Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.23 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1.M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t c m L và t đi n có đi n dung C th c hi n dao</b>ạ ộ ồ ộ ộ ự ả ụ ệ ệ ự ệ
đ ng đi n t t do. Đi n tích c c đ i trên m i b n t là Qộ ệ ừ ự ệ ự ạ ỗ ả ụ 0 và cường đ dòng đi n c c đ i trongộ ệ ự ạ
m ch là Iạ 0. Chu kì dao đ ng đi n t c a m ch là:ộ ệ ừ ủ ạ
<b>A. T = 2π</b>
<i>Q</i><sub>0</sub>
<i>I</i><sub>0</sub> <b><sub>B. T = 2πQ</sub></b>
0I0 <b>C. T = 2π</b>
<i>I</i><sub>0</sub>
<i>Q</i><sub>0</sub> <b><sub>D. T = 2πLC</sub></b>
<b>Câu 2.S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n t</b>ự ộ ệ ừ ự ạ ộ ệ ượng nào sau đây ?
<b>A. Hi n t</b>ệ ượng c ng hộ ưởng đi n. ệ <b>B. Hi n t</b>ệ ượng t hoá. ừ
<b>C. Hi n t</b>ệ ượng c m ng đi n t . ả ứ ệ ừ <b>D. Hi n t</b>ệ ượng t c m. ự ả
<b>Câu 3. M t m ch dao đ ng đi n t LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m L không đ i và t</b>ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ầ ả ộ ự ả ổ ụ
đi n có đi n dung C thay đ i đệ ệ ổ ược.<b> Bi t đi n tr c a dây d n là không đáng k và trong m ch có</b>ế ệ ở ủ ẫ ể ạ
dao đ ng đi n t riêng. Khi đi n dung có giá tr Cộ ệ ừ ệ ị 1 thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là fầ ố ộ ủ ạ 1. Khi
đi n dung có giá tr Cệ ị 2 = 4C1 thì t n s dao đ ng đi n t riêng trong m ch là ầ ố ộ ệ ừ ạ
<b>A. f</b>2 = 4f1 <b>B. f</b>2 = f1/2 <b>C. f</b>2 = 2f1 <b>D. f</b>2 = f1/4
<b>Câu 4.M t m ch LC đang dao đ ng t do, ng</b>ộ ạ ộ ự ười ta đo được đi n tích c c đ i trên 2 b n t đi nệ ự ạ ả ụ ệ
là q0 và dòng đi n c c đ i trong m ch là Iệ ự ạ ạ 0. N u dùng m ch này làm m ch ch n sóng cho máyế ạ ạ ọ
thu thanh, thì bước sóng mà nó b t đắ ược tính b ng cơng th c: ằ ứ
<b>A. </b>λ = 2πc
<i>I</i><sub>0</sub> <sub> . </sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>λ</sub><sub> = </sub>
<i>I</i><sub>0</sub>
<i>q</i><sub>0</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>λ</sub><sub> = 2</sub><sub>πcq</sub>
0I0.
<b>Câu 5. Trong m t m ch dao đ ng LC, đi n tích trên m t b n t bi n thiên theo ph</b>ộ ạ ộ ệ ộ ả ụ ế ương trình q =
Q0cos
<i>ωt−π</i>
2
<b>A. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng</b>ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ược nhau
<b>B. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng</b>ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ược nhau.
<b>C. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau. </b>ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ư
<b>D. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau </b>ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ư
<b>Câu 6.Đi n tích c a t đi n trong m ch dao đ ng LC bi n thiên theo ph</b>ệ ủ ụ ệ ạ ộ ế ương trình q = qocos(
<i>2 π</i>
<i>T</i> <sub>t + π). T i th i đi m t = T/4, ta có: </sub><sub>ạ</sub> <sub>ờ</sub> <sub>ể</sub>
<b>A. Hi u đi n th gi a hai b n t b ng 0. </b>ệ ệ ế ữ ả ụ ằ <b>B. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0. </b>ệ ộ ằ
<b>C. Đi n tích c a t c c đ i. </b>ệ ủ ụ ự ạ <b>D. Năng l</b>ượng đi n trệ ường c c đ i. ự ạ
<b>Câu 7. Trong m ch dao đ ng LC lý t</b>ạ ộ ưởng, g i i và u là cọ ường đ dòng đi n trong m ch và hi uộ ệ ạ ệ
đi n th gi a hai đ u cu n dây t i m t th i đi m nào đó, Iệ ế ữ ầ ộ ạ ộ ờ ể 0 là cường đ dòng đi n c c đ i trongộ ệ ự ạ
m ch. H th c bi u di n m i liên h gi a i, u và Iạ ệ ứ ể ễ ố ệ ữ 0 là:
A.
