Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.38 KB, 25 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KI MỂ TRA H CỌ KÌ I-MƠN TỐN 11</b>
<b>ĐỀ 2</b>
<b>Câu 1.</b> Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
1 3cos
.
sin
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>D</i>\
<b>C. </b><i>D</i>\
<b>Câu 2.</b> Hàm s nào đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả 3 6;
<sub> :</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 3.</b> Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s ch n?ố ố ố ẵ
<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i>sin2<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i><sub>.</sub>
<b>Câu 4.</b> Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố <i>y</i>4sinx cos<i>x</i>.
<b>A. </b>min<i>y </i>1;maxy 1 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>min<i>y </i>0; maxy 1 <sub>.</sub>
<b>C. </b>min<i>y </i>1;maxy 0 .<b>D. </b>min<i>y </i>1;maxy không t n t i.ồ ạ
<b>Câu 5.</b> Gi i phả ương trình
1
tan 2
6 2
<i>x</i>
<sub> </sub>
<b>A. </b>
1
arctan ,
12 4
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>
<b><sub>B.</sub></b>
1 1
arctan ,
12 2 2 2
<i>k</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i>
<b>C. </b>
1 1
arctan ,
12 2 2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>
<b><sub>D. </sub></b>
1
arctan ,
12 4 2
<i>k</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i>
<b>Câu 6.</b> S nghi m c a phố ê ủ ương trình tan 3<i>x</i> 4 tan 2<i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A.</b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.
<b>Câu 7.</b> T p nghi m c a phậ ê ủ ương trình 3sin 3<i>x</i> 3 cos 3<i>x</i> 6.<sub> ? </sub>
<b>A. </b>
5 11
, , .
36 2 36 2
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i> <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
5 11
, , .
36 3 36 3
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i> <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b>C. </b>
5 2 11 2
, , .
36 3 36 3
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i><sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
5 11
2 , 2 , .
36 36
<i>S</i><sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
<b>Câu 8.</b> Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ <i>ố m đ ph</i>ể ương trình 2cos2<i>x</i>+4 sin cos<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>=<i>m</i>
có nghi m:ê
<b>A. </b>
2
3
<i>m </i>
. <b>B. </b>
2
3
<i>m </i>
ho c ặ <i>m</i>³ 0 .<b>C. </b>
2
0
3 <i>m</i>
<b>Câu 9.</b> Cho phương trình sin
<i>m</i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
+ + =
. Tìm các giá tr c a <i>ị ủ m sao cho ph</i>ương
trình đã cho có nghi m.ê
<b>A. </b> 4 <i>m</i><sub> .</sub>0 <b><sub>B. </sub></b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub> .</sub>4 <i>m</i> 0
<b>Câu 10. </b> Phương trình lượng giác: 2sin<i>x </i> 2 0 <sub> có nghi m là:</sub><sub>ê</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 11. </b> Đi u ki n đ phề ê ể ương trình 6sin<i>x m</i> cos<i>x</i>10<sub> có nghi m là</sub><sub>ê</sub>
<b>A.</b>
8
.
8
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>D. </sub></b> 8 <i>m</i>8.
<b>Câu 12. </b> Nghi m dê ương bé nh t c a phấ ủ ương trình : cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i>2 0 <sub> là :</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 6.
<b>B. </b><i>x</i> 2.
<b>C. </b>
3
.
2
<i>x</i>
<b>D. </b>
5
.
6
<i>x</i>
<b>Câu 13. </b>Có bao nhiêu c p s th c (ặ <i>ố ự x; y) sao cho (x</i>1) ,<i>y xy</i> và (<i>x</i> 1)<i>y</i> là s đo ba góc m t tam giác ố ộ
(tính theo rad) và sin [(2 <i>x</i>1) ] sin ( ) sin [(<i>y</i> 2 <i>xy</i> 2 <i>x</i>1) ].<i>y</i>
<b>A. </b>4 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>2 .
<b>Câu 14.</b> Các thành ph <i>ố A , B , C</i> được n i v i nhau b i các con đố ớ ở ường nh hình vẽ. H i có baoư ỏ
nhiêu cách đi t thành ph ừ <i>ố A đ n thành ph </i>ế ố <i>C</i> mà qua thành ph <i>ố B ch m t l n?</i>ỉ ộ ầ
<b>A.</b>8. <b>B. </b>12 . <b>C. </b>6. <b>D. </b>4 .
<b>Câu 15.</b> Cho t pậ h p ợ <i>S </i>
khác nhau l y t t p h p ấ ừ ậ <i>ợ S ?</i>
<b>A.</b>360 . <b>B. 120 .</b> <b>C. 15 .</b> <b>D. </b>20 .
<b>Câu 16.</b> M t ngộ ười vào c a hàng ăn, ngử ười đó ch n th c đ n g m ọ ự ơ ồ 1 món ăn trong 5 món ăn, 1
lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4 lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 1 lo i n c u ng trong ạ ướ ố 3 lo iạ
nước u ng. H i có bao nhiêu cách ch n th c đ n?ố ỏ ọ ự ơ
<b>A. </b>75 . <b>B. 12 .</b> <b>C. </b>60 . <b>D. </b>3 .
<b>Câu 17.</b> Có 3 b n nam và ạ 3 b n n đ c x p vào m t gh dài có ạ ữ ượ ế ộ ế 6 v trí. H i có bao nhiêu cáchị ỏ
x p sao cho nam và n ng i xen kẽ l n nhau?ế ữ ồ ẫ
<b>A. </b>48. <b>B. </b>72. <b>C. </b>24. <b>D. </b>36.
<b>Câu 18.</b> Trong m t m t ph ng, cho m t t p h p g m 6 đi m phân bi t. Có bao nhiêu véct khác ộ ặ ẳ ộ ậ ợ ồ ể ê ơ
véct ơ 0t o thành t 6 đi m trên?ạ ừ ể
<b>Câu 19.</b> Ch t p ọ ậ <i>A</i>
g m 5 ch s đôi m t khác nhau, không b t đ u b i ồ ữ ố ộ ắ ầ ở 236 ?
<b>A.</b>6700 s .ố <b>B. </b>6720 s .ố <b>C. </b>46 s .ố <b>D. </b>20 s .ố
<b>Câu 20.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>a và b c t nhau t i đi m </i>ắ ạ ể <i>O . Trên đ ng th ng </i>ườ ẳ <i>a l y 8 đi m khác</i>ấ ể
nhau (khơng tính đi m <i>ể O). Trên đ</i>ường th ng b, l y 10 đi m khác nhau (khơng tính đi mẳ ấ ể ể
<i>O). Tính s tam giác có 3 đ nh là các đi m (tính ln đi m </i>ố ỉ ể <i>ể O) n m trên đ</i>ằ ường th ng ẳ <i>a</i>
hay đường th ng ẳ <i>b</i> đã cho.
<b>A. </b>640. <b>B. </b>360 <b>C. </b>280. <b>D. </b>720.
<b>Câu 21.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>d</i> và <i>d</i>' song song v i nhau. Trên đớ ường th ng ẳ <i>d</i> ta l y 11 đi mấ ể
phân bi t và trên đê ường th ng ẳ <i>d</i>' ta l y ấ
3). Tìm
<b>A. </b><i>n </i>19. <b>B. </b><i>n </i>17. <b>C. </b><i>n </i>25. <b>D. </b><i>n </i>8.
<b>Câu 22.</b> Trong khai tri n ể
7
2 1
<i>a</i>
<i>b</i>
<sub>, s h ng th 5 là</sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ứ</sub>
<b>A.</b> <i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub>
<b>Câu 23.</b> H s c a s h ng ch a ê ố ủ ố ạ ứ <i>x</i>4 trong khai tri n ể
10
2
( ) 3 1
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A.</b>1695 <b>B. </b>1485 <b>C. </b>405 <b>D. </b>360
<b>Câu 24.</b>Trong khai tri n bi u th c ể ể ứ
9
3
3 2
<i>F </i>
s h ng nguyên có giá tr l n nh t làố ạ ị ớ ấ :
<b>A.</b> 8 . <b>B. </b>4536 . <b>C. </b>4528 . <b>D. </b>4520 .
<b>Câu 25.</b> Tính t ng ổ <i>S</i> 1.<i>C</i>20181 2.<i>C</i>20182 3.<i>C</i>20183 2018.<i>C</i>20182018
<b>A. </b>2018.22017 <b>B. </b>2017.22018 <b>C. </b>2018.22018 <b>D.</b>2017.22017
<b>Câu 26.</b> Tung 2 l n m t đ ng ti n có 2 m t ( 1 m t hình và 1 m t ch ). Tính xác su t đ 2 l nầ ộ ồ ề ặ ặ ặ ữ ấ ể ầ
tung đ u là m t chề ặ ữ
<b>A. </b>
1
4 . <b>B. </b>
1
2 . <b>C. </b>
3
4 . <b>D. </b>1.
<b>Câu 27.</b> M t l p h c có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Giáo viên ch n ra 2 b n b t kì tham ộ ớ ọ ọ ọ ữ ọ ạ ấ
gia 1 cu c thi. Tính xác su t 2 b n độ ấ ạ ược ch n cùng gi i tính.ọ ớ
<b>A. </b>
27
52 . <b>B. </b>
5
13 . <b>C. </b>
7
52 . <b>D. </b>
25
52 .
<b>Câu 28.</b> X p ng u nhiên 3 quy n sách lý khác nhau, 2 quy n sách toán khác nhau và 4 quy n sáchế ẫ ể ể ể
lý khác nhau thành 1 hàng ngang trên k sách. Tính xác su t các sách cùng môn luôn đ ngê ấ ứ
c nh nhauạ
<b>A.</b>
1
30 <b><sub>B.</sub></b>
1
420 <b><sub>C.</sub></b>
1
70 <b><sub>D. </sub></b>
1
210
<b>A.</b>
14
25 <b><sub>B.</sub></b>
143
1800 <b><sub>C.</sub></b>
11
200 <b><sub>D. </sub></b>
119
1500
<b>Câu 30.</b> Cho <i>A</i>
s b c ra chia h t cho 3ố ố ế
<b>A.</b>
88
325 <b><sub>B.</sub></b>
197
650 <b><sub>C.</sub></b>
28
325 <b><sub>D.</sub></b>
109
325
<b>Câu 31.</b> <i>Cho tam giác ABC và ,M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC . Phát bi u nào d</sub></i><sub>ể</sub> <sub>ướ</sub><sub>i</sub>
<b>đây là đúng? </b>
<b>A.</b><i>T2MN</i>
<b>C. </b> 12<i>BC</i>
<i>T</i> <i>N</i> <i>M</i>
. <b>D. </b><i>TBC</i>
<b>Câu 32.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho vect </i>ơ <i>v </i>
và đường th ng ẳ <i>d x</i>: 2<i>y</i> . G i3 0 ọ
'
<i>d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép t nh ti n theo vect </i>ị ế ơ <i>v</i>. Khi đó '<i>d có ph ng trình là.</i>ươ
<b>A.</b><i>d x</i>': 2<i>y</i>11 0 . <b>B. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i> 5 0 . <b>C. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i>11 0 . <b>D. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i> .5 0
<b>Câu 33.</b> Cho đường tròn
<b>A. </b><i>M</i> '<sub> là đi m c đ nh</sub><sub>ể</sub> <sub>ố ị</sub>
<b>B. </b><i>M</i> ' <sub>là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub> <i>M</i> <sub> qua phép t nh ti n theo </sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub> <i>AB</i>
<b>C. </b><i>M</i>'<sub> là đi m di chuy n trên đ</sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>
<i>AB</i>
<b>D. </b>B&C đúng.
<b>Câu 34.</b> Trong các phát bi u sau phát bi u nào là phát bi u ể ể <b>ể sai? </b>
<b>A.</b>Phép quay bi n đế ường th ng thành đẳ ường th ng song song ho c trùng v i nóẳ ặ ớ
<b>B. </b>Phep quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nóế ạ ẳ ạ ẳ ằ
<b>C. </b>Phép quay bi n tam giác thành tam giác b ng nóế ằ
<b>D. </b>Phép quay bi n đế ường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.
<b>Câu 35.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho đ</i>ường th ng ẳ 3<i>x</i>2<i>y</i> 5 0 và đi m ể <i>I </i>
ả <i>ủ d qua phép quay Q<sub>I</sub></i>;90<i>o</i>
<b>A. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub>
<b>C. </b><i>d</i>' : 3<i>x</i>2<i>y</i>0<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i>3<i>y</i>10 0 <sub>.</sub>
<b>Câu 36.</b> <i>Cho hình vng tâm O . G i </i>ọ <i>M N P Q</i>, , , l n lầ ượt là trung đi m c a các c nhể ủ ạ
, , ,
<i>AB BC CD DA</i><sub> . Phép d i hình nào sau đây bi n tam giác</sub><sub>ờ</sub> <sub>ế</sub> <i><sub>AMO thành tam giác CPO ?</sub></i>
<b>A. </b>Phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ <i>AM</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>Phép đ ng nh t.</sub><sub>ồ</sub> <sub>ấ</sub>
<b>C. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>900. <b>D. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>- 1800.
<b>Câu 37.</b> Cho đường th ng ẳ <i>d có ph ng trình </i>ươ <i>x y</i> 2 0 . Phép h p thành c a phép quay tâm ợ ủ <i>O ,</i>
góc 1800 và phép t nh ti n theo ị ế <i>v </i>
<b>A. </b><i>x y</i> 4 0. <b><sub>B. </sub></b>3<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b><sub>C. </sub></b>2<i>x y</i> 2 0. <b><sub>D. </sub></b><i>x y</i> 3 0.
<b>Câu 38.</b> Cho 4<i>IA</i> 5 <i>IB</i><sub>. T s v t </sub><i><sub>ỉ ố ị ự k c a phép v t tâm </sub></i><sub>ủ</sub> <sub>ị ự</sub> <i><sub>I , bi n </sub><sub>ế A thành B là</sub></i>
<b>A. </b>
4
5
<i>k </i>
. <b>B. </b>
3
5
<i>k </i>
. <b>C. </b>
5
4
<i>k </i>
. <b>D. </b>
1
5
<i>k </i>
.
<b>Câu 39.</b> Trong m t ph ng ặ ẳ <i>Oxy</i> cho đường tròn
2 2
1 1 4
<i>x</i> <i>y</i> <sub>. Phép vị</sub>
t tâm ự <i>O (v i ớ O là g c t a đ ) t s </i>ố ọ ộ ỉ ố <i>k bi n </i>2 ế
đường trịn có phương trình sau ?
<b>A. </b>
2 2
1 1 8
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2
2 2 16
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 40.</b> Trong m tặ ph ng ẳ <i>Oxy</i>, cho đ ng tròn ườ
2 2
: 6 4 12
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>. Vi t ph ng trình đ ng</sub><sub>ế</sub> <sub>ươ</sub> <sub>ườ</sub>
tròn là nh c a đ ng tròn ả ủ ườ
phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1
<i>2 và phép quay tâm O góc 90 .</i>
<b>A. </b>
2 2
2 3 3
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2
2 3 6
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 42.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .O G i ọ I là trung đi m c a</i>ể ủ
.
<i>AO Thi t di n c a hình chóp b i m t ph ng </i>ế ê ủ ở ặ ẳ
<b>A. ngũ giác.</b> <b>B. </b>t giácứ <b>.</b> <b>C. </b>l c giácụ <b>.</b> <b>D. tam giác.</b>
<b>Câu 43.</b> Cho t di n đ u ứ ê <i>ề ABCD c nh b ng </i>ạ ằ <i>a</i>. G i <i>ọ G là tr ng tâm t di n </i>ọ <i>ứ ê ABCD . C t t di n b i</i>ắ ứ ê ở
m t ph ng ặ ẳ <i>GCD thì di n tích c a thi t di n thu đ c là:</i> ê ủ ế ê ượ
<b>A. </b>
2 <sub>2</sub>
.
6
<i>a</i>
<b>B. </b>
2 <sub>3</sub>
.
4
<i>a</i>
<b>C. </b>
2 <sub>2</sub>
.
4
<i>a</i>
<b>D. </b>
2 <sub>3</sub>
.
2
<i>a</i>
<b>Câu 44.</b> Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?ê ề ê ề
<b>A. </b>Hai đường th ng chéo nhau khi chúng khơng có đi m chung.ẳ ể
<b>B. </b>Hai đường th ng khơng có đi m chung là hai đẳ ể ường th ng song song ho c chéo nhau.ẳ ặ
<b>C. </b>Hai đường th ng song song nhau khi chúng trên cùng m t m t ph ng.ẳ ở ộ ặ ẳ
<b>D. </b>Khi hai đường th ng trên hai m t ph ng thì hai đẳ ở ặ ẳ ường th ng đó chéo nhau.ẳ
<b>Câu 45.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Tìm giao tuy n c a hai m t</i>ế ủ ặ
ph ng ẳ
<b>A. </b>là đường th ng đi qua S song song v i AB, CDẳ ớ
<b>B. </b>là đường th ng đi qua Sẳ
<b>C. </b>là đi m Sể
<b>D. </b>là m t ph ng (SAD)ặ ẳ
<b>Câu 46.</b> Cho t di n ứ ê <i>ABCD</i>.<sub> G i </sub><sub>ọ</sub> <i>I J</i>, <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i>.<sub> Ch n kh ng</sub><sub>ọ</sub> <sub>ẳ</sub>
<b>A.</b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>CD</i>. <b><sub>B. </sub></b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>AB</i>.
<b>C. </b><i>IJ</i> <sub> chéo </sub><i>CD</i>. <b><sub>D. </sub></b><i>IJ</i> <sub> c t </sub><sub>ắ</sub> <i>AB</i>.
<b>Câu 47.</b> Cho hai hình vuông <i>ABCD</i><sub> và </sub><i>CDIS</i><sub> không thu c m t m t ph ng và c nh b ng </sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ằ</sub> 4.<sub> Bi t tam</sub><sub>ế</sub>
giác <i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S SB =</i>, 8.<sub> Thi t di n c a m t ph ng </sub><sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> (<i>ACI</i>)<sub> và hình chóp </sub><i>S ABCD</i>. <sub> có di n</sub><sub>ê</sub>
tích b ng:ằ
<b>A. </b>6 2. <b><sub>B. </sub></b>8 2. <b><sub>C. </sub></b>10 2. <b><sub>D. </sub></b>9 2.
<b>Câu 48. </b>Cho t di nứ ê <i>ABCD</i>, <i>G</i> là tr ng tâm ọ <i>ABD</i><sub> và </sub><i>M</i> <sub> là đi m trên c nh </sub><sub>ể</sub> <sub>ạ</sub> <i>BC</i><sub> sao cho</sub>
2
<i>BM</i> <i>MC</i><sub> . Đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <i>MG song song v i m t ph ng nào?</i><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 49. </b>Cho lăng tr ụ <i>ABC A B C . G i </i>. ' ' ' ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m ể <i>AA</i>'<sub> và ' '</sub><i>B C . Khi đó đ ng</i><sub>ườ</sub>
th ng ẳ <i>AB</i>'<sub> song song v i m t ph ng nào?</sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 50.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, m t bên </i>ặ <i>SAB là tam giác vuông</i>
t i ạ <i>A</i><sub>, </sub><i>SA a</i> 3<sub>, </sub><i>SB</i>2<i>a</i><sub>. Đi m </sub><sub>ể</sub> <i>M</i> <sub> n m trên đo n </sub><sub>ằ</sub> <sub>ạ</sub> <i>AD</i><sub> sao cho </sub><i>AM</i> 2<i>MD</i>. G i <sub>ọ</sub>
m t ph ng qua ặ ẳ <i>M</i> <sub> và song song v i </sub><sub>ớ</sub>
b i m t ph ng ở ặ ẳ
<b>A. </b>
2
5 3
.
18
<i>a</i>
<b>B. </b>
5 3
.
6
<i>a</i>
<b>C. </b>
2
4 3
.
9
<i>a</i>
<b>D. </b>
2
4 3
.
3
<i>a</i>
H T<b>Ế </b>
<b>B NGẢ</b> <b> ĐÁP ÁN</b>
<b>1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25</b>
<b>A C C A B A C B C B A A B A A C B A A D D B A B A</b>
<b>26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50</b>
<b>A A D D D A A D A A D D A D A C D C B A A B A C A</b>
<b>HƯỚNG D NẪ GI IẢ CHI TI TẾ</b>
<b>Câu 1.</b> Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
1 3cos
.
sin
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>D</i>\
<b>C. </b><i>D</i>\
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
<b>Câu 2.</b> Hàm s nào đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả 3 6;
<sub>:</sub>
<b>A. </b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
ta th y trên kho ng ấ ả
;
3 6
<sub> hàm </sub><i>y</i>sin<i>x</i><sub> tăng d n</sub><sub>ầ</sub>
(tăng t ừ
3
2
đ n ế
1
2 ).
<b>Câu 3.</b> Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s ch n?ố ố ố ẵ
<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i>sin2<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i><sub>.</sub>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
T t c các hàm s đ u có t p xác đ nh ấ ả ố ề ậ ị <i>D . Do đó </i> <i>x D</i> <i>x D</i><sub>.</sub>
Bây gi ta ki m tra ờ ể <i>f</i>
V i ớ <i>y</i><i>f x</i>
Suy ra hàm s ố <i>y</i> sin<i>x</i><sub> là hàm s l .</sub><sub>ố ẻ</sub>
V i ớ <i>y</i><i>f x</i>
Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i> <i>y</i> sin<i>x</i> không ch n không l .ẵ ẻ
V i ớ <i>y</i><i>f x</i>
Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos<i>x</i>sin2 <i>x</i> là hàm s ch n.ố ẵ
V i ớ <i>y</i><i>f x</i>
Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i> là hàm s l .ố ẻ
<b>Câu 4.</b> Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố <i>y</i>4sinx cos<i>x</i>.
<b>A. </b>min<i>y </i>1;maxy 1 . <b>B. </b>min<i>y </i>0; maxy 1 .
<b>C. </b>min<i>y </i>1;maxy 0 <sub>.</sub><b><sub>D. </sub></b>min<i>y </i>1;maxy<sub> không t n t i.</sub><sub>ồ ạ</sub>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ta có
4
0 sinx 1
0 cos<i>x</i> 1
4
0 sinx 1
1 cos<i>x</i> 0
1 <i>y</i> 1<sub>.</sub>
V y khi ậ
s inx 0
cos<i>x</i> 1
<b>Câu 5.</b> Gi i phả ương trình
1
tan 2
6 2
<i>x</i>
<sub> </sub>
<b>A.</b>
1
arctan ,
12 4
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>
<b><sub>B.</sub></b>
1 1
arctan ,
12 2 2 2
<i>k</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i>
<b>C.</b>
1 1
arctan ,
12 2 2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>
<b><sub>D.</sub></b>
1
arctan ,
12 4 2
<i>k</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B.</b>
PT
1 1 1
2 arctan arctan ,
6 2 12 2 2 2
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 6.</b> S nghi m c a phố ê ủ ương trình
tan 3 tan 2
4
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A.</b>
PT
cos 2 0 cos 2 0
3 2 ,
4 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
Các nghi m ê <i>x</i> 4 <i>k</i> ,
b lo i do ị ạ cos 2<i>x .</i>0
<b>Câu 7.</b> T p nghi m c a phậ ê ủ ương trình 3sin 3<i>x</i> 3 cos 3<i>x</i> 6.<sub> ? </sub>
<b>A.</b>
5 11
, , .
36 2 36 2
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i> <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b><sub>B.</sub></b>
5 11
, , .
36 3 36 3
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i> <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b>C.</b>
5 2 11 2
, , .
36 3 36 3
<i>k</i> <i>k</i>
<i>S</i><sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
<b><sub>D.</sub></b>
5 11
2 , 2 , .
