Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Bài tập có đáp án chi tiết về nhị thức niu tơn môn toán lớp 11 của thầy đặng việt hùng | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.03 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu 1:</b> Trong khai triển



5


<i>2a b</i> <sub>, hệ số của số hạng thứ 3 bằng:</sub>


<b>A. </b>80<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>80 . <b><sub>C. </sub></b>10<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>10 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


Ta có số hạng thứ 3  <i>k</i>  1 3 <i>k</i><sub> .</sub>2


Khi đó số hạng thứ 3 là

 



3 2


2 3 2 3 2 3 2


5 2 . 2 . . .5 80


<i>C</i> <i>a</i> <i>b</i>  <i>C a b</i>  <i>a b</i> <sub>.</sub>


Vậy hệ số cần tìm là 80 .


<b>Câu 2:</b> Trong khai triển nhị thức



6


2 <i>n</i>



<i>a</i> 


 <i><sub> với n  . Có tất cả 17 số hạng. Vậy n</sub></i>


bằng:


<b>A. </b>17 . <b>B. </b>11. <b>C. </b>10 . <b>D. </b>12 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


Ta có <i>n</i>  6 1 17 <i>n</i>10<sub>.</sub>


<b>Câu 3:</b> Trong khai triển



10
2


<i>3x</i>  <i>y</i>


<i> được sắp xếp theo số mũ tăng dần của y , hệ số</i>
của số hạng chính giữa là:


<b>A. </b><i>3 .C</i>4 104 . <b>B. </b>
4 4


10


<i>3 .C</i>



 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>3 .C</i>5 <sub>10</sub>5 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>3 .C</i>5 <sub>10</sub>5 <sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Ta có <i>n   có 11 số hạng  số hạng đứng giữa là số hạng thứ</i>10
6 <i>k</i>  1 6 <i>k</i><sub> .</sub>5


Khi đó số hạng thứ 6 là



5 5


5 2 5 5 10 5


10. 3 . 3 . 10.


<i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i>  <i>C x y</i>


.


Vậy hệ số của số hạng chính giữa là <i>3 .C</i>5 105 .


<b>Câu 4:</b> Trong khai triển



8


2<i>x</i> 5<i>y</i> <sub>, hệ số của số hạng chứa </sub> 5 3


<i>x y là:</i>



<b>A. </b>224000<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>40000<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>8960<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>4000<sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


Ta có số hạng tổng quát là



8 <sub>8</sub> <sub>8</sub>


8 2 5 2 5 8 .


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i> <sub></sub> <i>C x</i><sub></sub> <i>y</i>


   <sub>.</sub>


Theo đề bài ta có <i>k  .</i>3


Vậy hệ số cần tìm là



3


5 3


8


2 . 5 . <i>C</i> 224000<sub>.</sub>



<b>Câu 5:</b> Trong khai triển


6


2


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> , hệ số của </sub><i>x</i>3<sub> với </sub><i>x  là:</i>0


<b>A. </b>60 . <b>B. </b>80 . <b>C. </b>160 . <b>D. </b>240 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Ta có số hạng tổng quát là


1 <sub>6</sub> 3


6 6 2 2


6 6 6


2



. 2 . . . 2 . .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>C x</i> <i>C x</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 


   


 


 


  <sub>.</sub>


Theo đề bài ta có


3


6 3 2


2<i>k</i> <i>k</i>



   


.


Vậy hệ số cần tìm là 2 .2<i>C </i>62 60.


<b>Câu 6:</b> Trong khai triển


7
2 1
<i>a</i>


<i>b</i>


 




 


 <sub> , số hạng thứ 5 là:</sub>


<b>A. </b><i>35a b</i>6 4. <b>B. </b><i>35a b</i>6 4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>35a b</i>8 3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>35a b</i>4 <sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


Ta có số hạng thứ 5 <i>k</i>  1 5 <i>k</i><sub> .</sub>4


Khi đó số hạng thứ 5 là

 




4
3


4 2 6 4


7


1


. . 35


<i>C</i> <i>a</i> <i>a b</i>


<i>b</i>




 




 


  <sub>.</sub>


<b>Câu 7:</b> Trong khai triển của biểu thức



6



2<i>a </i>1 <sub>, tổng ba số hạng đầu là:</sub>


<b>A. </b>2<i>a</i>6 6<i>a</i>515<i>a</i>4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>2<i>a</i>615<i>a</i>530<i>a</i>4<sub>.</sub>


