1
KINH T
KINH T
Ế
Ế
H
H
Ọ
Ọ
C VI MÔ
C VI MÔ
Lê
Lê
Khương
Khương
Ninh
Ninh
2
N
N
Ộ
Ộ
I DUNG
I DUNG
•
•
Chương
Chương
1
1
.
.
C
C
á
á
c
c
v
v
ấ
ấ
n
n
ñ
ñ
ề
ề
chung
chung
v
v
ề
ề
kinh
kinh
t
t
ế
ế
h
h
ọ
ọ
c
c
•
•
Chương
Chương
2
2
.
.
Lý
Lý
thuy
thuy
ế
ế
t
t
cung
cung
c
c
ầ
ầ
u
u
•
•
Chương
Chương
3
3
.
.
Lý
Lý
thuy
thuy
ế
ế
t
t
v
v
ề
ề
h
h
à
à
nh
nh
vi
vi
c
c
ủ
ủ
a
a
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
tiêu
tiêu
d
d
ù
ù
ng
ng
•
•
Chương
Chương
4
4
.
.
Lý
Lý
thuy
thuy
ế
ế
t
t
v
v
ề
ề
h
h
à
à
nh
nh
vi
vi
c
c
ủ
ủ
a
a
nh
nh
à
à
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
•
•
Chương
Chương
5
5
.
.
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
ị
ị
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ạ
ạ
nh
nh
tranh
tranh
ho
ho
à
à
n
n
h
h
ả
ả
o
o
3
N
N
Ộ
Ộ
I DUNG
I DUNG
(
(
ti
ti
ế
ế
p
p
theo
theo
)
)
•
•
Chương
Chương
6
6
.
.
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
ị
ị
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
ñ
ñ
ộ
ộ
c
c
quy
quy
ề
ề
n
n
•
•
Chương
Chương
7
7
.
.
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
ị
ị
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ạ
ạ
nh
nh
tranh
tranh
ñ
ñ
ộ
ộ
c
c
quy
quy
ề
ề
n
n
•
•
Chương
Chương
8
8
.
.
Lý
Lý
thuy
thuy
ế
ế
t
t
trò
trò
chơi
chơi
v
v
à
à
chi
chi
ế
ế
n
n
lư
lư
ợ
ợ
c
c
KD
KD
•
•
Chương
Chương
9
9
.
.
S
S
ự
ự
l
l
ự
ự
a
a
ch
ch
ọ
ọ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
tiêu
tiêu
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
ñi
ñi
ề
ề
u
u
ki
ki
ệ
ệ
n
n
không
không
ch
ch
ắ
ắ
c
c
ch
ch
ắ
ắ
n
n
4
C4. LÝ THUY
C4. LÝ THUY
Ế
Ế
T V
T V
Ề
Ề
H
H
À
À
NH VI C
NH VI C
Ủ
Ủ
A NH
A NH
À
À
S
S
Ả
Ả
N XU
N XU
Ấ
Ấ
T
T
1. Lý thuyết sản xuất
2. Lý thuyết chi phí sản xuất
3. Lý thuyết tối ña hóa lợi nhuận
5
•
•
Y
Y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
(
(
K
K
v
v
à
à
L
L
)
)
v
v
à
à
s
s
ả
ả
n
n
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
.
.
•
•
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
:
:
q =
q =
f(K
f(K
, L)
, L)
,
,
trong
trong
ñ
ñ
ó
ó
K
K
l
l
à
à
v
v
ố
ố
n
n
v
v
à
à
L
L
l
l
à
à
lao
lao
ñ
ñ
ộ
ộ
ng
ng
.
.
•
•
Năng
Năng
su
su
ấ
ấ
t
t
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
(AP)
(AP)
:
:
s
s
ả
ả
n
n
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
t
t
í
í
nh
nh
b
b
ì
ì
nh
nh
quân
quân
trên
trên
m
m
ỗ
ỗ
i
i
ñơn
ñơn
v
v
ị
ị
y
y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
ñ
ñ
ầ
ầ
u
u
v
v
à
à
o
o
.
.
LÝ THUYẾT SẢN XUẤT
.;
K
q
AP
L
q
AP
KL
=
==
==
==
=
6
•
•
Năng
Năng
su
su
ấ
ấ
t
t
biên
biên
(
(
MP
MP
):
):
+
+
Ý
Ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
s
s
ả
ả
n
n
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
tăng
tăng
thêm
thêm
do
do
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
thêm
thêm
m
m
ộ
ộ
t
t
ñơn
ñơn
v
v
ị
ị
y
y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
.
.
+
+
Công
Công
th
th
ứ
ứ
c
c
:
:
ð
ð
ạ
ạ
o
o
h
h
à
à
m
m
riêng
riêng
c
c
ủ
ủ
a
a
h
h
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
theo
theo
s
s
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
t
t
ừ
ừ
ng
ng
lo
lo
ạ
ạ
i
i
y
y
ế
ế
u
u
t
t
ố
ố
ñ
ñ
ầ
ầ
u
u
v
v
à
à
o
o
.
.
+
+
Quy
Quy
lu
lu
ậ
ậ
t
t
năng
năng
su
su
ấ
ấ
t
t
biên
biên
gi
gi
ả
ả
m
m
d
d
ầ
ầ
n
n
.
.
.;
K
q
MP
L
q
MP
KL
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
=
==
=
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
=
==
=
MP: Marginal Product; AP: Average Product
7
QUAN H
QUAN H
Ệ
Ệ
GI
GI
Ữ
Ữ
A S
A S
Ả
Ả
N LƯ
N LƯ
Ợ
Ợ
NG V
NG V
À
À
Y
Y
Ế
Ế
U T
U T
Ố
Ố
ð
ð
Ầ
Ầ
U V
U V
À
À
O
O
1,63
1,63
-
-
3
3
13
13
8
8
1
1
2,29
2,29
-
-
1
1
16
16
7
7
1
1
2,83
2,83
0
0
17
17
6
6
1
1
3,40
3,40
2
2
17
17
5
5
1
1
3,75
3,75
3
3
15
15
4
4
1
1
4
4
4
4
12
12
3
3
1
1
4
4
5
5
8
8
2
2
1
1
3
3
3
3
3
3
1
1
1
1
0
0
-
-
0
0
0
0
1
1
AP
AP
L
L
MP
MP
L
L
q
q
L
L
K
K
8
C
C
Á
Á
C ð
C ð
Ồ
Ồ
TH
TH
Ị
Ị
•
•
q: ðường sản lượng
•
ðiểm cực ñại của q
ðiểm uốn của ñường sản lượng q
•
•
•
ðiểm cực ñại của MP
L
ðiểm cực ñại của AP
L
L
q
MP
L
, AP
L
L
L
1
L
2
L
3
L
1
L
2
L
3
MP
L
AP
L
+ Phía trái của
L
2
:
MP
L
> AP
L
nên
AP
L
tăng dần.
+ Phía phải của
L
2
:
MP
L
< AP
L
nên
AP
L
giảm dần.
+ Việc thu hút
người có khả
năng
ở các nơi.
•••
9
Quan
Quan
h
h
ệ
ệ
gi
gi
ữ
ữ
a
a
MP
MP
v
v
à
à
AP
AP
Ta
Ta
c
c
ó
ó
:
:
T
T
ạ
ạ
i
i
m
m
ứ
ứ
c
c
lao
lao
ñ
ñ
ộ
ộ
ng
ng
m
m
à
à
AP
AP
L
L
l
l
à
à
t
t
ố
ố
i
i
ña
ña
th
th
ì
ì
nên
nên
hay
hay
.
22
L
qLMP
L
qL
L
q
L
L
q
L
AP
L
L
−
−−
−×
××
×
=
==
=
−
−−
−×
××
×
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
=
==
=
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
=
==
=
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
0=
==
=
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
L
AP
L
0=
==
=−
−−
−×
××
× qLMP
L
.