36 36
<i>S</i><sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C.</b>
Chia c hai v c a PT cho ả ế ủ
2
2
3 3 2 3
ta được,
3 1 2 2
sin 3 cos3 sin 3 cos sin cos3
2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 6 6 <i>x</i> 2
5 2
3 2
6 4 36 3
sin 3 sin
3 11 2
6 4
3 2
6 4 36 3
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 8.</b> Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ <i>ố m đ ph</i>ể ương trình 2cos2<i>x</i>+4 sin cos<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>=<i>m</i>
<b>A. </b>
2
3
<i>m </i>
. <b>B. </b>
2
3
<i>m </i>
ho c ặ <i>m</i>³ 0 .
<b>C. </b>
2
0
3 <i>m</i>
. <b>D. </b><i>m .</i>0
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B.</b>
PTÛ +1 cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i>= Û<i>m</i> cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i>= - <i>m</i> 1
Áp d ng đi u ki n c n và đ đ phụ ề ê ầ ủ ể ương trình: <i>a</i>sin<i>x b</i>+ cos<i>x</i>= có nghi m là<i>c</i> ê
2 2 2
<i>a</i> + ³<i>b</i> <i>c</i> <sub>.</sub>
Khi đó:
cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i><sub>= - có nghi m </sub><i>m</i> 1 <sub>ê</sub>
2
2 2 2
1 4 1 3 2 0
3
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Û + ³ - Û + ³ Û £
-ho cặ
0
<i>m</i>³ <sub>.</sub>
<b>Câu 9.</b> Cho phương trình sin
<i>m</i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
+ + =
. Tìm các giá tr c a <i>ị ủ m sao cho ph</i>ương
trình đã cho có nghi m.ê
<b>A. </b> 4 <i>m</i><sub> .</sub>0 <b><sub>B. </sub></b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C.</b>
ĐKXĐ: cos<i>x</i>¹ 0.
V i m=0 thì phớ ương trình vơ nghi mê
V i ớ <i>m </i>0
V i đi u ki n ớ ề ê cos<i>x</i>¹ 0 chia hai v c a phế ủ ương trình cho <i>cos x , ta đ c:</i>ượ
tan 1 1 tan tan tan 1 0
<i>m</i> <i>x m</i>+ + =<i>m</i> + <i>x</i> Û <i>m</i> <i>x m</i>- <i>x</i>- =
Đ t ặ <i>tan x</i>=<i>t</i>, ta được phương trình: <i>mt</i>2- <i>mt</i>- =1 0 *
Do phương trình <i>tan x</i>=<i>t</i><sub> có nghi m v i m i </sub><sub>ê</sub> <sub>ớ</sub> <sub>ọ</sub> <i>t</i><sub> nên ph</sub><sub>ươ</sub><sub>ng trình đã cho có nghi m khi và</sub><sub>ê</sub>
ch khi ỉ
2 <sub>4</sub> <sub>0</sub> 0 <sub>.</sub>
4
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 10. </b>Phương trình lượng giác: 2sin<i>x </i> 2 0 <sub> có nghi m là:</sub><sub>ê</sub>
<b>A. </b>
3
2
4 <sub>.</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b><sub>B.</sub></b>
2
<b>Ch nọ B</b>
2
4
2sin 2 0 sin sin
3
4
2
<sub>. Ch n B.</sub><sub>ọ</sub>
<b>Câu 11. </b>Đi u ki n đ phề ê ể ương trình 6sin<i>x m</i> cos<i>x</i>10<sub> có nghi m là</sub><sub>ê</sub>
<b>A. </b>
8
.
8
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>D. </sub></b> 8 <i>m</i>8.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ycbt tương đương:
2 2 2 2 8
6 10 64
8
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<sub>. Ch n A.</sub><sub>ọ</sub>
<b>Câu 12. </b>Nghi m dê ương bé nh t c a phấ ủ ương trình : cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i> 2 0<sub> là :</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 6.
<b>B. </b><i>x</i> 2.
<b>C. </b>
3
.
2
<i>x</i>
<b>D. </b>
5
.
6
<i>x</i>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
2
2
1 6
cos 2 5sin 2 0 2sin 5sin 3 0 sin
5
2
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
v y nghi m dậ ê ương nh nh t c a phỏ ấ ủ ương trình là: <i>x</i> 6.
Ch n A.ọ
<b>Câu 13. </b>Có bao nhiêu c p s th c (ặ <i>ố ự x; y) sao cho (x</i>1) ,<i>y xy</i> và (<i>x</i> 1)<i>y</i> là s đo ba góc m t tam giác ố ộ
(tính theo rad) và sin [(2 <i>x</i>1) ] sin ( ) sin [(<i>y</i> 2 <i>xy</i> 2 <i>x</i>1) ].<i>y</i>
<b>A. </b>4. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>
Theo gi thi t có ả ế
<sub> và </sub>
Và thay vào đ ng th c đi u ki n có:ẳ ứ ề ê
2 2 2
sin sin sin
3 3 3
<i>y</i> <i>y</i>
2 3 2
1 cos 2 1 cos 2
3 2 3
<i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2 3
cos 2 cos 2 0
3 3 2
<i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2
2 3 3 3
2sin 2 sin 0 sin 2
2
3 2 2
2 2
3
<i>y</i> <i>k</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Đ i chi u v i đi u ki n nh n ố ế ớ ề ê ậ <i>y</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
<b>Câu 14.</b> Các thành ph <i>ố A , B , C</i> được n i v i nhau b i các con đố ớ ở ường nh hình vẽ. H i có baoư ỏ
nhiêu cách đi t thành ph ừ <i>ố A đ n thành ph </i>ế ố <i>C</i> mà qua thành ph <i>ố B ch m t l n?</i>ỉ ộ ầ
<b>A.</b> 8. <b>B.</b>12 . <b>C. </b>6. <b>D. </b>4 .
L i gi iờ ả
<b>Ch nọ A</b>
Hai giai đo nạ
- Ch n đọ ường t <i>ừ A đ n ế B : có 4 cách</i>
- Ch n đọ ường t <i>ừ B đ n ế C : có 2 cách</i>
<i>KL: v y theo quy t c nhân có t t c </i>ậ ắ ấ ả 4 2 8 <sub> cách</sub>
<b>Câu 15.</b> Cho t pậ h p ợ <i>S </i>
khác nhau l y t t p h p ấ ừ ậ <i>ợ S ?</i>
<b>A.</b> 360 . <b>B.120 .</b> <b>C.15 .</b> <b>D.</b>20 .
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
G i s có d ng ọ ố ạ <i>abcd , khi đó a có 6 cách ch n, ọ b có 5 cách ch n, ọ c có 4 cách ch n, ọ d có 3</i>
cách ch n. V y s các s tho mãn là: ọ ậ ố ố ả 6.5.4.3 360 <sub> s .</sub><sub>ố</sub>
<b>Câu 16.</b> M t ngộ ười vào c a hàng ăn, ngử ười đó ch n th c đ n g m ọ ự ơ ồ 1 món ăn trong 5 món ăn, 1
lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4 lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 1 lo i n c u ng trong ạ ướ ố 3 lo iạ
nước u ng. H i có bao nhiêu cách ch n th c đ n?ố ỏ ọ ự ơ
<b>A.</b> 75 . <b>B.</b>12 . <b>C. </b>60 . <b>D.</b> 3 .
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
Có 5 cách ch n ọ 1 món ăn trong 5 món ăn, 4 cách ch n ọ 1 lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4
lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 3 cách ch n ọ 1 lo i nạ ước u ng trong ố 3 lo i n c u ng.ạ ướ ố
Theo quy t c nhân có ắ 5.4.3 60 <sub> cách ch n th c đ n.</sub><sub>ọ</sub> <sub>ự</sub> <sub>ơ</sub>
<b>Câu 17.</b> Có 3 b n nam và ạ 3 b n n đ c x p vào m t gh dài có ạ ữ ượ ế ộ ế 6 v trí. H i có bao nhiêu cáchị ỏ
x p sao cho nam và n ng i xen kẽ l n nhau?ế ữ ồ ẫ
<b>A. </b>48. <b>B.</b> 72. <b>C. </b>24. <b>D. </b>36.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B </b>
Gi s gh dài đả ử ế ược đánh s nh hình vẽ. ố ư
Có hai trường h p: M t n ng i v trí s ợ ộ ữ ồ ở ị ố 1 ho c m t nam ng i v trí s ặ ộ ồ ở ị ố 1. ng v i m iỨ ớ ỗ
trường h p s p x p ợ ắ ế 3 b n nam và ạ 3 b n n ng i xen kẽ l n nhau có ạ ữ ồ ẫ 3!.3!.
