Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo án Địa lý 9 bài 3 Phân bố dân cư và các loại hình quần cư | Lớp 9, Địa lý - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.55 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 3. PHÂN B DÂN C VÀ CÁC LO I HÌNH QU N</b>

<b>Ố</b>

<b>Ư</b>

<b>Ạ</b>

<b>Ầ </b>


<b>CƯ</b>



<b>I . M c tiêu c n đ t :ụ</b> <b>ầ</b> <b>ạ</b>


<b>1.Ki n th c :ế</b> <b>ứ </b>


Trình bày được tình hình phân b DC nố ở ước ta. Phân bi t đệ ược các lo i hìnhạ
qu n c thành th và qu n c nông thôn theo ch c năng và hình thái qu n c .ầ ư ị ầ ư ứ ầ ư
Nh n bi t q trình đơ th hóa nậ ế ị ở ước ta.


<b>2. Kĩ năng :</b>


- S d ng b n đ , lử ụ ả ồ ược đ phân b DC và đô th ho c atlat đ nh n bi t sồ ố ị ặ ể ậ ế ự
phân b DC, đô th nố ị ở ước ta.


- Phân tích các BSL v m t đ DS c a các vùng, s dân thành th , t l dân thànhề ậ ộ ủ ố ị ỉ ệ
th nị ở ước ta.


- T duy: thu th p và x lí thơng tin t lư ậ ử ừ ược đ , các BSL, bài vi t, đ rút ra m tồ ế ể ộ
s đ c đi m v MĐDS, s phân b DC, các lo i hình qu n c , và quá trìnhố ặ ể ề ự ố ạ ầ ư
ĐTH nở ước ta.


- Làm ch b n thân: trách nhi m c a b n thân trong vi c ch p hành chính sáchủ ả ệ ủ ả ệ ấ
c a Đ ng và NN v phân b DC.ủ ả ề ố


Gi i quy t v n đ : gi i quy t mâu thu n gi a vi c phát tri n đô th v i vi cả ế ấ ề ả ế ẩ ữ ệ ể ị ớ ệ
phát tri n KT-XH và BVMT.ể


- Giao ti p: trình bày suy nghĩ, l ng nghe, ph n h i, giao ti p, h p tác khi làmế ắ ả ồ ế ợ
vi c nhóm.ệ



- T nh n th c: th hi n s t tin khi trình bày thơng tin.ự ậ ứ ể ệ ự ự


<b> 3. Thái đ :ộ</b>


- Ý th c đứ ượ ự ầc s c n thi t phát tri n đô th trên c s phát tri n kinh t xã h i,ế ể ị ơ ở ể ế ộ
b o v môi trả ệ ường n i đang s ng. Ch p hành chính sách c a nhà nơ ố ấ ủ ước v phânề
b dân c .ố ư


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Giáo viên : </b>


- Lược đ phân b dân c Vi t Nam ồ ố ư ệ


- B ng s li u m t đ dân s các qu c gia .ả ố ệ ậ ộ ố ố


<b>2. H c sinh :ọ</b> - Sách giáo khoa .


<b>III. T ch c ho t đ ng d y và h c :ổ</b> <b>ứ</b> <b>ạ ộ</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>


<b>1. Ki m tra bài cũ:ể</b>


- Trình bày s gia tăng dân s nự ố ở ước ta . S gi m t l gia tăng dân s nự ả ỉ ệ ố ở ước ta
có ý nghĩa to l n nh th nào ?ớ ư ế


- Nêu đ c đi m c c u dân s nặ ể ơ ấ ố ước ta . S thay đ i c c u dân s nự ổ ơ ấ ố ước ta có ý
nghĩa gì ?


<b>2.Kh i đ ng:ở ộ</b>


- S phân b dân c , các lo i hình qu n c và q trình đơ th hoá nự ố ư ạ ầ ư ị ở ước ta có


đ c đi m gì ? ặ ể


<b> 3/ K t n i:ế ố </b>


<b>Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ầ</b> <b>N i dungộ</b>


<b>+ Ho t đ ng 1ạ ộ</b> : M t đ dân s và s phân bậ ộ ố ự ố
dân c ư


<i> ( Cá nhân )</i>


- Em bi t gì v m t đ dân s nế ề ậ ộ ố ước ta ?


- Quan sát b ng 3.2 em có nh n xét gì v m tả ậ ề ậ
đ dân s .ộ ố


- Nh c l i cách tính m t đ dân s ?ắ ạ ậ ộ ố


- Quan sát lược đ phân b dân c Vi t Namồ ố ư ệ


- Nh n xét s phân b dân c nậ ự ố ư ước ta .


<b>I/ M t đ dân s và phân bậ ộ</b> <b>ố</b> <b>ố </b>
<b>dân cư</b>


- M t đ dân s nậ ộ ố ước ta cao.
Năm 2003 là 246 người/Km2


- Dân c nư ước ta phân b khôngố
đ u:ề



+ Đông đ ng b ng, ven bi nở ồ ằ ể
và các đô th . ị


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- N i nào đông dân , n i nào th a dân ? Gi iơ ơ ư ả
thích .


