Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.73 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
− bằng <b>A. </b>1. <b>B. </b>−1. <b>C. </b>
1
2. <b>D. </b>2.
<b>Câu 2:</b> Cho hàm số<i>y</i>= −2<i>x</i>3+<i>x</i>2+5<i>x− . Gọi S là tập số nguyên x thỏa mãn bpt : 2</i>7 <i>y + . Số nghiệm . </i>6 0
<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 3:</b>lim2 1
2
<i>n</i>
<i>n</i>
−
+ bằng <b>A. </b>
− . <b>B. </b>1. <b>C. </b>−1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 4:</b>lim
<b>Câu 5:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a. </i>. ' ' ' ' <i>d</i>
<b>A.</b> 3
3
<i>a</i>
. <b>B. </b> 3
2
<i>a</i>
. <b>C. </b><i>a</i> 3. <b>D. </b><i>a</i> 2.
<b>Câu 6:</b> Cho hàm số 4 2
y=x −4x +1 có đồ thị (C). Pt tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ bằng 2 là
<b>A. </b><i>y</i>=16<i>x</i>−33. <b>B. </b><i>y</i>=16<i>x</i>−31. <b>C. </b><i>y</i>=8<i>x</i>−15. <b>D. </b><i>y</i>=8<i>x</i>−17.
<b>Câu 7:</b> Cho hàm số <i>y</i>=sin2<i>x</i><b>.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>
<b>A. </b><i>y</i>"= −2sin 2<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i>"=2 cos 2<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>"=2 sin 2<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>"= −2 cos 2<i>x</i>.
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số <i>y</i>=sin 2<i>x</i>+tan 2<i>x</i><b>. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>
<b>A. </b>
3
2
2 cos 2 1
'
cos 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
= .<b>B. </b> ' cos 2 1<sub>2</sub>
cos 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= + .<b>C. </b> ' 2 cos 2 1<sub>2</sub>
cos 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= + .<b>D. </b> ' cos 2 2<sub>2</sub>
cos 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= + .
<b>Câu 9:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a. Độ dài đường chéo AC’ bằng </i>. ' ' ' '
<b>A.</b> <i>a</i> 3. <b>B. </b><i>2a . </i> <b>C. </b> 3
2
<i>a</i>
. <b>D. </b><i>a</i> 2.
<b>Câu 10:</b> Cho hàm số 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=
− <b>. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>
<b>A. </b>
1
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
−
=
− . <b>B. </b>
1
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− . <b>C. </b>
3
'
1
<i>y</i>
− . <b>D. </b>
3
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− .
<b>Câu 11:</b> Đạo hàm của hàm số <i>y</i>=<i>x</i>3+2<i>x</i>2+5 tại điểm <i>x = − bằng </i>1
<b>A. </b>7. <b>B. </b>−1. <b>C. </b>− . 7 <b>D. </b>1.
<b>Câu 13. Cho hàm số </b><i>y</i>= 6<i>x</i>+1. Tính <i>y</i>" 4
<b> A. </b> " 4
<i>y</i> = − <b>B. </b> " 4
<i>y</i> = − <b> </b> <b>C. </b> " 4
<i>y</i> = <b>D. </b> " 4
125
9
<i>y</i> = −
<b>Câu 13. Tìm vi phân của hàm số </b> 1
cos 2
<i>y</i>
<i>x</i>
= .
<b> A. </b> 2 sin 2<sub>2</sub>
cos 2
<i>x</i>
<i>dy</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
= <b> </b> <b>B. </b> 2 sin 2<sub>2</sub>
cos 2
<i>x</i>
<i>dy</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
= − <b>C. </b><i>dy</i>= −2 sin 2<i>x dx</i> <b>D. </b> 1<sub>2</sub>
cos 2
<i>dy</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
= −
<b>Câu 14. Cho hàm số </b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 <i>x</i>2−7<i>x</i>+1,
<b> A. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>+19 <b>B. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>+73 <b>C. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>−19 <b>D. </b><i>y</i>= +<i>x</i> 25<b> </b>
<b>Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
−
=
+ tại điểm có tung độ bằng −4.
