Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 60 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ 1 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. </b> Nguyên hàm
A.
C.
<b>Câu 2. </b> Nguyên hàm
A.
C.
<b>Câu 3. </b> Nguyên hàm
3 4
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. ( ) 1ln( 2 3 4)
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> B. ( ) 1ln 2 3 4
2
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
C. <i>F x</i>( )ln(<i>x</i>23<i>x</i> 4) <i>C</i> D. <i>F x</i>( )(<i>x</i>23 ).ln(<i>x</i> <i>x</i>23<i>x</i> 4) <i>C</i>
<b>Câu 4. </b> Tích phân
2
1
A.
<b>Câu 5. </b> Giá trị của tích phân
1
2
1
A.
A.
2
27
B.
4
27
C.
8
27
D.
16
27
<b>Câu 7. </b> Tìm nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 3 2 <i>x</i>
<i>x</i>
A.
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
B.
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
C.
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
D.
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 8. </b> Nguyên hàm
A.
3 4
3 4 3
C.
3 4
<b>Câu 9. </b> Tính:
0
cos
<i>x</i>
<i>L</i> <i>e</i> <i>xdx</i>
A. <i>L</i><i>e</i> 1 B. <i>L</i> <i>e</i> 1<sub> </sub> C. 1( 1)
2
<i>L</i> <i>e</i>
D. 1( 1)
2
<i>L</i> <i>e</i>
<b>Câu 10. </b>Tính:
1
2
0
A. 2 2 1
3
<i>L</i>
B. 2 2 1
3
<i>L</i>
C. 2 2 1
3
<i>L</i>
D. 2 2 1
3
<i>L</i>
<b>Câu 11. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 và y = 2 – x2 là:
A. 2
1
2
0
(x 1)dx
1
2
0
(1x )dx
1
2
1
(x 1)dx
1
2
1
(1 x )dx
<b>Câu 12. </b>Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng<i>y</i>2<i>x</i>1 và đồ thị hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>3</sub>
A. 1
6
B. 1
6 C.
1
7 D.
<i>thỏa mãn điều kiện: F(e) = 2017. </i>
A.
<b>Câu 14. </b>Tính tích phân
2
2
1
<i>x</i> <i>dx</i>
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu 15. </b>Biết
1
2
A.
<b>Câu 16. </b> Cho Parabol <i>y</i><i>x</i>2 và tiếp tuyến tại
Diện tích của phần bơi đen như hình vẽ là
A.
<b>Câu 17. </b> Cho hình vẽ như dưới phần tơ đậm là phần giới hạn bởi đồ thị y = x2 – 2x với trục Ox
Thể tích khối tròn xoay quay phần giới hạn quanh trục Ox bằng
A. 32
5 B.
16
5
C. 32
15 D.
16
15
<b>Câu 18. </b> Nếu đặt <i>t</i> 3 tan<i>x</i>1 thì tích phân
4
2
0
6 tan
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
A.
1
2
0
1
2
3
<i>I</i>
2
2
1
4
1
3
<i>I</i>
3
2
1
2
1
3
<i>I</i>
3
2
0
4
3
<i>I</i>
<b>Câu 19. </b> Một vật chuyển động theo quy luật
A. 280 (m/s). B. 232 (m/s). C. 104 (m/s). D. 116 (m/s).
<b>Câu 20. </b> <i>Ơng An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 10m. Ông </i>
<i>muốn trồng hoa trên một dải đất rộng 4m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng (như hình vẽ). </i>
<i>Biết kinh phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2</i>. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên
dải đất đó? ( Số tiền được làm trịn đến hàng nghìn)
A. 3.862.000 đồng B. 3.873.000 đồng C. 3.128.000 đồng D. 3.973.000 đồng
<b>Câu 1 </b> 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
<b>ĐA </b> B D C A B B A C D A C B C C D A D B C D
<b>ĐỀ 2 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1:</b> Tìm hàm số yf (x) biết f (x) (x2x)(x 1) và f (0)3
<b>A. </b>
4 2
x x
y f (x) 3
4 2
<b>B. </b>yf (x)3x2 1
<b>C. </b>
4 2
x x
y f (x) 3
4 2
<b>D. </b>
4 2
x x
y f (x) 3
4 2
<b>Câu 2:</b> Thể tích khối trịn xoay giới hạn bởi yln x, y0, xe quay quanh trục ox có kết quả là:
<b>A. </b>
<b>Câu 3:</b><i> Ơng An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 16m. Ông </i>
<i>muốn trồng hoa trênmột dải đất rộng 10m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng(như hình vẽ). Biết kinh </i>
<i>phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2</i>. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải đất đó? (Số tiền
được làm trịn đến hàng nghìn).
<b>C. </b>15.653.000 đồng <b>D. 15.826.000 đồng </b>
<b>Câu 4:</b> Biết
6
2
5
<b>A. </b>
<b>Câu 5:</b> Tính sin(3x 1)dx
<b>A. </b>1cos(3x 1) C
3 <b>B. </b>Kết quả khác <b>C. </b>
1
cos(3x 1) C
3
<b>D. </b>cos(3x 1) C
<b>Câu 6:</b> Biến đổi
3
0
2
1
<i>f t dt</i>
<b>A. </b><i>f t</i>
<b>Câu 7:</b> Tích phân
1
2
0
L
<b> A. </b>L 1
4
<b>Câu 8:</b> Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong (C) : yex, trục Ox, trục Oy và đường thẳng
x . Diện tích của hình phẳng (H) là : 2
<b>A. </b>e 4 <b>B. </b>e2 e 2 <b>C. </b>
2
e
3
2 <b>D. </b>
2
e 1
<b>Câu 9:</b> Tích phân
3
0
I x cos xdx
<b>A. </b> 3 1
2
<b>B. </b> 3
2
<b>C. </b>
3 1
6
<b>D. </b>
3 1
6 2
<b>Câu 10:</b> Gọi
ta được khối trịn xoay có thể tích là:
<b>A. </b>
3
<b>B. </b>
7
<b>C. </b>
4
21
<b>D. </b>10
21
<b>Câu 11:</b> Nguyên hàm F x của hàm số
4
2
2x 3
f x x 0
x
là
<b>A. </b>
3
x 3
F x C
3 x
<b>B. </b>F x
x
<b>C. </b>
3
2x 3
F x C
3 x
<b>D. </b>
3
2x 3
F x C
3 x
<b>Câu 12:</b> Tính x
(3cos x 3 )dx
<b>A. </b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>B. </b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>C. </b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>D. </b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>Câu 13:</b>Cho hình phẳng (H) như hình vẽ
Diện tích hình phẳng (H) là
<b>A. </b>9ln 3 2
2 <b>B. </b>
9
ln 3 4
2 <b>C. </b>1 <b>D. </b>
9 3
ln 3
2 2
<b>Câu 14:</b> Tích phân
e
1
1
I dx
x 3
<b>A. </b>ln e
<b>Câu 15:</b> Tích phân
1
2
0
dx
I
x 5x 6
<b>A. </b>I = ln2 <b>B. </b>I ln4
3
<b>C. </b>I = 1 <b>D. </b>I = ln2
<b>Câu 16:</b> Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + 1
x là:
<b>A. </b>
3 2
2
x 3x 1
C
3 2 x <b>B. </b>
3 2
x 3x ln x C
<b>C. </b>
3 2
x 3x
ln x C
3 2 <b>D. </b>
3 2
x 3x
ln x C
3 2
<b>Câu 17:</b> Cho hình phẳng (H) được giới hạn đường cong (C) : yx32x2 và trục Ox. Diện tích của hình
phẳng (H) là :
<b>A. </b>4
3 <b>B. </b>
11
12 <b>C. </b>
68
3 <b>D. </b>
5
3
<b>Câu 18:</b> Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động
<b>A. </b>49m/s. <b>B. </b>25m/s <b>C. </b>10m/s. <b>D. </b>18m/s
<b>Câu 19:</b> Biết
b
0
2x4 dx0
<b>A. </b>b0 hoặc b4 <b><sub>B. </sub></b>b0 hoặc b2 <b>C. </b>b 1 hoặc b2 <b>D. </b>b 1 hoặc b4
<b>Câu 20:</b> Nguyên hàm F x
3
3
x 1
f x x 0
x
<b>A. </b>F x
<b>B. </b>F x
x 2x
<b>C. </b>F x
<b>D. </b>F x
x 2x
---
--- HẾT ---
<b>Câu 1 </b> 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
<b>ĐA </b> C B B A C C B D D D C C A D B D A A A B
<b>ĐỀ 3 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: </b>
0
sin
<i>L</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A. <i>L</i>
<b>Câu 2: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số: </b>
2
1
4
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
( )ln 4
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i>
B.
( )ln 4
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i>
C. 2
( )2 4
<i>F x</i> <i>x</i> D. 2
( ) 2 4
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 3: Kết quả của tích phân </b>
1
1
( ) ln
<i>e</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
<i>x</i>
A.
2
4
<i>e</i>
B.
2
1
2 4
<i>e</i>
C.
2
1
4 4
<i>e</i>
D.
2
3
4 4
<i>e</i>
<b>Câu 4: Tính </b>
3
2
2 1
<i>x</i>
<i>K</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A. <i>K </i>ln 2
B. 1ln8
2 3
<i>K </i> C. <i>K </i>2 ln 2 D. ln8
3
<i>K </i>
<b>Câu 5: Cho </b>
2
2
1
2 1
<i>I</i>
A.
2
1
<i>I</i>
3
0
<i>I</i>
2
27
3
<i>I </i>
D.
3
3
2
0
<b>Câu 6: Họ nguyên hàm của</b>
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>e</i>
<b>là </b>
A. 1 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>ln</i> <i>C</i>
<i>e</i>
B.
1
ln
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>e</i>
C.
1 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>ln</i> <i>C</i>
<i>e</i>
D. ln<i>e</i>2<i>x</i> 1 <i>C</i>
<b>Câu 7: Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi quay quanh trục hồnh hình phẳng giới hạn bởi các đường </b>
3
3
<i>x</i>
A.
35
468
(đvtt) B.
35
436
(đvtt) C. 486
35
(đvtt) D.
2
9
(đvtt)
<b>Câu 8: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số </b><i>y</i><i>x</i>22;<i>y</i>3<i>x</i><b> là: </b>
A. 1
2
<i>I </i> B. 1
3
<i>I </i> C. 1
4
<i>I </i> D. 1
6
<i>I </i>
<b>Câu 9: Hàm số nào là nguyên hàm của </b>
1 sin
<i>f x</i>
<i>x</i>
HD: đặt
2
2
2
2
sin
1
tan
2 1
cos
1
<i>t</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
<i>t</i>
và 1<sub>2</sub> 2cos2
2 cos
<i>dt</i> <i>dx</i> <i>tdt</i> <i>dx</i>
<i>t</i>
A.
1 tan
2
<i>F x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
B.
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i> C.
<i>F x</i> <i>C</i> D.
F 1 cot
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <sub></sub>
<b>Câu 10: Tìm nguyên hàm </b><i>I</i>
A.
3
sin cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>c</i>
B.
3
sin cos
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>c</i>
C. 3
sin cos
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>c</i>
D.
3
cos cos
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>c </i>
<b>Câu 11: Hàm số </b><i>F</i><sub>(</sub><i>x</i><sub>)</sub><sub></sub><i>ex</i> <sub></sub><sub>tan</sub><i>x</i><sub></sub><i>C<b><sub> là nguyên hàm của hàm số f(x) nào </sub></b></i>
A.
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i> <sub>2</sub>
sin
1
)
( B.
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i> <sub>2</sub>
sin
1
)
( C.
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
cos
1
)
(
D. ( ) 1<sub>2</sub>
sin
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
<b>Câu 12: Tính: </b>
0
cos
<i>x</i>
<i>L</i> <i>e</i> <i>xdx</i>
A. <i>L</i><i>e</i> 1 <sub>B. </sub> 1<sub>(</sub> <sub>1)</sub>
2
<i>L</i> <i>e</i> C. <i>L</i> <i>e</i> 1
<sub>D. </sub> 1<sub>(</sub> <sub>1)</sub>
2
<i>L</i> <i>e</i>
<b>Câu 13: Kết quả của tích phân: </b>
1
0
7 6
3 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A. 3 2 ln5
2
B. 1 ln5
2 2 C.
5
ln
2 D.
5
2 ln
2
<b>Câu 14: Biết tích phân </b>
3
2
0
1
9<i>x</i> <i>dx</i>
A. 1
12 B.
1
6
C. 6 D. 12
<b>Câu 15: Biết</b>
3
2
1
2 ln 1
ln 2
2
<i>ax</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A. 3 B. ln 2
C.
4
D. 2
<b>Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: </b><i>x</i> 1;<i>x</i>2;<i>y</i>0;<i>y</i><i>x</i>22<i>x</i><b> là </b>
A.
3
8
B.
3
8 C. 0
D.
3
2
<b>Câu 17: Cho hình phẳng D giới hạn bởi: </b> ; 0
3
;
0
;
tan
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
ln 2; 3
3
<i>S</i> <i>V</i>
<i>S</i> ln 2;<i>V</i> 3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>S</i> ln 3;<i>V</i> 3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>S</i> ln 3;<i>V</i> 3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 18: Thể tích của vật thể trịn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường </b>
2 <sub>2 ;</sub> <sub>0;</sub> <sub>0;</sub> <sub>1</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x y</i> <i>x</i> <i>x quanh trục hồnh Ox có giá trị bằng? </i>
A. 8
15
<sub>(đvtt) </sub>
B.
8
(đvtt) C.
8
(đvtt) D.
7
(đvtt)
<b>Câu 19: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>x x</i>21<i><b>và trục Ox, đường thẳng x =1 là: </b></i>
A. 3 2 2
3
B. 3 2 1
3
C. 2 2 1
3
D. 3 2
3
<b>Câu 20: Tích phân </b> 2
0
cos <i>x</i>sin<i>xdx</i>
A. 2
3
B.
3
2
C. 3
2
D. 0
<b>Câu 21: Giá trị của tích phân </b>
2
1
2 ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A.
2 <sub>1</sub>
2
<i>e</i>
<i>I</i> B.
2 <sub>1</sub>
2
<i>e</i>
<i>I</i> C.
2
1
<i>I</i><i>e</i> D. 2
<i>I</i> <i>e</i>
<b>ĐỀ 4 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: Diện tích phần gạch sọc hình bên: </b>
A 5
6 B
22
3 C
2
3 D
10
3
<b>Câu 2: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số </b>
. Tìm
A
3
3
3
<b>Câu 3: Thể tích </b><i>Vcủa khối trịn xoay tạo thành khi ta cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y</i> <i>f x , </i>( )
trục <i>Ox</i> , <i>x</i><i>a x</i>, <i>b a</i>
A
2
( ) .
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
B
2
( ) .
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>b</i>
<i>V</i>
A 1
6
B 1
6 <sub>C </sub>
7
6 D 5
<b>Câu 5: Thể tích vật thể trịn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau : y = 0, y = </b> <i>x sinx</i>,
x = 0, x =
2
quay quanh trục Ox
A 7 B 3
2 C D 2
<b>Câu 6: Cho hàm số f(x) có đạo hàm </b>
A f(5) = 1 -2 ln3 B f(5) = 1 + ln3 C f(5) = 1 – ln2 D f(5) = 1 + 2ln3
<b>Câu 7: Tính </b>
A
x
3
3sin x C.
ln 3
B
x
3
3sin x C.
ln 3
C 3sin x 3 ln 3 C. x D 3sin x 3 x 1 C.
<b>Câu 8: Biết f(x) là hàm số chẵn , có đạo hàm trên R và </b>
2
2
2
A 6 B -6 C 12 D 0
<b>Câu 9: Giả sử </b> <i>c</i>
<i>x</i>
<i>dx</i>
ln
1
2
5
1
A 9 B 3 C 3 D 81
<b>Câu 10: Thể tích khối trịn xoay khi quanh hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x</b>2 – x + 2 và y = 2x
quanh trục Ox là:
A
2
2 2 2
1
(x x 2) 4x dx
2
2 2
1
(x 3x2) dx
C
2
2 2 2
1
4x (x x 2) dx
2
2 2 2
1
(x x 2) 4x dx
<b>Câu 11: Cho a là số dương khác 1. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số y = a</b>x
A
B
1
<i>x</i>
C
1
<i>x</i>
D
<i>x</i>
<b>Câu 12: </b>
Tìm giá trị của a thỏa
2
2
0
A
2 B -2 C 1 D -1
<b>Câu 13: Cho </b>
1
2
0
A -1 B 3 C 1 D 5
<b>Câu 14: Cho </b>
4
0
2
0
A a + 5 B 2a – 5 C a – 1 D a-5
<b>Câu 15: Kết quả nào sai trong các kết quả sau? </b>
A
x 1 x 1
x x x
2 5 1 2
dx
10 5.2 .ln 2 5 .ln 5
4 4
3 4
x x 2 1
dx ln x C
x 4x
C
2
2
x 1 x 1
dx ln x C
1 x 2 x 1
<b>Câu 16: Cho biết </b>
e a
3
1
3e 1
x ln xdx
b
A ab = 18 B a – b = 14 C a + b = 18 D ab = 64
<b>Câu 17: Cho </b>
ln 2 2
0
<i>x</i>
<i>x</i>
A 6 B 2 C 0 D 1
<b>Câu 18: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x.e</b>2x là:
A F(x) = 2 x 1
2e x C
2
B F(x) = 1 2 x
e x 2 C
2
C F(x) = 2e2x
e x C
2 2
<b>Câu 19: Cho </b>
2
1
2
0
A a B 4a C 2a D
<b>Câu 20: Ơng An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục </b>
<i>lớn bằng 16m và độ dài trục bé bằng 10m. Ông muốn trồng </i>
<i>hoa trên một dải đất rộng 8m và nhận trục bé của elip làm trục </i>
đối xứng( như hình vẽ). Biết kinh phí để trồng hoa 100.000
<i>đồng/1 m2</i>. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên
dải đất đó? ( Số tiền được làm trịn đến hàng nghìn)
A. 7.862.000 đồng B. 7.653.000 đồng C. 7.128.000 đồng D. 7.826.000 đồng
Ðáp án
1. B 2. A 3. A 4. C 5. C 6. C 7. D
8. B 9. B 10. A 11. C 12. A 13. B 14. D
15. C 16. B 17. D 18. D 19. D
<b>ĐỀ 5 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: Tìm giá trị của a thỏa </b>
2
2
0
A 1 B 2 C -2 D -1
<b>Câu 2: Cho </b>
4
0
2
0
A 2a – 5 B a + 5 C a-5 D a – 1
<b>Câu 3: Biết f(x) là hàm số chẵn , có đạo hàm trên R và </b>
2
2
2
A -6 B 6 C 12 D 0
<b>Câu 4: Tính </b>
x
3
3sin x C.
ln 3
B x 1
3sin x 3 C.
