Tải bản đầy đủ (.pdf) (134 trang)

Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa tổ chức đến động lực làm việc của nhân viên trong các doanh nghiệp tại tp hcm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.15 MB, 134 trang )

7.623

58.680

3.355

12.425

52.963

5

1.978

7.325

66.005

1.978

7.325

66.005

2.996

11.095

64.058

6



1.664

6.164

72.169

1.664

6.164

72.169

2.190

8.111

72.169

7

.885

3.277

75.446

8

.706


2.614

78.060

9

.674

2.498

80.558

10

.591

2.190

82.748

11

.569

2.107

84.855

12


.501

1.855

86.709

13

.409

1.513

88.223

14

.386

1.428

89.651

15

.372

1.379

91.030


16

.334

1.238

92.268

17

.282

1.044

93.312

18

.275

1.017

94.329

19

.253

.938


95.267

20

.236

.874

96.140

21

.227

.840

96.980

22

.168

.622

97.602


23


.152

.564

98.165

24

.148

.549

98.714

25

.137

.507

99.221

26

.123

.456

99.677


27

.087

.323

100.000

Extraction Method: Principal Component
Analysis.

Rotated Component Matrix

a

Component
1
CSPhatTrienLuonHuongThe
oSuDoiMoi
KeHoachThucHienChienLuo
cHapDan
ChienLuocCTHoachDinhRo
RangHanhDongCuThe
DuocChiaSeThongTinVeMuc
TieuPhatTrien CT
TinTuongVaoSuPhatTrienTr
ongTuongLai
MucDoHopTacTinhThanTap
TheMucCao
DNThoaiMaiHoaDongVuiVe

ChiaSeKinhNghiemGiupDoT
rongCV
DNBietHopTacLamViecNho
m
DNTrungThucDangTinCay
CoNhieuCoHoiThangTienTot
DuocDeBatKhiHoanThanhTo
tCV
HaiLongVoiChinhSachPhucL
oi
LuongThuongTraThoaDangV
aDungThoiHan

2

3

4

.894

.886

.856

.848

.824

.825

.820
.816

.811
.797
.870
.829

.779

.759

5

6


MucLuongTraPhuHopVoiThi

.644

Truong

.307

LDDanhGiaChinhXacThanhT

.801

ich

LDTinTuongKhaNang

.772

LDLuonDoiXuCongBang

.767

LDKheoLeoKhiPheBinh

.728

KenhGiaoTiepDeDang

.694

PhanThuongDuocTraXungD

.886

ang
CSKhenThuongKipThoiCong

.836

KhaiMinhBach
CoHoiCanhTranhLanhManh

.779


GhiNhanMoiDongGop

.777

LuonTaoDieuKienNangCaoK

.807

ienThuc
CTDaoTaoPhatTrienThuong

.760

XuyenOnDinh
YTuongSangTaoLuonDuocK

.701

huyenKhich
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.

3.3 Kết quả phân tích tƣơng quan
Correlations
DL
DL

Pearson Correlation


DT
1

Sig. (2-tailed)
N
DT

LD

Pearson Correlation

224
.271

**

LD

.271

**

**

.413

**

.545


CS
**

.469

DH
**

-.034

.000

.000

.000

.000

.612

224

224

224

224

224


224

1

**

**

**

*

.000

N

224

224

**

**

.634

.634

DN


.000

Sig. (2-tailed)

Pearson Correlation

TT

.318

Sig. (2-tailed)

.000

.000

N

224

224

.318

.261

.247

.143


.202

**

.000

.000

.000

.032

.002

224

224

224

224

224

1

**

**


**

-.061

224

.325

.406

.355

.000

.000

.000

.365

224

224

224

224


TT


DN

CS

DH

Pearson Correlation

.413

**

.261

**

.325

**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

N


224

224

224

Pearson Correlation

.545

**

.247

**

.406

**

.019

.000

.000

.772

224


224

224

224

**

1

**

-.068

.000

.313

224

224

224

**

1

-.133


1

**

.280

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

N

224

224

224

224

Pearson Correlation

.469


**

.143

*

.355

**

.338

**

.280

.242

**

.338

.242

*

Sig. (2-tailed)