<b> A. </b> 3 7
4 4
<i>y</i>= − <i>x</i>− <b>B. </b><i>y</i>= − +3<i>x</i> 5 <b>C. </b> 3 25
4 4
<b>Câu 16. Cho hàm số </b><i>y</i>= − − + có đồ thị <i>x</i>4 <i>x</i>2 3
tiếp tuyến đó song song với đường thẳng <i>y</i>= − +6<i>x</i> 17.
<b> A. </b><i>y</i>= +<i>x</i> 1 <b>B. </b><i>y</i>= − −6<i>x</i> 5 <b>C. </b><i>y</i>= − +6<i>x</i> 7 <b>D. </b><i>y</i>= −<i>x</i> 1
<b>Câu 17:</b> Đạo hàm của hàm số <i>y</i>=cos<i>x</i>−sin<i>x</i> tại điểm
3
<i>x</i>= bằng
<b>A. </b> 3 1
2
−
. <b>B. </b>1 3
2
−
. <b>C. </b>
1 3
2
− +
. <b>D. </b>1 3
2
+
.
<b>Câu 18:</b> Cho hình chóp <i>S ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B, </i>. <i>AB</i>=<i>a</i> 3, <i>SA</i>= và <i>a</i> <i>SA</i>⊥(<i>ABC</i>) .
<i>Khoảng cách từ A đến mặt phằng </i>
<b>A. </b> 3
2
<i>a</i>
. <b>B. </b> 3
3
<i>a</i>
. <b>C. </b> 2
2
<i>a</i>
. <b>D. </b><i>a . </i>
<b>Câu 19:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>)<b> .Mệnh đề nào đúng? </b>
<b>A. </b>
<b>Câu 20:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a</i>. ' ' ' ' <b>. </b> <i>d AB A B C</i>
<b>A.</b> <i>a</i> 2. <b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b> 3
2
<i>a</i>
. <b>D. </b> 3
3
<i>a</i>
.
<b>Câu 21:</b> Cho hàm số
1
khi 1
3 2
khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
−
<sub></sub>
= + −
<sub>=</sub>
. Hàm số liên tục tại <i>x = khi m bằng </i>1
<b>A. </b>−2. <b>B. </b>−4. <b>C. </b>4. <b>D. </b>2.
<b>Câu 22:</b> Một chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình 1 3 2 2 1 1
3
<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>t</i>
= + + + <i>, trong đó t được tính </i>
<i>bằng giây, S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = giây bằng </i>1
<b>A. </b>8<i>m s</i>/ 2. <b>B. </b>6<i>m s</i>/ 2. <b>C. </b>4<i>m s</i>/ 2. <b>D. </b>13 / 2
3 <i>m s</i> .
<b>Câu 23:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>AB</i>=<i>a BC</i>; =2<i>a</i>, <i>SA</i>=3<i>a</i> và <i>SA vng góc với </i>
<i>đáy. Khoảng cách giữa SC và BD bằng </i>
<b>A. </b>6 61
61
<i>a</i>
. <b>B. </b> 61
61
<i>a</i>
. <b>C. </b>6 13
13
<i>a</i>
. <b>D. </b> 13
13
<i>a</i>
.
<b>II.TỰ LUẬN. </b>
<b>Câu 1:</b> Tìm các giới hạn sau:
<b> a.</b>lim
2
1 2
lim
2 9
<i>n</i>
<i>n</i>
−
+ c.
3
1 3 1
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
→
+ − −
− d.
2 2
4 1
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
→−
− − +
+
<b>Câu 2: Cho hàm số </b>
<sub>− −</sub>
= −
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>khi x</i>
2 <sub>2</sub>
2
( ) <sub>2</sub>
2 2
<i>. Với giá trị nào của m thì f(x) liên tục tại x = 2 ? </i>
<b>Câu 3:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>AB</i>=<i>a BC</i>; =2<i>a</i>, <i>SA</i>=3<i>a</i> và <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>).
a.Chứng minh rằng các DSBC ; SCDD là những tam giác vuông.
b.Chứng minh rằng: (SAC) ⊥ (SBD) .
c. Tính góc giữa SC và mp (SBD) .
<i> d. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng </i>