Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo án Địa lý 6 bài 3 Tỉ lệ bản đồ | Địa lý, Lớp 6 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.98 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 3 : T L B N Đ</b>

<b>Ỉ Ệ Ả</b>

<b>Ồ</b>



I. M c tiêu bài h cụ ọ :


1. Ki n th cế ứ : - N m đắ ượ ỉ ệ ảc t l b n đ là gì? Ý nghĩa c a 2 lo i t l s vàồ ủ ạ ỉ ệ ố


thướ ỉ ệc t l .


2. K năngỷ : D a vào t l b n đ tính đự ỉ ệ ả ồ ược kho ng cách trên th c t theoả ự ế


đường chim bay và ngượ ạc l i.


3. Thái độ: Bi t b o qu n gi gìn b n đế ả ả ữ ả ồ


II. Phương pháp gi ng d yả ạ : Thuy t trình, tr c quan, th o lu nế ự ả ậ


III. Chu n b giáo cẩ ị ụ.


GV: - M t s lo i b n đ có t l khác nhau.ộ ố ạ ả ồ ỉ ệ


- Phóng to hình 8 SGK, Thướ ỉ ệc t l


HS: - Đ dùng h c t p.ồ ọ ậ


- Chu n b bài trẩ ị ướ ởc nhà


IV. Ti n trình bài d y:ế ạ :


1. n đ nh t ch cỔ ị ổ ứ .


6a………...



6b


………..


2. Ki m tra bài cũ.ể


B n đ là gì ? B n đ có t m quan tr ng ntn trong vi c d y và h c mônả ồ ả ồ ầ ọ ệ ạ ọ


ĐL ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a. Đ t v n đ :ặ ấ ề B t kì 1 lo i b n đ nào đ u th hi n các đ i tấ ạ ả ồ ề ể ệ ố ượng ĐL


nh h n kích thỏ ơ ước th c c a chúng. Đ làm đự ủ ể ược đi u này ngề ườ ẽi v ph iả


có phương pháp thu nh theo t l kho ng cách và kích thỏ ỉ ệ ả ước cho phù h p. ợ


b. Tri n khai bài d y. ể ạ


HO T Đ NG TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ầ N I DUNGỘ


Ho t đ ng 1ạ ộ


GV đ a ví d 1 ; 1 ; 1 ư ụ


20 50 100


? Trong tốn h c g i đây là gì?ọ ọ


(t s - trên là T sỉ ố ử ố



- dưới là M u s )ẫ ố


GV dùng 2 b n đ có t l khác nhauả ồ ỉ ệ


gi i thi u v trí ph n ghi t l .ớ ệ ị ầ ỉ ệ


? T s ch giá tr gì?ử ố ỉ ị


? M u s ch giá tr gì?ẫ ố ỉ ị


? T l b n đ là gìỉ ệ ả ồ


GV gi i thích: ả


Quan sát hình 8 - 9 cho bi t:ế


? M i cm trên b n đ tỗ ả ồ ương ng v iứ ớ


bao nhiêu m ngoài th c đ aở ự ị


? B n đ nào có t l l n h n?ả ồ ỉ ệ ớ ơ


- B n đ có m u s càng l n thì t lả ồ ẫ ố ớ ỉ ệ


càng nh .ỏ


1. Ý nghĩa c a t l b n đủ ỉ ệ ả ồ.


a. T l b n đỉ ệ ả ồ:



Là t s gi a kho ng cách trên b nỉ ố ữ ả ả


đ so v i kho ng cách tồ ớ ả ương ngứ


ngoài th c đ a.ự ị


b. Ý nghĩa:


- T l b n đ cho bi t kho ng cáchỉ ệ ả ồ ế ả


trên b n đ đã thu nh bao nhiêu l nả ồ ỏ ầ


so v i kích thớ ướ ủc c a chúng trên th cự


t .ế


- T l b n đ đỉ ệ ả ồ ược bi u hi n 2ể ệ ở


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

? B n đ nào th hi n chi ti t h n?ả ồ ể ệ ế ơ


- B n đ có t l càng l n thì sả ồ ỉ ệ ớ ố


lượng các đ i tố ượng các đ i tố ượ ng


đ a lí đ a lên càng nhi u.ị ư ề


? T l b n đ cho ta bi t đi u gì?ỉ ệ ả ồ ế ề


? T l b n đ bi u hi n m yỉ ệ ả ồ ể ệ ở ấ



d ngạ


Quan sát hình 8 - 9


? B n đ nào có t l l n h nả ồ ỉ ệ ớ ơ


? B n đ nào th hi n các đ i tả ồ ể ệ ố ượ ng


chính sác h n, chi ti t h n? ( H 8)ơ ế ơ


? Mu n b n đ có đ chi ti t caoố ả ồ ộ ế


c n s d ng lo i b n đ nào ?ầ ử ụ ạ ả ồ


Ho t đ ng 2ạ ộ


Yêu c u HS đ c m c 2 SGKầ ọ ụ


? Nêu trình t cách đo, tính kho ngự ả


cách?


GV chia l p làm 4 nhóm:ớ


+ Nhóm 1: Đo tính kho ng cáchả


th c đ a theo đự ị ường chim bay từ


khách s n H i Vân -> Thu B n.ạ ả ồ



+ Nhóm 2: T Khách s n HB ->ừ ạ


Sông Hàn.


+ Nhóm 3: T H i Vân -> HBừ ả


+ T l sỉ ệ ố


+ T l thỉ ệ ước


2. Đo tính các kho ng cách th c đ aả ự ị


d a vào t l thự ỉ ệ ước ho c t l s trênặ ỉ ệ ố


b n đ .ả ồ


H c sinh th c hành giáo viên họ ự ướ ng


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

+ Nhóm 4: T H i Vân -> Sôngừ ả
Hàn


4. C ng củ ố:


Đi n d u ( > < ) vào ô ề ấ




1 1 1



100.000 900.000 10.000


G i HS làm BT3ọ


5. D n dò:ặ


- H c bài tr l i câu h i cu i bài.ọ ả ờ ỏ ố


- Chu n b trẩ ị ước bài 4 " Phương hướng trên b n đ , kinh đ - vĩ đ vàả ồ ộ ộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×