Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.92 MB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ti t 68ế</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
Quan sát H 61.1 (SGK tr184),
Nêu tên, xác đ nh v trí m t ị ị ộ
s qu c gia thu c các khu ố ố ộ
v c:ự
- Đông Âu ?
- B c Âu g m: Na uy, Th y ắ ồ ụ
Đi n, Ph n Lan và Ai-x -len.ể ầ ơ
- Nam Âu g m: Tây ban nha, ồ
B đào nha, I ta li a, Hi l p, ồ ạ
Bun ga ri, Ma xê đô ni a, An
ba ni, Xec bi và môn tê nê
grô, Boxnia Hexcêgônia,
Crôatia.
<b>- Khu v c Tây và Trung Âu </b>ự
g m: Anh, Ai len, Hà lan, ồ
- Khu v c Đông Âu g m: ự ồ
Liên Bang Nga, U-crai-na,
Bê-la-rút, Lít-va, Lát-vi-a,
E-xtô-ni-a, Môn-đô-va.
- B c Âu ?ắ
Quan sát H 60.1, 61.1 (SGK tr181, 184): Xác đ nh v trí các qu c gia ị ị ố
<b>Ti t 68ế</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
D a vào b ng s li u đ v bi u đ c c u kinh t c a Pháp và Ucraina (năm ự ả ố ệ ể ẽ ể ồ ơ ấ ế ủ
2000).
Tên nước.
T tr ng c a ba khu v c kinh t trong t ng s n ỷ ọ ủ ự ế ổ ả
ph m trong nẩ ước (GDP) (%).
Nông, lâm,
ngh nghi p.ư ệ Công nghi p và xây d ng.ựệ D ch v .ị ụ
Pháp. 3,0 26,1 70,9
Ucraina. 14,0 38,5 47,5
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
Bước 1. Xác đ nh lo i bi u đ c n v : V i s li u là t l (%) c a c c u ị ạ ể ồ ầ ẽ ớ ố ệ ỷ ệ ủ ơ ấ
kinh t , t ng là (100%) nh đ u bài ra ta nên ch n ki u bi u đ hình trịn. ế ổ ư ầ ọ ể ể ồ
Bước 2. Đ i t (%) ra đ (ổ ừ ộ 0<sub>):</sub>
Tên nước.
T tr ng c a ba khu v c kinh t trong t ng s n ỷ ọ ủ ự ế ổ ả
ph m trong nẩ ước (GDP) độ (0).
Nông, lâm,
ngh nghi p.ư ệ Công nghi p và xây d ng.ựệ D ch v .ị ụ
Pháp. 110 <sub>94</sub>0 <sub>255</sub>0
Ucraina. 50,40 <sub>138,6</sub>0 <sub>171</sub>0
Các bước ti n hành v bi u đ :ế ẽ ể ồ
<b>Ti t 68ế</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
Bước 3. Quay hai đường tròn b ng nhau (nh sau):ằ ư
<b>Bi u đ : C c u kinh t c a ể</b> <b>ồ</b> <b>ơ ấ</b> <b>ế ủ</b>
<b>Pháp. Năm (2000)</b>
<b>Bi u đ : C c u kinh t c a ể</b> <b>ồ</b> <b>ơ ấ</b> <b>ế ủ</b>
<b>Ucraina. Năm (2000)</b>
(M i đỗ ường tròn tương ng cho bi u đ c c u kinh t m t nứ ể ồ ơ ấ ế ộ ước).
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
Th hi n khu v c Nông, lâm ngh nghi p: Đ t thể ệ ự ư ệ ặ ước đo đ sao cho tâm c a ộ ủ
thước trùng v i tâm đớ ường trịn, v trí 0ị 0<sub> trùng v i đ</sub>ớ ườ<sub>ng k b</sub>ẻ ở ướ<sub>c 4 đã k . </sub>ẻ
Xác đ nh s đ tị ố ộ ương ng v i s đ c a khu v c nông, lâm ngh nghi p (c a ứ ớ ố ộ ủ ự ư ệ ủ
b ng quy đ i), ch m lên đả ổ ấ ường trịn sau đó n i v trí xác đ nh đố ị ị ược v i tâm ta ớ
được khu v c c n v . Ti p t c đăt thự ầ ẽ ế ụ ước đo đ cho v trí 0ộ ị 0 <sub>trùng v i v trí m i </sub>ớ ị ớ
<b>Ti t 68ế</b>
<b>Bi u đ : C c u kinh t c a ể</b> <b>ồ</b> <b>ơ ấ</b> <b>ế ủ</b>
<b>Pháp. Năm (2000)</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
Ví d : Th hi n khu v c nông, lâm, ng nghi p c a Pháp.ụ ể ệ ự ư ệ ủ
V trí 0ị 0 c a ủ
thước đo độ V trí 11ị
0 c a ủ
thước đo độ
<b>Bi u đ : C c u kinh t c a ể</b> <b>ồ</b> <b>ơ ấ</b> <b>ế ủ</b>
<b>Pháp. Năm (2000)</b>
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
Ví d : Th hi n khu v c công nghi p, xây d ng và d ch v c a Pháp.ụ ể ệ ự ệ ự ị ụ ủ
V trí 0ị 0 c a ủ
thước đo độ
V trí 94ị 0 <sub>c a </sub>ủ
thước đo độ
c a thủ ước đo
độ
Công
nghi p ệ
và xây
d ngự
Nông, lâm,
ng nghi pư ệ
D
ch<sub> v</sub>
ị
ụ
Bước 6: Sau khi v xong ti n ẽ ế
hành tô màu ho c ký hi u, chú ặ ệ
thích và đi n tên bi u đ . (L u ề ể ồ ư
ý các khu v c kinh t gi ng ự ế ố
nhau tô màu ho c ký hi u ặ ệ
gi ng nhau và gi ng v i chú ố ố ớ
thích) c th nh sau.ụ ể ư
<b>Ti t 68ế</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ
3
26.1
70.9
Nông, lâm, ngư
nghiệp.
