Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (456.84 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Tên
TN
Cách ti n ế
hành
Hi n ệ
tượng PTHH K t lu nế ậ
TN1
Cho đinh
s t vào dd ắ
CuSO<sub>4</sub>
Cho m u ẫ
dây đ ng ồ
vào dd
FeSO<sub>4</sub>
Có ch t ấ
r n màu ắ
Khơng có
hi n ệ
tượng
Fe+CuSO<sub>4</sub>→
FeSO<sub>4</sub>+Cu
Tên
TN
Cách ti n ế
hành
Hi n ệ
tượng PTHH K t lu nế ậ
TN2
Cho m u ẫ
dây đ ng ồ
vào dd
AgNO<sub>3</sub>
Cho m u ẫ
dây b c ạ
vào dd
CuSO<sub>4</sub>
Có ch t ấ
r n màu ắ
xám bám
vào dây
đ ngồ
Khơng có
hi n ệ
tượng
Cu+2AgNO<sub>3</sub>→
Cu(NO<sub>3</sub>)<sub>2</sub>+2Ag
Tên
TN
Cách ti n ế
hành
Hi n ệ
tượng PTHH K t lu nế ậ
TN3
Cho đinh
s t vào dd ắ
HCl
Cho lá
đ ng vào ồ
dd HCl
Có nhi u ề
b t khí ọ
thốt ra
Khơng có
hi n ệ
tượng gì
Fe+2HCl→
FeCl<sub>2</sub>+H<sub>2</sub>
Tên
TN
Cách ti n ế
hành
Hi n ệ
tượng PTHH K t lu nế ậ
TN4
Cho m u ẩ
natri vào
c c nố ước
c t có pha ấ
thêm
phenolphtal
ein
Cho đinh
s t vào c c ắ ố
nước có
pha thêm
phenolphtal
ein
Na nc
thành gi t ọ
tròn trên
m t nặ ước
d n, dd ầ
có màu
đỏ
Khơng có
hi n ệ
tượng gì
2Na+2H<sub>2</sub>O→
2NaOH+H<sub>2</sub>
<b>K T LU NẾ</b> <b>Ậ</b>
<b>I. Dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i ạ ộ</b> <b>ọ ủ</b> <b>ạ</b>
<b>được xây d ng nh th nào?ự</b> <b>ư ế</b>
Dãy ho t đ ng hóa h c c a m t s kim ạ ộ ọ ủ ộ ố
lo i:ạ
K, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, (H), Cu, Ag, Au
1. Kim lo i đạ ược x p nh th nào trong ế ư ế
dãy?
2. Kim lo i v trí nào thì ph n ng đạ ở ị ả ứ ược
v i nớ ước ngay nhi t đ thở ệ ộ ường?
3. Kim lo i v trí nào thì ph n ng đạ ở ị ả ứ ược
v i dd axit gi i phóng Hớ ả <sub>2</sub>?
4. Kim lo i v trí nào đ y đạ ở ị ẩ ược kim lo i ạ
đ ng sau ra kh i dd mu i?ứ ỏ ố
M nh trạ ước, y u sauế
Kim lo i đ u dãy( trạ ầ ước Mg)
Trước H
Rút ra k t lu n v ý ế ậ ề
nghĩa dãy ho t đ ng ạ ộ
<b>lo i:ạ</b><sub> - M c đ ho t đ ng hóa h c c a kim lo i </sub><sub>ứ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ạ ộ</sub> <sub>ọ ủ</sub> <sub>ạ</sub>
gi m d n t trái sang ph iả ầ ừ ả
- Kim lo i đ ng trạ ứ ước Mg p/ đư ược v i ớ
nướ ởc nhi t đ thệ ộ ường t o thành ki m và ạ ề
gi i phóng Hả <sub>2</sub>
- Kim lo i đ ng trạ ứ ước H p/ đư ược v i m t ớ ộ
s dd axit t o thành mu i và gi i phóng Hố ạ ố ả <sub>2</sub>
- Kim lo i đ ng trạ ứ ước (tr Na, K) đ y đừ ẩ ược
<b>Bài t p 1ậ</b> <b>: Dãy các kim lo i nào sau đây ạ</b>
<b>đượ ắc s p x p đúng theo chi u ho t đ ng ế</b> <b>ề</b> <b>ạ ộ</b>
<b>hóa h c </b><i><b>ọ tăng d n?</b><b>ầ</b></i>
<b>Bài t p 2ậ</b> : Nh ng kim lo i nào sau đây có th tác ữ ạ ể
d ng v i dd HCl và Hụ ớ <sub>2</sub>SO<sub>4</sub> loãng?
.
a) PTHH: Zn + H
a) PTHH: Zn + H<sub>2</sub><sub>2</sub>SOSO<sub>4 </sub><sub>4 </sub>→ ZnSO→ ZnSO<sub>4 </sub><sub>4 </sub>+ H+ H<sub>2</sub><sub>2</sub> ↑ ↑
)
(
1
,
0
4
,
22
24
,
2
2
<i>mol</i>
<i>H</i>
<b>HƯỚNG D N BT5/54(SGK)Ẫ</b>
Ch có Zn tác d ng đỉ ụ ược v i Hớ <sub>2</sub>SO<sub>4</sub>
b) Zn + H
b) Zn + H<sub>2</sub><sub>2</sub>SOSO<sub>4 </sub><sub>4 </sub>→ ZnSO→ ZnSO<sub>4 </sub><sub>4 </sub>+ H+ H<sub>2</sub><sub>2</sub> ↑ ↑
1
1 1 1 1 (mol)1 1 1 (mol)
0.1 0.1 0.1 0.1 (mol)
0.1 0.1 0.1 0.1 (mol)
<i>Zn</i> <i>Zn</i> <i>Zn</i>
<i>Cu</i> <i>hh</i> <i>Zn</i>