Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

PBT-TOÁN-9-TUẦN-4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (570.94 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>P2622-HH1C-Bắc Linh Đàm-Hoàng Mai-Hà Nội.</b></i>


LỚP TOÁN THẦY DANH VỌNG 0944.357.988


Da



n



h



V





n



g



82



8





HH



4C



<i><b>Trang 1 </b></i>


<b>TUẦN 4 </b>


<b>Bài 1. </b>


<i>1) Chứng minh đẳng thức </i>


a) 14 7 15 5 : 1 2


1 2 1 3 7 5


   


  


 


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 


b) <i>a b b a</i>: 1 <i>a b</i>


<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>


 <sub> </sub>




c) 6 2 5  6 2 5 2 5
d) 3 2 2  3 2 2  2
2) Cho biểu thức



2


3 2


2 1 1


1 1 1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>P</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


 


  


   


a) Rút gọn <i>P</i>.


b) Tính <i>P</i> khi <i>a </i> 7 4 3  7 4 3
c) Tìm <i>a để P </i>1


<b>Bài 2.</b> <b>(2 điểm) Giải phương trình. </b>


a) 2


2 1 7



<i>x</i>  <i>x</i> 


b) 2


10 25 3


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


c) 5 <i>x</i> 80 16 <i>x</i>3 45 9 <i>x</i> 12
d) 2 3<i>x</i> 4 <i>x</i>


Bài 3. (2 điểm) Giải bài toán bằng cách lập phương trình.


Tìm một số có hai chữ số biết chữ số hàng chục kém chữ số hàng đơn vị là 4; tổng các bình
phương hai chữ số của nó là 80


<b>Bài 4.</b> (3 điểm) Cho <i>ABC</i> vng tại <i>A</i>, <i>AH</i> vng góc <i>BC , HB</i>4<i>cm</i>, <i>HC</i>9<i>cm</i>.
a) Tính các cạnh <i>ABC</i>


b) Tính các góc của <i>ABC</i>.


c) Gọi <i>D</i> và <i>E là hình chiếu vng góc của H trên AB</i>, <i>AC . Tính các cạnh và các góc </i>
<i>ADE</i>


 .


<b>Bài 5.</b> <i>(1 điểm) Tính </i>


1 1 1 1



...


1 2 2 3  98 99 99 100


2 2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×