Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.9 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. afford /əˈfɔːd/(v) có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n) thái độ
3. bless /bles/ (v) cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr) hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v) tìm kiếm thơng tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/(n) gánh nặng
7. casual /ˈkỉʒuəl/(a) thường, bình thường, thơng
thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm) thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a) thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpỉʃn/(n) lịng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n) xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a) bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v) kiểm soát
nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a) ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v) nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a) thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a) có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfỉməli/(n.p) gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflỉʃi/(a) diện, hào nhống
26. follow in one’s
footstep theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v) cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v) bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈỉkt/(v) tương tác, giao tiếp
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/(n) sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfỉməli/(n.p) gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v) vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/(n) sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v) vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v) xâu khuyên (tai, mũi,...)
45. prayer /preə(r)/ (n) lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n) áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/(n) sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v) tơn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a) có thái độ tơn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a) có trách nhiệm
52. right /raɪt/(n) quyền, quyền lợi
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a) bó sát, ơm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v) khạc nhổ
58. state-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/(adj) thuộc về nhà nước
59. studious (a) chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ (n) thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) cung cách
63. taste /teɪst/ (n) in thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a) bó sát, ơm sát
65. trend /trend/ (n) xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a) không vui, buồn chán, lo lắng, bối
rối
67. value /ˈvæljuː/ (n) giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) quan điểm
69. work out (phr.v) tìm ra
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh <b>lớp 11 </b> tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit: