Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.57 MB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT MARIE CURIE </b>
<b> TỔ TỐN </b>
<i>(Đề kiểm tra có 3 trang, gồm 25 câu) </i>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019 </b>
<b>MƠN: TỐN KHỐI 12. </b>
<i><b>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề </b></i>
<b> </b>
<b>Họ, tên học sinh:………. </b>
<b>Số báo danh:……… </b>
<b>Câu 1:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>2. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>22.
<b>C. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22.
<b>Câu 2:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 3:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 4:</b> Tiếp tuyến của đường cong
<b>A. 0. </b> <b>B. </b> 2 . <b>C. </b> 2 . 3 <b>D. </b>2 2 .
<b>Câu 6:</b> Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là đường thẳng có phương trình
<b>A. </b> 2
3
<i>y </i> . <b>B. </b><i>y </i>3. <b>C. </b><i>y </i>1. <b>D. </b><i>y </i>2.
<b>Câu 7:</b> Đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>32<i>x</i>23 và trục hoành có bao nhiêu điểm chung?
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 2. </b>
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b>
<b>C. 4. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 9:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>31. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>Câu 10:</b> Hàm số nào sau đây có cực trị?
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>. <b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
4 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> .
<i>x </i>
<i>y </i>
<i>O </i>
<i>x</i>
<i>y</i>
–2 <i>O</i>
1
–1
<b>– </b>
<i>x </i>
<i>y’ </i>
<i>y </i>
<b>–4 </b> 4
<b>+ </b>
<b>– </b> 0 <b>+ </b>
<b>+ </b>
0
0
<b>0 – </b>
<b>+ </b> <sub>3 </sub> <b>+ </b>
<b>–2 </b> <b><sub>–2 </sub></b>
<b>– </b>
<i>x</i>
<i>y’ </i>
<i>y</i>
3
<b>+ </b>
<b>– </b>
<b>+ </b>
1
0 <b>– </b>
<b>+ </b>
7
4 <b>– </b>
<b>Câu 11:</b> Đồ thị hàm số
2
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có bao nhiêu tiệm cận đứng?
<b>A. 2. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 12:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1<sub>2</sub>
<i>x</i> <i>m</i>
(<i>m</i> là tham số thực) thỏa mãn [ 3; 2]
1
min
2
<i>y</i>
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b><i>m . </i>4 <b>B. </b> . 2 <i>m</i> 3 <b>C. </b>3 . <i>m</i> 4 <b>D. </b><i>m . </i>2
<b>Câu 13:</b> Cho đường cong
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 14:</b> Một chất điểm chuyển động theo quy luật 1 3 2
4 9
3
<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t với t (giây) là khoảng thời gian </i>
<i>tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó. Hỏi </i>
trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm là bao
nhiêu?
<b>A. 88 (m/s). </b> <b>B. 100 (m/s). </b> <b>C. 25 (m/s). </b> <b>D. 11 (m/s). </b>
<b>Câu 15:</b> Đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 có phương trình là
<b>A. </b> 1 1
2 2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>B. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 2 0. <b>C. </b> 1 1
2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i> 2<i>x</i>1.
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
hình vẽ bên. Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>y </i> tại bao nhiêu điểm?
<b>A. 6. </b> <b>B. 3. </b>
<b>C. 2. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i> 4<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
với <i>m</i> là tham số. Gọi <i>S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m</i> để
<i>hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Số phần tử của S là </i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 5. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. Vô số. </b>
<b>Câu 18:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 19:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 2. </b>
<b>Câu 20:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>ax</i>4<i>bx</i>2 <i>c</i> có đồ thị cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Khi đó hàm số đã
cho có bao nhiêu cực trị?
<b>A. 3. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 4. </b>
<i>O </i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i>
2
–3
1
4
–1
2
<i>O </i> <sub>1 </sub>
6
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>–</b>
<b> </b>
<b>+ </b>
7
<b>+ </b>
<i>y</i>
<i>x</i> 1
0
<b>– </b>
<i>y’</i>
3
<b>– </b>
<b>+ </b>
2
4
0
<b>Câu 21:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 2. </b> <b>B. 0. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 22:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>B. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>C. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>D. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>Câu 24:</b> Với giá trị nào của <i>x</i> thì hàm số 2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
đạt giá trị nhỏ nhất trên
<b>A. </b>
3
1
2 . <b>B. </b> 3
3
4 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>
1
2 .