C
x
3
3sin x C.
ln 3
D x
<b>Câu 5: Cho </b>
1
2
0
A 3 B 5 C 1 D -1
<b>Câu 6: Diện tích phần gạch sọc hình bên: </b>
A 10
3 B
10
3
C 5
6 D
2
3
<b>Câu 7: Giả sử </b> <i>c</i>
<i>x</i>
<i>dx</i>
ln
1
2
5
1
A 9 B 81 C 3 D 3
<b>Câu 8: Cho </b>
2
1
2
0
A
B 4a C 2a D a
<b>Câu 9: Thể tích vật thể trịn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau : y = 0, y = </b> <i>x sinx</i>,
x = 0, x =
2
quay quanh trục Ox
A 2 B 7 C D 3
2
<b>Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x.e</b>2x là:
A F(x) = <sub>2e</sub>2x
B F(x) = 2 x 1
2e x C
2
C F(x) =
2 x
1
e x 2 C
2 D F(x) =
2 x
1 1
e x C
2 2
<b>Câu 11: Cho </b>
0
<i>x</i>
<i>x</i>
A 2 B 0 C 1 D 6
<b>Câu 12: Cho hàm số f(x) có đạo hàm </b>
A f(5) = 1 -2 ln3 B f(5) = 1 + 2ln3 C f(5) = 1 – ln2 D f(5) = 1 + ln3
<b>Câu 13: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b><i>y</i><i>x</i>2 <i>x</i> 3, <i>y</i>2<i>x</i> bằng: 1
A 1
6 <sub>B </sub>
1
6
C 7
6 D 5
A
2
2
x 1 x 1
dx ln x C
1 x 2 x 1
x 1 x 1
x x x
2 5 1 2
dx
10 5.2 .ln 2 5 .ln 5
2
tan xdxtan xxC
4 4
3 4
x x 2 1
dx ln x C
x 4x
<b>Câu 15: Cho a là số dương khác 1. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số y = a</b>x
A
B
1
<i>x</i>
C
<i>x</i>
D
<i>x</i>
<b>Câu 16: </b>
Cho biết
e a
3
1
3e 1
x ln xdx
b
A
a + b = 18 B ab = 64 C a – b = 14 D ab = 18
<b>Câu 17: Thể tích khối trịn xoay khi quanh hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x</b>2 – x + 2 và y = 2x
quanh trục Ox là:
A
2
2 2
1
(x 3x2) dx
2
2 2 2
1
4x (x x 2) dx
2
2 2 2
1
(x x 2) 4x dx
2
2 2 2
1
(x x 2) 4x dx
<b>Câu 18: Thể tích </b><i>Vcủa khối trịn xoay tạo thành khi ta cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y</i> <i>f x , </i>( )
trục <i>Ox</i> , <i>x</i><i>a x</i>, <i>b a</i>
A 2( ) .
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>V</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
2
( ) .
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>Câu 19: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số </b>
. Tìm
A
3
3
3
<b>Câu 20: Ơng An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục </b>
<i>lớn bằng 16m và độ dài trục bé bằng 10m. Ông muốn trồng </i>
<i>hoa trên một dải đất rộng 8m và nhận trục bé của elip làm trục </i>
đối xứng( như hình vẽ). Biết kinh phí để trồng hoa 100.000
<i>đồng/1 m2</i>. Hỏi Ơng An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên
dải đất đó? ( Số tiền được làm trịn đến hàng nghìn)
A. 7.862.000 đồng B. 7.653.000 đồng C. 7.128.000 đồng D. 7.826.000 đồng
Ðáp án
1. A 2. B 3. A 4. B 5. A 6. C 7. C
8. C 9. A 10. C 11. C 12. D 13. B 14. B
15. D 16. B 17. D 18. D 19. D
<b>ĐỀ 6 </b> <i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Caâu 1. , Thể tích khối trịn xoay giới hạn bởi đường</b> sin4 cos4 3, 0, 0,
4 12
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
quanh trục hồnh có kết quả là:
<b>A. </b>
<b>B. </b>
3
32
<b>C. </b>
<b>D. </b>
<b>Caâu 2. ,Hàm số </b>
2
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>F x</i>
<i>x</i>
là một nguyên hàm của hàm số nào:
<b>A. </b>
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>3ln <i>x</i>
<b>B. </b>
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>3ln<i>x</i> <b>C. 1 </b> 3<sub>2</sub>
<i>x</i>
<b>D. </b>1 3<sub>2</sub>
<i>x</i>
<b>Caâu 3. . Biết </b>
2
1
f (x)dx3
2
1
f (2x)dx8
4
1
2f (x) 1 dx ?
<b>A. 39 </b> <b>B. 40 </b> <b>C. 41 </b> <b>D. 18 </b>
<b>Caâu 4. : Họ nguyên hàm của </b><i><sub>f x</sub></i><sub>( )</sub><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x e</sub></i><sub></sub> 2<i>x</i><sub> là </sub>
<b>A. </b>
2 <sub>2</sub> 2<i>x</i>
<i>x</i> <i>e</i> <i>C</i> C.
<b>B. </b>
2
1
2
2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i>
<b>C. </b>
2
2<sub></sub>2<i><sub>e</sub></i> <i>x</i><sub></sub><i><sub>C</sub></i>
<b>D. </b>
2 1 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>e</i> <i>C</i>
<b>Caâu 5. : Nguyên hàm của hàm số </b>f x
<b>A. </b>
1
3
3cos <i>x C</i> <b><sub>B. </sub></b>
<b>Caâu 6. .:Tính tích phân sau:</b> 4 2
2
1
(<i>x</i> ) <i>dx</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
270
12 <b> </b> <b><sub>B. </sub></b>
275
12 <b>C. </b>
265
12 <b> </b> <b><sub>D. </sub></b>
255
12
<b>Caâu 7. : Công thức nguyên hàm nào sau đây là sai ? </b>
<b>A. </b>
<i>xdx</i> <i>x C</i>
<b>C. </b>
1
1
1 ( )
<i>x</i>
<i>x dx</i> <i>C</i>
<b>D. </b>
<i>cosxdx</i> <i>x C</i>
<b>Caâu 8. . Xác định a, b, c sao cho </b> 2
( ) ( ) 2 - 3
<i>g x</i> <i>ax</i> <i>bx</i><i>c</i> <i>x</i> là một nguyên hàm của hàm số
2
20 - 30 7
( )
2 - 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
trong khoảng 3;
2
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>A. a=-2, b=1, c=4 </b> <b>B. a=1, b=-2, c=4 </b> <b>C. a=4, b=2, c=2 </b> <b>D. a=4, b=-2, c=1 </b>
<b>Caâu 9. .Cho </b>
1
5 2
0
I
<b>A. </b>
1
2
0
t 1 t dt
0
1
t 1 t dt
0
4 2
1
t t dt
1
2
2 2
0
t 1 t dt
<b>Caâu 10. . Hàm số </b>
<b>A. </b>
116
15 <b><sub>B. </sub></b>
886
105 <b>C. </b>
146
15 <b>D. 9 </b>
<b>Caâu 11. ., </b>
3
4
<i>b</i>
<b>A. 8 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. </b>
1
2 <b><sub>D. -3 </sub></b>
<b>Caâu 12. , Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong </b><i>y</i>(1<i>e xx</i>) và
<b>A. </b>
2
<i>e</i>
( đvdt)
<b>B. </b>
1
2
<i>e</i>
( đvdt)
<b>C. </b>
2
2
<i>e</i>
( đvdt)
<b>D. </b>
1
2
<i>e</i>
( đvdt)
<b>Câu 13. : </b>Cho tích phân
2
2
ln
<b>A. -1. </b> <b>B. 0. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Caâu 14. .Biết </b><i>y</i> <i>f x</i>
0
3
8.
<i>f x dx</i> Tính
3
3
.
<i>P</i> <i>f x dx</i>
<b>A. P = 0. </b> <b>B. P = 32. </b> <b>C. P = 16. </b> <b>D. P = 8. </b>
<b>Câu 15. :Tính tích phân sau:</b> 2
1
3
( )
1 2 <i>x</i> <i>dx</i>
<b>A. </b>
3ln 3
2
<b>B. </b>3ln 2 1
2
<b> </b>
<b>C. </b>
3
3ln 2
2
<b>D. </b>
1
3ln 2
2
<b>Caâu 16. . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của:</b> <b>2</b>
<b>y</b><b>x</b> <b>2x</b>, trục Ox và 2 đường thẳng x = 0, x = 2 là::
<b>A. 2</b>
<b>3</b> <b>B. </b>
<b>4</b>
<b>3</b> <b>C. </b>
<b>1</b>
<b>3</b> <b>D. 0 </b>
<b>Caâu 17. : Biết hàm số </b>
<b>A. -1 </b> <b>B. -2 </b> <b>C. 1 </b> <b>D. 3 </b>
<b>Caâu 18. . Cho ( )</b><i>f x là hàm số lẻ và liên tục trên .và biết </i>
3
1
( ) 6
<i>f x dx </i>
3
1
( )
<i>f x dx</i>
<b>A. 12 </b> <b>B. 0 </b> <b>C. 6 </b> <b>D. -6 </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx </i>
<b>A. </b><i>F b </i>
<b>Caâu 20. , Biết </b>
<b> . Chọn đáp án đúng: </b>
<b>A. a - b = 13 </b> <b>B. a<b </b> <b>C. a=3; b = 4 </b> <b>D. a - b=9 </b>
<b>Caâu 21. . Nguyên hàm của hàm số </b>
4
2
2<i>x</i> 3
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b>
<i>C</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
3
3
2 3
<b>B. </b>
3 3
<i>3x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<b>C. </b>
3
3
3
<i>x</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
<b>D. </b>
3
2 3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Caâu 22. , Biết </b>
2
2
1
<b>A. </b>
<b>Caâu 23. . Biết </b>
2
2x x 4 2
0
(e e )dx ae be c
<b>A. 0 </b> <b>B. 1 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 3 </b>
<b>Caâu 24. . Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của </b> 2 5
( ) <i>x</i>
<i>f x</i> <i>e</i>
<b>A. </b><i>e</i>2<i>X</i>5 <b>B. 2</b><i>e</i>2<i>x</i>5 <b>C. -2</b><i>e</i>2<i>x</i>5
<b>D. </b>
2 5
1
2
<i>x</i>
<b>Caâu 25. . :</b>
2
2
( 1)
4 3
<i>x</i>
<i>K</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
0
( )
1 3
<i>A</i> <i>B</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. A=-1, B =2 </b> <b>B. A=1, B =-2 </b> <b>C. A= 2, B =-1 </b> <b>D. A=-2, B =1 </b>
Đề 1
1. C
2. D
3. C
4. D
5. B
6. B
7. A
8. D
9. D
10. C
11. B
12. D
13. A
14. C
15. A
16. B
17. C
18. C
19. B
20. A
21. D
22. B
23. C
24. D
25. A
<b>ĐỀ 7 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Khẳng định nào sau đây Sai </b>
<b> A. </b>
1
( 1)
1
<b> B. </b>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i> <b><sub> </sub>C.</b>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e dx</i> <i>e</i> <i>C</i>
<b>Câu 2. </b><i>F x</i> là một nguyên hàm của hàm số <i>x</i>2
<i>y</i><i>xe</i> <b>. Khẳng định nào sau đây Sai </b>
<b>A.</b> 1 2
2
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> . <b>B.</b> 1
5
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> . <b>C.</b> 1 2
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <i>C</i>. <b>D. </b> 1
2
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> .
<b>Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
<b> A. </b>
<b> B. </b>
2 1 3
ln .
3
<b> </b>
<b>C</b>
<b> D. </b>
2
3
ln | | .
2
<b>Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số </b>
1
4
<i>f x</i>
<i>x</i> .
<b> A. </b> 1 <sub>2</sub> 1ln 2
4 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <b> B.<sub> </sub></b> 2
1 2
ln
4 2
<i>x</i> <i>x</i> <b><sub> </sub></b>
<b> </b>
<b>C.</b>
<b> </b> 2
1 1 2
ln
4 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <b> D. </b> 2
1 2
ln
4 2
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 5. </b> 2
( 1)
<b>A. </b><i><sub>e</sub></i>2<i>x</i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><i><sub>C</sub></i>
<b> B.</b> 1 2
2
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>x C</i> <b>C. </b><i><sub>e</sub>x</i> 1 <i><sub>C</sub></i>
<b> </b> <b>D. </b><i><sub>e</sub>x</i><i><sub>C</sub></i>
<b>Câu 6. Nguyên hàm của hàm số </b> ( ) 1
3 1
<i>x</i>
là
<b>A. </b>1ln 3 1
2 <i>x</i> <i>C</i> <b>B. </b>
1
ln 3 1
3 <i>x</i> <i>C</i> <b>C. </b>
ln 3 1
3 <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b>ln 3<i>x</i> 1 <i>C</i>
<b>Câu 7. Tìm nguyên hàm của hàm số </b><i>f x </i>( ) 4.9<i>x</i>.
<b>A. </b> ( ) 4.9
ln 9
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
1
4.9
( )
1
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
<i>x</i>
( ) 4 .9<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 8. Tính </b> ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>I</i>
<i>d</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>d</i>
<i>f x dx</i> <i>I</i> <i>f x dx</i> <i>a</i><i>d</i> <i>b</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 9. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> ( ) 4sin2
3
<i>x</i>
<i>f x </i> .
<b>A. </b> ( ) 8cos2 .
3 3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
3 3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
<b>Câu 10. Biết ( )</b><i>F x</i> là một nguyên hàm của hàm số <sub>( )</sub> 3 1
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>e</i> và <i>F</i>
<b>A. </b>
<i>e</i> <i>e</i>
<i>F</i> <b>. </b> <b>B. </b>
2
5
3
3
<i>e</i> <i>e</i>
<i>F</i> <b>. </b> <b>C. </b>
3
<i>F</i> <i>e</i> <i>e</i><b>. </b> <b>D.</b>
3 3
<i>F</i> <i>e</i> <i>e</i>.
<b>Câu 11. Biết </b>
3
2
<b>Câu 12: Cho tích phân </b>
2
1
3ln 2
ln 3
ln 1
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. 45 </b> <b>B. 25 </b> <b>C. 52 </b> <b>D. 61 </b>
<b>Câu 13: Cho các tích phân </b>
2 4
0 2
( ) 3, ( ) 5
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
2
0
(2 ) .
<i>I</i>
<b>Câu 15:Tính tích phân sau:</b> 4
0 (1 <i>x c</i>) os2<i>xdx</i>
<i>a</i> <i>b</i>
. Giá trị của a.b là
A.32<sub> B. </sub>12 <sub> C. </sub>24 D. 2
<b>Câu 16. Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) có đạo hàm trên đoạn
2
1
'( )
<i>I</i>
1
<i>I </i> <sub> </sub> <sub>B. </sub><i>I </i>1 <sub>C. </sub><i>I </i>3 <sub>D. </sub> 7
<b>Câu 17: Biết rằng </b>
1
<i>e</i>
<b>A. – 19 . </b> <b>B. – 18. </b> <b>C. – 2. D. – 21. </b>
<b>Câu 18. Diện tích hình phẳng phần bơi đen trong hình sau được tính theo cơng thức: </b>
<b>A. </b>
<i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>S</i>
<i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>S</i>
<b>C.</b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>S</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<b>Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị </b>
<b>Câu 20: Cho hình thang giới hạn bởi </b><i>y</i>3 ;<i>x y</i><i>x x</i>; 0;<i>x</i>1. Tính thể tích vật thể trịn xoay khi nó xoay
<b>quanh Ox A. </b>8
3
<b> B. </b>
2
8
3
<b>C. </b>82<b> D. </b>8
<b>Câu 21 : Thể tích vật thể hình phẳng giới hạn bởi đồ thị </b>
3
2 1
9
<i>e </i>
<b> B. </b>
3
2 1
9
<i>e </i>
<b>C. </b>
3 <sub>2</sub>
9
<i>e </i>
<b>D. </b>
3 <sub>2</sub>
9
<i>e </i>
<b>Câu 22: Một vật chuyển động với gia tốc </b>
<b>A. 46 </b>
<b>Câu 23. Gọi </b><i>h t</i>
5
<i>h t</i> <i>t</i>
và lúc đầu bồn khơng chứa nước. Tìm mức nước ở bồn sau khi bơm được 6 giây (làm tròn kết quả đến hàng
phần trăm)
<b>A. 2,67 B. 2,65 C.</b> 2,66 <b>D. 2,64 </b>
<b>Câu 24: Cho hình vẽ như dưới phần tơ đậm là phần giới hạn bởi đồ thị </b>
2
2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> với trục Ox. Thể tích khối trịn xoay quay phần giới hạn quanh
trục Ox bằng:
<b>A. </b>32
5 <b> B. </b>
16
5 <b> C. </b>
32
15 <b>D.</b>
16
15
<b> Câu 25:Vòm cửa lớn của một trung tâm văn hố có dạng hình Parabol. </b>
3 <i>m</i> B.
