Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Toán 8 Đề kiểm tra DE KTRA chương 2 đại số 8(DUNG)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.99 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tuần 16 </b> <b>Ngày soạn 15/11/2014 </b>


<b>Tiết 33 </b> <b>Ngày dạy /12/2014 </b>


<b>I. Mục tiêu </b>
<b>1. Kiến thức </b>


Kiểm tra kiến thức về định nghĩa, tính chất cơ bản của phân thức, rút gọn phân thức, quy đồng mẫu thức,
các phép toán cộng, trừ, nhân phân thức đại số.


<b>2. Kĩ năng </b>


Rèn kĩ năng vận dụng các kiến thức đã học vào làm toán và giải quyết những vấn đề thực tiễn.
<b>3. Thái độ </b>


Tích cực, nghiêm túc, trung thực.
<b>II. Chuẩn bị </b>


GV: Đề kiểm tra + Đáp án


HS: Ôn tập các kiến thức từ bài 1 đến bài 7 chương 2 đại số 8 tập 1
<b>III. Ma trận + đề + đáp án (có bản riêng) </b>


<b>IV. Tiến trình lên lớp </b>
1. Ổn định lớp


8/5 : 8/6 : 8/7 :


2. Phát đề


3. Thu bài + Nhận xét giờ kiểm tra


4. Hướng dẫn về nhà


- Ôn tập các phép toán nhân phân thức đã học.


- Chuẩn bị bài mới : bài 8 ’’ PHÉP CHIA CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ ’’
5. Nhận xét đánh giá bài kiểm tra


LỚP SĨ
SỐ


0  3,4 3,5  4,9 5,0  6,4 6,5  7,9 8,0  10,0 TB


SL % SL % SL % SL % SL % SL %


Ưu điểm:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 – Đại số 8 </b>


<b> Cấp độ </b>


<b>Chủ đề </b>


<b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu </b> <b>Vận dụng </b>


<b>Tổng </b>
<b>Cấp độ thấp </b> <b>Cấp độ cao </b>


<b>TNKQ TL </b> <b>TNK</b>


<b>Q </b> <b>TL </b> <b>TNKQ </b> <b>TL </b> <b>TNKQ </b> <b>TL </b>



<b>1. Phân thức </b>
<b>đại số. Tính </b>
<b>chất cơ bản. </b>
<b>Rút gọn </b>
<b>phân thức. </b>
<b>Quy đồng </b>
<b>mẫu thức </b>
<b>nhiều phân </b>
<b>thức </b>


- Nhận biết
được 1 biểu
thức là một
phân thức đai
số.


- Hiểu cách tìm
mẫu thức
chung.


- Vận dụng tính chất
cơ bản của phân
thức đại số để tìm
đa thức thích hợp
điền vào chỗ trống
để được hai phân
thức bằng nhau, rút
gọn phân thức.



Số câu
Số điểm
<b>Tỉ lệ % </b>


1
0.5đ


5%


1
0.5đ


5%


2
1.0đ
10%


2
2.0đ
20%


6
4 đ
40%


<b>2. Cộng, trừ, </b>
<b>nhân các </b>
<b>phân thức </b>
<b>đại số </b>



Nhận biết
phân thức đối
của 1 phân
thức.


Vận dụng quy tắc
cộng, trừ, nhân 2
phân thức để thực
hiện phép tính.


Vận dụng quy
tắc cộng phân
thức để thực
hiện dãy tính.
Số câu


Số điểm
Tỉ lệ %


1
0.5đ
<b>5 % </b>


1
0.5đ


5%
3
4.0đ


40%


1
1.0đ
10%


6
6.0đ
60%


<b>Tổng số câu </b>
<b>Tổng số </b>
<b>điểm </b>
<b>Tỉ lệ % </b>


2
1.0đ
10%


1
0.5đ


5%


6
7.5đ
75%


1
1.0đ


10%


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Trường THCS Phước Tân 1 </b>


Họ và Tên:………
……….
Lớp:………….


Thứ……ngày……tháng…năm 2014
<b>Kiểm tra chương 2 </b>


<b>Môn : Đại số 8 </b>
<b>Thời gian: 45 phút</b>


<i><b>Điểm </b></i>

<i><b>Lời phê của thầy cô giáo </b></i>

<i><b>Duyệt </b></i>



<b>ĐỀ BÀI </b>



<i><b>A. TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Chọn đáp án đúng rồi điền vào bảng bên dưới </b></i>
<b>Câu 1. </b> Biểu thức nào sau đây không là phân thức đại số:


<b>A. </b>

x

<sub>2</sub>

5


2

<i>x</i>

1





<b>B. </b>


2



<i>x</i>

<b>C. </b>

5



2x-2x

<b>D. 0 </b>


<b>Câu 2. </b> Điền đa thức thích hợp vào chỗ trống

2x 1

...



