Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Bài 1. Phương trình vô tỷ của thầy Phạm Kim Chung | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.84 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 55. Giải phương trình: </b> 5 4 9  x  13 26 x



Hướng dẫn: Bình phương và trục căn thức đưa về phương trình cơ bản.


<b>Bài 56. Giải phương trình </b>



2 2 3


15x 6 3 x 2 25x 36x 2


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


2

3


2


25x 36x 2


3 x 2 x 2 x 2


15x 6


 


     











2 3


2
2


2 x 1 10 x 1
15x 6
3 x 2 x 2


 


 



  








2


2
2



x 1 0


10 x 1
2


15x 6
3 x 2


 <sub></sub> <sub></sub>


















2 16 2


2x x x 1 3 x 2 0



5


      



2


2 3


3 x 2 x 1
5


    


<b>Bài 57. Giải phương trình </b>



2 3


x x  3x 3  x 1 0


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


3 2 3


x  3x 3x 1  x



3 <sub>3</sub>


x 1 x


   <sub></sub> <sub>x 1</sub><sub> </sub> <sub>x.</sub> <sub>Đáp số: </sub>



2


1 5


x .


2
 <sub></sub> 
<sub></sub> <sub></sub>


 


<b>Bài 58. Giải phương trình </b>


7 5 3 <sub>3</sub>


7 5 3


1 1 1 1


x x x x 2 2


x x x x


 


    <sub></sub>    <sub></sub>


 <sub> </sub>



Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


4

 

2

<sub>3</sub>

4

2


10


x 1
x 1 x 1 2 2 x 1


x
  


    <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub><sub></sub> <sub>x</sub>11<sub></sub><sub>x</sub>9<sub></sub><sub>x</sub>7<sub></sub><sub>x</sub>5<sub></sub> <sub>4 0.</sub><sub> </sub> <sub>Đáp số: x 1.</sub><sub> </sub>


<b>Bài 59. Giải phương trình </b>x2

2x 3

3x26x 2 6x 5  
Hướng dẫn:


Đặt t 3x26x 2 0   u2 2 2x 3 u 5x

 26x 8 0 



2
u


' 3x 1 .


   


Đáp số:



5 29


x .


2
 


<b>Bài 60. Giải phương trình </b>



4 2


2 x 4 3x 10x 6


Hướng dẫn: Phương trình đã cho được viết lại thành


2

 

2

2

 

2



4 x  2x 2  x 2x 2  2 x  2x 2 x 2x 2


2 2


2 2


x 2x 2 x 2x 2


4 2 1 0


x 2x 2 x 2x 2



       


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


   


   


<b>Bài 61. Giải phương trình </b>


2 3 4 2


4x 6x 1 16x 4x 1


3


    


Hướng dẫn: Phương trình đã cho được viết lại thành


2 2


2 2


4x 2x 1 4x 2x 1


6 3 3


4x 2x 1 4x 2x 1



   


 


   <sub> </sub>


<b>Bài 62. Giải phương trình </b>x2 7x 1 4 x  4x21


Hướng dẫn: Đặt y x 21.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Đáp số:


13 69


x .


10


<sub></sub> <sub></sub> 


 


  


 


 


<b>Bài 63. Giải phương trình </b>

 




2 2 2


x 1 x  x 2  x  x 1 x  2x 3


Hướng dẫn: Đặt y x2 2x 3 phương trình đã cho trở thành


<sub>x 1 x</sub>

2 <sub>x 2</sub>

 

<sub>x</sub>2 <sub>x 1 y x y</sub>

2 <sub>x</sub>2 <sub>2x 3</sub>

<sub>0</sub>


          


<sub>y 2 x</sub>

2 <sub>xy x 1</sub>

<sub>0.</sub>


      


Đáp số:


1


x ;


2


x 1  2.


5 x

4 13 5

x 27 x

0


2 9 x



 


     


 


 


  <sub>Đáp số: x 25.</sub>


<b>MỨC ĐỘ KHĨ</b>


<b>Bài 64. Giải phương trình </b>


3


2 3


600 960 512


512x 960x 536x 165 125 .


x x x


       


Hướng dẫn: Phương trình đã cho viết lại thành


5 5 2



f 4x f


2 2 x


 


 


     


  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub><sub> với </sub>f t

 

 t3 4t; f ' t

<sub> </sub>

0.


Đáp số:



5 5


1


x 2 3 2 3 .