2
+<i>i</i>2
<i>C</i>=<i>u</i>
2
<b>B. </b>
−<i>i</i>2
<i>L</i>=<i>u</i>
2
<b>C. </b>
2
−<i>i</i>2
<i>C</i>=<i>u</i>
2
<b>D. </b>
+<i>i</i>2
<i>L</i>=<i>u</i>
2
<b>Câu 8. Hãy ch n s l</b>ọ ố ượng câu <b>không đúng trong các phát bi u nào sau đây v tính ch t c a</b>ể ề ấ ủ
sóng đi n ệ
<b>A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 4 </b>
<i><b>Câu 9. Ch n phát bi u SAI khi nói v đi n t tr</b>ọ</i> <i>ể</i> <i>ề ệ ừ ường. </i>
<b>A. Khi m t t tr</b>ộ ừ ường bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n trế ờ ộ ệ ường xoáy.
<b>B. Khi m t đi n tr</b>ộ ệ ường bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t trế ờ ộ ừ ường xoáy.
<b>C. Đi n tr</b>ệ ường xoáy là đi n trệ ường mà đường s c là nh ng đứ ữ ường cong.
<b>D. T tr</b>ừ ường xoáy là t trừ ường mà c m ng t bao quanh các đả ứ ừ ường s c đi n trứ ệ ường.
<b>Câu 10. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t , véct c m ng t </b>ề ệ ừ ơ ả ứ ừ ⃗<i>B</i> và véct cơ ường đ đi nộ ệ
trường ⃗<i>E</i> luôn luôn
<b>A. truy n trong m i môi tr</b>ề ọ ường v i t c đ b ng 3.10ớ ố ộ ằ 8<sub> m/s. </sub>
<b>B. dao đ ng đi u hoà cùng t n s và cùng pha nhau. </b>ộ ề ầ ố
<b>C. vng góc nhau và dao đ ng l ch pha nhau m t góc </b>ộ ệ ộ π/2
<b>D. vng góc nhau và trùng v i ph</b>ớ ương truy n sóng. ề
<i><b>Câu 11. M t sóng đi n t đang lan truy n t m t đài phát sóng Hà N i đ n máy thu. Bi t</b></i>ộ ệ ừ ề ừ ộ ở ộ ế ế
cường đ đi n trộ ệ ường c c đ i là 10 V/m và c m ng t c c đ i là 0,15 T. T i đi m A có sóngự ạ ả ứ ừ ự ạ ạ ể
truy n v hề ề ướng B c, m t th i đi m t nào đó khi cắ ở ộ ờ ể ường đ đi n trộ ệ ường là 6 V/m và đang có
hướng Đơng, thì c m ng t lúc đó có đ l n và hả ứ ừ ộ ớ ướng là
<b>A. 0,12T và h</b>ướng lên <b>B. 0,12T và h</b>ướng xu ng ố
<b>C. 0,09T và h</b>ướng lên <i><b>D. 0,09T và h</b></i>ướng xu ng ố
<b>Câu 12. Ch n câu sai v tính ch t c a sóng đi n t</b>ọ ề ấ ủ <i>ệ ừ </i>
<b>A. sóng đi n t truy n đ</b>ệ ừ ề ượ ảc c trong chân khơng.
<b>B. sóng đi n t mang theo năng l</b>ệ ừ ượng
<b>C. v n t c truy n c a sóng đi n t trong m i môi tr</b>ậ ố ề ủ ệ ừ ọ ường b ng v n t c ánh sáng trong chânằ ậ ố
khơng.