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. 8. </b> <b>B. 10. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. 1. </b>
---
--- HẾT ---
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
2
1
1
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
–2 –1 <sub>1 </sub> <sub>2 </sub> <sub>3 </sub>
–3
–2 <i>x</i>
<i>y</i>
<b>TRƯỜNG THPT MARIE CURIE </b>
<b> TỔ TOÁN </b>
<i>(Đề kiểm tra có 3 trang, gồm 25 câu) </i>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019 </b>
<b>MƠN: TỐN KHỐI 12. </b>
<i><b>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề </b></i>
<b> </b>
<b>Họ, tên học sinh:………. </b>
<b>Số báo danh:……… </b>
<b>Câu 1:</b> Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là đường thẳng có phương trình
<b>A. </b><i>y </i>2. <b>B. </b><i>y </i>3. <b>C. </b><i>y </i>1. <b>D. </b> 2
3
<i>y </i> .
<b>Câu 2:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 3:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>31. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>Câu 4:</b> Giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i> 2<i>x</i>4<i>x</i>2 2 trên đoạn
<b>A. 0. </b> <b>B. </b> 2 . 3 <b>C. </b> 2 . <b>D. </b>2 2 .
<b>Câu 5:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b> 3
3 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 3 2
2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> .
<b>C. </b> 4 2
2 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b> 4 2
2 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> .
<b>Câu 6:</b> Đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>32<i>x</i>23 và trục hồnh có bao nhiêu điểm chung?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 7:</b> Hàm số nào sau đây có cực trị?
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>. <b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
4 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> .
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 9:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 0. </b> <b>B. 1. </b>
<b>C. 2. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 10:</b> Tiếp tuyến của đường cong
<i>x</i>
<i>y</i>
–2 <i>O</i>
1
–1
<i>x </i>
<i>y </i>
<i>O </i>
<b>– </b>
<i>x </i>
<i>y’ </i>
<i>y </i>
<b>–4 </b> 4
<b>+ </b>
<b>– </b> 0 <b>+ </b>
<b>+ </b>
0
0
<b>0 – </b>
<b>+ </b> <sub>3 </sub> <b>+ </b>
<b>–2 </b> <b><sub>–2 </sub></b>
<b>– </b>
<i>x</i>
<i>y’ </i>
<i>y</i>
3
0 <b>– </b>
<b>+ </b>
7
4 <b>– </b>
<b>Câu 11:</b> Đồ thị hàm số
2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có bao nhiêu tiệm cận đứng?
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 12:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 4. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 13:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i> 4<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
với <i>m</i> là tham số. Gọi <i>S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m</i> để
<i>hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Số phần tử của S là </i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 5. </b> <b>D. Vô số. </b>
<b>Câu 14:</b> Cho hàm số 4 2
<i>y</i><i>ax</i> <i>bx</i> <i>c</i> có đồ thị cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Khi đó hàm số đã
cho có bao nhiêu cực trị?
<b>A. 3. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 15:</b> Cho đường cong
<b>A. 4. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1<sub>2</sub>
<i>x</i> <i>m</i>
(<i>m</i> là tham số thực) thỏa mãn [ 3; 2]
1
min
2
<i>y</i>
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b><i>m . </i>2 <b>B. </b> . 2 <i>m</i> 3 <b>C. </b><i>m . </i>4 <b>D. </b>3 . <i>m</i> 4
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
hình vẽ bên. Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>y </i> tại bao nhiêu điểm?
<b>A. 6. </b> <b>B. 3. </b>
<b>C. 2. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 18:</b> Đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 có phương trình là
<b>A. </b> 1 1
2 2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>B. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 2 0. <b>C. </b> 1 1
2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 1.
