài đường cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a. Thể tích của khối nón đ cho
bằng
A. 2 3 B. C. D.
3
a <sub>4</sub> 3
3
a 3
3
a <sub>2 a</sub>3
Câu 2: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vng c nh a , SA = a và SA (ABCD). Thể tích
khối chóp SABCD bằng
A. 3 B. C. D.
6
a <sub>2</sub> 3
6
a <sub>a</sub>3 3
3
a
Câu 3: Trong không gian Oxyz, ột vecto ch hư ng của đường th ng : 1 3 3 có t a độ
1 2 5
x y z
là:
A. 1;2; 5 B. 1;3;3 C. 1;3; 3 D. 1; 2; 5
Câu 4: i a, b là các ố th c dư ng b t kì, log a2<sub>b</sub>2 bằng
A. 2log a2<sub>b</sub> B. 1 log<sub>2</sub> 2a<sub>b</sub> C. log2a2log2b D. log2alog 22 b
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho hai điể A 2; 1;3 và B 0;3;1 . i là t h ng trung t c
của AB. ột vecto pháp t y n của có t a độ là:
A. 2;4; 1 B. 1;2; 1 C. 1;1;2 D. 1;0;1
Câu 6: Cho c ố nhân u<sub>n</sub> có u<sub>1</sub>1,u<sub>2</sub> 2 . nh đ nào sau đ y đ ng
A. 2018 B. C. D.
2019 2
u 2019
2019 2
u 2019
2019 2
u 2018
2019 2
u
Câu 7: Hình dư i đ y là đ th của hàm ố nào?
A. y = x2<sub> - 2</sub> <sub>B. y = x</sub>4<sub> + x</sub>2<sub> - 2</sub>
C. y = x4<sub> - x</sub>2<sub> - 2</sub> <sub>D. y = x</sub>2<sub> + x – 2</sub>
A. x1 2 y2 2 z5 2 3 B. x1 2 y2 2 z 5 23
Trên đo n [-3;3], hàm ố đ cho có y điể c c t
A. 4 B. 5
C. 2 D. 3
Câu 10: Cho f x và g x là các hàm ố liên t c b t kì trên đo n [a;b]. nh đ nào sau đ y ?
A. b b b B.
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
C. b b b D.
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 11: Cho hàm ố y f x có đ th như hình v bên.
Hàm ố đ cho ngh ch bi n trên kho ng
A. 0;2 B. 2;0
C. 3; 1 D. 2;3
Câu 12: T t c các nguyên hàm của hàm 1 là:
3 2
f x
x
A. 2 3x 2 C B. 2 3 2 C. D.
3 x C 2 3 23 x C 2 3x 2 C
Câu 13: Khi đ t 3x <sub></sub><sub>t</sub> thì hư ng trình <sub>9</sub>x1<sub></sub><sub>3</sub>x1<sub></sub><sub>30 0</sub><sub></sub> t thành:
A. <sub>3</sub><sub>t</sub>2<sub> </sub><sub>t</sub> <sub>10 0</sub><sub></sub> B. <sub>9</sub><sub>t</sub>2<sub> </sub><sub>3 10 0</sub><sub>t</sub> <sub></sub> C. <sub>t</sub>2<sub> </sub><sub>t</sub> <sub>10 0</sub><sub></sub> D. <sub>2</sub><sub>t</sub>2<sub> </sub><sub>t</sub> <sub>1 0</sub>
Câu 14: T các ch ố 1; 2; 3;…; 9 đư c bao nhiêu ố có 3 ch ố đ i ột khác nhau.
A. <sub>3</sub>9 B. 3 C. D.
9
A <sub>9</sub>3 3
9
C
Câu 15: Cho ố h c z 2 i. Trong hình bên điể biể di n ố h c là:z
A. M B. Q
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho hai đường th ng <sub>1</sub>: 1 2 3 và
2 1 2
x y z
. Góc gi a hai đường th ng bằng
2
3 1 2
:
1 1 4
x y z
1, 2
A. <sub>30</sub>0 B. <sub>45</sub>0 C. <sub>60</sub>0 D. <sub>135</sub>0
Câu 17: Cho ố h c z th a mãn z2z 6 2i. iể biể di n ố h c z có t a độ là:
A. 2; 2 B. 2; 2 C. 2;2 D. 2;2
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho đường th ng d : 2 1 và t h ng
1 2 2
x y z
. T a độ giao điể của d và (P) là:
: 2 5 0
P x y z
A. 2;1; 1 B. 3 1; 2 C. 1;3; 2 D. 1;3;2
Câu 19: t hư ng trình 2 có bao nhiêu nghi nguyên?