<b>D. sóng đi n t là sóng ngang, các vect </b>ệ ừ ơ ⃗<i>E</i> và <i><sub>B</sub></i>⃗ <sub> ln vng góc nhau và vng góc v i</sub><sub>ớ</sub>
phương truy n sóng ề
<b>Câu 13.Trong “ máy b n t c đ “ xe c trên đ</b>ắ ố ộ ộ ường.
<b>A. Ch có máy phát sóng vơ tuy n</b>ỉ ế <b>B. Ch có máy thu sóng vơ tuy n</b>ỉ ế
<b>C. Có c máy phát và máy thu sóng vơ tuy n</b>ả ế <b>D. Khơng có máy phát và máy thu sóng vơ tuy n</b>ế
<i><b>Câu 14. Máy thu ch thu đ</b>ỉ</i> <i>ược sóng c a đài phát khiủ</i>
<b>A. các m ch có đ c m ng b ng nhau.</b>ạ ộ ả ứ ằ <b>B. các m ch có đi n dung b ng nhau.</b>ạ ệ ằ
<b>B. các m ch có đi n tr b ng nhau.</b>ạ ệ ở ằ <b>D. t n s riêng c a máy b ng t n s c a đài phát </b>ầ ố ủ ằ ầ ố ủ
<b>Câu 15. Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n t</b>ắ ủ ạ ọ ự ệ ượng.
<b>A. tách sóng </b> <b>B. giao thoa sóng </b> <b>C. c ng h</b>ộ ưởng đi n ệ <b>D. sóng d ng </b>ừ
<b>Câu 16. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t khơng khí</b>ế ộ ẹ ồ ơ ắ ừ
t i m t nớ ặ ước thì:
<b>A. Chùm sáng b ph n x toàn ph n. </b>ị ả ạ ầ
<b>B. So v i ph</b>ớ ương tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. ớ ạ ị ệ ơ ạ
<b>C. Tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n. </b>ạ ỉ ị ả ạ ầ
<b>D. So v i ph</b>ớ ương tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng. ớ ạ ị ệ ơ ạ
<b>Câu 17. T khơng khí ng</b>ừ ười ta chi u xiên t i m t nế ớ ặ ước n m ngang m t chùm tia sáng h p songằ ộ ẹ
song g m hai ánh sáng đ n s c: màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc x ồ ơ ắ ạ
<b>A. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a</b>ồ ẹ ạ ủ
chùm màu vàng l n h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ớ ơ ạ ủ
<b>B. ch là chùm tia màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n. </b>ỉ ị ả ạ ầ
<b>D. v n ch là m t chùm tia sáng h p song song. </b>ẫ ỉ ộ ẹ
<b>Câu 18. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n</b>ộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ước
trong m t b nộ ể ướ ạc t o nên đáy b m t v t sáng ở ể ộ ế
<b>A. Có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vng góc. </b>ắ ế ế
<b>B. Có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vng góc. </b>ề ế ế
<b>C. Có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vng góc. </b>ề ế ắ ế
<b>D. Có nhi u màu khi chi u vng góc và có màu tr ng khi chi u xiên. </b>ề ế ắ ế
<b>Câu 19.Khi chi u m t chùm sáng h p g m các ánh sáng đ n s c đ , vàng, l c và tím t phía đáy</b>ế ộ ẹ ồ ơ ắ ỏ ụ ừ
t i m t bên c a m t lăng kính th y tinh có góc chi t quang nh . Đi u ch nh góc t i c a chùmớ ặ ủ ộ ủ ế ỏ ề ỉ ớ ủ
sáng trên sao cho ánh sáng màu tím ló ra kh i lăng kính có góc l ch c c ti u. Khi đó ỏ ệ ự ể
<b>A. ch có thêm tia màu l c có góc l ch c c ti u. </b>ỉ ụ ệ ự ể
<b>B. tia màu đ cũng có góc l ch c c ti u. </b>ỏ ệ ự ể
<b>C. ba tia cịn l i ló ra kh i lăng kính khơng có tia nào có góc l ch c c ti u. </b>ạ ỏ ệ ự ể
<b>D. ba tia đ , vàng và l c khơng ló ra kh i lăng kính </b>ỏ ụ ỏ