<b>C. </b>64<i>a</i>6192<i>a</i>5480<i>a</i>4<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>64<i>a</i>6192<i>a</i>5 240<i>a</i>4<sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>




6


6 6 6 5 4


6
0


2 1 <i>k</i> 2 <i>k</i> 1 <i>k</i> 64 192 240 .... 1


<i>k</i>


<i>a</i> <i>C</i> <i>a</i>  <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>




 

<sub></sub>

     


.
Vậy tổng của ba số hạng đầu là : 64<i>a</i>6192<i>a</i>5240<i>a</i>4<sub>.</sub>



<b>Câu 8:</b> Trong khai triển của biểu thức



16
<i>x</i> <i>y</i>


, tổng của hai số hạng cuối là:


<b>A. </b><i>16x y</i>15 <i>y</i>8. <b>B. </b><i>16x y</i>15 <i>y</i>4. <b>C. </b><i>16xy y</i> 4. <b>D. </b><i>16xy</i>15<i>y</i>8.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


16 16 16

6 15


16
0


15 8


16


16 ....


<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x y</i>



<i>x</i> <i>y</i> <i>C x</i>  <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>




 

<sub></sub>

     


.


Vậy tổng của hai số hạng cuối là: <i>16x y</i>15 <i>y</i>8<b>.</b>


<b>Câu 9:</b> Trong khai triển


9
2


8


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <i><sub> , số hạng không chứa x là:</sub></i>


<b>A. </b>84 . <b>B. </b>672 . <b>C. </b>43008 . <b>D. </b>Khơng tồn tại



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Ta có:


9 9 3


1 9 2 9


8


.( ) .8 .


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C x</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  


<i>Để số hạng khơng chứa x thì k </i>3


Vậy số hạng cần tìm là <i>C</i>93.83 43008.


<b>Câu 10:</b> Trong khai triển



10



2 –1<i>x</i> <sub>, hệ số của số hạng chứa </sub><i><sub>x</sub></i>8


là:


<b>A. </b>–11520 . <b>B. </b>45 . <b>C. </b>90 . <b>D. </b>11520


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Ta có:



10
10


1
0
10


0


2 – 1 1 2 <i>k</i>.( 2) .<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>





  

<sub></sub>



Để số hạng chứa <i>x</i>8thì <i>k </i>8
Hệ số cần tìm là <i>C</i>108.( 2) 8 11520.


<b>Câu 11:</b> Trong khai triển



8


– 2 b


<i>a</i> <sub>, hệ số của số hạng chứa </sub><i><sub>a b</sub></i>4 4


là:


<b>A. </b>1120 . <b>B. </b>45 . <b>C. </b>256 . <b>D. </b>11520<b>.</b>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


8 8


1 8 .(2 ) 8.a .2 .b


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>


<i>T</i> <i>C a</i>  <i>b</i> <i>C</i> 



  


Hệ số của <i>a b</i>4 4 khi <i>k  là </i>4 <i>C</i>84.24 1120.


<b>Câu 12:</b> Trong khai triển



7


3 –<i><sub>x y , số hạng chứa </sub></i> 4 3
<i>x y là:</i>


<b>A. </b>–2835 . <b>B. </b><i>–2835x y .</i>4 3 <b>C. </b>2835 . <b>D. </b><i>2835x y</i>4 3


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


Ta có số hạng tổng quát : 1 7.(3 ) .(7 ) 7.37 7 .( )


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i> <i>C</i>  <i>x</i>  <i>y</i>


    


Để số hạng chứa <i>x y thì </i>4 3 <i>k </i>3


Số hạng cần tìm là <i>T</i>4 <i>C</i>73.34<i>x y</i>4. 3 2835 .<i>x y</i>4 3



<b>Câu 13:</b> Hệ số của <i>x y trong khai triển </i>3 3

 



6 6


1<i>x</i> 1<i>y</i> <sub> là số nào sau đây?</sub>


<b>A. </b>20 . <b>B. </b>800 . <b>C. </b>36 . <b>D. </b>400 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Ta có

 



6 6 6 6


6 6


6 6 6 6


0 0 0 0


1 1 <i>k k</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>k</i> <i>i</i> <i>k</i> <i>i</i>


<i>k</i> <i>i</i> <i>k</i> <i>i</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>C x</i> <i>C y</i> <i>C C x y</i>


   


  

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub> </sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Vậy hệ số của <i>x y là </i>3 3 <i>C C </i>63. 63 400.


