Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.32 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
GIÁO ÁN Đ A LÝ 9Ị
<b>I . M c tiêu c n đ t :ụ</b> <b>ầ</b> <b>ạ</b>
<b>1. ki n th c: ế</b> <b>ứ</b>
- Phân tích được các nhân t t nhiên và KT-XH nh hố ự ả ưởng đ n s phát tri n vàế ự ể
phân b nông nghi p ố ệ
- Hi u để ược đ t , khí h u , nấ ậ ước và sinh v t là nh ng tài nguyên quý giá vàậ ữ
quan tr ng đ phát tri n nông nghi p nọ ể ể ệ ước ta. Vì v y c n s d ng h p lí tàiậ ầ ử ụ ợ
nguyên đ t, khơng làm ơ nhi m và suy thối các tài nguyên này .ấ ễ
<b>2. kĩ năng:</b>
- Phân tích đánh giá nh ng thu n l i và khó khăn c a tài nguyên thiên nhiên đ iữ ậ ợ ủ ố
v i s phát tri n nông nghi p nớ ự ể ệ ước ta .
<b>3. Thái đ : ộ</b>
- Không ng h nh ng ho t đ ng làm ô nhi m , suy thoái đ t , nủ ộ ữ ạ ộ ễ ấ ước , khí h u ,ậ
sinh v t .ậ
<b>II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh :ẩ</b> <b>ị ủ</b> <b>ọ</b>
- B n đ đ a lí t nhiên Vi t Nam. B n đ khí h u Vi t Nam. ả ồ ị ự ệ ả ồ ậ ệ
- Sách giáo khoa .
<b>III. T ch c ho t đ ng d y và h c :ổ</b> <b>ứ</b> <b>ạ ộ</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>
<b>1. Ki m tra bài cũ:ể</b>
- S chuy n d ch c c u kinh t nự ể ị ơ ấ ế ước ta th hi n nh ng m t nào?ể ệ ở ữ ặ
- Nh ng thành t u và thách th c c a n n kinh t nữ ự ứ ủ ề ế ước ta ?
GIÁO ÁN Đ A LÝ 9Ị
N n nông nghi p nề ệ ước ta là n n nông nghi p nhi t đ i đang chuy n bi nề ệ ệ ớ ể ế
m nh theo hạ ướng chun mơn hóa và thâm canh . Đ c đi m đó đang đặ ể ược hình
thành trên c s các đi u ki n t nhiên và kinh t xã h i nh th nào ? ơ ở ề ệ ự ế ộ ư ế
<b>3/ Bài m i :ớ </b>
<b>Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ầ</b> <b>N i dungộ</b>
<b>+ Ho t đ ng 1:ạ</b> <b>ộ</b> Các nhân t t nhiênố ự
<i>(GDMT)</i>
GV: Gi i thi u vai trò c a các nhân t tớ ệ ủ ố ự
nhiên.
-Nh ng nhân t nào nh hữ ố ả ưởng đ n s phátế ự
tri n nông nghi p nể ệ ước ta ?
Cho HS th o lu n nhóm 4’( 4 nhóm). D aả ậ ự
+ Nhóm 1.2 : Đ t , khí h u ấ ậ
- Vai trò tài nguyên đ t, k tên các nhóm đ tấ ể ấ
, phân b đâu và thích h p v i lo i câyố ở ợ ớ ạ
tr ng nào? ồ
- Nêu đ c đi m khí h u c a nặ ể ậ ủ ước ta.
Nh ng đ c đi m đó có thu n l i và khóữ ặ ể ậ ợ
khăn nh th nào đ n s n xu t nông nghi pư ế ế ả ấ ệ
?
- Hãy tìm hi u v các cây tr ng chính và cể ề ồ ơ
c u mùa v đ a phấ ụ ở ị ương em.
+ Nhóm 3.4 : Nước , sinh v t .ậ
- Tài nguyên nước phong phú nh th nào ? ư ế
- Nh ng thu n l i và khó khăn c a tàiữ ậ ợ ủ
nguyên nước đ i v i nông nghi p ?ố ớ ệ
<b>I. Các nhân t t nhiên: ố ự</b> tài
nguyên thiên nhiên là ti n đ cề ề ơ
b nả
<b>1. Tài nguyên đ tấ</b>
- Là t li u s n xu t không thư ệ ả ấ ể
- Tài nguyên đ t nấ ở ước ta khá đa
d ng có 2 nhóm chính :ạ
+ Đ t phù sa có di n tích 3 tri uấ ệ ệ
ha, các đ ng b ng, thích h pở ồ ằ ợ
v i tr ng lúa và nhi u cây ng nớ ồ ề ắ
ngày khác.
