Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi thử học kì 2 môn Toán lớp 11 có lời giải hay | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.73 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ ƠN TẬP HỌC KÌ II TỐN 11</b>

<b> </b>
<b>I.TRẮC NGHIỆM </b>
<b>Câu 1:</b>
1
1
lim
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

+


− bằng <b>A. </b>1. <b>B. </b>−1. <b>C. </b>
1


2. <b>D. </b>2.


<b>Câu 2:</b> Cho hàm số<i>y</i>= −2<i>x</i>3+<i>x</i>2+5<i>x− . Gọi S là tập số nguyên x thỏa mãn bpt : 2</i>7 <i>y +  . Số nghiệm . </i>6 0


<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.


<b>Câu 3:</b>lim2 1
2


<i>n</i>
<i>n</i>




+ bằng <b>A. </b>


1
2


− . <b>B. </b>1. <b>C. </b>−1. <b>D. </b>2.


<b>Câu 4:</b>lim

(

<i>n</i>3−3<i>n</i>+1

)

. <b>A. </b>1. <b>B. </b>+. <b>C. </b>−. <b>D. </b>− . 3


<b>Câu 5:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a. </i>. ' ' ' ' <i>d</i>

(

(

<i>A BD</i>'

) (

, <i>CB D</i>' '

)

)

bằng


<b>A.</b> 3


3


<i>a</i>


. <b>B. </b> 3


2


<i>a</i>


. <b>C. </b><i>a</i> 3. <b>D. </b><i>a</i> 2.


<b>Câu 6:</b> Cho hàm số 4 2


y=x −4x +1 có đồ thị (C). Pt tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ bằng 2 là
<b>A. </b><i>y</i>=16<i>x</i>−33. <b>B. </b><i>y</i>=16<i>x</i>−31. <b>C. </b><i>y</i>=8<i>x</i>−15. <b>D. </b><i>y</i>=8<i>x</i>−17.


<b>Câu 7:</b> Cho hàm số <i>y</i>=sin2<i>x</i><b>.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>



<b>A. </b><i>y</i>"= −2sin 2<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i>"=2 cos 2<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>"=2 sin 2<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>"= −2 cos 2<i>x</i>.


<b>Câu 8:</b> Cho hàm số <i>y</i>=sin 2<i>x</i>+tan 2<i>x</i><b>. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>


<b>A. </b>

(

)



3
2


2 cos 2 1
'
cos 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+


= .<b>B. </b> ' cos 2 1<sub>2</sub>


cos 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


= + .<b>C. </b> ' 2 cos 2 1<sub>2</sub>
cos 2


<i>y</i> <i>x</i>



<i>x</i>


= + .<b>D. </b> ' cos 2 2<sub>2</sub>


cos 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


= + .


<b>Câu 9:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a. Độ dài đường chéo AC’ bằng </i>. ' ' ' '


<b>A.</b> <i>a</i> 3. <b>B. </b><i>2a . </i> <b>C. </b> 3


2


<i>a</i>


. <b>D. </b><i>a</i> 2.


<b>Câu 10:</b> Cho hàm số 2


1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=



− <b>. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? </b>


<b>A. </b>


(

)

2


1
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>

=


− . <b>B. </b>

(

)

2


1
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
=


− . <b>C. </b>

(

)

2


3
'
1
<i>y</i>


<i>x</i>

=


− . <b>D. </b>

(

)

2


3
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− .
<b>Câu 11:</b> Đạo hàm của hàm số <i>y</i>=<i>x</i>3+2<i>x</i>2+5 tại điểm <i>x = − bằng </i>1


<b>A. </b>7. <b>B. </b>−1. <b>C. </b>− . 7 <b>D. </b>1.


<b>Câu 13. Cho hàm số </b><i>y</i>= 6<i>x</i>+1. Tính <i>y</i>" 4

( )

.


<b> A. </b> " 4

( )

9
25


<i>y</i> = − <b>B. </b> " 4

( )

18
25


<i>y</i> = − <b> </b> <b>C. </b> " 4

( )

3
5


<i>y</i> = <b>D. </b> " 4

( )




125


9


<i>y</i> = −


<b>Câu 13. Tìm vi phân của hàm số </b> 1
cos 2


<i>y</i>


<i>x</i>


= .


<b> A. </b> 2 sin 2<sub>2</sub>
cos 2


<i>x</i>


<i>dy</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


= <b> </b> <b>B. </b> 2 sin 2<sub>2</sub>


cos 2


<i>x</i>



<i>dy</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


= − <b>C. </b><i>dy</i>= −2 sin 2<i>x dx</i> <b>D. </b> 1<sub>2</sub>
cos 2


<i>dy</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


= −


<b>Câu 14. Cho hàm số </b><i>y</i>= − +<i>x</i>3 <i>x</i>2−7<i>x</i>+1,

( )

<i>C . Viết pttt của đồ thị </i>

( )

<i>C tại điểm có hồnh độ bằng </i>−2.


<b> A. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>+19 <b>B. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>+73 <b>C. </b><i>y</i>= −23<i>x</i>−19 <b>D. </b><i>y</i>= +<i>x</i> 25<b> </b>
<b>Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b> 1


2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>

=


+ tại điểm có tung độ bằng −4.


