Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đề KT Đại số 8 chương II (Tuần 16 - Ma trận - Đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.1 KB, 6 trang )

Tuần : 16
Tiết : * KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Đại số 8
I. Mục tiêu:
Về kiến thức:
- Học sinh hiểu được một số khái niệm phân thức đại số, tính chất cơ bản của phân thức, quy đồng
mẫu nhiều phân thức, cộng , trừ phân thức đại số.
Về kĩ năng:
- Nhận dạng phân thức phân thức.
- Rút rọn phân thức đại số.
- Quy đồng mẫu nhiều phân thức.
- Cộng ,trừ phân thức.
II. Ma trận đề:
Nội dung chính Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Phân thức đại số 2
1
2
1
Tính chất cơ bản của phân thức 1
0,5
1
0,5
Rút gọn phân thức 1
0,5
1
0,5
2
2
4
3


Quy đồng mẫu nhiều phân thức 1
0,5
1
0,5
Phép cộng các phân thức đại số 1
0,5
2
2,5
3
3
Phép trừ các phân thức đại số 1
0,5
1
1,5
2
2
Tổng 5
2,5
3
1,5
5
6
10
10
III. Nội dung đề:
A. Trắc nghiệm:
I. Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
1) Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số:
A.
1

x
B.
1x
x
+
C.
2
5x −
D.
1
0
x −
2) Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A.
6
8
B.
3
3x
4y
C.
2
2xy

D.
2 2
5
x
x
y
y
3) Mẫu thức chung của các phân thức
2
1 5 7
; ;
1 1
1
x x
x
− +

là:
A.
x 1−
B.
x 1+
C.
2
x 1−
D. 35
4) Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức
1 x
x


:
A.
1x
x
+
B.
( )
1 x
x
− −
C.
1 x
x


D.
1x
x

II. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
1) Hai phân thức
vaø
A C
B D
gọi là bằng nhau nếu ............................................................................
2)
7 ................
y x x y
x
− −

=

; 3)
1 ...............
2
1
1
x
x
x

=
+

4) Viết tính chất kết hợp của phép cộng các phân thức đại số :
.............................................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................................
B. Tự luận:
1. Rút rọn phân thức: (2đ)
a)
( )
1
1
x
x x


b)
( )
( )

3
2
9x 7
12 7
x
x x
+
+
2. Thực hiện các phép tính (3đ)
a)
2
12 6
6x 36
6
x
x x

+


b)
1 1
1x x

+
3. Tính: (1đ)
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1
y z y zx y z x z x x y
+

− −
+
− − − −
IV. Đáp án và thang điểm:
A. Trắc nghiệm:
I.
TT
Đa
́
p a
́
n Thang điê
̉
m II.
TT
Đa
́
p a
́
n Thang điê
̉
m
1 D 0,5 1 A.D = B.C 0,5
2 B 0,5 2 x - 7 0,5
3 C 0,5 3 1 0,5
4 A 0,5 4
A C E A C E
B D F B D F
   
+ + = + +

 ÷  ÷
   
0,5
B. Tự luận:
Đa
́
p a
́
n Thang điê
̉
m
1.
a)
( )
( )
( )
1
1 1
1 1
x
x
x
x x x x
− −
− −
= =
− −
b)
( )
( )

( ) ( )
( ) ( )
( )
3 3 2
2 2
9x 7 9x 7 : 3x 7 3 7
4x
12 7 12 7 : 3x 7
x x x x
x x x x x
+ + + +
= =
+ + +
1
1
2.
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
2
2
2
12 6

)
6x 36
6
6x 36 6 6 ; 6 6
: 6 6
12 6 12 6

6x 36
6 6 6 6
12 .
6.6 12 36
6 6 . 6 .6 6 6
6 6
6
6 6
x
a
x x
Giaûi
x x x x x
MTC x x
x x
x x x x x
x x
x x
x x x x x x
x x
x
x x


+


− = − − = −

− −
+ = +

− − −

− +
= + =
− − −
− −
= =

( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
1 1
b)
1
: 1
1. 1
1 1 1.

