Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

Đề thi thử học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2020 - 2021 kèm đáp án | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.38 KB, 25 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KI MỂ TRA H CỌ KÌ I-MƠN TỐN 11</b>


<b>ĐỀ 2</b>


<b>Câu 1.</b> Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố


1 3cos
.
sin


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





<b>A. </b><i>D</i>\

<i>k</i>|<i>k Z</i>

. <b>B. </b><i>D</i>\

<i>k</i> |<i>k Z</i>

.


<b>C. </b><i>D</i>\

 <i>k</i>2 | <i>k Z</i>

. <b>D. </b><i>D</i>\

<i>k</i>2 | <i>k Z</i>

.


<b>Câu 2.</b> Hàm s nào đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả 3 6;
 


 




 



 <sub> :</sub>


<b>A. </b>

<i>y</i>

cos

<i>x</i>

. <b>B. </b><i>y</i>cot 2<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>cos2<i>x</i>.


<b>Câu 3.</b> Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s ch n?ố ố ố ẵ


<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i>sin2<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i><sub>.</sub>


<b>Câu 4.</b> Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố <i>y</i>4sinx cos<i>x</i>.


<b>A. </b>min<i>y </i>1;maxy 1 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>min<i>y </i>0; maxy 1 <sub>.</sub>


<b>C. </b>min<i>y </i>1;maxy 0 .<b>D. </b>min<i>y </i>1;maxy không t n t i.ồ ạ


<b>Câu 5.</b> Gi i phả ương trình


1
tan 2


6 2


<i>x</i> 


 


 


 


  <sub> </sub>



<b>A. </b>



1


arctan ,


12 4


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>


   <b><sub>B.</sub></b>



1 1


arctan ,


12 2 2 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub>  <i>k</i>


  


<b>C. </b>



1 1


arctan ,



12 2 2


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>


   <b><sub>D. </sub></b>



1


arctan ,


12 4 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub>  <i>k</i>


  


<b>Câu 6.</b> S nghi m c a phố ê ủ ương trình tan 3<i>x</i> 4 tan 2<i>x</i>


 


 


 


  <sub> là</sub>



<b>A.</b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.


<b>Câu 7.</b> T p nghi m c a phậ ê ủ ương trình 3sin 3<i>x</i> 3 cos 3<i>x</i> 6.<sub> ? </sub>


<b>A. </b>


5 11


, , .


36 2 36 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i> <sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>


  <b><sub>B. </sub></b>


5 11


, , .


36 3 36 3


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i> <sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>


 



<b>C. </b>


5 2 11 2


, , .


36 3 36 3


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i><sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>


  <b><sub>D. </sub></b>


5 11


2 , 2 , .


36 36


<i>S</i><sub></sub>  <i>k</i>   <i>k</i>  <i>k</i> <sub></sub>


 


<b>Câu 8.</b> Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ <i>ố m đ ph</i>ể ương trình 2cos2<i>x</i>+4 sin cos<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>=<i>m</i>


có nghi m:ê


<b>A. </b>



2
3


<i>m  </i>


. <b>B. </b>


2
3


<i>m </i>


ho c ặ <i>m</i>³ 0 .<b>C. </b>


2


0


3 <i>m</i>


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 9.</b> Cho phương trình sin

(

1 cos

)

cos


<i>m</i>


<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>x</i>



+ + =


. Tìm các giá tr c a <i>ị ủ m sao cho ph</i>ương


trình đã cho có nghi m.ê


<b>A. </b> 4 <i>m</i><sub> .</sub>0 <b><sub>B. </sub></b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub> </sub>


 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>


0
4
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>


 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>   .</sub>4 <i>m</i> 0


<b>Câu 10. </b> Phương trình lượng giác: 2sin<i>x </i> 2 0 <sub> có nghi m là:</sub><sub>ê</sub>


<b>A. </b>


3
2
4 <sub>.</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  
 <b><sub>B.</sub></b>
2
4 <sub>.</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 


  
 <b><sub>C. </sub></b>
5
2
4 <sub>.</sub>
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 


  
 <b><sub>D. </sub></b>
x 2
4 <sub>.</sub>
2
4
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 



  



<b>Câu 11. </b> Đi u ki n đ phề ê ể ương trình 6sin<i>x m</i> cos<i>x</i>10<sub> có nghi m là</sub><sub>ê</sub>


<b>A.</b>
8
.
8
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>


 <b><sub>B. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>C. </sub></b><i>m  </i>8. <b><sub>D. </sub></b> 8 <i>m</i>8.


<b>Câu 12. </b> Nghi m dê ương bé nh t c a phấ ủ ương trình : cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i>2 0 <sub> là :</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 6.






<b>B. </b><i>x</i> 2.




<b>C. </b>
3
.
2


<i>x</i> 


<b>D. </b>


5
.
6


<i>x</i> 


<b>Câu 13. </b>Có bao nhiêu c p s th c (ặ <i>ố ự x; y) sao cho (x</i>1) ,<i>y xy</i> và (<i>x</i> 1)<i>y</i> là s đo ba góc m t tam giác ố ộ
(tính theo rad) và sin [(2 <i>x</i>1) ] sin ( ) sin [(<i>y</i>  2 <i>xy</i>  2 <i>x</i>1) ].<i>y</i>


<b>A. </b>4 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>2 .


<b>Câu 14.</b> Các thành ph <i>ố A , B , C</i> được n i v i nhau b i các con đố ớ ở ường nh hình vẽ. H i có baoư ỏ


nhiêu cách đi t thành ph ừ <i>ố A đ n thành ph </i>ế ố <i>C</i> mà qua thành ph <i>ố B ch m t l n?</i>ỉ ộ ầ



<i>A</i>

<i>B</i>

<i>C</i>



<b>A.</b>8. <b>B. </b>12 . <b>C. </b>6. <b>D. </b>4 .


<b>Câu 15.</b> Cho t pậ h p ợ <i>S </i>

1; 2;3; 4;5;6

. Có th l p để ậ ược bao nhiêu s t nhiên g m b n ch số ự ồ ố ữ ố


khác nhau l y t t p h p ấ ừ ậ <i>ợ S ?</i>


<b>A.</b>360 . <b>B. 120 .</b> <b>C. 15 .</b> <b>D. </b>20 .


<b>Câu 16.</b> M t ngộ ười vào c a hàng ăn, ngử ười đó ch n th c đ n g m ọ ự ơ ồ 1 món ăn trong 5 món ăn, 1


lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4 lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 1 lo i n c u ng trong ạ ướ ố 3 lo iạ


nước u ng. H i có bao nhiêu cách ch n th c đ n?ố ỏ ọ ự ơ


<b>A. </b>75 . <b>B. 12 .</b> <b>C. </b>60 . <b>D. </b>3 .


<b>Câu 17.</b> Có 3 b n nam và ạ 3 b n n đ c x p vào m t gh dài có ạ ữ ượ ế ộ ế 6 v trí. H i có bao nhiêu cáchị ỏ


x p sao cho nam và n ng i xen kẽ l n nhau?ế ữ ồ ẫ


<b>A. </b>48. <b>B. </b>72. <b>C. </b>24. <b>D. </b>36.


<b>Câu 18.</b> Trong m t m t ph ng, cho m t t p h p g m 6 đi m phân bi t. Có bao nhiêu véct khác ộ ặ ẳ ộ ậ ợ ồ ể ê ơ


véct ơ 0t o thành t 6 đi m trên?ạ ừ ể


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 19.</b> Ch t p ọ ậ <i>A</i>

2;3;4;5;6;7;8;9

. T các s c a t p ừ <i>ố ủ ậ A, có th l p đ</i>ể ậ ược bao nhiêu s t nhiênố ự



g m 5 ch s đôi m t khác nhau, không b t đ u b i ồ ữ ố ộ ắ ầ ở 236 ?


<b>A.</b>6700 s .ố <b>B. </b>6720 s .ố <b>C. </b>46 s .ố <b>D. </b>20 s .ố


<b>Câu 20.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>a và b c t nhau t i đi m </i>ắ ạ ể <i>O . Trên đ ng th ng </i>ườ ẳ <i>a l y 8 đi m khác</i>ấ ể


nhau (khơng tính đi m <i>ể O). Trên đ</i>ường th ng b, l y 10 đi m khác nhau (khơng tính đi mẳ ấ ể ể


<i>O). Tính s tam giác có 3 đ nh là các đi m (tính ln đi m </i>ố ỉ ể <i>ể O) n m trên đ</i>ằ ường th ng ẳ <i>a</i>


hay đường th ng ẳ <i>b</i> đã cho.


<b>A. </b>640. <b>B. </b>360 <b>C. </b>280. <b>D. </b>720.


<b>Câu 21.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>d</i> và <i>d</i>' song song v i nhau. Trên đớ ường th ng ẳ <i>d</i> ta l y 11 đi mấ ể


phân bi t và trên đê ường th ng ẳ <i>d</i>' ta l y ấ

<i>n</i>

đi m phân bi t ể ê <i>(n</i> nguyên dương và l n h nớ ơ


3). Tìm

<i>n</i>

, bi t s tam giác có 3 đ nh là 3 đi m trong ế ố ỉ ể <i>n </i>11 đi m đã l y là 748.ể ấ


<b>A. </b><i>n </i>19. <b>B. </b><i>n </i>17. <b>C. </b><i>n </i>25. <b>D. </b><i>n </i>8.


<b>Câu 22.</b> Trong khai tri n ể


7
2 1


<i>a</i>
<i>b</i>



 




 


  <sub>, s h ng th 5 là</sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ứ</sub>


<b>A.</b> <i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub>


<b>Câu 23.</b> H s c a s h ng ch a ê ố ủ ố ạ ứ <i>x</i>4 trong khai tri n ể



10
2


( ) 3 1


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


là:


<b>A.</b>1695 <b>B. </b>1485 <b>C. </b>405 <b>D. </b>360


<b>Câu 24.</b>Trong khai tri n bi u th c ể ể ứ



9
3


3 2



<i>F </i> 


s h ng nguyên có giá tr l n nh t làố ạ ị ớ ấ :


<b>A.</b> 8 . <b>B. </b>4536 . <b>C. </b>4528 . <b>D. </b>4520 .


