Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.98 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
I. M c tiêu bài h cụ ọ :
1. Ki n th cế ứ : - N m đắ ượ ỉ ệ ảc t l b n đ là gì? Ý nghĩa c a 2 lo i t l s vàồ ủ ạ ỉ ệ ố
thướ ỉ ệc t l .
2. K năngỷ : D a vào t l b n đ tính đự ỉ ệ ả ồ ược kho ng cách trên th c t theoả ự ế
đường chim bay và ngượ ạc l i.
3. Thái độ: Bi t b o qu n gi gìn b n đế ả ả ữ ả ồ
II. Phương pháp gi ng d yả ạ : Thuy t trình, tr c quan, th o lu nế ự ả ậ
III. Chu n b giáo cẩ ị ụ.
GV: - M t s lo i b n đ có t l khác nhau.ộ ố ạ ả ồ ỉ ệ
- Phóng to hình 8 SGK, Thướ ỉ ệc t l
HS: - Đ dùng h c t p.ồ ọ ậ
- Chu n b bài trẩ ị ướ ởc nhà
IV. Ti n trình bài d y:ế ạ :
1. n đ nh t ch cỔ ị ổ ứ .
6a………...
6b
………..
2. Ki m tra bài cũ.ể
B n đ là gì ? B n đ có t m quan tr ng ntn trong vi c d y và h c mônả ồ ả ồ ầ ọ ệ ạ ọ
ĐL ?
a. Đ t v n đ :ặ ấ ề B t kì 1 lo i b n đ nào đ u th hi n các đ i tấ ạ ả ồ ề ể ệ ố ượng ĐL
nh h n kích thỏ ơ ước th c c a chúng. Đ làm đự ủ ể ược đi u này ngề ườ ẽi v ph iả
có phương pháp thu nh theo t l kho ng cách và kích thỏ ỉ ệ ả ước cho phù h p. ợ
b. Tri n khai bài d y. ể ạ
HO T Đ NG TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ầ N I DUNGỘ
Ho t đ ng 1ạ ộ
GV đ a ví d 1 ; 1 ; 1 ư ụ
20 50 100
? Trong tốn h c g i đây là gì?ọ ọ
(t s - trên là T sỉ ố ử ố
- dưới là M u s )ẫ ố
GV dùng 2 b n đ có t l khác nhauả ồ ỉ ệ
gi i thi u v trí ph n ghi t l .ớ ệ ị ầ ỉ ệ
? T s ch giá tr gì?ử ố ỉ ị
? M u s ch giá tr gì?ẫ ố ỉ ị
? T l b n đ là gìỉ ệ ả ồ
GV gi i thích: ả
Quan sát hình 8 - 9 cho bi t:ế
? M i cm trên b n đ tỗ ả ồ ương ng v iứ ớ
bao nhiêu m ngoài th c đ aở ự ị
? B n đ nào có t l l n h n?ả ồ ỉ ệ ớ ơ
- B n đ có m u s càng l n thì t lả ồ ẫ ố ớ ỉ ệ
càng nh .ỏ
1. Ý nghĩa c a t l b n đủ ỉ ệ ả ồ.
a. T l b n đỉ ệ ả ồ:
Là t s gi a kho ng cách trên b nỉ ố ữ ả ả
đ so v i kho ng cách tồ ớ ả ương ngứ
ngoài th c đ a.ự ị
b. Ý nghĩa:
- T l b n đ cho bi t kho ng cáchỉ ệ ả ồ ế ả
trên b n đ đã thu nh bao nhiêu l nả ồ ỏ ầ
so v i kích thớ ướ ủc c a chúng trên th cự
t .ế
- T l b n đ đỉ ệ ả ồ ược bi u hi n 2ể ệ ở
? B n đ nào th hi n chi ti t h n?ả ồ ể ệ ế ơ
- B n đ có t l càng l n thì sả ồ ỉ ệ ớ ố
lượng các đ i tố ượng các đ i tố ượ ng
đ a lí đ a lên càng nhi u.ị ư ề
? T l b n đ cho ta bi t đi u gì?ỉ ệ ả ồ ế ề
? T l b n đ bi u hi n m yỉ ệ ả ồ ể ệ ở ấ
d ngạ
Quan sát hình 8 - 9
? B n đ nào có t l l n h nả ồ ỉ ệ ớ ơ
? B n đ nào th hi n các đ i tả ồ ể ệ ố ượ ng
chính sác h n, chi ti t h n? ( H 8)ơ ế ơ
? Mu n b n đ có đ chi ti t caoố ả ồ ộ ế
c n s d ng lo i b n đ nào ?ầ ử ụ ạ ả ồ
Ho t đ ng 2ạ ộ
Yêu c u HS đ c m c 2 SGKầ ọ ụ
? Nêu trình t cách đo, tính kho ngự ả
cách?
GV chia l p làm 4 nhóm:ớ
+ Nhóm 1: Đo tính kho ng cáchả
th c đ a theo đự ị ường chim bay từ
khách s n H i Vân -> Thu B n.ạ ả ồ
+ Nhóm 2: T Khách s n HB ->ừ ạ
Sông Hàn.
+ Nhóm 3: T H i Vân -> HBừ ả
+ T l sỉ ệ ố
+ T l thỉ ệ ước
2. Đo tính các kho ng cách th c đ aả ự ị
d a vào t l thự ỉ ệ ước ho c t l s trênặ ỉ ệ ố
b n đ .ả ồ
H c sinh th c hành giáo viên họ ự ướ ng
+ Nhóm 4: T H i Vân -> Sôngừ ả
Hàn
4. C ng củ ố:
Đi n d u ( > < ) vào ô ề ấ
1 1 1
100.000 900.000 10.000
G i HS làm BT3ọ
5. D n dò:ặ
- H c bài tr l i câu h i cu i bài.ọ ả ờ ỏ ố
- Chu n b trẩ ị ước bài 4 " Phương hướng trên b n đ , kinh đ - vĩ đ vàả ồ ộ ộ