Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài tập Phương trình Bất phương trình lớp 10 có đáp án | Toán học, Lớp 10 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.7 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP TOÁN 10 THÁNG 2 – TUẦN 4 </b>


<b>Bài 1. </b> Giải các phương trình sau


a) 1 10


3 6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− <sub>=</sub> −


+ + ; ĐS:

<i>x = −</i>

2

b) 2


3 3 2


2
4


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


+


+ =


− ; ĐS:<i>x</i>= −1 6,<i>x</i>= +1 6
c) <i>x</i>2+5<i>x</i>− = +6 <i>x</i> 6; ĐS:<i>x</i>= − −6,<i>x</i>=0,<i>x</i>=2 d)

3

<i>x</i>

− = −

2

<i>x</i>

4

; ĐS:<i>x</i>




e)

2

<i>x</i>

+ =

1

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

2

; ĐS: 1, 3
2


<i>x</i>= − <i>x</i>= f) <i>x</i>+ = −3 4 2<i>x</i>; ĐS:

<i>x =</i>

1



g)

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

+ = −

3

<i>x</i>

3

; ĐS: 3
4


<i>x =</i> h)

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

=

3

<i>x</i>

2

; ĐS:


1,

4



3

13


2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



= −

=




=



i)


2


2



4


1


2



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>=</sub>



− −

;

ĐS:

<i>x = − </i>

6

k)



2


2


2

4

4



2

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+



=

;

ĐS:

<i>x =</i>

1



m)

(

<i>x</i>

3

)

<i>x</i>

+ =

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

; ĐS:<i>x</i>=2,<i>x</i>=3 n)


2



4

3

2

2



4

3



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

− =

;ĐS:<i>x</i>=1,<i>x</i>=2
<b>Bài 2. </b> Giải các bất phương trình sau


a) 3 3 1 2


2 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
− <sub>−</sub> + <sub> +</sub>


; ĐS:

<i>x  −</i>

3

b)

(

<i>x</i>+2

)

2+3<i>x</i><i>x</i>2+ +<i>x</i> 2; ĐS: 1
3
<i>x  −</i>


c)

(

)



2


2



3

1

2



3

4

5



3



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

+



; ĐS:

<i>x  −</i>

1

d)

(

4

<i>x</i>

+

2

)

(

<i>x</i>

2

− 

9

)

(

2

<i>x</i>

+

1

) (

2

<i>x</i>

3

)

; ĐS:


1


3
2 <i>x</i>
−  


e) 3 2 0
5
<i>x</i>
<i>x</i>


− <sub></sub>
− ; ĐS:


2



5


3 <i>x</i> f)


1 3


2


1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+ <sub>+</sub> − <sub></sub>


− + ; ĐS:


2



1

3



<i>x</i>



<i>x</i>



 −



  





g) 1 1 0


2 7 8


<i>x</i>+ − <i>x</i>−  ; ĐS:


8
2


7
5
3
<i>x</i>


<i>x</i>
−  



 



h) <sub>2</sub> 7 5 2


5 6 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



+ −


+ 


− + − ; ĐS:


2



2

3



5



<i>x</i>



<i>x</i>



<i>x</i>



 −




  




 




<b>Bài 3. </b> Giải các bất phương trình sau



a)

(

2<i>x</i>−8 1 4

)(

− <i>x</i>

) (

 <i>x</i>−4

)

2; ĐS:
2
3
4
<i>x</i>
<i>x</i>
 






b)

<i>x</i>

2

+

6

<i>x</i>

+ 

9

(

<i>x</i>

+

3

)(

<i>x</i>

+

4

)

; ĐS:

<i>x  −</i>

3



c)

(

<i>x</i>+5

)

2+2<i>x</i>+ 7 0; ĐS:

8



4



<i>x</i>



<i>x</i>



 −



  −



d)

(

)



3 <sub>2</sub> <sub>3</sub>



1 2 1


<i>x</i>− + <i>x</i> <i>x</i> + ; ĐS:

1

 

<i>x</i>

2



e) 3<sub>2</sub> 2 0


2 1


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


− <sub></sub>


− − ; ĐS:


1
2
2


1
3


<i>x</i>


<i>x</i>
  −




  



f) 1 3


1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+ <sub></sub> −
− + ; ĐS:


1
2


7
1


<i>x</i>
<i>x</i>
−  


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

g) 2 2


1 1


3 2 7 8



<i>x</i> + <i>x</i>+  <i>x</i> + <i>x</i>− ; ĐS:


8


2 1


5
1


2
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>

  −


−   −



 



h)


2



2


7

2



6

3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



+

+





− −

; ĐS:


4
2


3
3


<i>x</i>
<i>x</i>
−  







<b>Bài 4. </b> Giải các hệ bất phương trình sau


a) 3 2 2

<sub>(</sub>

3

<sub>)</sub>



4 1 3 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+  +





 <sub>− </sub> <sub>+</sub>


 ; ĐS:

<i>x </i>

1

b)

<sub>(</sub>

<sub>)(</sub>

<sub>)</sub>



9 2 1


1


3 12


2 3 2 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


+ +


 <sub></sub> <sub>−</sub>





 <sub>−</sub> <sub>+</sub> <sub></sub>




; ĐS: 47
2
<i>x  −</i>


c)


1 3 3 4
1


4 20


2 5
2
6


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


− +


 <sub>+</sub> <sub></sub>



 <sub>+</sub>


 <sub></sub>


 +


; ĐS:<i>x</i>

d)


(

) (

2

)


1 12


3 4


3 2 7 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



+ −


 <sub></sub>


 − +




 − − 




; ĐS:


8
4


5
7
3


2
<i>x</i>


<i>x</i>
−  



  



<b>Bài 5. </b> Tìm tập xác định của các hàm số sau


a) <i>y</i>= <i>x</i>+ −8 2 1 3− <i>x</i>; ĐS: 2;4

(

3;

)


3


<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub> +


 


b) 2 3<sub>2</sub> 5 3
4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


+ − −


=


− ; ĐS:


3 5
;
2 3
<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub>



 


c)


(

)



2

3



1

4 5



<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+


=



+

; ĐS:

 



3 4
; \ 1
2 5
<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub> −


 


d) 1


2 7


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>
+


= −


+ ; ĐS:

<i>D =</i>

0;

+

)



e) 2 <sub>2</sub> 1


3 3 4


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


+


= −


− + − ;ĐS:

<i>D = − −</i>

(

; 2

(

3;

+

)  

\

4



f) 2 2


3 2



<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+


= −


− + ; ĐS:

<i>D = − −</i>

(

; 2

) (

3;

+

)



g)

4

3

1



3

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>



<i>x</i>



− +



=



+ −

; ĐS:

<i>D = −</i>

3; 4 \ 1

 



h)


3 2 2



1

3

2



2

2

3

2



<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



+



=

+



+ + − −

; ĐS:


1
\ 2; ; 4


5
<i>D</i>=<i>R</i> − 


 


<b>Bài 6. </b> Cho phương trình

<i>mx</i>

2

2

(

<i>m</i>

1

)

<i>x m</i>

+ − =

5

0

( tham số

<i>m</i>

).Tìm tất cả các giá trị của

<i>m</i>

để :


a) Phương trình có hai nghiệm phân biệt. ĐS:


1
3


0
<i>m</i>
<i>m</i>
  −


 




b) Phương trình có hai nghiệm phân biệt trái dấu. ĐS:

0

 

<i>m</i>

5



c) Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt. ĐS:
1


0
3


5
<i>m</i>
<i>m</i>


−  







d) Phương trình có hai nghiệm

<i>x x</i>

1

,

2 sao cho


2 2


1 2 2 1 2 16.


<i>x</i> +<i>x</i> − <i>x x</i> = ĐS:


1


1


4



<i>m</i>



<i>m</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

e) Phương trình có hai nghiệm phân biệt

<i>x x</i>

1

,

2 sao cho <i>x</i>1+<i>x</i>2 2<i>x x</i>1 2. ĐS:


1


0
3 <i>m</i>
−  


<b>Bài 7. </b> Cho bất phương trình

(

<i>m</i>2−16

)

<i>x</i>− − <i>m</i> 4 0( tham số

<i>m</i>

).Tìm tất cả các giá trị của

<i>m</i>

để :
a) Bất phương trình có tập nghiệm

<i>S</i>

=

<i>R</i>

.