2


     


<b>Bài 65. Giải phương trình </b> 3 2


1 10 3 2



x x x 10x 1
Hướng dẫn:


Phương trình đã cho tương đương với 2


1 10x 2x


3 0


x 10x 1




  


 


Đặt


x
t


10x 1


  2 2


10x 1 1


.



x t




 


Từ đó, ta có 2


1


3 2t 0
t


    <sub>3</sub> <sub>2</sub>


2t 3t 1 0


  <sub>  . </sub> <sub>Đáp số: x</sub> 5 2 6.


<b>Bài 66. Giải phương trình </b>



3 2 2


x 22x 11x 6x 12x 6 2x 1 0 


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với





3 2 2


x 22x 11x 6x 12x 6 2x 1


<sub>x 1</sub>

2

<sub>x</sub>2 <sub>18x 9 x</sub>

 

2 <sub>8x 4</sub>

<sub>0</sub>


     


2
2
x 1


x 18x 9 0


x 8x 4 0






 <sub></sub>   


 <sub></sub> <sub> </sub>




x 1
x 9 6 2
x 4 2 3







 <sub></sub>  
 <sub> </sub>


Đáp số:
x 1
x 9 6 2
x 4 2 3






 


 <sub> </sub>


<b>Bài 67. Giải phương trình </b>4x345x 24x 2  x24x 3 26 


Hướng dẫn: Viết phương trình lại thành

 



3


2x 4  3 2x 4 2 3 x x 1 



2


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 68. Giải phương trình </b>



3 2 <sub>4</sub>


x  3x  8x 40 8 4 x 1  


Hướng dẫn: Xét hai hàm số f x

 

x3 3x2 8x 40; g x

 

4 4 x 1

trên

1;

. Ta chứng minh


 

 



f x   x 3 g x .


Đáp số: x 3.
<b>LỚP BÀI TOÁN CHỨA HAI CĂN THỨC</b>


<b>MỨC ĐỘ DỄ</b>


<b>Bài 69. Giải phương trình </b>


2


x
1 x 1 x 2


4


    


Hướng dẫn: Đặt a 1 x; b 1 x <sub> đưa về hệ. </sub> <sub>Đáp số: x 0.</sub><sub> </sub>


<b>Bài 70. Giải phương trình </b>3 2

 x 2

2x x 6


Hướng dẫn: Liên hợp với nghiệm nguyên x 3. Đáp số: x 3;


11 3 5
x


2



<b>Bài 71. Giải phương trình </b>



2


x 2 x 2  1 x  x 1


Hướng dẫn: Liên hợp với nghiệm x 0 và xét hàm số tìm nghiệm cịn lại x1.<sub> Đáp số: x 0</sub><sub> ; x</sub>1.


<b>Bài 72. Giải phương trình </b> 3


x 1 2 1
x 2
2x 1 3


 





 


Hướng dẫn: Xét hàm số f t

 

t3t đưa về



3


f x 1 f 2x 1 .


Đáp số: x 0;


1 5


x .


2



<b>Bài 73. Giải phương trình </b> 5x 1 39 x 2x23x 1.


Hướng dẫn: Liên hợp với nghiệm nguyên x 1. Đáp số: x 1.


<b>Bài 74. Giải phương trình </b>



2 2


2x 5 2x 3 x 1 x 1.



3 3


 


  <sub></sub>  <sub></sub> 


 


Hướng dẫn: Phương trình đã cho trở thành




1 2


2x 5 2x 3 x 1


3 3


 


   <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub> </sub>



2 1 2


2x 5 4x 9


27



   


. Đáp số: x 3.


<b>Bài 75. Giải phương trình </b>


2 2


2 2 <sub>2</sub>


1 x 5 1 x x


2 0


x 1 x 2 x <sub>1 x</sub>


 <sub></sub> 


     


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


Hướng dẫn: Đặt


2


2



1 x x


a


x <sub>1 x</sub>




 


 <sub> quy về phương trình bậc hai theo ẩn a.</sub> <sub>Đáp số: </sub>


2


x .


2



<b>Bài 76. Giải phương trình </b>



2


2 x 2x 1  2 x 3x 1  2 x 3


Hướng dẫn: Nhân lượng liên hợp, nghiệm x . 2


<b>Bài 77. Giải phương trình </b>




2 2


3x 2 9x 3  4x 2 1  x  x 1 0


Hướng dẫn: Xét hàm số

 



2


f t t 2 t 3 .


Đáp số:


1


x .