<b>Câu 14:</b> Số hạng chính giữa của khai triển



4


3<i>x</i>2<i>y</i> <sub> là số hạng nào sau đây?</sub>


<b>A. </b><i>C x y .</i>42. .2 2 <b>B. </b>

 



2 2


4. 3<i>x</i> . 2<i><sub>y .</sub></i> <b><sub>C. </sub></b> 2 2 2


4


6 . .<i><sub>C x y .</sub></i> <b><sub>D. </sub></b> 2 2 2


4


36 . .<i><sub>C x y .</sub></i>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Ta có

 



4



4 4


4
0


3 2 <i>k</i> 3 <i>k</i> 2 <i>k</i> 0 4


<i>k</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i> <i>k</i>




 

<sub></sub>

 


, có 5 số hạng.


Số hạng đứng giữa là số hạng thứ 3 ứng với <i>k  .</i>2


Suy ra số hạng đó là

  



2 2


2


4. 3 . 2


<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> 2 2 2


4



36 . .<i>C x y</i>


 <sub>.</sub>


<b>Câu 15:</b> Trong khai triển



11


<i>x y</i> <sub>, hệ số của số hạng chứa </sub><i><sub>x y là số nào sau đây?</sub></i>8 3


<b>A. </b><i>C</i>113. <b>B. </b>
3
11


<i>C</i>


 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>C</i>115. <b>D. </b>


8
11


<i>C</i> <sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


Ta có



11 11



11 <sub>11</sub> <sub>11</sub>


11 11


0 0


1 0 11


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x y</i> <i>C x</i>  <i>y</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>y</i> <i>k</i>


 


 

<sub></sub>

 

<sub></sub>

  


.


Ứng với <i>x y ta có </i>8 3


11 8


3
3



<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


 




 





 <sub>. Vậy hệ số là </sub>



3


3 3


11 1 11
<i>C</i>  <i>C</i>


.


<b>Câu 16:</b> Tìm hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển biểu thức:

  



10


1 2



<i>f x</i>   <i>x</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>15360<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>15360 . <b><sub>C. </sub></b>15363<sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> 15363


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


<b>Ta có </b>

  



10
10


10
0


1 2 <i>k</i> 2 <i>k</i> <i>k</i> 0 10


<i>k</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>k</i>




  

<sub></sub>

  


, ứng với <i>x</i>7 suy ra <i>k  .</i>7


Vậy hệ số của <i>x</i>7 là




7
7


10 2 15360


<i>C</i>   <sub>.</sub>


<b>Câu 17:</b> Tìm hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển của biểu thức

 



9


2 3


<i>h x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>489889 . <b>B. </b>489887 . <b>C. </b>489888<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>489888 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Ta có

 



9 9


9 9 9 1


9 9


0 0



2 3 <i>k</i>2 3<i>k k</i> <i>k</i> <i>k</i>2 3<i>k k</i> <i>k</i> 0 9


<i>k</i> <i>k</i>


<i>h x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i>  <i>k</i>


 


  

<sub></sub>

<sub></sub>

 


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 18:</b> Tìm hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển của biểu thức:


  

1

7

1

8

2

9
<i>g x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>137 . <b>B. </b>30 . <b>C. </b>31. <b>D. </b>132 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


Ta có

  



7 8 9


7 8 9 <sub>9</sub>


7 8 9



0 0 0


1 1 2 <i>k</i> <i>k</i> <i>i</i> 1 <i>i</i> <i>i</i> <i>j</i>2 <i>j</i> <i>j</i>


<i>k</i> <i>i</i> <i>j</i>


<i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i>


  


      

<sub></sub>

<sub></sub>

 

<sub></sub>



.


Ứng với <i>x</i>7 ta có <i>k i</i>  <i>j</i> 7, suy ra hệ số của <i>x</i>7 là



7


7 7 7 2


7 1 8 92 137
<i>C</i>   <i>C</i> <i>C</i>  <sub>.</sub>


<b>Câu 19:</b> Tìm hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển biểu thức

  



10


3 2


<i>f x</i>   <i>x</i>



<b>A. </b>103680 . <b>B. </b>1301323 . <b>C. </b>414720 . <b>D. </b>1031831.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


<b>Ta có </b>

  



10 10


10 10 10


10 10


0 0


3 2 <i>k</i>3 <i>k</i> 2 <i>k</i> <i>k</i>3 <i>k k k</i>2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i>


 


  

<sub></sub>

<sub></sub>



, ứng với <i>x</i>7 suy ra <i>k  .</i>7
Vậy hệ số của <i>x</i>7 là <i>C</i>1073 23 7 414720.


