Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Một số bazơ quan trọng | Lớp 9, Hóa học - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.96 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI 8: M T S BAZ QUAN TR NG</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố</b>

<b>Ơ</b>

<b>Ọ</b>



<b>A. NATRI HIĐROXIT</b>



<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>


<b>1.Kiên th c:́</b> <b>ứ</b>


- Hs bi t đế ược tính ch t v t lý và tính ch t hóa h c c a NaOH. ấ ậ ấ ọ ủ


- Vi t đế ược các PTHH minh h a cho các tính ch t hóa h c c a NaOH.ọ ấ ọ ủ
- Hs bi t phế ương pháp s n xu t NaOH trong công nghi p.ả ấ ệ


<b>2. Ky năng:̃</b> Rèn luy n kĩ năng làm bài t p.ệ ậ


<b>3. Thai đô:́</b> <b>̣ Hs tích c c trong h c t p, yêu thích mơn h c. </b>ự ọ ậ ọ


<b>II. CHUÂN BI:̉</b> <b>̣</b>


<b>1. Giao viêń</b> <b>: Giáo án, phi u h c t p.</b>ế ọ ậ


<b>2. Hoc sinh:̣</b> Xem trước n i dung bài h c.ộ ọ


<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>


<b>1. Ơn đinh tô ch c:̉</b> <b>̣</b> <b>̉</b> <b>ứ (1’) Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ


<b>2. Bai cù</b> <b>̃:(10’)</b>


Câu 1. Nêu các tính ch t hóa h c c a baz tan (ki m) và baz không tan. ấ ọ ủ ơ ề ơ
Câu 2. Làm bài t p 2 SGK/25ậ



<b>3. Bai m i:̀</b> <b>ớ</b>


<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>


7’ <b>Ho t đ ng 1ạ ộ</b> <b>: I. TÍNH CH T V T LÝẤ</b> <b>Ậ</b>


- Ghi bài - Gv gi i thi u tính ch tớ ệ ấ
v t lý c a NaOH.ậ ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

tính nh n, làm b c v i,ờ ụ ả
gi y và ăn mòn da nên khiấ
s d ng ph i c n th n.ử ụ ả ẩ ậ


nhi t.ệ


8’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: II. TÍNH CH T HĨA H CẤ</b> <b>Ọ</b> <b> : </b>


- NaOH là baz tan.ơ
- Nh c l i tính ch t hóaắ ạ ấ
h c c a baz tan t đó k tọ ủ ơ ừ ế
lu n v tính ch t hóa h cậ ề ấ ọ
c a NaOH.ủ


1. Dung d ch NaOH làmị
quỳ tím chuy n sang màuể
xanh, phenolphtalein
chuy n sang màu để ỏ
2. Tác d ng v i axitụ ớ



NaOH + H2SO4 → Na2SO4


+ H2O


3. Tác d ng v i oxit axitụ ớ
6NaOH + P2O5 → 2Na3PO4


+ 3H2O


4. Tác d ng v i dung d chụ ớ ị
mu iố


- Nghe gi ng và ghi bài.ả


-NaOH thu c lo i h p ch tộ ạ ợ ấ
nào?


-Gv yêu c u Hs nh c l iầ ắ ạ
tính ch t hóa h c c a bazấ ọ ủ ơ
tan t đó nêu tính ch t hóaừ ấ
h c c a NaOH. Vi t cácọ ủ ế
PTHH minh h a.ọ


- Nh n xét, b sung.ậ ổ


- NaOH có các tính
ch t hóa h c c aấ ọ ủ
baz tan.ơ


1. Dung d chị


NaOH làm quỳ tím
chuy n sang màuể
xanh,


phenolphtalein
chuy n sang màuể
đỏ


2. Tác d ng v iụ ớ
axit


NaOH + H2SO4 →


Na2SO4 + H2O


3. Tác d ng v iụ ớ
oxit axit


6NaOH + P2O5 →


2Na3PO4 + 3H2O


4. Tác d ng v iụ ớ
dung d ch mu iị ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Nêu ng d ng c a NaOH.ứ ụ ủ


- Nghe gi ng và gả hi bài


- u c u Hs tìm hi uầ ể


thơng tin SGK nêu ngứ
d ng c a NaOH.ụ ủ


- Nh n xét, b sung.ậ ổ


- NaOH dùng để
s n xu t xà phòng,ả ấ
ch t t y r a, tấ ẩ ử ơ
nhân t o,ạ gi y,ấ
nhôm, ...


