Tải bản đầy đủ (.pptx) (68 trang)

Sinh 12 cđ 1 cơ chế di truyền và biến dị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.52 MB, 68 trang )

ÔN TẬP MÔN SINH HỌC

GIÁO VIÊN: NGUYỄN VIẾT TRUNG


CÁC CHỦ ĐỀ MÔN SINH HỌC 12


1 chế di truyền và biến dị
Tính
2 quy luật của hiện tượng di truyền

3
Di truyền quần thể
4 dụng di truyền học
LỚP Ứng
12 5Di truyền học người
6 Tiến hóa
Sinh thái học

7


CD
3
1
2
3
4
5


CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
Gen, mã di truyền, nhân đơi
ADN
Phiên mã, dịch mã
Điều hịa hoạt động của gen
Đột biến gen
Nhiễm sắc thể và đột biến
nhiễm sắc thể


Nhân tế bào

NHIỄM SẮC THỂ

ADN
TẾ BÀO

GEN


I. GEN
ADN

Gen A

Gen B

Gen C
ARN


Gen D


I. GEN

1.Khái niệm: Gen là một đoạn của phân tử ADN mang
thơng tin mã hóa một chuỗi pơlipeptit hay một phân tử
ARN.
2. Cấu trúc chung của gen cấu trúc:

3`

Vùng điều hịa

Vùng mã hóa

Vùng kết thúc

5`


MÃ DI TRUYỀN
Mạch bs : 5’…A T G X A T G T A X G A X T T…T A G 3’
GEN
Mạch gốc: 3’…T A X G T A X A T G X T G A A… A T X 5’
ARN:

A U G X A U G U A X G A X U U… U A G

4 loại nu A,U, G, X


61 bộ ba mã
hóa aa

64 bơ ba

Các bộ ba mã gốc
Các bộ ba mã sao

1 bộ ba mở
đầu

5` AUG 3`
Mã hóa aa mêtiơnin

60 bộ ba

Mã hóa 19 aa

5`UAA 3`
3 bộ ba kết
thúc

5` UAG 3`
5` UGA 3`

Không mã hóa cho
axit amin nào.



BẢNG MÃ DI TRUYỀN:
4 NUCLÊÔTIT TẠO RA 64 MÃ DI TRUYỀN


NHÂN ĐÔI, PHIÊN MÃ VÀ DỊCH MÃ


ADN (mẹ)
Nhân

1
Nhân đôi

2 Phiên mã

ADN
(con)

ARN
ARN di chuyển từ nhân ra TBC
TẾ BÀO CHẤT

ARN
3 Dịch mã

Chuỗi pơlipeptit

LƯU Ý
1 Vị trí trong TB
Nguyên liệu ở

2 môi trường
nội bào
3 Khuôn mẫu
4 Nguyên tắc
Chiều trượt
của enzim và
5
chiều kéo dài
mạch mới
6

Kết quả


A-T-G-X
(Mạch gốc) T-A-X-G

I. Nhân đôi

II. Phiên mã

A-T-G-X
1- 2-3- 4
T-A-X-G
A-T-G-X
5-6-7- 8
T-A-X-G

Nhân TB


A-U-G-X
(ARN)
ARN:
9-10-11-12

III. Dịch mã
(Ba loại ARN di chuyển ra tế bào chất)

AUG AGX GUU GXX … UAA (mARN- chứa bb mã sao)
UAX
(tARNchứa
đối
mã)
13 UXG
14 XAA
15 XGG
16
17 (tARNchứa
bbbb
đối
mã)
Met- aa1- aa2-

aa3 (Chuỗi pôlipêptit)

Tế bào chất


NHÂN ĐÔI ADN
Nhân tế bào

ADN polimeraza

Mạch : 3’…A T G X A T G T A X G A X T T… T A G 5’
Mạch :: 5’…T
5’…T A X G T A X A T G X T G A A… A T X 3’
3’
Mạch

Mạch : 3’… A T G X A A G T A X G A X A A… T A G 5’

ADN con

3 Khuôn mẫu
4 Nguyên tắc
Chiều trượt của
enzim và chiều
5
kéo dài mạch
mới

ADN polimeraza

6

Bước 1: Tháo xoắn ADN
Bước 2: Tổng hợp mạch mới
Bước 3: Hai phân tử ADN con hình thành

ADN con


LƯU Ý
1 Vị trí trong TB
Nguyên liệu ở
2 môi trường nội
bào

Tế bào chất

Kết quả


PHIÊN MÃ
Nhân tế bào

GEN Mạch bs : 5’…A T G X A T G T A X G A X T T… T A G 3’
Mạch gốc:3’…T A X G T A X A T G X T G A A… A T X 5’
PM
mARN

5’…A U G X A U G U A X G A X UU… U A G 3’

Bộ ba mã gốc

Bộ ba mã sao

ARN polimeraza

Bước 1: Hai mạch đơn của gen tách ra

Tế bào chất


Bước 2: Tổng hợp mạch ARN
Bước 3: Phận tử ARN được giải phóng, hai mạch của gen nối lại với nhau

LƯU Ý
1 Vị trí trong TB
Ngun liệu ở
2 mơi trường nội
bào
3 Khn mẫu
4 Nguyên tắc
Chiều trượt của
enzim và chiều
5
kéo dài mạch
mới
6