Công nghiệp và xây
dựng.
Dịch vụ.
14
38.5
47.5
<b>Bi u : T tr ng ba khu v c ể</b> <b>ồ</b> <b>ỷ ọ</b> <b>ự</b>
<b>kinh t trong c c u GDP c a ế</b> <b>ơ ấ</b> <b>ủ</b>
<b>Ucraina (năm 2000)</b>
<b>Bi u đ : T tr ng ba khu v c ể</b> <b>ồ</b> <b>ỷ ọ</b> <b>ự</b>
<b>kinh t trong c c u GDP c a ế</b> <b>ơ ấ</b> <b>ủ</b>
<b>Pháp (năm 2000)</b>
Qua bi u đ nh n xét v trình đ phát tri n kinh t c a Pháp và Ucraina.ể ồ ậ
3
26.1
70.9
Nông, lâm, ngư
nghiệp.
Công nghiệp và xây
dựng.
Dịch vô.
14
38.5
47.5
<b>Bi u đ : T tr ng ba khu v c kinh ể</b> <b>ồ</b> <b>ỷ ọ</b> <b>ự</b>
<b>t trong c c u GDP c a Ucraina ế</b> <b>ơ ấ</b> <b>ủ</b>
<b>(năm 2000)</b>
<b>Bi u đ : T tr ng ba khu v c kinh ể</b> <b>ồ</b> <b>ỷ ọ</b> <b>ự</b>
<b>(năm 2000)</b>
1. T tr ng ngành nông, lâm, ỷ ọ
ng nghi p trong c c u kinh ư ệ ơ ấ
t c a Ucrauna l n h n t ế ủ ớ ơ ỷ
tr ng ngành nông, lâm, ng ọ ư
nghi p trong c c u kinh t ệ ơ ấ ế
c a Pháp.ủ
2. T tr ng ngành công nghi p ỷ ọ ệ
và xây d ng trong c c u kinh ự ơ ấ
t c a Ucrauna l n h n t ế ủ ớ ơ ỷ
tr ng ngành công nghi p và ọ ệ
xây d ng trong c c u kinh t ự ơ ấ ế
c a Pháp.ủ
3. T tr ng ngành d ch v trong c c u kinh t c a Ucrauna nh h n t tr ng ngành d ch v ỷ ọ ị ụ ơ ấ ế ủ ỏ ơ ỷ ọ ị ụ
trong c c u kinh t c a Pháp.ơ ấ ế ủ
<b>Ti t 68ế</b>
I. Xác đ nh m t s qu c gia trên lị ộ ố ố ược đ .ồ
II. V bi u đ c c u kinh t .ẽ ể ồ ơ ấ ế
III. Hướng d n chu n b bài nhà.ẫ ẩ ị ở
V nhà h c bài, đ c l i n i dung bài trong SGK.ề ọ ọ ạ ộ
Tr l i các câu h i, làm bài t p 3 (SGK tr 183).ả ờ ỏ ậ
Liên minh Châu Âu thành l p năm 1957 đậ ược m r ng t ng bở ộ ừ ước
qua t ng giai đo n, Đ n năm 2004 liên minh Châu Âu có 24 thành ừ ạ ế
viên và đang có xu hướng tăng thêm.
Liên minh Châu Âu là mơ hình liên minh tồn di n nh t có chung lu t ệ ấ ậ
pháp, qu c t ch, chính sách kinh t , có h th ng ti n t (đ ng -rô), ố ị ế ệ ố ề ệ ồ Ơ
t do l u thơng hàng hố, d ch v , v n. Các qu c gia trong liên minh ự ư ị ụ ố ố
chú tr ng b o v tính đa d ng v văn hố, đào t o ngh cho gi i tr , ọ ả ệ ạ ề ạ ề ớ ẻ
và người th t nghi p.ấ ệ