Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình - Lần 1 - có lời giải | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.32 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GD&ĐT NINH BÌNH</b>
<b>THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN TỤY</b>


<b>ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN 1 NĂM 2018-2019 </b>
<b>MÔN: VẬT LÝ 12</b>


<b>Thời gian làm bài: 50 phút; </b>
<b>(40 câu trắc nghiệm)</b>


<b>Mã đề: 132</b>


<b>Câu 1: Đặt một điện áp u = U</b>0cos(ωt)(V) vao haiê đâu đoạn mạch gôm điện
trở R, tu điện co điện dung C va dây thuân cam ḥ sô tư cam L măc theoo
<b>đúng thư tư trnn⥺ Trong đo tu điện C khnng thay đổiê, R va L thay đổiê được⥺</b>
Ứng v́iê m̃iê giêa tṛ R, g̣iê L1, L2 lân lượt la giêa tṛ L đê uRC = U01siênωt (V) va
đê trong mạch co cộng hươởng⥺ Hình bnn la đô tḥ biêêu diễn sư ́phu thuộc c̉a xu
= L1 – L2 theoo R⥺ Giêa tṛ c̉a điện dung C gần đúng với gí tṛ nao sau đây ⥺


<b>A. 540 nF </b> <b>B. </b>490 nF


<b>C. </b>450 nF <b>D. </b> 590 nF


<b>Câu 2: Một vật chuy ên động tr̀n đều xuung quang điêêm O đường kính 60 cm được găn một thiết ḅ thu âm⥺</b>
Hình chiếu c̉a vật nay lnn truc Oxu điê qua tâm c̉a đường tr̀n chuy ên động v́iê ́phươnng tr̀nh A = Acos(10t + φ)
⥺Một nguôn ́phat âm đằng hướng đặt tạiê điêêm M trnn truc Oxu va cach O một khoang 120 cm⥺ Tạiê th̀iê điêêm t =
0, mưc cường độ âm đo được co giêa tṛ nho nhât va bằng 50 dB⥺ Tạiê th̀iê điêêm ma h̀nh chiếu c̉a vật đạt tôc độ


1,5 3m / s<sub> lân thư 2018 th̀ mưc cường độ âm đo được co giêa </sub><i><b><sub>tṛ gần với gí trị nào </sub></b></i><sub>sau đây </sub>


<b>A. </b>51 dB <b>B. </b>53 dB



<b>C. </b>55 dB <b>D. </b>58dB


<b>Câu 3: Cho haiê dao động ccng ́phươnng, co ́phươnng tr̀nh lân lượt la xu1 = 10cos(100πt − 0,5π), xu2 = 10cos(100πt</b>
+ 0,5π) (cm)⥺ Độ ḷch ́pha c̉a haiê dao động co độ ĺn laa


<b>A. </b>0,25π <b>B. </b>0


<b>C. </b>0,5π <b>D. </b>π


<b>Câu 4: Khiê ńiê về song điện tư, t̀m ́phat biêêu sai</b>


<b>A. </b>Song điện tư la song nang va truy ền được trong chân khnng


<b>B. </b>V́iê một song điện tư khiê truy ền qua cac mniê trường khac nhau th̀ tân sô song lunn khnng đổiê
<b>C. </b>Tạiê m̃iê một điêêm trnn ́phươnng tr̀nh truy ền song, điện trường va tư trường lunn dao động vunng ́pha
<b>D. </b>Song điện tư truy ền được trong ṃiê mniê trường vật chât v́iê tôc độ bằng tôc độ anh sang trong mniê
trường đo


<b>Câu 5: Trong mạch dao động LC lí tươởng co dao động điện tư tư do⥺ G̣iê q la điện tích c̉a một ban tu điện va iê</b>
la cường độ d̀ng điện trong mạch⥺ Phhat biêêu nao sau đây đúng?