4 2
log x 3x log 9x
A. vô ố B. 1 C. 4 D. 3
Câu 20: Hàm ố <sub>y</sub><sub></sub> <sub>x</sub>3<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub> e có bao nhiêu điể c c t
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 21: i (D) là hình h ng gi i h n b i các đường <sub>y</sub><sub></sub>2 ,x <sub>y</sub><sub></sub>0,<sub>x</sub><sub></sub>0 và <sub>x </sub><sub>2</sub>. Thể tích V của khối
trịn xoay t o thành khi quay (D) quanh t c Ox đư c xác đ nh b i công th c
A. 2 1 B. C. D.
0
2x
V <sub></sub> dx
0
2x
V <sub></sub> dx
0
4x
V
0
4x
V
Câu 22: Cho hàm ố y f x có đ th như hình bên:
Hàm ố y 2f x đ ng bi n trên kho ng
A. 1;2 B. 2;3
C. 1;0 D. 1;1
Câu 23: th hàm ố 2 1 có bao nhiêu đường ti c n
1
x x
y
x
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 24: Hàm ố ylog<sub>a</sub>x và ylog<sub>b</sub>x có đ th như hình v bên:
ường th ng y = 3 c t hai đ th t i các điể có hoành độ x x1, 2.
i t ằng x<sub>2</sub> 2x<sub>1</sub>, giá t của bằnga
b
A. 1 B.
2 3
C. 2 D. 3<sub>2</sub>
A. 3 3 B. C. D.
3
a <sub>2</sub> 3
3
a <sub>2a</sub>3 <sub>2 3a</sub>3
Câu 26: Cho hàm ố f x có đ o hàm <sub>f x</sub><sub>'</sub> <sub></sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>x x</sub><sub></sub><sub>2 2 4 ,</sub>2 x<sub></sub> <sub>x</sub> . ố điể c c t của
là:
f x
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 27: Cho hình hư ng ABCD A B C D. ' ' ' ' có c nh bằng a. i n tích xung quanh của hình t có
đáy là hai hình trịn ngo i ti hai hình vng ABCD và A B C D' ' ' ' là:
A. <sub>2 a</sub>2 B. <sub>2 a</sub>2 C. <sub>a</sub>2 D. <sub>2 2 a</sub>2
Câu 28: i z z1, 2 là các nghi của hư ng trình z22z 3 0. Modul của z z13 4. 2 bằng
A. 81 B. 16 C. 27 3 D. 8 2
Câu 29: i m, M n ư t là giá t nh nh t và giá t n nh t của hàm ố 2 cos trên
2
x
f x x
đo n [-2;2]. Giá t của m + M bằng
A. 2 B. -2 C. 0 D. -4
Câu 30: Cho hình chóp đ S.ABCD có AB2 ,a SA a 5. Góc gi a hai t h ng (SAB) và (ABCD)
bằng
A. <sub>30</sub>0 B. <sub>45</sub>0 C. <sub>60</sub>0 D. <sub>75</sub>0
Câu 31: Hai b n Công và Thành cùng vi t ng nhiên ra ột ố t nhiên g 2 ch ố phân bi t. Xác
t để hai ố đư c vi t ra có ít nh t ột ch ố chung bằng
A. 145 B. C. D.
729
448
729
281
729
154
Câu 32: i t ằng <sub>xe</sub>x là ột nguyên hàm của hàm ố <sub>f</sub> <sub></sub><sub>x</sub> trên kho ng <sub> </sub><sub>;</sub> . i <sub>F x</sub> là ột
nguyên hàm của <sub>f x e</sub>' x th a mãn <sub>F</sub> <sub>0 1</sub><sub></sub> , giá t của <sub>F </sub><sub>1</sub> bằng
A. 7 B. C. D.
2
5
2
e
7
2
e
5
2
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nh t bi t AB2 ,a AD a SA , 3a và SA vng góc
v i t h ng đáy. i M là trung điể c nh CD. ho ng cách gi a hai đường th ng SC và BM bằng
A.3 3 B. C. D.
4
a 2 3
3
a 3
3
a 3
2
a
Câu 34: Cho hàm ố f x có b ng xét d có đ o hàm như hình bên dư i
x -3 -2 0 1 3
'