<b>Câu 20.Tia t ngo i đ</b>ử ạ ược phát ra r t m nh t ngu n nào sau đây? ấ ạ ừ ồ
<b>A. Lò s</b>ưởi đi n. ệ <b>B. Lò vi sóng. </b> <b>C. Màn hình vơ tuy n. </b>ế <b>D. H quang đi n. </b>ồ ệ
<b>Câu 21. Nh n xét nào d</b>ậ ưới đây v tia t ngo i là không đúng ? ề ử ạ
<b>A. Tia t ngo i là nh ng b c x khơng nhìn th y, có t n s nh h n t n s sóng c a ánh sáng</b>ử ạ ữ ứ ạ ấ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
<b>B. Tia t ngo i b n</b>ử ạ ị ước và th y tinh h p th r t m nh. ủ ấ ụ ấ ạ
<b>C. Tia t ngo i tác d ng lên phim nh. </b>ử ạ ụ ả
<b>D. Tia t ngo i kích thích nhi u ph n ng hóa h c.</b>ử ạ ề ả ứ ọ
<b>Câu 22. Tính ch t quan tr ng nh t c a tia X, phân bi t nó v i các b c x đi n t khác (không k</b>ấ ọ ấ ủ ệ ớ ứ ạ ệ ừ ể
tia gamma) là
<b>A. tác d ng m nh lên kính nh. </b>ụ ạ ả <b>B. kh năng ion hóa các ch t khí. </b>ả ấ
<b>C. làm phát quang nhi u ch t. </b>ề ấ <b>D. kh năng xuyên qua v i, g , gi y, ... </b>ả ả ỗ ấ
Quang ph v ch phát x là m t h th ng các v ch sáng màu n m rieng rẽ trên m t n n t i. ổ ạ ạ ộ ệ ố ạ ằ ộ ề ố
<b>Câu 23. Đ thu đ</b>ể ược quang ph v ch h p th thì ổ ạ ấ ụ
<b>A. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i l n h n nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. </b>ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ớ ơ ệ ộ ủ ồ ắ
<b>B. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i nh h n nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. </b>ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ỏ ơ ệ ộ ủ ồ ắ
<b>C. Nhi t đ c a đám khí bay h i h p th ph i b ng nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. </b>ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ằ ệ ộ ủ ồ ắ
<b>D. Áp su t c a đám khí h p th ph i r t l n. </b>ấ ủ ấ ụ ả ấ ớ
<b>Câu 24. N u s p x p các tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen và ánh sáng nhìn th y theo</b>ế ắ ế ồ ạ ử ạ ơ ấ
th t gi m d n c a t n s thì ta có dãy sau: ứ ự ả ầ ủ ầ ố
<b>A. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia R nghen . </b>ồ ạ ấ ử ạ ơ
<b>B. Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia R nghen, ánh sáng nhìn th y. </b>ử ạ ồ ạ ơ ấ
<b> C. Tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen, ánh sáng nhìn th y. </b>ồ ạ ử ạ ơ ấ
<b>D. Tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i. </b>ơ ử ạ ấ ồ ạ
<b>Câu 25.Linh ki n nào d</b>ệ ưới đây ho t đ ng d a vào hi n tạ ộ ự ệ ượng quang đi n trong ? ệ
<b>A. T bào quang đi n. </b>ế ệ <b>B. Quang đi n tr . </b>ệ ở <b>C. Đèn LED.</b> <b>D. Nhi t đi n tr . </b>ệ ệ ở
<b>Câu 26. Ch n câu tr l i không đúng. Các hi n t</b>ọ ả ờ ệ ượng liên quan đ n tính ch t lế ấ ượng t c a ánhử ủ
sáng là
<b>A. hi n t</b>ệ ượng quang đi n. ệ <b>B. s phát quang c a các ch t. </b>ự ủ ấ
<b>C. hi n t</b>ệ ượng tán s c ánh sáng. ắ <b>D. tính đâm xuyên</b>
<b>Câu 27.N u ánh sáng kích thích là ánh sáng màu lam thì ánh sáng huỳnh quang khơng th là ánh</b>ế ể
sáng nào dưới đây ?