1
. 1 1 .
1 1

1 1
x x
Giaûi
MTC x x
x
x
x x
x x x x
x x
x x x x

+
+
+
− = −
+
+ +
+ −
= =
+ +
3
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
:
. . .
0
0
. .
1 1 1
1 1 1
1. 1. 1.
y z y z
Giaûi
MTC y z
y z y z
y z
y z y z y z
y z
y z y z
x y z x z x x y
x y z x
x y z x z x x y
z x x y
x y z x z x x y z x x y
z x x y
x y z x x y z x
+
− −

+
− −


= +
− − −

= =
− −
+
− − − −
− −
+
− − − −
− −
+
− − − − − −
− + − +
− − − −
0,5
1
0,5
1
1
TỔ TRƯỞNG KÍ DUYỆT
Ngày tháng năm 2010
Trường ……………………. KIỂM TRA 1 TIẾT
Lớp 8A…. Môn : Đa
̣
i sô
́

Họ và tên: …………………… Thời gian: 45 phút
Đề 1:

A. Trắc nghiệm:
I. Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây (2đ):
1) Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số:
A.
1
x
B.
1x
x
+
C.
2
5x −
D.
1
0
x −
2) Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A.
6
8
B.
3

3x
4y
C.
2
2xy
D.
2 2
5
x
x
y
y
3) Mẫu thức chung của các phân thức
2
1 5 7
; ;
1 1
1
x x
x
− +

là:
A.
x 1−
B.
x 1+
C.
2
x 1−

D. 35
4) Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức
1 x
x

:
A.
1x
x
+
B.
( )
1 x
x
− −
C.
1 x
x


D.
1x
x

II. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (2đ).
1) Hai phân thức
vaø
A C
B D
gọi là bằng nhau nếu ................................................................

2)
7 ................
y x x y
x
− −
=

; 3)
1 ...............
2
1
1
x
x
x

=
+

4) Viết tính chất kết hợp của phép cộng các phân thức đại số :
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
B. Tự luận:
1. Rút rọn phân thức: (2đ)
a)
( )
1
1
x
x x



b)
( )
( )
3
2
9x 7
12 7
x
x x
+
+
2. Thực hiện các phép tính (3đ)
a)
2
12 6
6x 36
6
x
x x

+


b)
1 1
1x x

+

3. Tính: (1đ)
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1
y z y zx y z x z x x y
+
− −
+
− − − −
Điểm
Trường ……………………. KIỂM TRA 1 TIẾT
Lớp 8A…. Môn : Đa
̣
i sô
́

Họ và tên: …………………… Thời gian: 45 phút
Đề 2:
A. Trắc nghiệm:
I. Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây (2đ):
1) Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số:
A.
1
x
B.
1
0
x −
C.
2
5x −

D.
1x
x
+
2) Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A.
6
8
B.
2
2xy
C.
3
3x
4y
D.
2 2
5
x
x
y
y
3) Mẫu thức chung của các phân thức

2
1 5 7
; ;
1 1
1
x x
x
− +

là:
A.
2
x 1−
B.
x 1+
C.
x 1−
D. 35
4) Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức
1 x
x

:
A.
1x
x
+
B.
( )
1 x

x
− −
C.
1 x
x


D.
1x
x

II. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (2đ).
1) Hai phân thức
vaø
A C
B D
gọi là bằng nhau nếu ..................................................................
2)
1 ...............
2
1
1
x
x
x

=
+

; 3)

7 ................
y x x y
x
− −
=

4) Viết tính chất kết hợp của phép cộng các phân thức đại số :
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
B. Tự luận:
1. Rút rọn phân thức: (2đ)
a)
( )


3
3
x
x x
b)
( )
( )
+
+
3
2
9y 7
12 7
y
y y

2. Thực hiện các phép tính (3đ)
a)
1 1
1x x

+
b)
2
12 6
6x 36
6
x
x x

+


3. Tính: (1đ)
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
+
− −
+
− − − −
1 1 1
b c b ca b c a c a a b
Điểm

×