<b>A. </b>iê ngược ́pha v́iê q <b>B. </b>iê ccng ́pha v́iê q
<b>C. </b>iê ḷch ́pha π/2 so v́iê q <b>D. </b>iê ḷch ́pha π/4 so v́iê q


<b>Câu 6: D̀ng điện xuoay chiêều chạy qua một đoạn mạch ch̉ co cuộn dây thuân cam co độ tư cam L=1/ ππ(Hi) co</b>
biêêu thưc


iê 2 2 cos 100 t
6



 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 <sub>(A) t tính bằng giêây ⥺ Biêêu thưc điện áp xuoay chiêều giêưa haiê đâu đoạn mạch</sub>
nay laa


<b>A. </b>


u 200cos 100 t V
3


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


  <b><sub>B. </sub></b>u 200 2 cos 100 t 3 V




 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


<b>C. </b>



u 200 3 cos 100 t V
6


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


  <b><sub>D. </sub></b>u 200 2 cos 100 t 2 V




 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


<b>Câu 7: Hị thưc nao sau đây co ccng thư nguy nn (đnn ṿ) v́iê tân sô goc ω?</b>


<b>A. </b>C/L <b>B. </b>L/C <b>C. </b>1/RC <b>D. </b>1/RL


<b>Câu 8: Một song co tân sô 10 Hi va bước song 3 cm⥺ Tôc độ truy ền song laa</b>


<b>A. </b>30 m/s <b>B. </b>30 cm/s <b>C. </b>15 cm/s <b>D. </b>1/3 cm/s


<b>Câu 9: Nhưng đạiê lượng sau, đạiê lượng nao không ́phaiê </b>la đặc trương siênh l c̉a âm?


<b>A. </b>Tân sô <b>B. </b>Âm săc <b>C. </b>Độ to <b>D. </b>Độ cao



<b>Câu 10: Một con lăc đnn dao động điêều hoa vniê tân sô goc 4 rad/s tạiê một nniê co giêa tôc tṛng trường g = 10</b>
m/s2<sub>⥺ Chiêều daiê dây treoo con lăc laa</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 11: Trnn mặt nước tạiê haiê điêêm S</b>1, S2 co haiê nguôn song dao động ccng ́pha theoo ́phươnng thẳng đưng, ́phat
ra song ḱt ḥ́p bước songλλ⥺ Trnn đường tr̀n đường kính S1S2 co 26 cưc đạiê dao thoa, trong cac cưc đạiê thuộc
vân bậc nhât dao động ccng ́pha v́iê cac nguôn⥺ Độ daiê S1S2 gần gí trị nào nhâtr sau đây


<b>A. </b>6,7λ <b>B. </b>6,1λ <b>C. </b>6,4λ <b>D. </b>7λ


<b>Câu 12: Một d̀ng điện xuoay chiêều chạy qua điện trở R = 10th̀ nhiệt lượng toa ra trong 30 ́ph́t la 9⥺10</b>5<sub> J⥺ Biênn</sub>
độ c̉a cường độ d̀ng điện laa


<b>A. </b>5 2A <b>B. </b>20A <b><sub>C. </sub></b>5A <b><sub>D. </sub></b>10A


Câu 13: Một vật khôiê lượng m = 100g dao động điêều hoa v́iê ́phươnng tr̀nh xu=10cos(2πt+φ) ,t tính bằng giêây ⥺
Hình chiếu lnn truc Oxu c̉a ḥ́p lưc tac dung lnn vật co biêêu thưca


<b>A. </b>Fxu  0, 4 cos 2 t

  

  

N <b>B. </b>Fxu 0, 4 cos 2 t

  

  

N
<b>C. </b>Fxu 0, 4 cos 2 t

  

  

N <b><sub>D. </sub></b>Fxu  0, 4 cos 2 t

  

  

N


<b>Câu 14: Khiê song âm truy ền tư mniê trường knng khí vao mniê trường nước th̀</b>


<b>A. </b>Tân sô c̉a no khnng thay đổiê <b>B. </b>Bước song c̉a no giêam
<b>C. </b>Bước song c̉a no khnng thay đổiê <b>D. </b>Chu k̀ c̉a no tăng


<b>Câu 15: Điện năng được truy ền tư nniê ́phat đ́n một khu dân cươ bằng đường dây taiê một ́pha⥺</b> Nhưng ngay b̀nh
thường th̀ hiệu suât truy ền taiê la 90%⥺ Nhương vao một ngay năng nong, lượng điện tiênu thu tăng trnn 64% so
v́iê ngay thường⥺ Coiê hao ́phí ch̉ do toa nhiệt trnn đường dây , ḥ sô cnng suât trong cac trường đều ḥ́p bằnga
Giêư nguy nn điện áp nniê ́phat th̀ cnng suât ́phat vao ngay năng nong đa tăng lnn bao nhiênu lân so v́iê ngay
thường va hiệu suât truy ền taiê ngay năng nong bằng bao nhiênu