<b>Câu 20:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển biểu thức

 




9


1 2


<i>h x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


?


<b>A. </b>5376<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>5376 . <b><sub>C. </sub></b>4618<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>4618 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


<b>Ta có </b>

 



9 9


9 <sub>1</sub>


9 9


0 0


1 2 1 <i>k</i> <i>k</i> 2 <i>k</i> 1<i>k</i> <i>k</i>2<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>h x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> 



 


 


   <sub></sub>  <sub></sub> 


<sub>, ứng với </sub><i>x</i>7<sub> suy ra</sub>


6


<i>k  .</i>


Vậy hệ số của <i>x</i>7 là



6 <sub>6 6</sub>
9


1 <i>C</i> 2 5376


  <sub>.</sub>


<b>Câu 21:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển biểu thức

 



10
2


3 1


<i>f x</i>  <i>x</i> 



?


<b>A. </b>17010 . <b>B. </b>21303 . <b>C. </b>20123 . <b>D. </b>21313 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


<b>Ta có </b>

 



10 10


10 10


2 2 10 20 2


10 10


0 0


3 1 <i>k</i> 3 <i>k</i> <i>k</i>3 <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>C</i>  <i>x</i> 


 


  

<sub></sub>

<sub></sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Vậy hệ số của <i>x</i>8 là <i>C</i>10634 17010.



<b>Câu 22:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển biểu thức

 



8
3


2
5


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub> ?</sub>


<b>A. </b>1312317. <b>B. </b>76424. <b>C. </b>427700. <b>D. </b>700000.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


<b>Ta có </b>

 



8 <sub>8</sub> 8 <sub>8</sub> 8


3 3 8 4 8



8 8


0 0


2 2 2


5 1 5 1 2 5


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>k k</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


 


     


<sub></sub>  <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>



 

 

  <sub>, ứng</sub>


với <i>x</i>8 suy ra 4<i>k</i> 8 8  <i>k</i> <sub> .</sub>4


Vậy hệ số của <i>x</i>8 là



4 <sub>4</sub> <sub>4 4</sub>
8


1 <i>C</i> 2 5 700000


 


.


<b>Câu 23:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển biểu thức

 



12


3
2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 


<sub></sub>  <sub></sub>



 


<b>A. </b>


297


512<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>


29


51<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>


27


52 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>


97
12<sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


<b>Ta có </b>

 



12 <sub>12</sub> 12 <sub>12</sub> <sub>12</sub>


2 12


12 12



0 0


3 3 3


2 2 2


<i>k</i> <i>k</i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




 


     


<sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 



 

   

<sub>, ứng với </sub><i>x</i>8<sub> suy ra</sub>


2<i>k</i>12 8  <i>k</i>10<sub>.</sub>


Vậy hệ số của <i>x</i>8 là


2
10
12 10


3 297


2 512


<i>C</i> 


.


<b>Câu 24:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>8 trong các khai triển sau

 



10
2


1 2


<i>f x</i>   <i>x</i> <i>x</i>


.



<b>A. </b>37845. <b>B. </b>14131. <b>C. </b>324234<b>.</b> <b>D. </b>131239.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>


Ta có

 



10
2


1 2


<i>f x</i>   <i>x</i> <i>x</i>



10 <sub>10</sub>


2
10


0


. 1 . 2


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>k</i>



<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub>




<sub></sub>



.


Trong khai triển có các số hạng có chứa <i>x</i>8 là:


+ TH1:



4


6 6


6 2 6 4 8


10. 1 . 2 10. 1 .2 .


<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


 Hệ số của <i>x</i>8 là <i>C</i>106.1.24 3360.


+ TH2:



3



7 7


7 2 7 3 6


10. 1 . 2 10. 1 .2 .


<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

+ TH3:



2


8 8


8 2 8 2 4


10. 1 . 2 10. 1 .2 .


<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


 Hệ số của <i>x</i>8 là <i>C C</i>108. .284 2 12600.


+ TH4:



9 9


9 2 9 2


10. 1 . 2 10. 1 .2.



<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


 Hệ số của <i>x</i>8 là <i>C C</i>109. .2 168096  .


+ TH5:



0


10 10


10 2 10


10. 1 . 2 10. 1


<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


 Hệ số của <i>x</i>8 là <i>C C </i>1010. 108 45.


