Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

 NGÂN HÀNG CÂU HỎI ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.54 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM




<b>Mã đề: 162 </b>


<b>A. CỰC TRỊ </b>


<b> Câu 1. Điểm cực đại của hàm số </b> =− 3 +3 −2
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <sub> là : </sub>


<b>A. </b>−1 <b>B. </b>1 <b>C. </b>

( )

1; 0 <b><sub>D. 1 </sub></b>


<b> Câu 2. Hàm số nào sau đây có 2 điểm cực trị: </b>
<b>A. </b> = 3−3 2 +3 −1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>B. </sub></b> 4 2


2<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>= + <b><sub>C. </sub></b> 3 2


3



<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>D. </sub></b> 4 2


<i>3x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>=− +


<b> Câu 3. Đồ thị hàm số</b> 2 3


2


1 4 − 2 −


= <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <sub> có điểm cực tiểu là : </sub>


<b>A. </b>− 2; 2 <b>B. </b>0 <b>C. </b>

(

− 2; 5 ,−

) (

2; 5−

)

<sub> D. </sub>−2; 2


<b> Câu 4. Giá trị của m để hàm số</b><i>y</i> =(<i>m</i>+1)<i>x</i>3 +3<i>x</i>2 +<i>mx</i>−5 có cực đại và cực tiểu là :


<b>A. </b> 3 1


2
<i>m</i>


<i>m</i>
− < <



 ≠ −


 <b>B. </b><i>m</i>≠ −2 <b>C. </b>


3 1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
− ≤ ≤

 ≠ −


 <b>D. </b>− < <3 <i>m</i> 1
<b> Câu 5. Đồ thị hàm số</b> 3 2


2 2 1


<i>y</i>=<i>x</i> − <i>x</i> + <i>x</i>− có điểm cực tiểu là :


<b>A. (</b>3; 7−

)

<b>B. (</b>3;14

)

<b><sub>C. </sub></b>

(

5;84

)

<b><sub>D. </sub></b>

(

5;82

)



<b> Câu 6. Hàm số </b>
2
4 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− +
=



+ có hai điểm cực trị mà tổng của chúng là:


<b>A. 5 </b> <b>B. </b>−1 <b>C. </b>−5 <b><sub>D. </sub></b>−2


<b> Câu 7. Biét đồ thị hàm số </b><i>y</i>= <i>x</i>4 − <i>bx</i>2 +<i>c</i>


2 <sub> có 1 điểm cực trị là (1;2), thế thì khoảng cách giữa </sub>
điểm cực đại và điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đó là:


<b>A. 2 </b> <b>B. </b> 2 <b>C. 12 </b> <b>D. </b> 12


<b> Câu 8. Giá trị của m làm cho hàm số </b><i>y</i>= <i>x</i>3 −3<i>mx</i>2 +(<i>m</i>−1)<i>x</i>+2<sub> đạt cực tiểu tại </sub><i>x</i>=2<sub>là: </sub>


<b>A. </b><i>m</i>=1 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>= −1 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i><1 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>> −1


<b> Câu 9. Hàm số</b><i>y</i>=3 <i>x</i>2 +1 có ………


<b>A. Hai điểm cực trị. </b> <b>B. Điểm cực tiểu là (1;0). </b>
<b>C. Điêm cực đại là (0;1). </b> <b>D. Điểm cực tiểu là (0;1). </b>


<b> Câu 10. Hàm số </b>


2
4
2
2
+



+
=
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>mx</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i> có 2 cực trị khi m nhận giá trị là: </i>


<b>A. </b><i>m</i>>0 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i><0 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>≤0 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>≥0


<b> Câu 11. Hàm số </b><i>y</i>=<i>x</i> <i>x</i>2 −4 có bao nhiêu điểm cực trị?


<b>A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 0 </b> <b>D. 1 </b>


<b> Câu 12. Có 2 giá trị của m để hàm số </b> = 3 −( +2) 2 +(1− ) +3 −1
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <sub> đạt cực trị tại </sub><i>x x</i>1; 2 mà


2


2
1 −<i>x</i> =



<i>x</i> <sub> . Tổng của 2 giá trị đó là: </sub>


<b>A. 7 </b> <b>B. 5 </b> <b>C. </b>−7 <b><sub>D. </sub></b>−5


<b> Câu 13. Hàm số nào sau đây khơng có điểm cực tri nào: </b>


<b>A. </b>


2
5
2


1 2 − +


= <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>B. </sub></b> 1


3


2 3 + 2 − +


= <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>C. </sub></b> 2


9 <i>x</i>
<i>y</i>= − <b>D. </b>


5


2
2


3 − + −


= <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<b> Câu 14. Hàm số có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu là: </b>