<b>A. </b>1,8 va 82% <b>B. </b>1,8 va 30% <b>C. </b>1,6 va 84% <b>D. </b>1,6 va 80%


<b>Câu 16: Đặt một điện áp xuoay chiêều u = U</b>0cosωt vao haiê đâu đoạn mạch ch̉ co tu điện⥺ Ńu điện dung c̉a tu
điện khnng đổiê th̀ dung khang c̉a tu ss la


<b>A. </b>Khnng thuộc tân sô c̉a dung điện <b>B. </b>Giêam khiê tân sô c̉a d̀ng điện giêam
<b>C. </b>Tăng khiê tân sô c̉a d̀ng điện tăng <b>D. </b>Giêam khiê tân sô c̉a d̀ng điện tăng
<b>Câu 17: Lưc ḱo về tac dung lnn một chât điêêm dao động điêều hoa co độ ĺn</b>


<b>A. </b>T̉ ḷ v́iê độ ĺn c̉a liê độ va lunn hướng về ṿ trí cân bằng
<b>B. </b>T̉ ḷ v́iê b̀nh ́phươnng biênn độ


<b>C. </b>T̉ ḷ v́iê độ ĺn c̉a liê độ va lunn hướng khnng đổiê
<b>D. </b>Khnng đổiê nhương hướng thay đổiê


<b>Câu 18: Cḥn câu tra l̀iê không đúng</b>


<b>A. </b>Hiiện tượng biênn độ dao động cươỡng bưc tăng nhanh đ́n một giêa tṛ cưc đạiê khiê tân sô c̉a lưc cươỡng bưc
bằng tân sô riênng c̉a ḥ dao động được g̣iê la sư cộng hươởng


<b>B. </b>Hiiện tượng cộng hươởng xuay ra khiê ngoạiê lưc cươỡng bưc ĺn hnn lưc ma sat gât tăt dân
<b>C. </b>Biênn độ c̉a dao động cươỡng bưc khiê co cộng hươởng cang ĺn khiê ma sat cang nho
<b>D. </b>Hiiện tượng cộng hươởng co thê co ḷiê hoặc co hạiê trong đ̀iê sông va ki thuật


<b>Câu 19: T̀m ́phat biêêu sai khiê </b>noiê về song âm


<b>A. </b>Đnn ṿ mưc cường độ âm la dB va 1 dB = 0,1B
<b>B. </b>Song siênu âm truy ền được trong chân khnng
<b>C. </b>Song hạ âm khnng truy ền được trong chân khnng


<b>D. </b>Song âm truy ền trong săt nhanh hnn trong nước


<b>Câu 20: Một song cn ḥc lan truy ền trong một mniê trường mn ta bởiê ́phươnng tr̀nh u(xu,t)=0,05cosπ(2t - 0,01xu) ,</b>
trong đo u va xu đo bằng ḿt va t đo bằng giêây ⥺ Tạiê một th̀iê điêêm đa cho độ ḷch ́pha c̉a haiê ́phân tư nằm trnn
ccng ́phươnng truy ền song cach nhau 25m laa


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 21: Cho mạch dao động LC co ́phươnng tr̀nh dao động laa q = Q</b>0cos2π107t (C)⥺ Ńu dcng mạch trnn thu
song điện tư th̀ bước song thu được co bước song laa


<b>A. 60π m</b> <b>B. 10m</b> <b>C. 20m</b> <b>D. 30m</b>


<b>Câu 22: Cho một con lăc đặt trnn mặt ́phẳng ngang gôm vật nho khôiê lượng 100g va</b>
l̀ xuo co độ cưng 40 N/m⥺ Ban đâu, l̀ xuo đưng y nn ở ṿ trí khnng biến dạng, mặt ́phẳng


<b>ngang phia bên tŕi cua vât nhăn bong con phia bên phai ḅ nhăn. Đẩ vât nho theo phương doc truc lo</b>
<b>xo để lo xo ḅ nén 10 cm rồi buông nḥ.. T́c đ̣ lớn nhât vât nho đđat đươc trong uú trinh chủển đ̣ng ttư</b>
<b>phai uua tŕi là 1,6 m/s. Lẩ g 10 m/s2<sub>. Hệ ś ma śt giưa vât và măt nh́m gần gí tṛ nào nhât sau đẩ:</sub></b>