Vậy tổng các hệ số của <i>x</i>8 là 3360 20160 12600 1680 45 37845     <sub>.</sub>


<b>Câu 25:</b> Xác định hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển sau


 

8 1 8

8 9 1 9

9 10 1 10

10


<i>f x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>


<b>A. </b>8. .8<i>C</i>80 8 <i>C</i>91.9810.<i>C</i>108.108. <b>B. </b>


0 8 1 8 8 8
8.8 9.9 10.10



<i>C</i>  <i>C</i> <i>C</i> <sub>.</sub>


<b>C. </b><i>C</i>80.88 9. .9<i>C</i>91 810.<i>C</i>108.108. <b>D. </b>


0 8 1 8 8 8


8 9 10


8. .8<i>C</i>  9. .9<i>C</i> 10.<i>C</i> .10 <sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D.</b>


Ta có:

 



10


8 9


8 1 8 9 1 9 10 1 10


<i>f x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>


8 9 10


8 8 9 9 10 10


8 9 10



0 0 0


8. .8 . 9. .9 . 10 .10 .


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


  


     


  




Suy ra hệ số của <i>x</i>8 là 8. .8<i>C</i>80 8 9. .9<i>C</i>91 810.<i>C</i>108.108<b>.</b>


<b>Câu 26:</b> Tìm hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển của biểu thức sau


 

8 1

8 9. 1 2

9 10 1 3

10
<i>g x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>


<b>A. </b>22094. <b>B. </b>2973194. <b>C. </b>13282<b>.</b> <b>D. </b>21031.


<b>Lời giải</b>


<b>Chọn B.</b>


Hệ số của <i>x</i>8 trong khai triển của biểu thức đã cho là tổng của hệ số của <i>x</i>8


trong từng khai triển



8


<i>8 1 x</i> <sub>, </sub><i>9. 1 2x</i>

9<sub>, </sub><i>10 1 3x</i>

10<sub>.</sub>


+



8


<i>8 1 x</i>


8
8
0


8. .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C x</i>








. Suy ra hệ số của <i>x</i>8 là 8.<i>C </i>88 8.


+



9


<i>9. 1 2x</i>


9
9
0


9. .2 .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i>






<sub></sub>



. Suy ra hệ số của <i>x</i>8 là 9. .2<i>C</i>98 8.


+



10


<i>10 1 3x</i>


10
10
0


10 .3 .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i>





<sub></sub>



. Suy ra hệ số của <i>x</i>8 là 10.<i>C</i>108.38.



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 27:</b> Hệ số đứng trước <i>x y trong khai triển </i>25. 10



15
3


<i>x</i> <i>xy</i>




<b>A. </b>2080 . <b>B. </b>3003 . <b>C. </b>2800<b>.</b> <b>D. </b>3200 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B.</b>


Ta có



15
3


<i>x</i> <i>xy</i>



15


15
3


15
0



. .


<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C x</i> <i>xy</i>







<sub></sub>



15


2 15 15
15


0


. .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>



<i>k</i>


<i>C x</i> <i>y</i>




 


<sub></sub>



.


Số hạng có chứa <i>x y ứng với </i>25. 10


2 15 25


15 10


<i>k</i>
<i>k</i>


 





 



  <i>k</i><sub> .</sub>5


Suy ra hệ số đứng trước <i>x y là </i>25. 10 <i>C </i>155 3003.


<b>Câu 28:</b> <i>Số hạng không chứa x trong khai triển </i>


18
3


3


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> là</sub>


<b>A. </b><i>C</i>189 . <b>B. </b>
10
18


<i>C</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 8



18


<i>C</i> <b><sub>.</sub></b> <b><sub>D. </sub></b> 3


18


<i>C</i> <sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>


Ta có


18
3


3


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 

 




18
18


3


18 3


0


1


. .


<i>k</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i>


<i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i>








 


 <sub></sub> <sub></sub>


 




18


3 3 54
18


0


. .


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C x x</i>








<sub></sub>



18


6 54
18
0


.


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>C x</i>







<sub></sub>



<i>Số hạng không chứa x ứng với 6k </i> 54 0  <i>k</i> <sub> .</sub>9


<i>Vậy số hạng không chứa x là C</i>189 <b>.</b>


<b>Câu 29:</b> Khai triển




12


<i>1 x</i> <sub> hệ số đứng trước </sub><i><sub>x</sub></i>7




<b>A. </b>330 . <b>B. </b>33<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>72<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>792<sub>.</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Số hạng thứ <i>k  của khai triển </i>1



12


<i>1 x</i> <sub> là </sub><i>T<sub>k</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><i>C</i><sub>12</sub><i>k</i>

<sub></sub>

 <i>x</i>

<sub></sub>

<i>k</i>  

<sub></sub>

1

<sub></sub>

<i>kC x</i><sub>12</sub><i>k</i>. <i>k</i><sub>. Hệ số</sub>


đứng trước <i>x</i>7 là <i>C</i>127 792.