2
26
( )
3 <i>m</i> C.
2
128
( )
3 <i>m</i> D.
2
131
( )
3 <i>m</i>
<b>ĐỀ 8 </b>
<b>Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng </b>
<b>A. sin</b>
.ln
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a dx</i><i>a</i> <i>a C</i>
ln
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>a dx</i> <i>C</i>
<i>a</i> <b> </b>
<b>Câu 2. Cho</b><i>f x</i>( ) liên tục trên đoạn
0 <i>f x x</i>( )d 2017; 2 <i>f x x</i>( )d 2016
Khi đó giá trị của 2 10
0 6
<i>P</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> là
<b> A. </b>1<b> B. </b>1<b> </b> <b> C. </b>0<b> </b> <b> D. </b>2
<b>Câu 2: Cho hàm f liên tục trên thỏa mãn </b>
<i>d</i> <i>d</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>f x dx</i>
<b>A. -5 B. 7 </b> <b> C. 5 </b> <b> D. -7 </b>
<b>Câu 3. </b>
<b> A. </b>2<i>xex</i>21<i>C</i><b> B. </b><i>ex</i>21<i>C</i><b> C. </b><i>x e</i>2 <i>x</i>21<i>C</i><b> </b> <b> D.</b> 1 2 1
2
<i>x</i>
<i>e</i> <sub></sub><i>C</i>
<b>Câu 4. Hàm số </b>
<b>A. </b>
2
2
<b> C.</b>
2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 5. Nguyên hàm của hàm số </b> ( ) 2
7 3
<i>f x</i>
<i>x</i> là
<b>A. </b>ln 7<i>x</i> 3 <i>C</i><b> B. </b>1ln 7 3
7 <i>x</i> <i><b>C C. </b></i>2 ln 7<i>x</i> 3 <i>C</i><b> D. </b>
2
ln 7 3
7 <i>x</i> <i>C </i>
<b>Câu 6. Biết </b><i>F x</i>( ) là một nguyên hàm của hàm số ( ) sin 3
3
<i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
và
2
(0)
3
<i>F</i> . Tính
2
<i>F</i><sub></sub><sub></sub>
.
<b>A. </b> 5 3
2 6
<i>F</i><sub></sub><sub></sub>
<b>. </b> <b>B. </b>
1 3 3
2 6
<i>F</i><sub></sub><sub></sub>
<b>. </b> <b>C. </b>
3 3
2 6
<i>F</i><sub></sub><sub></sub>
<b>. D. </b>
7 3 3
2 6
<i>F</i><sub></sub><sub></sub>
.
<b>Câu 7.Tính </b>
<b>A. </b>
8
0
( 1) 10
1
. ( )
<i>I</i> <i>x f x dx </i>
<b>A. </b><i>I </i>5. <b>B. </b><i>I </i>10. <b>C. </b><i>I </i>20. <b>D. </b><i>I </i>40.
<b>Câu 9. Biết </b>
1
2
0
2
2
3
<i>a</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>x dx</i>
<i>b</i>
<i>b</i> là phân số tối giản.
Tính Mlog<sub>2</sub><i>a</i>log<sub>3</sub><i>b</i><i>c </i>2
A.2. B. 3. C. 5. D. 4 .
<b>Câu 10. Cho </b>
1
2
0
( 1) d
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. 1. </b> <b>B. </b>5. <b>C. 2 . </b> <b>D. </b>3.
<b>Câu 11. Cho </b>
5
2
2
d
ln 2 ln 5
<i>x</i> <i>x</i> <i> với a, b là hai số nguyên. Tính </i>
2 2
2 3
<i>M</i> <i>a</i> <i>ab</i> <i>b </i>
<b>A. </b>18. <b>B. </b>6. <b>C. 2 . </b> <b>D. 11. </b>
<b>Câu 12. Biết tích phân </b> 1
0 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>e dx</i> <i>a be</i>
2
<i>y = - 1</i>
<i>3x+</i>
<i>4</i>
<i>3</i>
<i>y = x2</i>
1
4
1
<i>y</i>
<i>O</i>
<i>x</i>
<b>Câu 13. Cho </b>
2
4
2
0
tan ln
32
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i> <i>b</i>
<i>a</i>
<b>A. 4. </b> <b> B. 8. </b> <b> C. 10. D. 6. </b>
<b>Câu 14. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị như hình vẽ.
Diện tích hình phẳng phần tơ đậm trong hình là
<b>A. </b>
1
2
( )
0 1
2 0
( ) ( )
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<b>C. </b>
2 1
0 0
( ) ( )
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
0 1
2 0
( ) ( )
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<b>Câu 15. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i> và <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>2
3
33
.
12
37
.
12
5
.
12
<b>Câu 16. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b><i>y x</i>2,
3
4
3
1
<i>x</i>
<i>y</i> và trục hồnh như hình vẽ.
<b> A. </b>
3
7
<b>. B. </b>
3
56
<b>. C. </b>
2
39
<b>. D. </b>
6
11
<b>. </b>
<b>Câu 17. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i>3 <i>x</i><i>x</i> và đường thẳng
1
2
<i>y</i> <i>x</i>. Tính diện tích hình (H).
<b>A. </b>57
5 <b>. B. </b>
13
2 <b>. </b> <b>C.</b> 4<b>. D. </b>
25
4 <b>. </b>
<b>Câu 18. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i> 4<i>x e</i> <i>x</i> , trục hồnh và hai đường thẳng <i>x</i>1;<i>x</i>2.
<i><b>Tính thể tích V của khối trịn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục hồnh. </b></i>
A. 2
(6 )
<i>V</i> <i>e</i> . <b>B. </b> 2
(6 )
<i>V</i> <i>e e</i> C. 2
(6 )
<i>V</i> <i>e e</i> . <b>D </b> 2
(6 2 )
<i>V</i> <i>e e</i>
<b>Câu 19: Một ô tô đang chạy với vận tốc 36</b> <i>km h thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều vơi gia tốc </i>/
2
( ) 1 ( / )
3
<i>t</i>
<i>a t</i> <i>m s</i> <i> . Tính qng đường mà ơ tơ đi được sau 6s kể từ khi bắt đầu tăng tốc. </i>
<b>A.</b><i>58m</i><b> </b> <b>B.</b><i>90m</i><b> </b> <b> C. </b><i>100m</i> <b> D. </b><i>246m</i>
<b>Câu 20. Hình vng </b><i>OABC</i> có cạnh bằng 4 được chia thành hai phần bởi
đường cong
4
<i>y</i> <i>x</i> . Gọi <i>S</i><sub>1</sub> là diện tích của phần khơng
bị gạch (như hình vẽ). Tính thể tích khối trịn xoay khi cho phần <i>S</i><sub>1</sub> quay quanh
trục Ox ta được.
<b> A. </b>128
3 . <b>B. </b>
64
3
. <b>C. </b>256
5
. <b>D</b>128
3
<b>ĐỀ 9 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( )
A.
4 3
( ) .
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
4 3
( )
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
C.
4 3
( ) .
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
3 2
( )
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
<b>Câu 2. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( ) <i>ex</i> 1
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>. </b>
A.
<b>Câu 3. Nguyên hàm của hàm số </b>
2
1
( ) sin
cos
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
A.
<b>Câu 4. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( )<i>e</i>2<i>x</i>1.
A. <i><sub>f x dx</sub></i><sub>( )</sub> <sub></sub><sub>2</sub><i><sub>e</sub></i>2<i>x</i> <sub> </sub><i><sub>x C</sub></i><sub>.</sub>
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>x C</i>
C. ( ) 1 1 .
2
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>x C</i>
<b>Câu 5.Tính</b><i>I</i>
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> . B. 1cos 3 1sin 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> .
C. 1cos 3 1sin 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> . D. 1sin 3 1cos 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> .
<b>Câu 6. Tính</b><i>I</i>
A. <i>I</i>2 ln 2<i>x</i> <i>C</i>. B. 2
ln 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>C</i>.
C. 2
ln 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>C</i>. D. <i>I</i> 2 ln 2<i>x</i> <i>C</i>.
<b>Câu 7. Tính</b><i>I</i>
2
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>. B. 1
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>.
C. <i>I</i>
<b>Câu 8. Tính</b><i>I</i>
A. <i>I</i><i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x C</i> . B. <i>I</i> <i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x C</i> .
C. <i>I</i> <i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x C</i> . D. <i>I</i><i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x C</i> .
<b>Câu 9. Tính Tính tích phân </b> 2
1
<i>e</i>
A. <i>I</i> <i>e</i>3. B. <i>I</i><i>e</i>3. C. <i>I</i> <i>e</i>31. D. <i>I</i> <i>e</i>31.
<b>Câu 10. Tính tích phân </b>
3
1
<i>e</i>
<b>Câu 11. Tính tích phân </b> 2 4
0 cos sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A.
<b>Câu 12. Tính tích phân </b>
1
(2 3) ln
<i>e</i>
<i>I</i>
A.
2
7
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> B.
2
7
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> C.
2
5
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> D.
2
5
.
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>Câu 13. Tính tích phân </b>
2
0
( 1) cos
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A. .
2
<i>I</i> B. .
2
<i>I</i> C. 1.
2
<i>I</i> D. 2.
2
<i>I</i>
<b>Câu 14. Tính tích phân </b>
3
2
0
1
<i>I</i>
A. 8.
3
<i>I </i> B. 7.
3
<i>I </i> C. 8.
3
<i>I </i> D. 7.
3
<i>I </i>
<b>Câu 15. Tính </b>
1
3
0
.
<i>x</i>
<i>I</i>
A.
3
2 1
.
9
<i>e</i>
<i>I</i> B.
3
2 1
.
9
<i>e</i>
<i>I</i> C.
3
4 1
.
9
<i>e</i>
<i>I</i> D.
3
4 1
.
9
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>Câu 16. Cho </b>
3
0
( ) 7
<i>f u du </i>
3
0
( ) 4
<i>g v dv </i>
3
0
3 ( ) 7 ( ) .
<i>I</i>
<b>Câu 17. Cho </b>
2
2
0
(2 )
<i>I</i>
1
2
0
( 2 )
<i>J</i>
<b>Câu 18. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b> <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22<i>x</i>, trục hoành , trục tung và đường
thẳng<i>x </i>3<b>. </b>
A. 11.
3 B.
11
.
4 C.
13
.
3 D.
13
.
4
<b>Câu19. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>(4<i>x</i>)và trục hồnh .Tính thể tích <i>V</i>của
khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. 512.
15
<i>V </i> B. 512 .
15
<i>V</i> C. 513 .
15
<i>V</i> D. 512 .
13
<i>V</i>
<b>Câu 20. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số<i>y</i> 1
<i>x</i>
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 2
Tính thể tích <i>V</i>của khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. .
3
<i>V</i> B. .
2
<i>V</i> C. .
4
<i>V</i> D. .
5
<b>Câu 21. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>ex</i><i>e</i><i>x</i>,
trục hoành và các đường thẳng<i>x</i> 1,<i>x</i>1<b>. </b>
A. 2 <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
B.2 <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
C. <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
D. <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
<b>Câu 22. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b> 3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
,
trục hoành và các đường thẳng<i>x</i> 1,<i>x</i>1<b>. </b>
A. 3ln 5. B. 3ln 3. C. 3ln 2. D. 2 ln 3.
<b>Câu 23. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> <i>là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y</i> <i>x</i>, trục hồnh và hai đường thẳng
0, 2
<i>x</i> <i>x</i> .Tính thể tích <i>V</i>của khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. <i>V</i>
<b>Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong </b> <i>y</i>2 4<i>ax a</i>( 0) và đường thẳng <i>x</i><i>a</i>bằng <i>ka</i>2
.Tìm <i>k</i>.
A. 7.
3
<i>k </i> B. 8.
3
<i>k </i> C. 11.
3
<i>k </i> D. 5.
3
<i>k </i>
<b>Câu 25. Cho hai hình phẳng:Hình </b>( )<i>H</i> giới hạn bởi các đường :<i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub> , </sub><sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>0,</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub> có diện tích </sub><i><sub>S</sub></i>
và Hình (<i>H</i>')giới hạn bởi các đường :<i>y</i>2<i>x</i>2 , <i>x</i>0,<i>x</i><i>m</i> có diện tích <i>S</i>'. Tìm các giá tri thực của
0
<i>m </i> đê <i>S</i><i>S</i>'.
A. 3 <i>m</i>1. B.0<i>m</i>1. C. <i>m </i>1. D. <i>m </i>3
<b> </b>
<b>ĐỀ 10 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( )
A.
4 3
( ) .
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
4 3
( )
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
C.
4 3
( ) .
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
3 2
( )
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
<b>Câu 2. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( ) <i>ex</i> 1
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>. </b>
A. <i><sub>f x dx</sub></i>( ) <sub></sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub>ln <i><sub>x</sub></i> <sub></sub><i><sub>C</sub></i>.
<b>Câu 3. Nguyên hàm của hàm số </b>
2
1
( ) sin
cos
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
C.
<b>Câu 4. Nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( )<i>e</i>3<i>x</i>1.
A. 3
( ) 3 <i>x</i> .
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>x C</i>
( )
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>x C</i>
C. ( ) 1 1 .
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>e</i> <i>x C</i>
<b>Câu 5.Tính</b><i>I</i>
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> . B. 1cos 3 1sin 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> .
C. 1cos 3 1sin 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> . D. 1sin 3 1cos 4
3 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>x C</i> .
<b>Câu 6. Tính</b><i><sub>I</sub></i> <sub></sub> 3<i>x<sub>dx</sub></i>.
A. <i>I</i>3 ln 3<i>x</i> <i>C</i>. B. 3
ln 3
<i>x</i>
<i>I</i> <i>C</i>.
C. 3
ln 3
<i>x</i>
<i>I</i> <i>C</i>. D. <i>I</i> 3 ln 3<i>x</i> <i>C</i>.
<b>Câu 7. Tính</b><i>I</i>
2
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>. B. 1
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>.
C. <i>I</i>
<b>Câu 8. Tính</b><i>I</i>
A. <i>I</i> <i>x</i>sin<i>x</i>cos<i>x C</i> . B. <i>I</i><i>x</i>sin<i>x</i>cos<i>x C</i> .
C. <i>I</i><i>x</i>sin<i>x</i>cos<i>x C</i> . D. <i>I</i> <i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x C</i> .
<b>Câu 9. Tính Tính tích phân </b> 3
1
<i>e</i>
A. <i>I</i> <i>e</i>4. B. <i>I</i> <i>e</i>4. C. <i>I</i><i>e</i>41. D. <i>I</i> <i>e</i>4 1.
<b>Câu 10. Tính tích phân </b>
2
1
<i>e</i>
A. <i>I </i>2. B. <i>I </i>2. C. <i>I </i>1. D. <i>I </i>1.
<b>Câu 11. Tính tích phân </b> 2 6
0 cos sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A.
<b>Câu 12. Tính tích phân </b>
1
(2 1) ln
<i>e</i>
<i>I</i>
A.
2 <sub>3</sub>
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> B.
2 <sub>3</sub>
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> C.
2 <sub>2</sub>
.
2
<i>e</i>
<i>I</i> D.
2 <sub>3</sub>
<b>Câu 13. Tính tích phân </b>
2
0
( 2) cos
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A. .
2
<i>I</i> B. 1.
2
<i>I</i> C. .
2
<i>I</i> D. 2.
2
<i>I</i>
<b>Câu 14. Tính tích phân </b>
2 2
2
0
1
<i>I</i>
A. 26.
3
<i>I </i> B. 26.
3
<i>I </i> C. 28.
3
<i>I </i> D. 28.
3
<i>I </i>
<b>Câu 15. Tính </b>
1
2
0
.
A.
2
1
.
4
<i>e</i>
<i>I</i> B.
2
1
.
4
<i>e</i>
<i>I</i> C.
2
3 1
.
4
<i>e</i>
<i>I</i> D.
2
3 1
.
4
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>Câu 16. Tính </b>
2
2
0
sin .
<i>x</i>
<i>I</i> <i>e</i> <i>x dx</i>
A. 3
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<sub></sub>
. B. 3
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<sub></sub>
. C. 5
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<sub></sub>
. D. 5
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<sub></sub>
.
<b>Câu 17. Cho </b>
2
2
0
(2 )
<i>I</i>
1
2
0
( 2 )
<i>J</i>
<b>Câu 18. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b> <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22<i>x</i>, trục hoành , trục tung và đường
thẳng<i>x </i>3<b>. </b>
A. 11.
3 B.
11
.
4 C.
13
.
3 D.
13
.
4
<b>Câu19. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>(4<i>x</i>)và trục hồnh .Tính thể tích <i>V</i>của
khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. 512.
15
<i>V </i> B. 512 .
15
<i>V</i> C. 513 .
15
<i>V</i> D. 512 .
13
<i>V</i>
<b>Câu 20. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số<i>y</i> 1
<i>x</i>
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 2
<i>x</i> <i>x</i> .Tính thể tích <i>V</i>của khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. .
3
<i>V</i> B. .
2
<i>V</i> C. .
4
<i>V</i> D. .
5
<i>V</i>
<b>Câu 21. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>ex</i><i>e</i><i>x</i>,
trục hoành và các đường thẳng<i>x</i> 1,<i>x</i>1<b>. </b>
A. 2 <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
B.2 <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
C. <i>e</i> 1 2 .
<i>e</i>
D. <i>e</i> 1 2 .
<b>Câu 22. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số </b> 3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
,
trục hoành và các đường thẳng<i>x</i> 1,<i>x</i>1<b>. </b>
A. 3ln 5. B. 3ln 3. C. 3ln 2. D. 2 ln 3.
<b>Câu 23. Kí hiệu </b>( )<i>H</i> <i>là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y</i> <i>x</i>, trục hoành và hai đường thẳng
0, 2
<i>x</i> <i>x</i> .Tính thể tích <i>V</i>của khối trịn xoay thu được khi quay hình ( )<i>H</i> xung quanh trục ox.