<b>Câu 25.</b> Tính t ng ổ <i>S</i> 1.<i>C</i>20181 2.<i>C</i>20182 3.<i>C</i>20183 2018.<i>C</i>20182018


<b>A. </b>2018.22017 <b>B. </b>2017.22018 <b>C. </b>2018.22018 <b>D.</b>2017.22017


<b>Câu 26.</b> Tung 2 l n m t đ ng ti n có 2 m t ( 1 m t hình và 1 m t ch ). Tính xác su t đ 2 l nầ ộ ồ ề ặ ặ ặ ữ ấ ể ầ


tung đ u là m t chề ặ ữ


<b>A. </b>


1


4 . <b>B. </b>


1


2 . <b>C. </b>


3


4 . <b>D. </b>1.


<b>Câu 27.</b> M t l p h c có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Giáo viên ch n ra 2 b n b t kì tham ộ ớ ọ ọ ọ ữ ọ ạ ấ



gia 1 cu c thi. Tính xác su t 2 b n độ ấ ạ ược ch n cùng gi i tính.ọ ớ


<b>A. </b>


27


52 . <b>B. </b>


5


13 . <b>C. </b>


7


52 . <b>D. </b>


25
52 .


<b>Câu 28.</b> X p ng u nhiên 3 quy n sách lý khác nhau, 2 quy n sách toán khác nhau và 4 quy n sáchế ẫ ể ể ể


lý khác nhau thành 1 hàng ngang trên k sách. Tính xác su t các sách cùng môn luôn đ ngê ấ ứ


c nh nhauạ


<b>A.</b>


1


30 <b><sub>B.</sub></b>



1


420 <b><sub>C.</sub></b>


1


70 <b><sub>D. </sub></b>


1
210


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A.</b>


14


25 <b><sub>B.</sub></b>


143


1800 <b><sub>C.</sub></b>


11


200 <b><sub>D. </sub></b>


119
1500


<b>Câu 30.</b> Cho <i>A</i>

<i>n N</i> / 0<i>n</i>27

. B c ng u nhiên 3 ph n t trong ố ẫ ầ ử <i>A . Tính xác su t đ t ng 3</i>ấ ể ổ


s b c ra chia h t cho 3ố ố ế


<b>A.</b>


88


325 <b><sub>B.</sub></b>


197


650 <b><sub>C.</sub></b>


28


325 <b><sub>D.</sub></b>


109
325


<b>Câu 31.</b> <i>Cho tam giác ABC và ,M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC . Phát bi u nào d</sub></i><sub>ể</sub> <sub>ướ</sub><sub>i</sub>


<b>đây là đúng? </b>


<b>A.</b><i>T2MN</i>

 

<i>B</i> <i>C</i> . <b>B. </b><i>TMN</i>

 

<i>B</i> <i>C</i>.


<b>C. </b> 12<i>BC</i>

 



<i>T</i>  <i>N</i> <i>M</i>



. <b>D. </b><i>TBC</i>

 

<i>N</i> <i>M</i> .


<b>Câu 32.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho vect </i>ơ <i>v  </i>

2;3





và đường th ng ẳ <i>d x</i>:  2<i>y</i>  . G i3 0 ọ


'


<i>d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép t nh ti n theo vect </i>ị ế ơ <i>v</i>. Khi đó '<i>d có ph ng trình là.</i>ươ


<b>A.</b><i>d x</i>':  2<i>y</i>11 0 . <b>B. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i> 5 0 . <b>C. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i>11 0 . <b>D. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i>  .5 0


<b>Câu 33.</b> Cho đường tròn

 

<i>O</i> và hai đi m ể <i>A B c đ nh. M t đi m </i>, ố ị ộ ể <i>M</i> <sub> thay đ i trên đ</sub><sub>ổ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn</sub>


 

<i>O</i> <sub>, </sub><i><sub>M</sub></i><sub>'</sub><sub> là đi m th a mãn </sub><sub>ể</sub> <sub>ỏ</sub> <i><sub>MM</sub></i> <sub>'</sub><sub></sub><i><sub>MA MB</sub></i><sub></sub> <sub>. Khi đó phát bi u nào sau đây là </sub><sub>ể</sub> <b><sub>đúng?</sub></b>


<b>A. </b><i>M</i> '<sub> là đi m c đ nh</sub><sub>ể</sub> <sub>ố ị</sub>


<b>B. </b><i>M</i> ' <sub>là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub> <i>M</i> <sub> qua phép t nh ti n theo </sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub> <i>AB</i>


<b>C. </b><i>M</i>'<sub> là đi m di chuy n trên đ</sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>

<i>O</i>'

<sub> là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub>

 

<i>O</i> <sub> qua phép t nh ti n theo</sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub>


<i>AB</i>




<b>D. </b>B&C đúng.



<b>Câu 34.</b> Trong các phát bi u sau phát bi u nào là phát bi u ể ể <b>ể sai? </b>


<b>A.</b>Phép quay bi n đế ường th ng thành đẳ ường th ng song song ho c trùng v i nóẳ ặ ớ


<b>B. </b>Phep quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nóế ạ ẳ ạ ẳ ằ


<b>C. </b>Phép quay bi n tam giác thành tam giác b ng nóế ằ


<b>D. </b>Phép quay bi n đế ường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.


<b>Câu 35.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho đ</i>ường th ng ẳ 3<i>x</i>2<i>y</i> 5 0 và đi m ể <i>I </i>

1;4

. G i ọ <i>d là</i>'
nh c a


ả <i>ủ d qua phép quay Q<sub>I</sub></i>;90<i>o</i>


<b>A. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub>


<b>C. </b><i>d</i>' : 3<i>x</i>2<i>y</i>0<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i>3<i>y</i>10 0 <sub>.</sub>


<b>Câu 36.</b> <i>Cho hình vng tâm O . G i </i>ọ <i>M N P Q</i>, , , l n lầ ượt là trung đi m c a các c nhể ủ ạ


, , ,


<i>AB BC CD DA</i><sub> . Phép d i hình nào sau đây bi n tam giác</sub><sub>ờ</sub> <sub>ế</sub> <i><sub>AMO thành tam giác CPO ?</sub></i>


<b>A. </b>Phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ <i>AM</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>Phép đ ng nh t.</sub><sub>ồ</sub> <sub>ấ</sub>


<b>C. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>900. <b>D. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>- 1800.


<b>Câu 37.</b> Cho đường th ng ẳ <i>d có ph ng trình </i>ươ <i>x y</i>  2 0 . Phép h p thành c a phép quay tâm ợ ủ <i>O ,</i>



góc 1800 và phép t nh ti n theo ị ế <i>v </i>

3; 2





</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>A. </b><i>x y</i>  4 0. <b><sub>B. </sub></b>3<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b><sub>C. </sub></b>2<i>x y</i>  2 0. <b><sub>D. </sub></b><i>x y</i>  3 0.


<b>Câu 38.</b> Cho 4<i>IA</i> 5 <i>IB</i><sub>. T s v t </sub><i><sub>ỉ ố ị ự k c a phép v t tâm </sub></i><sub>ủ</sub> <sub>ị ự</sub> <i><sub>I , bi n </sub><sub>ế A thành B là</sub></i>


<b>A. </b>


4
5


<i>k </i>


. <b>B. </b>


3
5


<i>k </i>


. <b>C. </b>


5
4


<i>k </i>



. <b>D. </b>


1
5


<i>k </i>


.


<b>Câu 39.</b> Trong m t ph ng ặ ẳ <i>Oxy</i> cho đường tròn

 

<i>C có ph ng trình </i>ươ



2 2


1 1 4


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>. Phép vị</sub>


t tâm ự <i>O (v i ớ O là g c t a đ ) t s </i>ố ọ ộ ỉ ố <i>k  bi n </i>2 ế

 

<i>C thành đ ng trịn nào trong các</i>ườ


đường trịn có phương trình sau ?


<b>A. </b>



2 2


1 1 8


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>

<sub></sub>

<i>x</i> 2

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<i>y</i> 2

<sub></sub>

2 8<sub>.</sub>


<b>C. </b>




2 2


2 2 16


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>

<i>x</i> 2

2 

<i>y</i> 2

2 16<sub>.</sub>


<b>Câu 40.</b> Trong m tặ ph ng ẳ <i>Oxy</i>, cho đ ng tròn ườ

  



2 2


: 6 4 12


<i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i>  <sub>. Vi t ph ng trình đ ng</sub><sub>ế</sub> <sub>ươ</sub> <sub>ườ</sub>


tròn là nh c a đ ng tròn ả ủ ườ

 

<i>C qua phép đ ng d ng có đ c b ng cách th c hi n liên ti p</i>ồ ạ ượ ằ ự ê ế


phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1


<i>2 và phép quay tâm O góc 90 .</i>


<b>A. </b>



2 2


2 3 3


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>

<i>x</i> 2

2

<i>y</i>3

2 3<sub>.</sub>



<b>C. </b>



2 2


2 3 6


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>

<i>x</i> 2

2 

<i>y</i>3

2 6<sub>.</sub>


<b>Câu 42.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .O G i ọ I là trung đi m c a</i>ể ủ
.