<b>Câu 19:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 20:</b> Một chất điểm chuyển động theo quy luật 1 3 4 2 9
3
<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> với <i>t (giây) là khoảng thời gian </i>
<i>tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó. Hỏi </i>
<b>A. 25 (m/s). </b> <b>B. 88 (m/s). </b> <b>C. 11 (m/s). </b> <b>D. 100 (m/s). </b>
<b>–</b>
<b> </b>
<b>+ </b>
7
<b>+ </b>
<i>y</i>
<i>x</i> 1
0
<b>– </b>
<i>y’</i>
3
<b>– </b>
<b>+ </b>
2
4
0
<b>+ </b>
<i>O </i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i>
2
–3
1
4
–1
2
<i>O </i> <sub>1 </sub>
6
<b>Câu 21:</b> Cho hàm số
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. 8. </b> <b>B. 0. </b> <b>C. 10. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 22:</b> Cho đường cong
<b>A. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>B. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>C. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>D. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>Câu 23:</b> Với giá trị nào của <i>x</i> thì hàm số 2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
đạt giá trị nhỏ nhất trên
<b>A. </b> 1
2 . <b>B. </b> 3
1
2 . <b>C. </b> 3
3
4 . <b>D. </b>1.
<b>Câu 24:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 0. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 2. </b>
---
--- HẾT ---
–2 <i>x</i>
<i>y</i>
<i>O </i>1
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
–2 –1 <sub>1 </sub> <sub>2 </sub> <sub>3 </sub>
–3
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
2
<b>TRƯỜNG THPT MARIE CURIE </b>
<b> TỔ TỐN </b>
<i>(Đề kiểm tra có 3 trang, gồm 25 câu) </i>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019 </b>
<b>MƠN: TỐN KHỐI 12. </b>
<i><b>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề </b></i>
<b> </b>
<b>Họ, tên học sinh:………. </b>
<b>Số báo danh:……… </b>
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>31. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>Câu 2:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 3:</b> Hàm số nào sau đây có cực trị?
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i>2<i>x</i>1. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>4<i>x</i>2. <b>D. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 4:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 2. </b> <b>B. 1. </b>
<b>C. 0. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 5:</b> Giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i> 2<i>x</i>4<i>x</i>2 2 trên đoạn
<b>A. 0. </b> <b>B. </b> 2 . 3 <b>C. </b> 2 . <b>D. </b>2 2 .
<b>Câu 6:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>2. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>22.
<b>C. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22.
<b>Câu 7:</b> Đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>32<i>x</i>23 và trục hồnh có bao nhiêu điểm chung?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 8:</b> Tiếp tuyến của đường cong
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 10:</b> Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là đường thẳng có phương trình
<b>A. </b><i>y </i>2. <b>B. </b><i>y </i>1. <b>C. </b> 2
3
<i>y </i> . <b>D. </b><i>y </i>3.
<b>Câu 11:</b> Đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 có phương trình là
<b>A. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 2 0. <b>B. </b> 1 1
2 2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>C. </b> 1 1
2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 1.
<i>x</i>
<i>y</i>
–2 <i>O</i>
1
–1
<b>– </b>
<i>y</i>
3
<b>+ </b>
<b>– </b>
<b>+ </b>
1
0 <b>– </b>
<b>+ </b>
7
4 <b>– </b>
<i>x </i>
<i>y </i>
<i>O </i>
<b>– </b>
<i>x </i>
<i>y’ </i>
<i>y </i>
<b>–4 </b> 4
<b>– </b> 0 <b>+ </b>
<b>+ </b>
0
0
<b>0 – </b>
<b>+ </b> <sub>3 </sub> <b>+ </b>
<b>–2 </b> <b><sub>–2 </sub></b>
<b>Câu 12:</b> Cho đường cong
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 13:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i> 4<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
với <i>m</i> là tham số. Gọi <i>S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m</i> để
<i>hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Số phần tử của S là </i>
<b>A. 4. </b> <b>B. 5. </b> <b>C. Vô số. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 14:</b> Một chất điểm chuyển động theo quy luật 1 3 2
4 9
3
<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t với t (giây) là khoảng thời gian </i>
<i>tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó. Hỏi </i>
trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm là bao
nhiêu?
