Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.89 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 35.[DS11.C2.3.D02.a] Hệ số của </b> trong khai triển của biểu thức bằng
<b>A. </b> .
<b>B. </b> .
<b>C. </b> .
<b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Số hạng tổng quát của khai triển:
.
Số hạng chứa ứng với: (nhận).
Hệ số cần tìm là: .
<b>Câu 15.[DS11.C2.3.D02.a] Số hạng không chứa trong khai triển </b> là
<b>A. </b> .
<b>B. </b> .
<b>C. </b> .
<b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>
Số hạng tổng quát trong khai triển là:
(với )
Số hạng không chứa x trong khai triển tương ứng với (thỏa mãn).
Vậy số hạng không chứa x trong khai triển là: .
<b>Câu 39.</b> <b>[DS11.C2.3.D02.a] Số hạng độc lập với x trong khai triển </b> là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> <b> .</b> <b>D. </b> <b> .</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Ta có:
Số hạng độc lập với x khi
Vậy số hạng độc lập với x là: => chọn C
<b>Câu 14.</b> <b>[DS11.C2.3.D02.a] Số các số hạng có hệ số là số hữu tỷ trong khai triển </b> là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<i><b>.</b></i>
<b>Chọn C</b>
Hệ số của số hạng thứ là:
là số hữu tỷ thì
Mà