- Ch bi n d u mế ế ầ ỏ
và nhi u ngànhề
cơng nghi p hóaệ
ch t khác.ấ


5’ <b>Ho t đ ng 4:ạ ộ</b> <b> IV. S N XU T NaOH:Ả</b> <b>Ấ</b>


- L ng nghe.ắ


- Vi t phế ương trình đi nệ
phân.


2N Cl + 2Hạ 2O 2NaOH +


Cl2 + H2


- Gi i thi u: NaOH đớ ệ ượ c
s n xu t b ng phả ấ ằ ươ ng
pháp đi n phân dung d chệ ị


NaCl bão hòa (có màng
ngăn)


-Gv hướng d n Hs vi tẫ ế
phương trình đi n phân.ệ


- Đi n phân dungệ
d ch NaCl bão hịaị
(có màng ngăn)
2N Cl + 2Hạ 2O


2NaOH + Cl2 + H2


10’ <b>Ho t đ ng 5:ạ ộ</b> <b> C NG C - D N DÒỦ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b> <b> : </b>


- Nh c l i n i dung chính c a bài.ắ ạ ộ ủ
- Th o lu n nhóm làm bài t p.ả ậ ậ


<i>Bài t p 1ậ</i>


PTHH: Na + O2→ Na2O


Na2O + H2O → NaOH


-Gv yêu c u Hs nh cầ ắ
l i n i dung chính c aạ ộ ủ
bài.


- Yêu c u Hs th oầ ả
lu n nhóm làm bài t p.ậ ậ



<b>Phi u h c t p: ế</b> <b>ọ ậ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2N Cl + 2Hạ 2O 2NaOH + Cl2 + H2


NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O


Na + H2O → NaOH + H2


NaOH + CO2→ Na2CO3


- Làm bài t pậ


<i>Bài t p 2:ậ</i>


-PTHH: Na2O + H2O → NaOH


S mol c a Naố ủ 2O = = = 0,05 (mol)


m nước = D.V = 40 (gam)


m dd sau pư = m nước + m Na2O


= 40 + 3,1 = 43,1 (gam)
Theo PTHH: n NaOH = 2.n Na2O


= 2.0,05 = 0,1 (mol)
Kh i lố ượng c a NaOH:ủ


m NaOH = n. M = 0,1 . 40 = 4 (gam)



=> n ng đ c a dung d ch thu đồ ộ ủ ị ược:
CM = = = 2,5 M


C% NaOH =.100% = 100% = 9,3%


- Ghi nh .ớ


Na→Na2O→NaOH→N


aCl→ NaOH→Na2SO4


NaOH→Na2CO3


- G i 1Hs lên b ngọ ả
làm, các Hs khác làm
vào v .ở


<i>Bài t p 2:ậ</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>BÀI 8: M T S BAZ QUAN TR NG</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố</b>

<b>Ơ</b>

<b>Ọ</b>

<b> (ti p theo)</b>

<b>ế</b>



<b>B. CANXI HIĐROXIT - THANG pH</b>



<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>


<b>1.Kiên ́</b> <b> t h cứ : </b>


- Hs bi t đế ược tính ch t v t lý và tính ch t hóa h c c a Ca(OH)ấ ậ ấ ọ ủ 2. Bi t cáchế



pha ch dung d ch Ca(OH)ế ị 2 và bi t ng d ng trong đ i s ng c a Ca(OH)ế ứ ụ ờ ố ủ 2.


- Hs bi t ý nghĩa đ pH c a dung d ch.ế ộ ủ ị


<b>2. Ky năng:̃</b> Rèn luy n kĩ năng vi t PTHH và kh năng làm bài t p đ nh lệ ế ả ậ ị ượng.