<b>Câu 30:</b> <i>Tìm số hạng khơng chứa x trong khai triển sau: </i>

 



12


1


0


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


 


<sub></sub>  <sub></sub> 


  <sub>.</sub>


<b>A. </b>59136 . <b>B. </b>213012 . <b>C. </b>12373 . <b>D. </b>139412 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Ta có

 



12 <sub>12</sub> 12 <sub>12</sub>


12 <sub>2</sub> <sub>12</sub>


12 12


0 0


2 2


. 2


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>



<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 <sub></sub>


 


   


    


   


 

 

<sub>.</sub>


Xét phương trình 2<i>k</i>12 0  <i>k</i><sub> .</sub>6


<i>Từ đó suy ra, số hạng khơng chứa x trong khai triển là: </i>



6 <sub>6</sub>
12


2 .<i>C</i> 59136


 



.


<b>Câu 31:</b> <i>Tìm số hạng khơng chứa x trong khai triển sau: </i>


 



12
3
4
3 2


1


0


<i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


<sub></sub>  <sub></sub> 


 


.


<b>A. </b>24310 . <b>B. </b>213012 . <b>C. </b>12373 . <b>D. </b>139412 .



<b>Lời giải</b>
<b>Chọn. A</b>


Ta có

 



 


17 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>51 17</sub>


17 17 17 <sub>17</sub> 17


3 3


4 4 3 4 4 12


12 12 12


3 2 3 2


0 0 0


1 1 <i>k</i> <i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


  


   


   


   


 

 

<sub>.</sub>


Xét phương trình


51 17


0 9


4  12<i>k</i>   <i>k</i> <sub>.</sub>


<i>Từ đó suy ra, số hạng không chứa x trong khai triển là: C </i>179 24310.


<b>Câu 32:</b> Tìm hệ số của số hạng <i>x</i>8 trong khai triển biểu thức:


5
3


1 <i>n</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> biết</sub>




1


4 3 7 3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i>  <i>C</i> <i>n</i>


     .


<b>A. </b>495 . <b>B. </b>313 . <b>C. </b>1303 . <b>D. </b>13129 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>



Điều kiện <i>n  .</i>0


<b>Ta có </b> 14 3 7

3



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i>  <i>C</i> <i>n</i>


    










4 ! 3 !


7 3


1 !.3! !.3!


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>



<i>n</i> <i>n</i>


 


   




<i>n</i> 4

 

<i>n</i> 3

 

<i>n</i> 2

 

<i>n</i> 3

 

<i>n</i> 2

 

<i>n</i> 1

42

<i>n</i> 3



         


<i>n</i> 4

 

<i>n</i> 2

 

<i>n</i> 2

 

<i>n</i> 1

42 3<i>n</i> 36 <i>n</i> 12


           <sub>.</sub>


Khi đó



12 12 12 12 5 12 <sub>36</sub> 11


5 5 36 3 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


12 12 12


3 3


0 0 0


1 1 <i>k</i> <i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>k</sub></i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 
 


  


   


   


   


 

 

<sub>.</sub>


Xét phương trình


11


36 8 8


2 <i>k</i> <i>k</i>



    


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 33:</b> <i>Xác định số hạng không phụ thuộc vào x khi khai triển biểu thức</i>


2



1 <i>n</i>


<i>x x</i>
<i>x</i>


 


 


 


 <i><sub> với n là số nguyên dương thỏa mãn </sub>Cn</i>32<i>n A</i> <i>n</i>21 ( ,


<i>k</i> <i>k</i>
<i>n</i> <i>n</i>


<i>C A</i> <sub> tương</sub>


<i>ứng là số tổ hợp, số chỉnh hợp chập k của n phần tử)</i>


<b>A. </b>98<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>98 . <b><sub>C. </sub></b>96<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>96 .



<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


Điều kiện <i>n  .</i>3


<b>Ta có </b><i>Cn</i>32<i>n A</i> <i>n</i>21






1 !
!


2


3 !.3! 1 !


