Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.19 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 </b>
<b>I.TRẮC NGHIỆM </b>
<b>Câu 1:</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, khoảng cách từ điểm <i>M</i>
<b>A. </b>12.
5 <b>B. </b>
8
5. <b>C. </b>
24
5
− . <b>D. </b>24
5 .
<b>Câu 2:</b> Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 1 2
3 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
= − +
= −
.
<b>A. </b><i>u =</i>
<b>Câu 3:</b> Trong mp <i>Oxy</i> cho đường tròn
2 4 4 0
<i>x</i> +<i>y</i> − <i>x</i>+ <i>y</i>− = .Tâm <i>I</i> và bán kính <i>R</i> của
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 4:</b> Tìm cơsin góc giữa 2 đường thẳng : <sub>1</sub> <i>x</i>+2<i>y</i>− 2 =0 và : <sub>2</sub> <i>x</i>− =<i>y</i> 0.
<b>A. </b> 10
10 . <b>B. </b> 2 . <b>C. </b>
2
3 . <b>D. </b>
3
3 .
<b>Câu 5:</b> Elip (E):
2 2
1
25 9
<i>x</i> <sub>+</sub> <i>y</i> <sub>= có tâm sai bằng bao nhiêu?</sub>
<b>A. </b>4
5. <b>B. </b>
5
4. <b>C. </b>
5
3. <b>D. </b>
3
5.
<b>Câu 6:</b> Giải phương trình 3<i>x</i>+13= <i>x</i>+3.
<b>A. </b><i>x</i>= - Ú =4 <i>x</i> 1<b>.</b> <b>B. </b><i>x = -</i> 4<b>.</b> <b>C. </b><i>x</i>= - Ú =1 <i>x</i> 4. <b>D. </b><i>x =</i>1.
<b>Câu 7:</b> Cho sin 3
5
<i>x =</i> và góc <i>x</i> thỏa mãn 90<i>O</i> <i><sub>x</sub></i> 180<i>O</i><sub>. Khi đó. </sub>
<b> A.</b>cot x 4
3
= <b> B. </b>cos x 4
5
= <b> C. </b>t an x 3
4
= <b> D. </b>cos x 4
5
=
<b>-Câu 8:</b> Đơn giản biểu thức A cos sin cos sin
2 2 2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
= <sub></sub> − <sub></sub>+ <sub></sub> − <sub></sub>− <sub></sub> + <sub></sub>− <sub></sub> + <sub></sub>
,ta có:
<b>A. </b><i>A</i>=2sin<i>a</i>. <b>B. </b><i>A</i>=2cos<i>a</i>. <b>C. </b><i>A</i>=sin – cos<i>a</i> <i>a</i>. <b>D. </b><i>A =</i>0.
<b>Câu 9:</b> Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 5 0
8 3 0
<i>x</i>
<i>x</i>
−
−
là:
<b>A. </b> 8 5;
3 2
. <b>B. </b>
5 8
;
2 3
. <b>C. </b>
8
;
3
+
. <b>D. </b>
3 2
;
8 5
.
<b>Câu 10:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 1 1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
− <sub></sub>
− là:
<b>A. </b>
<b>Câu 11:</b> Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A, B, C, D?
<b>A. </b> 0
3 2 6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
. <b>B. </b>
0
3 2 6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
. <b>C. </b>
0
3 2 6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ −
. <b>D. </b>
0
3 2 6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ −
.
<i>O</i>
2
3
<i>y</i>
<b>Câu 12:</b> Viết phương trình chính tắc của elip
<b>A. </b>
2 2
: 1
16 9
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i> + = . <b>B. </b>
2 2
: 1
25 9
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i> + = . <b>C. </b>
2 2
: 1
25 16
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i> + = . <b>D. </b>
2 2
: 1
9 16
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i> + = .
<b>Câu 13:</b> Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm <i>A −</i>
<b>A. </b>3<i>x</i>+4<i>y</i>−10=0. <b>B. </b>3<i>x</i>−4<i>y</i>+22=0. <b>C. </b>3<i>x</i>−4<i>y</i>+ =8 0. <b>D. </b>3<i>x</i>−4<i>y</i>−22=0.
<b>Câu 14:</b> Cho đường tròn
<b>A. </b><i>I −</i>
<b>Câu 15:</b> Trong mp<i>Oxy</i>, cho điểm <i>A</i>
<sub>= +</sub>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> . Tìm tọa độ điểm <i>M</i> thuộc sao cho
10
=
<i>AM</i> .
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 16:</b> Biết tan<i>x =</i>2, giá trị của biểu thức 3sin 2 cos
5 cos 7 sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i>
−
=
+ bằng:
<b>A. </b> 4
19. <b>B. </b>
4
9
− . <b>C. </b> 4
19
− . <b>D. </b>4
9.
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số <i>f x</i>( )=<i>mx</i>2−2<i>mx</i>+ +<i>m</i> 1. Tìm <i>m để </i> <i>f x</i>( ) 0, <i>m</i> ?
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>0. <b>C. </b><i>m </i>0. <b>D. </b><i>m </i>0.
<b>Câu 18:</b> Tìm tập xác định của hàm số <i>y</i>= 2<i>x</i>2−5<i>x</i>+ . 2
<b>A. </b> ;1
2
<sub>−</sub>
. <b>B. </b>
1
; 2;
2
<sub>−</sub> <sub></sub> <sub>+</sub>
. <b>D. </b>
1
; 2
2
.
<b>Câu 19:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hệ bất phương trình </i> 3 0
1
<i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
−
−
vơ nghiệm.
<b>A. </b><i>m </i>4. <b>B. </b><i>m </i>4. <b>C. </b><i>m </i>4. <b>D. </b><i>m </i>4.
<b>Câu 20:</b> Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5, 12, 13.
<b>A. </b>60. <b>B. </b>30. <b>C. </b>34. <b>D. </b>7 5 .
<b>II. TỰ LUẬN. </b>
<b>Câu 1:</b> Cho <i>ABC có b</i>=6,<i>c</i>=8,<i>A</i>=600. Tính Độ dài cạnh <i>a</i> , Diện tích <i>S</i> , Đường cao <i>h của tam giác ABC <sub>a</sub></i>
<b>Câu 2:</b> Cho <i>A</i>
<b>Câu 3:</b> bất phương trình (2 – m)x² – 2(m – 2)x + m ≤ 0 vô nghiệm
<b>Câu 4:</b> bất phương trình (m – 3)x² – 2mx + m – 6 < 0 nghiệm đúng với mọi số thực x
<b>Câu 5:</b> Tìm giá trị của m để phương trình (m – 2)x² + 2(2m – 3)x + 5m – 6 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt.
<b>Câu 6:</b> Tìm giá trị của m để phương trình x² – 2mx – m² – 3m + 4 = 0 có hai nghiệm trái dấu