<b>A. </b> 2


<i>1 x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> = − <b>B. </b><i>y</i>=−<i>x</i>4 +4<i>x</i>2 −3 <b><sub>C. </sub></b> 1
4


1 4 − 2 +


= <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>D. </sub></b>
3
2
1
+

=


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>B. ĐỒ THỊ </b>


<b> Câu 16. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 3<i>x</i>2−1 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 3<i>x</i>2−4 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>= −<i>x</i>3 3<i>x</i>2−1 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 6<i>x</i>2−1
<b> Câu 17. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b> 4 2


2 3


<i>y</i>=<i>x</i> + <i>x</i> + <b><sub>B. </sub></b> 4 2


2 3


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> + <b><sub>C. </sub></b> 4 2


2 3


<i>y</i>= − −<i>x</i> <i>x</i> + <b><sub>D. </sub></b> 4 2


2 3


<i>y</i>= − −<i>x</i> <i>x</i> −
<b> Câu 18. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>A. </b><i>y</i>= −<i>x</i>3 3<i>x</i>2− −3<i>x</i> 1 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= −<i>x</i>3 3<i>x</i>2+3<i>x</i>+1 C. 3 2


3 3 1


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i> + <i>x</i>− <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 3<i>x</i>2− −3<i>x</i> 1
<b> Câu 20. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b><i>y</i>=<i>x</i>4−4<i>x</i>2+1 <b><sub>B. </sub></b> 4 2


4 4


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> − <b><sub>C. </sub></b> 4 2


4 3


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> − <b><sub>D. </sub></b> 3 2


4 1


<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i> +
<b> Câu 21. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b> 1


1 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




=


− <b>B. </b>


2 1


1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



=


− <b>C. </b>


4 1


2 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




=


− <b>D. </b>


2 1


1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



=




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A. </b><i>y</i>=<i>x</i>4− +<i>x</i>2 1 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= − −<i>x</i>4 4<i>x</i>2 +1 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>=<i>x</i>4+4<i>x</i>2+1 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= <i>x</i>4+4<i>x</i>2+2
<b> Câu 23. Cho đồ thị (C) sau : </b>


<i>Dựa vào đồ thị, hãy cho biết điều kiện nào của m sau đây để đường </i>


4


<i>m</i>


<i>y</i>= <i><sub> cắt đồ thị (C) taị </sub></i>


bốn điểm phân biệt?



<b>A. </b>− < <4 <i>m</i> 0 <b><sub>B. </sub></b> 0


4
<i>m</i>


<i>m</i>
=

 = −


 <b>C. </b>


0


4
<i>m</i>


<i>m</i>
>

 < −


 <b>D. </b>


0


4
<i>m</i>



<i>m</i>
=

 > −

<b> Câu 24. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b><i>y</i>=<i>x</i>4−2<i>x</i>2−1 <b><sub>B. </sub></b> 4 2


2 1


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> + <b><sub>C. </sub></b> 4 2


2 1


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> − <b><sub>D. </sub></b> 4 2


2 4 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>A. </b> 2


2 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=



− <b>B. </b>


2 1


4 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=


− <b>C. </b> 2 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


=


− <b>D. </b>


3


2 1



<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=




<b> Câu 26. Cho đồ thị sau : </b>


Đồ thị trên chính là đồ thị của hàm số nào sau đây?


<b>A. </b><i>y</i>=<i>x</i>3−3<i>x</i>2+2 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= −<i>x</i>3 3<i>x</i>2−1 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>= −<i>x</i>3 3<i>x</i>2 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= <i>x</i>3− +3<i>x</i> 1
<b> Câu 27. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A. </b> 3
3


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>B. </sub></b> 3


3 2


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i>− <b><sub>C. </sub></b> 3


3


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>D. </sub></b> 3



3 2


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i>−


<b> Cõu 29. Trong các đồ thị sau đây, đồ thị nào là đồ thị của hàm số </b> 1


2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



=


− ?