<i>AO Thi t di n c a hình chóp b i m t ph ng </i>ế ê ủ ở ặ ẳ

 

<i> qua I song song v i ớ SC và BD là</i>


<b>A. ngũ giác.</b> <b>B. </b>t giácứ <b>.</b> <b>C. </b>l c giácụ <b>.</b> <b>D. tam giác.</b>


<b>Câu 43.</b> Cho t di n đ u ứ ê <i>ề ABCD c nh b ng </i>ạ ằ <i>a</i>. G i <i>ọ G là tr ng tâm t di n </i>ọ <i>ứ ê ABCD . C t t di n b i</i>ắ ứ ê ở


m t ph ng ặ ẳ <i>GCD thì di n tích c a thi t di n thu đ c là:</i> ê ủ ế ê ượ


<b>A. </b>
2 <sub>2</sub>


.
6


<i>a</i>


<b>B. </b>
2 <sub>3</sub>



.
4


<i>a</i>


<b>C. </b>
2 <sub>2</sub>


.
4


<i>a</i>


<b>D. </b>
2 <sub>3</sub>


.
2


<i>a</i>


<b>Câu 44.</b> Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?ê ề ê ề


<b>A. </b>Hai đường th ng chéo nhau khi chúng khơng có đi m chung.ẳ ể


<b>B. </b>Hai đường th ng khơng có đi m chung là hai đẳ ể ường th ng song song ho c chéo nhau.ẳ ặ


<b>C. </b>Hai đường th ng song song nhau khi chúng trên cùng m t m t ph ng.ẳ ở ộ ặ ẳ


<b>D. </b>Khi hai đường th ng trên hai m t ph ng thì hai đẳ ở ặ ẳ ường th ng đó chéo nhau.ẳ



<b>Câu 45.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Tìm giao tuy n c a hai m t</i>ế ủ ặ


ph ng ẳ

<i>SAB và </i>

<i>SCD</i>



<b>A. </b>là đường th ng đi qua S song song v i AB, CDẳ ớ


<b>B. </b>là đường th ng đi qua Sẳ


<b>C. </b>là đi m Sể


<b>D. </b>là m t ph ng (SAD)ặ ẳ


<b>Câu 46.</b> Cho t di n ứ ê <i>ABCD</i>.<sub> G i </sub><sub>ọ</sub> <i>I J</i>, <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i>.<sub> Ch n kh ng</sub><sub>ọ</sub> <sub>ẳ</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A.</b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>CD</i>. <b><sub>B. </sub></b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>AB</i>.


<b>C. </b><i>IJ</i> <sub> chéo </sub><i>CD</i>. <b><sub>D. </sub></b><i>IJ</i> <sub> c t </sub><sub>ắ</sub> <i>AB</i>.


<b>Câu 47.</b> Cho hai hình vuông <i>ABCD</i><sub> và </sub><i>CDIS</i><sub> không thu c m t m t ph ng và c nh b ng </sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ằ</sub> 4.<sub> Bi t tam</sub><sub>ế</sub>


giác <i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S SB =</i>, 8.<sub> Thi t di n c a m t ph ng </sub><sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> (<i>ACI</i>)<sub> và hình chóp </sub><i>S ABCD</i>. <sub> có di n</sub><sub>ê</sub>


tích b ng:ằ


<b>A. </b>6 2. <b><sub>B. </sub></b>8 2. <b><sub>C. </sub></b>10 2. <b><sub>D. </sub></b>9 2.


<b>Câu 48. </b>Cho t di nứ ê <i>ABCD</i>, <i>G</i> là tr ng tâm ọ <i>ABD</i><sub> và </sub><i>M</i> <sub> là đi m trên c nh </sub><sub>ể</sub> <sub>ạ</sub> <i>BC</i><sub> sao cho</sub>


2



<i>BM</i>  <i>MC</i><sub> . Đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <i>MG song song v i m t ph ng nào?</i><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>


<b>A. </b>

<i>ACD</i>

. <b>B. </b>

<i>ABC</i>

. <b>C. </b>

<i>ABD</i>

. <b>D. </b>(<i>BCD</i>).


<b>Câu 49. </b>Cho lăng tr ụ <i>ABC A B C . G i </i>. ' ' ' ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m ể <i>AA</i>'<sub> và ' '</sub><i>B C . Khi đó đ ng</i><sub>ườ</sub>


th ng ẳ <i>AB</i>'<sub> song song v i m t ph ng nào?</sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>


<b>A. </b>

<i>BMN</i>

. <b>B. </b>

<i>C MN</i>'

. <b>C. </b>

<i>A CN</i>'

. <b>D. </b>

<i>A BN</i>'

.


<b>Câu 50.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, m t bên </i>ặ <i>SAB là tam giác vuông</i>


t i ạ <i>A</i><sub>, </sub><i>SA a</i> 3<sub>, </sub><i>SB</i>2<i>a</i><sub>. Đi m </sub><sub>ể</sub> <i>M</i> <sub> n m trên đo n </sub><sub>ằ</sub> <sub>ạ</sub> <i>AD</i><sub> sao cho </sub><i>AM</i> 2<i>MD</i>. G i <sub>ọ</sub>

 

<i>P</i> là


m t ph ng qua ặ ẳ <i>M</i> <sub> và song song v i </sub><sub>ớ</sub>

<i>SAB</i>

<sub>. Tính di n tích thi t di n c a hình chóp c t</sub><sub>ê</sub> <sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ắ</sub>


b i m t ph ng ở ặ ẳ

 

<i>P</i> .


<b>A. </b>
2


5 3


.
18


<i>a</i>


<b>B. </b>


2


5 3


.
6


<i>a</i>


<b>C. </b>
2


4 3


.
9


<i>a</i>


<b>D. </b>
2


4 3


.
3


<i>a</i>


 H T<b>Ế </b>



<b>B NGẢ</b> <b> ĐÁP ÁN</b>


<b>1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25</b>


<b>A C C A B A C B C B A A B A A C B A A D D B A B A</b>


<b>26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50</b>


<b>A A D D D A A D A A D D A D A C D C B A A B A C A</b>


<b>HƯỚNG D NẪ GI IẢ CHI TI TẾ</b>


<b>Câu 1.</b> Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố


1 3cos
.
sin


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





<b>A. </b><i>D</i>\

<i>k</i>|<i>k Z</i>

. <b>B. </b><i>D</i>\

<i>k</i> |<i>k Z</i>

.


<b>C. </b><i>D</i>\

 <i>k</i>2 | <i>k Z</i>

. <b>D. </b><i>D</i>\

<i>k</i>2 | <i>k Z</i>

.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 2.</b> Hàm s nào đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả 3 6;
 


 




 


 <sub>:</sub>


<b>A. </b>

<i>y</i>

cos

<i>x</i>

. <b>B. </b><i>y</i>cot 2<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>cos2<i>x</i>.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


Quan sát trên đường tròn lượng giác,


ta th y trên kho ng ấ ả


;
3 6
 


 





 


 <sub> hàm </sub><i>y</i>sin<i>x</i><sub> tăng d n</sub><sub>ầ</sub>


(tăng t ừ


3
2


đ n ế
1
2 ).


<b>Câu 3.</b> Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s ch n?ố ố ố ẵ


<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>cos<i>x</i>sin2<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i><sub>.</sub>


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


T t c các hàm s đ u có t p xác đ nh ấ ả ố ề ậ ị <i>D  . Do đó </i> <i>x D</i>  <i>x D</i><sub>.</sub>


Bây gi ta ki m tra ờ ể <i>f</i>

<i>x</i>

<i>f x</i>

 

ho c ặ <i>f</i>

 <i>x</i>

 <i>f x</i>

 

.


 V i ớ <i>y</i><i>f x</i>

 

 sin<i>x</i>. Ta có <i>f</i>

<i>x</i>

 sin

<i>x</i>

sin<i>x</i> 

sin<i>x</i>

 <i>f x</i>

 

.


Suy ra hàm s ố <i>y</i> sin<i>x</i><sub> là hàm s l .</sub><sub>ố ẻ</sub>



 V i ớ <i>y</i><i>f x</i>

 

cos<i>x</i> sin<i>x</i>. Ta có <i>f</i>

<i>x</i>

cos

<i>x</i>

 sin

 <i>x</i>

cos<i>x</i>sin<i>x</i><i>f x</i>

 

.


Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos<i>x</i> sin<i>x</i> <i>y</i> sin<i>x</i> không ch n không l .ẵ ẻ


 V i ớ <i>y</i><i>f x</i>

 

cos<i>x</i>sin2 <i>x</i>. Ta có <i>f</i>

<i>x</i>

cos

 <i>x</i>

sin2

<i>x</i>

cos<i>x</i>sin2<i>x</i><i>f x</i>

 

.


Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos<i>x</i>sin2 <i>x</i> là hàm s ch n.ố ẵ


 V i ớ <i>y</i><i>f x</i>

 

cos sin<i>x</i> <i>x</i>. Ta có <i>f</i>

 <i>x</i>

cos

 <i>x</i>

sin

<i>x</i>

 cos sin<i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>

 

.


Suy ra hàm s ố <i>y</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i> là hàm s l .ố ẻ


<b>Câu 4.</b> Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố <i>y</i>4sinx cos<i>x</i>.


<b>A. </b>min<i>y </i>1;maxy 1 . <b>B. </b>min<i>y </i>0; maxy 1 .


<b>C. </b>min<i>y </i>1;maxy 0 <sub>.</sub><b><sub>D. </sub></b>min<i>y </i>1;maxy<sub> không t n t i.</sub><sub>ồ ạ</sub>


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Ta có


4


0 sinx 1


0 cos<i>x</i> 1



  





 





4


0 sinx 1


1 cos<i>x</i> 0


  



 


  




    1 <i>y</i> 1<sub>.</sub>


V y khi ậ


s inx 0


.


cos<i>x</i> 1








</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 5.</b> Gi i phả ương trình
1
tan 2
6 2
<i>x</i> 
 
 
 
  <sub> </sub>


<b>A.</b>



1


arctan ,


12 4


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>



   <b><sub>B.</sub></b>



1 1


arctan ,


12 2 2 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub>  <i>k</i>


  


<b>C.</b>



1 1


arctan ,


12 2 2


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>


   <b><sub>D.</sub></b>



1


arctan ,



12 4 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub>  <i>k</i>


  


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B.</b>


PT



1 1 1


2 arctan arctan ,


6 2 12 2 2 2


<i>k</i>


<i>x</i>    <i>k</i> <i>x</i>     <i>k</i>


   <sub></sub> <sub></sub>    <sub></sub> <sub></sub> 


     <sub>.</sub>


<b>Câu 6.</b> S nghi m c a phố ê ủ ương trình


tan 3 tan 2



4


<i>x</i>  <i>x</i>


 


 


 


  <sub> là</sub>


<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A.</b>


PT



cos 2 0 cos 2 0


3 2 ,


4 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>  <i>x k</i> <i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i>



 
 
 
 <sub></sub>  <sub></sub>
     
 
   <sub> .</sub>


Các nghi m ê <i>x</i> 4 <i>k</i> ,

<i>k</i>






   


b lo i do ị ạ cos 2<i>x  .</i>0


<b>Câu 7.</b> T p nghi m c a phậ ê ủ ương trình 3sin 3<i>x</i> 3 cos 3<i>x</i> 6.<sub> ? </sub>


<b>A.</b>


5 11


, , .


36 2 36 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i> <sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>



  <b><sub>B.</sub></b>


5 11


, , .