.000


.032

.000

.000

.000

N

224

224

224

224

224

224

224

**

-.061

.019


-.068

-.133

*

1

Pearson Correlation

-.034

.202

.047

Sig. (2-tailed)

.612

.002

.365

.772

.313

.047


N

224

224

224

224

224

224

224

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

3.4 Kết quả chạy hồi quy tuyến tính
b

Model Summary

Model

R

1


.753

R Square
a

Adjusted R

Std. Error of the

Square

Estimate

.567

.555

Durbin-Watson

.46927

1.911

a. Predictors: (Constant), DH, TT, DN, DT, CS, LD
b. Dependent Variable: DL

b

ANOVA

Model
1

Sum of Squares

df

Mean Square

Regression

62.588

6

10.431

Residual

47.787

217

.220

110.375

223

Total


a. Predictors: (Constant), DH, TT, DN, DT, CS, LD
b. Dependent Variable: DL

F
47.369

Sig.
.000

a


Coefficients
Unstandardized

Standardized

Coefficients

Coefficients

Model
1

B

Std. Error

a


Collinearity Statistics

Beta

t

Sig.

Tolerance

VIF

(Constant)
-.071

.248

-.288

.774

DT

.000

.040

-.001


-.024

.981

.811

1.233

LD

.379

.051

.397

7.482

.000

.708

1.412

TT

.108

.043


.126

2.519

.013

.798

1.254

DN

.278

.047

.298

5.944

.000

.792

1.263

CS

.222


.051

.218

4.366

.000

.800

1.250

DH

.031

.039

.037

.796

.427

.919

1.088

a. Dependent Variable: DL
Coefficients


a

3.5 ANOVA
- Nhóm độ tuổi

Test of Homogeneity of Variances
DL
Levene Statistic

df1
2.265

df2

Sig.

3

220

.082

ANOVA
DL
Sum of Squares
Between Groups

df


Mean Square

3.541

3

1.180

Within Groups

106.834

220

.486

Total

110.375

223

-

Nhóm thu nhập
Test of Homogeneity of Variances

F

Sig.

2.431

.066


DL
Levene Statistic

df1

3.423

df2
2

Sig.
221

.034
ANOVA

DL
Sum of Squares
Between Groups

df

Mean Square

7.431


2

3.716

Within Groups

102.944

221

.466

Total

110.375

223

-

F
7.977

Sig.
.000

Kinh nghiệm làm việc
Test of Homogeneity of Variances


DL
Levene Statistic
2.249

df1

df2
2

Sig.
221

.108

ANOVA
DL
Sum of Squares
Between Groups

df

Mean Square

4.700

2

2.350

Within Groups


105.675

221

.478

Total

110.375

223

F
4.914

Sig.
.008


LÝ LỊCH TRÍCH NGANG
Họ và tên: NGUYỄN PHƢƠNG LAN
Sinh ngày: 12/04/1991

Nơi sinh: Phú Yên

Địa chỉ liên lạc: 96 Đƣờng số 6, Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM
Q TRÌNH ĐÀO TẠO
Từ 2009 – 2014: Học đại học tại Khoa Quản lí Cơng nghiệp - Trƣờng Đại học Bách
Khoa Tp.HCM

Từ 2014 – 2016: Học cao học tại Khoa Quản lý Công ngiệp – Trƣờng Đại học Bách
Khoa TP. HCM

Q TRÌNH CƠNG TÁC
Từ 2014 – 2015: Nhân viên tại Công ty TNHH Kiswire Việt Nam.
Từ 2015 – nay: Nhân viên tại Công ty TNHH Posco VST.



×