A. <i>V</i>
<b>Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong </b> <i>y</i>2 4<i>ax a</i>( 0) và đường thẳng <i>x</i><i>a</i>bằng <i>ka</i>2
.Tìm <i>k</i>.
A. 7.
3
<i>k </i> B. 8.
3
<i>k </i> C. 11.
3
<i>k </i> D. 5.
3
<i>k </i>
<b>Câu 25. . Cho hai hình phẳng:Hình </b>( )<i>H</i> giới hạn bởi các đường :<i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub> , </sub><sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>0,</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub> có diện tích </sub>
<i>S</i><sub> và Hình </sub>(<i>H</i>')giới hạn bởi các đường :<i>y</i>2<i>x</i>2 , <i>x</i>0,<i>x</i><i>m</i> có diện tích <i>S</i>'. Tìm các giá trị thực của
0
<i>m </i> đê <i>S</i><i>S</i>'.
A. 3 <i>m</i>1. B.0<i>m</i>1. C. <i>m </i>1. D. <i>m </i>3
<b> </b>
<b>ĐỀ 11 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào Sai? </b>
A. sin
<i>2xdx</i><i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>e dx</i><i>e</i> <i>C</i>
<b>Câu 2. Mệnh đề nào sau đây Sai? </b>
A. [ ( ) ( )] x
C. [ ( )
D.
3
' ( )
[ ( ) ( )] x
<b>Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số f(x)= </b><i>x e bằng : </i>. 2<i>x</i>
A. 1 2 1
( ) ( )
2 2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>C</i>. B. 2 1
( ) 2 ( )
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>C</i>. C.<i><sub>F x</sub></i><sub>( )</sub><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>e</sub></i>2<i>x</i><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>2)</sub><sub></sub><i><sub>C</sub></i>
D. ( ) 1 2 ( 2)
2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 4.Nguyên hàm F(x)=</b> <sub>sin x</sub>3<i><sub>d</sub></i>
3
<i>F x</i> <i>c</i> <i>c</i> <i>x C</i> . B. ( ) s inx+ sin1 3
3
<i>F x</i> <i>x C</i> .
C.<i><sub>F x</sub></i><sub>( )</sub><sub></sub><sub>3sin</sub>2<i><sub>xc</sub></i><sub>osx</sub><sub></sub><i><sub>C</sub></i><sub>. </sub>
D. ( ) osx+ sin1 3
3
<i>F x</i> <i>c</i> <i>x C</i> .
<b>Câu 5.Cho F(x)=</b> ( 1 sin ) à (0) 1 ó ( )
1 <i>x dx v</i> <i>F</i> <i>tac F x</i>
<i>x</i>
A.<i>F x</i>( )ln <i>x</i> 1 cos<i>x</i>. B. ( )<i>F x</i> ln(<i>x</i>1) cos <i>x</i> . 1
C.<i>F x</i>( )ln <i>x</i> 1 cos<i>x</i>3. D. ( )<i>F x</i> ln(<i>x</i>1) cos <i>x</i>.
<b>Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số số f(x)=cos(2x+1) là: </b>
A ( ) 1sin(2 1)
2
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i>. B. ( ) 1sin(2 1)
2
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i>.
C. ( )<i>F x</i> sin(2<i>x</i>1)<i>C</i>. D. ( )<i>F x</i> cos(2<i>x</i>1)<i>C</i>.
<b>Câu 7.Biết </b>
1
0
3<i>x</i> <i>ea</i> 1
<i>e dx</i>
<i>b</i>
A. S = 6. B. S = 3. C. S = 5. D. S = 7.
<b>Câu 8.Nếu ( )</b><i>f x , ( )g x liên tục và </i>
4 4
1 1
( ) 5; ( ) 6
<i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
4
1
2 ( )<i>f x</i> <i>g x dx</i>( )
A. 16. B. 11. C. 1. D. 22.
<b>Câu 9.Nếu ( )</b><i>f x liên tục và </i>
7
1
( ) 30
<i>f x dx </i>
2
0
(3 1)
<i>f</i> <i>x</i> <i>dx</i>
A. 10. B. 60. C. 30. D. 33.
<b>Câu 10: Nếu đặt </b><i>t</i> 3ln2<i>x</i>1 thì tích phân
2
1
ln
3ln 1
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
2
1
1
3
<i>I</i>
4
1
1 1
2
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
2
1
2
<i>e</i>
<i>I</i>
1
1 1
4
<i>e</i>
<i>t</i>
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
<b>Câu11.Biết tích phân </b>
2
2
0
sin cos <i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
<i>c</i>
<b>Câu 12. Cơng thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>S</i>
<b>Câu 13. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi Parabol </b><i>y</i><i>x</i>2 <i>x</i> 3<sub> và đường thẳng </sub><i>y</i>2<i>x</i><sub> là: </sub>1
<b>A.</b> 1
6 <i>đvdt . </i> <b>B.</b>
1
6 <i>đvdt</i>
. <b>C.. </b>7
6 <i>đvdt </i> <b>D.</b><i>5 đvdt</i>
<i><b>Câu 14. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =2(x-1)e</b></i>x, trục tung và trục hồnh.
<i>Tính thể tích V của khối trịn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox </i>
A. <i>V</i> (<i>e</i>25)
<b>Câu 15.Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc ( )</b><i>v t</i> 160 10 ( <i>t m s</i>/ ). Quãng đường
<b>Câu 16. Ơng An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục </b>
<i>lớn bằng 16m và độ dài trục bé bằng 10m. Ông xây dựng nhà </i>
<i>ở trên một dải đất rộng 8m và nhận trục bé của elip làm trục </i>
<b> đối xứng( như hình vẽ) và Ông An muốn trồng hoa trên </b>
<b>hai phần đất cịn lại( như hình vẽ) . Biết kinh phí để trồng </b>
<i>hoa 100.000 đồng/1 m2</i>. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để
trồng hoa trên dải đất đó? ( Số tiền được làm trịn đến hàng
nghìn)
A. 4.913.000 đồng
B. 7.653.000 đồng
C. 7.128.000 đồng
D. 4.826.000 đồng
<b>ĐỀ 12 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<i><b>A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b><i><sub>f x</sub></i>
A.
<i>f x dx</i><i>e</i> <i>C</i>
C. <i><sub>f x dx</sub></i>
<b>Câu 2. Biết </b> .ln 3 2
3 2
<i>dx</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
A. 1
3
<i>a </i> <i>B. a = 3 </i> <i>C. a = 2 </i> D. 1
2
<i>a </i>
<i><b>Câu 3. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i>
<i>x</i>
và 2
4
<i>F</i><sub></sub> <sub></sub>
<i>. Tìm F(x). </i>
A. <i>F x</i>
C. <i>F x</i>
<b>Câu 4. Một vật chuyển động thẳng với vận tốc thay đổi theo thời gian và được tính bởi cơng thức </b>
<i>v t</i> <i>t</i> <i>m s</i> <i> . Biết rằng tới thời điểm t = 2s thì vật đi được quãng đường 10m. Hỏi tới thời điểm t = </i>
<i>20s thì vật đi được quãng đường là bao nhiêu ? </i>
<i>A. 400m </i> <i>B. 460m </i> <i>C. 480m </i> <i>D. 420m </i>
<i><b>Câu 5. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i> <i>f x</i>
<b>Câu 6. Biết </b>
A. 19
15
<i>S </i> B. 16
15
<i>S </i> C. 15
19
<i>S </i> D. 15
16
<i>S </i>
<b>Câu 7. Cho </b>
7 7
1 3
11; 8
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
3
1
<i>1 2 f x</i> <i>dx</i>
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
<i><b>Câu 8. Cơng sinh ra khi kéo dãn lị xo một đoạn từ a đến b là </b></i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>A</i>
<i><b>Câu 9. (3 điểm) Tính các tích phân sau: </b></i>
ln 4
0
) <i>x</i>
<i>a</i>
1
ln
)
1 ln
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>b</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 10. (1,5 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b>y</i>2<i>x</i>23 và <i>y</i><i>x</i>22<i>x</i>.
<i><b>Câu 11. (1,5 điểm) Tính thể tích của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
cos , 0, 0,
2
<i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><b>, quay xung quanh trục Ox </b></i>
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>1.D </b> <b>2.A </b> <b>3.B </b> <b>4.B </b>
<b>5.C </b> <b>6.A </b> <b>7.C </b> <b>8.D </b>
<i><b> B/ PHẦN TỰ LUẬN :……6… điểm </b></i>
<i><b>Câu 9. a/ </b></i>
<i>Đặt: </i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>u</i> <i>x</i> <i>du</i> <i>dx</i>
<i>dv</i> <i>e dx</i> <i>v</i> <i>e</i>
<i><b> (0,5đ)Ta được: </b></i>
ln 4 ln 4
ln 4
0
0 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>xe dx</i><i>xe</i> <i>e dx</i>
ln 4 ln 4
0 0
4 ln 4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>xe</i> <i>e</i>
<i><b>(0,5đ) </b></i>
<i><b>b/ Đặt </b>t</i> 1 ln<i>x</i> <i>dt</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
<i><b> (0,25đ) </b></i>
<i> khi x = e thì t = 2 </i> <i><b>(0,25đ) </b></i>
2
1 1
ln 1
1 ln
<i>e</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>dx</i> <i>dt</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>t</i>
2
1
1
1 <i>dt</i>
<i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1
ln
<i>t</i> <i>t</i>
<i> </i> <i><b>(0,25đ) </b></i>
<i><b>Câu 10. Ta có: </b></i>
2 2 2
2 3 2 2 3 0
3 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><b> (0,25đ) </b></i>
<i>Diện tích hình phẳng là: </i>
1
2
3
2 3
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
1
3
2
3
3
3
<i>x</i>
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i> </i> <i><b>(0,5đ) </b></i>
32
<i>S </i> <i><b>(0,25đ) </b></i>
<i><b>Câu 11. Thể tích của khối trịn xoay là: </b></i>
2
0 2
<i>x</i>
<i>V</i> <i>cos</i> <i>dx</i>
0
1
2
<i>V</i> <i>cosx dx</i>
<i>V</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><b>(0,5đ) </b></i>
2
2
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 30
<b>ĐỀ 13 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Nguyên hàm của hàm số </b><i>f x</i>
2
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
2
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
C.
( 1)
<i>f x</i>
<i>x</i>
A.
3
( 1)
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
C.
1
<i>f x dx</i> <i>C</i>
<i>x</i>
ln( 1)
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số </b>
<i>x</i>
A.
<b>Câu 4. Cho hàm số </b><i>F x</i>
A.
3
1
2
<i>I</i>
C. <i>I </i>2 D.
3
1
(3) (1)
<i>I</i>
<b>Câu 5. Biết </b>
2
0
5
<i>f x dx </i>
2
0
( 1)
<i>I</i>
A. <i>I </i>20.7 B. <i>I </i>20
C. <i>I</i> 5( 1) D. <i>I</i>
<b>Câu 6. Tính tích phân </b>
1
0
2<i>x</i>
<i>I</i>
A. <i>I </i>1 B. <i>I </i>ln 2
C.<i>I </i>0 D. 1
ln 2
<b>Câu 7. Biết </b>
2
0
2
2 ; 3 2
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
0
<i>I</i> <i>f x dx</i>
A. <i>I </i>4.9 B. <i>I</i> 3
C. <i>I </i>4.8
D. <i>I</i>
10
1
1
<i>e</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A. <i>I</i> 10
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 31
<b>Câu 9. Tính tích phân </b>
1
0
cos .
<i>I</i>
A. <i>I </i>0.8 B. <i>I </i>sin1
C.
2
<i>I</i> D. <i>I </i>0
<b>Câu 10. Viết cơng thức tính thể tích </b><i>V</i> của khối trịn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới
hạn bởi đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
A. ( 2)
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
2
( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i> <sub></sub> <i>f x dx</i><sub></sub>
C. 2( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>Câu 11. Viết cơng thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
A. ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
C. ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<b>Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i>y</i>2<i>x</i> ,1 <i>y</i><i>x</i>22<i>x</i> và hai đường thẳng 1
1
<i>x </i> ; <i>x </i>4<sub> là </sub>
A.
4
2
1
2
<i>S</i>
4
2
1
( 2)
<i>S</i>
C.
4
2
1
2 1
<i>S</i>
4
1
2 1
<i>S</i>
<i>f x</i> <i>x e</i>
A.
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x e</i> <i>C</i>
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i><sub> </sub> <i>x e</i><sub></sub> <sub></sub><i>C</i>
C.
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x e</i> <i>C</i>
<b>Câu 14. Nguyên hàm của hàm số </b>
<i>f x</i>
<i>x</i>
là
A. 3 cot
ln 3
<i>x</i>
<i>x C</i>
B. 3<i>x</i> cot<i>x C</i>
C. 3 cot
ln 3
<i>x</i>
<i>x C</i>
D. 3 + tanx
ln 3
<i>x</i>
<i>C</i>
<b>Câu 15. Nguyên hàm của hàm số </b>
<i>x</i>
là
A. <i>ln 2 x</i> <i>C</i> B. <i>3ln 2 x</i> <i>C</i>
C. 1ln 2
2 <i>x</i> <i>C</i> D. <i>3ln 2 x</i> <i>C</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 32
A.
3
3 1
9
<i>x</i>
<i>C</i>
B. 3
(3<i>x</i>1) <i>C</i>
C.
3
3 1
3
<i>x</i>
<i>C</i>
D. 2(3<i>x</i>1)<i>C</i>
<b>Câu 17. Tích phân </b>
1
0
( 1) <i>x</i>
<i>I</i>
A.
1
1
0
0
( 1) e<i>x</i> ( 1)
<i>I</i> <i>x</i>
1
1
0
0
( 1) e<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
C.
1
2
0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>x e</i><sub></sub>
D.
1
1
0
0
( 1) e<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
<b>Câu 18. Tích phân </b>
2
0
(x 1).sinx
<i>I</i> <i>dx</i>
A.
2
2
0
0
1 cos cos
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2
2
0
0
1 sin cos
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
C.
2
2
0
0
1 cos cos
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2
2
0
0
1 .sinx sin
<i>x</i> <i>xdx</i>
<b>Câu 19. Tích phân </b>
1
(x 1).lnx
<i>e</i>
<i>I</i>
A.
2
1
1
.lnx 1
2 2
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><i>dx</i>
<i>I</i><sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x xdx</i><sub></sub>
<i>I</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x dx</i><sub></sub>
<i>I</i><sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><i>dx</i>
<b>Câu 20. Cho tích phân </b>
3
2
2
<i>f</i> <i>x dx</i><i>m</i>
3
2
2
<i>g</i> <i>x dx</i><i>n</i>
3
2
(2 ) 2 2
<i>A</i>
C. <i><sub>A </sub></i>1 D. <i>A </i>0
<b>Câu 21. Cho </b>
1
ln 9
<i>e</i>
<i>f</i> <i>x dx </i>
2
1
ln 4
<i>e</i>
<i>f</i> <i>x dx </i>
2
ln
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>I</i>
A. <i>I </i>5 B. <i>I </i>13
C. <i>I </i>5 D. <i>I </i>36
<b>Câu 22. Cho </b>
2018
2017
2016
<i>f x dx </i>
1
0
2017
<i>I</i>
A. 2016
2017
<i>I </i> B. <i>I </i>2016
C. <i>I </i>1 D. <i>I </i>2017
<b>Câu 23. Cho </b>
2
0
2 cos .cos 2
<i>f</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2
2
0
4
<i>I</i>
A. <i>I </i>2 B. <i>I </i>1
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 33
<b>Câu 24. Tìm tất cả các số b biết </b>
0
6 3 0
<i>b</i>
<i>x</i> <i>dx</i>
A. <i>b </i>1 <sub>B. </sub><i>b</i>2,<i>b</i><sub> </sub>3
C. <i>b</i>1,<i>b</i><sub> </sub>2 D. <i>b</i>0,<i>b</i> 1
<b>Câu 25. Tính diện tích hình phẳng </b><i>S</i> giới hạn bởi đồ thị hàm số <i>x</i>
<i>y</i><i>e</i> , trục hoành, trục tung và
đường thẳng <i>x </i>1
A. <i>S</i> <i>e</i> 1
<i>e</i>
<sub> </sub> <sub>B. </sub><i><sub>S</sub></i><sub></sub><i><sub>e</sub></i>1
C. <i>S</i> 1 1
<i>e</i>
<sub> </sub> D. <i>S</i> 1
<i>e</i>
<b>Câu 26. Tính thể tích khối trịn xoay được tạo ra khi quay xung quanh trục Ox một hình phẳng giới hạn </b>
bởi đồ thị hàm số <i>y</i> <i>x</i>.ln<i>x</i> , trục Ox và đường thẳng <i>x</i><i>e</i>.
B.
2
1
4
<i>e</i>
A. (<i>e</i>21)
C. 2
1
<i>e </i> D.
2
1
4
<i>e </i>
<b>Câu 27. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
Khẳng định nào <b>sao đây sai? </b>
C.
0 4
3 0
( ) ( )
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
0 4
3 0
( ) ( )
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
A.
0 4
3 0
.
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
4
3
( )
<i>S</i> <i>f x dx</i>
<b>Câu 28. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong </b><i>y</i> ln<i>x</i>, trục hồnh, đường thẳng <i>x </i>2. Tính thể
tích khối trịn xoay thu được khi quay hình này xung quanh trục Ox.