5



<b>Bài 78. Giải phương trình </b>


x 2


2 x 7


x 3


  



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Hướng dẫn: Đặt


x 2


t 0.


x 3


 


 <sub> Suy ra </sub>


2
2


2 3t


x .


t 1



 <sub> Thay vào phương trình đã cho ta được</sub>


4 3 2


t  4t  7t 4t 1 0<sub>  </sub> <sub>Đáp số: </sub>



1 5 5
x


2



<b>Bài 79. Giải phương trình </b>


2
2


2x 9x 17
3 x


2x 6x 16 3x 1
 


 


   


Hướng dẫn: Nhân lượng liên hợp, đưa phương trình đã cho thành x2 3x 8 2 x 3 

3x 1 0 


Đáp số:


9 41


x .



2



<b>Bài 80. Giải phương trình </b>x 1  x 1  2 x x2 2
Hướng dẫn:


Phương trình đã cho viết lại thành



1 1


x 1 x 0.


2 x 1 x 1 2


 


 <sub></sub>   <sub></sub> 


   


  <sub> Phươn trình trong ngoặc, ta </sub>
lại biến đổi về một vế là hàm đồng biến, một vế là hàm nghịch biến. Đáp số: x 0; x 1.


<b>Bài 81. Giải phương trình </b>



2 <sub>3</sub>


3 <sub>3x 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>x 1 3x 2 3x 6 0</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>



Hướng dẫn: Đặt t33x 2


3


t 2


x ,


3


 


phương trình đã cho tương đương với


3


2 t 2 3


t 1 t t 4 0


3
  


<sub></sub>  <sub></sub>   


   t43t33t25t 12 0 <sub> </sub>

 



2 2



t 2t 3 t t 4 0


     


t 1
t 3




  <sub></sub>




Đáp số: x 1;


25


x .


3



<b>Bài 82. Giải phương trình </b>


2


4x 2x 3 20 2x 11 2x 3
2x


2x 2x 3



    




 


Hướng dẫn: Đặt 2x a; 2x 3 b  đưa về phương trình



3 2


b 2 b b  5b 4 0


<b>Bài 83. Giải phương trình </b>x2 3

2 x

2x2 3 x 1 4x
Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


<sub>2x</sub>2 <sub>3</sub>

2 <sub>2 2 x</sub>

<sub>2x</sub>2 <sub>3 3 2x 1 4x 0</sub>


       



2


2
2x 3 x 1 4x .


    


Đáp số: x 2 5.


<b>Bài 84. Giải phương trình </b>3 x36x2 6x 1  x24x 1



Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


3

2


3 <sub>x 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>9 2x 1</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>x 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>3</sub>


Đáp số: x  

3 2 2 .



<b>Bài 85. Giải phương trình </b>



2 2


2x 5 2x 3 x 1 x 1


3 3


 


  <sub></sub>  <sub></sub> 


 


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với




1 2


2x 5 2x 3 x 1



3 3


 


   <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub> </sub>



2 1 <sub>2</sub>


2x 5 4x 9


27


   


2


104x 540x 684 0


   <sub> </sub> <sub>Đáp số: x 3.</sub><sub> </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 87. Giải phương trình </b>

4x 1

x 2 

4x 1

x 2 21 
Hướng dẫn: Phương trình đã cho viết lại thành


17 4x 1 4x 1


x 4 0



5 3


4 <sub>x 1</sub> <sub>x 2</sub>


2 2


 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


 <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


  <sub>Đáp số: </sub>


17


x .


4


<b>Bài 88. Giải phương trình </b>x2  x3 x2  x2 x


Hướng dẫn: Chia hai vế cho x sử dụng bất đẳng thức đánh giá VP 1.2 



Đáp số: Phương trình vơ nghiệm.


<b>Bài 89. Giải phương trình </b>

x 3 1 x x 4 x

   2x 3


Hướng dẫn: Phương trình đã cho trở thành

x 3

1 x 1 

x

4 x 1 

0


Đáp số: x 0; x 3;


3


x .


2


<b>Bài 90. Gải phương trình </b>

x 2

x2 2x 4 

x 1

x24x 7
Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


 



2

2

2

2



x 2 x 1 0


x 2 x 2x 4 x 1 x 4x 7


   




 


      





 



2

2


x 2 x 1 0


3 x 2 3 x 1


  




 


  





Đáp số: Phương trình vơ nghiệm.