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>




  


 



1

 

2

12 6

1



<i>n n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


     


 

 



 



2 1


1 2 12 6 1 9 8 36


8


<i>n</i> <i>l</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>





           





 <sub>.</sub>


Khi đó



8 <sub>8</sub> 8 <sub>8</sub> 8


2 2 2


8 8


0 0


1 1 1


1


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x x</i> <i>C</i> <i>x x</i> <i>C</i> <i>x x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 



 


     


   <sub></sub> <sub></sub>     <sub></sub> <sub></sub> 


 


 

 

 




8 8 8


8 2 8 8


8 8 8


0 0 0 0 0


1 1 1 1


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>l</i> <i>l k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>l</i> <i>l k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>l</i> <i>k</i> <i>l</i>



<i>C x x</i> <i>x</i> <i>C x</i>  <i>C x</i> <i>C C x</i> 


    


<sub></sub>

  

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub> </sub>



.


Xét phương trình <i>l k</i> 8 0

  <i>l k</i> 8

suy ra

<i>l k </i>,

0;8 ; 1;7 ; 2;6 ; 3;5 ; 4; 4

 

 

 

 

.


<i>Từ đó suy ra, số hạng không chứa x trong khai triển là: 98</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 34:</b> Trong khai triển


40
2


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> , hãy tìm hệ số của </sub><i>x</i>31



<b>A. </b>9880 . <b>B. </b>1313 . <b>C. </b>14940 . <b>D. </b>1147 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


40 <sub>40</sub> <sub>40</sub>


40 40 3


40 40


2 2


0 0


1 1


.


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>C x</i> <i>C x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 



 


   


  


   


 

 

<sub>.</sub>


Ta có 40 3 <i>k</i> 31 <i>k</i> <sub> .</sub>3


Hệ số của <i>x</i>31 trong khai triển là:<i>C </i>403 9880.


<b>Câu 35:</b> Hãy tìm trong khai triển nhị thức


18
3


3


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 


 <i><sub> số hạng độc lập đối với x</sub></i>


<b>A. </b>9880. <b>B. </b>1313. <b>C. </b>14940. <b>D. </b>48620.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Chọn D.</b>


 



18 <sub>18</sub> <sub>18</sub>


18


3 3 54 6


18 18


3 3


0 0


1 1


.


<i>k</i>
<i>k</i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 


   


  


   


 

 



Ta có 54 6 <i>k</i> 0 <i>k</i>9<sub>.</sub>


<i>Số hạng độc lập đối với x là C </i>189 48620.


<b>Câu 36:</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x</i>4 trong khai triển


12



3
3


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 


<b>A. </b>


55


9 . <b>B. </b>


13


2 . <b>C. </b>


621


113 . <b>D. </b>


1412
3123 .



<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>


12


3
3


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 



12


12 12


2 12 12 2


12 12


0 0



3


. 3 1


3


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i>




 


 


   


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  



   




.


Ta có 12 2 <i>k</i>  4 <i>k</i> <sub> .</sub>4


Hệ số của số hạng chứa <i>x</i>4 là


4 4
12


55
3


9


<i>C</i> 




.


<b>Câu 37:</b> Tính hệ số của <i>x y trong khai triển </i>25 10



15
3



<i>x</i> <i>xy</i>


<b>A. </b>

300123

. <b>B. </b>

121148

. <b>C. </b>

3003

. <b>D. </b>

1303

.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C.</b>


 



15 15


15 15


3 3 45 2


15 15


0 0


. .


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>xy</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>xy</i> <i>C x</i>  <i>y</i>


 



 

<sub></sub>

<sub></sub>



Ta có


45 2 25


10
10


<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


 




 






Hệ số của <i>x y trong khai triển là </i>25 10 <i>C </i>1510 3003.


<b>Câu 38:</b> Cho đa thức

  



2 20



1 2 1 ... 20 1


<i>P</i>  <i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i> <sub> có dạng khai triển là</sub>


 

2 20


0 1 2 ... 20


<i>P</i> <i>a</i> <i>a x a x</i>  <i>a x</i> <sub>. Hãy tìm hệ số </sub><i><sub>a .</sub></i><sub>15</sub>


<b>A. </b>400995 . <b>B. </b>130414 . <b>C. </b>511313 . <b>D. </b>412674 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Xét khai triển

0


1 <i>n</i> <i>n</i> <i>n k</i> <i>k</i>


<i>n</i>
<i>k</i>


<i>n</i> <i>x</i> <i>n</i> <i>C</i>  <i>x</i>




 



.


Ta có <i>a</i>15 15<i>C</i>150 16<i>C</i>161 17<i>C</i>172 18<i>C</i>183 19<i>C</i>194 20<i>C</i>205 400995.