V y có ậ 2.3!.3! 72.
<b>Câu 18.</b> Trong m t m t ph ng, cho m t t p h p g m 6 đi m phân bi t. Có bao nhiêu véct khác ộ ặ ẳ ộ ậ ợ ồ ể ê ơ
véct ơ 0t o thành t 6 đi m trên?ạ ừ ể
<b>A. </b>30 . <b>B. </b>36 . <b>C. </b>12. <b>D. </b>11.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Do véct khác véct ơ ơ 0 nên đi m đ u và đi m cu i không trùng nhau ể ầ ể ố 6.5 30 <sub> véct .</sub><sub>ơ</sub>
<b>Câu 19.</b> Ch t p ọ ậ <i>A</i>
g m 5 ch s đôi m t khác nhau, không b t đ u b i ồ ữ ố ộ ắ ầ ở 236?
<b>A. </b>6700s .ố <b>B. </b>6720 s .ố <b>C. </b>46s .ố <b>D. </b>20 s .ố
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
+ S t nhiên ố ự <i>abcde (a,b,c,d,e khác nhau l y t t p ấ ừ ậ A) có A </i>85 6720 cách.
+ S t nhiên ố ự <i>236de (d,e khác nhau thu c t p </i>ộ ậ <i>A</i>\ 2,3,6
V y có ậ <i>A</i>85 <i>A</i>52 6700 s t nhiên th a yêu c u đ bài.ố ự ỏ ầ ề
<b>Câu 20.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>a và b c t nhau t i đi m </i>ắ ạ ể <i>O . Trên đ ng th ng </i>ườ ẳ <i>a l y 8 đi m khác</i>ấ ể
nhau (khơng tính đi m <i>ể O). Trên đ</i>ường th ng b, l y 10 đi m khác nhau (khơng tính đi mẳ ấ ể ể
<i>O). Tính s tam giác có 3 đ nh là các đi m (tính ln đi m </i>ố ỉ ể <i>ể O) n m trên đ</i>ằ ường th ng ẳ <i>a</i>
hay đường th ng ẳ <i>b</i> đã cho.
<b>A.</b> 640. <b>B.</b> 360 <b>C.</b> 280. <b>D.</b> 720.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
TH1: (Không có đi m <i>ể O) C n 1 đ nh trên </i>ầ ỉ <i>a và 2 đ nh trên </i>ỉ <i>b ho c 1 đ nh trên </i>ặ ỉ <i>b và 2 đ nh</i>ỉ
<i>trên a, có C C</i>81. 102 <i>C C</i>82 101 360 280 640 tam giác.
TH2: (Có đi m <i>ể O) C n thêm 1 đ nh trên </i>ầ ỉ <i>a và 1 đ nh trên </i>ỉ <i>b, có </i>8.10 80 <sub> tam giác.</sub>
Theo quy t c c ng, ta có: ắ ộ 360 280 80 720 <sub> tam giác. </sub>
<b>Câu 21.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>d</i> và <i>d</i>' song song v i nhau. Trên đớ ường th ng ẳ <i>d</i> ta l y 11 đi mấ ể
phân bi t và trên đê ường th ng ẳ <i>d</i>' ta l y ấ
3). Tìm
<b>A.</b> <i>n </i>19. <b>B.</b> <i>n </i>17. <b>C.</b> <i>n </i>25. <b>D.</b> <i>n </i>8.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
M i cách ch n 2 đi m trên đỗ ọ ể ường th ng này và 1 đi m trên đẳ ể ường th ng kia tẳ ương ng ứ
v i m t tam giác th a yêu c u bài toán. ớ ộ ỏ ầ
T đó ta có phừ ương trình <i>C C</i>111. <i>n</i>2<i>C C</i>1<i>n</i>. 112 748<sub> (1)</sub>
V i gi thi t c a ớ ả <i>ế ủ n, ta có (1) </i>
( 1)
11 55 748
2
<i>n n</i>
<i>n</i>
11<i>n</i>299<i>n</i>1496 0
<i>n</i>8 <i>n</i>17 (lo i)ạ
V y ậ <i>n .</i>8
<b>Câu 22.</b> Trong khai tri n ể
7
2 1
<i>a</i>
<i>b</i>
<sub>các s h ng đ</sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ượ ắ</sub><sub>c s p x p sao cho s mũ c a a gi m d n t trái</sub><sub>ế</sub> <sub>ố</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ầ ừ</sub>
sang ph i, s h ng th 5 là:ả ố ạ ứ
<b>A.</b> <i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>
Theo công th c t ng quát lý thuy t thì ta có s h ng th 5 là:ứ ổ ở ế ố ạ ứ
4
3
4 2 6 4
7
1
35
<i>C a</i> <i>a b</i>
<i>b</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 23.</b> H s c a s h ng ch a ê ố ủ ố ạ ứ <i>x</i>4 trong khai tri n ể
10
2
( ) 3 1
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A.</b> 1695 <b>B.</b> 1485 <b>C.</b> 405 <b>D.</b> 360
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
V i ớ 0 <i>q</i> <i>p</i> 10<sub> thì s h ng t ng quát c a khai tri n </sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ổ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ể</sub>
10
2
( ) 3 1
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
2 10 10 20 2
10<i>p</i>. .(3 )<i>q</i> <i>p</i>.( )<i>p q</i>.1<i>q</i> 10<i>p</i>. .3<i>q</i> <i>p</i>.( )<i>p q</i> <i>p</i>
<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>
<i>T</i> <i>C C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C C</i> <i>x</i>
Theo đ bài thì ề <i>p q</i> 20 2 <i>p</i> 4 <i>p q</i> 16
Do 0 <i>q</i> <i>p</i> 10<sub> nên </sub>( ; )<i>p q </i>
V y h s c a ậ ê ố ủ <i>x</i>4 trong khai tri n ể
10
2
( ) 3 1
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
8 8 10 8 9 7 10 9 10 6 10 10
10. .38 10. .39 10. 10.3 1695
<i>C C</i> <i>C C</i> <i>C C</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 24.</b>Trong khai tri n bi u th c ể ể ứ
9
3
3 2
<i>F </i>
, s h ng nguyên có giá tr l n nh t làố ạ ị ớ ấ :
<b>A.</b> 8 . <b>B.</b> 4536 . <b>C. </b>4528 . <b>D. </b>4520 .
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>
Ta có s h ng t ng quát ố ạ ổ
9
3
1 9 3 2
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>T</i> <i>C</i>
1
<i>k</i>
<i>T</i><sub></sub> <sub>là m t s nguyên </sub><sub>ộ ố</sub>
3 3 2 4536
0 9
9 2 <sub>9</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>8</sub>
3
<i>k</i>
<i>k</i> <i>T</i> <i>C</i>
<i>k</i>
<i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>T</sub></i> <i><sub>C</sub></i>
<b>Câu 25.</b> Tính t ng ổ <i>S</i> 1.<i>C</i>20181 2.<i>C</i>20182 3.<i>C</i>20183 2018.<i>C</i>20182018.
<b>A.</b> 2018.22017 <b>B.</b> 2017.22018 <b>C.</b> 2018.22018 <b>D.</b> 2017.22017
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Xét s h ng t ng quát.ố ạ ổ
1
2018 2017
2018! 2018.2017!
. . . 2018.
! 2018 ! . 1 ! 2018 !
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k C</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>C</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k k</i> <i>k</i>
<sub>.</sub>
<i>Cho k ch y t 1 đ n 2018 ta đ</i>ạ ừ ế ược:
2017 2017 2017
2108. 2018.2
<i>S</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>
.
