NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ
VÀ CÁC EM HỌC SINH V D HI GING!
Gv: Vũ Chí Cơng
Bộ môn: giải tÝch 12
KiĨm tra bµi cị
Tính đạo hàm của hàm số:
1) y ( x x 12)
x 1
2) y log
2x 3
2
e
TRƯỜNG THPT CHI LINH
Hàm số :
y=a x (0
�
Đạo hàm:
y ' a ln a
y'
x
0
Tiệm cận:
a>1: hàm số đồng biến trên �
1
x ln a
0
a>1: hàm số đồng biến trên (0; �)
Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm
cận ngang
Đồ thị hàm số nhận Oy làm tiệm
cận đứng
Đi qua điểm (0;1) và (1;a), nằm
phía trên trục hồnh
Đi qua điểm (1;0) và (a;1), nằm
phía bên phải trục tung
y a>1
y
Đồ thị :
0
a
y = ax
y = ax
1
a
y = logax
1
O a y1= log x
a
Tập giá trị :
(0 a �1)
(0; �)
Tập xác định:
Chiều biến thiên :
Hàm số : y log a x
(0; �)
x
0 1
�
a
x
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 1: Tính giá trị biểu thức
1)A 2 x 2 x , biết 4 x 4 x 23
43 b
a
2)B log a3 x , biết x
, log a b 3, log a c 2
3
c
Bài 2: Giải các phương trình sau
1) log x log x log x 6 (1)
3
1
3
3
x 8
x
x
x
logx (3)
2) 4.9 12 3.16 0 (2) 3) log
x 1
Bài 3: Giải các bất phương trình sau
1) 22 x1 22 x2 22 x3 �448 (4)
�
�
2) log �
log ( x 2 1) � 1(5)
3� 1
�
� 2
�
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
CẦN NẮM NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA CHƯƠNG
- Tính chất luỹ thừa với số mũ thực Các công thức tính đạo hàm
của hàm số luỹ thừa, mũ, lơgarit(Trang 77)
- Tính chất của hàm số luỹ thừa, hàm số mũ, hàm số lơgarit
- Các cơng thức tính đạo hàm của hàm số lũy thừa, mũ, hàm số lôgarit
Đạo hàm của hàm sơ cấp
Đạo hàm của hàm hợp
- Các quy tắc tính lơgarit
(u=u(x)
Các quy tắc tính lơgarit
1
Một số cách giải các các phương
trình,
bất xphương
trình mũ vàlơgarit.
(
x
)
'
Bảng tính chất luỹ thừa với số mũ thực (trang 54 SGK)
(u ) ' u 1.u '
Cho
số cơ
thực
a,b,c,x,y
và a,c khác
1,ta
có
- Đưa các
về cùng
số dương
u
u
) ' x ea>0,b>0 ta có (e ) ' eα.u '
Cho a,b, , (e��
Đặt
ẩn
phụ
log a (xy)=log a x+log a y; log a =log a x-log a y ; log a b =αlog a b;
y (a u ) ' a u ln a.u '
- Lôgarit hoá ( mũ
aa ) '
hoá)
+
-a ln a
(
a .a a
; a
; (a ) a
a
1
1
* a
n
a
häc ëb
nhµ
� \{1};
log aHíng
b =dÉn log
1aβ b= log a b ( 0); u '
a =(an
(ab)
.b ; (ln )| x=| log
'
ln | u | '
nβ
b
b
-Xem lại các bàiNếu
tậpa>1
đã thì
làm,alàm
bàitập
u
các
a �
x cịn lại, làm bài tập:
2.40_Sbt(108),
log c b2.45_Sbt(109),2.46-2.50_Sbt(109)
log
b=
Nếu 0
u'
a
- Ôn tập log
chuẩn
bị
kiểm
tra
45
phút
log a | u | '
log a | x | '
ca
x ln a
u ln a
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 1: Tính giá trị biểu thức
1)A 2 x 2 x
Giải
Có
A 2 x 2 x 0x
2
2
2
x
x
� A 2 2 2.2 x.2 x 4 x 4 x 2
23 2 25 � A 5
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 1: Tính giá trị biểu thức
2)B log a3 x
, biết
Giải
x
a
43
c
3
b
, log a b 3, log a c 2
a4 3 b
B log a3 x log a3
log a3 a 4 log a3 3 b log a3 c3
c3
4
1 1
1
4 1
11
log a a . log a b .3log a c .3 (2)
3
3 3
3
3 9
3
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 2: Giải các phương trình sau
