Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.24 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ : HS bi t đ</b>ế ược :
− Khái ni m hoá h c h u c và h p ch t h u c , đ c đi m chung c a cácệ ọ ữ ơ ợ ấ ữ ơ ặ ể ủ
h p ch t h u c . ợ ấ ữ ơ
− Phân lo i h p ch t h u c theo thành ph n nguyên t (hiđrocacbon và d nạ ợ ấ ữ ơ ầ ố ẫ
xu t).ấ
− Các lo i công th c c a h p ch t h u c : Công th c chung, công th c đ nạ ứ ủ ợ ấ ữ ơ ứ ứ ơ
gi n nh t, công th c phân t và công th c c u t o. ả ấ ứ ử ứ ấ ạ
− S lơ ược v phân tích nguyên t : Phân tích đ nh tính, phân tích đ nh lề ố ị ị ượng.
<b>2.Kĩ năng: </b>
− Tính được phân t kh i c a ch t h u c d a vào t kh i h i. ử ố ủ ấ ữ ơ ự ỉ ố ơ
− Phân bi t đệ ược hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon theo thành ph nẫ ấ ủ ầ
phân t .ử
<b>3.Thái độ: T p trung, ch đ ng ti p thu ki n th c m i</b>ậ ủ ộ ế ế ứ ớ
<b>II. TR NG TÂMỌ</b> <b>: </b>
−<b> Đ c đi m chung c a các h p ch t h u c .</b>ặ ể ủ ợ ấ ữ ơ
− Phân tích nguyên t : phân tích đ nh tính và phân tích đ nh lố ị ị ượ ng
<b>III. CHU N BẨ</b> <b>Ị:</b>
<b>1. Giáo viên: Giáo án. Máy chi u.</b>ế
<b>IV. PHƯƠNG PHÁP: </b>
- Gv đ t v n đặ ấ ề
- Hs ho t đ ng nhóm, t gi i quy t v n đ dạ ộ ự ả ế ấ ề ướ ự ưới s h ng d n c a gvẫ ủ
- K t h p sách giáo khoa, tr c quan đ HS t chi m lĩnh ki n th cế ợ ự ể ự ế ế ứ
<b>V. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ
<b>2. Ki m tra bài cũể</b> <b>: Không </b>
<b>3. N i dungộ</b> <b> : </b>
Đ t v n đ : Hãy k tên m t s h p ch t h u c đã h c l p 9? Đó ch làặ ấ ề ể ộ ố ợ ấ ữ ơ ọ ở ớ ỉ
m t vài h p ch t h u c c b n, trong chộ ợ ấ ữ ơ ơ ả ương này chúng ta s kh o sát m tẽ ả ộ
cách t ng th v hoá h c h u c ...ổ ể ề ọ ữ ơ
<b>HO T Đ NG GV VÀ HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>N I DUNG Ộ</b>
<b>H</b>
<b> o t đ ng 1ạ ộ</b> <b> :</b>
- Gv: Có các ch t sau: Mu i ăn, nấ ố ướ c,
đường, ancol, đá vơi, gi m, baz (NaOH),ấ ơ
axít (HCl), benzen, d u ăn…ầ
→Yêu c u hs xác đ nh đâu là ch t thu cầ ị ấ ộ
lo i h p ch t h u c và đâu là h p ch t vôạ ợ ấ ữ ơ ợ ấ
c ?ơ
Hs: + HCVC: mu i ăn, nố ước, đá vơi, baz ,ơ
axít.