LL
AP
L
q
MP =
==
==
==
=
10
CÔNG NGH
CÔNG NGH
Ệ
Ệ
S
S
Ả
Ả
N XU
N XU
Ấ
Ấ
T V
T V
À
À
S
S
Ả
Ả
N LƯ
N LƯ
Ợ
Ợ
NG
NG
•
•
•
L
0
q
1
q
2
q
3
q
1
q
2
q
3
L
q
+ Tiến bộ công nghệ làm tăng sản
lượng với cùng một số lượng yếu
tố sản xuất (
L
0
).
+ Xếp hạng về trình ñộ công nghệ
của Việt Nam năm 2004: 92/104.
11
C
C
Á
Á
C H
C H
À
À
M S
M S
Ả
Ả
N XU
N XU
Ấ
Ấ
T THÔNG D
T THÔNG D
Ụ
Ụ
NG
NG
•
•
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
tuy
tuy
ế
ế
n
n
t
t
í
í
nh
nh
:
:
+
+
q
q
=
=
aK
aK
+
+
bL
bL
v
v
ớ
ớ
i
i
a
a
v
v
à
à
b
b
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
hay
hay
b
b
ằ
ằ
ng
ng
0.
0.
+
+
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
x
x
é
é
t
t
:
:
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ch
ch
ỉ
ỉ
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
K
K
hay
hay
L
L
.
.
•
•
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
k
k
ế
ế
t
t
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
ố
ố
ñ
ñ
ị
ị
nh
nh
:
:
+
+
q
q
=
=
min(
min(
aK
aK
,
,
bL
bL
)
)
v
v
ớ
ớ
i
i
a
a
v
v
à
à
b > 0.
b > 0.
+
+
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
x
x
é
é
t
t
:
:
ch
ch
ọ
ọ
n
n
aK
aK
=
=
bL
bL
hay
hay
K =
K =
(
(
b/a
b/a
)
)
L
L
.
.
•
•
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
Cobb
Cobb
-
-
Douglas
Douglas
:
:
+
+
q =
q =
cK
cK
a
a
L
L
b
b
v
v
ớ
ớ
i
i
a
a
,
,
b
b
,
,
c
c
> 0.
> 0.
+
+
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
x
x
é
é
t
t
:
:
M
M
ứ
ứ
c
c
ñ
ñ
ộ
ộ
ả
ả
nh
nh
hư
hư
ở
ở
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
a
a
v
v
à
à
b
b
ñ
ñ
ế
ế
n
n
q
q
.
.
12
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
Cobb
Cobb
-
-
Douglas
Douglas
H
H
à
à
m
m
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
Cobb
Cobb
-
-
Douglas
Douglas
c
c
ó
ó
d
d
ạ
ạ
ng
ng
: .
: .
L
L
ấ
ấ
y
y
logarit
logarit
,
,
ta
ta
ñư
ñư
ợ
ợ
c
c
:
:
Ta
Ta
c
c
ũ
ũ
ng
ng
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
vi
vi
ế
ế
t
t
:
:
Tương
Tương
t
t
ự
ự
:
:
e
e
q,L
q,L
=
=
b
b
.
.
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
x
x
é
é
t
t
?
?
ba
LcKq =
==
=
LbKacq lnlnlnln +
++
++
++
+=
==
=
ae
q
K
K
q
K
a
LKc
LKac
q
Kq
Kq
ba
ba
=
==
==
==
=×
××
×
∂
∂∂
∂
∂
∂∂
∂
⇔
⇔⇔
⇔=
==
=
⋅
⋅⋅
⋅⋅
⋅⋅
⋅
⋅
⋅⋅
⋅⋅
⋅⋅
⋅
=
==
=
∂
∂∂
∂∂
∂∂
∂
−
−−
−
,
1
/
13
HI
HI
Ệ
Ệ
U SU
U SU
Ấ
Ấ
T QUY MÔ
T QUY MÔ
•
•
q =
q =
f(K,L
f(K,L
)
)
:
:
+
+
f(mK,mL
f(mK,mL
) =
) =
mf(K,L
mf(K,L
) =
) =
mq
mq
:
:
hi
hi
ệ
ệ
u
u
su
su
ấ
ấ
t
t
quy
quy
mô
mô
c
c
ố
ố
ñ
ñ
ị
ị
nh
nh
.