<b>A. </b>0,39 <b>B. </b>0,24 <b>C. </b>0,12 <b>D. </b>0,31


<b>Câu 23: Con lăc l̀ xuo co độ cưng k = 50 N/m va vật nặng m = 0,15 kg tac dung lnn con lăc một ngoạiê lưc biến</b>
đổiê điêều hoa theoo th̀iê giêan v́iê ́phươnng tr̀nh F = F0cos10πt⥺ Sau một th̀iê giêan ta thây vật dao động ổn đ̣nh trnn
một đoạn thẳng daiê 10 cm⥺ Tôc độ cưc đạiê c̉a vật co giêa tṛ bằng a


<b>A. </b>50π cm/s <b>B. </b>100π cm/s <b>C. </b>100 m/s <b>D. </b>50 cm/s


<b>Câu 24: Một vật tham giêa đông th̀iê haiê dao động điêều hoa ccng ́phươnng co ́phươnng tr̀nh lân lượt la a xu</b>1 =
3cos(10t + π/6) cm va xu2 = 4cos(10t −π/3) cm ⥺Biênn độ dao động tổng ḥ́p c̉a vật la a


<b>A. </b>25 cm <b>B. </b>5cm <b>C. </b>7cm <b>D. </b>1cm



<b>Câu 25: Phhat biêêu nao sai khiê </b>noiê về điện tư ?


<b>A. </b>Song điện tư dcng trong thnng tiên vn tuy ́n g̣iê la song vn tuy ́n


<b>B. </b>Trong song điện tư , điện thường va tư trường biêên thiênn theoo th̀iê giêan v́iê ccng chu k̀
<b>C. </b>Trong song điện tư , điện thường va tư trường lunn dao động ḷch ́phía nhau π/2


<b>D. </b>Song điện tư la sư lan truy ền trong khnng giêan c̉a điện tư trường biến thiênn theoo th̀iê giêan


<b>Câu 26: Cho mạch điện xuoay chiêều gôm cuộn cam thuân , điện trở R va tu điện măc nôiê tiế́p ⥺Điện trở R =</b>
100Ω, tu điện C co thê thay đổiê ngược ⥺Đặt vao haiê đâu đoạn mạch điện áp xuoay chiêều ổn đ̣nh điện áp hiệu
dung U=200V va tân sô khnng đổiê ⥺ Thay đổiê C đê ZC = 200Ω Th̀ điện áp hiệu dung giêưa haiê đâu đoạn R-C la
URC đạt cưc đạiê ⥺ Khiê đo giêa tṛ c̉a URC laa


<b>A. </b>400V <b>B. </b>200V <b>C. </b>300V <b>D. </b>100V


<b>Câu 27: Một vật dao động điêều hoa theoo ́phươnng tr̀nh xu = 6cos(πt) cm⥺ Tạiê th̀iê điêêm t=0,5s⥺ Vận tôc c̉a chât</b>
điêêm co giêa tṛ a


<b>A. </b>6π cm/s <b>B. </b>3π cm/s <b>C. </b>2π cm/s <b>D. </b>-6π cm/s


<b>Câu 28: Hiaiê nguôn song cn ḱt ḥ́p A va B dao động ccng ́pha đặt cach nhau 60 cm⥺ Bước song bằng 1,2 cm⥺</b>
Điêêm M thuộc miêền giêao thoa sao cho tam giêac MAB vunng cân tạiê M⥺ Ḍch chuy ên nguôn A ra xua B ḍc theoo
́phươnng AB một đoạn 10 cm⥺ Sô lân điêêm M chuy ên thanh điêêm sao động v́iê biênn độ cưc đạiê la


<b>A. </b>7 lân <b>B. </b>8 lân <b>C. </b>6 lân <b>D. </b>5 lân


<b>Câu 29: Một con lăc đnn daiê 25 cm, h̀n biê co khôiê lượng 10 g ,ang điện tích q = 10</b>-4<b><sub>C. </sub></b><sub>Lây g = 10 m/s</sub>2<sub>⥺ Treoo</sub>
con lăc đnn giêưa haiê ban kiêm loạiê song song thẳng đưng cach nhau 20 cm⥺ Đặt haiê ban dướiê hiệu điện th́ một


chiêều 80V⥺ Chu k̀ dao động c̉a con lăc đnn v́iê biênn độ goc nho laa


<b>A. </b>2,92 s <b>B. </b>0,91 s <b>C. </b>0,96 s <b>D. </b>0,58 s


<b>Câu 30: Khiê noiê về song cn, ́phat biêêu nao sau đây sai?</b>


<b>A. </b>Song cn lan truuy ền được trong chât long <b>B. </b>Song cn lan truy ền được trong chât răn
<b>C. </b>Song cn lan truy ền được trong chân khnng <b>D. </b>Song cn lan truy ền được trong chât khí


