Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Chương 2 Hàm số bài tập ôn tập chương ii đại số lớp 10_34220

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.84 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Bài tập Đại số 10


<b>ONTHIONLINE.NET </b>


<b>Chương II: HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI </b>


<i><b>Bài tập 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau: </b></i>


( )

2


3x 2
a) f x


4x 3x 7

=


+ −

( )



2x 4


c) f x 3x 5


x 3
+


= + −




( )

5



c) f x = − +x 7x−3 d) f x

( )

<sub>2</sub> 7 x
x 2x 5


+
=


+ −


( )



e) f x = 4x 1+ − −2x 1+ f ) f x

( )

<sub>2</sub> x 9
x 8x 20


+
=


+ −


( ) (

2x 1

)(

)



h) f x


2x 1 x 3
+
=


+ −


<i><b>Bài tập 2: Xét tính đồng biến và nghịch biến của hàm số trên các khoảng tương </b></i>



ứng:


a) y= −2x+3 trên R


2


b) y=x +10x+9 trên

(

5;+∞

)


1


c) y


x 1
= −


+ trên

(

− −3; 2

)

( )

2;3


2


d) y= −2x −7 trên khoảng

(

−4;0

)

và trên khoảng

(

3;10

)


x


e) y


x 7
=


− trên khoảng

(

−∞;7

)

và trên khoảng

(

7;+∞

)


<i><b>Bài tập 3: Cho hàm số </b></i>


( )




2


2x 3


khi x 0
a) y f x x 1


x 2x khi x 0


 <sub>≤</sub>




= =<sub></sub> −


− + >




Tính giá trị của hàm số đó tại x=5; x = −2; x =0; x=2


( )

3x 8 khi x 2


b) y g x


x 7 khi x 2
 − + <



= <sub>= </sub>


+ ≥





Tính các giá trị g

( ) ( ) ( ) ( )

−3 ;g 2 ;g 1 ;g 9
<i><b>Bài tập 4: Xét tính chẵn lẻ của các hàm số: </b></i>


a) y= −2 b) y=3x2−1


4


c) y= − +x 3x−2


4 2


x x 1
d) y


x
− + +
=


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Bài tập Đại số 10


e) y= 2x+3


2



x 2
f ) y


x
+
=


3


g) y=x −1


<i><b>Bài tập 5: Xác định các hệ số a và b để đồ thị hàm số </b></i>y=ax+b đi qua các


điểm sau


( )



2


a) A ; 2 , B 0;1
3


 <sub>−</sub> 


 


  b) M

(

− −1; 2 , N 99; 2

) (

)



( ) ( )




c) P 4;2 , Q 1;1


<i><b>Bài tập 6: Viết phương trình đường thẳng song song với đường thẳng </b></i>


y=3x−2 và đi qua điểm:


( )

(

)



a) M 2;3 b)N −1;2


<i><b>Bài tập 7: Vẽ đồ thị hàm số sau và xét tính chẵn lẻ của chúng: </b></i>


a) y= −2x+3 b) y 2x 2
3


= − + c) y 4x 1
3


= −


d) y=3x e) y=5 e) y= 2


<i><b>Bài tập 8: Vẽ đồ thị hàm số </b></i>


2x 1 khi x 1


x 2 khi x 2


a) y <sub>1</sub> b) y



1 khi x 2
x 1 khi x 1


2


− ≥


 <sub></sub> <sub>+</sub> <sub>></sub>




=<sub></sub> =<sub></sub>




+ < <sub></sub>





<i><b>Bài </b><b>tập 9: Cho hàm số </b></i>y= − − +x 3 2x 1+ + +x 1. Xét xem điểm nào trong


các điểm sau đây thuộc đồ thị của nó.


(

)



a) A −1;3 b) B 0;6

( )

c) 5; 2

(

)

d) D 1;10

(

)



<i><b>Bài tập 10: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của mỗi hàm số </b></i>



a) y= 2x−3 b) y 3x 1
4


= − + c) y= −2x −2x


<i><b>Bài tập 11: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số: </b></i>


2


a) y= − +x 2x−2 b) y=2x2 +6x+3


2


c) y=2x +4x−6 d) y= −3x2 −6x+4


2


1


e) y x 2x 1
2


= + + f ) y= −2x2 −2


<i><b>Bài tập 12: Xác định trục đối xứng, tọa độ đỉnh, các giao điểm với trục tung </b></i>


và trục hoành của parabol


2



a) y=2x − −x 2 b) y= −2x2 − +x 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài tập Đại số 10


2


1


c) y x 2x 1
2


= − + − 1 2


d) y x 2x 6
5


= − +


<i><b>Bài tập 13: Xác định hàm số bậc hai </b></i> 2


y=2x +bx+c, biết rằng đồ thị của


a) Có trục đối xứng là đường thẳng x=1 và cắt trục tung tại điểm (0;4)
b) Có đỉnh là I(-1;-2)


c) Đi qua hai điểm A(0;-1) và B(4;0)


d) Có hồnh độ đỉnh là 2 và đi qua điểm M(1;-2)



<i><b>Bài </b><b>tập 14: Một chiếc ăng-ten chảo parabol có chiều cao h=0,5m và đường </b></i>


kính d=4m. Ở mặt cắt qua trục ta được một parabol dạng 2


y=ax . Hãy xác
định hệ số a.


</div>

<!--links-->

×