<b>A.</b> <b> B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b> Câu 30. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? </b>


<b>A. </b> 1


1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



− −
=


− <b>B. </b>


1
1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=


− <b>C. </b>


2 1


2 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=



− <b>D. </b>


2
2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=




<b>C.TIỆM CẬN </b>


<b> Câu 31. Cho hàm số </b> 3 1


2 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=



− . Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là


<b>A. </b>


2
1


=


<i>y</i> <b><sub>B. </sub></b> 3


2


<i>y</i>= <b><sub>C. </sub></b>


2
1


=


<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b>


2
3


=


<i>x</i>


<b> Câu 32. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số </b>



<i>m</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>
<i>y</i>



+


= (2 1) 1 có tiệm cận ngang là đường


<i>thẳng y =3? </i>


<b>A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. Không tồn tại </b> <b>D. 1 </b>


<b> Câu 33. Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì đồ thị hàm số 1


2


<i>mx</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>m</i>



=



+ có tiệm cận đứng đi qua điểm


( 1; 2)


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>A. </b> 1


2


<i>m</i>= <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>=2 <b>C. </b><i>m</i>=0 <b>D. </b> 2


2


<i>m</i>=


<b> Câu 34. Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b>


2
2 5
1
− +
=
+
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> là?


<b>A. </b><i>y</i> =1;<i>x</i>= −1 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= −1,<i>y</i>=1,<i>x</i>= −1 <b><sub>C. Không tồn tại tiệm cận </sub></b> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= −1,<i>x</i>= −1


<b> Câu 35. Cho 3 hàm số (I)</b> 5



2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


=


− , (II)


2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=


+ , (III) 2


2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>

=


− + . Hàm số nào có đồ thị nhận



đường thẳng <i>x</i>=2 làm tiệm cận?


<b>A. (I) và (II) </b> <b>B. (I) và (III) </b> <b>C. (III) </b> <b>D. (I) </b>


<b> Câu 36. Cho hàm số </b>


1
2
2
+

=
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i><sub>. Điểm I là giao điểm của hai đường tiệm cận, I có tọa độ là: </sub></i>


<b>A. </b> ;2)
2
1
(−


<i>I</i> <b><sub>B. </sub></b> )


2
1
;
2
1


(−


<i>I</i> <b><sub>C. </sub></b> )


2
1
;
2
1
( −


<i>I</i> <b><sub>D. </sub></b> )


2
1
;
2
( −
<i>I</i>


<b> Câu 37. Có bao nhiêu giá trị </b><i>m</i><sub> để đồ thị hàm số </sub>


2
2
1
3 2

=
− +
<i>mx</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i> có đúng 2 đường tịêm cận?


<b>A. 3 </b> <b>B. </b>∀<i>m</i> <b>C. 2 </b> <b>D. 1 </b>


<b> Câu 38. Cho hàm số </b> ( )
3
2
<i>C</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>

+


= <i>. Trên đồ thị (C) có bao nhiêu điểm M sao cho khoảng cách </i>


<i>từ M đến tiệm cận ngang gấp 5 lần khoảng cách từ M đến tiệm cận đứng? </i>


<b>A. Không tồn tại M </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 1 </b> <b>D. 2 </b>


<b> Câu 39. Đồ thị hàm số </b> 2


2
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
=



− − có bao nhiêu đường tiệm cận?


<b>A. 2 </b> <b>B. 1 </b> <b>C. 0 </b> <b>D. 3 </b>


<b> Câu 40. Biết đồ thị hàm số </b>


2
2


(2 ) 1


6
<i>a b x</i> <i>ax</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>ax</i> <i>a b</i>


− − +


=


+ + + − nhận trục hoành và trục tung làm tiệm cận.
Hãy tính tích <i>a b</i>. ?


<b>A. 4 </b> <b>B. 8 </b> <b>C. 6 </b> <b>D. 2 </b>


<b> Câu 41. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số </b>


1


1
)
(
2
2
+

+
+
=
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>m</i>


<i>y</i> <i> nhận điểm I(3;2) làm tâm đối </i>


xứng?


<b>A. </b>−2 <b>B. 1 </b> <b>C. </b>−1 <b>D. 2 </b>


<b> Câu 42. Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b>
2
2
1
1
+ +
=
+


<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> ?