D.<i>V</i>
<b>Câu 29.</b> Biết ( )<i>F x là một nguyên hàm của hàm số f x</i>
A. <i>F</i>
C. <i>F</i>
<b>Câu 30. Chọn khẳng định sai. </b>
B. Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là một nguyên hàm của hàm số <i>y</i>sin<i>x</i>
A. Hàm số <i>y</i><i>x</i>2 là một nguyên hàm của hàm số <i>y</i>2<i>x</i>
C. Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là một nguyên hàm của hàm số 1<sub>2</sub>
cos
<i>y</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 34
D. Hàm số <i>y</i> 1
<i>x</i>
có một nguyên hàm là hàm số <i>y</i>ln <i>x</i> .
<b>Câu 31. Cho </b>
1
0
1
ln
1
<i>a</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>b</i>
<i>b</i> là phân số tối giản). Tính <i>T</i> <i>a b</i>
C. <i>T </i>3 B. <i>T </i>0
A. <i>T </i>2 D. <i>T </i>5
<b>Câu 32. Tích phân </b>
2
2
0
(cos 1) sin <i>a</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
<i>b</i>
D. <i>T </i>0 B. <i>T </i>1
C. <i>T </i>2 A. <i>T </i>1
<b>Câu 33. Cho </b>
2
0
7 5
<i>f</i> <i>x dx </i>
0
14
<i>I</i>
A. 35 B. 7
5
C. 5
7
D.35
<b>Câu 34. Cho </b>
0
7
sin cos 1
7
<i>xdx</i>
2
0
sin<i>x</i> 1
2
7
sin
<i>I</i> <i>x dx</i>
B. 2 cos
7
<i>I</i> A. cos
7
<i>I</i>
C. 2 cos
7
<i>I</i> D. 2 cos
7
<i>I</i>
<b>Câu 35. Tính diện tích hình phẳng </b><i>S</i>giới hạn bởi các đường <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2
và <i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>2
C. 128
15
<i>S </i> B. 64
15
<i>S </i>
A. 64
15
<i>S</i> D. 64
5
<i>S </i>
<b>Câu 36. Với giá trị nào của </b><i>m </i>0 thì diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường <i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i>2
<i>, y</i><i>mx</i> bằng
3 đơn vị diện tích ?
A. <i>m </i>1. D. <i>m </i>2. C. <i>m </i>3. B. <i>m </i>4.
<b>Câu 37. Biết </b> <i><sub>x e dx</sub></i>2 <i>x</i> <sub></sub><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><i><sub>mx</sub></i><sub></sub><i><sub>n e</sub></i><sub>)</sub> <i>x</i><sub></sub><i><sub>C</sub></i><sub>.</sub>
A. <i>P </i>1. B. <i>P </i>2. <sub> C. </sub><i>P </i>3. D. <i>P </i>4.
<b>Câu 38. Cho </b>
2
1
1
ln
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i>
A. <i>a b </i>. 2. B. <i>a b </i>. 1. C. <i>a b </i>. 2. D. <i>a b </i>. 1.
<b>Câu 39. Cho </b>
2
1
lnx
2 lnb
ln 2
<i>e</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i>
B. 4 A. 3
C. 2 <sub>D. 1 </sub>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 35
C.
3
2
1
4 3
<i>V</i>
1
2
1
(1 )
<i>V</i> <i>x dx</i>
A.
2
2
0
4 3
<i>V</i>
1
2
0
1
<i>V</i>
---HẾT---
<b>ĐỀ 14 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1:</b> Tính 1 2017
0 .ln(2 1) ln 3
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>a</i>
<i>c</i>
<i>c</i> tối giản, lúc đó
<b>A. </b><i>b</i> <i>c</i> 6056. <b>B. </b><i>b</i> <i>c</i> 6059 . <b>C. </b><i>b</i> <i>c</i> 6043 . <b>D. </b><i>b</i> <i>c</i> 6057 .
<b>Câu 2:</b> Hàm số
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>( )3sin 2 là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây ?
<b>A. </b><i>g x</i>( ) 3cos<i>x</i> 2<sub>2</sub> 1
<i>x</i>
. <b>B. </b><i>g x</i>( ) 3cos<i>x</i> 2<sub>2</sub>
<i>x</i>
.
<b>C. </b><i>g x</i>( ) 3cos<i>x</i> 2<sub>2</sub> <i>C</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>g(x) cos<i>x</i> 2<sub>2</sub> 2
<i>x</i>
.
<b>Câu 3:</b> Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn ?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 4:</b> Cho tích phân . Đặt thì bằng
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
.
<b>C. </b>
.
<b>D. </b>
.
<b>Câu 5:</b> Cho parabol (P) <i>y</i> <i>x</i>2. Hai điểm <i>A B</i>, di động trên (P) sao cho <i>AB </i>2. Diện tích phần mặt
phẳng giới hạn bởi (P) và cát tuyến <i>AB</i> đạt giá trị lớn nhất bằng <i>a</i>
<i>b</i>(phân số
<i>a</i>
<i>b</i>tối giản). Khi đó
?
<i>a</i><i>b</i>
<b>A. </b>6,5. <b>B. </b>7,5. <b>C. </b>6. <b>D. </b>7.
<b>Câu 6:</b> Tính
<b>A. </b>
21
( 1)
42
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>B. </b>
21
(2 1)
42
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>C. </b>
21
(2 1)
21
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>D. </b>
21
(2 1)
2
<i>C</i>
.
<b>Câu 7:</b> Cho <i>I<sub>n</sub></i>
<b>A. </b><i>nI<sub>n</sub></i> (<i>n</i>1)<i>I<sub>n</sub></i><sub></sub><sub>2</sub> cos .sin<i>x</i> <i>n</i>1<i>x</i> . <b>B. </b>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>I</i> <i>nI</i> <i>x</i> <i>x</i>.
1 2
1 2
( ) ( )
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
( ) sin
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>( )<i>x</i>1 <i>f x</i>( )cos<i>x</i> <i>f x</i>( )<i>ex</i>
2
0
(2 ) sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2
2
0
0
(2 <i>x</i>) cos<i>xdx</i>
2
0
(2 <i>x</i>) cos<i>x</i> cos<i>xdx</i>
2
2
0
0
(2 <i>x</i>) cos<i>x</i> cos<i>xdx</i>
2
2
0
0
(2 <i>x</i>) cos<i>x</i> cos<i>xdx</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 36
<b>C. </b>
. <b>D. </b> 1
2
( 1) cos .sin<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>nI</i> <i>n</i> <i>I</i> <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i>.
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số liên tục trên đoạn . Nếu và thì có giá trị
bằng
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 9:</b> Tính
<i> a</i>
<i>x</i>
<i>xdx</i>
2 bằng
<b>A. </b>
2
ln
2
<i>x</i> <i>a</i>
<i>C</i>
. <b>B. </b>
2
ln( )
2
<i>x</i> <i>a</i>
<i>C</i>
. <b>C. </b>
2
ln( )
2
<i>x</i> <i>a</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>ln(<i>x</i>2<i>a</i>)<i>C</i>.
<b>Câu 10:</b> Cho <i>f</i> là một hàm số liên tục trên
0
(s inx)
<i>f</i> <i>dx</i>
đây?
<b>A. </b>
2
0
2 <i>f</i>(cosx)<i>dx</i>
2
2
(cosx)
<i>f</i> <i>dx</i>
. <b>C. </b>
2
2
sin
<i>f</i> <i>x dx</i>
. <b>D. </b>
2
0
2 <i>f</i>(s inx)<i>dx</i>
<b>Câu 11:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
1
10
<i>f</i> <i>x dx</i>
2
1
ln 2
<i>f</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>f x</i>
<b>A. </b><i>f</i>
<b>Câu 12:</b> Cho hai hàm số và liên tục trên đoạn sao cho với mọi .
Xét các khẳng định sau:
I. . II. .
III. . IV. .
<b>Trong các khẳng định trên, có bao nhiêu khẳng định sai? </b>
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 13:</b> Thể tích của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i> 1 <i>x</i>2;<i>y</i> quay quanh 0
trục <i>Ox</i>là?
<b>A. </b>16
15
. <b>B. </b>3
16
.
<b>Câu 14:</b> Cho hàm số<i>y</i> <i>f x</i>( )liên tục trên đoạn
<b>A. </b> ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>f</i> [0; 6]
5
1
( ) 2
<i>f x dx </i>
3
1
( ) 7
<i>f x dx </i>
5
3
( )
<i>f x dx</i>
5 9 9 5
<i>f</i> <i>g</i> [ ; ]<i>a b</i> <i>g x </i>( ) 0 <i>x</i>[ ; ]<i>a b</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i> <i>f x dx g x dx</i>
( )
( )
( )
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>f x</i>
<i>dx</i>
<i>g x</i>
<i>g x dx</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 37
<b>Câu 15:</b> Hàm số nào dưới đây có tích phân trên đoạn đạt giá trị bằng ?
<b>A. </b> . <b>B. </b> .
<b>C. </b>
.
<b>D. </b>
.
<b>Câu 16:</b> Một chất điểm đang chuyển động với vận tốc <i>v </i>30 (m/s) thì đột ngột thay đổi gia tốc
<i>a t</i> <i>t</i> (m/s2). Tính quãng được đi được của chất điểm kể từ thời điểm thay đổi gia tốc đến thời
điểm vận tốc lớn nhất là
<b>A. </b>64
3 (m). <b>B. </b>
424
3 (m). <b>C. </b>
848
3 (m). <b>D. </b>
128
3 (m).
<b>Câu 17:</b> Nguyên hàm <i>F x của hàm số </i>( ) <i>f x</i>( )2<i>x</i>2<i>x</i>3 thỏa mãn điều kiện (0)4 <i>F</i> 0 là
<b>A. </b><i>x</i>3<i>x</i>42<i>x</i>
4
3
2
4
3 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
4
3
2
4 +4
3 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 18:</b> Cho hai hàm số , liên tục trên đoạn và số thực tùy ý. Trong các khẳng định sau,
<b>khẳng định nào sai? </b>
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
.
<b>C. </b>
.
<b>D. </b>
.
<b>Câu 19:</b> Tính
<b>A. </b>
3
3 <sub>2</sub>
( 5)
9
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>B. </b>
2
3 <sub>3</sub>
2( 5)
9
<i>x</i>
<i>C</i>
.
2( 5) 5
9
<i>x</i> <i>x</i>
<i>C</i>
. <b>D. </b>
3 3
2( 5) 5
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>C</i>
.
<b>Câu 20:</b> Thể tích của khối trịn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
đường thẳng
<b>A. </b>
2 2
2 4
0 0
<i>4x dx</i> <i>x dx</i>
2
2
2
0
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
2 2
2 4
0 0
<i>4x dx</i> <i>x dx</i>
2
2
0
<i>2x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
<b>Câu 21:</b> Tính 1
4
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>e</i>
bằng cách đặt <i>t</i> <i>ex</i> 4 ta được
<b>A. </b>
4
<i>t</i>
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t t</i>
2
4
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t t</i>
4
<i>t</i>
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
2
4
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
<b>Câu 22:</b> Biết ( )<i>F x là nguyên hàm của hàm số </i> ( ) 1
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
và <i>F</i>(2) . Khi đó 1 <i>F</i>(3) bằng
<b>A. </b>ln 2 1 . <b>B. </b>1
2 . <b>C. </b>ln 2 . <b>D. </b>
3
ln
2.
<b>Câu 23:</b> Nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>( )3cos<i>x</i>3<i>x</i>1 trên <sub>là </sub>
<b>A. </b>
1
3
3sin
ln 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>
. <b>B. </b>
1
3
3sin
ln 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>
.
<b>C. </b>
1
3
3sin
ln 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
3
sin
ln 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>
.
[0; ] 0
( ) sin 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>( )cos 3<i>x</i> ( ) sin
4 2
<i>x</i>
<i>f x</i> <sub></sub> <sub></sub>
( ) cos 4 2
<i>x</i>
<i>f x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<i>f</i> <i>g</i> [ ; ]<i>a b</i> <i>k</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
( ) ( )
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>xf x dx</i><i>x f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>kf x dx</i><i>k f x dx</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 38
<b>Câu 24:</b> Tính ln(s inx)<sub>2</sub>
cos <i>x</i> <i>dx</i>
<b>A. </b><i>tanx.ln(sinx)-x C</i> . <b>B. </b><i>tanx.ln(sinx) C</i> .
<b>C. </b><i>tan(sinx) C</i> . <b>D. </b><i>tanx.ln(sinx)+x C</i> .
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số liên tục trên đoạn . Nếu thì tích phân có giá
trị bằng
<b>A. </b> .
<b>B. </b>
.
<b>C. </b>
. <b><sub>D. </sub></b> .
--- HẾT ---
<b>ĐỀ 15 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: Tính cos 5 .cos 3</b>
16 <i>x</i>4 <i>x C</i> <b>B. </b>
1 1
sin 8 sin 2
2 <i>x</i>2 <i>x C</i>
<b>C. </b> 1 co s 8 1co s 2
16 <i>x</i>4 <i>x C</i> <b>D. </b>
1 1
sin 8 sin 2
16 <i>x</i> 4 <i>x C</i>
<b>Câu 2: Cho </b>
<b>A. </b>
<i>x</i>
<b>A. </b><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>ln</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><i><sub>C</sub></i> <b><sub>B. </sub></b>
3
2
3
ln
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x C</i>
<b>C. </b>
3
2
2
3 1
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<b>D. </b>
3
2
3
ln | |
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 4: Cho hàm số </b>
1
<i>f x</i> <i>x x</i> <i>. Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y</i><i>F x</i>
<b>A. </b>
5
2
1 <sub>14</sub>
10 5
<i>x</i>
<i>F x</i> <b>B. </b>
5
2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i>
<i>F x</i>
<b>C. </b>
5
2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i>
<i>F x</i> <b>D. </b>
5
2
1 <sub>14</sub>
10 5
<i>x</i>
<i>F x</i>
<b>Câu 5: Với ( ), ( )</b><i>f x</i> <i>g x là 2 hàm số liên tục trên K và k thì mệnh đề nào sau đây là sai: </i>0
<b>Câu 6: Cho </b> <i>f x</i>( )<i>A</i>.sin 2<i>x B</i> , Tìm A và B biết f’(0) = 4 và
2
0
( ). 3
<i>f x dx</i>
<i>f</i> [0; 3]
3
0
( ) 2
<i>f x dx </i>
3
0
2 ( )
<i>x</i> <i>f x dx</i>
7 1
2
5
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 39
<b>A. </b> 2, 1
2
<i>A</i> <i>B</i>
<b>B. </b> 1, 3
2
<i>A</i> <i>B</i>
<b>C. </b> 2, 3
2
<i>A</i> <i>B</i>
<b>D. </b> 1, 1
2
<i>A</i> <i>B</i>
<b>Câu 7: Nếu </b> <sub>f (x)</sub><sub></sub><sub>(ax</sub>2<sub></sub><sub>bx</sub><sub></sub><sub>c) 2x -1</sub><sub> là một nguyên hàm của hàm số </sub>
2
10x - 7x 2
g(x)
2x -1
trên
khoảng 1;
2
thì a + b + c có giá trị là
<b>A. 0 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 3 </b>
<b>Câu 8: Biết </b>
<i>b</i> giá trị a+b+2k là:
<b>A. 33 </b> <b>B. 32 </b> <b>C. 28 </b> <b>D. 24 </b>
<b>Câu 9: Cho </b>
2
0
3
<i>f x dx </i>
2
0
4<i>f x</i> 3 <i>dx</i>
<b>A. 2 </b> <b>B. 4 </b> <b>C. 6 </b> <b>D. 8 </b>
<b>Câu 10: Cho</b>
9
3
0
1
<i>I</i>
<b>A. </b>
1
3 3
2
3 (1 )
<i>I</i> <i>t t dt</i>
1
3 3
2
(1 )
<i>I</i> <i>t t dt</i>
2
3 2
1
(1 )2
<i>I</i> <i>t</i> <i>t dt</i>
2
3 3
1
3 (1 )
<i>I</i>
<b>Câu 11: Tập hợp các giá trị của m để </b>
0
2 4 5
<i>m</i>
<i>x</i> <i>dx</i>
<b>A. { 5 } </b> <b>B. {-1; 5 } </b> <b>C. { 4 } </b> <b>D. { -1;4 } </b>
<b>Câu 12: Giá trị của K thỏa </b>
0
2
2
4 2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>dx</i> <i>K</i> <i>e</i>
<b>A. 10 </b> <b>B. 11 </b> <b>C. 9 </b> <b>D. 12.5 </b>
<b>Câu 13: Tính tích phân sau </b>
<b>A. </b> <b>B. 2 </b> <b>C. </b> <b>D. 3 </b>
<b>Câu 14: Tính tích phân sau </b> 2 2
1(3<i>x</i> 2<i>x</i>1)<i>dx</i>
<b>A. 17 </b> <b>B. 14 </b> <b>C. 11 </b> <b>D. 9 </b>
<b>Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng? </b>
<b>A. </b>
1 1
1
2 2
0
0 0
x 2 x
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x e d</i> <i>x e</i> <i>xe d</i>
1 1
1
2 2
0
0 0
x x
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x e d</i> <i>x e</i> <i>xe d</i>
<b>C. </b>
1 1
1
2
0
0 0
x 2 2 x
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x e d</i> <i>xe</i> <i>xe d</i>
1 1
1
2 2
0
0 0
x 2 x
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x e d</i> <i>x e</i> <i>e d</i>
<b>Câu 16: Cho </b>
1
0
<i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>a</i>4 .<i>e</i> <b>B. </b><i>a</i>3 .<i>e</i> <b>C. </b><i>a</i>4 .<i>e</i> <b>D. </b><i>a</i>3 .<i>e</i>
<b>Câu 17: Giả sử </b>
0 2
1
3x 5x 1 2
I dx a ln b
x 2 3
<b>A. 60 </b> <b>B. 50 </b> <b>C. 30 </b> <b>D. 40 </b>
<b>Câu 18: Cho</b>
2 2 2
2
1 1 1
5x 5 dx dx
A dx; B ; C
x x 6 x 3 x 2
1
2
1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 40
<b>A. A = B – C </b> <b>B. 2A=B-2C </b> <b>C. A=B+2C </b> <b>D. A=2B+3C </b>
<b>Câu 19: Nếu </b> <i>f</i>(1)12, <i>f</i> '( )<i>x</i> liên tục và
4
1
'( ) 17
<i>f</i> <i>x dx </i>
<b>A. 29 </b> <b>B. 5 </b> <b>C. 19 </b> <b>D. 9 </b>
<b>Câu 20: Cho </b>
7
1
2
0
<b>A. 4 </b> <b>B. 64 </b> <b>C. 5 </b> <b>D. 63 </b>
<b>Câu 21: Tích phân </b>
1
2
0
. <i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b>
2 <sub>1</sub>
4
<i>e</i>
<i>I</i> <b>B. </b>
2 <sub>1</sub>
4
<i>e</i>
<i>I</i> <b>C. </b>
2 <sub>1</sub>
4
<i>e</i>
<i>I</i> <b>D. </b>
2 <sub>1</sub>
4
<b>Câu 22: Giá trị của tích phân </b>
2
0
1 sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 23: Cho tích phân </b> 2
1
0
2 . <i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> <i>e</i> 2 <b>B. </b><i>I</i> <i>e</i> 1 <b>C. </b><i>I</i> 1 <i>e</i> <b>D. </b><i>I</i> <i>e</i> 1
<b>Câu 24: Nếu </b>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<b>A. 0 </b> <b>B. -2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 7 </b>
<b>Câu 25: Cho </b><i><sub>I</sub></i> <sub></sub> <i><sub>f x</sub></i>
<b>A. </b><i><sub>I</sub></i><sub></sub><i><sub>xe</sub>x</i><sub></sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub>2014<b><sub> B. </sub></b><i><sub>I</sub></i> <sub></sub><i><sub>xe</sub>x</i><sub></sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><sub>2016</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>I</sub></i><sub></sub><i><sub>xe</sub>x</i><sub></sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><sub>2016</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>I</sub></i><sub></sub><i><sub>xe</sub>x</i><sub></sub><i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><sub>2014</sub>
---
--- HẾT ---
<b>ĐỀ 16 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>I. Trắc nghiệm (7,0 điểm): </b>
Câu 1: Hàm số <i>f x</i>
A.