Kết quả


Các gen trong nhân TB

2. Phiên mã
tARN

Ribôxôm

rARN


mARN

TẾ BÀO CHẤT

LƯU Ý
1 Vị trí trong TB
Ngun liệu ở
2 mơi trường nội
bào

3 Khn mẫu
4 Nguyên tắc
Chiều trượt của
5`- AUG AGX XXX...UAG-3` -(mARN) 5 enzim và chiều
kéo dài mạch
mới
6
UAX
Chuỗi pôlipeptit
Company Logo

Kết quả


HỒN THÀNH BẢNG DƯỚI
Q
trình

Vị trí
Trong TB

nhân chất

1
Nhâ
n
đơi
Phiê
n mã
Dịch


2

Phân tử sử dụng
làm khuôn
ADN Mạch mAR
mẹ
gốc
N
của
gen
3

4

5

Nguyên liệu
A, T,
G, X


A, U,
G, X

6

7

Nguyên tắc

axit NT
ami bổ
n
sung
8

9

NT
NT
khuôn bán bảo
mẫu
tồn
10

11

Kết
quả
sau

một
lần
12


HỒN THÀNH BẢNG DƯỚI
Q
trình

Vị trí
Trong TB
nhân chất

1

2

Phân tử sử dụng
làm khuôn
ADN Mạch mAR
mẹ
gốc
N
của
gen
3

4

5


Nguyên liệu
A, T,
G, X

A, U,
G, X

6

7

Nguyên tắc

axit NT
ami bổ
n
sung
8

9

NT
NT
khuôn bán bảo
mẫu
tồn
10

11


Nhâ
n
đôi

 X

 



 

 



 

 







Phiê
n mã


 x

 

 



 

 



 





 

Kết
quả
sau
một
lần
12

2

AN
D
con 
1
ARN


CỦNG CỐ
tt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Nhận định
Đ/S
Gen là 1 đoạn của ADN mang thông tin mã hóa cho một
Đ
sản phẩm xác định.
4 loại nu tham gia cấu tạo nên gen là: A, U, G, X.
S
Cấu trúc chung của gen cấu trúc gồm 3 vùng: Vùng điều
Đ
hịa, vùng mã hóa, vùng kết thúc.

Nhân đơi là quá trình tạo ra ARN
S
Phiên mã diễn ra ở tế bào chất
S
Dịch mã sử dụng nguyên liệu là các axit amin
Đ
Hai gen đều nhân đôi 3 lần tạo ra 3 gen con
S
Enzim tham gia vào phiên mã là ARN pôlimeraza
Đ
Phiên mã diễn ra trên tồn bộ phân tử ADN
S
Nhân đơi ADN diễn ra trong nhân tế bào
S


NHÂN ĐÔI ADN

T
A
X
G

T
A

A

X


T

G

G
X

A

T

T

A

G

X

X

G

1 phân tử
ADN mẹ

LẦN 1

LẦN 2
A

T
G

LẦN 3
T
A
X
G

X

A
T
G
X

8 phân tử ADN con


CD
3
1
2
3
4
5

CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
Gen, mã di truyền, nhân đơi
ADN

Phiên mã, dịch mã
Điều hịa hoạt động của gen
Đột biến gen
Nhiễm sắc thể và đột biến
nhiễm sắc thể


Gen A

Gen B

Gen C

Gen D


MONOD VÀ JACOP

THÍ NGHIỆM CỦA MONOD VÀ JACOP

Sau thời
gian
Vi khuẩn
Xuất hiện
Enzim
Lactozơ
E.Coli

phân giải Lac


(1)

(2)

1. Vì sao bình thí nghiệm 2 lại xuất
hiện enzim?
2. Enzim tạo ra đễ làm gì?


Gen

Phiên mã

ARN

Dịch mã

- Nếu gen hoạt động (phiên mã)
- -> Tạo ra sản phấm

Prơtêin -> Enzim
Điều hịa hoạt động gen

- Nếu gen không hoạt động (không phiên mã)
- -> không tạo ra sản phấm
I. Khái quát về điều hòa hoạt động của gen
1. Khái niệm
Điều hòa hoạt động của gen là điều hòa lượng sản phẩm của gen
được tạo ra, ở đây được hiểu là gen có được phiên mã và dịch mã
hay khơng

2. Vai trị
- Đảm bảo hoạt động sống của tế bào phù hợp điểu kiện môi trường
và sự phát triển bình thường của cơ thể.
- Giúp nhận biết thời điểm gen hoạt động, lượng sản phẩm do gen tạo
ra.



THÀNH PHẦN THAM GIA
Vùng khởi động
(Vị trí bám của enzim
ARN Pol để khởi động phiên mã)

Vùng vận hành
(Nơi tương tác với chất ức chế)
Gen điều hoà

Các gen cấu trúc (Z, Y, A)

(Tổng hợp chất ức chế)

R

(Tổng hợp prôtêin-enzim)

P

O Z
Opêron


Enzim-ARN polymeraza
(xúc tác cho nhóm gen cấu trúc)

Chất ức chế

Y

A


ĐIỀU HÒA ỨC CHẾ
Vùng khởi động
Vùng vận hành
Các gen cấu trúc (Z, Y, A)
có liên quan về chức năng

Gen điều hồ

R

P O

Z

Y

A

Phiên mã
Khơng phiên mã


mARN
Dịch mã

Enzim-ARN polymeraza
Khơng dịch mã

Chất ức chế


×