<b>Bài 91. Giải phương trình </b>




2 2 2


x 1 x   x 1 x 1 x  x 1 2x 


Hướng dẫn: Viết phương trình thành


2 2

 

2 2

2


x<sub></sub> x   x 1 x  x 1 x   x 2 <sub></sub> 0


  <sub>Đáp số: x 0;</sub> x 1.<sub> </sub>


<b>Bài 92. Giải phương trình </b>

 



5 <sub>4x</sub>2 <sub>82x 99</sub> <sub>4</sub><sub>4 x 1 x 17</sub> <sub>1</sub>


     


Hướng dẫn: Đặt ẩn phụ a5 4x2 82x 99; b44 x 1 x 17 .

 



<b>Bài 93. Giải phương trình </b>


9 2x 4x 3 15
2
4 x 4x 1


 


 



 


Hướng dẫn: t 2 4 x   4x 1<sub> đưa về phương trình theo ẩn t.</sub>


<b>Bài 94. Giải phương trình </b>2012x x2 1 2010x x2 1 2


Hướng dẫn: Ta có 2010x x2 1 2012x x21 từ đó suy ra


2012<sub>x</sub> <sub>x</sub>2 <sub>1</sub> 2010<sub>x</sub> <sub>x</sub>2 <sub>1 2</sub>


     


<b>Bài 95. Giải phương trình </b>


1 1


x 1 x x 1 x x


2 2


   


     


   


   


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với



1



x 1 x 1 x 1 x 1 x x


2


        


x


x 1 x 1 x x


1 x 1 x


     


   <sub>Đáp số: x 0;</sub><sub> </sub>


10 2 5


x .


4




<b>Bài 96. Giải phương trình </b>

 



2 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


2


2 3x x 2


2x 1


2 8x
 
 




Đồ thị hàm số 2x21;


2


3x x 2
2 8x


 


 <sub> cắt nhau tại x 0</sub><sub> trong </sub>


1


; .


4



 


  


 


  <sub>Đáp số: x 0.</sub><sub> </sub>


<b>Bài 97. Giải phương trình </b>


3 3


3


2x 10 x


x   


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


3
3
3


3 10


2 1.


x



x   


Đặt 3


1
t


x


ta đưa phương trình đã cho về



2


t 1 27t 10t 1 0.


Đáp số: x3 77 20 13.
<b>Bài 98. Giải phương trình </b> 6x2 40x 150  4x2 60x 100 2x 10  


Hướng dẫn: Đặt y 6x2 40x 150 0,  z 4x2  60x 100 0. 


Thay vào phương trình ta được hệ




2


2 2



y z 2 x 5


y z 10 x 5
  





  




  3y210yz 3z 2 <sub> </sub>0



z


y 3z y 0


3


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


 


Đáp số: x 15.


<b>Bài 99. Giải phương trình </b>3 x36x2 6x 1  x24x 1



Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với



3 2


3 <sub>x 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>9 2x 1</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>x 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>3</sub>


Đáp số: x  

3 2 2 .


<b>Bài 100. Giải phương trình </b>x312x 7 2 x 7 8 x    6x2<sub> </sub>9


Hướng dẫn:





2 7 x 1 7 x 1


x 1 x 7x 19 0


2 x 1 8 x 3


 


     


    <sub>Đáp số: </sub>1.


<b>Bài 101. Giải phương trình </b>



2



3 2 3 3


x  2x 2x 1 2x 1   2x 1 1


Hướng dẫn: Đặt y3 2x 1.


Phương trình đã cho viết dưới dạng



3 2 2 3


x  2x y 2x 1 y   1 y  2x 1 0


<sub>x y x</sub>

2 <sub>xy y</sub>2

<sub>0</sub>


    


<b>Bài 102. Giải phương trình </b>3 x24 x 1 2x 3  


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với


3 <sub>x</sub>2 <sub>4 x</sub> <sub>x 1 1 x 2</sub>


      



3 2


2 <sub>3</sub>


2 2 2



3


x x 4 x 2


x 2
x 1 1


x 4 x x 4 x


   


   


 


   


Đáp số: x 2.


<b>Bài 103. Giải phương trình </b>


6 2x 6 2x 8
3
5 x 5 x


 


 


 



Hướng dẫn: Đặt a 5 x <sub>; b</sub> 5 x

a, b 0

<sub> khi đó ta có</sub>




2 2


8
2ab a b 4 a b ab


3
a b 10




   





 <sub></sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Hướng dẫn: Trục căn thức, đưa về xét một vế là hàm dồng biến, một vế là hàm hằng. Đáp số: x 2.