36 3 36 3


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i> <sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>


 


<b>C.</b>


5 2 11 2


, , .


36 3 36 3


<i>k</i> <i>k</i>


<i>S</i><sub></sub>       <i>k</i> <sub></sub>


  <b><sub>D.</sub></b>


5 11



2 , 2 , .


36 36


<i>S</i><sub></sub>  <i>k</i>   <i>k</i>  <i>k</i> <sub></sub>


 


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C.</b>


Chia c hai v c a PT cho ả ế ủ

 



2
2


3  3 2 3


ta được,




3 1 2 2


sin 3 cos3 sin 3 cos sin cos3


2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 6 6 <i>x</i> 2


 



    




5 2


3 2


6 4 36 3


sin 3 sin


3 11 2


6 4


3 2


6 4 36 3


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


   

 


   

 
    
 
 
 <sub></sub>  <sub></sub>     
  <sub></sub> <sub></sub>
    
 
 

.


<b>Câu 8.</b> Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ <i>ố m đ ph</i>ể ương trình 2cos2<i>x</i>+4 sin cos<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>=<i>m</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>A. </b>


2
3


<i>m  </i>


. <b>B. </b>


2
3


<i>m </i>



ho c ặ <i>m</i>³ 0 .


<b>C. </b>


2


0


3 <i>m</i>


  


. <b>D. </b><i>m  .</i>0


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B.</b>


PTÛ +1 cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i>= Û<i>m</i> cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i>= - <i>m</i> 1


Áp d ng đi u ki n c n và đ đ phụ ề ê ầ ủ ể ương trình: <i>a</i>sin<i>x b</i>+ cos<i>x</i>= có nghi m là<i>c</i> ê


2 2 2


<i>a</i> + ³<i>b</i> <i>c</i> <sub>.</sub>


Khi đó:


cos 2<i>x</i>+2 sin 2<i>m</i> <i>x</i><sub>= - có nghi m </sub><i>m</i> 1 <sub>ê</sub>

(

)



2



2 2 2


1 4 1 3 2 0


3


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


Û + ³ - Û + ³ Û £


-ho cặ


0


<i>m</i>³ <sub>.</sub>


<b>Câu 9.</b> Cho phương trình sin

(

1 cos

)

cos


<i>m</i>


<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>x</i>


+ + =


. Tìm các giá tr c a <i>ị ủ m sao cho ph</i>ương


trình đã cho có nghi m.ê



<b>A. </b> 4 <i>m</i><sub> .</sub>0 <b><sub>B. </sub></b>


0
4
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub> </sub>
 <sub>.</sub>
<b>C. </b>
0
4
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>


 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>


0
4
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>
 <sub>.</sub>



<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C.</b>


ĐKXĐ: cos<i>x</i>¹ 0.


V i m=0 thì phớ ương trình vơ nghi mê


V i ớ <i>m  </i>0


V i đi u ki n ớ ề ê cos<i>x</i>¹ 0 chia hai v c a phế ủ ương trình cho <i>cos x , ta đ c:</i>ượ


(

2

)

2


tan 1 1 tan tan tan 1 0


<i>m</i> <i>x m</i>+ + =<i>m</i> + <i>x</i> Û <i>m</i> <i>x m</i>- <i>x</i>- =


Đ t ặ <i>tan x</i>=<i>t</i>, ta được phương trình: <i>mt</i>2- <i>mt</i>- =1 0 *

( )



Do phương trình <i>tan x</i>=<i>t</i><sub> có nghi m v i m i </sub><sub>ê</sub> <sub>ớ</sub> <sub>ọ</sub> <i>t</i><sub> nên ph</sub><sub>ươ</sub><sub>ng trình đã cho có nghi m khi và</sub><sub>ê</sub>


ch khi ỉ

( )

* có nghi m ê


2 <sub>4</sub> <sub>0</sub> 0 <sub>.</sub>


4
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>


é ³
ê
Û = + ³ Û
ê £

V


<b>Câu 10. </b>Phương trình lượng giác: 2sin<i>x </i> 2 0 <sub> có nghi m là:</sub><sub>ê</sub>


<b>A. </b>
3
2
4 <sub>.</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  
 <b><sub>B.</sub></b>
2


4 <sub>.</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 


  
 <b><sub>C. </sub></b>
5
2
4 <sub>.</sub>
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  
 <b><sub>D. </sub></b>
x 2
4 <sub>.</sub>
2
4
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Ch nọ B</b>


2
4
2sin 2 0 sin sin


3
4
2


4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 

     
  


 <sub>. Ch n B.</sub><sub>ọ</sub>


<b>Câu 11. </b>Đi u ki n đ phề ê ể ương trình 6sin<i>x m</i> cos<i>x</i>10<sub> có nghi m là</sub><sub>ê</sub>


<b>A. </b>
8
.
8
<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>


 <b><sub>B. </sub></b><i>m </i>8. <b><sub>C. </sub></b><i>m  </i>8. <b><sub>D. </sub></b> 8 <i>m</i>8.



<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Ycbt tương đương:


2 2 2 2 8


6 10 64


8
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>


    <sub> </sub>



 <sub>. Ch n A.</sub><sub>ọ</sub>


<b>Câu 12. </b>Nghi m dê ương bé nh t c a phấ ủ ương trình : cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i> 2 0<sub> là :</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 6.





<b>B. </b><i>x</i> 2.





<b>C. </b>
3
.
2


<i>x</i> 


<b>D. </b>


5
.
6


<i>x</i> 


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


2


2


1 6


cos 2 5sin 2 0 2sin 5sin 3 0 sin


5
2



2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 

          
  



v y nghi m dậ ê ương nh nh t c a phỏ ấ ủ ương trình là: <i>x</i> 6.





Ch n A.ọ


<b>Câu 13. </b>Có bao nhiêu c p s th c (ặ <i>ố ự x; y) sao cho (x</i>1) ,<i>y xy</i> và (<i>x</i> 1)<i>y</i> là s đo ba góc m t tam giác ố ộ
(tính theo rad) và sin [(2 <i>x</i>1) ] sin ( ) sin [(<i>y</i>  2 <i>xy</i>  2 <i>x</i>1) ].<i>y</i>



<b>A. </b>4. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>


Theo gi thi t có ả ế




0 1
0
0 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>



  


 

   


 <sub> và </sub>

<i>x</i> 1

<i>y xy</i>

<i>x</i> 1

<i>y</i> 3<i>xy</i> <i>xy</i> 3.




 



        


Và thay vào đ ng th c đi u ki n có:ẳ ứ ề ê


2 2 2


sin sin sin


3 3 3


<i>y</i>    <i>y</i>


     


   


     


     


2 3 2


1 cos 2 1 cos 2


3 2 3


<i>y</i>   <i>y</i>


   



  <sub></sub>  <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


   


2 2 3


cos 2 cos 2 0


3 3 2


<i>y</i>  <i>y</i> 


   


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>



2 2


2 3 3 3


2sin 2 sin 0 sin 2


2


3 2 2


2 2



3


<i>y</i> <i>k</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>k</i>











 


 


  <sub></sub> <sub></sub>     


   <sub></sub> <sub></sub>





Đ i chi u v i đi u ki n nh n ố ế ớ ề ê ậ <i>y</i> 6

<i>x y</i>;

2;6


   


  <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> .</sub>


<b>Câu 14.</b> Các thành ph <i>ố A , B , C</i> được n i v i nhau b i các con đố ớ ở ường nh hình vẽ. H i có baoư ỏ


nhiêu cách đi t thành ph ừ <i>ố A đ n thành ph </i>ế ố <i>C</i> mà qua thành ph <i>ố B ch m t l n?</i>ỉ ộ ầ


<i>A</i>

<i>B</i>

<i>C</i>



<b>A.</b> 8. <b>B.</b>12 . <b>C. </b>6. <b>D. </b>4 .


L i gi iờ ả


<b>Ch nọ A</b>


Hai giai đo nạ


- Ch n đọ ường t <i>ừ A đ n ế B : có 4 cách</i>


- Ch n đọ ường t <i>ừ B đ n ế C : có 2 cách</i>


<i>KL: v y theo quy t c nhân có t t c </i>ậ ắ ấ ả 4 2 8  <sub> cách</sub>


<b>Câu 15.</b> Cho t pậ h p ợ <i>S </i>

1; 2;3; 4;5;6

. Có th l p để ậ ược bao nhiêu s t nhiên g m b n ch số ự ồ ố ữ ố


khác nhau l y t t p h p ấ ừ ậ <i>ợ S ?</i>



<b>A.</b> 360 . <b>B.120 .</b> <b>C.15 .</b> <b>D.</b>20 .


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


G i s có d ng ọ ố ạ <i>abcd , khi đó a có 6 cách ch n, ọ b có 5 cách ch n, ọ c có 4 cách ch n, ọ d có 3</i>


cách ch n. V y s các s tho mãn là: ọ ậ ố ố ả 6.5.4.3 360 <sub> s .</sub><sub>ố</sub>


<b>Câu 16.</b> M t ngộ ười vào c a hàng ăn, ngử ười đó ch n th c đ n g m ọ ự ơ ồ 1 món ăn trong 5 món ăn, 1


lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4 lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 1 lo i n c u ng trong ạ ướ ố 3 lo iạ


nước u ng. H i có bao nhiêu cách ch n th c đ n?ố ỏ ọ ự ơ


<b>A.</b> 75 . <b>B.</b>12 . <b>C. </b>60 . <b>D.</b> 3 .


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


Có 5 cách ch n ọ 1 món ăn trong 5 món ăn, 4 cách ch n ọ 1 lo i qu tráng mi ng trong ạ ả ê 4


lo i qu tráng mi ng và ạ ả ê 3 cách ch n ọ 1 lo i nạ ước u ng trong ố 3 lo i n c u ng.ạ ướ ố


Theo quy t c nhân có ắ 5.4.3 60 <sub> cách ch n th c đ n.</sub><sub>ọ</sub> <sub>ự</sub> <sub>ơ</sub>


<b>Câu 17.</b> Có 3 b n nam và ạ 3 b n n đ c x p vào m t gh dài có ạ ữ ượ ế ộ ế 6 v trí. H i có bao nhiêu cáchị ỏ


x p sao cho nam và n ng i xen kẽ l n nhau?ế ữ ồ ẫ



<b>A. </b>48. <b>B.</b> 72. <b>C. </b>24. <b>D. </b>36.


