Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo án Hóa học 11 bài 20 Mở đầu về hóa hữu cơ | Lớp 11, Hóa học - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.24 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 20: M Đ U V HOÁ H C H U C</b>

<b>Ở Ầ</b>

<b>Ề</b>

<b>Ọ</b>

<b>Ữ</b>

<b>Ơ</b>



<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>


<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ : HS bi t đ</b>ế ược :


− Khái ni m hoá h c h u c và h p ch t h u c , đ c đi m chung c a cácệ ọ ữ ơ ợ ấ ữ ơ ặ ể ủ
h p ch t h u c . ợ ấ ữ ơ


− Phân lo i h p ch t h u c theo thành ph n nguyên t (hiđrocacbon và d nạ ợ ấ ữ ơ ầ ố ẫ
xu t).ấ


− Các lo i công th c c a h p ch t h u c : Công th c chung, công th c đ nạ ứ ủ ợ ấ ữ ơ ứ ứ ơ
gi n nh t, công th c phân t và công th c c u t o. ả ấ ứ ử ứ ấ ạ


− S lơ ược v phân tích nguyên t : Phân tích đ nh tính, phân tích đ nh lề ố ị ị ượng.


<b>2.Kĩ năng: </b>


− Tính được phân t kh i c a ch t h u c d a vào t kh i h i. ử ố ủ ấ ữ ơ ự ỉ ố ơ


− Phân bi t đệ ược hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon theo thành ph nẫ ấ ủ ầ
phân t .ử


<b>3.Thái độ: T p trung, ch đ ng ti p thu ki n th c m i</b>ậ ủ ộ ế ế ứ ớ


<b>II. TR NG TÂMỌ</b> <b>: </b>


−<b> Đ c đi m chung c a các h p ch t h u c .</b>ặ ể ủ ợ ấ ữ ơ


− Phân tích nguyên t : phân tích đ nh tính và phân tích đ nh lố ị ị ượ ng



<b>III. CHU N BẨ</b> <b>Ị:</b>


<b>1. Giáo viên: Giáo án. Máy chi u.</b>ế


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>IV. PHƯƠNG PHÁP: </b>


- Gv đ t v n đặ ấ ề


- Hs ho t đ ng nhóm, t gi i quy t v n đ dạ ộ ự ả ế ấ ề ướ ự ưới s h ng d n c a gvẫ ủ


- K t h p sách giáo khoa, tr c quan đ HS t chi m lĩnh ki n th cế ợ ự ể ự ế ế ứ


<b>V. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>


<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ


<b>2. Ki m tra bài cũể</b> <b>: Không </b>


<b>3. N i dungộ</b> <b> : </b>


Đ t v n đ : Hãy k tên m t s h p ch t h u c đã h c l p 9? Đó ch làặ ấ ề ể ộ ố ợ ấ ữ ơ ọ ở ớ ỉ
m t vài h p ch t h u c c b n, trong chộ ợ ấ ữ ơ ơ ả ương này chúng ta s kh o sát m tẽ ả ộ
cách t ng th v hoá h c h u c ...ổ ể ề ọ ữ ơ


<b>HO T Đ NG GV VÀ HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>N I DUNG Ộ</b>


<b>H</b>


<b> o t đ ng 1ạ ộ</b> <b> :</b>



- Gv: Có các ch t sau: Mu i ăn, nấ ố ướ c,
đường, ancol, đá vơi, gi m, baz (NaOH),ấ ơ
axít (HCl), benzen, d u ăn…ầ


→Yêu c u hs xác đ nh đâu là ch t thu cầ ị ấ ộ
lo i h p ch t h u c và đâu là h p ch t vôạ ợ ấ ữ ơ ợ ấ
c ?ơ


Hs: + HCVC: mu i ăn, nố ước, đá vơi, baz ,ơ
axít.


+ HCHC: Đường, ancol, gi m, benzen,ấ
d u ăn.ầ


<b>I. Khái ni m v h p ch t h u c vàệ</b> <b>ề ợ</b> <b>ấ ữ</b> <b>ơ</b>
<b>hoá h c h u cọ</b> <b>ữ</b> <b>ơ:</b>


- H p ch t h u c là h p ch t c aợ ấ ữ ơ ợ ấ ủ
cacbon (tr các oxít c a cacbon, mu iừ ủ ố
cacbonat, xianua và các bua…)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Gv: Yêu c u hs tìm ra nh ng đ c đi mầ ữ ặ ể
chung v thành ph n nguyên t t o nênề ầ ố ạ
HCHC (C12H22O11, C2H5OH, CH3COOH,
C6H6…)