4

8

<i>x</i>

4



<sub></sub>




<b>A. </b>

2x

2

1

<b>B. </b>

4x

2

1

<b>C. </b>

4x

2

4x 1

<b>D. </b>

4x

2

4x 1


<b>Câu 3. </b> Rút gọn phân thức

2

2



4+ 4x



<i>xy</i>





ta được


<b>A. </b>

1


2

2


<i>xy</i>


<i>x</i>



<b>B. </b>

1


2

2



<i>y</i>




<b>C. </b>

2



<i>y</i>



<b>D. </b>

1



2



<i>y</i>





<b>Câu 4. </b> Cộng hai phân thức

2

5


2x

3

3 2x



<i>x</i>

<sub></sub>

<i>x</i>



. Phương án nào sau đây đúng:


<b>A. </b>

7



2x

3

<b>B. </b>


7



3 2x

<b>C. 1 </b> <b>D. -1 </b>



<b>Câu 5. </b> Mẫu thức chung của hai phân thức

5

<sub>3</sub> <sub>5</sub>

;

11

<sub>4</sub> <sub>2</sub>

6x

<i>y</i>

4

<i>x y</i>

là:


<b>A. 2x</b>4<sub>y</sub>5<sub> </sub> <b><sub>B. 12x</sub></b>4<sub>y</sub>5 <b><sub>C. 12x</sub></b>3<sub>y</sub>2 <b><sub>D. 2x</sub></b>3<sub>y</sub>2
<b>Câu 6. </b> Tìm phân thức đối của phân thức

<i>1 x</i>



<i>x</i>




<b>. Phương án nào sau đây là sai </b>


<b>A. </b>

<i>x</i>

1


<i>x</i>




<b>B. </b>

<i>1 x</i>



<i>x</i>




<b>C. </b>

<i>1 x</i>



<i>x</i>


 



<b>D. </b>

<i>1 x</i>


<i>x</i>




<i><b>B. TỰ LUẬN (7 điểm) </b></i>


<i><b>Bài 1. (2 điểm) Rút gọn các phân thức: </b></i>


a)
2
2

5x

10x+5


3x

3x




b)


2
2

2

2x


<i>x</i>

<i>xy</i>


<i>y</i>

<i>y</i>




<i><b>Bài 2. (4 điểm) Thực hiện phép tính: </b></i>


a)


2


2


9

6



3x

x + 3



<i>x</i>



<i>x</i>



<sub></sub>



b)


14 7x

2



.



3x

6

2



<i>x</i>


<i>x</i>





c)


3


2


1

1

1



.



2

1

1




<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>





<sub></sub>

 

<sub></sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>BÀI LÀM </b>
<b>A. TRẮC NGHIỆM </b>


<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b>


<b>B. TỰ LUẬN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>V.ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 – ĐẠI SỐ 8 </b>
<i><b>A/ Trắc nghiệm: (mỗi câu đúng 0.5điểm) </b></i>


Câu 1 2 3 4 5 6


Đáp án C B A C B C


<b>B / Tự luận: </b>


<b>Câu </b> <b>Nội Dung </b> <b>Điểm </b>


<b>1 </b>


<b>(2.0đ) </b>


1.a
(1.0đ)




2 2


2


2


5x

10x+5

5(x

2x+1)


3x

3x

3x(x - 1)



5(x 1)


3x(

1)


5(

1)



3x



<i>x</i>


<i>x</i>



<sub></sub>












0.5


0.25


0.25


1.b


(1.0đ) 2
2


(

)



2

2x

2 (

x)



(y

)


2 (

x)



2



<i>x</i>

<i>xy</i>

<i>x x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>




<i>y y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>



<sub></sub>













0.5


0.25


0.25


<b>2 </b>
<b>(4.0đ) </b>


2.a
(1.5đ)


2 2 2



2


2


2


9

6

9

6

9

6.



3x

x + 3

(

3)

x + 3

(

3)

(x + 3).x


9

6x



(

3)


(

3)



(

3)


3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x x</i>



<i>x</i>


<i>x x</i>



<i>x</i>


<i>x x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>




<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>





 












0.5


0.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2.b
(1.5đ)


14 7x

2

(14 7x)(

2)


.



3x

6

2

(3x

6)(

2)



7(2

x).(x 2)


3(

2)(x 2)




7(

2)(x 2)


3(

2)(

2)



7


3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>


















 



0.5


0.5


0.5


2.c
(1.0đ)


3


2


3 2


2


3 2 2


2


3


2


2



2


1

1

1



.



2

1

1



1 (

1)

(x 1)(

1)


.



2

(

1)(

1)



1

1 (

1)



.



2 (

1)(

1)



1

2



.



2 (

1)(

1)



(

1)(

1)

2



.

1




2

(

1)(

1)



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>





 



   






 



  





 







 



 





 



0.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>3 </b>


<b>(1.0đ) </b> 2 4 8


2 2 4 8



2 2 4 8


2 2


4 4 8


4 4 8


4 4


8 8


8 8


8 8


16


16


1

1

2

4

8



1

1

1

1

1



1

1

2

4

8



1

1

1

1



2

2

4

8




1

1

1

1



2

2x

2

2x

4

8



1

1

1



4

4

8



1

1

1



4

4

4

4

8



1

1



8

8



1

1



8 8x

1 8x


1



16


1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>




<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



<i>x</i>







  












 











 











 










0.25



0.25


0.25


</div>

<!--links-->

×