+ HCHC: Đường, ancol, gi m, benzen,ấ
d u ăn.ầ
<b>I. Khái ni m v h p ch t h u c vàệ</b> <b>ề ợ</b> <b>ấ ữ</b> <b>ơ</b>
<b>hoá h c h u cọ</b> <b>ữ</b> <b>ơ:</b>
- H p ch t h u c là h p ch t c aợ ấ ữ ơ ợ ấ ủ
cacbon (tr các oxít c a cacbon, mu iừ ủ ố
cacbonat, xianua và các bua…)
- Gv: Yêu c u hs tìm ra nh ng đ c đi mầ ữ ặ ể
chung v thành ph n nguyên t t o nênề ầ ố ạ
HCHC (C12H22O11, C2H5OH, CH3COOH,
C6H6…)
Hs: Tr l iả ờ
- Gv b sungổ : Hoá h c h u c là ngành hoáọ ữ ơ
<b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>:</b>
- Gv: Thông tin v s phân lo i h p ch tề ự ạ ợ ấ
h u c theo thành ph n nguyên t và theoữ ơ ầ ố
m ch cacbonạ
- Gv: Ghi 1 s công th c c a hiđrocabon vàố ứ ủ
d n xu t c a hiđrocacbon, yêu c u hs phânẫ ấ ủ ầ
bi t HC và d n xu t c a HC; H p ch tệ ẫ ấ ủ ợ ấ
m ch vòng và m ch hạ ạ ở
- Gv: Cho hs xem b ng phân lo i h p ch tả ạ ợ ấ
h u c , đ a ra 1 s vd minh ho .ữ ơ ư ố ạ
<b>Ho t đ ng 3ạ ộ</b> <b>:</b>
- Gv: Nh n xét v thành ph n nguyên t ?ậ ề ầ ố
<b>II. Phân lo i h p ch t h u cạ ợ</b> <b>ấ ữ</b> <b>ơ:</b>
<b>1. D a vào thành ph n các nguyên tự</b> <b>ầ</b> <b>ố:</b>
- Hidrocacbon: Ch ch a C và H.ỉ ứ
G m :ồ
<i>+ HC no : Ch có liên k t đ n</i>ỉ ế ơ
<i>+ HC không no : Ch a liên k t b i</i>ứ ế ộ
<i>+ HC th mơ : Ch a vòng benzen</i>ứ
- D n xu t c a hidrocacbon: Ngồi H,Cẫ ấ ủ
cịn có O, Cl, N, S…G m : D n xu tồ ẫ ấ
halogen Cl; R-Br; R-I; ...); Ancol
(R-OH); Phenol (C6 H5 – OH); ete (R- O –
R’<sub>);Anđehit (R-CHO); Xeton (-CO-); </sub>
Amin (R-NH2, ...); Nitro (- NO2); Axit
(R-COOH); Este (R-COO-R’<sub>); H p ch t t p</sub><sub>ợ</sub> <sub>ấ ạ </sub>
ch c, polime ...ứ
<b>2. Theo m ch cacbonạ</b> <b>: Vịng và khơng </b>
vịng.
D a vào ki n th c v liên k t hoá h c l pự ế ứ ề ế ọ ở ớ
10, Yêu c u Hs cho bi t lo i liên k t hoáầ ế ạ ế
h c ch y u trong HCHC? Các ch t có liênọ ủ ế ấ
k t CHT thế ường có nh ng đ c đi m gì vữ ặ ể ề
tính ch t? ấ
Hs: Tr l iả ờ
- Gv: Gi i thi u bình có ch a xăng, rót t tớ ệ ứ ừ ừ
xăng vào nước , quan sát và nêu hi n tệ ượng .
→ Rút ra nh n xét chung v tính ch t v t líậ ề ấ ậ
c a h p ch t h u củ ợ ấ ữ ơ
Hs: Xăng: to<sub> óng ch y và t</sub><sub>ẩ</sub> o<sub> sôi th p. Không</sub><sub>ấ</sub>
tan trong nướ rút ra tính ch t v t lýc ấ ậ
- Gv: Nêu vd minh ho v xăng ạ ề Hchc
kém b n nhi t và d cháy.ề ệ ễ
+ So sánh tính ch t v t lí và tính ch t hốấ ậ ấ
h c c a h p ch t h u c v i h p ch t vôọ ủ ợ ấ ữ ơ ớ ợ ấ
c ?ơ
+ Nêu ví d ph n ng h u c trong đ iụ ả ứ ữ ơ ờ
s ng: Lên men tinh b t đ n u rố ộ ể ấ ượu, làm
gi m, n u xà phòng...ấ ấ
<b>Ho t đ ng 3ạ ộ</b> <b>:</b>
- Gv: Nêu m c đích và nguyên t c c a ppụ ắ ủ
phân tích đ nh tính? ị
- Gv: Làm TN phân tích glucoz : Tr n 2gơ ộ
glucoz + 2g CuO cho vào đáy ng nghi m .ơ ố ệ
+ Đ a nhúm bơng có t m CuSOư ẩ 4 khan vào
kho ng 1/3 ng nghi m ả ố ệ
<b>cơ: </b>