1) log 3 x log
3
x log 1 x 6(1)
3
Giải
TXĐ:D=(0;+ �)
(1) � log 3 x 2 log 3 x log 3 x 6
� log 3 x 3 � x 27
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 2: Giải các phương trình sau
2) 4.9 x 12 x 3.16 x 0 (2)
Giải
4 x
4 2x
(2) � 4 ( ) 3( ) 0 (*)
3
3
Đặt
4
t ( )x
3
(điều kiện t>0)
t 1
�
(*) � 4 t 3t 2 0 � � 4 Kết hợp với t>0 được t=4/3
�
t
� 3
Với t=4/3 ta có ( 4 ) x 4 � x 1
3
3
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 2: Giải các phương trình sau
Giải
�x 8
0
x0
�
�
đkxđ
x 1
�
�
(3) � �x 8
x
�x �1
�
�x 1
�x 0
�
�
�x 0
x 8
3) log
logx
x 1
(3)
�x 0
�
� �2
� ��
x4 � x4
�x 2 x 8 0
��
x 2
��
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 3: Giải các bất phương trình sau
1) 22 x 1 22 x 2 22 x 3 �448 (4)
Giải
(4) � 22 x3 (22 2 1) �448
۳ 22 x3
64 26
�2�۳
x 3 6
x
9
2
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bài 3: Giải các bất phương trình sau
�
�
2
2) log 3 �
log 1 ( x 1) � 1 (5)
� 2
�
Giải
đkxđ
�
log 1 ( x 2 1) 0
� 2
�
2
�
�x 1 0
(4) � 0 log 1 ( x 2 1) 3
� 1 x2 1
2
� x �(
3
2 2
1
9
� 2 x2
8
8
; 2) �( 2 :
3
2 2
)
Thứ 7 ngày 12 tháng 11 nm 2011
ễN TP CHNG II
Bảng tính chất luỹ thừa với số mũ thực
Cho
a,b, , ��
a>0,b>0 ta có
a .a a +
a
-
a
a
(a ) a
(ab) a .b
a
a
( )
b
b
a
a
�
• Nếu a>1 thì
Nếu 0
y
0
a>1
y
y = ax
y = ax
a
1
a
Oa 1
y = logax
x
y = logax
1
0 1
a
x
Các quy tắc tính lơgarit
Cho các số thực dương a,b,c,x,y và a,c khác 1,ta có
x
log a (xy)=log a x+log a y; log a =log a x-log a y ; log a b α =αlog a b;
y
1
1
*
n
log a b = log a b ( n � \{1}; log aβ b= log a b ( 0);
nβ
log c b
log a b=
log c a
Các cơng thức tính đạo hàm
của hàm số luỹ thừa, mũ, lôgarit
Đạo hàm của hàm sơ cấp
(x ) ' x
1
Đạo hàm của hàm hợp (u=u(x)
(u ) ' u 1.u '
(e ) ' e
(eu ) ' eu .u '
(a ) ' a ln a
(a u ) ' a u ln a.u '
1
ln | x | '
x
1
log a | x | '
x ln a
u'
ln | u | '
u
u'
log a | u | '
u ln a
Các cơng thức tính đạo hàm
của hàm số luỹ thừa, mũ, lôgarit(Trang 77)
Đạo hàm của hàm sơ cấp
( x ) ' x 1
Đạo hàm của hàm hợp
(u=u(x)
1
(u ) ' u
.u '
(e ) ' e
(eu ) ' eu .u '
(a ) ' a ln a
(a u ) ' a u ln a.u '
1
ln | x | '
x
u'
ln | u | '
u
1
log a | x | '
x ln a
u'
log a | u | '
u ln a
Các quy tắc tính lơgarit
Cho các số thực dương a,b,c,x,y và a,c khác 1,ta có
x
log a (xy)=log a x+log a y; log a =log a x-log a y ; log a b α =αlog a b;
y
1
1
*
n
log a b = log a b ( n � \{1}; log aβ b= log a b ( 0);
nβ
log c b
log a b=
log c a
α
a
a α .a β =a α+β ; β =a α-β ;(a α )β =a αβ
a
α
α
a
a
�
�
(ab)α =a α b α ; � �= α
�b � b
α
β
�
Nếu a>1 thì a >aα>β
β
Nếu 0
�
Bảng tính chất luỹ thừa với số mũ thực (trang 54 SGK)
Cho
a,b, , ��
a>0,b>0 ta có
a
a .a a
; a - ; (a ) a
a
a a
(ab) =a .b ; ( ) =
b b
+
Nếu a>1 thì
a a �
Nếu 0
a �
a
-
a .a a
;
a
;
(a
)
a
a
a
a
(ab) a .b ; ( )
b
b
+
Bảng
Bảngtính
tínhchất
chấtluỹ
luỹthừa
thừavới
vớisố
sốmũ
mũthực
thực (trang
(trang54
54SGK)
SGK)
Cho
a,b, , �� a>0,b>0 ta có
a .a a +
a
-
a
a
(a ) a
(ab) a .b
a
a
( )
b
b
Nếu a>1 thì a a �
Nếu 0
a a �