<b>A. </b><i>y</i>=1; <i>x</i>= −1 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>=1 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>=1,<i>x</i>= ±1 <b><sub>D. </sub></b><i>x</i>=1


<b> Câu 43. Cho hàm số </b>


1
2
2
+

=
<i>x</i>


<i>y</i> <sub>. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là </sub>


<b>A. </b><i>y</i> =0 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>=−1 <b><sub>C. </sub></b>


2
1

=
<i>y</i> <b><sub>D. </sub></b>
2
1

=
<i>x</i>



<b> Câu 44. Cho hàm số </b>


1
2
2


+
=
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> . Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần


lượt là


<b>A. </b><i>x</i>=1,<i>y</i>=0 <b><sub>B. </sub></b><i>x</i>=1, khơng có tiệm cận ngang
<b>C. khơng có tiệm cận đứng, </b><i>y</i>=1 <b><sub>D. </sub></b><i>x</i>=1,<i>y</i>=1


TIẾP TUYẾN


<b> Câu 45. Cho hàm số </b> 4 2


2 2


<i>y</i>=<i>x</i> − <i>x</i> + <i><sub> có đồ thị (C). Qua điểm A(0;2) kẻ được tất cả mấy tiếp </sub></i>
<i>tuyến đến đồ thị (C)? </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b> Câu 46. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) hàm số y = f(x) tại điểm </b>

(

)

với


0 ( )0
<i>y</i> = <i>f x</i> <sub> là: </sub>


<b>A. </b><i>y</i>+<i>y</i>0 = <i>f</i> '

(

<i>x</i>−<i>x</i>0

)

<b>B. </b><i>y</i>= <i>f</i> '

( )(

<i>x</i>0 <i>x</i>−<i>x</i>0

)

+<i>y</i>0 <b>C. </b><i>y</i>= <i>f</i> '

( )(

<i>x</i>0 <i>x</i>−<i>x</i>0

)

−<i>y</i>0


<b>D. </b><i>y</i>= <i>f</i> '

( )(

<i>x</i>0 <i>x</i>+<i>x</i>0

)

+<i>y</i>0


<b> Câu 47. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) </b> 3


3 3


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i>+ <i>đi qua điểm A(0;19) là: </i>
<b>A. </b><i>y</i>=9<i>x</i>+19 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= − +3<i>x</i> 19 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 19 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>=9<i>x</i>−19


<b> Câu 48. Cho hàm số </b> 2 1


1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=


− có đồ thị <i>(C). Tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm sồ tại </i>



điểm thuộc đồ thị có tung độ bằng 3 có phương trình là:


<b>A. </b> 1 12


3 3


<i>y</i>= − <i>x</i>− <b><sub>B. </sub></b> 1 12


3 3


<i>y</i>= − <i>x</i>+ <b><sub>C. </sub></b> 1 13


3 3


<i>y</i>=− <i>x</i>+ <b><sub>D. </sub></b> 1 13


3 3


<i>y</i>= − <i>x</i>−


<b> Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b>


4 2
1


4 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>= + − tại điểm có hồnh độ



0 1


<i>x</i> = − <sub> bằng: </sub>


<b>A. 1 </b> <b>B. 0 </b> <b>C. </b>−2 <b>D. 2 </b>


<b> Câu 50. Cho hàm số </b> 3


3 2


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i>+ <i><sub> có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến đó song </sub></i>
song với đường thẳng <i>d y</i>: = − +9<i>x</i> 18<sub> có phương trình là: </sub>


<b>A. </b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 18 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 14 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>= − −9<i>x</i> 14 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= − −9<i>x</i> 14;<i>y</i>= − +9<i>x</i> 18
<b> Câu 51. Cho hàm số </b> 3 2


3 2


<i>y</i>=<i>x</i> − <i>x</i> + <i><sub> có đồ thị (C). Tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm sồ tại </sub></i>


điểm thuộc đồ thị có hồnh độ <i>x</i>0, với <i>f</i> ''

( )

<i>x</i>0 = −3 có phương trình là:


<b>A. </b> 9 5


4 4


<i>y</i>= <i>x</i>+ <b><sub>B. </sub></b> 9 5


4 4



<i>y</i>= − <i>x</i>− <b><sub>C. </sub></b> 9 5


4 2


<i>y</i>=− <i>x</i>+ <b><sub>D. </sub></b> 9 5


4 4


<i>y</i>=− <i>x</i>+


<b> Câu 52. Để tiếp tuyến hàm số </b> 3 2


3 2


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i> +<i>mx</i>+ <i> tại điểm uốn đi qua A(2;1) thì giá trị của m </i>


<b>A. 4 </b> <b>B. </b>−1 <b>C. 2 </b> <b>D. 0 </b>


<b> Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b>


1


<i>x m</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




=


+ tại điểm có hoành độ bằng 0 song song với


đường thẳng <i>y</i>=3<i>x</i>+1<sub>khi </sub>


<b>A. </b><i>m</i>=1 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>= −2 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>=2 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>=3