<b>Bài 105. Giải phương trình </b>


2 1 1


24x 60x 36



5x 7 x 1


   


 


Hướng dẫn: Xét hàm số f t

 

t2 t 1. Đáp số:


3


x .


2


<b>Bài 106. Giải phương trình </b>


3 2


3 7


x 1 x 4x 4x 1


4


     


Hướng dẫn: Trục căn thức xuất hiện


2 1



x x


4


 


nhận tử. Đáp số:


1 1


x ;


2 2


  x 1 1 .
2 2
 


<b>Bài 107. Giải phương trình </b>



2


3 2 3 3


x  2x 2x 1 2x 1   2x 1 1.


Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với x3 2x 1<sub> </sub> x3 2x 1 0.<sub>  </sub>


Đáp số: x1;



1 5


x .


2



<b>Bài 108. Giải phương trình </b>



3 3


3


x 2 x 1 2 x 2 3x 4


Hướng dẫn: Ta có



3
3


2 3


x 2 1 1 x 1 1 x


2


  <sub></sub>  <sub></sub>   

<sub></sub>

<sub> </sub>

2

<sub></sub>




x 1 4x 7 0.


   


Suy ra


3 3x 5


VT x 0 2.


2


  

<sub></sub>

<sub>x</sub>3 <sub>1</sub>

<sub></sub>

<sub>3x 4 3x 4 VP.</sub>


      


Đáp số: x1.


<b>Bài 109. Giải phương trình </b>

x 2

x 1 

4x 5

2x 3 6x 23
Hướng dẫn: Đặt t x 1<sub> </sub> x t<sub>  </sub>2 1

t 0 .



Phương trình đã cho trở thành




3 2 2 2


t 6t  t 17 4t 1 2t  1 0



2



2
2


t 2 3t 4t 8
t t 2


0
4t 1


2t 1 t 1


  




  




   <sub>Đáp số: x 3.</sub><sub> </sub>


<b>Bài 110. Giải phương trình </b>


6 1 1


x 3  1 x  <sub> </sub><sub>2 3 1 x</sub><sub></sub>


Hướng dẫn: Đặt



1 x a


2 3 1 x b
  





   


a, b 0



2
2


a x 1


b 3 1 x 2


  



 


  





  a2 b23a 

x 3 .



Ta có: 2 2


6 1 1


a  b 3a  a b  a3 b33a2 3ab ba 2 ab2 <sub> </sub>0 

a b a

2b23a

0


Đáp số: x 0; x 3.


<b>Bài 111. Giải phương trình </b> x 1  x

x 1

x.
Hướng dẫn: Chia hai vế cho x đưa phương trình trở thành


1 1 1 1 1 1


1


x x x


x x x


   


    


   


   


Đặt



1 1


a


x
x


1 1


b


x
x


 







 





2 2



ab a 1


1 1


a b 1


4 4


 



 


   




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 112. Giải phương trình </b>

 



2 2


3 2x  1 1 x 1 3x 8 2x  1


Hướng dẫn: Phương trình đã cho trở thành


2 2 2


3x  x 8x 2x  1 3 2x   1 3 0



Khảo sát hàm số trên với x 0. Suy ra phương trình có một nghiệm duy nhất x 0. Đáp số: x 0.
<b>Bài 113. Giải phương trình 13 x 1 9 x 1 16x</b>   


Hướng dẫn: Phương trình đã cho viết lại thành


1

9


13 x 1 9 x 1 13.2 x 1 3.2 x 1


4 4


       13 x 1 1 3 x 1 9 16x


4 4


   


 <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub>


   


Đáp số:


5


x .


4



<b>Bài 114. Giải phương trình </b>



3 4


2 x x 1  15 x 4 


Hướng dẫn: Ta chứng minh VT 2 VP.<sub> </sub>


<b>Bài 115. Giải phương trình </b>


3


3 1 x x 2 1


3   9 
Hướng dẫn: Phương trình đã cho tương đương với




2 2


2


2 <sub>3</sub> 3 <sub>3</sub> 3


9x 9x 2 9x 9x 2


0


2 <sub>1</sub> <sub>1</sub>



9 x x <sub>3 1 x</sub> <sub>1 x</sub> <sub>x</sub> <sub>x</sub>


9 <sub>3</sub> <sub>3</sub>


   


 


   


 


 


        <sub></sub>  <sub></sub> 


     


  <sub>Đáp số: </sub>


1


x ;


3


 x 2.


</div>


<!--links-->

×