<b>Câu 28.Hãy ch n câu đúng khi xét s phát quang c a m t ch t l ng và m t ch t r n. </b>ọ ự ủ ộ ấ ỏ ộ ấ ắ
<b>A. C hai tr</b>ả ường h p phát quang đ u là huỳnh quang. ợ ề
<b>B. C hai tr</b>ả ường h p phát quang đ u là lân quang. ợ ề
<b>C. S phát quang c a ch t l ng là huỳnh quang, c a ch t r n là lân quang. </b>ự ủ ấ ỏ ủ ấ ắ
<b>D. S phát quang c a ch t l ng là lân quang, c a ch t r n là huỳnh quang. </b>ự ủ ấ ỏ ủ ấ ắ
<b>Câu 29. Trong tr</b>ường h p nào dợ ưới đây có s quang – phát quang?ự
<b>A. Ta nhìn th y màu xanh c a m t bi n quang cáo lúc ban ngày. </b>ấ ủ ộ ể
<b>B. Ta nhìn th y ánh sáng l c phát ra t đ u các c c tiêu trên đ</b>ấ ụ ừ ầ ọ ường núi khi có ánh sáng đèn ơ
tơ chi u vào. ế
<b>C. Ta nhìn th y ánh sáng c a m t ng n đèn đ</b>ấ ủ ộ ọ ường.
<b>D. Ta nhìn th y ánh sáng đ c a m t t m kính đ . </b>ấ ỏ ủ ộ ấ ỏ
<b>Câu 30. S phát x c m ng là gì ? </b>ự ạ ả ứ
<b>A. Đó là s phát ra phơtơn b i m t nguyên t . </b>ự ở ộ ử
<b>B. Đó là s phát x c a m t nguyên t tr ng thái kích thích d</b>ự ạ ủ ộ ử ở ạ ưới tác d ng c a m t đi n tụ ủ ộ ệ ừ
trường có cùng t n s . ầ ố
<b>C. Đó là s phát x đ ng th i c a hai nguyên t có t</b>ự ạ ồ ờ ủ ử ương tác l n nhau. ẫ
<b>D. Đó là s phát x c a m t nguyên t tr ng thái kích thích, n u h p th thêm m t phôtôn</b>ự ạ ủ ộ ử ở ạ ế ấ ụ ộ
có cùng t n s . ầ ố
<b>Câu 31. Bút laze mà ta th</b>ường dùng đ ch b ng thu c lo i laze nào? ể ỉ ả ộ ạ
<b>A. Khí. </b> <b>B. L ng. </b>ỏ <b>C. R n. </b>ắ <b>D. Bán d n. </b>ẫ
<b>Câu 32.Phát bi u nào sau đây là đúng? </b>ể
<b>A. Năng l</b>ượng liên k t là toàn b năng lế ộ ượng c a nguyên t g m đ ng năng và năng lủ ử ồ ộ ượng
ngh . ỉ
<b>B. Năng l</b>ượng liên k t là năng lế ượng t i thi u đ phá v h t nhân thành các các nuclon riêngố ể ể ỡ ạ
bi t. ệ
<b>C. Năng l</b>ượng liên k t là năng lế ượng toàn ph n c a ngun t tính trung bình trên s nuclon. ầ ủ ử ố
<b>D. Năng l</b>ượng liên k t là năng lế ượng liên k t các electron và h t nhân nguyên t . ế ạ ử
<b>Câu 33. Năng l</b>ượng liên k t riêng ế
<b>A. gi ng nhau v i m i h t nhân. </b>ố ớ ọ ạ <b>B. l n nh t v i các h t nhân nh . </b>ớ ấ ớ ạ ẹ
<b>C. l n nh t v i các h t nhân trung bình. </b>ớ ấ ớ ạ <b>D. l n nh t </b>ớ ấ v i các h t nhân n ng. ớ ạ ặ