<b>Câu 39:</b> Xác định hệ số <i>x</i>4 trong khai triển sau:



100
2


( ) 3 2 1


<i>f x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<b>A. </b>8089 . <b>B. </b>8085 . <b>C. </b>1303 . <b>D. </b>11312 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B.</b>


Ta có

(

)

(

)



2 10 2


10 3 2 .1 10 3 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i> <sub>+</sub> <i>x</i> - <sub>=</sub><i>C</i> <i>x</i> <sub>+</sub> <i>x</i>


Hệ số của


4



2
3
4


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


é =
ê
ê


Þ <sub>ê</sub>= Þ


ê =


ë <sub> số hạng </sub>

( )

( )

( )

( )



2 2 4


2 2 3 2 2 4


10 3 10. . 33 . 2 10 2


<i>C</i> <i>x</i> +<i>C C</i> <i>x</i> <i>x</i> +<i>C</i> <i>x</i> Þ


hệ số
8085.



<b>Câu 40:</b> Tìm hệ số <i>x</i>7 trong khai triển thành đa thức của



2


2 3 <i>x</i> <i>n</i><sub>, biết n là số</sub>


nguyên dương thỏa mãn: 21 1 23 1 21 1 25 1 ... 22 11 1024


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> 


          


<b>A. </b>2099529 . <b>B. </b>2099520<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2099529<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>2099520 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B.</b>


Ta có

(

)



2 1 2 1


2 1 2 1


2 1 2 1



0 0


1 1 .1 .1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>C</i>


+ +


+ <sub>+ </sub>


-+ +


= =


+ =

å

=

å



(

)

2 1 2 1 2 1 2 1


2 1 2 1


0 0



1 1 .( 1) .1 ( 1)


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>C</i>


+ +


+ <sub>+ </sub>


-+ +


= =


- =

å

- =

å



-Do đó

(

)



2 1 1 3 2 1


2 1 2 1 2 1


2 <i>n</i> 0 2 ... <i>n</i> 2.1024 5



<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>n</i>


+ +


+ + +


- = + + + = Þ =


(

)

10 <sub>10</sub> <sub>10</sub>


10 10 10


2 3<i><sub>x</sub></i> <i><sub>C</sub>k</i>.( 3 )<i><sub>x</sub></i> <i>k</i> <i><sub>C</sub>k</i>.( 3) .2<i>k</i> -<i>k</i>.<i><sub>x</sub>k</i> <i><sub>k</sub></i> 7 <i><sub>C</sub>k</i>.( 3) .2<i>k</i> -<i>k</i> 2099520


Þ - = - = - Þ = Þ - =- <sub>.</sub>


<b>Câu 41:</b> Tìm hệ số <i>x</i>9 trong khai triển:



9 10 14


( ) 1 1 ... 1


<i>f x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>


<b>A. </b>8089 . <b>B. </b>8085 . <b>C. </b>3003 . <b>D. </b>11312 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C.</b>



Ta có

(

)

0


1


<i>n</i>


<i>n</i> <i><sub>k k</sub></i>


<i>n</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>C x</i>


=


+ =

å

Þ


hệ số <i>C</i>99+<i>C</i>109 + +... <i>C</i>149 =3003.


<b>Câu 42:</b> Tìm hệ số <i>x</i>5 trong khai triển đa thức của



5 <sub>2</sub> 10


1 2 1 3


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>



<b>Ta có </b>

(

)

(

)



5
5


5
0


1 2 <i>k</i> 2 <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


=


- =

å

- Þ


hệ số <i>x</i>5 là <i>C</i>54.( 2)- 4=80


(

)

10 10

( )



2 2


10
0


1 3 <i>k</i> 3 <i>k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


=


+ =

å

Þ


hệ số <i>x</i>5 là <i>C</i>103.33 =3240Þ Hệ số cần tìm 80 +


3240 = 3320.


<b>Câu 43:</b> Tìm hệ số <i>x</i>8 trong khai triển đa thức


8
2


( ) 1 1


<i>f x</i>  <sub></sub> <i>x</i>  <i>x</i> <sub></sub>


<b>A. </b>213. <b>B. </b>230 . <b>C. </b>238 . <b>D. </b>214 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C.</b>


Ta có

(

)



2 3
8



3
4


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>C x</i> <i>x</i>


<i>k</i>


é =
ê


- Þ Þ


ê =


ë <sub> Số hạng </sub>

( )



2
4 8 3 2 3
8. 8.3 .


<i>C x</i> +<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i> Þ


</div>

<!--links-->

×