<b>Câu 26.</b> Tung 2 l n m t đ ng ti n có 2 m t (1 m t hình và 1 m t ch ). Tính xác su t đ 2 l nầ ộ ồ ề ặ ặ ặ ữ ấ ể ầ
tung đ u là m t ch .ề ặ ữ
<b>A. </b>
1
4 . <b>B. </b>
1
2 . <b>C. </b>
3
4 . <b>D. </b>1.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ta có 4. G i A là bi n c 2 l n tung đ u m t ch .ọ ế ố ầ ề ặ ữ
1
1
4
<i>A</i> <i>P A</i>
<b>Câu 27.</b> M t l p h c có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Giáo viên ch n ra 2 b n b t kì tham ộ ớ ọ ọ ọ ữ ọ ạ ấ
gia 1 cu c thi. Tính xác su t 2 b n độ ấ ạ ược ch n cùng gi i tính.ọ ớ
<b>A. </b>
27
52 . <b>B. </b>
5
13 . <b>C. </b>
7
52 . <b>D. </b>
25
52 .
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ta có <i>C</i>402 <sub>. G i A là bi n c 2 b n đ</sub><sub>ọ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ố</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ượ</sub><sub>c ch n cùng gi i tính. </sub><sub>ọ</sub> <sub>ớ</sub>
2 2
15 25
<i>A</i> <i>C</i> <i>C</i>
V y ậ
27
52
<i>P A </i>
<b>Câu 28.</b> X p ng u nhiên 3 quy n sách lý khác nhau, 2 quy n sách toán khác nhau và 4 quy n sáchế ẫ ể ể ể
lý khác nhau thành 1 hàng ngang trên k sách. Tính xác su t các sách cùng mơn ln đ ngê ấ ứ
c nh nhauạ
<b>A.</b>
1
30 <b><sub>B.</sub></b>
1
420 <b><sub>C.</sub></b>
1
70 <b><sub>D.</sub></b>
1
210
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Ta có 9!. G i A là bi n c ọ ế ố các sách cùng môn đ ng c nh nhau.ứ ạ <i>A </i>3!3!2!4!
V y ậ
1
210
<i>P A </i>
<b>A.</b>
14
25 <b><sub>B.</sub></b>
143
1800 <b><sub>C.</sub></b>
11
200 <b><sub>D. </sub></b>
119
1500
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
Ta có 9.10.10.10.
Vì s đ ng sau khơng nh h n s đ ng trố ứ ỏ ơ ố ứ ước nên các s trong bi n c A khơng có m t ố ế ố ặ
ch s 0.ữ ố
+ 4 ch s gi ng nhau: có 9 s ,ữ ố ố ố
+ Có 3 ch s gi ng nhau: có ữ ố ố <i>2.C</i>92 s ,ố
+ Có 2 ch s gi ng nhau: có ữ ố ố <i>3.C</i>93 s ,ố
+ Có 2 c p s gi ng nhau: có ặ ố ố <i>C</i>92 s ,ố
+ 4 ch s khác nhau: có ữ ố <i>C</i>94 s .ố
Suy ra <i>A </i>495
495 11
9000 200
<i>P A</i>
.
<b>Câu 30.</b> Cho <i>A</i>
s b c ra chia h t cho 3ố ố ế
<b>A.</b>
88
325 <b><sub>B.</sub></b>
197
650 <b><sub>C.</sub></b>
28
325 <b><sub>D.</sub></b>
109
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Ta có <i>C</i>263 <sub>. G i A là bi n c </sub><sub>ọ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ố các s b c đ</sub><sub>ố ố</sub> <sub>ượ</sub><sub>c có t ng chia h t cho 3.</sub><sub>ổ</sub> <sub>ế</sub>
3 3 3 1 1 1
8 9 9 8. .9 9
<i>A</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C C C</i>
V y ậ
109
325
<i>P A </i>
<b>Câu 31.</b> <i>Cho tam giác ABC và ,M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC . Phát bi u nào d</sub></i><sub>ể</sub> <sub>ướ</sub><sub>i</sub>
<b>đây là đúng? </b>
<b>A. </b><i>T2MN</i>
<b>C. </b> 12<i>BC</i>
<i>T</i> <i>N</i> <i>M</i>
. <b>D. </b><i>TBC</i>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ta có: ,<i>M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC nên MN là đ</sub></i><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình c a tam</sub><sub>ủ</sub>
<i>giác ABC 2MN</i> <i>BC</i><sub>. V y </sub><sub>ậ</sub> <i>T2MN</i>
<b>Câu 32.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho vect </i>ơ <i>v </i>
và đường th ng ẳ <i>d x</i>: 2<i>y</i> . G i3 0 ọ
'
<i>d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép t nh ti n theo vect </i>ị ế ơ <i>v</i>. Khi đó '<i>d có ph ng trình là.</i>ươ
<b>A. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i>11 0 . <b>B. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i> 5 0 . <b>C. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i>11 0 . <b>D. </b><i>d x</i>': 2<i>y</i> .5 0
<b>Ch nọ A</b>
G i ọ <i>M</i>
'
'
2 1 2 3
3 1 3 4
<i>M</i> <i>M</i>
<i>M</i> <i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
V y ậ <i>M </i>' 3;4
Ta có:
' //
' ' : 2 0
'
<i>v</i>
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>T d</i> <i>d x</i> <i>y c</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<sub></sub>
Ta có <i>M</i>'<i>T Mv</i>
V y ậ <i>d x</i>' : 2<i>y</i>11 0 .
<b>Câu 33.</b> Cho đường tròn
<b>A.</b> <i>M</i> '<sub> là đi m c đ nh</sub><sub>ể</sub> <sub>ố ị</sub>
<b>B. </b><i>M</i> ' <sub>là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub> <i>M</i> <sub> qua phép t nh ti n theo </sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub> <i>AB</i>
<b>C.</b> <i>M</i>'<sub> là đi m di chuy n trên đ</sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>
<i>AB</i>
<b>D.</b> B&C đúng.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Ta có: <i>MM</i> '<i>MA MB</i> <i>MM</i> '<i>MB MA AB</i> <sub>.</sub>
V y ậ <i>M</i>'<i>T</i><i>AB</i>
Mà <i>M</i> <sub> thay đ i trên đ</sub><sub>ổ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>
nh c a
ả ủ
<b>Câu 34.</b> Trong các phát bi u sau phát bi u nào là phát bi u ể ể <b>ể sai? </b>
<b>A.</b> Phép quay bi n đế ường th ng thành đẳ ường th ng song song ho c trùng v i nóẳ ặ ớ
<b>B. </b>Phep quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nóế ạ ẳ ạ ẳ ằ
<b>C.</b> Phép quay bi n tam giác thành tam giác b ng nóế ằ
<b>D.</b> Phép quay bi n đế ường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.
<b>Câu 35.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho đ</i>ường th ng ẳ 3<i>x</i>2<i>y</i> 5 0 và đi m ể <i>I </i>
ả <i>ủ d qua phép quay Q<sub>I</sub></i>;90<i>o</i>
<b>A. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub>
<b>C. </b><i>d</i>' : 3<i>x</i>2<i>y</i>0. <b>D. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i>3<i>y</i>10 0 .