<b>Câu 31: Một song cn truy ền ḍc theoo truc Oxu⥺ Phhươnng tr̀nh dao động c̉a ́phân tử tạiê một điênm trnn ́phươnng</b>
truy ền song la u = 4cos(20πt − π) (u tính bằng mn, t tính bằng giêây )⥺ Biêêt tôc độ truy ền song bằng 60 cm/s⥺
Bước song c̉a song nay laa


<b>A. </b>3cm <b>B. </b>9cm <b>C. </b>6cm <b>D. </b>5cm


<b>Câu 32: Một vật co khôiê lượng 100g dao động điêều hoa, khiê ḥ́p lưc tac dung lnn vật co độ ĺn 0,8N th̀ vật đạt</b>
tôc đọ 0,6 m/s⥺ Khiê ḥ́p lưc tac dung lnn vật co độ ĺn 0,5 2N tôc độ c̉a vật la 0,5 2 m/s⥺ Cn năng c̉a vật
laa


<b>A. </b>0,5 J <b>B. </b>2,5 J <b>C. </b>0,05 J <b>D. </b>0,25 J


<b>Câu 33: Một ṣiê dây đan hôiê đang co song dưng⥺ Dao động c̉a cac ́phân tử giêưa haiê ńt song liêền kề co đặc</b>
điêêm laa


<b>A. </b>Ccng biênn độ, khac ́pha <b>B. </b>Ngược ́pha
<b>C. </b>Ccng tân sô, ccng biênn độ <b>D. </b>Ccng ́pha


<b>Câu 34: Trong ḥ truc toạ độ Oxuy , đô tḥ quan ḥ giêưa điện áp haiê đâu cuộn cam thuân va d̀ng điện trong</b>
mạch điện xuoay chiêều laa



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 35: Một vật nho dao động điêều hoa v́iê ́phươnng tr̀nh xu = 8cos(10πt)cm⥺ Th̀iê điêêm vật điê qua ṿ trí xu=</b>
−4cm ngược chiêều dươnng lân thư 2 kê tư th̀iê điêêm ban đâu laa


<b>A. </b>7/30 s <b>B. </b>4/15 s <b>C. </b>1/10 s <b>D. </b>4/10 s


<b>Câu 36: Phhat biêêu nao sau đây đúnga Hiiện tượng cộng hươởng ch̉ xuay ra v́iê dao động</b>


<b>A. </b>Cươỡng bưc <b>B. </b>Tư do <b>C. </b>Điêều hoa <b>D. </b>Tăt dân


<b>Câu 37: Một con lăc đnn co ́phươnng tr̀nh động năng nhươ saua </b>Wd  1 1cos 10 t

  / 3 J

  

⥺Hiay xuac đ̣nh tân
sô c̉a dao động


<b>A. </b>20 Hi <b>B. </b>2,5 Hi <b>C. </b>5 Hi <b>D. </b>10 Hi


<b>Câu 38: Trnn dây daiê 24cm, haiê đâu cô đ̣nh, đang co song dưng v́iê 2 bung song⥺ Khiê đâu dũiê thẳng, g̣iê M⥺N</b>
la 2 điêêm chiêa ṣiê dây thanh 3 đoạn bằng nhau⥺ T̉ sô khoẳng cach ĺn nhât va nho nhât giêưa 2 điêêm M,N thu
được bằng 1,25⥺ Biênn độ dao động tạiê bung song bằng


<b>A. </b>5cm <b><sub>B. </sub>3 3cm </b> <b><sub>C. </sub></b>4cm <b><sub>D. </sub></b>2 3cm


<b>Câu 39: D̀ng điện trong mạch dao động LC co biêêu thưc I = 55siên(2500t + π/3)(mA) ⥺ Tu điện trong mạch co</b>
điện dung C = 750nF⥺ Độ tư cam L c̉a cuộn dây la