<b> Câu 54. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>x</i>4− −<i>x</i>2 2<i><sub> có đồ thị (C). Tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm sồ tại </sub></i>
điểm thuộc đồ thị có hồnh độ bằng 1 có phương trình là


<b>A. </b><i>y</i>=2<i>x</i>−4 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>=2<i>x</i>+4 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>=2<i>x</i>+3 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= +<i>x</i> 3


<b> Câu 55. Cho hàm số </b> <i> (C). Tiếp tuyến với đồ thị (C) của </i>


<i>hàm sồ tại điểm M(2;0) có phương trình là </i>


<b>A. </b><i>y</i>=12<i>x</i>+10 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>−12<i>x</i>+24 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>= −12<i>x</i>−12 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>=12<i>x</i>−24
<b> Câu 56. Cho hàm số </b> 3 2


3 1


<i>y</i>= −<i>x</i> <i>x</i> + <i> có đồ thị (C). Cho điểm M thuộc đồ thị (C) sao cho tiếp </i>
<i>tuyến tại đó có hệ số góc nhỏ nhất. Khi đó tọa độ điểm M là </i>


<b>A. </b><i>M</i>

(

1; 1−

)

<b><sub>B. </sub></b><i>M</i>

(

2; 3−

)

<b><sub>C. </sub></b><i>M</i>

( )

0;1 <b><sub>D. </sub></b><i>M</i>

( )

1;1


<b> Câu 57. Cho hàm số</b> 2 1


2



<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=


− <i> có đồ thị (C). Tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm sồ có hệ số </i>


góc bằng −5có phương trình là


<b>A. </b><i>y</i>= − +5<i>x</i> 2;<i>y</i>= − −5<i>x</i> 22 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>= − −5<i>x</i> 2;<i>y</i>= − −5<i>x</i> 22 <b><sub>C. </sub></b>


5 2; 5 22


<i>y</i>= − −<i>x</i> <i>y</i>= − +<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>= − +5<i>x</i> 2;<i>y</i>= − +5<i>x</i> 22


<b> Câu 58. Cho hàm số </b> 3 2


2 3 4


<i>y</i>= <i>x</i> − <i>x</i> − <i> có đồ thị (C). Có bao nhêu tiếp tuyến với đồ thị (C) có </i>
hệ số góc bằng 50?


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> Câu 59. Cho hàm số </b>


2



2 5


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>



=


− <i> có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) vng góc với đường </i>
thẳng<i>d</i>: 4<i>y</i>− + =<i>x</i> 1 0<sub>có phương trình là </sub>


<b>A. </b><i>y</i>=4<i>x</i>+7;<i>y</i>=4<i>x</i>+11 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>=4<i>x</i>−1;<i>y</i>=4<i>x</i>−9 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>=4<i>x</i>+3;<i>y</i>=4<i>x</i>+5


<b>D. </b><i>y</i>=4<i>x</i>+5;<i>y</i>=4<i>x</i>−7


<b>D.GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ </b>


<b> Câu 60. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>=<i>x</i>3−3<i>x</i>2−9<i>x</i>+20<sub> trên đoạn </sub>

[

−4; 4

]


lần lượt là


<b>A. </b><i>M</i> =0;<i>m</i>= −56 <b><sub>B. </sub></b><i>M</i> =25;<i>m</i>= −56 <b><sub>C. </sub></b><i>M</i> =25;<i>m</i>= −22. <b><sub>D. </sub></b><i>M</i> =25;<i>m</i>= −7


<b> Câu 61. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>x</i> 5 1


<i>x</i>



= − + . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn


[

− −4; 1

]

<sub>] lần lượt là: </sub>


<b>A. </b> 7;37
4


− <b><sub>B. </sub></b> 7; 37


4


− − <b><sub>C. </sub></b> 7;37


4


− <b><sub>D. </sub></b>7;37


4


<b> Câu 62. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 2


sin 4 sin 1
<i>y</i>= <i>x</i>+ <i>x</i>− <sub> là: </sub>


<b>A. </b>−4 <b>B. 0 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. </b>−5


<b> Câu 63. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>


1 2



<i>y</i>= <i>x</i>− + −<i>x</i>?


<b>A. Hàm số khơng có max và min </b> <b>B. Hàm số có cả max và min </b>


<b>C. Hàm số có max và khơng có min </b> <b>D. Hàm số có min và khơng có max </b>
<b> Câu 64. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>


2


1 1 2 1


<i>y</i>= <i>x</i>+ + − −<i>x</i> −<i>x</i> ?