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
<i>Ta có I d</i> nên <i>I Q</i> <i><sub>I</sub></i>;90<i>o</i>
Ta có <i>d</i>'<i>Q</i><i><sub>I</sub></i>;90<i>o</i>
<b>Câu 36.</b> <i>Cho hình vuông tâm O . G i </i>ọ <i>M N P Q</i>, , , l n lầ ượt là trung đi m c a các c nhể ủ ạ
, , ,
<i>AB BC CD DA</i><sub> . Phép d i hình nào sau đây bi n tam giác</sub><sub>ờ</sub> <sub>ế</sub> <i><sub>AMO thành tam giác CPO ?</sub></i>
<b>A.</b> Phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ <i>AM</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>Phép đ ng nh t.</sub><sub>ồ</sub> <sub>ấ</sub>
<b>C. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>900. <b>D. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>- 1800.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Ta có:
0
0 0
0
; 180
; 180 ; 180
; 180
:
<i>O</i>
<i>O</i> <i>O</i>
<i>O</i>
<i>Q</i> <i>A</i> <i>C</i>
<i>Q</i> <i>M</i> <i>P</i> <i>Q</i> <i>AMO</i> <i>CPO</i>
<i>Q</i> <i>O</i> <i>O</i>
<sub></sub>
<b>Câu 37.</b> Cho đường th ng ẳ <i>d có ph ng trình </i>ươ <i>x y</i> 2 0 <sub>. Phép h p thành c a phép quay tâm </sub><sub>ợ</sub> <sub>ủ</sub> <i><sub>O ,</sub></i>
góc 1800 và phép t nh ti n theo ị ế <i>v </i>
bi n <i>ế d thành đ</i>ường th ng nào sau đây?ẳ
<b>A.</b> <i>x y</i> 4 0. <b><sub>B. </sub></b>3<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b><sub>C. </sub></b>2<i>x y</i> 2 0. <b><sub>D. </sub></b><i>x y</i> 3 0.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Gi s <i>ả ử d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép h p thành trên. Khi đó </i>ợ <i>d song song ho c trùng v i </i>ặ <i>ớ d .</i>
: 0
<i>d x y c</i>
<sub>.</sub>
L y ấ <i>M</i>
Gi s <i>ả ử M là nh c a </i>ả <i>ủ M qua phép quay tâm O , góc </i>1800 <i>M </i>
Gi s ả ử <i>T Mv</i>
<i>Ta có N d</i> 1 1 <i>c</i> 0<sub></sub> <i><sub>c</sub></i><sub> .</sub><sub>3</sub>
V y phậ ương trình <i>d x y</i>: 3 0 .
<b>Câu 38.</b> Cho 4<i>IA</i> 5 <i>IB</i><sub>. T s v t </sub><i><sub>ỉ ố ị ự k c a phép v t tâm </sub></i><sub>ủ</sub> <sub>ị ự</sub> <i>I , bi n <sub>ế A thành B là</sub></i>
<b>A. </b>
4
5
<i>k </i>
. <b>B. </b>
3
5
<i>k </i>
. <b>C. </b>
5
4
<i>k </i>
. <b>D. </b>
1
5
<i>k </i>
.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Ta có 4<i>IA</i>5 <i>IB</i>
4
<i>IB</i> <i>IA</i>
. V y t s ậ ỉ ố
4
5
<i>k </i>
<b>Câu 39.</b> Trong m t ph ng ặ ẳ <i>Oxy</i> cho đường tròn
2 2
1 1 4
<i>x</i> <i>y</i> <sub>. Phép vị</sub>
t tâm ự <i>O (v i ớ O là g c t a đ ) t s </i>ố ọ ộ ỉ ố <i>k bi n </i>2 ế
đường trịn có phương trình sau ?
<b>A.</b>
2 2
1 1 8
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2
2 2 16
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>
Đường trịn
G i đọ ường trịn
phép v t ị ự<i>V</i><i>O</i>;2<sub>.</sub>
Khi đó <i>V</i><i>O</i>;2
2
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>I</i>
Và <i>R</i> 2<i>R</i>4<sub>.</sub>
V y phậ ương trình đường trịn
2 2
2 2 16
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 40.</b> Trong m tặ ph ng ẳ <i>Oxy</i>, cho đ ng tròn ườ
2 2
: 6 4 12
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>. Vi t ph ng trình đ ng</sub><sub>ế</sub> <sub>ươ</sub> <sub>ườ</sub>
trịn là nh c a đ ng tròn ả ủ ườ
phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1
<i>2 và phép quay tâm O góc 90 .</i>
<b>A. </b>
2 2
2 3 3
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2
2 3 6
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
Đường tròn
Qua phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1
2 đi m ể <i>I</i>
góc 90 đi m ể <i>I</i>1
V y nh c a đậ ả ủ ường tròn
kính
1
3
2
<i>R</i> <i>R</i>
có ph ng trình: ươ
2 2
2 3 3
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 41.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy l n </i>ớ <i>AB G i </i>. <i>ọ M là trung đi m</i>ể
c a ủ <i>SC I là giao đi m c a </i>, ể <i>ủ AD và BC J là giao đi m c a </i>, ể <i>ủ AC và BD Giao tuy n c a m t</i>. ế ủ ặ
ph ng ẳ <i>ADM và </i> <i>SBC</i> là:
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
<i>S</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>D</i>
<i>M</i>
<i>J</i>
<i>I</i>
Ta có <i>I</i><i>AD</i> <i>I</i>(<i>ADM</i>), <i>I BC</i> <i>I</i>(<i>SBC</i>)
suy ra <i>I</i>(<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)
M t khác, ặ <i>M</i>(<i>ADM</i>), <i>M SC</i> <i>M</i>(<i>SBC</i>)
suy ra <i>M</i>(<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)
V y ậ (<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)<i>MI</i>.
<b>Câu 42.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .O G i ọ I là trung đi m c a</i>ể ủ
.
<i>AO Thi t di n c a hình chóp b i m t ph ng </i>ế ê ủ ở ặ ẳ
<b>A. ngũ giác.</b> <b>B. </b>t giácứ <b>.</b> <b>C. </b>l c giácụ <b>.</b> <b>D. tam giác.</b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b> Ch nọ D</b>
<i>A</i> <i>D</i>
<i>C</i>
<i>J</i>
<i>S</i>
<i>K</i>
<i>B</i> <i>O</i>
<i>H</i> <i>I</i>
nên
nên
V y thi t di n c n tìm là tam giác ậ ế ê ầ <i>JHK</i> .
<b>Câu 43.</b> Cho t di n đ u ứ ê <i>ề ABCD c nh b ng </i>ạ ằ <i>a</i>. G i <i>ọ G là tr ng tâm t di n </i>ọ <i>ứ ê ABCD . C t t di n b i</i>ắ ứ ê ở
m t ph ng ặ ẳ <i>GCD thì di n tích c a thi t di n thu đ c là:</i> ê ủ ế ê ượ
<b>A. </b>
2 <sub>2</sub>
.
<i>a</i>
<b>B. </b>
2 <sub>3</sub>
.
4
<i>a</i>
<b>C. </b>
2 <sub>2</sub>
.
4
<i>a</i>
<b>D. </b>
2 <sub>3</sub>
.
2
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>D</i>
<i>N</i>
<i>M</i>
<i>G</i>
G i ọ <i>M N l l t là trung đi m c a </i>, ầ ượ ể ủ <i>AB CD</i>, <i>G MN</i> .
Vì <i>G N</i>,
Suy ra thi t di n c n tìm là tam giác ế ê ầ <i>MCD cân t i ạ M ,</i>
<i>do đó MN</i> <i>CD</i><sub>.</sub>
<i>CD a</i> <sub>, </sub>
2 2 2
2
<i>a</i>
<i>MN</i> <i>BN</i> <i>BM</i>
.
V y ậ
2
1 2
. .
2 4
<i>MCD</i>
<i>a</i>
<i>S</i> <i>MN CD</i>
<b>Câu 44.</b> Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?ê ề ê ề
<b>A. </b>Hai đường th ng chéo nhau khi chúng khơng có đi m chung.ẳ ể
<b>B. </b>Hai đường th ng khơng có đi m chung là hai đẳ ể ường th ng song song ho c chéo nhau.ẳ ặ
<b>C. </b>Hai đường th ng song song nhau khi chúng trên cùng m t m t ph ng.ẳ ở ộ ặ ẳ
<b>D. </b>Khi hai đường th ng trên hai m t ph ng thì hai đẳ ở ặ ẳ ường th ng đó chéo nhau.ẳ
<b>L iờ gi iả</b>
D a vào v trí tự ị ương đ i gi a hai đố ữ ường th ng.ẳ
<b>Câu 45.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Tìm giao tuy n c a hai m t</i>ế ủ ặ
ph ng ẳ
<b>A. </b>là đường th ng đi qua S, song song v i AB, CDẳ ớ
<b>B. </b>là đường th ng đi qua Sẳ
<b>C. </b>là đi m Sể
<b>D. </b>là m t ph ng (SAD)ặ ẳ
Ta có
<i>AB</i> <i>SAB</i>
<i>CD</i> <i>SCD</i>
<i>AB CD</i>
<i>S</i> <i>SAB</i> <i>SCD</i>
<i>SAB</i> <i>SCD</i> <i>d AB CD S d .</i>
<b>Câu 46.</b> Cho t di n ứ ê <i>ABCD</i>.<sub> G i </sub><sub>ọ</sub> <i>I J</i>, <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i>.<sub> Ch n kh ng</sub><sub>ọ</sub> <sub>ẳ</sub>
đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau?ị ẳ ị
<b>A. </b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>CD</i>. <b><sub>B. </sub></b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>AB</i>.