<b> A. </b> 3 7


4 4



<i>y</i>= − <i>x</i>− <b>B. </b><i>y</i>= − +3<i>x</i> 5 <b>C. </b> 3 25


4 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 16. Cho hàm số </b><i>y</i>= − − + có đồ thị <i>x</i>4 <i>x</i>2 3

( )

<i>C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị </i>

( )

<i>C , biết rằng </i>


tiếp tuyến đó song song với đường thẳng <i>y</i>= − +6<i>x</i> 17.


<b> A. </b><i>y</i>= +<i>x</i> 1 <b>B. </b><i>y</i>= − −6<i>x</i> 5 <b>C. </b><i>y</i>= − +6<i>x</i> 7 <b>D. </b><i>y</i>= −<i>x</i> 1


<b>Câu 17:</b> Đạo hàm của hàm số <i>y</i>=cos<i>x</i>−sin<i>x</i> tại điểm


3


<i>x</i>= bằng


<b>A. </b> 3 1


2


. <b>B. </b>1 3


2


. <b>C. </b>

(

)



1 3



2
− +


. <b>D. </b>1 3


2
+


.


<b>Câu 18:</b> Cho hình chóp <i>S ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B, </i>. <i>AB</i>=<i>a</i> 3, <i>SA</i>= và <i>a</i> <i>SA</i>⊥(<i>ABC</i>) .
<i>Khoảng cách từ A đến mặt phằng </i>

(

<i>SBC bằng </i>

)



<b>A. </b> 3


2


<i>a</i>


. <b>B. </b> 3


3


<i>a</i>


. <b>C. </b> 2


2



<i>a</i>


. <b>D. </b><i>a . </i>


<b>Câu 19:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>)<b> .Mệnh đề nào đúng? </b>
<b>A. </b>

(

<i>SAC</i>

) (

⊥ <i>SBD</i>

)

. <b>B. </b>

(

<i>SAB</i>

) (

⊥ <i>SBC</i>

)

. <b>C. </b>

(

<i>SAB</i>

) (

⊥ <i>SBD</i>

)

. <b>D. </b>

(

<i>SBD</i>

) (

⊥ <i>ABC</i>

)

.


<b>Câu 20:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D có cạnh bằng a</i>. ' ' ' ' <b>. </b> <i>d AB A B C</i>

(

,

(

' '

)

)

bằng


<b>A.</b> <i>a</i> 2. <b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b> 3


2


<i>a</i>


. <b>D. </b> 3


3


<i>a</i>


.


<b>Câu 21:</b> Cho hàm số

( )



1


khi 1
3 2



khi 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>




 <sub></sub>




= + −


 <sub>=</sub>




. Hàm số liên tục tại <i>x = khi m bằng </i>1


<b>A. </b>−2. <b>B. </b>−4. <b>C. </b>4. <b>D. </b>2.


<b>Câu 22:</b> Một chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình 1 3 2 2 1 1
3


<i>S</i> <i>t</i> <i>t</i>



<i>t</i>


= + + + <i>, trong đó t được tính </i>
<i>bằng giây, S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = giây bằng </i>1


<b>A. </b>8<i>m s</i>/ 2. <b>B. </b>6<i>m s</i>/ 2. <b>C. </b>4<i>m s</i>/ 2. <b>D. </b>13 / 2
3 <i>m s</i> .


<b>Câu 23:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>AB</i>=<i>a BC</i>; =2<i>a</i>, <i>SA</i>=3<i>a</i> và <i>SA vng góc với </i>


<i>đáy. Khoảng cách giữa SC và BD bằng </i>


<b>A. </b>6 61


61


<i>a</i>


. <b>B. </b> 61


61


<i>a</i>


. <b>C. </b>6 13


13


<i>a</i>



. <b>D. </b> 13


13


<i>a</i>


.


<b>II.TỰ LUẬN. </b>


<b>Câu 1:</b> Tìm các giới hạn sau:


<b> a.</b>lim

(

<i>n</i>− <i>n</i>2+2<i>n</i>−1

)

b.


2
1 2
lim


2 9


<i>n</i>


<i>n</i>




+ c.


3


3


1 3 1


lim


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>




+ − −


− d.


2 2


4 1


lim


2 3


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


→−


− − +


+


<b>Câu 2: Cho hàm số </b>


 <sub>− −</sub>


 


=  −


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>m</i> <i>x</i> <i>khi x</i>



2 <sub>2</sub>


2


( ) <sub>2</sub>


2 2


<i>. Với giá trị nào của m thì f(x) liên tục tại x = 2 ? </i>


<b>Câu 3:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy là hình chữ nhật, </i>. <i>AB</i>=<i>a BC</i>; =2<i>a</i>, <i>SA</i>=3<i>a</i> và <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>).
a.Chứng minh rằng các DSBC ; SCDD là những tam giác vuông.


b.Chứng minh rằng: (SAC) ⊥ (SBD) .
c. Tính góc giữa SC và mp (SBD) .


<i> d. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng </i>

(

<i>SBC bằng </i>

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



</div>

<!--links-->

×