Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DE KIEM TRA HOC KI 1 CO MA TRAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.9 KB, 3 trang )

Phòng giáo dục huyện thuỷ nguyên
Bài kiểm tra học kỳ I ngày 8 tháng 1 năm 2008
Môn toán : lớp 9( thời gian làm bài 90 phút)
I.Trắc nghiệm khách quan( 4đ) thời gian làm bài 20 phút
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Câu 1 ( 0,25điểm ): Tìm x để biểu thức
x23

xác định ?
A.
2
3

x
B.
2
3

x
C.
3
2

x
D.
3
2

x
Câu 2 ( 0,25điểm ):Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
4


3 1
ta đợc
A.
)13.(4
+
B.
2
13
+
C.
232
+
D.
32
Câu 3 ( 0,25điểm ): Căn bậc hai số học của 9 là
A. 3 B. 3; -3 C.81 D. 81 ; -81
Câu 4( 0,25điểm ): Khử mẫu của biểu thức lấy căn
18
15
?
A.
15
9
1
B.
30
6
1
C.
18

15
D.
5
6
1
Câu 5 ( 0,25điểm ): Căn thức
2
)2(

x
bằng
A. x 2 B. 2 x C. x- 2; 2 x D.
2

x
Câu 6( 0,25điểm ): Tìm m để hàm số bậc nhất y = ( m 1 ) . x + 2 đồng biến
A. m > 1 B. m 1 C. m < 1 D. m 1
Câu 7 ( 0,25điểm ): Đa thừa số vào trong dấu căn của biểu thức
5x
với x > 0 ?
A.
5
2
x

B.
2
5x
C.
5x


D.
5x
Câu 8 ( 0,25điểm ): Trong các đờng thẳng sau , đờng thẳng nào song song với đờng
thẳng y = 5x 3?
A. y = 5 3x B. y = -5x + 3 C. y = 5x + 3 D. y = 5x 3
Câu 9 ( 0,25điểm ): Trong các hàm số sau , hàm số nào là hàm số bậc nhất
A.
1
2
=
xy
B.
1
3
=
x
y
C.y = 1 x D.
1
=
xy
Câu 10 ( 0,25điểm ): Đờng tròn là hình
A.Không có trục đối xứng B.có 1 trục đối xứng
C.Có 2 trục đối xứng D. có vô số trục đối xứng
Câu 11 ( 0,25điểm ): Trong tam giác vuông , mỗi cạnh góc vuông bằng
A.cạnh huyền nhân với sin góc đối
B.cạnh huyền nhân với côsin góc đối
C.cạnh góc vuông kia nhân với tang góc kề
D. cạnh góc vuông kia nhân với côtang góc đối

Câu 12 ( 0,25điểm ):Tam giác ABC vuông tại A , khi đó sinB bằng
A.
AC
AB
B.
AB
AC
C.
BC
AC
D.
BC
AB
Câu 13 ( 0,25điểm ): Nếu hai góc phụ nhau thì sin góc này bằng
A. Sin góc kia B.tang góc kia
C. côsin góc kia C. côtang góc kia
Câu 14 ( 0,25điểm ): Hai đờng tròn ở ngoài nhau thì giữa chúng có
A. tiếp tuyến chung B. 2 tiếp tuyến chung
C. 3 tiếp tuyến chung D. 4 tiếp tuyến chung
Câu 15 ( 0,25điểm ): Tâm của đờng tròn nội tiếp tam giác là giao điểm của
A.các đờng cao của tam giác đó
B.các đờng trung tuyến của tam giác đó
C.các dờng trung trực của tam giác đó
D. các đờng phân giác của tam giác đó
Câu 16 ( 0,25điểm ): Hai đờng tròn cắt nhau thì
A.không có điểm chung B. có 2 điểm chung
C. có 1 điểm chung D. có vô số điểm chung
II. Tự luận: (6điểm)
Bài 1 ( 1,5 điểm)
a/ Rút gọn:

18168
+
b/ Tĩm x biết
32
=+
x

Bài 2 ( 1,25 điểm): Đồ thị của hàm số bậc nhất y = ax + b đi qua điểm A ( -1 ; 2)
a/ Xác định hệ số a.
b/ Vẽ đồ thị hàm số trên với giá trị a vừa tìm đợc ở câu a/
Bài 3 (2,75 điểm): Cho tam giác ABC vuông tại A có đờng cao AH.
a/ Tính AH biết HB = 8cm, HC = 18cm
b/ Vẽ đờng tròn (O) đờng kính BH , đờng tròn (O) cắt AB tại D ( khác B).
Vẽ (O) đờng kính CH , đờng tròn cắt AC tại E (khác C).
+Xác định vị trí giữa (O) và (O).
+Chứng minh góc BDH bằng 90
0
+Chứng minh DE là tiếp tuyến chung của (O) và (O).
Bài 4 ( 0,5 điểm)
Cho a, b, c, d, m, n, p, q là các số dơng thoả mãn điều kiện
q
d
p
c
n
b
m
a
===
.

Chứng minh rằng :
( )( )
qpnmdcbadqcpbnam
++++++=+++
III.Đáp án cho điểm
Đề lẻ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Chọn B C A B D A B D C D A C B D D C
Điểm
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2

5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.2
5
0.25
Tự luận Sơ lợc đáp án Điểm
Bài 1
( 1,5đ)
a/ =
42523422
=+
0,75
b/TXĐ: x
2

x
79232
==+=+
xxx
Kết luận x = 7 là nghiệm của phơng trình đã cho
0,25
0,25
0,25
Bài 2
(1,25đ)

a/ Tìm đợc a = 2
b/Vẽ đồ thị chính xác
0,5
0,75
Bài 3
(2,75đ)
Vẽ tam giác ABC vuông tại A đờng cao AH chính xác 0,5
a/
cmHCHBAH 12.
==
0,5
b/ Vẽ (O) và (O) chính xác
-Xác đinh đợc vị trí tơng đối (O) và (O) là tiếp xúc ngoài
-Chứng minh đợc BDH vuông tại D

góc BDH = 90
0
- Chứng minh đợc ADHE là hình chữ nhật , gọi M là giao điểm
của AH và DE, suy ra MDH cân tại M

góc MDH = góc
MHD, mà góc ODH = góc OHD.
Suy ra góc ODE = góc OHA= 90
0
.suy ra DE là tiếp tuyến của (O)
Tơng tự DE là tiếp tuyến của (O).
0,5
0,5
0,5
0,25

Bài 4
(0,5đ)
( )
( )
( )
( )
VP
qpnm
dcba
qpnm
kqpnmkqkpknkmVT
kqdkpcknbkmak
qpnm
dcba
q
d
p
c
n
b
m
a
=
+++
+++
+++=
+++=+++=
=====
+++
+++

====
2
2222
;,;:Tacó
0,5
Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×