Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.7 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a) 1 10
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− <sub>=</sub> −
+ + ; ĐS:
3 3 2
2
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+
+ =
− ; ĐS:<i>x</i>= −1 6,<i>x</i>= +1 6
c) <i>x</i>2+5<i>x</i>− = +6 <i>x</i> 6; ĐS:<i>x</i>= − −6,<i>x</i>=0,<i>x</i>=2 d)
e)
<i>x</i>= − <i>x</i>= f) <i>x</i>+ = −3 4 2<i>x</i>; ĐS:
g)
<i>x =</i> h)
i)
2
2
2
2
m)
2
a) 3 3 1 2
2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− <sub>−</sub> + <sub> +</sub>
; ĐS:
c)
2
2
1
3
2 <i>x</i>
−
e) 3 2 0
5
<i>x</i>
<i>x</i>
− <sub></sub>
− ; ĐS:
2
5
3 <i>x</i> f)
1 3
2
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ <sub>+</sub> − <sub></sub>
− + ; ĐS:
g) 1 1 0
2 7 8
<i>x</i>+ − <i>x</i>− ; ĐS:
8
2
7
5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
−
h) <sub>2</sub> 7 5 2
5 6 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+ −
+
− + − ; ĐS:
<b>Bài 3. </b> Giải các bất phương trình sau
a)
b)
c)
3 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
1 2 1
<i>x</i>− + <i>x</i> <i>x</i> + ; ĐS:
e) 3<sub>2</sub> 2 0
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− <sub></sub>
− − ; ĐS:
1
2
2
1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
−
f) 1 3
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ <sub></sub> −
− + ; ĐS:
1
2
7
1
<i>x</i>
<i>x</i>
−
g) 2 2
1 1
3 2 7 8
<i>x</i> + <i>x</i>+ <i>x</i> + <i>x</i>− ; ĐS:
8
2 1
5
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
−
− −
h)
2
2
4
2
3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
−
<b>Bài 4. </b> Giải các hệ bất phương trình sau
a) 3 2 2
4 1 3 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ +
<sub>− </sub> <sub>+</sub>
; ĐS:
9 2 1
1
3 12
2 3 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ +
<sub></sub> <sub>−</sub>
<sub>−</sub> <sub>+</sub> <sub></sub>
; ĐS: 47
2
<i>x −</i>
c)
1 3 3 4
1
4 20
2 5
2
6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
− +
<sub>+</sub> <sub></sub>
<sub>+</sub>
<sub></sub>
+
; ĐS:<i>x</i>
3 4
3 2 7 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ −
<sub></sub>
− +
− −
; ĐS:
8
4
5
7
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
−
a) <i>y</i>= <i>x</i>+ −8 2 1 3− <i>x</i>; ĐS: 2;4
<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub> +
b) 2 3<sub>2</sub> 5 3
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+ − −
=
− ; ĐS:
3 5
;
2 3
<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub>
c)
3 4
; \ 1
2 5
<i>D</i>= −<sub></sub> <sub></sub> −
d) 1
2 7
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
+
= −
+ ; ĐS:
e) 2 <sub>2</sub> 1
3 3 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+
= −
− + − ;ĐS:
f) 2 2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+
= −
− + ; ĐS:
g)
h)
3 2 2
1
\ 2; ; 4
5
<i>D</i>=<i>R</i> −
<b>Bài 6. </b> Cho phương trình
a) Phương trình có hai nghiệm phân biệt. ĐS:
1
3
b) Phương trình có hai nghiệm phân biệt trái dấu. ĐS:
c) Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt. ĐS:
1
0
3
5
<i>m</i>
<i>m</i>
−
d) Phương trình có hai nghiệm
2 2
1 2 2 1 2 16.
<i>x</i> +<i>x</i> − <i>x x</i> = ĐS:
e) Phương trình có hai nghiệm phân biệt
1
0
3 <i>m</i>
−
<b>Bài 7. </b> Cho bất phương trình
b) Bất phương trình vơ nghiệm. ĐS:
<b>Bài 8. </b> Cho hệ bất phương trình 3
3 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
− −
−
( tham số
a) Hệ bất phương trình có nghiệm. ĐS: 3
2
<i>m −</i>
b) Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất. ĐS: 3
2
<i>m = −</i>
<b>Bài 9. </b> Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho đường thẳng
a) Lập phương trình tổng quát của đường thẳng . ĐS::<i>x</i>+ − =<i>y</i> 3 0
b) Viết phương trình đường thẳng
d) Tìm tọa độ điểm <i>H</i> là hình chiếu vng góc của <i>A</i> trên . ĐS:
e) Tìm tọa độ điểm
f) Tìm trên điểm <i>B</i> sao cho <i>AB =</i>2 5. ĐS:
<b>Bài 10. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho tam giác
a) Chứng minh tam giác
ĐS: 5, 10, 2 5 10, 5
2
<i>ABC</i> <i>ABC</i>
<i>AB</i>= <i>AC</i>= <i>BC</i>= <i>C</i><sub></sub> = + <i>S</i><sub></sub> =
b) Viết phương trình các đường thẳng <i>AB</i> và
d) Gọi
<b>Bài 11. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>,cho hình chữ nhật
: 2 3 0; : 2 1 0
<i>BC</i> <i>x</i>− + =<i>y</i> <i>CD x</i>+ <i>y</i>− = .
a) Viết phương trình các cạnh <i>AB</i> và <i>AD</i>. ĐS:<i>AB x</i>: +2<i>y</i>− =4 0,<i>AD</i>: 2<i>x</i>− + =<i>y</i> 7 0
b) Tìm tọa độ các đỉnh cịn lại của hình chữ nhật
5 5 5 5
<i>B</i><sub></sub>− <sub></sub> <i>C</i> − <i>D</i><sub></sub>− <sub></sub>
c) Tính chu vi và diện tích của hình chữ nhật
5 25
<i>ABCD</i> <i>ABCD</i>
<i>C</i> = + <i>S</i> =
d) Tìm tọa độ tâm <i>I</i> và tính bán kính đường trịn ngoại tiếp của hình chữ nhật