<b>C. </b><i>IJ</i> <sub> chéo </sub><i>CD</i>. <b><sub>D. </sub></b><i>IJ</i> <sub> c t </sub><sub>ắ</sub> <i>AB</i>.
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
G i ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m c a ể ủ <i>BC BD</i>, .
Þ <i>MN</i><sub> là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình c a tam giác </sub><sub>ủ</sub> <i>BCD</i> Þ <i>MN</i>/ /<i>CD</i> ( )1
,
<i>I J</i> <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i> ( )
2 <sub>2</sub>
3
<i>AI</i> <i>AJ</i> <i><sub>IJ</sub></i> <i><sub>MN</sub></i>
<i>AM</i> <i>AN</i>
Þ = = Þ <i>P</i>
T ừ( )1 và ( )2 suy ra: <i>IJ</i> <i>PCD</i>.
<b>Câu 47.</b> Cho hai hình vuông <i>ABCD</i><sub> và </sub><i>CDIS</i><sub> không </sub><sub>cùng </sub><sub>thu c m t m t ph ng và c nh b ng </sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ằ</sub> 4.
Bi t tam giác ế <i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S SB =</i>, 8.<sub> Thi t di n c a m t ph ng </sub><sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> (<i>ACI</i>)<sub> và hình chóp </sub><i>S ABCD</i>.
có di n tích b ng:ê ằ
<b>A. </b>6 2. <b><sub>B. </sub></b>8 2. <b><sub>C. </sub></b>10 2. <b><sub>D. </sub></b>9 2.
G i ọ <i>O SD CI N</i>= ầ ; =<i>AC BD</i>ầ .
,
<i>O N</i>
ị <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là trung đi m c a </sub><sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <i>DS DB</i>, Þ <i>ON</i>=1<sub>2</sub><i>SB</i>=4.
Thi t di n c a ế ê ủ <i>mp ACI</i>( ) và hình chóp <i>S ABCD</i>. <sub> là tam giác </sub>D<i>OCA</i>.
Tam giác D<i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S</i>Þ <i>SC</i>=<i>SA</i>Þ D<i>SDC</i>= D<i>SDA</i>
<i>CO</i> <i>AO</i>
Þ = <sub> (cùng là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung tuy n c a 2 đ nh t</sub><sub>ế</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng ng) </sub><sub>ứ</sub> Þ D<i>OCA</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>O</i>
1 <sub>.</sub> 1<sub>.4.4 2 8 2.</sub>
2 2
<i>OCA</i>
<i>S</i><sub>D</sub> <i>ON AC</i>
Þ = = =
<b>Câu 48. </b>Cho t di nứ <i>ê ABCD , G là tr ng tâm </i>ọ <i>ABD</i><sub> và </sub><i>M</i> <sub> là đi m trên c nh </sub><sub>ể</sub> <sub>ạ</sub> <i>BC sao cho</i>
2
<i>BM</i> <i>MC</i><sub> . Đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <i>MG</i><sub> song song v i m t ph ng nào </sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>sau đây</sub><sub>?</sub>
<b>A. </b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
G i ọ <i>E</i><sub> là trung đi m </sub><sub>ể</sub> <i>AD</i>
<i>Xét tam giác BCE có </i>
2
3
<i>BG</i> <i>BM</i>
<b>Câu 49. </b>Cho lăng tr ụ <i>ABC A B C . G i </i>. ' ' ' ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m ể <i>AA</i>'<sub> và ' '</sub><i>B C . Khi đó đ ng</i><sub>ườ</sub>
th ng ẳ <i>AB</i>'<sub> song song v i m t ph ng nào </sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>sau đây</sub><sub>?</sub>
<b>A. </b>
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
G i ọ <i>H K</i>, l n lầ ượt là trung đi m c a ể ủ <i>A B A C</i>' ', ' .
Ta có: <i>HM</i> <sub> là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình </sub><i>A B A</i>' ' <i>HM</i> // <i>AB</i>'. (1)
L i có: ạ <i>HN MK</i>, l n lầ ượt là đường trung bình <i>A B C A AC</i>' ' ', ' .
' ' 1
// , ' '
2
1
// ,
2
<i>HN</i> <i>AC HN</i> <i>A C</i>
<i>MK</i> <i>AC MK</i> <i>AC</i>
<sub></sub>
<sub>mà </sub>
' '
' '
//
<i>AC</i> <i>AC</i>
<i>AC</i> <i>AC</i>
<sub> nên </sub>
//
<i>HN</i> <i>MK</i>
<i>HN MK</i>
<i>HNKM</i><sub> là hình bình hành.</sub>
//
<i>HM</i> <i>NK</i>
<sub>. (2)</sub>
T (1) và (2) suy ra: ừ <i>AB</i>' // <i>NK</i> <i>AB</i>' //
<b>Câu 50.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, m t bên </i>ặ <i>SAB là tam giác vuông</i>
t i ạ <i>A</i><sub>, </sub><i>SA a</i> 3<sub>, </sub><i><sub>SB</sub></i><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i><sub>. Đi m </sub><sub>ể</sub> <i>M</i> <sub> n m trên đo n </sub><sub>ằ</sub> <sub>ạ</sub> <i>AD</i><sub> sao cho </sub><i>AM</i> 2<i>MD</i><sub>. G i </sub><sub>ọ</sub>
m t ph ng qua ặ ẳ <i>M</i> <sub> và song song v i </sub><sub>ớ</sub>
.
<i>S ABCD</i><sub> b i</sub><sub>ở</sub><sub> m t ph ng </sub><sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>
<b>A. </b>
2
5 3
.
18
<i>a</i>
<b>B. </b>
2
5 3
<i>a</i>
<b>C. </b>
2
4 3
.
9
<i>a</i>
<b>D. </b>
2
4 3
.
3
<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>
<i>S</i>
<i>A</i>
<i>B</i> <i><sub>C</sub></i>
<i>D</i>
<i>M</i>
<i>N</i>
<i>P</i>
<i>Q</i>
Ta có:
//
,
<i>P</i> <i>SAB</i>
<i>M</i> <i>AD M</i> <i>P</i>
<i>P</i> <i>ABCD</i> <i>MN</i>
<i>P</i> <i>SCD</i> <i>PQ</i>
<sub> và </sub><i>MN PQ AB</i>// // <sub> (1)</sub>
//
,
<i>P</i> <i>SAB</i>
<i>M</i> <i>AD M</i> <i>P</i>
<i>P</i> <i>SAD</i> <i>MQ</i>
<i>P</i> <i>SBC</i> <i>NP</i>
<sub> và </sub>
//
//
<i>MQ SA</i>
<i>NP SB</i>
<i>Mà tam giác SAB vuông t i </i>ạ <i>A<sub> nên SA AB</sub></i> <i>MN</i><i>MQ</i><sub> (2)</sub>
T (1) và (2) suy ra ừ
M t khácặ
//
<i>MQ SA</i>
1
3
<i>MQ</i> <i>DQ</i> <i>DM</i>
<i>SA</i> <i>DS</i> <i>DA</i>
1
3
<i>MQ</i> <i>SA</i>
và
1 2
3 3
<i>DQ</i> <i>SQ</i>
<i>DS</i> <i>SD</i> <sub>.</sub>
//
<i>PQ CD</i>
2
3
<i>PQ</i> <i>SQ</i>
<i>CD</i> <i>SD</i>
2
3
<i>PQ</i> <i>AB</i>
, v i ớ <i>AB</i> <i>SB</i>2 <i>SA</i>2 <i>a</i>
Khi đó
2
1 1 2 5 3
. . . .
2 2 3 3 18
<i>MNPQ</i>
<i>SA</i> <i>AB</i> <i>a</i>
<i>S</i> <i>MQ PQ MN</i> <sub></sub> <i>AB</i><sub></sub>