<b>L iờ gi iả</b>


<b>Ch nọ B </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Gi s gh dài đả ử ế ược đánh s nh hình vẽ. ố ư


Có hai trường h p: M t n ng i v trí s ợ ộ ữ ồ ở ị ố 1 ho c m t nam ng i v trí s ặ ộ ồ ở ị ố 1. ng v i m iỨ ớ ỗ


trường h p s p x p ợ ắ ế 3 b n nam và ạ 3 b n n ng i xen kẽ l n nhau có ạ ữ ồ ẫ 3!.3!.


V y có ậ 2.3!.3! 72.


<b>Câu 18.</b> Trong m t m t ph ng, cho m t t p h p g m 6 đi m phân bi t. Có bao nhiêu véct khác ộ ặ ẳ ộ ậ ợ ồ ể ê ơ


véct ơ 0t o thành t 6 đi m trên?ạ ừ ể


<b>A. </b>30 . <b>B. </b>36 . <b>C. </b>12. <b>D. </b>11.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Do véct khác véct ơ ơ 0 nên đi m đ u và đi m cu i không trùng nhau ể ầ ể ố  6.5 30 <sub> véct .</sub><sub>ơ</sub>


<b>Câu 19.</b> Ch t p ọ ậ <i>A</i>

2;3;4;5;6;7;8;9

. T các s c a t p ừ <i>ố ủ ậ A, có th l p đ</i>ể ậ ược bao nhiêu s t nhiênố ự


g m 5 ch s đôi m t khác nhau, không b t đ u b i ồ ữ ố ộ ắ ầ ở 236?



<b>A. </b>6700s .ố <b>B. </b>6720 s .ố <b>C. </b>46s .ố <b>D. </b>20 s .ố


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


+ S t nhiên ố ự <i>abcde (a,b,c,d,e khác nhau l y t t p ấ ừ ậ A) có A </i>85 6720 cách.


+ S t nhiên ố ự <i>236de (d,e khác nhau thu c t p </i>ộ ậ <i>A</i>\ 2,3,6

) có <i>A </i>52 20 cách.


V y có ậ <i>A</i>85 <i>A</i>52 6700 s t nhiên th a yêu c u đ bài.ố ự ỏ ầ ề


<b>Câu 20.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>a và b c t nhau t i đi m </i>ắ ạ ể <i>O . Trên đ ng th ng </i>ườ ẳ <i>a l y 8 đi m khác</i>ấ ể


nhau (khơng tính đi m <i>ể O). Trên đ</i>ường th ng b, l y 10 đi m khác nhau (khơng tính đi mẳ ấ ể ể


<i>O). Tính s tam giác có 3 đ nh là các đi m (tính ln đi m </i>ố ỉ ể <i>ể O) n m trên đ</i>ằ ường th ng ẳ <i>a</i>


hay đường th ng ẳ <i>b</i> đã cho.


<b>A.</b> 640. <b>B.</b> 360 <b>C.</b> 280. <b>D.</b> 720.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


TH1: (Không có đi m <i>ể O) C n 1 đ nh trên </i>ầ ỉ <i>a và 2 đ nh trên </i>ỉ <i>b ho c 1 đ nh trên </i>ặ ỉ <i>b và 2 đ nh</i>ỉ


<i>trên a, có C C</i>81. 102 <i>C C</i>82 101 360 280 640  tam giác.


TH2: (Có đi m <i>ể O) C n thêm 1 đ nh trên </i>ầ ỉ <i>a và 1 đ nh trên </i>ỉ <i>b, có </i>8.10 80 <sub> tam giác.</sub>



Theo quy t c c ng, ta có: ắ ộ 360 280 80 720   <sub> tam giác. </sub>


<b>Câu 21.</b> Cho hai đường th ng ẳ <i>d</i> và <i>d</i>' song song v i nhau. Trên đớ ường th ng ẳ <i>d</i> ta l y 11 đi mấ ể


phân bi t và trên đê ường th ng ẳ <i>d</i>' ta l y ấ

<i>n</i>

đi m phân bi t ể ê <i>(n</i> nguyên dương và l n h nớ ơ


3). Tìm

<i>n</i>

, bi t s tam giác có 3 đ nh là 3 đi m trong ế ố ỉ ể <i>n </i>11 đi m đã l y là 748.ể ấ


<b>A.</b> <i>n </i>19. <b>B.</b> <i>n </i>17. <b>C.</b> <i>n </i>25. <b>D.</b> <i>n </i>8.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


M i cách ch n 2 đi m trên đỗ ọ ể ường th ng này và 1 đi m trên đẳ ể ường th ng kia tẳ ương ng ứ


v i m t tam giác th a yêu c u bài toán. ớ ộ ỏ ầ


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

T đó ta có phừ ương trình <i>C C</i>111. <i>n</i>2<i>C C</i>1<i>n</i>. 112 748<sub> (1)</sub>


V i gi thi t c a ớ ả <i>ế ủ n, ta có (1)  </i>


( 1)


11 55 748


2


<i>n n</i>


<i>n</i>





 


 11<i>n</i>299<i>n</i>1496 0
 <i>n</i>8 <i>n</i>17 (lo i)ạ
V y ậ <i>n  .</i>8


<b>Câu 22.</b> Trong khai tri n ể


7
2 1
<i>a</i>
<i>b</i>
 

 


  <sub>các s h ng đ</sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ượ ắ</sub><sub>c s p x p sao cho s mũ c a a gi m d n t trái</sub><sub>ế</sub> <sub>ố</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ầ ừ</sub>


sang ph i, s h ng th 5 là:ả ố ạ ứ


<b>A.</b> <i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>24a b</i>4 5<sub>.</sub>


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>


Theo công th c t ng quát lý thuy t thì ta có s h ng th 5 là:ứ ổ ở ế ố ạ ứ



 



4
3


4 2 6 4


7


1


35


<i>C a</i> <i>a b</i>


<i>b</i>

 
 
 
  <sub>.</sub>


<b>Câu 23.</b> H s c a s h ng ch a ê ố ủ ố ạ ứ <i>x</i>4 trong khai tri n ể



10
2


( ) 3 1


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>



là:


<b>A.</b> 1695 <b>B.</b> 1485 <b>C.</b> 405 <b>D.</b> 360


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


V i ớ 0  <i>q</i> <i>p</i> 10<sub> thì s h ng t ng quát c a khai tri n </sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ổ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ể</sub>



10
2


( ) 3 1


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


là:


2 10 10 20 2


10<i>p</i>. .(3 )<i>q</i> <i>p</i>.( )<i>p q</i>.1<i>q</i> 10<i>p</i>. .3<i>q</i> <i>p</i>.( )<i>p q</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>T</i> <i>C C</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>C C</i>  <i>x</i>   


 


Theo đ bài thì ề <i>p q</i> 20 2 <i>p</i> 4 <i>p q</i> 16



Do 0  <i>q</i> <i>p</i> 10<sub> nên </sub>( ; )<i>p q </i>

(8;8);(9;7);(10;6)

<sub>.</sub>


V y h s c a ậ ê ố ủ <i>x</i>4 trong khai tri n ể



10
2


( ) 3 1


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


là:


8 8 10 8 9 7 10 9 10 6 10 10


10. .38 10. .39 10. 10.3 1695


<i>C C</i>  <i>C C</i>  <i>C C</i> 


   <sub>.</sub>


<b>Câu 24.</b>Trong khai tri n bi u th c ể ể ứ



9
3


3 2


<i>F </i> 



, s h ng nguyên có giá tr l n nh t làố ạ ị ớ ấ :


<b>A.</b> 8 . <b>B.</b> 4536 . <b>C. </b>4528 . <b>D. </b>4520 .


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ B</b>


Ta có s h ng t ng quát ố ạ ổ

   



9
3


1 9 3 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> 


1


<i>k</i>


<i>T</i><sub></sub> <sub>là m t s nguyên </sub><sub>ộ ố</sub>



   



   


6 3
3 3
4 9
0 9
9 3
10 9


3 3 2 4536


0 9


9 2 <sub>9</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>8</sub>


3


<i>k</i>


<i>k</i> <i>T</i> <i>C</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>T</sub></i> <i><sub>C</sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Câu 25.</b> Tính t ng ổ <i>S</i> 1.<i>C</i>20181 2.<i>C</i>20182 3.<i>C</i>20183 2018.<i>C</i>20182018.


<b>A.</b> 2018.22017 <b>B.</b> 2017.22018 <b>C.</b> 2018.22018 <b>D.</b> 2017.22017


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>



Xét s h ng t ng quát.ố ạ ổ


 



1


2018 2017


2018! 2018.2017!


. . . 2018.


! 2018 ! . 1 ! 2018 !


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k C</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>C</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k k</i> <i>k</i>




  


   <sub>.</sub>


<i>Cho k ch y t 1 đ n 2018 ta đ</i>ạ ừ ế ược:


0 1 2017

2017


2017 2017 2017


2108. 2018.2


<i>S</i>  <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> 


.


<b>Câu 26.</b> Tung 2 l n m t đ ng ti n có 2 m t (1 m t hình và 1 m t ch ). Tính xác su t đ 2 l nầ ộ ồ ề ặ ặ ặ ữ ấ ể ầ


tung đ u là m t ch .ề ặ ữ


<b>A. </b>


1


4 . <b>B. </b>


1


2 . <b>C. </b>


3


4 . <b>D. </b>1.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>



Ta có  4. G i A là bi n c 2 l n tung đ u m t ch .ọ ế ố ầ ề ặ ữ

 



1
1


4


<i>A</i>   <i>P A</i> 


<b>Câu 27.</b> M t l p h c có 15 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Giáo viên ch n ra 2 b n b t kì tham ộ ớ ọ ọ ọ ữ ọ ạ ấ


gia 1 cu c thi. Tính xác su t 2 b n độ ấ ạ ược ch n cùng gi i tính.ọ ớ


<b>A. </b>


27


52 . <b>B. </b>


5


13 . <b>C. </b>


7


52 . <b>D. </b>


25
52 .