f x - 0 + 0 - 0 - 0 + 0
-Hàm ố y f 1 2 x đ ng bi n trên kho ng
A. 0;3 B. C. D.
2 1 ;12
1
2;
2
3 ;3
2
Câu 35: Xét các ố h c z, w th a mãn w i 2,z 2 wi . i z z<sub>1</sub>, <sub>2</sub> n ư t là các ố h c mà t i đó
đ t giá t nh nh t và giá t n nh t. đ n bằng
A. 3 2 B. 3 C. 6 D. 6 2
Câu 36: Cho f x x1 33x3. th hình bên là của hàm ố
có công th c
A. y f x 1 1 B. y f x 1 1
C. y f x 1 1 D. y f x 1 1
Câu 37: gười ta hai c có cùng bán kính r vào ột chi c hộ hình t sao cho các c đ
ti xúc v i hai đáy đ ng thời hai c ti xúc v i nhau và i c đ ti xúc v i đường sinh
của hình t (tham kh o hình v . i t thể tích khối t là 120 cm3<sub>, thể tích của i khối c bằng</sub>
A. 10 cm3<sub> </sub> <sub>B. 20 cm</sub>3 <sub>C. 30 cm</sub>3 <sub>D. 40 cm</sub>3
Câu 38: i t 3 2<sub>4</sub> <sub>3</sub> , v i a, b, c là các ố h t . Giá t của
4
cos sin cos 1 <sub>ln 2</sub> <sub>ln 1</sub> <sub>3</sub>
cos sin cos
x x x <sub>dx a b</sub> <sub>c</sub>
x x x
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
abc bằng
A. 0 B. -2 C. -4 D. -6
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho hai đường th ng và t h ng
1 2 2 '
: , ': 1 2 '
1 3 2 '
x t x t
d y t d y t
z t z t
. ường th ng vng góc v i t h ng (P) và c t hai đường th ng có hư ng
: 2 0
P x y z d d, '
trình là:
A. 3 1 2 B.
1 1 1
x <sub></sub> y <sub></sub> z 1 1 1
1 1 4
x <sub></sub> y <sub></sub> z
C. 2 1 1 D.
1 1 1
x <sub></sub> y <sub></sub> z 1 1 4
2 2 2
x <sub></sub> y <sub></sub> z
Câu 40: Có bao nhiêu ố nguyên m để hư ng trình <sub>x</sub><sub> </sub>3 <sub>me</sub>x có 2 nghi phân bi t
A. 7 B. 6 C. 5 D. vô ố
Câu 41: Cho f x mà đ th hàm ố y f x ' như hình bên. Hàm ố
đ ng bi n trên kho ng
2
1 2
A. 1;2 B. 1;0
C. 0;1 D. 2; 1
Câu 42: Có bao nhiêu ố nguyên a 2019;2019 để hư ng trình 1 1 có hai
ln <sub>x</sub><sub></sub>5 3 1x<sub></sub> x a
nghi phân bi t
A. 0 B. 2022 C. 2014 D. 2015
Câu 43: Cho hàm ố f x có đ o hàm liên t c trên th a mãn f 0 3 và
. Tích phân bằng
2
2 2 2
f x f x x x x 2
0
'
xf x dx
A. 4 B. C. D.
3
2
3
5
3
10
3
Câu 44: Hàm ố <sub>2</sub> v i m là tham ố th c có nhi nh t bao nhiêu điể c c t
1
x
f x m
x
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 45: Cho hình hộ ABCD A B C D. ' ' ' ' có thể tích bằng . i M, N, P, Q, E, F n ư t là tâm các hình
bình hành ABCD, A B C D ABB A BCC B CDD C DAA D' ' ' ', ' ', ' ', ' ', ' '. Thể tích khối đa di n có các đ nh M,
P, Q, E, F, N bằng
A. B. C. D.
4
V
2
V
6
V
3
V
Câu 46: Sàn của ột vi n b o tàng th t đư c lát bằng nh ng viên g ch
hình vng c nh 40 (cm) như hình bên. i t ằng người thi t k đ d ng các
đường cong có hư ng trình <sub>4x</sub>2<sub></sub> <sub>y</sub>2 và <sub>4</sub> <sub>x</sub> <sub></sub><sub>1</sub> 3<sub></sub> <sub>y</sub>2 để t o hoa v n cho
viên g ch. i n tích đư c tơ đ g n nh t v i giá t nào dư i đ y
A. 506 (cm2<sub>) </sub> <sub>B. 747(cm</sub>2<sub>)</sub>
C. 507(cm2<sub>)</sub> <sub>D. 746(cm</sub>2<sub>)</sub>
Câu 47: Xét các ố h c z, w th a mãn z 2,iw 2 5i 1. Giá t nh nh t của <sub>z</sub>2<sub></sub><sub>w 4</sub><sub>z</sub><sub></sub> bằng
A. 4 B. 2 29 3 C. 8 D. 2 29 5
Câu 48: Cho f x mà đ th hàm ố y f x ' như hình v bên
t hư ng trình sin nghi đ ng v i i khi và ch khi:
2
x
A. m f 0 B. m f 1 1 C. m f 1 1 D. m f 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho đường th ng : 3 4 2 và 2 điể ;
2 1 1
x y z
d A 6;3; 2
. i là đường th ng đi qua B, vng góc v i d và th a mãn kho ng cách t A đ n là nh
1;0; 1
B
nh t. ột v ct ch hư ng của có t a độ
A. 1;1; 3 B. 1; 1; 1 C. 1;2; 4 D. 2; 1; 3
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho điể A 2; 3;4 , đường th ng : 1 2 và t c
2 1 2
x y z
d
. t h ng (P) ch a đường th ng d th a mãn kho ng cách t điể
2 2 2
: 3 2 1 20
S x y z
A đ n (P) n nh t. t c (S) c t (P) theo đường trịn có bán kính bằng