<b>A. Gía trị nhỏ nhất nhỏ hơn giá trị lớn nhất </b>
<b>B. Giá trị lớn nhất nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất </b>
<b>C. Gía trị nhỏ nhất bằng hai lần gía trị lớn nhất </b>
<b>D. Gía trị nhỏ nhất bằng gía trị lớn nhất </b>


<b> Câu 65. Cho hàm số </b> 2
2


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i>. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng


<b>A. </b>−6 <b><sub>B. 4 </sub></b> <b><sub>C. 0 </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>−2


<b> Câu 66. Cho hàm số </b> 2
2


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i>. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng



<b>A. </b> 3 <b>B. 2 </b> <b>C. 1 </b> <b>D. 0 </b>


<b> Câu 67. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>x</i> 5 1


<i>x</i>


= − − . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng

[

− −2, 1

]

<sub> là: </sub>


<b>A. 3 </b> <b>B. </b> 13


2




<b>C. 0 </b> <b>D. </b>−6


<b> Câu 68. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 2
<i>y</i>= <i>x</i>−<i>x</i> ?


<b>A. Hàm số có cả max và min </b> <b>B. Hàm số khơng có max và min </b>
<b>C. Hàm số có min và khơng có max </b> <b>D. Hàm số có max và khơng có min </b>
<b> Câu 69. Giá trị lớn nhất của hàm số </b> 2


4 3


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i>− là:


<b>A. 3 </b> <b>B. 0 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 1 </b>


<b> Câu 70. Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>



2


1
<i>x m</i> <i>m</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


− +


=


+ trên đoạn

[ ]

0;1
bằng −2?


<b>A. </b> 1


2
<i>m</i>


<i>m</i>
=

 =


 <b>B. </b>


1



2
<i>m</i>


<i>m</i>
=

 = −


 <b>C. </b>


1


2
<i>m</i>


<i>m</i>
= −

 = −


 <b>D. </b>


1


2
<i>m</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> Câu 71. Gọi a, b lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số </b> ( )


1



<i>f x</i>
<i>x</i>


=


+ trên đoạn [0;3]. Khi đó


tổng <i>a b</i>+ là:


<b>A. </b>−2 <b>B. </b>−1 <b>C. </b>−3 <b><sub>D. 0 </sub></b>


<b>E. ĐƠN ĐIỆU </b>


<b> Câu 72. Hàm số </b><i>y</i>=<i>x</i>3+1<sub> đồng biến trong khoảng? </sub>


<b>A. </b>(0;+∞) <b><sub>B. </sub></b>(−∞;−1) <i><b><sub>C. R </sub></b></i> <b><sub>D. </sub></b>(−∞;0)
<b> Câu 73. Hàm số </b> =− 4 − 2 +1


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <sub> đồng biến trong khoảng? </sub>


<b>A. </b>(0;+∞) <b><sub>B. </sub></b>(−∞;0) <b><sub>C. </sub></b>(1;+∞) <b><sub>D. </sub></b>(−∞;1)


<b> Câu 74. Hàm số </b> 2 1


2



1 4 − 2 +


= <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <sub> nghịch biến trong mỗi khoảng? </sub>


<b>A. </b>(−∞;− 2)và (0; 2) B. (− 2; 2) <b>C. </b>(− 2;0)và ( 2;+∞) <b>D. </b>(0;+∞)


<b> Câu 75. Để hàm số </b> 2


3


<i>mx</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>m</i>



=


+ − nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó thì


<b>A. </b> 2


1
<i>m</i>


<i>m</i>
>


 <


 <b>B. </b>


2


1
<i>m</i>


<i>m</i>


 ≤


 <b>C. </b>1< <<i>m</i> 2 <b>D. </b>1≤ ≤<i>m</i> 2


<b> Câu 76. Giá trị lớn nhất của m để hàm số </b> (4 3) 2016
3


1 3 − 2 + − +


= <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>y</i> <sub> đồng biến trên tập </sub>


xác định của nó?