.
+
+
f(mK,mL
f(mK,mL
) <
) <
mf(K,L
mf(K,L
) =
) =
mq
mq
:
:
hi
hi
ệ
ệ
u
u
su
su
ấ
ấ
t
t
quy
quy
mô
mô
gi
gi
ả
ả
m
m
.
.
+
+
f(mK,mL
f(mK,mL
) >
) >
mf(K,L
mf(K,L
) =
) =
mq
mq
:
:
hi
hi
ệ
ệ
u
u
su
su
ấ
ấ
t
t
quy
quy
mô
mô
tăng
tăng
.
.
14
•
•
H
H
à
à
m
m
Cobb
Cobb
-
-
Douglas q =
Douglas q =
cK
cK
a
a
L
L
b
b
:
:
Do
Do
f(mK,mL
f(mK,mL
)
)
=
=
c(mK
c(mK
)
)
a
a
(mL
(mL
)
)
b
b
=
=
m
m
a+b
a+b
cK
cK
a
a
L
L
b
b
=
=
m
m
a+b
a+b
q
q
nên
nên
:
:
+ HSQM
+ HSQM
c
c
ố
ố
ñ
ñ
ị
ị
nh
nh
n
n
ế
ế
u
u
a
a
+
+
b
b
= 1;
= 1;
+ HSQM
+ HSQM
gi
gi
ả
ả
m
m
n
n
ế
ế
u
u
a
a
+
+
b
b
< 1;
< 1;
v
v
à
à
+ HSQM
+ HSQM
tăng
tăng
n
n
ế
ế
u
u
a + b > 1.
a + b > 1.
15
ðƯ
ðƯ
Ờ
Ờ
NG ð
NG ð
Ẳ
Ẳ
NG LƯ
NG LƯ
Ợ
Ợ
NG
NG
K
L
q
0
q
1
q
2
Sản lượng tăng lên
+ Khái niệm.
+ Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (
MRTS
).
+ Thay thế giữa
K
và
L
ở các
quốc gia.
+ Bất lợi của tiền lương lao ñộng thấp là
các nhà ñầu tư có xu hướng sử dụng
lao ñộng mà không sử dụng máy móc
hiện ñại.
•
A
L
A
K
A
•
B
L
B
O
K
B
MRTS: Marginal Rate of Technical Substitution
16
ðƯ
ðƯ
Ờ
Ờ
NG ð
NG ð
Ẳ
Ẳ
NG LƯ
NG LƯ
Ợ
Ợ
NG
NG
C
C
Ủ
Ủ
A C
A C
Á
Á
C H
C H
À
À
M S
M S
Ả
Ả
N XU
N XU
Ấ
Ấ
T THÔNG D
T THÔNG D
Ụ
Ụ
NG
NG
K
L
K
L
K
L
q
1
:
K
=
q
1
/
a
– (
b/a
)
L
q
2
q = aK + bL
•
•
q
1
q
2
K
= (
b/a
)
L
q = cK
a
L
b
q = min(aK,bL)
Nhận xét
: ðường ñẳng lượng của các hàm số này chỉ khác nhau về ñộ
dốc hay tỷ lệ thay thế giữa
K
và
L
.
q
1
q
2
O O
O
17
ðƯ
ðƯ
Ờ
Ờ
NG ð
NG ð
Ẳ
Ẳ
NG PH
NG PH
Í
Í
K
L
TC
0
/
w
TC
0
/
v
+ Khái niệm.
+ Phương trình ñường ñẳng phí:
TC
=
vK
+
wL
,
với
TC
là tổng chi phí,
v
và
w
lần lượt là ñơn giá
vốn và ñơn giá lao ñộng.
+ ðộ dốc của ñường ñẳng phí:
S
= -
w/v
.
+ Chi phí tăng lên: ñường chi phí dịch chuyển ra
ngoài (
TC
0
thành
TC
1
) nhưng ñộ dốc không ñổi.
TC
0
TC
1