<i><b>1. Đ c đi m c u t o</b><b>ặ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ ạ :</b></i>
- Nguyên t b t bu c có là cacbon ố ắ ộ
- Thường g p H, O, N, S , P , Hal . . .ặ
- Liên k t hóa h c ch y u trong ch tế ọ ủ ế ấ
h u c là liên k t c ng hóa tr .ữ ơ ế ộ ị
<i><b>2. Tính ch t v t lý</b><b>ấ ậ</b></i> <i><b>:</b></i>
- Các h p ch t h u c thợ ấ ữ ơ ường d bay h iễ ơ
(to<sub>nc, t</sub>o<sub>bay h i th p )</sub><sub>ơ</sub> <sub>ấ</sub>
- Kém b n đ i v i nhi t và d cháyề ố ớ ệ ễ
- Khơng tan ho c ít tan trong nặ ước, tan
trong dung môi h u cữ ơ
<i><b>3. Tính ch t hóa h c</b><b>ấ</b></i> <i><b>ọ :</b></i>
- Kém b n v i nhi t , d b phân h y .ề ớ ệ ễ ị ủ
- Các ph n ng c a h p ch t h u cả ứ ủ ợ ấ ữ ơ
thường ch m và khơng hồn tồn theoậ
m t hộ ướng nh t đ nh→ Thu đấ ị ược h nỗ
h p s n ph mợ ả ẩ
<b>IV. S lơ ượ ềt v phân tích nguyên tố:</b>
<b>1. Phân tích đ nh tínhị</b> :
+ L p ng nghi m lên giá đắ ố ệ ỡ
+ Đun nóng c n th n ng nghi m ẩ ậ ố ệ
Hs: Nh n xét hi n tậ ệ ượng và rút ra k t lu n.ế ậ
Glucozơ <sub>CuO, t</sub>o
CO2+ H2O
Nh n ra COậ 2:
CO2 +Ca(OH)2 → CaCO3(tr ng) + Hắ 2O
Nh n ra Hậ 2O:
CuSO4 + 5 H2O → CuSO4. 5 H2O (xanh)
<i>K t lu nế</i> <i>ậ : Trong thành ph n glucoz có C và</i>ầ ơ
H.
- Gv: T ng quát v i h p ch t h u c b t kì. ổ ớ ợ ấ ữ ơ ấ
- Gv: Nêu m c đích và nguyên t c c a ppụ ắ ủ
phân tích đ nh lị ượng.
trong h p ch t h u c .ợ ấ ữ ơ
<b>b. Nguyên t cắ : Chuy n h p ch t h u c</b>ể ợ ấ ữ ơ
<b>c. Phương pháp ti n hànhế</b> <b>: </b>
* Xác đ nh C,H: ị
CuSO4
khanCuSO4.5H2O SPVC có H2O
HCHC <sub>CuO, t</sub>o
SPVC (tr ng)ắ
(xanh)
dd(Ca(OH)2 ,
có SPVC có CO2
* Xác đ nh nit : Chuy n N thành NHị ơ ể 3
q m hóa xanh ẩ có N
<b>2. Phân tích đ nh lị</b> <b>ượ :ng</b>
<i><b>a. M c đích</b><b>ụ</b></i> <i><b>: Xác đ nh % kh i l</b></i>ị ố ượng các
nguyên t trong phân t HCHC.ố ử
Hs: Rút ra pp ti n hành. ế
- Gv: Hướng d n hs cách thi t l p bi u th cẫ ế ậ ể ứ
tính ph n trăm kh i lầ ố ượng c a h u h t cácủ ầ ế
nguyên tố
PP kh i lố ượng ho c th tích.ặ ể
<i><b>c. Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp ti n hành</b><b>ế</b></i> <i><b>: Sgk </b></i>
<i><b>d. Bi u th c tính</b><b>ể</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>:</b></i>
2
2
2
CO <sub>C</sub>
C
H O <sub>H</sub>
H
N N
N
O C H N
m m
- m .12 %C = .100%
44 a
m m
- m 2. %H = .100%
18 a
V <sub>m</sub>
- m 2. .14 %N = .100%
22,4 a
- m a - (m m m ...)
%O = 100% - (%C+ %H+ %N+ ...)
=
=
=
= + + +
<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố Nung 4,56 mg m t h p ch t h u c A trong dịng khí oxi thì thu</b>ộ ợ ấ ữ ơ
được 13,20 mg CO2 và 3,16 mg H2O . thí nghi m khác nung 5,58 mg A v iỞ ệ ớ
CuO thu được 0,67 ml khí nit (đktc) ơ
Hãy tính hàm lượng % c a C,H,N và oxi h p ch t A .(Gi i :H p ch t Aủ ở ợ ấ ả ợ ấ
khơng có oxi)
<b>VI. D n dò:ặ</b>
- H c bài, làm bài t p SGKọ ậ
- Chu n b bài: “Công th c phân t h p ch t h u c ”ẩ ị ứ ử ợ ấ ữ ơ