<b>A. </b>125 mHi <b>B. </b>374 mHi <b>C. </b>426 mHi <b>D. </b>213 mHi


<b>Câu 40: Một con lăc l̀ xuo dao động điêều hoa ḍc theoo truc Oxu v́iê tân sô goc ω⥺ Tạiê th̀iê điêêm ban đâu t=0, vật</b>
qua ṿ trí cân bằng theoo chiêều dươnng truc toạ độ⥺ Th̀iê điêêm vật co giêa tôc a = v( v́iê v la vận tôc c̉a vật) lân
thư 3 la 11/32s ( tính tư ĺc t=0)⥺ Trong một chu k̀, khoang th̀iê giêan vật co độ ĺn giêa tôc khnng vượt qua một
nửa giêa tôc cưc đạiê la



<b>A. </b>1/32s <b>B. </b>1/12 <b>C. </b>1/16s <b>D. </b>11/60s


<b>- HẾT </b>


---Thí siênh khnng được sử dung taiê liệu⥺ Can bộ coiê thiê khnng giêaiê thích g̀ thnm⥺


<b>1-B</b> <b>2-B</b> <b>3-D</b> <b>4-C</b> <b>5-C</b> <b>6-B</b> <b>7-C</b> <b>8-B</b> <b>9-A</b> <b>10-A</b>


<b>11-C</b> <b>12-D</b> <b>13-A</b> <b>14-A</b> <b>15-A</b> <b>16-D</b> <b>17-A</b> <b>18-B</b> <b>19-B</b> <b>20-D</b>


<b>21-D</b> <b>22-B</b> <b>23-A</b> <b>24-B</b> <b>25-C</b> <b>26-A</b> <b>27-A</b> <b>28-C</b> <b>29-C</b> <b>30-C</b>


<b>31-C</b> <b>32-C</b> <b>33-D</b> <b>34-D</b> <b>35-B</b> <b>36-A</b> <b>37-B</b> <b>38-D</b> <b>39-D</b> <b>40-D</b>


<b>ĐÁP ÁN</b>



<b>HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT</b>



<b>Câu 1: B</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2


2
L1 C C


C L1 C L1 C


C


Z Z Z R



⥺ 1 R Z Z Z Z Z


R R Z


  <sub>  </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


+ Khiê L = L2 th̀ mạch co cộng hươởng nnn ZL2 ZC


Ta coa



2


L1 L2 1 2


C
R


Z Z L L xu


Z


      


+ Nh̀n vao đô tḥ ta thây khiê

R 200

  

xu 0,2mHi



2 2 2


7



C 3


C


R R 20 1


xu ⥺Z ⥺ C 5⥺10 F 500nF


Z xu 0, 2⥺10 C





           



→ Gân đáp an B nhât


<b>Câu 2: B</b>


+ Hình chiếu c̉a vật dao động điêều h̀a biênn độ 30cm va tân sô
goc 10 rad/s


+ Mưc cường độ âm nho nhât đo được khiê vật dao động t́iê biênn
âm, khiê đo R = 150cm = 1,5m va L1 = 50dB


+ Th̀iê điêêm ban đâu vật ở biênn âm, vây th̀iê điêêm vật co tôc độ
1,5 3 m/s lân thư 2018 vật ở ṿ trí ưng v́iê goc -π/3


+ Liê độ c̉a vật khiê đo la xu = 0,15m



+ Khoang cach c̉a vật đ́n nguôn laa R2 = 1,05m co mưc cường
độ âm L2


Ta coa


2


1 2


1 2 2 2


2 1


I R


L L lg lg L 53dB


I R


    


<b>Câu 3: D</b>


+ Độ ḷch ́pha c̉a haiê dao độnga     1 2
<b>Câu 4: C</b>


+ Điện trường va tư trường c̉a song điện tư lunn dao động ccng ́pha
<b>Câu 5: C</b>



+ D̀ng điện I = q’ nnn iê va q vunng ́pha
<b>Câu 6: B</b>


+ Cam khang ZL   L 100


+ Đ̣nh luật Ôm cho đoạn mạcha U0 I Z0 200 2V
+ Mạch ch̉ co cuộn cam thuân th̀ u śm ́pha hnn iê goc π/2⥺
+ Vây biêêu thưc điện áp giêưa haiê đâu đoạn mạcha


u 200 2 cos 100 t


6 2
 


 