2
3
2 3 5
3 2 6
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i> B.
2
3
2 3 5
3 2 6
<i>x</i>
C.
2
3
2 3 6
3 2 5
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i> D.
2
3
3 2 55
2 3 60
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 2: Một nguyên hàm của hàm số
<i>c</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
là
A.
Câu 3: Tính tích phân
2
3 2
1
2<i>x</i> 3<i>x</i> 1<i>dx</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 41
Câu 4: Tính tích phân
2 2
1
2<i>x</i> 1
<i>dx</i>
<i>x</i>
A. 3-ln2 B. 3+ln2 C. 3ln2 D. 2+ln3
Câu 5: Tính tích phân
3
0
A. 2 3
2
B. 2 2 3
3
C. 2 3 3
2
D. 2 3 3
2
Câu 6: Tính tích phân
1 <sub>1</sub>
2
1
0
<i>x</i>
A. 3e - ln3 B. 3e + 2 - ln2 C. 2e -3- ln2 D. 3e - 2 - ln2
Câu 7: Tính tích phân
2
2
2 1
1
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. ln3 B. –ln3 C. ln3-1 D. ln2 -3
Câu 8: Tính tích phân
ln 2
2
1
0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>e</i>
A. ln2 B. 1/6 C. 5/6 D. ln3
Câu 9: Tính tích phân
2
2 1 cos
0
<i>x</i> <i>x</i>
A. 1
3
B. 3
2
C. 1
3
D.
Câu 10: Tính tích phân 2ln
1
<i>e</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A.
3
2 1
9
<i>e </i>
B.
3
2 1
9
<i>e </i>
C.
2 <sub>2</sub>
3
<i>e </i>
D.
3
3 2
9
Câu 11: Tính tích phân <sub>(2</sub> <sub>os ) s inx</sub>3
0
<i>x c</i> <i>x</i>
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i> <i>x</i>33 ,<i>x y</i> là <i>x</i>
A. 0 B. 4 C. 8 D. 16
Câu 13: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>2, <i>y</i> là 0
A. 6 2
15 B.
16 2
15 C.
3
2 D.
15 2
16
Câu 14: Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi quay miền hình phẳng giới hạn bởi các đường
2 <sub>2 ,</sub> <sub>0</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x y</i> quanh trục Ox là
A. 16
15
B. 16
15 C.
15
16
D. Một kết quả khác
<b>II. Tự luận ( 3,0 điểm): </b>
Câu 15: Tính
2
1
<i>x</i>
Câu 16: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub> và tiếp tuyến của đồ thị hàm số </sub>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 42
<b>ĐỀ 17 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: Cho hàm số </b><i>f x</i>
2016
2014
2017
2015 d
<i>I</i>
<b> A. </b> 2017 2017
.
<i>I</i><i>b</i> <i>a</i> <b>B. </b> 2016 2016
.
<i>I</i><i>a</i> <i>b</i> <b>C. </b> 2015 2015
.
<i>I</i><i>a</i> <i>b</i> <b>D. </b> 2015 2015
.
<i>I</i><i>b</i> <i>a</i>
<i><b>Câu 2: Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: </b></i>
<i><b> A. sin6x </b></i> <b>B. </b>1 1sin 6 1sin 4
2 6 <i>x</i> 4 <i>x</i>
<i><b>C. cos6x </b></i> <b>D. </b>
1 sin 6 sin 4
2 6 4
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 3: Một ô tô đang chạy với vận tốc </b>20
<b> A. 5(m) </b> <b>B. 4(m) </b> <b>C. 6(m) </b> <b>D. 7(m) </b>
<b>Câu 4: Tính tích phân </b> 3
0
cos sin d .
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<b> A. </b> 1 4<sub>.</sub>
4
<i>I</i> <b>B. </b> 4
.
<i>I</i> <b>C. </b> 1.
4
<i>I </i> <b>D. </b><i>I </i>0.
<b>Câu 5: Tính tích phân </b>
2
2 3
0
1d
<i>I</i>
<b> A. </b> 16
9
<b>. </b> <b>B. </b>16
9 <b>. </b> <b>C. </b>
52
9 <b>. </b> <b>D. </b>
52
9
.
<b>Câu 6: Tính tích phân I = </b>
7
3
1 1
d
2<i>x</i> 5 <i>x</i> 2 <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b> A. </b>ln 5
27 <b>B. </b>
5
ln
81<b> </b> <b>C. </b>
27
ln
5 <b>. </b> <b>D. </b>
81
ln
5
<b>Câu 7: Cho </b>
5
10
d 3
<i>f x</i> <i>x</i>
5
10
d 3.
<i>g x</i> <i>x</i>
5
10
2<i>f x</i> <i>g x</i> d<i>x</i>
<b> A. </b>6. <b>B. </b>9. <b>C. </b>9. <b>D. </b>3.
<b>Câu 8: Tính tích phân </b>
1
2
0
d
4
<i>x</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
<b> A. </b>
6
<b> </b> <b>B. </b>1
6<b> </b> <b>C. </b>
6
5
<b> </b> <b>D. </b>5
6
<b>Câu 9: Hàm số</b><i><sub>F x</sub></i>( )<sub></sub><i><sub>e</sub>x</i>3
một nguyên hàm của hàm số:
<b> A. </b>
<b>. </b> <b>B. </b>
3
2
3
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>. </b> <b>C. </b>
3 . <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x e</i> <b>. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 10: Kết quảc ủa</b>
<b> A. </b><i>cot x</i> <i>x C</i><b> </b> <b>B. </b>tan <i>x x C</i> <b>C. </b>cot2<i>x C</i> <b>D. </b>tan<i>x</i> 1 <i>C</i>
<b>Câu 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số </b><i>y</i>sin , <i>x y</i>0, <i>x</i>0 và <i>x</i> là
<b> A. </b><i>S </i>4<b> (đ.v.d.t). </b> <b>B. </b><i>S</i><b> (đ.v.d.t). </b> <b>C. </b><i>S</i>4<b> (đ.v.d.t). </b> <b>D. </b><i>S </i>2 (đ.v.d.t).
<b>Câu 12: Tính tích phân </b> 2
1
0
d .
<i>x</i>
<i>I</i>
<b> A. </b> 1.
2
<i>e</i>
<i>I</i> <b>B. </b> .
2
<i>e</i>
<i>I </i> <b> </b> <b>C. </b><i>I</i><i>e</i>. <b>D. </b> 1.
2
<i>e</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 43
<b>Câu 13: Tính tích phân </b>
1
ln d .
<i>e</i>
<i>I</i>
<i><b> A. </b></i> 1.
2
<i>I </i> <b>B. </b>
2
1
.
4
<i>e</i>
<i>I</i> <b>C. </b>
2
1
<i>e</i>
<i>I</i> <b>D. </b>
2
2
.
2
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>Câu 14: Tích phân </b>
2
4
1
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
<b> A. </b> 7
24<b>. </b> <b>B. </b>
31
.
5
<b>C. </b> 7
24
<b>. </b> <b>D. </b>31.
5
<b>Câu 15: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b> A. </b>
<b> C. </b>
d
d ; d 0 .
d
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>g x</i> <i>x</i>
<i>g x</i> <i>g x</i> <i>x</i>
<b>Câu 16: Cho hình phẳng </b>
2 1, 0, 0
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> và <i>x </i>2. Khối tròn xoay tạo
thành khi quay hình phẳng
<b> A. </b><i>V</i>2<b> (đ.v.t.t). </b> <b>B. </b> 2
5
<i>V</i> <b> (đ.v.t.t). </b> <b>C. </b> 8 2
3
<i>V</i> <b>(đ.v.t.t). </b> <b>D. </b> 5
2
<i>V</i> (đ.v.t.t).
<b>Câu 17: Hàm số </b>
4
5
2017
<i>f x</i> <i>x</i> có nguyên hàm trên
<b> A. </b>
<b>Câu 18: Tính </b> <i><sub>e e</sub>x</i><sub>.</sub> <i>x</i>1<sub>d</sub><i><sub>x</sub></i>
<b> A. </b> 2 1
2<i><sub>e</sub></i> <i>x</i> <i><sub>C</sub></i>
<b>. </b> <b>B. </b> 1
.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e e</i> <i>C</i>
. <b>C. </b><i><sub>e</sub>x</i> <i><sub>e</sub>x</i>1 <i><sub>C</sub></i>
<b>. </b> <b>D. </b>1 2 1
2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i>
.
<b>Câu 19: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2<sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub><sub> và </sub><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub> là </sub>
<b> A. </b> 1
8
<i>S </i> <b> (đ.v.d.t). </b> <b>B. </b> 1
6
<i>S </i> <b> (đ.v.d.t). </b> <b>C. </b> 3
7
<i>S </i> <b> (đ.v.d.t). </b> <b>D. </b> 5
6
<i>S </i> (đ.v.d.t).
<b>Câu 20: Tính tích phân </b>
2
1
ln
d
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b> A. </b>
2
ln 2
<i>I </i> <b>B. </b><i>I </i>2.<b> </b> <b>C. </b>
2
ln 2
.
2
<i>I </i> <b>D. </b><i>I </i>ln 2.
<b>Câu 21: Kết quả của </b>
1
2
0
d
<i>x</i>
<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b> A. </b><i>e </i>1. <b>B. </b> 2.
3
<i>e </i> <b>C. </b> 2.
3
<i>e </i> <b>D. </b><i>e </i>1.
<b>Câu 22: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số </b>
3
<i>f x</i> <i>x</i> ?
<b> A. </b>
5
3
5
<i>x</i>
<i>F x</i> <b>. </b> <b>B. </b>
5
3
1
<i>x</i>
<i>F x</i> <b>C. </b>
5
3
5
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i><b>. </b> <b>D. </b>
5
3
2017
5
<i>x</i>
<i>F x</i> .
<b>Câu 23: Giả sử hàm số </b>
là một nguyên hàm của hàm số <i><sub>g x</sub></i>
. Tính tổng
<i>A</i><i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>, ta được:
<b> A. </b><i>A </i>2<b>. </b> <b>B. </b><i>A </i>4<b>. </b> <b>C. </b><i>A </i>1<b> . </b> <b>D. </b><i>A </i>3.
<b>Câu 24: Từ một khúc gỗ hình trụ có đường kính 40cm , </b>
người ta cắt khúc gỗ bởi một mặt phẳng đi qua đường
kính đáy và nghiêng với đáy một góc để lấy một
hình nêm (xem hình minh họa dưới đây)
Kí hiệu là thể tích của hình nêm (Hình 2).Tính .
<b> A. </b>32000
.
3 <i>cm</i> <b> </b> <b>B. </b>
3
16000
.
3 <i>cm</i>
0
45
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 44
<b> C. </b>8000
3 <i>cm</i> <b> </b> <b>D. </b>
3
100 <i>cm</i> . Hình 1 Hình 2
<b>Câu 25: Tính tích phân </b>
2
1
ln d .
<i>I</i>
<b> A. </b>ln 4 .<i>e</i><b> </b> <b>B. </b>ln 4 log10 <b>. </b> <b>C. </b>ln .4
<i>e</i> <b> </b> <b>D. </b><i>I </i>2 ln 2 1.
<i><b>--- HẾT --- </b></i>
<b>ĐỀ 18 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1: Cho </b>
0
1
(2 1)
4
<i>a</i>
<i>I</i>
<b>A. </b>1
2 <b>B. - </b>
1
2 <b>C. </b>
1
4 <b>D. - </b>
1
4.
<b>Câu 2:</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 3:</b>
<i>dx</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
<b>A. </b>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
<b>C. </b>
1
<i></i>
<i></i>
<b>Câu 5: Tính </b> 3
0
cos sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
<b>A. </b><i>I </i>0 <b>B. </b> 1
4
<i>I </i> <b>C. </b><i>I</i>2 <b>D. </b> 1 4
4
<i>I</i>
<b>Câu 6: Cho</b>
2
1
( ) 10.
<i>f x dx </i>
2
2
1
( ) 3
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I </i>3 <b>B. </b><i>I </i>3 <b>C. </b><i>I </i>17 <b>D. </b><i>I </i>5
<b>Câu 7: Cho phần hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường </b><i>y</i><i>x</i>22<i>x</i>, <i>y quanh trục Ox ta thu được </i>0
<i>khối trịn xoay có thể tích V bằng. </i>
<b>A. </b> 16
3
<i>V</i> <b>B. </b> 16
5
<i>V</i> <b>C. </b> 16
15
<i>V</i> <b>D. </b> 15
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 45
<b>Câu 8: Biết </b>
2
2
0
1
ln 5 ln 3
4 3
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>S </i>59. <b>B. </b><i>S </i>15. <b>C. </b><i>S </i>25. <b>D. </b><i>S </i>31.
<i><b>Câu 9: Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>, trục hoành và hai đường thẳng </sub>
<i>x = -1, x = 2 là. </i>
<b>A. </b> 15
4
<i>S </i> . <b>B. </b><i>S </i>4 <b>C. </b> 9
4
<i>S </i> <b>D. </b> 23
4
<i>S </i>
<b>Câu 10: Một vật chuyển động với vận tốc </b><i>v t</i>( )<i>t</i>22<i>t (m/s), trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính </i>
từ lúc vật bắt đầu chuyển động. Tính quãng đường vật đi được từ lúc bắt đầu chuyển động đến khi đạt
<i>vận tốc 35 m/s. </i>
<b>A. 12( )</b><i>m </i> <b>B. </b>200( )
3 <i>m </i> <b>C. </b>
100
( )
3 <i>m . </i> <b>D. 132( )</b><i>m </i>
<b>Câu 11:</b>
<b>A. </b>
<b>A. </b> 32
3
<i>S </i> <b>B. </b> 64
3
<i>S </i> . <b>C. </b> 301
6
<i>S </i> <b>D. </b> 343
6
<i>S </i>
<b>Câu 13:</b>
3
0
1
<i>x</i> <i>xdx</i>
<b>A. </b>
1
3 3
2
3 (1 )
<i>I</i> <i>t t dt</i>
1
3 3
2
(1 )
<i>I</i> <i>t t dt</i>
2
3 2
0
(1 )2
<i>I</i>
2
3 3
1
3 (1 )
<i>I</i>
<i><b>Câu 14: Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi parabol (P):</b>y</i><i>x</i>2<i>, trục hoành và đường thẳng </i>
<i> y = -x + 6 là. </i>
<b>A. </b><i>S </i>54. <b>B. </b> 125
6
<i>S </i> <b>C. </b><i>S </i>72 <b>D. </b> 32
3
<i>S </i>
<b>Câu 15:</b>
ln
<i>f x</i> <i>x</i><i>x</i>
<b>A. </b><i><sub>g x</sub></i><sub>( )</sub><sub></sub><i><sub>x</sub></i><sub>ln</sub>
2
<b>C. </b>
<b>Câu 16:</b>
1
2
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 17:</b>
' 2 1
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 46
<b>A. </b>
3
2
<b>C. </b>
3
2
<b>Câu 18: Biết </b>
4
0
1
(1 <i>x</i>) cos 2<i>xdx</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>A. 4. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. -2. </b> <b>D. </b>1
2.