- Tình hình phân b dân c gi a nông thôn vàố ư ữ
thành th . Vì sao t l dân nông thôn cao h nị ỉ ệ ở ơ
?


- Em bi t gì v chính sách c a Đ ng trong sế ề ủ ả ự
phân b l i dân c ?ố ạ ư


<b>+ Ho t đ ng 2:ạ</b> <b>ộ</b> Các lo i hình qu n cạ ầ <i>ư.(nhóm </i>


<i>– bàn )</i>


- Qu n c nơng thơn có đ c đi m gì ?ầ ư ặ ể


- nơng thơn ho t đ ng kinh t ch y u làỞ ạ ộ ế ủ ế
gì? Vì sao?


- Hãy nêu nh ng thay đ i c a qu n c nôngữ ổ ủ ầ ư
thôn mà em bi t?ế


- Quan sát (hình 3.1),


- Qu n c đô th phân b đâu ? Đ c đi m .ầ ư ị ố ở ặ ể



- thành th ho t đ ng kinh t ch y u là gì?Ở ị ạ ộ ế ủ ế
Vì sao?


- Nêu đ c đi m c a qu n c thành th nặ ể ủ ầ ư ị ở ướ c
ta ?


- S khác nhau v ho t đ ng kinh t , cách bự ề ạ ộ ế ố
trí nhà gi a nơng thôn và thành th nh thữ ị ư ế
nào?


- Đ a phị ương em thu c lo i hình nào?ộ ạ


- Quan sát hình 3.1. Hãy nêu nh n xét v sậ ề ự
phân b các đô th c a nố ị ủ ước ta . Gi i thích?ả


ĐBSH có MĐDS cao nh t, TB vàấ
Tây Nguyên có MĐDS th p nh tấ ấ


- Phân b DC gi a thành th vàố ữ ị
nơng thơn có s chênh l ch:ự ệ
kho ng 74 % DS s ng nôngả ố ở
thôn, 26% thành th .( 2003)ở ị


<b>II/Các lo i hình qu n cạ</b> <b>ầ</b> <b>ư.</b>


<b>1/ Qu n c nông thôn: ầ</b> <b>ư</b>


<b> - MĐDS th</b>ường th p. Nhà c a,ấ ử
thơn xóm tr i r ng theo khôngả ộ
gian.



- Ho t đ ng KT ch y u là NNạ ộ ủ ế


<b>2/ Qu n c thành th ầ</b> <b>ư</b> <b>ị</b>


<b>- MĐDS cao. </b>


- Nhà c a g n nhau, ki u nhàử ầ ể
cao t ng khá ph bi n.ầ ổ ế


- Ho t đ ng KT ch y u là CN,ạ ộ ủ ế
DV,…


<b>- Là trung tâm KT, CT, VH </b>


KHKT


<b>III/ Đơ th hóa.ị</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>+ Ho t đ ng 3ạ ộ</b> : Đô th hóa ị <i>( Cá nhân )</i>


- Qua s li u b ng 3.1:ố ệ ở ả


- Nêu nh n xét v s dân thành th và t l dânậ ề ố ị ỉ ệ
thành th c a nị ủ ước ta.?


- Cho bi t s thay đ i t l dân thành th đãế ự ổ ỉ ệ ị
ph n ánh q trình đơ th hóa nả ị ở ước ta như
th nào?ế



- So v i th gi i đô th hoá nớ ế ớ ị ước ta nh thư ế
nào?


- Vi c t p trung quá đông dân vào các thànhệ ậ
ph l n gây ra hi n tố ớ ệ ượng gì?


- QS lược đ phân b DC đ nh n xét v sồ ố ể ậ ề ự
phân b c a các thành ph l n .ố ủ ố ớ


- L y d n ch ng v s quá t i này.ấ ẫ ứ ề ự ả


- K tên m t s thành ph l n nể ộ ố ố ớ ở ước ta?


- L y ví d v vi c m r ng quy mô các TP .ấ ụ ề ệ ở ộ


s ng thành th .ố ị


- Trình đ đơ th hóa th p. Ph nộ ị ấ ầ
l n các đô th nớ ị ở ước ta thu cộ
lo i v a và nh .ạ ừ ỏ


<b>IV. C ng c - hủ</b> <b>ố</b> <b>ướng d n h c sinh t h c nhà :ẫ</b> <b>ọ</b> <b>ự ọ ở</b>


* Th c hành:ự


- D a vào H 3.1 cho bi t tình hình phân b DC nự ế ố ở ước ta?


- Nêu đ c đi m c a quá trình đơ th hóa nặ ể ủ ị ở ước ta.


* V n d ng: ậ ụ



- H c bài và hoàn thành BT SGK, v BTọ ở


- Làm BT 3/ 14


- Chu n b bài 4: Lao đ ng và vi c làm- ch t lẩ ị ộ ệ ấ ượng cu c s ngộ ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×