<b>A. m = 2 </b> <b>B. m = 4 </b> <b>C. m = 3 </b> <b>D. m = 1 </b>


<b> Câu 77. Điều kiện của m để hàm số </b>



<i>m</i>
<i>x</i>
<i>mx</i>
<i>y</i>


+
+


= 4 đồng biến trong khoảng (3;+∞)<sub> là? </sub>


<b>A. </b>−3≤<i>m</i><−2∨<i>m</i>>2 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>≥−3 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i><−2∨<i>m</i>>2 <b><sub>D. </sub></b>−3≤<i>m</i><−2


<b> Câu 78. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên R? </b>


<b>A. </b><i>y</i> =−<i>x</i>3 +3<i>x</i>−1 <b><sub>B. </sub></b>


1
2


2


+

=


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>C. </sub></b> 4 2



<i>2x</i>
<i>x</i>


<i>y</i>= + <b><sub>D. </sub></b> 3 2


<i>y</i>= − + −<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<b> Câu 79. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trong khoảng </b>(−1;1)<sub>? </sub>


<b>A. </b><i>y</i> =<i>x</i>3+3<i>x</i>−2 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>=<i>x</i>3−3<i>x</i>−1 <b><sub>C. </sub></b>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i>= +2 <b><sub>D. </sub></b> 4 2


<i>2x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>= +


<b> Câu 80. Cho hàm số </b> 2


4 <i>x</i>


<i>y</i>= − . Chọn câu đúng trong các câu sau:


<b>A. Hàm số đồng biến trong khoảng (0;2) </b>


<b>B. Hàm số đồng biến trong khoảng (-2;0) và nghịch biến trong khoảng (0;2) </b>


<b>C. Hàm số nghịch biến trong khoảng (-2;0) và đồng biến trong khoảng (0;2) </b>
<b>D. Hàm số nghịch biến trong khoảng (-2;0) </b>


<b> Câu 81. Hàm số </b> 2 1


2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



=


− nghịch biến trên từng khoảng nào sau đây của tập xác định?


<b>A. </b>(−∞; 2); (2;+∞) <b><sub>B. </sub></b>(−∞; 2)∩(2;+∞) <b><sub>C. </sub></b><i>R</i>\ 2

{ }

<b><sub>D. </sub></b>(−∞; 2)∪(2;+∞)
<b> Câu 82. Điều kiện của m để hàm số </b><i>y</i> =<i>x</i>4 −2<i>mx</i>2 +3<sub> nghịch biến trong khoảng </sub>(0;1)<sub> là? </sub>


<b>A. </b><i>m</i>≤0 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>>1 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>>0 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>≥1


<b> Câu 83. Cho hàm số </b> ( 1) 5


3


1 3+ + +


= <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>



<i>y</i> <i><sub> nghịch biến trên R thì điều kiện của m là: </sub></i>


<b>A. </b><i>m</i>≥1 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>>1 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>≤−1 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i><−1


<b> Câu 84. Hàm số </b> 4 2


2 2


<i>y</i>=<i>x</i> − <i>x</i> − nghịch biến trên


<b>A. các khoảng </b>(−∞ − ∪; 1) (0;1) <b><sub>B. các khoảng </sub></b>(−∞ −; 1); (0;1) <b><sub>C. các khoảng </sub></b>
(−∞ −; 1);(1;+∞) <b><sub>D. các khoảng </sub></b>( 1;0); (1;− +∞)


<b> Câu 85. Hàm số </b> 3 2


3 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>A. khoảng </b>(−∞; 0)∩(2;+∞) <b><sub>B. khoảng </sub></b>(0; 2) <b><sub>C. các khoảng </sub></b>
(−∞; 0);(2;+∞) <b><sub>D. khoảng </sub></b>(−∞; 0)∪(2;+∞)


<b> Câu 86. Cho hàm số </b>


2
1
2




=



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <b><sub>. Chọn khẳng định đúng? </sub></b>


<b>A. Hàm số đồng biến trong khoảng </b>(−∞;2) <b><sub>B. Hàm số nghịch biến trong </sub></b><i>R</i>\

{ }

2


<b>C. Hàm số đồng biến trong mỗi khoảng </b>(−∞;2)<sub>và </sub>(2;+∞) <b><sub>D. Hàm số nghịch biến </sub></b>
trong mỗi khoảng (−∞;2)<sub>và </sub>(2;+∞)


<b> Câu 87. Cho hàm số </b><i>y</i>= <i>x</i>3 −3<i>x</i>2 +1. Chọn mệnh đề sai?