 <sub></sub>    <sub></sub>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

+ C C


1 1 1


Z


C Z ⥺C ⥺F


 



    <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub> <sub> </sub>


→ Tân sô goc ccng thư nguy nn v́iê


1
RC


<b>Câu 8: B</b>


+ Tôc độ truy ền song v  f 3⥺1030cm / s
<b>Câu 9: A</b>


+ Tân sô la một đặc trương vật l c̉a âm⥺
<b>Câu 10: A</b>


+


g <sub>4</sub> 10 <sub>0,625m 6, 25cm</sub>


     <sub></sub> 


 


<b>Câu 11: C</b>


+ V̀ tạiê M la cưc đạiê bậc 1 nnna


d2 d1

1 2


cos cos 1


2


 


 <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub><sub> </sub>


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub><sub></sub>


 


+ Đê tạiê M ccng ́pha v́iê haiê nguôna


d1 d2

<sub> </sub>

<sub>2k 1</sub>

<sub></sub>



 


  



+ Tư haiê ́phươnng tr̀nh trnn ta đượca




1 2
2 1


d d 2k 1



d d


    





  



Ta coa 6 S S1 2   7 MS14,94MS1 4 ; MS2   5 S S1 2 6, 4
<b>Câu 12: D</b>


+ Nhiệt lượng toa raa QI Rt2 9⥺105 I ⥺10⥺30⥺602  I 50AI0 10A
<b>Câu 13: A</b>


<b>+ </b>

 



2 2


k


k m 0,1⥺4 4N /m


m


       


+ Hị́p lưc F kxu 0, 4 cos 2 t

  

N

<b>Câu 14: A</b>


+ Song âm truy ền tư mniê trường khnng khí vao nước th̀ tân sô khnng đổiê⥺
<b>Câu 15: A</b>


+ Cnng suât hao ́phía


2
2 2


Ph R
Ph


U cos
 




Ph ΔPh Ph’


100 10 90


100⥺n 10⥺n2 <sub>147,6</sub>


2


100n 10n 147,6 n 1,8


    



Thay vaoa Ph = 1,8⥺100 = 180W
+ Hiiệu suât


147, 6


Hi 82%


180


 


<b>Câu 16: D</b>
+ C


1
Z


C


 


 <sub> Ńu tân sô d̀ng điện tăng th̀ dung khang giêam</sub>


<b>Câu 17: A</b>


+ Lưc ḱo về F = -kxu nnn no t̉ ḷ v́iê độ ĺn liê độ xu va lunn hướng về ṿ trí cân bằng⥺
<b>Câu 18: B</b>


+ Điêều kiện xuay ra hiện tượng cộng hươởng la tân sô ngoạiê lưc cươỡng bưc bằng tân sô riênng c̉a ḥ dao động,
khiê đo biênn độ dao động đạt cưc đạiê⥺



<b>Câu 19: B</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 20: D</b>


+

 



2 xu


0, 01xu    200 m


+ Độ ḷch ́pha c̉a haiê ́phân tử cach nhau 25m trnn ́phươnng truy ền songa


2 d 2 ⥺25


rad
200 4


  


   


 


<b>Câu 21: D</b>
+


8
7



c c⥺2 3⥺10 ⥺2


30m


f 2 ⥺10


 


    


 


<b>Câu 22: B</b>


+



k 40


20 rad / s
m 0,1


   


+ Tôc độ cưc đạiê khiê chuy ên động tư ́phaiê qua traiê laa maxu



10 a 10 2 A


v ⥺ 10 1,5 A ⥺20 160



2
    


     


4 2 mg 2 ⥺0,1⥺10


A cm 0, 27


3 k 40


 


       


<b>Câu 23: A</b>


+ Tân sô ngoạiê lưc cươỡng bưc bằng tân sô ḥ dao động cươỡng bưc⥺
+ Tôc độ cưc đạiê vmaxu=  A = 10π⥺5 = 50π cm/s


<b>Câu 24: B</b>
+


2 2 2 2


1 2 1 2


A A A 2A A cos 3 4 2⥺3⥺4⥺cos 5cm


6 3



 


 


       <sub></sub>  <sub></sub>


 


<b>Câu 25: C</b>


+ Song điện tư co điện trường va tư trường biến thiênn ccng tân sô ccng ́pha⥺
<b>Câu 26: A</b>