Hs: Tr l iả ờ


- Gv b sungổ : Hoá h c h u c là ngành hoáọ ữ ơ


h c nghiên c u các h p ch t h u cọ ứ ợ ấ ữ ơ


<b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>:</b>


- Gv: Thông tin v s phân lo i h p ch tề ự ạ ợ ấ
h u c theo thành ph n nguyên t và theoữ ơ ầ ố
m ch cacbonạ


- Gv: Ghi 1 s công th c c a hiđrocabon vàố ứ ủ
d n xu t c a hiđrocacbon, yêu c u hs phânẫ ấ ủ ầ
bi t HC và d n xu t c a HC; H p ch tệ ẫ ấ ủ ợ ấ
m ch vòng và m ch hạ ạ ở


- Gv: Cho hs xem b ng phân lo i h p ch tả ạ ợ ấ
h u c , đ a ra 1 s vd minh ho .ữ ơ ư ố ạ


<b>Ho t đ ng 3ạ ộ</b> <b>:</b>


- Gv: Nh n xét v thành ph n nguyên t ?ậ ề ầ ố


<b>II. Phân lo i h p ch t h u cạ ợ</b> <b>ấ ữ</b> <b>ơ:</b>


<b>1. D a vào thành ph n các nguyên tự</b> <b>ầ</b> <b>ố:</b>


- Hidrocacbon: Ch ch a C và H.ỉ ứ


G m :ồ


<i>+ HC no : Ch có liên k t đ n</i>ỉ ế ơ



<i>+ HC không no : Ch a liên k t b i</i>ứ ế ộ


<i>+ HC th mơ : Ch a vòng benzen</i>ứ


- D n xu t c a hidrocacbon: Ngồi H,Cẫ ấ ủ
cịn có O, Cl, N, S…G m : D n xu tồ ẫ ấ
halogen Cl; R-Br; R-I; ...); Ancol
(R-OH); Phenol (C6 H5 – OH); ete (R- O –
R’<sub>);Anđehit (R-CHO); Xeton (-CO-); </sub>
Amin (R-NH2, ...); Nitro (- NO2); Axit
(R-COOH); Este (R-COO-R’<sub>); H p ch t t p</sub><sub>ợ</sub> <sub>ấ ạ </sub>
ch c, polime ...ứ


<b>2. Theo m ch cacbonạ</b> <b>: Vịng và khơng </b>


vịng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

D a vào ki n th c v liên k t hoá h c l pự ế ứ ề ế ọ ở ớ
10, Yêu c u Hs cho bi t lo i liên k t hoáầ ế ạ ế
h c ch y u trong HCHC? Các ch t có liênọ ủ ế ấ
k t CHT thế ường có nh ng đ c đi m gì vữ ặ ể ề
tính ch t? ấ


Hs: Tr l iả ờ


- Gv: Gi i thi u bình có ch a xăng, rót t tớ ệ ứ ừ ừ
xăng vào nước , quan sát và nêu hi n tệ ượng .


→ Rút ra nh n xét chung v tính ch t v t líậ ề ấ ậ
c a h p ch t h u củ ợ ấ ữ ơ



Hs: Xăng: to<sub> óng ch y và t</sub><sub>ẩ</sub> o<sub> sôi th p. Không</sub><sub>ấ</sub>
tan trong nướ  rút ra tính ch t v t lýc ấ ậ


- Gv: Nêu vd minh ho v xăng ạ ề  Hchc
kém b n nhi t và d cháy.ề ệ ễ


+ So sánh tính ch t v t lí và tính ch t hốấ ậ ấ
h c c a h p ch t h u c v i h p ch t vôọ ủ ợ ấ ữ ơ ớ ợ ấ
c ?ơ


+ Nêu ví d ph n ng h u c trong đ iụ ả ứ ữ ơ ờ
s ng: Lên men tinh b t đ n u rố ộ ể ấ ượu, làm
gi m, n u xà phòng...ấ ấ


<b>Ho t đ ng 3ạ ộ</b> <b>:</b>


- Gv: Nêu m c đích và nguyên t c c a ppụ ắ ủ
phân tích đ nh tính? ị


- Gv: Làm TN phân tích glucoz : Tr n 2gơ ộ
glucoz + 2g CuO cho vào đáy ng nghi m .ơ ố ệ


+ Đ a nhúm bơng có t m CuSOư ẩ 4 khan vào
kho ng 1/3 ng nghi m ả ố ệ


<b>cơ: </b>


<i><b>1. Đ c đi m c u t o</b><b>ặ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ấ ạ :</b></i>



- Nguyên t b t bu c có là cacbon ố ắ ộ


- Thường g p H, O, N, S , P , Hal . . .ặ


- Liên k t hóa h c ch y u trong ch tế ọ ủ ế ấ
h u c là liên k t c ng hóa tr .ữ ơ ế ộ ị


