Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.93 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
GIÁO ÁN Đ A LÝ L P 10 C B NỊ Ớ Ơ Ả
<b>Bài 30: TH C HÀNHỰ</b>
<b>V VÀ PHÂN TÍCH BI U Đ V S N LẼ</b> <b>Ể</b> <b>Ồ Ề Ả</b> <b>ƯỢNG LƯƠNG TH C,Ự</b>
<b>DÂN S C A TH GI I VÀ M T S QU C GIAỐ Ủ</b> <b>Ế</b> <b>Ớ</b> <b>Ộ</b> <b>Ố</b> <b>Ố</b>
<b>I. M C TIÊU BÀI H CỤ</b> <b>Ọ</b>
Sau bài h c, HS c n:ọ ầ
<i><b>1. Ki n th c. </b><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>
- C ng c , luy n t p ki n th c v đ a lí cây lủ ố ệ ậ ế ứ ề ị ương th c.ự
<i><b>2. Kĩ năng. </b></i>
- Bi t cách tính bình qế n lương th c theo đ u ngự ầ ười và nh n xét s li uậ ố ệ
- Rèn luy n kĩ năng v bi u đ c tệ ẽ ể ồ ộ
<b>II. CHU N B C A GIÁO VIÊN VÀ H C SINHẨ</b> <b>Ị Ủ</b> <b>Ọ</b>
<i><b>1. Giáo viên: </b></i>
GA+ SGK+ SGV
<i><b>2. H c sinh: </b><b>ọ</b></i>
- Máy tính Cá nhân
- Thước k , bút chì, bút màuẻ
<b>III. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ</b>
<i><b>1. Ki m tra bài cũ: </b><b>ể</b></i>
<i><b>2. Bài m i. </b><b>ớ</b></i>
<i>Vào bài: GV nêu nhi m v c a bài h c: v bi u đ tính bình qn l</i>ệ ụ ủ ọ ẽ ể ồ ương th cự
theo đ u ngầ ười và nêu nh n xétậ
GIÁO ÁN Đ A LÝ L P 10 C B NỊ Ớ Ơ Ả
<b>HĐ 1: C l p</b>ả ớ
GV: Yêu c u HS đ c ND bài THầ ọ
GV HD v :ẽ
- V h t a đ g m:ẽ ệ ọ ồ ồ
+ Hai tr c tung:ụ
* M t tr c th hi n s dân (tri u ngộ ụ ể ệ ố ệ ười)
* M t tr c th hi n SLLT (tri u t n)ộ ụ ể ệ ệ ấ
+ Tr c hoành th hi n tên qu c giaụ ể ệ ố
- M i qu c gia v hai c t: 1 c t DS, 1 c t SLLTỗ ố ẽ ộ ộ ộ
- Ghi: + tên BĐ
+ Chú gi iả
<b>HĐ 2: Cá nhân: HS t v BĐ</b>ự ẽ
1. V bi u đẽ ể ồ
<b>HĐ 3: Nhóm</b>
- GV có th h i HS có bi t cáchể ỏ ế
tính BQLT/ người
- GV ghi cơng th cứ
- GV yêu c u m i nhóm tínhầ ỗ
bìnhqn LT c a m i nủ ỗ ước -> ghi
b ng các đáp ánả
2. Tính bình qn lương th c đ u ngự ầ ườ i
( kg/người, năm 2002)
SLLT c nămả
BQLT/ người = Đ n v : (kg/ ngơ ị ười)
DS trung bình năm
GIÁO ÁN Đ A LÝ L P 10 C B NỊ Ớ Ơ Ả
<b>Nước</b> <b>BQLT/ người (kg/ người)</b>
Trung Qu cố
Hoa Kì
Pháp
n Đ
Ấ ộ
Vi t Namệ
Tồn th gi iế ớ
312
1040
1161
267
212
460
327
<b>HĐ 4: C l pả ớ</b>
<b>CH: Qua k t</b>ế
qu tính tốn,ả
em có nh n xétậ
gì?
<b>HS: Tr l i </b>ả ờ
<b>GV: Chu n xác</b>ẩ
ki n th cế ứ
<b>3. Nh n xétậ</b>
<b>- B n nố</b> <b>ước đông dân: TQ, ÂĐ, HK, Inđô </b>
- Nh ng nữ ước có SLLT l n nh t: TQ, HK, ÂĐ.ớ ấ
- Các nước có thành t u đ c bi t trong SXLT: HK, Pháp:ự ặ ệ
+ So v i toàn TG: HK chi m 4,6% DS nh ng có SLLTớ ế ư
đ t14,7%, nên BQLT đ t 1.040 kg/ngạ ạ ười, cao g p 3,2 l n m cấ ầ ứ
TB c a TG.ủ
- Các nước TQ, ÂĐ, Inđô, tuy co SLLT cao nh ng l i có quyư ạ
mơ DS l n nên có m c BQLT/ngớ ứ ười <TG.
- So v i toàn TG, VN có DS chi m 1,3% nh ng SLLT chi mớ ế ư ế
1,8%. M c BQLT/ngứ ười c a nủ ước ta vào lo i khá đ tạ ạ
460kg/người, cao g p 1,4 l n m c TB c a TG.ấ ầ ứ ủ
<b>IV. ĐÁNH GIÁ</b>
- HS t c ng c , luy n t p và so sánh k t quự ủ ố ệ ậ ế ả
- GV s a bài.ử
<b>V. HO T Đ NG N I TI PẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ố</b> <b>Ế</b>
GIÁO ÁN Đ A LÝ L P 10 C B NỊ Ớ Ơ Ả
<b>VI. RÚT KINH NGHI MỆ</b>