<b>Câu 19: Biết </b>
3 3
1 2
( ) 5, ( ) 3
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
2
1
( )
<i>f x dx</i>
<b>A. </b>
2
1
( ) 2
<i>f x dx </i>
2
1
( ) 1
<i>f x dx </i>
2
1
( ) 2
<i>f x dx </i>
2
1
( ) 8
<i>f x dx </i>
<i><b>Câu 20: Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi parabol (P): </b>y</i><i>x</i>22<i>x, trục tung và tiếp tuyến với (P) </i>
<i>tại điểm M = (3;3) là. </i>
<b>A. </b> 4
3
<i>S </i> <b>B. </b><i>S </i>3. <b>C. </b><i>S </i>9 <b>D. </b><i>S </i>45
<b>Câu 21: Tính </b>
1
0
( 3 1 2 )
<i>I</i>
<b>A. </b> 7
6
<i>I </i> <b>B. </b> 1
6
<i>I </i> <b>C. </b> 1
6
<i>I </i>
6
<i>I </i>
<b>Câu 22: Khi quay phần hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường </b> os 1, 0, 0,
3
<i>y</i> <i>c x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> quanh
<i>trục Ox ta thu được khối trịn xoay có thể tích V bằng. </i>
<b>A. </b>
2
3
2 3
<i>V</i> <b>B. </b>
2
3
2 3
<i>V</i> <b>C. </b> 3
2
<i>V</i> <b>D. </b>
2
3
3 2
<i>V</i> .
<b>Câu 23: Biết</b>
1
ln
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i>( ln<i>x</i> <i>x</i><i>x</i>)<sub>1</sub><i>e</i> <b>B. </b>
2
1
ln
2
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I </i> <b>C. </b><i>I</i>( ln<i>x</i> <i>x</i>1)<sub>1</sub><i>e</i> <b>D. </b><i>I</i>[ (ln<i>x</i> <i>x</i>1)]<sub>1</sub><i>e</i>
<b>Câu 24: Tích phân I = </b>1 3 2
0
(4<i>x</i> 2<i>x</i> 1)<i>dx</i>
<b>A. </b>1
2 . <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. </b>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 47
<i><b>Câu 25: Một khối cầu có bán kính 5( dm), người ta cắt bỏ hai phần </b></i>
<i>bằng hai mặt phẳng vuông góc với bán kính và cách tâm 3 (dm) để </i>
làm một chiếc lu đựng. Tính thể tích mà chiếc lu chứa được.
A. 100 3
( )
3
<i>V</i> <i>dm</i>
B. <i>V</i> 43 ( <i>dm</i>3)
C. <i><sub>V</sub></i> <sub></sub><sub>41 (</sub><sub></sub> <i><sub>dm</sub></i>3<sub>)</sub><sub> </sub>
D. <i><sub>V</sub></i> <sub>132 (</sub><i><sub>dm</sub></i>3<sub>)</sub>
.
---
--- HẾT ---
<b>ĐỀ 19 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<i><b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm) </b></i>
<b>Câu 1: Nguyên hàm của hàm số </b> là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số </b> .
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
.
<b>C. </b>
.
<b>D. </b>
.
<b>Câu 3: Nguyên hàm của hàm số </b> là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>
<b>Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 2.4</b><i>x</i>3.2<i>x</i> là: 1 0
<b>A. </b>
1
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b> 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
. <b>C. </b> 0
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
. <b>D. </b> 0
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
.
<b>Câu 5: Tính tích phân </b> .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 6: Tính </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 7: Nghiệm của bất phương trình </b>22<i>x</i>1<sub></sub>4<sub> là: </sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>( )cos3 sin
.
sin
4
1 4
<i>C</i>
<i>x </i>
cos .
4
1 4
<i>C</i>
<i>x </i> cos .
4
1 4
<i>C</i>
<i>x </i>
sin .
4
1 4
<i>C</i>
<i>x </i>
( ) 3 2
<i>f x</i> <i>x</i>
2
( ) 3 2
9
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>C</i>
3
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
2
( ) (3 2) 3 2
9
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
3
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>xe</i>
<i>x</i>
<i>f</i>( )
<i>C</i>
<i>e</i>
<i>xex</i> <i>x</i>
<i>xex</i> <i>C</i>
<i>xex</i> <i>ex</i> <i>C</i>
2<i>xex</i> <i>C</i>.
<i>dx</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i> ( 3 )
4
1
2 <sub></sub>
35 25 20. 32.
2
0
( 2) sin .
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
0.
<i>I </i> <i>I </i>2. <i>I </i>2. <i>I </i>1.
<i>5 dm </i>
<i>3dm </i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 48
<b>A. </b> 3
2
<i>x </i> . <b>B. </b> 3
2
<i>x </i> . <b>C. </b> 1
2
<i>x </i> . <b>D. </b> 1
2
<i>x </i> .
<b>Câu 8: Tìm nguyên hàm của hàm số </b> .
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
<b>C. </b> . <b><sub>D. </sub></b> .
<b>Câu 9: Nghiệm của bất phương trình </b> <sub>2</sub>
5 5
log <i>x</i> 3<i>x</i> log ( 2) :
<b>A. </b> 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
. <b>B. </b>1<i>x</i>2. <b>C. </b> 3
2
<i>x </i> . <b>D. </b> 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
.
<b>Câu 10: Nghiệm của bất phương trình </b> <sub>2</sub>
2
log <i>x</i>1 log (<i>x</i>1) 2 log ( <i>x</i>1) 1 là:
<b>A. </b><i>x </i>1 <b>B. </b><i>x </i>1 <b>C. </b><i>x </i>1 <b>D. </b><i>x </i>1
<b>Câu 11: Giải bất phương trình </b>
<b>A. </b>
<b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 12: Tính </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 13: Tính </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số: </b> .
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
<b>C. </b> . <b><sub>D. </sub></b> .
<b>Câu 15: Nguyên hàm của hàm số </b> là:
<b>A. </b>
<b>B. </b>
. <b><sub>C. </sub></b> .
<b>D. </b>
.
<i><b>II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. </b> <i>(1 điểm) Giải BPT : </i> 2
2 2
log (<i>x</i>1)2 log (<i>x</i>1) . 3
<b>Câu 2. </b> <i>(1 điểm) Tìm nguyên hàm (2<sub>x</sub></i><sub></sub>1). .<i><sub>e dx</sub>x</i>
<b>Câu 3. </b> <i>(1 điểm) Tính tích phân</i>
3
2
0 1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
2
( ) 3 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3
2
3
( ) 3
3 2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x C</i>
3
2
( ) 3 3
3
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x C</i>
3 2
( ) 3 3
<i>f x dx</i><i>x</i> <i>x</i> <i>x C</i>
3
2
3
( ) 3
3 2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
log 3( <i>x </i>1)3.
3.
<i>x </i> 10.
3
<i>x </i> 1 3.
3<i>x</i> <i>x </i>3.
4
0
4 1
.
2 1 1
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
22
ln 2.
3
<i>I </i> 22 ln 2.
3
<i>I</i> 22 ln 3.
3
<i>I </i> 10 ln 2.
3
<i>I </i>
2
3
1
ln
.
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
3 2 ln 2
.
16
<i>I</i> 2 ln 2.
16
<i>I</i> 3 ln 2.
16
<i>I</i> 3 2 ln 2.
16
<i>I</i>
2
( ) sin .cos
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3
1
( ) sin
3
<i>f x dx</i> <i>x</i><i>C</i>
3
<i>f x dx</i> <i>x</i><i>C</i>
3
( ) sin
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
( ) sin
3
<i>f x dx</i> <i>x</i>
1
4
)
(<i>x</i> <i>e</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>C</i>
<i>e</i> <i>x</i>
4 1
<i>C</i>
<i>e</i> <i>x</i> <sub></sub>
4
1
<i>C</i>
<i>e</i> <i>x</i>
4 1
4 <i>e</i>4<i>x</i>1<sub></sub><i>C</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 49
<b>Câu 4. </b> <i>(1 điểm) Tính tích phân </i> 3
0
cos 2 sin 2<i>x</i> <i>xdx</i>
---
--- HẾT ---
<b>ĐỀ 20 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
---
<i><b> C©u 1 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x</b></i> và đồ thị của
hai hàm số y = cosx, y = sinx là:
<b>A. </b> <sub>2</sub> <b>B. </b> <sub>2</sub><sub></sub> <sub>2</sub> <b>C. 2</b> <b>D. </b> <sub>2 2</sub>
<b>C©u 2 : Thể tích vật thể trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường</b>y <i>x</i>, y0 ,<i>y</i> 2 <i>x</i>
quanh trục ox là:
<b>A. </b> 6
5
<b>C. </b> 7
12
<b>D. </b> 35
12
<b>C©u 3 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số </b> 4
( ) sin cos
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b> ( ) 1sin5
5
<i>F x</i> <i>x C</i> <b>B. </b> <i>F x</i>( )cos5<i>x C</i>
<b>C. </b> <i>F x</i>( )sin5<i>x C</i> <b>D. </b> ( ) 1sin5
5
<i>F x</i> <i>x C</i>
<b>C©u 4 : Tính thể tích khối trịn xoay tạo bởi quay quanh trục Ox và hình phẳng giới hạn bởi</b>
Tính tích phân
1
2
0
( 4)
3 2
<i>x</i> <i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b> 5 ln 23ln 2 <b>B. </b> 5ln 22 ln 3 <b>C. </b> 5ln 22 ln 3 <b>D. </b> 2 ln 52 ln 3
<b>C©u 6 : Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x</b>3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
<b>A. F(x) = x</b>4 – x3 - 2x + 3 <b>B. F(x) = x</b>4 – x3 + 2x + 3
<b>C. F(x) = x</b>4 – x3 - 2x -3 <b>D. F(x) = x</b>4 + x3 + 2x + 3
<b>C©u 7 : </b>
Thể tích vật thể trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 4, y0 , x 1 , x 4
x
quanh trục ox là:
<b>A. </b> 8
<b>C©u 8 : Họ các nguyên hàm của hàm số </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>tan</sub>3<i><sub>x</sub></i><sub>là: </sub>
<b>A. </b> tan2<i>x</i>ln cos<i>x</i> . <b>B. </b> 1
2 <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b> 1tan2 ln cos
2 <i>x</i> <i>x</i>
<b>D. </b> 1tan2 ln cos
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 50
<b>C©u 9 : </b> <sub>Thể tích vật thể trịn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bới các đường</sub><sub>y</sub> <sub></sub> <sub>x</sub><sub>, </sub>
<b>A. </b> 11
6 (đvtt) <b>B. </b>
3
2 (đvtt) <b>C. </b>
32
15 (đvtt) <b>D. </b>
1
3 (đvtt)
<b>C©u 10 : </b>
Tính
5
3
<b>A. Một kết quả khác </b> <b>B. </b>
3 2
x x
C
3 2 <b>C. </b>
3
2
6
4
x
x
6 <sub>C</sub>
x
4
<b>C©u 11 : </b>
Kết quả của <sub>2</sub>
1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> 1 <sub>2</sub>
1
<i>C</i>
<i>x</i>
<b>B. </b>
2
<i>1 x</i> <i>C</i> <b>C. </b> 1 <sub>2</sub>
1
<i>C</i>
<i>x</i>
<b>D. </b>
2
<i>1 x</i> <i>C</i>
<b>C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b>y = x + 11x - 6,3 y = 6x2,<i>x</i> 0,<i>x</i> 2có kết quả
dạng <i>a</i>
<i>b</i> khi đó a-b bằng
<b>A. -3</b> <b>B. 2</b> <b>C. 3</b> <b>D. 59</b>
<b>C©u 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số </b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>1 ,</sub> <i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <sub> có kết quả là </sub><sub>5</sub>
<b>A. </b> 35
12 <b>B. </b>
10
3 <b>C. </b>
73
6 <b>D. </b>
73
3
<b>C©u 14 : </b>
Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y = cosxvà<i>y</i> 2<i>x</i> 1
. Diện tích hình phẳng (S)là:
<b>A. </b> 2
4
<b>C. </b> <b>D. </b> 2 3
2
<b>C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: </b> 2
2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>và<i>y</i> <i>x</i>2<i>x</i>có kết quả là:
<b>A. </b> 10
3 <b>B. 6 </b> <b>C. </b> 9 <b>D. 12</b>
<b>C©u 16 : </b> <sub>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </sub> 2
1
<i>y</i><i>x x</i> và trục ox và đường thẳng x=1 là:
<b>A. </b> 3 2 1
3
<b>B. </b> 3 2
3
<b>C. </b> 2 2 1
3
<b>D. </b> 3 2 2
3
<b>C©u 17: </b>
Giá trị của
2
0
2<i><sub>e dx</sub>x</i>
<b>A. </b> 4
<i>e </i> <b>B. </b> 4
1
<i>e </i> <b>C. </b> 4
<i>4e </i> <b>D. </b> 4
3<i>e </i>1
<b>C©u 18 : Tínhdiện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi các đường</b> 2
4
<i>y</i> <i>x x</i> và y = 0, ta có
<b>A. </b> 32(đvdt)
3
<i>S </i> <b>B. </b> 23(đvdt)
3
<i>S </i> <b>C. </b> <i>S </i>1(đvdt) <b><sub>D. </sub></b> 3 (đvdt)
23
<i>S </i>
<b>C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x</b>2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là
<b>A. </b> 2
7 <b>B. </b>
1
6 <b>C. </b> 12
1
<b>D. </b> 1
8
<b>C©u 20 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: </b> 2
4 3
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 51
<b>A. </b> 205
6 <b>B. </b>
55
6 <b>C. </b>
109
6 <b>D. </b>
126
5
<b>C©u 21 : Tính </b>
<i>dx</i>
<i>e</i>
<i>x</i> <i>x</i>2 1
.
<b>A. </b> 1 2
2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i> <b>B. </b> 1 2 1
2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i>
<b>C. </b> 1 2 1
2
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i>
3 <b>D. </b> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>
<i>e</i> <i>C</i>
<b>C©u 22 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số </b> 2
( ) sin
<i>f x</i> <i>x</i> là
<b>A. Cả (A), (B) và (C) đều đúng </b>
<b>B. </b> ( ) 1( sinx .cosx)
2
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>C. </b> ( ) 1( sin 2 )
2 2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b> ( ) 1(2 sin 2 )
4
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>C©u 23 : </b>
Tích phân
2
2
4
<b>A. 1</b> <b>B. 3</b> <b>C. 2</b> <b>D. 4</b>
<b>C©u 24 : </b>
Giả sử 5
1 <sub>2</sub> <sub>1</sub> ln
<i>dx</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
<b>A. 9 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 81 </b> <b>D. 8 </b>
<b>C©u 25 : </b>
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
<b>A. </b> 50
3 <b>B. </b>
40
3 <b>C. </b>
92
3 <b>D. 12</b>
<b>ĐỀ 21 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>Câu 1. Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đường </b>ys inx<b>, trục hoành và hai đường thẳng </b>
x0, x <b>là :</b>
<b>A.</b>
3
3
<b>B.</b>
2
2
<b>C.</b>
2
4
<b>D.</b>
2
<b> Câu 2. </b>Tích phân
1
2
0
x 1
I dx
x 2x 5
<b>A.</b>1ln8
2 5 <b>B.</b>
8
5 <b>C.</b>
8
2 ln
5
<b>D.</b>2 ln8
5
<b> Câu 3. </b>Nếu
1
0
f (x)dx
1
2
f (x)dx
2
0
f (x)dx
<b>A.</b>-3 <b>B.</b>8 <b>C.</b>3 <b>D.</b> 2
<b> Câu 4. </b>Tích phân
1
0
2dx
ln a
3 2x
<b>A.</b>2 <b>B.</b>1 <b>C.</b> 3 <b>D.</b>4
<b> Câu 5. </b>Thể tích khối trịn xoay giới hạn bởi y2xx , y2 0 quay quanh trục ox có kết quả là:
<b>A.</b> <b>B.</b>14
15
<b>C.</b>13
15
<b>D.</b>16
15
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 52
<b>A.</b>3 <b>B.</b>2 <b>C.</b>1 <b>D.</b>0
<b> Câu 7. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ymx cos x; Ox ; x0; x bằng 3. Khi đó giá trị
của m là:
<b>A.</b>m3 <b>B.</b>m 3 <b>C.</b>m 4 <b>D.</b>m 3
<b> Câu 8. </b>Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường <sub>y</sub><sub></sub><sub>2x</sub><sub></sub><sub>x</sub>2<sub>và đường thẳng </sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>y</sub><sub></sub><sub>2</sub><sub>là : </sub>
<b>A.</b>6
5 <b>B.</b>
1
2 <b>C.</b>
5
dvdt
2 <b>D.</b>
1
dvdt
6
<b> Câu 9. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yx34x;Ox;x 3x4 bằng ?
<b>A.</b>44 <b>B.</b>201
4 <b>C.</b>
119
4 <b>D.</b>36
<b> Câu 10. </b>Tính nguyên hàm 1 dx
2x 1
<b>A.</b>1ln 2x 1 C
2 <b>B.</b>
1
ln 2x 1 C
2
<b>C.</b>ln 2x 1 C <b>D.</b>ln 2x 1 C
<b> Câu 11. </b>Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x
<b>A.</b> 1cos 5x cos x C
5
<b>B.</b>5cos5x cos x C <b>C.</b>1cos 5x cos x C
5 <b>D.</b>
1
cos 5x cos x C
5
<b> Câu 12. </b>Tìm cơng thức sai?