<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Ta có  <i>C</i>402 <sub>. G i A là bi n c 2 b n đ</sub><sub>ọ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ố</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ượ</sub><sub>c ch n cùng gi i tính. </sub><sub>ọ</sub> <sub>ớ</sub>


2 2


15 25


<i>A</i> <i>C</i> <i>C</i>


V y ậ

 



27
52


<i>P A </i>


<b>Câu 28.</b> X p ng u nhiên 3 quy n sách lý khác nhau, 2 quy n sách toán khác nhau và 4 quy n sáchế ẫ ể ể ể


lý khác nhau thành 1 hàng ngang trên k sách. Tính xác su t các sách cùng mơn ln đ ngê ấ ứ


c nh nhauạ


<b>A.</b>


1


30 <b><sub>B.</sub></b>



1


420 <b><sub>C.</sub></b>


1


70 <b><sub>D.</sub></b>


1
210


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Ta có  9!. G i A là bi n c ọ ế ố các sách cùng môn đ ng c nh nhau.ứ ạ <i>A </i>3!3!2!4!


V y ậ

 



1
210


<i>P A </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>A.</b>


14


25 <b><sub>B.</sub></b>


143



1800 <b><sub>C.</sub></b>


11


200 <b><sub>D. </sub></b>


119
1500


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


Ta có  9.10.10.10.


Vì s đ ng sau khơng nh h n s đ ng trố ứ ỏ ơ ố ứ ước nên các s trong bi n c A khơng có m t ố ế ố ặ


ch s 0.ữ ố


+ 4 ch s gi ng nhau: có 9 s ,ữ ố ố ố


+ Có 3 ch s gi ng nhau: có ữ ố ố <i>2.C</i>92 s ,ố


+ Có 2 ch s gi ng nhau: có ữ ố ố <i>3.C</i>93 s ,ố


+ Có 2 c p s gi ng nhau: có ặ ố ố <i>C</i>92 s ,ố


+ 4 ch s khác nhau: có ữ ố <i>C</i>94 s .ố


Suy ra <i>A </i>495

 




495 11


9000 200


<i>P A</i>


  


.


<b>Câu 30.</b> Cho <i>A</i>

<i>n N</i> / 0<i>n</i>27

. B c ng u nhiên 3 ph n t trong ố ẫ ầ ử <i>A . Tính xác su t đ t ng 3</i>ấ ể ổ


s b c ra chia h t cho 3ố ố ế


<b>A.</b>


88


325 <b><sub>B.</sub></b>


197


650 <b><sub>C.</sub></b>


28


325 <b><sub>D.</sub></b>


109


325


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Ta có  <i>C</i>263 <sub>. G i A là bi n c </sub><sub>ọ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ố các s b c đ</sub><sub>ố ố</sub> <sub>ượ</sub><sub>c có t ng chia h t cho 3.</sub><sub>ổ</sub> <sub>ế</sub>


3 3 3 1 1 1


8 9 9 8. .9 9


<i>A</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C C C</i>


V y ậ

 



109
325


<i>P A </i>


<b>Câu 31.</b> <i>Cho tam giác ABC và ,M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC . Phát bi u nào d</sub></i><sub>ể</sub> <sub>ướ</sub><sub>i</sub>


<b>đây là đúng? </b>


<b>A. </b><i>T2MN</i>

 

<i>B</i> <i>C</i> . <b>B. </b><i>TMN</i>

 

<i>B</i> <i>C</i>.


<b>C. </b> 12<i>BC</i>

 



<i>T</i>  <i>N</i> <i>M</i>



. <b>D. </b><i>TBC</i>

 

<i>N</i> <i>M</i> .


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Ta có: ,<i>M N l n l t là trung đi m c a </i>ầ ượ ể ủ <i>AB<sub> và AC nên MN là đ</sub></i><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình c a tam</sub><sub>ủ</sub>


<i>giác ABC  2MN</i>  <i>BC</i><sub>. V y </sub><sub>ậ</sub> <i>T2MN</i>

 

<i>B</i> <i>C</i>.


<b>Câu 32.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho vect </i>ơ <i>v  </i>

2;3





và đường th ng ẳ <i>d x</i>:  2<i>y</i>  . G i3 0 ọ


'


<i>d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép t nh ti n theo vect </i>ị ế ơ <i>v</i>. Khi đó '<i>d có ph ng trình là.</i>ươ


<b>A. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i>11 0 . <b>B. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i> 5 0 . <b>C. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i>11 0 . <b>D. </b><i>d x</i>':  2<i>y</i>  .5 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Ch nọ A</b>


G i ọ <i>M</i>

1;1

<i>d</i>. G i ọ <i>M</i>'<i>T Mv</i>

, ta có:


'


'


2 1 2 3



3 1 3 4


<i>M</i> <i>M</i>


<i>M</i> <i>M</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


    




    


V y ậ <i>M </i>' 3;4



Ta có:

 



' //


' ' : 2 0


'
<i>v</i>



<i>d d</i>


<i>d</i> <i>T d</i> <i>d x</i> <i>y c</i>


<i>d</i> <i>d</i>




  <sub></sub>    







Ta có <i>M</i>'<i>T Mv</i>

<i> mà M d</i> nên <i>M</i>'<i>d</i>'  3 2.4 c 0   c 11


V y ậ <i>d x</i>' :  2<i>y</i>11 0 .


<b>Câu 33.</b> Cho đường tròn

 

<i>O</i> và hai đi m ể <i>A B c đ nh. M t đi m </i>, ố ị ộ ể <i>M</i> <sub> thay đ i trên đ</sub><sub>ổ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn</sub>


 

<i>O</i> <sub>, </sub><i><sub>M</sub></i><sub>'</sub><sub> là đi m th a mãn </sub><sub>ể</sub> <sub>ỏ</sub> <i><sub>MM</sub></i> <sub>'</sub><sub></sub><i><sub>MA MB</sub></i><sub></sub> <sub>. Khi đó phát bi u nào sau đây là </sub><sub>ể</sub> <b><sub>đúng?</sub></b>


<b>A.</b> <i>M</i> '<sub> là đi m c đ nh</sub><sub>ể</sub> <sub>ố ị</sub>


<b>B. </b><i>M</i> ' <sub>là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub> <i>M</i> <sub> qua phép t nh ti n theo </sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub> <i>AB</i>


<b>C.</b> <i>M</i>'<sub> là đi m di chuy n trên đ</sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>

<i>O</i>'

<sub> là nh c a </sub><sub>ả</sub> <sub>ủ</sub>

 

<i>O</i> <sub> qua phép t nh ti n theo</sub><sub>ị</sub> <sub>ế</sub>


<i>AB</i>






<b>D.</b> B&C đúng.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Ta có: <i>MM</i>  '<i>MA MB</i>   <i>MM</i> '<i>MB MA AB</i>  <sub>.</sub>


V y ậ <i>M</i>'<i>T</i><i>AB</i>

<i>M</i>

.


Mà <i>M</i> <sub> thay đ i trên đ</sub><sub>ổ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>

 

<i>O</i> <sub> nên </sub><i>M</i>'<sub> là đi m di chuy n trên đ</sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng tròn </sub>

<i>O</i>'

<sub> là </sub>


nh c a


ả ủ

 

<i>O</i> qua phép t nh ti n theo ị ế <i>AB</i>.


<b>Câu 34.</b> Trong các phát bi u sau phát bi u nào là phát bi u ể ể <b>ể sai? </b>


<b>A.</b> Phép quay bi n đế ường th ng thành đẳ ường th ng song song ho c trùng v i nóẳ ặ ớ


<b>B. </b>Phep quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nóế ạ ẳ ạ ẳ ằ


<b>C.</b> Phép quay bi n tam giác thành tam giác b ng nóế ằ


<b>D.</b> Phép quay bi n đế ường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.


<b>Câu 35.</b> Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ <i>ộ Oxy cho đ</i>ường th ng ẳ 3<i>x</i>2<i>y</i> 5 0 và đi m ể <i>I </i>

1; 4

. G i ọ <i>d là</i>'
nh c a


ả <i>ủ d qua phép quay Q<sub>I</sub></i>;90<i>o</i>


<b>A. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y</i>14 0 <sub>.</sub>


<b>C. </b><i>d</i>' : 3<i>x</i>2<i>y</i>0. <b>D. </b><i>d</i>' : 2<i>x</i>3<i>y</i>10 0 .


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


<i>Ta có I d</i> nên <i>I Q</i> <i><sub>I</sub></i>;90<i>o</i>

 

<i>I</i> <i>d</i>'


Ta có <i>d</i>'<i>Q</i><i><sub>I</sub></i>;90<i>o</i>

 

<i>d</i>  <i>d</i> <i>d</i>' <i>d</i>' : 2<i>x</i> 3<i>y c</i> 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Câu 36.</b> <i>Cho hình vuông tâm O . G i </i>ọ <i>M N P Q</i>, , , l n lầ ượt là trung đi m c a các c nhể ủ ạ


, , ,


<i>AB BC CD DA</i><sub> . Phép d i hình nào sau đây bi n tam giác</sub><sub>ờ</sub> <sub>ế</sub> <i><sub>AMO thành tam giác CPO ?</sub></i>


<b>A.</b> Phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ <i>AM</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>Phép đ ng nh t.</sub><sub>ồ</sub> <sub>ấ</sub>


<b>C. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>900. <b>D. </b><i>Phép quay tâm O góc quay </i>- 1800.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Ta có:


 

 




 



 

 



 


0


0 0


0
; 180


; 180 ; 180


; 180


:
<i>O</i>


<i>O</i> <i>O</i>


<i>O</i>


<i>Q</i> <i>A</i> <i>C</i>


<i>Q</i> <i>M</i> <i>P</i> <i>Q</i> <i>AMO</i> <i>CPO</i>


<i>Q</i> <i>O</i> <i>O</i>





 




 <sub></sub>





    





 




<b>Câu 37.</b> Cho đường th ng ẳ <i>d có ph ng trình </i>ươ <i>x y</i>  2 0 <sub>. Phép h p thành c a phép quay tâm </sub><sub>ợ</sub> <sub>ủ</sub> <i><sub>O ,</sub></i>


góc 1800 và phép t nh ti n theo ị ế <i>v </i>

3; 2





bi n <i>ế d thành đ</i>ường th ng nào sau đây?ẳ


<b>A.</b> <i>x y</i>  4 0. <b><sub>B. </sub></b>3<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b><sub>C. </sub></b>2<i>x y</i>  2 0. <b><sub>D. </sub></b><i>x y</i>  3 0.