<i><b>2. Tính ch t v t lý</b><b>ấ ậ</b></i> <i><b>:</b></i>


- Các h p ch t h u c thợ ấ ữ ơ ường d bay h iễ ơ
(to<sub>nc, t</sub>o<sub>bay h i th p )</sub><sub>ơ</sub> <sub>ấ</sub>


- Kém b n đ i v i nhi t và d cháyề ố ớ ệ ễ


- Khơng tan ho c ít tan trong nặ ước, tan
trong dung môi h u cữ ơ


<i><b>3. Tính ch t hóa h c</b><b>ấ</b></i> <i><b>ọ :</b></i>


- Kém b n v i nhi t , d b phân h y .ề ớ ệ ễ ị ủ


- Các ph n ng c a h p ch t h u cả ứ ủ ợ ấ ữ ơ
thường ch m và khơng hồn tồn theoậ
m t hộ ướng nh t đ nh→ Thu đấ ị ược h nỗ
h p s n ph mợ ả ẩ


<b>IV. S lơ ượ ềt v phân tích nguyên tố:</b>


<b>1. Phân tích đ nh tínhị</b> :



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

+ L p ng nghi m lên giá đắ ố ệ ỡ


+ Đun nóng c n th n ng nghi m ẩ ậ ố ệ


Hs: Nh n xét hi n tậ ệ ượng và rút ra k t lu n.ế ậ


Glucozơ <sub>CuO, t</sub>o


CO2+ H2O


Nh n ra COậ 2:


CO2 +Ca(OH)2 → CaCO3(tr ng) + Hắ 2O


Nh n ra Hậ 2O:


CuSO4 + 5 H2O → CuSO4. 5 H2O (xanh)


<i>K t lu nế</i> <i>ậ : Trong thành ph n glucoz có C và</i>ầ ơ


H.


- Gv: T ng quát v i h p ch t h u c b t kì. ổ ớ ợ ấ ữ ơ ấ


- Gv: Nêu m c đích và nguyên t c c a ppụ ắ ủ
phân tích đ nh lị ượng.


trong h p ch t h u c .ợ ấ ữ ơ


<b>b. Nguyên t cắ : Chuy n h p ch t h u c</b>ể ợ ấ ữ ơ


thành các ch t v c đ n gi n, r i nh nấ ơ ơ ơ ả ồ ậ
bi t b ng ph n ng đ c tr ng.ế ằ ả ứ ặ ư


<b>c. Phương pháp ti n hànhế</b> <b>: </b>


* Xác đ nh C,H: ị


CuSO4


khanCuSO4.5H2O SPVC có H2O


HCHC <sub>CuO, t</sub>o


SPVC (tr ng)ắ
(xanh)


dd(Ca(OH)2 ,


có  SPVC có CO2


* Xác đ nh nit : Chuy n N thành NHị ơ ể 3 
q m hóa xanh ẩ  có N


<b>2. Phân tích đ nh lị</b> <b>ượ :ng</b>


<i><b>a. M c đích</b><b>ụ</b></i> <i><b>: Xác đ nh % kh i l</b></i>ị ố ượng các
nguyên t trong phân t HCHC.ố ử


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Hs: Rút ra pp ti n hành. ế



- Gv: Hướng d n hs cách thi t l p bi u th cẫ ế ậ ể ứ
tính ph n trăm kh i lầ ố ượng c a h u h t cácủ ầ ế
nguyên tố


PP kh i lố ượng ho c th tích.ặ ể


<i><b>c. Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp ti n hành</b><b>ế</b></i> <i><b>: Sgk </b></i>


<i><b>d. Bi u th c tính</b><b>ể</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>:</b></i>


2


2


2


CO <sub>C</sub>


C


H O <sub>H</sub>


H


N N


N


O C H N



m m


- m .12 %C = .100%


44 a


m m


- m 2. %H = .100%


18 a


V <sub>m</sub>


- m 2. .14 %N = .100%


22,4 a


- m a - (m m m ...)


%O = 100% - (%C+ %H+ %N+ ...)


=


=


=


= + + +



<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố Nung 4,56 mg m t h p ch t h u c A trong dịng khí oxi thì thu</b>ộ ợ ấ ữ ơ
được 13,20 mg CO2 và 3,16 mg H2O . thí nghi m khác nung 5,58 mg A v iỞ ệ ớ
CuO thu được 0,67 ml khí nit (đktc) ơ


Hãy tính hàm lượng % c a C,H,N và oxi h p ch t A .(Gi i :H p ch t Aủ ở ợ ấ ả ợ ấ
khơng có oxi)


<b>VI. D n dò:ặ</b>


- H c bài, làm bài t p SGKọ ậ


- Chu n b bài: “Công th c phân t h p ch t h u c ”ẩ ị ứ ử ợ ấ ữ ơ


</div>

<!--links-->

×