<b>A. 88 (m/s). </b> <b>B. 25 (m/s). </b> <b>C. 11 (m/s). </b> <b>D. 100 (m/s). </b>
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
vẽ bên. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để phương trình <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
hình vẽ bên. Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>y </i> tại bao nhiêu điểm?
<b>A. 6. </b> <b>B. 3. </b>
<b>C. 2. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 4. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 18:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>ax</i>4<i>bx</i>2 <i>c</i> có đồ thị cắt trục hồnh tại 4 điểm phân biệt. Khi đó hàm số đã
cho có bao nhiêu cực trị?
<b>A. 4. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 19:</b> Đồ thị hàm số
2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có bao nhiêu tiệm cận đứng?
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 20:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1<sub>2</sub>
<i>x</i> <i>m</i>
(<i>m</i> là tham số thực) thỏa mãn [ 3; 2]
1
min
2
<i>y</i>
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b><i>m . </i>2 <b>B. </b> . 2 <i>m</i> 3 <b>C. </b><i>m . </i>4 <b>D. </b>3 . <i>m</i> 4
<b>Câu 21:</b> Với giá trị nào của <i>x</i> thì hàm số 2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
đạt giá trị nhỏ nhất trên
<b>A. </b>
3
3
4 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>
1
2 . <b>D. </b>3
1
2 .
4
–1
2
<i>O </i> <sub>1 </sub>
6
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O </i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i>
2
–3
1
<b>–</b>
<b> </b>
<b>+ </b>
7
<b>+ </b>
<i>y</i>
<i>x</i> 1
0
<b>– </b>
<i>y’</i>
3
<b>– </b>
<b>+ </b>
2
4
0
<b>Câu 22:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 23:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 2. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 0. </b>
<b>Câu 24:</b> Cho hàm số
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. 8. </b> <b>B. 0. </b> <b>C. 10. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 25:</b> Cho đường cong
<b>A. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>B. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>C. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>D. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
---
--- HẾT ---
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
–2 –1 <sub>1 </sub> <sub>2 </sub> <sub>3 </sub>
–3
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
2
1
1
–2 <i>x</i>
<i>y</i>
<b>TRƯỜNG THPT MARIE CURIE </b>
<b> TỔ TOÁN </b>
<i>(Đề kiểm tra có 3 trang, gồm 25 câu) </i>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019 </b>
<b>MƠN: TOÁN KHỐI 12. </b>
<i><b>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề </b></i>
<b> </b>
<b>Họ, tên học sinh:………. </b>
<b>Số báo danh:……… </b>
<b>Câu 1:</b> Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
<b>A. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 2:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
1
<i>y</i><i>x</i> . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i>2<i>x</i>1. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>4<i>x</i>2. <b>D. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 5:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 1. </b> <b>B. 4. </b>
<b>C. 0. </b> <b>D. 2. </b>
<b>Câu 6:</b> Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
2 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> trên đoạn
<b>A. 0. </b> <b>B. </b> 2 . 3 <b>C. </b> 2 . <b>D. </b>2 2 .
<b>Câu 7:</b> Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là đường thẳng có phương trình
<b>A. </b><i>y </i>3. <b>B. </b> 2
3
<i>y </i> . <b>C. </b><i>y </i>2. <b>D. </b><i>y </i>1.
<b>Câu 8:</b> Đồ thị hàm số 3 2
2 3
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> và trục hồnh có bao nhiêu điểm chung?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 9:</b> Tiếp tuyến của đường cong
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22.
<b>C. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>2. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>22.