<b>3. Thai đơ:́</b> <b>̣ Hs gi i thích đ</b>ả ược nhi u hi n tề ệ ượng trong t nhiên, t đó thêm uự ừ
thích mơn h c. ọ


<b>II. CHUÂN BI:̉</b> <b>̣</b>


<b>1. Giao viêń</b> <b>: Vôi, c c th y tinh, n</b>ố ủ ước


<b>2. Hoc sinh:̣</b> Xem trước n i dung bài h c.ộ ọ


<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>


<b>1. Ơn đinh tơ ch c:̉</b> <b>̣</b> <b>̉</b> <b>ứ (1’) Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ


<b>2. Bai cù</b> <b>̃: (7’)</b>


Câu 1. Nêu các tính ch t hóa h c c a NaOH, vi t các PTHH minh h aấ ọ ủ ế ọ
Câu 2. Làm bài t p 4 SGK/25ậ


<b>3. Bai m i:̀</b> <b>ớ</b>


<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>


7’ <b>1. PHA CH DUNG D CH Ế</b> <b>Ị</b> <b> Ca(OH) 2:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

- L ng nghe.ắ


- Quan sát, bi t đó làế
dung d ch Ca(OH)ị 2.


- Nh n xét:ậ


- Gi i thi u: dung d chớ ệ ị
Ca(OH)2 có tên thường là


nước vôi trong.


-Gv hướng d n Hs cách phaẫ
ch dung d ch Ca(OH)ế ị 2:Hoà


tan 1 ít vơi tơi Ca(OH)2 trong


nước thu được ch t l ng màuấ ỏ
tr ng (vôi nắ ước, vôi s a) ữ →


l c nọ ước vôi thu được ch tấ
l ng trong su t, không màuỏ ố
đó là dung d ch Ca(OH)ị 2.


-Gv ti n hành hịa tan vơi vàoế
nước, sau đó đ n, sau đóể
cho Hs quan sát ph n ch tầ ấ
l ng trong su t. Qua đó rút raỏ ố
nh n xét.ậ



- Ca(OH)2 là ch t r n,ấ ắ


màu tr ng, ít tan trongắ
nước.


<b>10’</b> <b>2. TÍNH CH T HÓAẤ</b>


<b>H CỌ</b> <b> : </b>


- Ca(OH)2 là baz tan vìơ


v y dung d ch Ca(OH)ậ ị 2


có nh ng tính ch t hóaữ ấ
h c c a baz tan.ọ ủ ơ
- Nh c l i tính ch tắ ạ ấ
hóa h c c a baz tanọ ủ ơ
và nêu tính ch t c aấ ủ
Ca(OH)2.


- Lên b ng vi t PTHHả ế


- Em hãy d đốn tính ch tự ấ
hóa h c c a dung d chọ ủ ị


Ca(OH)2 và nêu nh ng căn cữ ứ


đ em d đoán nh v y.ể ự ư ậ
- Yêu c u Hs nh c l i tínhầ ắ ạ
ch t hóa h c c a baz tan tấ ọ ủ ơ ừ


đó nêu tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ
Ca(OH)2 và vi t PTHH minhế


h a.ọ


- M i 1 Hs lên b ng vi t cácờ ả ế


Dung d ch Ca(OH)ị 2 có


tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ
baz tan.ơ


<b>1. Làm đ i màu ch tổ</b> <b>ấ </b>
<b>ch th :ỉ ị</b>


Dung d ch Ca(OH)ị 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

- Nghe gi ng và ghi bài.ả - Nh n xét, b sung.ậ ổ Ca(OH)2 + 2HCl →


CaCl2 + 2H2O


<b>3. Tác d ng v i oxitụ</b> <b>ớ</b>
<b>axit:</b>


Ca(OH)2 + CO2→


CaCO3 + H2O


<b>4. Tác d ng v iụ</b> <b>ớ </b>
<b>dung d ch mu iị</b> <b>ố</b>



<b>3’</b> <b> 3. NG D NGỨ</b> <b>Ụ</b> <b>:</b>


- Liên h th c t , kệ ự ế ể
nh ng ng d ng c aữ ứ ụ ủ
vôi.