ĐS:

<i>m =</i>

4



b) Bất phương trình vơ nghiệm. ĐS:

<i>m = −</i>

4



<b>Bài 8. </b> Cho hệ bất phương trình 3

(

1

)

2

(

2

)




3 2 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>m</i>


−  −





− 


 ( tham số

<i>m</i>

).Tìm tất cả các giá trị của

<i>m</i>

để :


a) Hệ bất phương trình có nghiệm. ĐS: 3
2
<i>m  −</i>


b) Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất. ĐS: 3
2
<i>m = −</i>


<b>Bài 9. </b> Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho đường thẳng

:

1

(

)


2



<i>x</i>

<i>t</i>



<i>t</i>

<i>R</i>




<i>y</i>

<i>t</i>



= −




<sub> = +</sub>



và điểm

<i>A</i>

(

2; 1

)

.


a) Lập phương trình tổng quát của đường thẳng . ĐS::<i>x</i>+ − =<i>y</i> 3 0


b) Viết phương trình đường thẳng

<i>d</i>

qua <i>A</i> và song song . ĐS:<i>d x</i>: + − =<i>y</i> 1 0
c) Viết phương trình đường thẳng

<i>d</i>

1 qua <i>A</i> và vng góc . ĐS:<i>d</i>1:<i>x</i>− − =<i>y</i> 3 0


d) Tìm tọa độ điểm <i>H</i> là hình chiếu vng góc của <i>A</i> trên . ĐS:

<i>H −</i>

(

3;0

)



e) Tìm tọa độ điểm

<i>A</i>

1 là điểm đối xứng của <i>A</i> qua . ĐS:

<i>A −</i>

1

(

8;1

)



f) Tìm trên  điểm <i>B</i> sao cho <i>AB =</i>2 5. ĐS:

( )


(

)



0;3


6; 3



<i>B</i>



<i>B</i>












<b>Bài 10. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho tam giác

<i>ABC</i>

<i>A</i>

(

2; 1 ,

) ( ) ( )

<i>B</i>

1;1 ,

<i>C</i>

4;0

.


a) Chứng minh tam giác

<i>ABC</i>

vuông cân tại

<i>A</i>

.

Tính chu vi và diện tích của tam giác

<i>ABC</i>

.


ĐS: 5, 10, 2 5 10, 5


2


<i>ABC</i> <i>ABC</i>


<i>AB</i>= <i>AC</i>= <i>BC</i>= <i>C</i><sub></sub> = + <i>S</i><sub></sub> =


b) Viết phương trình các đường thẳng <i>AB</i> và

<i>BC</i>

.

ĐS:<i>AB</i>: 2<i>x</i>+ − =<i>y</i> 3 0,<i>BC x</i>: +3<i>y</i>− =4 0
c) Viết phương trình đường phân giác trong hạ từ <i>A</i> của tam giác

<i>ABC</i>

. ĐS:3<i>x</i>− − =<i>y</i> 7 0


d) Gọi

<i>G</i>

là trọng tâm của tam giác

<i>ABC</i>

.Viết phương trình đường thẳng

<i>d</i>

qua

<i>G</i>

và song song cạnh


<i>AC</i>

. ĐS: : 2 7 0
3
<i>d x</i>− <i>y</i>− =


<b>Bài 11. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho hình chữ nhật

<i>ABCD</i>

có đỉnh

<i>A −</i>

(

2;3

)

và phương trình các cạnh


: 2 3 0; : 2 1 0



<i>BC</i> <i>x</i>− + =<i>y</i> <i>CD x</i>+ <i>y</i>− = .


a) Viết phương trình các cạnh <i>AB</i> và <i>AD</i>. ĐS:<i>AB x</i>: +2<i>y</i>− =4 0,<i>AD</i>: 2<i>x</i>− + =<i>y</i> 7 0


b) Tìm tọa độ các đỉnh cịn lại của hình chữ nhật

<i>ABCD</i>

. ĐS: 2 11; ,

(

1;1 ,

)

13 9;


5 5 5 5


<i>B</i><sub></sub>− <sub></sub> <i>C</i> − <i>D</i><sub></sub>− <sub></sub>


   


c) Tính chu vi và diện tích của hình chữ nhật

<i>ABCD</i>

. ĐS: 8 5 2 42; 4 210


5 25


<i>ABCD</i> <i>ABCD</i>


<i>C</i> = + <i>S</i> =


d) Tìm tọa độ tâm <i>I</i> và tính bán kính đường trịn ngoại tiếp của hình chữ nhật

<i>ABCD</i>

.
ĐS:

3

; 2 ,

5



2

2



<i>I</i>

<sub></sub>

<sub></sub>

<i>R</i>

=



</div>

<!--links-->

×