<i>x</i>
<i>y</i>
–2 <i>O</i>
1
–1
<b>– </b>
<i>x </i>
<i>y’ </i>
<i>y </i>
<b>–4 </b> 4
<b>+ </b>
<b>– </b> 0 <b>+ </b>
<b>+ </b>
0
0
<b>0 – </b>
<b>+ </b> <sub>3 </sub> <b>+ </b>
<b>–2 </b> <b>–2 </b>
<b>– </b>
<i>x</i>
<i>y’ </i>
<i>y</i>
3
<b>+ </b>
<b>– </b>
<b>+ </b>
1
0 <b>– </b>
<b>+ </b>
7
4 <b>– </b>
<i>x </i>
<i>y </i>
<i>O </i>
<b>Câu 11:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1<sub>2</sub>
<i>x</i> <i>m</i>
(<i>m</i> là tham số thực) thỏa mãn [ 3; 2]
1
min
2
<i>y</i>
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b>3 . <i>m</i> 4 <b>B. </b> . 2 <i>m</i> 3 <b>C. </b><i>m . </i>4 <b>D. </b><i>m . </i>2
<b>Câu 12:</b> Cho hàm số <i>y</i><i>ax</i>4<i>bx</i>2 <i>c</i> có đồ thị cắt trục hồnh tại 4 điểm phân biệt. Khi đó hàm số đã
cho có bao nhiêu cực trị?
<b>A. 1. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 2. </b>
<b>Câu 13:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i> 4<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
với <i>m</i> là tham số. Gọi <i>S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m</i> để
<i>hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Số phần tử của S là </i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. Vô số. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 14:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 15:</b> Đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 có phương trình là
<b>A. </b><i>y</i> 2<i>x</i> 2 0. <b>B. </b> 1 1
2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>C. </b> 1 1
2 2
<i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i> 2<i>x</i>1.
<b>Câu 16:</b> Cho đường cong
<b>A. 3. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
vẽ bên. Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>y </i> tại bao nhiêu điểm?
<b>A. 6. </b> <b>B. 3. </b>
<b>C. 2. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 18:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 4. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 19:</b> Một chất điểm chuyển động theo quy luật 1 3 4 2 9
3
<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t với t (giây) là khoảng thời gian </i>
<i>tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó. Hỏi </i>
trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm là bao
nhiêu?
<b>A. 88 (m/s). </b> <b>B. 25 (m/s). </b> <b>C. 11 (m/s). </b> <b>D. 100 (m/s). </b>
<b>Câu 20:</b> Đồ thị hàm số
2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> có bao nhiêu tiệm cận đứng? </b>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 4. </b>
4
–1
2
<i>O </i> <sub>1 </sub>
6
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O </i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i>
2
–3
1
<b>–</b>
<b> </b>
<b>+ </b>
7
<b>+ </b>
<i>y</i>
<i>x</i> 1
0
<b>– </b>
<i>y’</i>
3
<b>– </b>
<b>+ </b>
2
4
0
<b>Câu 21:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 22:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 23: Với giá trị nào của </b><i>x</i> thì hàm số 2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
đạt giá trị nhỏ nhất trên
<b>A. </b>
3
3
4 . <b>B. </b>
1
2 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>3
1
2 .
<b>Câu 24:</b> Cho đường cong
<b>A. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>B. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>C. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>D. </b><i>a </i>0, <i>b </i>0, <i>c </i>0, <i>d . </i>0
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. 0. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 10. </b> <b>D. 8. </b>
---
--- HẾT ---
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
2
1
1
'( )
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
–2 –1 <sub>1 </sub> <sub>2 </sub> <sub>3 </sub>
–3
–2 <i>x</i>
<i>y</i>
<b>CÂU</b> <b>121</b> <b>122</b> <b>123</b> <b>124</b> <b>125</b> <b>126</b>
<b>1</b> A B A C B C
<b>2</b> C C C B D A
<b>3</b> B C A B C D
<b>4</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>D</b>
<b>5</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>D</b>
<b>6</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>C</b>
<b>7</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>B</b>
<b>8</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>C</b>
<b>9</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>B</b>
<b>10</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>A</b>
<b>11</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>D</b>
<b>12</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>A</b>
<b>13</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>D</b>
<b>14</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>B</b>
<b>15</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>C</b>
<b>16</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>A</b>
<b>17</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>B</b>
<b>18</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>B</b>
<b>19</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>B</b>
<b>20</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b>
<b>21</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>A</b>
<b>22</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>C</b>
<b>23</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>A</b>
<b>24</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>A</b> <b>D</b>
<b>25</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>C</b>