- Ghi bài


- Em hãy liên h v i th c tệ ớ ự ế
và k nh ng ng d ng c aể ữ ứ ụ ủ
vôi trong cu c s ng.ộ ố


- Nh n xét và ch t l i ngậ ố ạ ứ
d ng chính c a Ca(OH)ụ ủ 2


- Ca(OH)2 dùng đ :ể


làm v t li u trong xâyậ ệ
d ng, kh chua đ tự ử ấ
tr ng tr t, kh đ cồ ọ ử ộ
các ch t th i côngấ ả
nghi p, di t trùng,...ệ ệ


5’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: IV. THANG pH:</b>


- L ng nghe, ghi bàiắ - Gi i thi u: Ngớ ệ ười ta dung
thang pH là đ bi u th để ể ị ộ
axit ho c đ baz c a dungặ ộ ơ ủ
d ch.ị



<b>-pH = 7: Dung d ch là trung</b>ị
tính (nướ ấc c t, nước mu i...)ố
<b>-pH </b>><b> 7: Dung d ch có tính</b>ị
baz (pH càng l n thì đơ ớ ộ
baz càng m nh)ơ ạ


<b>-pH</b>< <b> 7: Dung d ch có tính</b>ị


Dùng thang pH để
bi u th đ axit ho cể ị ộ ặ
đ baz c a dungộ ơ ủ
d ch:ị


<b>-pH = 7: Dung d ch là</b>ị
trung tính (nước c t,ấ
nước mu i...)ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

axit (pH càng nh thì đ axitỏ ộ
càng l n)ớ


m nh)ạ


<b>-pH</b>< <b> 7: Dung d ch</b>ị
có tính axit (pH càng
nh thì đ axit càngỏ ộ
l n)ớ


9’ <b>Ho t đ ng 3:ạ ộ</b> <b> C NG C - D N DÒỦ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b>



- Nh c l i n i dung chính c a bài.ắ ạ ộ ủ


- Làm bài t p.ậ


<b>Bài t p 1ậ</b> : PTHH


a. CaO + H2O→ Ca(OH)2


b. Ca(OH)2 + 2HNO3→ Ca(NO3)2 +2


H2O


c. CaCO3 → CaO + CO2


d. Ca(OH)2 + 2HCl→ CaCl2 +H2O


e. 3Ca(OH)2+ P2O5 →Ca3(PO4)2


+3H2O


- 2 Hs lên b ng làm, các Hs khác làmả
vào vở


<b>Bài t p 2:ậ</b>


- L y m i l 1-2 gi t dung d ch,ấ ở ỗ ọ ọ ị
th v i quỳ tím. ử ớ


+ N u quỳ tím ế → đ => dung d chỏ ị



- Yêu c u Hs nh c l i n i dungầ ắ ạ ộ
chính c a bài h c.ủ ọ


- Yêu c u Hs làm bài t p.ầ ậ


<b>Bài t p 1ậ</b> : Hồn thành các
phương trình ph n ng sau:ả ứ
a) ? + ? → Ca(OH)2


b) Ca(OH)2 + ? → Ca(NO3)2 + ?


c) CaCO3 → ? + ?


d) Ca(OH)2 + ? → ? + H2O


e) Ca(OH)2 + P2O5→ ? + ?


-Gv: g i 2 Hs lên hoàn thành cácọ
PTHH


<b>Bài t p 2ậ</b> : có 4 l khơng nhãn,ọ
m i l đ ng m t trong các dungỗ ọ ự ộ
d ch không màu sau: Ca(OH)ị 2 ;


KOH ; HCl; Na2SO4.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

+ N u quỳ tím ế → xanh => dung
d ch là KOH, Ca(OH)ị 2


+ N u quỳ tím khơng chuy n màuế ể


=> dung d ch là: Naị 2SO4.


- Ta bi t đế ược dung d ch HCl vàị
Na2SO4.L y dung d ch Naấ ị 2SO4 nhỏ


vào 3 dung d ch ch a phân bi tị ư ệ
được.


+ N u th y xu t hi n k t t a làế ấ ấ ệ ế ủ
dung d ch Ca(OH)ị 2


Ca(OH)2 +Na2SO4 →CaSO4+ 2NaOH


+ N u khơng có hi n tế ệ ượng gì thì
đó là dung d ch KOH.ị


- Hs ghi nh .ớ


bi t.ế


</div>

<!--links-->

×