<b>A. Hàm số đồng biến trong </b>(0;2) <b><sub>B. Hàm số nghịch biến trong </sub></b>(0;2)


<b>C. Hàm số đồng biến trong </b>(−∞;0)<sub>và </sub>(2;+∞) <b><sub>D. </sub></b> <sub>→</sub><sub>−∞</sub><i>y</i>=−∞


<i>x</i>lim ;<i>x</i>lim→+∞<i>y</i>=+∞


<b> Câu 88. Hàm số </b>


1
1
2



+

=


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> đồng biến trong khoảng


<b>A. </b>(−∞;0)<sub>và </sub>(2;+∞) <b><sub>B. </sub></b>(1;+∞) <b><sub>C. </sub></b>(0;1)<sub>và </sub>(1;2) <b><sub>D. </sub></b>(0;2)
<b> Câu 89. Hàm số </b><i>y</i>=2<i>x</i>3 −3<i>x</i>2 +1<sub> nghịch biến trong khoảng? </sub>


<b>A. </b>(−∞;0)<sub>và </sub>(1;+∞) <b><sub>B. </sub></b>(−∞;−1) <b><sub>C. </sub></b>(0;1) <b><sub>D. </sub></b>(1;+∞)


<b>F. TƯƠNG GIAO </b>


<b> Câu 90. Cho hàm số </b> 2 6


4


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


+
=


+ <i> có đồ thị (C). Đường thẳng đi qua điểm M</i>(0;1)<i> cắt đồ thị (C) </i>


<i>tại hai điểm phân biệt A và B sao cho độ dài AB ngắn nhất là: </i>


<b>A. 4 </b> <b>B. 5 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 2 </b>



<b> Câu 91. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>x</i>4−<i>mx</i>2+ −<i>m</i> 1<i><sub> có đồ thị (C</sub><sub>m</sub><sub>). Với giá trị nguyên nào của m thì đồ thị </sub></i>
<i>(Cm</i>) cắt trục hồnh tại 4 điểm phân biệt có hồnh độ lập thành một cấp số cộng?


<b>A. </b><i>m</i>=11 <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>=10 <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>=2 <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>=4


<b> Câu 92. Số giao điểm của đồ thị hàm số </b> 4 2
2


<i>y</i>=<i>x</i> − <i>x</i> +<i>m</i><sub> với trục hoành là 02 khi và chỉ khi: </sub>


<b>A. </b> 0


1
<i>m</i>


<i>m</i>
>

 = −


 <b>B. </b>


0


1
<i>m</i>


<i>m</i>
<


 =


 <b>C. </b><i>m</i><0 <b>D. </b><i>m</i>>0


<b> Câu 93. Với giá trị nào của m thì phương trình </b> 3 2


6 0


<i>x</i> − <i>x</i> + =<i>m</i> có 3 nghiệm phân biệt?
<b>A. </b>0< <<i>m</i> 32 <b><sub>B. </sub></b>0< <<i>m</i> 20 <b><sub>C. </sub></b>− < <3 <i>m</i> 32 <b><sub>D. </sub></b>− < <4 <i>m</i> 0


<b>---HẾT--- </b>
<b>Đáp án mã đề: 162 </b>


01. - - - ~ 25. ; - - - 49. - - = - 73. - / - -


02. - - = - 26. - - - ~ 50. - - = - 74. ; - - -


03. - - = - 27. - - = - 51. - - - ~ 75. - - = -


04. ; - - - 28. - - - ~ 52. - - = - 76. - - = -


05. ; - - - 29. ; - - - 53. - - = - 77. ; - - -


06. - - - ~ 30. - / - - 54. ; - - - 78. - - - ~


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

08. ; - - - 32. ; - - - 56. ; - - - 80. - / - -


09. - - - ~ 33. - / - - 57. - - - ~ 81. - / - -



10. - / - - 34. - / - - 58. - - - ~ 82. - - - ~


11. - - = - 35. - - - ~ 59. - / - - 83. - - = -


12. - - = - 36. - / - - 60. - / - - 84. - / - -


13. - - - ~ 37. - - = - 61. - / - - 85. - - = -


14. - / - - 38. - - - ~ 62. ; - - - 86. - - - ~


15. - - - ~ 39. - - - ~ 63. - / - - 87. ; - - -


16. ; - - - 40. - / - - 64. ; - - - 88. ; - - -


17. - - = - 41. ; - - - 65. - - - ~ 89. - - = -


18. - / - - 42. - / - - 66. - - = - 90. - - - ~


19. - - = - 43. ; - - - 67. - / - - 91. - / - -


20. ; - - - 44. - / - - 68. ; - - - 92. - / - -


21. - - - ~ 45. ; - - - 69. - - - ~ 93. ; - - -


22. - - = - 46. - / - - 70. - - - ~


23. ; - - - 47. ; - - - 71. - - = -


</div>

<!--links-->

×