<b>Câu 34. Tìm phát bi u sai v đ h t kh i ? </b>ể ề ộ ụ ố
<b>A. Đ chênh l ch gi a kh i l</b>ộ ệ ữ ố ượng m c a h t nhân và t ng kh i lủ ạ ổ ố ượng m0 c a các nuclôn c uủ ấ
t o nên h t nhân g i là đ h t kh i. ạ ạ ọ ộ ụ ố
<b>B. Kh i l</b>ố ượng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i lủ ộ ạ ỏ ơ ổ ố ượng c a các nuclôn c u t o thànhủ ấ ạ
h t nhân đó. ạ
<b>C. Đ h t kh i c a m t h t nhân luôn khác không. </b>ộ ụ ố ủ ộ ạ
<b>D. Kh i l</b>ố ượng c a m t h t nhân luôn l n h n t ng kh i lủ ộ ạ ớ ơ ổ ố ượng c a các nuclôn c u t o thànhủ ấ ạ
h t nhân đó. ạ
<b>Câu 35.Các ph n ng h t nhân </b>ả ứ ạ <i>không tuân theo </i>
<b>A. Đ nh lu t b o tồn đi n tích </b>ị ậ ả ệ <b>B. Đ nh lu t b o toàn năng l</b>ị ậ ả ượng.
<b>C. Đ nh lu t b o toàn đ ng l</b>ị ậ ả ộ ượng <b>D. Đ nh lu t b o toàn s proton </b>ị ậ ả ố
<b>Câu 36. H t nhân có năng l</b>ạ ượng liên k t riêng càng l n thì:ế ớ
<b>A. càng d phá v </b>ễ ỡ <b>B. càng b n v ng </b>ề ữ
<b>C. năng l</b>ượng liên k t nh ế ỏ <b>D. Kh i l</b>ố ượng h t nhân càng l n ạ ớ
<b>Câu 37. Ph n ng h t nhân nhân t o </b>ả ứ ạ <i>ạ khơng có các đ c đi m nào sau đây: </i>ặ ể
<b>A. to năng l</b>ả ượng. <b>B. t o ra ch t phóng x . </b>ạ ấ ạ
<b>Câu 38. Cho ph n ng h t nhân </b>ả ứ ạ 0
1
n+ 92
235
U → 38
94
Sr + X +2 0
1
n. H t nhân X có c u t o g m: ạ ấ ạ ồ
<b>A. 54 prôtôn và 86 n tron. </b>ơ <b>B. 54 prôtôn và 140 n tron. </b>ơ
<b>C. 86 prôtôn và 140 n tron. </b>ơ <b>D. 86 prôton và 54 n tron. </b>ơ
<b>Câu 39. Khi so sánh h t nhân </b>ạ 12
6C và h t nhân ạ 146C, phát bi u nào sau đây đúng?ể
<b>A. S nuclôn c a h t nhân</b>ố ủ ạ 12
6C b ng s nuclôn c a h t nhân ằ ố ủ ạ 6
14
C.
<b>B. Đi n tích c a h t nhân</b>ệ ủ ạ 12
6C nh h n đi n tích c a h t nhân ỏ ơ ệ ủ ạ 6
14
C.
<b>C. S prôtôn c a h t nhân</b>ố ủ ạ 12
6C l n h n s prôtôn c a h t nhân ớ ơ ố ủ ạ 6
14
C.
<b>D. S n tron c a h t nhân</b>ố ơ ủ ạ 12
6C nh h n s n tron c a h t nhân ỏ ơ ố ơ ủ ạ 6
14
C.
<b>Câu 40. Trong ph n ng h t nhân: </b>ả ứ ạ 11 <i>H + X → </i> 1122 <i>Na + α, h t nhân X có: </i>ạ
<b>A. 12 prơtơn và 13 n trôn. </b>ơ B. 25 prôtôn và 12 n trôn. ơ
<b>C. 12 prôtôn và 25 n trôn. </b>ơ <b>D. 13 prôtôn và 12 n trôn. </b>ơ