<b>A.</b> [
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i> <i>f x dx g x dx</i>
<b>C.</b>
<i>b</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>k f x dx</i><i>k f x dx</i>
<b> Câu 13. </b>Tìm nguyên hàm 3x2 4 dx
x
<b>A.</b> 33 x5 4ln x C
5
<b>B.</b>53x5 4ln x C
3 <b>C.</b>
3 5
3
x 4ln x C
5 <b>D.</b>
3 5
3
x 4 ln x C
5
<b> Câu 14. </b>F(x) là nguyên hàm của hàm số f x
, biết rằng F 1
<b>A.</b> F x
<b>B.</b>F x
<b>C.</b>F x
<b>D.</b>
F x 2 ln x 2
x
<b> Câu 15. </b>Tích phân 3
0
I x cos xdx
<b>A.</b> 3 1
2
<b>B.</b> 3 1
6 2
<b>C.</b> 3 1
6
<b>D.</b> 3
2
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 53
<b>A.</b>
b b
1 2
a a
S
b
1 2
a
S
b
1 2
a
S
b
1 2
a
S
<b> Câu 17. </b>Tích phân
e
1
2 ln x
I dx
2x
<b>A.</b> 3 2
6
<b>B.</b> 3 2
3
<b>C.</b>3 3 2 2
3
<b>D.</b> 3 2
3
<b> Câu 18. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yex;y 1 và x1 là:
<b>A.</b>1 e <b>B.</b>e <b>C.</b>e 2 <b>D.</b>e 1
<b> Câu 19. </b>Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn
<b>A.</b> b 2
a
V
a
V
a
V
a
V
<b>A.</b> 9
4
<b>B.</b>24 <b>C.</b>9
4 <b>D.</b>1
<b> Câu 21.</b>
<b>A.</b> 1sin 6x 1sin 4x C
6 4
<b>B.</b>1sin 6x 1sin 4x C
6 4 <b>C.</b>6sin 6x 5sin 4x C <b>D.</b>
6sin 6x sin 4x C
<b> Câu 22. </b>Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số yx2, trục hoành và hai đường thẳng
x 1, x3 là :
<b>A.</b>28
9 <b>B.</b>
8
dvdt
3 <b>C.</b>
1
dvdt
3 <b>D.</b>
28
dvdt
3
<b> Câu 23. </b>Tích phân
1
2
0
I
<b>A.</b>I = 4 <b>B.</b>I3 <b>C.</b>I1 <b>D.</b>I2
<b> Câu 24. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng? </b>
<b>A.</b>
1
x
x dx C ( 1)
1
cos x
<b>C.</b>
x
x a
a dx C (0 a 1)
ln a
x
<b> Câu 25. </b>Tính
<b>A.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>B.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>C.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>D.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 54
<b>ĐỀ 22 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b> Câu 1. </b>Tính
<b>A.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>B.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>C.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b>D.</b>
x
3
3sin x C
ln 3
<b> Câu 2. Tìm cơng thức sai? </b>
<b>A.</b> .
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>k f x dx</i><i>k f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<b>C.</b> [
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i> <i>f x dx g x dx</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>
<b> Câu 3. </b>Nếu
1
0
f (x)dx
1
2
f (x)dx
2
0
f (x)dx
<b>A.</b>-3 <b>B.</b> 2 <b>C.</b>3 <b>D.</b>8
<b> Câu 4. </b>Tìm nguyên hàm 3x2 4 dx
<b>A.</b> 33x5 4ln x C
5
<b>B.</b>53x5 4ln x C
3 <b>C.</b>
3 5
3
x 4 ln x C
5 <b>D.</b>
3 5
3
x 4 ln x C
5
<b> Câu 5. </b>Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x
<b>A.</b>1cos 5x cos x C
5 <b>B.</b>
1
cos 5x cos x C
5 <b>C.</b>
1
cos 5x cos x C
5
<b>D.</b>5cos 5x cos x C
<b>Câu 6. </b>F(x) là nguyên hàm của hàm số f x
, biết rằng F 1
<b>A.</b>F x
<b>B.</b> F x
<b>C.</b>F x
<b>D.</b>
F x 2 ln x 4
x
<b> Câu 7. </b>Tích phân
1
0
2dx
ln a
3 2x
<b>A.</b> 3 <b>B.</b>4 <b>C.</b>2 <b>D.</b>1
<b> Câu 8. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ycos x; Ox; Oy; x bằng ?
<b>A.</b>0 <b>B.</b>3 <b>C.</b>1 <b>D.</b>2
<b> Câu 9. </b>Tích phân
e
1
2 ln x
I dx
2x
<b>A.</b> 3 2
6
<b>B.</b> 3 2
3
<b>C.</b>3 3 2 2
3
<b>D.</b> 3 2
3
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 55
<b>A.</b>6sin 6x 5sin 4x C <b>B.</b>6sin 6x sin 4x C <b>C.</b> 1sin 6x 1sin 4x C
6 4
<b>D.</b>
1 1
sin 6x sin 4x C
6 4
<b> Câu 11. </b>Thể tích của khối trịn xoay được giới hạn bởi đường ys inx, trục hoành và hai đường thẳng
x0, x <sub> là : </sub>
<b>A.</b>
2
<b>B.</b>
2
2
<b>C.</b>
3
3
<b>D.</b>
2
4
<b> Câu 12. </b>Thể tích khối trịn xoay giới hạn bởi 2
y2xx , y quay quanh trục ox có kết quả là: 0
<b>A.</b>16
15
<b>B.</b>13
15
<b>C.</b> <b>D.</b>14
15
<b> Câu 13. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ymx cos x; Ox ; x0; x bằng 3. Khi đó
giá trị của m là:
<b>A.</b>m 4 <b>B.</b>m 3 <b>C.</b>m3 <b>D.</b>m 3
<b> Câu 14. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng? </b>
<b>A.</b> 1<sub>2</sub> dx tan x C
cos x
x
1
x
x dx C ( 1)
1
x
x a
a dx C (0 a 1)
ln a
1
2
0
I
<b>A.</b>I = 4 <b>B.</b>I3 <b>C.</b>I 1 <b>D.</b>I2
<b> Câu 16. </b>Tính nguyên hàm 1 dx
2x 1
<b>A.</b>ln 2x 1 C <b>B.</b> 1ln 2x 1 C
2
<b>C.</b>ln 2x 1 C <b>D.</b>1ln 2x 1 C
2
<b> Câu 17. </b>Tích phân
1
2
x 1
I dx
x 2x 5
<b>A.</b>1ln8
2 5 <b>B.</b>
8
2 ln
5
<b>C.</b>ln8
5 <b>D.</b>
8
2 ln
5
<b> Câu 18. </b>Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường 2
y2xx và đường thẳng xy2là :
<b>A.</b>6
5 <b>B.</b>
1
dvdt
2 <b>C.</b>
5
dvdt
2 <b>D.</b>
1
dvdt
6
<b> Câu 19. </b>Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số yf x , y1
đường thẳng xa , xb được tính theo công thức:
<b>A.</b>
b
1 2
a
S
b
1 2
a
S
b
1 2
a
S
b b
1 2
a a
S
<b> Câu 20. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường <sub>y</sub><sub></sub><sub>e</sub>x<sub>;</sub><sub>y 1</sub><sub></sub>
và x 1 là:
<b>A.</b>1 e <b>B.</b>e 1 <b>C.</b>e <b>D.</b>e 2
<b> Câu 21. </b>Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
yx , trục hoành và hai đường
thẳng x 1, x3<sub> là : </sub>
<b>A.</b>8
3 <b>B.</b>
1
dvdt
3 <b>C.</b>
28
dvdt
9 <b>D.</b>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 56
<b> Câu 22. </b>Thể tích của khối trịn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn
<b>A.</b> b
a
V
a
V
a
V
a
V
yx 4x;Ox;x 3x bằng ? 4
<b>A.</b>44 <b>B.</b>36 <b>C.</b>119
4 <b>D.</b>
201
4
<b> Câu 24. </b>Tích phân 3
0
I x cos xdx
<b>A.</b> 3 1
6 2
<b>B.</b> 3 1
2
<b>C.</b> 3
2
<b>D.</b> 3 1
6
<b> Câu 25. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
yx 4x; Ox; x bằng ? 1
<b>A.</b>9
4 <b>B.</b>
9
4
<b>C.</b>1 <b>D.</b>24
<b>ĐỀ 23 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<i><b>A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
A.
A. 1
5
<i>a </i> <i>B. a = 5 </i> <i>C. a = 2 </i> D. 1
2
<i>a </i>
<i><b>Câu 3. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b>f x</i>
3
<i>F x</i> <i>x</i> B.
2
<i>F x</i> <i>x</i>
C.
<i>F x</i> <i>x</i> D.
<i>F x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 4. Giả sử S(t) là số lượng muỗi ở ngày thứ t và tốc độ sinh trưởng của muỗi là </b></i> '
<i>t</i>
. Nếu
ngày đầu tiên có 1000 con muỗi thì ngày thứ 3 có khoảng bao nhiêu con muỗi ?
A. 2609 con B. 2906 con C. 1906 con D. 1609 con
<b>Câu 5. Cho </b>
5 2
0 0
12; 5
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
5
2
3 <i>f x</i> <i>dx</i>
A. 2 B. 3 C. 8 D. 7
<b>Câu 6. Một viên bi đang ở trạng thái nghỉ t = 0, bỗng chuyển động thẳng với vận tốc </b>
4 /
<i>v t</i> <i>t t</i> <i>m s</i> . Tính quãng đường viên bi đi được kể từ lúc bắt đầu cho tới khi dừng lại ?
A. 32
3 B.
33
2 C.
23
3 D.
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 57
<i><b>Câu 7. Tính thể tích V của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
ln , 0, 1,
<i>y</i> <i>x y</i> <i>x</i> <i>x quay xung quanh trục Ox. e</i>
A.
2
<i>V</i>
<i>hình vẽ. Mặt dưới cây cầu có chiều cao 4m, cầu có bề dày </i>
<i>10cm, chiều rộng 2m và khoảng cách giữa hai chân cầu </i>
<i>phía trong là 20m. Biết rằng mỗi mét khối bê tông của cây </i>
<i>cầu nặng khoảng 480kg . Hỏi cây cầu này nặng khoảng </i>
<i>bao nhiêu kg ? </i>
<i>A. 1932kg </i> <i>B. 1293kg </i> <i>C. 1920kg </i> <i>D. 1392kg </i>
<i><b> B/ PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) </b></i>
<i><b>Câu 9. (1 điểm) Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i>
2
<i>f x</i>
<i>x e</i>
và <i>F</i>
<i><b>Câu 10. (3 điểm) Tính các tích phân sau: </b></i>
1
1
) ln 2
<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
2
0
sin 2
)
1 sin
<i>x</i>
<i>b</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
<i><b>Câu 11. (2 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub> , </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2<i><sub> , x = 0 và </sub><sub>x</sub></i>
<i>x = 4. </i>
<b> ĐỀ 2 </b>
<i>Họ và tên học sinh:……….Lớp 12C…… Điểm:……… </i>
<i><b>A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
A.
ln 2
<i>x</i>
<i>f x dx</i><i>x</i> <i>C</i>
2 .ln 2<i>x</i>
<i>f x dx</i><i>x</i> <i>C</i>
C. <i><sub>f x dx</sub></i>
ln 2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
<b>Câu 2. Biết cos</b> 3 .sin 3
4 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i> <i>a</i> <i>C</i>
A. 1
4
<i>a </i> <i>B. a = 4 </i> <i>C. a = 3 </i> D. 1
3
<i>a </i>
<i><b>Câu 3. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b>f x</i>
và <i>F e</i>
C. <i>F x</i>
<i><b>Câu 4. Một vật đang chuyển động đều với vận tốc 5 (m/s) , bỗng tăng tốc chuyển động với gia tốc </b></i>
0, 2 /
<i>a</i> <i>m s</i> . Hỏi đến phút thứ 3, kể từ lúc bắt đầu tăng tốc, vật đạt vận tốc bao nhiêu ?
<i>A. 41(m/s) </i> <i>B. 5,6 (m/s) </i> <i>C. 36 (m/s) </i> <i>D. 11(m/s) </i>
<b>Câu 5. Cho </b>
1 3
3 1
2; 5
<i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
3
1
2<i>f x</i> 3<i>g x</i> <i>dx</i>
A. 19 B. 11 C. 9 D. 7
<b>Câu 6. Một ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc </b><i>v t</i>
A. 200m B. 300m C. 500 m D. 100m
<i><b>Câu 7. Tính thể tích V của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
, 0, 0, 2
<i>x</i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 58
A.
<i>V</i>
<i>V</i>
1
<i>V</i> <i>e</i> D.
4
1
2
<i>e</i>
<i>V</i>
<i><b>Câu 8. Người ta cần tạo ra một vật thể tròn xoay (T) có hình dạng giống </b></i>
<i>như một cái chum chứa nước. Mặt phẳng (Oxy) qua trục của (T) có dạng </i>
<i>như hình vẽ bên (trục của (T) trùng với trục Ox). Trên mp (Oxy), đường </i>
<i>sinh của (T) là một đường hình sin có phương trình dạng</i>
sin
<i>y</i><i>A</i>
C. <i>V </i>88,5 D. <i>V </i>25, 2<b> </b>
<i><b> B/ PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) </b></i>
<i><b>Câu 9. (1 điểm) Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i>
2
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
và <i>F </i>
<i><b>Câu 10. (3 điểm) Tính các tích phân sau: </b></i>
2
) sin
<i>a</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2 3
2
2
0
)
1
<i>x</i>
<i>b</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
<i><b>Câu 11. (2 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub> và </sub><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>. </sub>
<b>ĐỀ 24 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<i><b>A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
ln 2017
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>C</i>
ln 2017
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>C</i>
C. <i><sub>f x dx</sub></i>
<b>Câu 2. Biết </b> 1 1 .ln 5 3 .ln 2 1
5 3<i>x</i> 2<i>x</i> 1 <i>dx</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>b</i> <i>x</i> <i>C</i>
<sub></sub> <sub></sub>
A. 7
10
<i>a </i> <i>B. a = 7 </i> <i>C. a = -1 </i> D. 1
6
<i>a </i>
<i><b>Câu 3. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i>
<i>x</i>
và 3 5
4
<i>F</i><sub></sub> <sub></sub>
<i>. Tìm F(x). </i>
A. <i>F x</i>
C. <i>F x</i>
<i><b>Câu 4. Một loại vi khuẩn X tại ngày thứ t có số lượng là N(t). Biết rằng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn </b></i>
X là <i>N t</i>'( )3000 2<i>t</i>1 và tại ngày thứ 5 thì số lượng vi khuẩn X là 30000 con. Hỏi ngày đầu tiên vi
khuẩn X có bao nhiêu con ?
A. 4000 con B. 3000 con C. 2000 con D. 1000 con
<i><b>Câu 5. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b>f x</i>
A. <i>F</i>
<b>Câu 6. Biết </b>
<i>e</i> <i>dx</i> <i>a e</i> <i>C</i>
A. <i>a </i>5 B. <i>a </i>4 C. 1
4
<i>a </i> D. 1
5
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 59
<b>Câu 7. Cho </b>
5 5 2
2 0 0
15; 1; 5
<i>f x dx</i> <i>g x dx</i> <i>g x dx</i>
5
2
2 ( )
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>dx</i>
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
<i><b>Câu 8. Một bác thợ xây bơm nước vào bể chưa nước. Gọi h(t) là thể tích nước bơm được sau t giây (s). </b></i>
<i>Biết tốc độ bơm nước là h’(t) = 3at2 + bt và ban đầu bể khơng có nước. Sau 5s thì thể tích nước trong </i>
bể là 150m3. Sau 10s thì thể tích nước trong bể là 1100m3. Tính thể tích nước trong bể sau khi bơm
được 20s.
<i>A. 8400 m3</i> <i>B. 6200 m3</i> <i>C. 4800 m3</i> <i>D. 2600 m3</i>
<i><b>Câu 9. (3 điểm) Tính các tích phân sau: </b></i>
4
0
) sin 2
<i>a</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
2
1
1 3ln
)
2 ln
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>b</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 10. (1,5 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
2
<i><b>Câu 11. (1,5 điểm) Tính thể tích của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
1. ,<i>x</i> 0, 0, ln 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>e</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><b>, quay xung quanh trục Ox </b></i>
<b>www.thuvienhoclieu.com</b>
<b> www.thuvienhoclieu.com</b> Trang 60
<b>ĐỀ 25 </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA THỬ 1 TIẾT CHƯƠNG III </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<i><b>A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
<i>x</i>
.
A.
C.
<i>x</i>
A. 17
7
<i>a </i> <i>B. a = 5 </i> <i>C. a = 8 </i> D. 15
6
<i>a </i>
<i><b>Câu 3. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b><sub>f x</sub></i>
<i>F</i> <i>. Tìm F(x). </i>
A. <i><sub>F x</sub></i>
<i>F x</i> <sub> </sub><i>e</i>
C. <i>F x</i>
<i><b>Câu 4. Một xí nghiệp X tại ngày thứ t thu được lợi nhuận là P(t) triệu đồng. Biết rằng tốc độ sinh lợi </b></i>
nhuận của xí nghiệp X là '( ) 50 cos
2 6
<i>P t</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
và tại ngày thứ 4 thì xí nghiệp X thu được lợi nhuận
là 250 triệu đồng. Hỏi tại ngày thứ 10 thì xí nghiệp X thu được lợi nhuận là bao nhiêu ?
A. 250 triệu đồng B. 200 triệu đồng C. 150 triệu đồng <b>D. 50 triệu đồng </b>
<i><b>Câu 5. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số </b></i>
4
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>c</i> và <i>F</i>
<b>Câu 6. Biết </b> <sub>2</sub> 1 1.ln
2 9 4 7
<i>ax b</i>
<i>dx</i> <i>C</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>cx d</i>
<i>a d</i>
.
A. <i>a </i>3 B. <i>a </i>1 C. <i>a </i>3 D. 1
3
<i>a </i>
<b>Câu 7. Cho </b>
8 5
1 3
20; 9
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
8 3
5 1
<i>P</i>
A. 29 B. 9 C. 8 D. 11
<b>Câu 8. Một người lái xe ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì nhìn thấy biển giới hạn tốc độ, người lái </b>
đạp phanh; từ thời điểm đó, ơtơ chuyển động chậm dần đều với vận tốc <i>v t</i>
<b>A. 37,5 </b> <b>B. 15,625 </b> <b>C. 150 </b> <b>D. 21,875 </b>
<i><b>B/ PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) </b></i>
<i><b>Câu 9. (3 điểm) Tính các tích phân sau: </b></i>
1 3
1
0 0
. <i>x</i> ; b. sin . os2
<i>a xe</i> <i>dx</i> <i>x c</i> <i>xdx</i>
<i><b>Câu 10. (1,5 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>