<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Gi s <i>ả ử d là nh c a </i>ả <i>ủ d qua phép h p thành trên. Khi đó </i>ợ <i>d song song ho c trùng v i </i>ặ <i>ớ d .</i>


: 0


<i>d x y c</i>


    <sub>.</sub>


L y ấ <i>M</i>

1;1

 .<i>d</i>


Gi s <i>ả ử M  là nh c a </i>ả <i>ủ M qua phép quay tâm O , góc </i>1800  <i>M </i>

1; 1

.


Gi s ả ử <i>T Mv</i>

 

<i>N</i>  <i>N</i>

2;1

.


<i>Ta có N d</i>  1 1  <i>c</i> 0<sub></sub> <i><sub>c</sub></i><sub> .</sub><sub>3</sub>


V y phậ ương trình <i>d x y</i>:   3 0 .


<b>Câu 38.</b> Cho 4<i>IA</i> 5 <i>IB</i><sub>. T s v t </sub><i><sub>ỉ ố ị ự k c a phép v t tâm </sub></i><sub>ủ</sub> <sub>ị ự</sub> <i>I , bi n <sub>ế A thành B là</sub></i>


<b>A. </b>


4
5


<i>k </i>



. <b>B. </b>


3
5


<i>k </i>


. <b>C. </b>


5
4


<i>k </i>


. <b>D. </b>


1
5


<i>k </i>


.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Ta có 4<i>IA</i>5 <i>IB</i>


4


5


<i>IB</i> <i>IA</i>


  


. V y t s ậ ỉ ố
4
5


<i>k </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Câu 39.</b> Trong m t ph ng ặ ẳ <i>Oxy</i> cho đường tròn

 

<i>C có ph ng trình </i>ươ



2 2


1 1 4


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>. Phép vị</sub>


t tâm ự <i>O (v i ớ O là g c t a đ ) t s </i>ố ọ ộ ỉ ố <i>k  bi n </i>2 ế

 

<i>C thành đ ng trịn nào trong các</i>ườ


đường trịn có phương trình sau ?


<b>A.</b>



2 2


1 1 8



<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>

<i>x</i> 2

2

<i>y</i> 2

2 8<sub>.</sub>


<b>C. </b>



2 2


2 2 16


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>

<sub></sub>

<i>x</i> 2

<sub></sub>

2 

<sub></sub>

<i>y</i> 2

<sub></sub>

2 16<sub>.</sub>


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ D</b>


Đường trịn

 

<i>C có tâm I</i>

1;1

, bán kính <i>R  .</i>2


G i đọ ường trịn

 

<i>C có tâm I, bán kính R là đ ng tròn nh c a đ ng tròn </i>ườ ả ủ ườ

 

<i>C qua </i>


phép v t ị ự<i>V</i><i>O</i>;2<sub>.</sub>


Khi đó <i>V</i><i>O</i>;2

 

<i>I</i> <i>I</i> <i>OI</i>  2<i>OI</i>


2
2


<i>x</i>
<i>y</i>


 

 



 


  <i>I</i>

2;2

<sub>.</sub>


Và <i>R</i> 2<i>R</i>4<sub>.</sub>


V y phậ ương trình đường trịn

 

<i>C : </i>



2 2


2 2 16


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub>


<b>Câu 40.</b> Trong m tặ ph ng ẳ <i>Oxy</i>, cho đ ng tròn ườ

  



2 2


: 6 4 12


<i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i>  <sub>. Vi t ph ng trình đ ng</sub><sub>ế</sub> <sub>ươ</sub> <sub>ườ</sub>


trịn là nh c a đ ng tròn ả ủ ườ

 

<i>C qua phép đ ng d ng có đ c b ng cách th c hi n liên ti p</i>ồ ạ ượ ằ ự ê ế


phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1


<i>2 và phép quay tâm O góc 90 .</i>



<b>A. </b>



2 2


2 3 3


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>

<sub></sub>

<i>x</i> 2

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<i>y</i>3

<sub></sub>

2 3<sub>.</sub>


<b>C. </b>



2 2


2 3 6


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>

<i>x</i> 2

2 

<i>y</i>3

2 6<sub>.</sub>


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>


Đường tròn

 

<i>C có tâm I</i>

6; 4

và bán kính <i>R </i>2 3.


Qua phép v t tâm ị ự <i>O t s </i>ỉ ố
1


2 đi m ể <i>I</i>

6; 4

bi n thành đi m ế ể <i>I</i>1

3; 2

<i><sub>; qua phép quay tâm O </sub></i>


góc 90 đi m ể <i>I</i>1

3; 2

<sub> bi n thành đi m </sub><sub>ế</sub> <sub>ể</sub> <i>I </i>

2;3

<sub>.</sub>


V y nh c a đậ ả ủ ường tròn

 

<i>C qua phép đ ng d ng trên là đ ng trịn có tâm </i>ồ ạ ườ <i>I </i>

2;3

và bán



kính
1


3
2


<i>R</i>  <i>R</i>


có ph ng trình: ươ



2 2


2 3 3


<i>x</i>  <i>y</i>  <sub>.</sub>


<b>Câu 41.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy l n </i>ớ <i>AB G i </i>. <i>ọ M là trung đi m</i>ể
c a ủ <i>SC I là giao đi m c a </i>, ể <i>ủ AD và BC J là giao đi m c a </i>, ể <i>ủ AC và BD Giao tuy n c a m t</i>. ế ủ ặ


ph ng ẳ <i>ADM và </i> <i>SBC</i> là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


<i>S</i>


<i>A</i>


<i>B</i>



<i>C</i>
<i>D</i>
<i>M</i>


<i>J</i>


<i>I</i>


Ta có <i>I</i><i>AD</i> <i>I</i>(<i>ADM</i>), <i>I BC</i>  <i>I</i>(<i>SBC</i>)


suy ra <i>I</i>(<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)


M t khác, ặ <i>M</i>(<i>ADM</i>), <i>M SC</i>  <i>M</i>(<i>SBC</i>)


suy ra <i>M</i>(<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)


V y ậ (<i>ADM</i>) ( <i>SBC</i>)<i>MI</i>.


<b>Câu 42.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .O G i ọ I là trung đi m c a</i>ể ủ
.


<i>AO Thi t di n c a hình chóp b i m t ph ng </i>ế ê ủ ở ặ ẳ

 

<i> qua I song song v i ớ SC và BD là</i>


<b>A. ngũ giác.</b> <b>B. </b>t giácứ <b>.</b> <b>C. </b>l c giácụ <b>.</b> <b>D. tam giác.</b>


<b>L iờ gi iả</b>


<b> Ch nọ D</b>


<i>A</i> <i>D</i>



<i>C</i>
<i>J</i>


<i>S</i>


<i>K</i>


<i>B</i> <i>O</i>


<i>H</i> <i>I</i>


 

<sub> và (</sub><i><sub>SAC có đi m </sub></i>) <sub>ể</sub> <i><sub>I chung và có </sub></i>

 

 <i>//SC</i>


nên

  

  <i>SAC</i>

<i>IJ SC</i>// (v i ớ <i>J</i><i>SA</i><sub>).</sub>


 

<sub> và (</sub><i><sub>ABCD có đi m </sub></i>) <sub>ể</sub> <i><sub>I chung và có </sub></i>

 

 <i>//BD</i>


nên

  

  <i>ABD</i>

<i>HK BD</i>// (v i <i>ớ HK qua I và H</i><i>AB K AD</i>,  ).


V y thi t di n c n tìm là tam giác ậ ế ê ầ <i>JHK</i> .


<b>Câu 43.</b> Cho t di n đ u ứ ê <i>ề ABCD c nh b ng </i>ạ ằ <i>a</i>. G i <i>ọ G là tr ng tâm t di n </i>ọ <i>ứ ê ABCD . C t t di n b i</i>ắ ứ ê ở


m t ph ng ặ ẳ <i>GCD thì di n tích c a thi t di n thu đ c là:</i> ê ủ ế ê ượ


<b>A. </b>
2 <sub>2</sub>


.


6


<i>a</i>


<b>B. </b>
2 <sub>3</sub>


.
4


<i>a</i>


<b>C. </b>
2 <sub>2</sub>


.
4


<i>a</i>


<b>D. </b>
2 <sub>3</sub>


.
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ C</b>


<i>A</i>



<i>B</i>


<i>C</i>


<i>D</i>
<i>N</i>
<i>M</i>


<i>G</i>




G i ọ <i>M N l l t là trung đi m c a </i>, ầ ượ ể ủ <i>AB CD</i>,  <i>G MN</i> .


Vì <i>G N</i>, 

<i>GCD</i>

nên <i>M</i>(<i>GCD</i>).


Suy ra thi t di n c n tìm là tam giác ế ê ầ <i>MCD cân t i ạ M ,</i>


<i>do đó MN</i> <i>CD</i><sub>.</sub>


<i>CD a</i> <sub>, </sub>


2 2 2


2


<i>a</i>


<i>MN</i>  <i>BN</i>  <i>BM</i> 



.


V y ậ


2


1 2


. .


2 4


<i>MCD</i>


<i>a</i>


<i>S</i>  <i>MN CD</i>


<b>Câu 44.</b> Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?ê ề ê ề


<b>A. </b>Hai đường th ng chéo nhau khi chúng khơng có đi m chung.ẳ ể


<b>B. </b>Hai đường th ng khơng có đi m chung là hai đẳ ể ường th ng song song ho c chéo nhau.ẳ ặ


<b>C. </b>Hai đường th ng song song nhau khi chúng trên cùng m t m t ph ng.ẳ ở ộ ặ ẳ


<b>D. </b>Khi hai đường th ng trên hai m t ph ng thì hai đẳ ở ặ ẳ ường th ng đó chéo nhau.ẳ


<b>L iờ gi iả</b>


<b>Ch nọ B</b>


D a vào v trí tự ị ương đ i gi a hai đố ữ ường th ng.ẳ


<b>Câu 45.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Tìm giao tuy n c a hai m t</i>ế ủ ặ


ph ng ẳ

<i>SAB và </i>

<i>SCD</i>



<b>A. </b>là đường th ng đi qua S, song song v i AB, CDẳ ớ


<b>B. </b>là đường th ng đi qua Sẳ


<b>C. </b>là đi m Sể


<b>D. </b>là m t ph ng (SAD)ặ ẳ


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Ta có






 













  





<i>AB</i> <i>SAB</i>


<i>CD</i> <i>SCD</i>


<i>AB CD</i>


<i>S</i> <i>SAB</i> <i>SCD</i>


 

,


 <i>SAB</i>  <i>SCD</i> <i>d AB CD S d .</i>  


<b>Câu 46.</b> Cho t di n ứ ê <i>ABCD</i>.<sub> G i </sub><sub>ọ</sub> <i>I J</i>, <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i>.<sub> Ch n kh ng</sub><sub>ọ</sub> <sub>ẳ</sub>


đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau?ị ẳ ị


<b>A. </b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>CD</i>. <b><sub>B. </sub></b><i>IJ</i> <sub> song song v i </sub><sub>ớ</sub> <i>AB</i>.