+ Đ t feralit h n 16 tri u ha, ấ ơ ệ ở
trung du và mi n núi, thích h pề ợ
v i tr ng cây công nghi p lâuớ ồ ệ
năm, cây ăn qu và m t s câyả ộ ố
ng n ngàyắ
- Hi n nay h n 9 tri u ha đ tệ ơ ệ ấ
nông nghi p ệ
<b>2. Tài nguyên khí h u ậ</b>
GIÁO ÁN Đ A LÝ 9Ị
- T i sao th y l i là bi n pháp hàng đ uạ ủ ợ ệ ầ
trong thâm canh nông nghi p nệ ở ước ta?
-Tài nguyên sinh v t phong phú nh th nàoậ ư ế
? Thu n l i cho s phát tri n và phân bậ ợ ự ể ố
nông nghi p nh th nào ?ệ ư ế
- HS: trình bày
-Gv chu n ki n th c .ẩ ế ứ
- GV liên h GDHS ý th c BV TN-MTệ ứ
<b>+ Ho t đ ng :ạ ộ</b> các nhân t kinh t – xã h i ố ế ộ
<b>GV: Nêu vai trò c a các nhân t KT-XH</b>ủ ố
- Dân c và lao đ ng nư ộ ở ước ta nh hả ưở ng
đ n nông nghi p nh th nào ?ế ệ ư ế
- K tên các lo i c s v t ch t kĩ thu tể ạ ơ ở ậ ấ ậ
trong nông nghi p. C s v t ch t kĩ thu tệ ơ ở ậ ấ ậ
ph c v nông nghi p nụ ụ ệ ở ước ta có nh ngữ
ti n b nh th nào ?ế ộ ư ế
-Nhà nước đã có nh ng chính sách gì đữ ể
phát tri n nông nghi p ? Tác d ng ?ể ệ ụ
v ụ
- Phân hoá rõ r t theo chi u B c -ệ ề ắ
Nam, theo đ cao và theo mùa ộ
tr ng cây nhi t đ i, c n nhi t d i,ồ ệ ớ ậ ệ ớ
ơn đ iớ
- Khó khăn: nhi u thiên tai( Gióề
<b>3. Tài nguyên nước</b>
- M ng lạ ưới sơng ngịi dày đ c,ặ
ngu n nồ ước d i dào.ồ
- Không n đ nh : Lũ l t, h n hánổ ị ụ ạ
<b>4. Tài nguyên sinh v t:ậ phong </b>
phú , là c s đ thu n dơ ở ể ầ ưỡng,
t o nên các gi ng cây tr ng, v tạ ố ồ ậ
nuôi.
<b>II .Các nhân t kinh t - xã h i ố</b> <b>ế</b> <b>ộ : </b>
đi u ki n KT-XH là y u t quy tề ệ ế ố ế
đ nh đ n s phát tri n.ị ế ự ể
<b>1. Dân c và lao đ ng nông thônư</b> <b>ộ</b>
- Chi m t l cao (năm 2003 nế ỉ ệ ướ c
ta có kho ng 60% lao đ ng nôngả ộ ở
thôn),nhi u kinh nghi m trong s nề ệ ả
xu t NNấ
<b>2. C s v t ch t kĩ thu t. ơ ở ậ</b> <b>ấ</b> <b>ậ ngày </b>
càng hoàn thi nệ
GIÁO ÁN Đ A LÝ 9Ị
- Th trị ường có nh hả ưởng gì đ n nơngế
nghi p ?ệ
- Gv nh n m nh đ n vai trò trung tâm c aấ ạ ế ủ
các chính sách kinh t xã h i tác đ ng đ nế ộ ộ ế
s phát tri n và phân b nơng nghi p vai trịự ể ố ệ
ngày càng tăng c a công nghi p đ i v iủ ệ ố ớ
nông nghi p và tác đ ng y u t th trệ ộ ế ố ị ường .
Có nhi u chính sách nh m thúcề ằ
đ y NN phát tri n.ẩ ể
<b>4. Th trị</b> <b>ường trong và ngoài</b>
<b>nước</b>
Ngày càng được m r ng.ở ộ
<b>IV. C ng c - hủ</b> <b>ố</b> <b>ướng d n h c sinh t h c nhà :ẫ</b> <b>ọ</b> <b>ự ọ ở</b>
*- Các nhân t t nhiên có nh hu ng đ n s phân b và phát tri n nông nghi pố ự ả ở ế ự ố ể ệ
nh th nào ?ư ế
- Các nhân t kinh t xã h i có nh hu ng đ n s phát tri n và phân b nôngố ế ộ ả ở ế ự ể ố
nghi p nh th nào ?ệ ư ế
*- H c bài và hoàn thành v bài t p .ọ ở ậ
- Chu n b bài 8: S phát tri n và phân b nông nghi p .ẩ ị ự ể ố ệ
+ S phát tri n và phân b ngành tr ng tr t, chăn nuôi ntn?ự ể ố ồ ọ