Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi thử giữa kì 2 môn Toán lớp 6 có lời giải hay | Toán học, Lớp 6 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.26 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>KI ỂM TRA 1 TIẾT – SỐ HỌC 6 </b></i>
<i><b>1. Ma trận đề: </b></i>


CẤP ĐỘ


NHẬN
BIẾT


THÔNG
HIỂU


VẬN DỤNG


TỔNG


CHỦ ĐỀ


THẤP CAO


Phân số ;
Phân số
bằng nhau;
Tính chất cơ
bản của
phân số


Biết khái
niệm phân
số;phân số
bằng nhau



Hieu được
t/c cơ bản
của p/số
trong tính
tốn với
phân số




<b>22% </b>


Số câu 1 1 <b>2 </b>


Số điểm 1.0 1.0 <b>2.0 </b>


Các phép
tính về phân
số


Làm đúng dãy các


phép tính với phân
số trong t/h đơn giản


Vận dụng t/c


phân số


nghịch đảo
trong một số


bài tập


<b>44% </b>


Số câu 3 1 <b>4 </b>


Số điểm 3.5 1.0 <b>4.5 </b>


Hỗn số, stp,
phần trăm.


Biết các
khái niệm
hỗn số, spt,
phần trăm


Làm đúng dãy các
phép tính với phân
số và số thập phân
trong t/h đơn giản




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Số câu 2 1 <b>3 </b>


Số điểm 2 1.5 <b>3.5 </b>


Tổng câu <b>3 </b> <b>1 </b> <b>4 </b> <b>1 </b> <b>9 </b>


<b> </b> <b> </b> <b> </b> <b> </b> 100%



Tổng điểm <b>3.0 </b> <b>1.0 </b> <b>5.0 </b> <b>1.0 </b> <b>10.0 </b>




<b> </b>


<i>Áp dụng cho cấp độ: Thông hiểu và vận dụng là </i>


<i>7 điểm </i> <i> </i>


<i><b>2. Nội dung bài kiểm tra : </b></i>


<b>Câu 1. (1 điểm) Viết các hỗn số ra phân số: a) </b>32


3 ; b)
2
2


7


<b>Câu 2. (2 điểm) So sánh các phân số : a)</b>2
3 và


3


4; b)
4



5
− và


8
9


.


<b>Câu 3. (3 điểm) Thực hiện phép tính: </b>


a) 22


7 +
8
7


; b) 21
15 5


2 <sub>−</sub>


; c) 12 7


21 32


− −


.



<b>Câu 4. (3 điểm) Tìm x biết: </b>


a) x - 4


5 =
1
3


2 ; b)


3 9


5 10



=


<i>x</i> ; c) +2 5 1


7 9 9


 <sub> − =</sub>


 


<i>x</i> 
<b>Câu 5. (1,0 điểm) Tính giá trị của biểu thức </b>


a) 13 2



1 .(0, 5) .3


15 b)


8 19 23


1 :1
15 60 24



 <sub>−</sub>


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

BÀI NỘI DUNG ĐIỂM


<b>Câu 1. </b>


a) 32 3.3 2 11


3 3 3


+


= = ; b) 22 2.7 ( 2) 16


7 7 7



− + − −


− = =


<i>(1đ) </i>


<b>Câu 2. </b>


a)2


3 và
3


4 Ta có


2 2.4 8
3= 3.4 =12;


3 3.3 9


4= 4.3=12 vì
8
12 <


9


12 nên
2
3 <



3
4
b) 4
5
− và
8
9


Ta có 4 4.( 9) 36


5 5.( 9) 45


− −


= =


− − − ;


8 8.5 40


9 9.5 45


− <sub>=</sub>− <sub>=</sub>−




vì 36



45


> 40


45


nên 4


5
− >
8
9

<i>(2 đ) </i>
<b>Câu 3. </b>


a) 22 8 22 8 14 2


7 7 7 7


− −


+ = = = ;


b) 21 11 33 31


15 5 15 5 15 15 15



2 <sub>−</sub> <sub>=</sub> 2 <sub>−</sub> <sub>=</sub> 2 <sub>−</sub> <sub>=</sub> −


;


c) 12 7 12.( 7) 3.( 1) 1


21 32 21.32 3.8 8


− − − − − −


= = = .


<i>(3 đ) </i>


<i><b>Câu4. </b></i>


a) x - 4


5 =
1
3


2 ; b)


3 9


5 10



=



<i>x</i> ; c) +2 5 1


7 9 9


 <sub> − =</sub>


 


<i>x</i> 


x = 7 4


2+5 x =
9
10


: 3


5


2 1 5


7 9 9


+ = +
<i>x</i>


x = 43



10 x =
3
2

2 2
7 3
+ =
<i>x</i>


x = 8


21
<i>(3 đ) </i>
<b>Câu 5. </b>
a)
2
2


13 28 1 28 1 7


1 .(0, 5) .( 3) ( 3) ( 3)


15 15 2 15 4 5


−   −


− − = <sub> </sub>  − =   − =


 



b) 8 24 :18 8 14 :23 34 15 34


15 5 15 15 5 15 15 23 23


  − −


 <sub>−</sub> <sub>=</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub> <sub></sub> <sub>=</sub>


   


    .


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×