<b>C. </b><i>IJ</i> <sub> chéo </sub><i>CD</i>. <b><sub>D. </sub></b><i>IJ</i> <sub> c t </sub><sub>ắ</sub> <i>AB</i>.


<b>L iờ gi iả</b>
<b>Ch nọ A</b>



G i ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m c a ể ủ <i>BC BD</i>, .


Þ <i>MN</i><sub> là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình c a tam giác </sub><sub>ủ</sub> <i>BCD</i> Þ <i>MN</i>/ /<i>CD</i> ( )1


,


<i>I J</i> <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là tr ng tâm các tam giác </sub><sub>ọ</sub> <i>ABC</i><sub> và </sub><i>ABD</i> ( )


2 <sub>2</sub>


3


<i>AI</i> <i>AJ</i> <i><sub>IJ</sub></i> <i><sub>MN</sub></i>


<i>AM</i> <i>AN</i>


Þ = = Þ <i>P</i>


T ừ( )1 và ( )2 suy ra: <i>IJ</i> <i>PCD</i>.


<b>Câu 47.</b> Cho hai hình vuông <i>ABCD</i><sub> và </sub><i>CDIS</i><sub> không </sub><sub>cùng </sub><sub>thu c m t m t ph ng và c nh b ng </sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ằ</sub> 4.


Bi t tam giác ế <i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S SB =</i>, 8.<sub> Thi t di n c a m t ph ng </sub><sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> (<i>ACI</i>)<sub> và hình chóp </sub><i>S ABCD</i>.


có di n tích b ng:ê ằ


<b>A. </b>6 2. <b><sub>B. </sub></b>8 2. <b><sub>C. </sub></b>10 2. <b><sub>D. </sub></b>9 2.


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

G i ọ <i>O SD CI N</i>= ầ ; =<i>AC BD</i>ầ .



,


<i>O N</i>


ị <sub> l n l</sub><sub>ầ ượ</sub><sub>t là trung đi m c a </sub><sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <i>DS DB</i>, Þ <i>ON</i>=1<sub>2</sub><i>SB</i>=4.


Thi t di n c a ế ê ủ <i>mp ACI</i>( ) và hình chóp <i>S ABCD</i>. <sub> là tam giác </sub>D<i>OCA</i>.


Tam giác D<i>SAC</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>S</i>Þ <i>SC</i>=<i>SA</i>Þ D<i>SDC</i>= D<i>SDA</i>


<i>CO</i> <i>AO</i>


Þ = <sub> (cùng là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung tuy n c a 2 đ nh t</sub><sub>ế</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng ng) </sub><sub>ứ</sub> Þ D<i>OCA</i><sub> cân t i </sub><sub>ạ</sub> <i>O</i>


1 <sub>.</sub> 1<sub>.4.4 2 8 2.</sub>


2 2


<i>OCA</i>


<i>S</i><sub>D</sub> <i>ON AC</i>


Þ = = =


<b>Câu 48. </b>Cho t di nứ <i>ê ABCD , G là tr ng tâm </i>ọ <i>ABD</i><sub> và </sub><i>M</i> <sub> là đi m trên c nh </sub><sub>ể</sub> <sub>ạ</sub> <i>BC sao cho</i>


2


<i>BM</i>  <i>MC</i><sub> . Đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <i>MG</i><sub> song song v i m t ph ng nào </sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>sau đây</sub><sub>?</sub>



<b>A. </b>

<i>ACD</i>

. <b>B. </b>

<i>ABC</i>

. <b>C. </b>

<i>ABD</i>

. <b>D. </b>(<i>BCD</i> .)


<b>L iờ gi iả</b>


<b>Ch nọ A</b>


G i ọ <i>E</i><sub> là trung đi m </sub><sub>ể</sub> <i>AD</i>


<i>Xét tam giác BCE có </i>


2
3


<i>BG</i> <i>BM</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Câu 49. </b>Cho lăng tr ụ <i>ABC A B C . G i </i>. ' ' ' ọ <i>M N</i>, l n lầ ượt là trung đi m ể <i>AA</i>'<sub> và ' '</sub><i>B C . Khi đó đ ng</i><sub>ườ</sub>


th ng ẳ <i>AB</i>'<sub> song song v i m t ph ng nào </sub><sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>sau đây</sub><sub>?</sub>


<b>A. </b>

<i>BMN</i>

. <b>B. </b>

<i>C MN</i>'

. <b>C. </b>

<i>A CN</i>'

. <b>D. </b>

<i>A BN</i>'

.


<b>L iờ gi iả</b>


<b>Ch nọ A</b>


G i ọ <i>H K</i>, l n lầ ượt là trung đi m c a ể ủ <i>A B A C</i>' ', ' .


Ta có: <i>HM</i> <sub> là đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng trung bình </sub><i>A B A</i>' '  <i>HM</i> // <i>AB</i>'. (1)



L i có: ạ <i>HN MK</i>, l n lầ ượt là đường trung bình <i>A B C A AC</i>' ' ', ' .


' ' 1


// , ' '
2
1
// ,


2


<i>HN</i> <i>AC HN</i> <i>A C</i>


<i>MK</i> <i>AC MK</i> <i>AC</i>








 


 <sub></sub>




 <sub>mà </sub>


' '



' '


//


<i>AC</i> <i>AC</i>


<i>AC</i> <i>AC</i>







 <sub> nên </sub>


//


<i>HN</i> <i>MK</i>


<i>HN MK</i>







  <i>HNKM</i><sub> là hình bình hành.</sub>


//



<i>HM</i> <i>NK</i>


 <sub>. (2)</sub>


T (1) và (2) suy ra: ừ <i>AB</i>' // <i>NK</i> <i>AB</i>' //

<i>A NC</i>'

.


<b>Câu 50.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, m t bên </i>ặ <i>SAB là tam giác vuông</i>


t i ạ <i>A</i><sub>, </sub><i>SA a</i> 3<sub>, </sub><i><sub>SB</sub></i><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i><sub>. Đi m </sub><sub>ể</sub> <i>M</i> <sub> n m trên đo n </sub><sub>ằ</sub> <sub>ạ</sub> <i>AD</i><sub> sao cho </sub><i>AM</i> 2<i>MD</i><sub>. G i </sub><sub>ọ</sub>

 

<i>P</i> <sub> là</sub>


m t ph ng qua ặ ẳ <i>M</i> <sub> và song song v i </sub><sub>ớ</sub>

<i>SAB</i>

<sub>. Tính di n tích thi t di n </sub><sub>ê</sub> <sub>ế</sub> <sub>ê</sub> <sub>khi c t hình chóp</sub><sub>ắ</sub>


.


<i>S ABCD</i><sub> b i</sub><sub>ở</sub><sub> m t ph ng </sub><sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>

 

<i>P</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>
2


5 3
.
18


<i>a</i>


<b>B. </b>
2


5 3


.
6


<i>a</i>


<b>C. </b>
2


4 3
.
9


<i>a</i>


<b>D. </b>
2


4 3
.
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>L iờ gi iả</b>


<b>Ch nọ A</b>


<i>S</i>


<i>A</i>


<i>B</i> <i><sub>C</sub></i>



<i>D</i>
<i>M</i>


<i>N</i>
<i>P</i>


<i>Q</i>


Ta có:


  



 



//
,


<i>P</i> <i>SAB</i>


<i>M</i> <i>AD M</i> <i>P</i>






 






  



  



<i>P</i> <i>ABCD</i> <i>MN</i>


<i>P</i> <i>SCD</i> <i>PQ</i>


 




 


 




 <sub> và </sub><i>MN PQ AB</i>// // <sub> (1)</sub>


  



 



//
,


<i>P</i> <i>SAB</i>



<i>M</i> <i>AD M</i> <i>P</i>






 





  



  



<i>P</i> <i>SAD</i> <i>MQ</i>


<i>P</i> <i>SBC</i> <i>NP</i>


 




 


 




 <sub> và </sub>



//
//


<i>MQ SA</i>
<i>NP SB</i>






<i>Mà tam giác SAB vuông t i </i>ạ <i>A<sub> nên SA AB</sub></i>  <i>MN</i><i>MQ</i><sub> (2)</sub>


T (1) và (2) suy ra ừ

 

<i>P</i> c t hình chóp theo thi t di n là hình thang vng t i ắ ế ê ạ <i>M</i> <sub> và </sub><i>Q</i><sub>.</sub>


M t khácặ


//


<i>MQ SA</i>


1
3


<i>MQ</i> <i>DQ</i> <i>DM</i>


<i>SA</i> <i>DS</i> <i>DA</i>


    1



3


<i>MQ</i> <i>SA</i>


 




1 2


3 3


<i>DQ</i> <i>SQ</i>


<i>DS</i>   <i>SD</i>  <sub>.</sub>


//


<i>PQ CD</i>


2
3


<i>PQ</i> <i>SQ</i>


<i>CD</i> <i>SD</i>


   2


3



<i>PQ</i> <i>AB</i>


 


, v i ớ <i>AB</i> <i>SB</i>2 <i>SA</i>2 <i>a</i>


Khi đó



2


1 1 2 5 3


. . . .


2 2 3 3 18


<i>MNPQ</i>


<i>SA</i> <i>AB</i> <i>a</i>


<i>S</i>  <i>MQ PQ MN</i>  <sub></sub> <i>AB</i><sub></sub>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25></div>

<!--links-->

×