+



2 2


C


RC <sub>2</sub>


2


L C


U R Z


U



R Z Z





 


+ Khiê

 



2 2 2 2


C L L L L L


Z Z  Z 4R 200 Z  Z 4⥺100 Z 150 


+ Thay vao ta coa



2 2


RC <sub>2</sub>


2


200⥺ 100 200


U 400V


100 200 150



 


 


<b>Câu 27: A</b>
+


/


v xu 6 cos t cm / s
2




 


   <sub></sub>  <sub></sub>


 


+ Tạiê th̀iê điêêm

t 0,5s

  

v 6 cm / s


<b>Câu 28: C </b>


+ λ = 1,2 cm
+ Ban đâu kM = 0
+ Ĺc saua


2


/ 2



MA  10  30 2 2⥺10⥺30 2⥺cos135 50cm


2 1


d d 30 2 50 6,3


      


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 29: C</b>


+ Giêa tôc biêêu kiếna


2


2 2 2 qU 2


gh/ g a g 10,77m / s


md


 


   <sub></sub> <sub></sub> 


 


+ Chu k̀ dao động c̉a con lăca /


T 2 0,96g



g
   


<b>Câu 30: C</b>


+ Song cn khnng lan truy ền trong chân khnng
<b>Câu 31: C</b>


+
v v⥺2
6cm
f

   


<b>Câu 32: C</b>
+


2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2


2 2 2


v F


A xu A xu v A v



m


          


 


<sub>  </sub>



2


2 2 2


2 2
2
2
2 2
2 2
0,8


A 0, 6


0,1 <sub>10rad / s</sub>


A 0,1m
0,5 2


A 0,5 2


0,1


  
 <sub></sub>
 


<sub></sub> <sub> </sub>


  
 <sub></sub>


+ Cn năng c̉a vậta

 



2 2 2 2


1


W m A 0,5⥺0,1⥺10 ⥺0,1 0,05 J
2


   


<b>Câu 33: D</b>


+ Cac ́phân tử giêưa haiê ńt song liêền kề nằm trnn ccng một bo song⥺
+ Cac ́phân tử trnn ccng 1 bo song lunn dao động ccng ́pha⥺


<b>Câu 34: D</b>



+ Mạch ch̉ co cuộn cam thuân th̀ u va iê vunng ́pha
<b>Câu 35: B</b>


+ Chu kỳ T =


2


0, 2s
 <sub></sub>


+ Ban đâu vật ở biênn dươnng


+ Ṿ trí vật co liê độ xu = -4cm ngược chiêều dươnng ưng v́iê goc 1200
+ Th̀iê giêan vật điê qua ṿ trí xu = -4cm theoo chiêều dươnng lân thư 2 laa


T 4


t T s


3 15


  


<b>Câu 36: A</b>


+ Hiiện tượng cộng hươởng xuay ra v́iê dao động cươỡng bưc⥺
<b>Câu 37: B</b>


+ Vật dao động điêều h̀a tân sô f th̀ động năng biến thiênn tuân hoan tân sô 2f = 5Hi → f = 2,5Hi


<b>Câu 38: D</b>


+ Bước songa

 

24cm;MN 8cm



+ Biênn độ dao động tạiê M va N laa M N


2 ⥺2


A 2a cos a 3 A


24


  


+ M, N nằm trnn haiê bo song khac nhau nnn ch́ng lunn dao động ngược ́pha


+ Khoang cach ĺn nhât giêưa MN khiê ch́ng ở haiê biênn va khoang cach nho nhât MN khiê ch́ng ccng điê qua
VTCB


2 2

 

2


2


maxu
maxu


miên
miên



8 a 3
d


d 8 2a 3


1, 25 a 3cm


d 8
d 8cm
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>

 <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

+ 9


1 1


2500 L 0, 213Hi 213mHi


LC <sub>L⥺750⥺10</sub>


      


<b>Câu 40: D</b>
+ V̀


2
2


2 2 2 2


2 2


xu


v 2


a xu xu v A xu xu xu A


2



             


 


+ Ban đâu vật ở VTCB chiêều dươnng
+ Lân thư 3 vật coa


T T 11 11


a xu a t s T s


2 8 32 20


      


+ Khiê



maxu


a A


a xu


2 2


  


</div>

<!--links-->

×