Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra Đại số 8 chương II- Có đáp án, ma trận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.1 KB, 4 trang )

Ngày giảng: /12/2010
Tiết 37 KIỂM TRA CHƯƠNG II
Thời gian: 45 phút
I. MỤC TIÊU:
1. kiến thức:
- Học sinh hiểu được một số khái niệm phân thức đại số, tính chất cơ bản của phân thức, quy đồng
mẫu nhiều phân thức, cộng , trừ phân thức đại số.
2. Kỹ năng:
- Nhận dạng phân thức a, rút gọn phân thức đại số.
- Quy đồng mẫu nhiều phân thức.
- Cộng ,trừ, nhân, chia phân thức.
3. Thái độ:
- Làm bài nghiêm túc và yêu thích môn học
II. CHUẨN BỊ:
- GV: Đề bài, đáp án, thang điểm.
- HS: Giấy, bút, thước kẻ, nháp.
III. HOẠT ĐỘNG DẠY VÀ HỌC:
1. Kiểm tra sĩ số: (1’)
- Lớp 8B: /38 – Vắng:....................................
2. Ma trận đề:
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TNKQ TNTL TNKQ TNTL TNKQ TNTL
Phân thức đại số. Tính chất cơ
bản của phân thức
1
0,5
1
0,5
2


1
Rút gọn phân thức. Quy đồng
mẫu nhiều phân thức
2
1
1
1
3
2
Phép cộng, trừ các phân thức
đại số
1
0,5
2
1,5
3
2
Phép nhân, chia các phân thức
đại số
1
0,5
2
1,5
3
2
Biến đổi các biểu thức hữu tỉ.
Giá trị của phân thức.
2
1
2

2
4
3
Tổng điểm: 6
3
4
3
5
4
10
10
3. Đề bài:
I. Trắc nghiệm khách quan: (3 điểm)
A. Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
1) Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số:
A.
1
x
B.
1x
x
+
C.
2
5x −
D.
1
0
x −
2) Kết quả rút gọn phân thức

2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A.
6
8
B.
3
3x
4y
C.
2
2xy
D.
2 2
5
x
x
y
y
3) Mẫu thức chung của các phân thức
2
1 5 7
; ;
1 1
1

x x
x
− +

là:
A.
−1x
B.
+1x
C.

2
1x
D. 35
4) Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức
1 x
x

:
A.
1x
x
+
B.
( )
1 x
x
− −
C.
1 x

x


D.
1x
x

5) Thực hiện phép tính
x-1 1- y
+
x- y x- y
ta được kết quả là:
A. 0 B.
x- y+ 2
x- y
C.
x+ y
x- y
D. 1
6) Thương của phép chia
4 2
5 4
3x 6 x
:
25 y 5 y
là:
A.
2
x
10 y

B.
2
2 x
5 y
C.
2
y
10 x
D.
2
3x
5 y
II. Trắc nghiệm Tự luận: (7 điểm)
Câu 1 (1,5đ). Thực hiện các phép tính:
a)
2
12 6
6x 36
6
x
x x

+


b)
1 1
1x x

+


Câu 2 (1,5đ). Biến đổi biểu thức sau thành một phân thức:
a,
2
2
x
+
b,
2
2
2
2
x
+
+
Câu 3 (3đ). Cho biểu thức : A =
3 2
3
2x x x
x x
+ +

a . Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A xác định .
b . Rút gọn biểu thức A .
c . Tìm giá trị của x để giá trị của A = 2 .
Câu 4 (1đ). Tính:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1
y z y zx y z x z x x y
+

− −
+
− − − −
4. Đáp án và thang điểm:
I. Trắc nghiệm khách quan: (3 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án D B C A D A
Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
II. Trắc nghiệm Tự luận: (7 điểm)
Đáp án Thang
điểm
1.
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )

+


− = − − = −


− −
+ = + = +


− − − − −
− −
− +
= = =
− −
2
2
2
2
2
12 6
)
6x 36
6
6x 36 6 6 ; 6 6
: 6 6
12 .
12 6 12 6 6.6

6x 36
6 6 6 6 6 6 . 6 .6
6 6
12 36
6
6 6 6 6
x
a
x x
Giaûi

x x x x x
MTC x x
x x
x x
x x x x x x x x x
x x
x x
x
x x x x
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )

+
+
+
+ −
− = − = =
+
+ + + +
1 1
b)
1
: 1
1. 1
1 1 1. 1 1

1
. 1 1 . 1 1
x x

Giaûi
MTC x x
x
x x x
x x
x x x x x x x x
2. a,
( )
2 1
2 2 2
2
x
x
x x x
+
+
+ = =
b,
( )
( )
2 2 2 3 2
2 2 2
2
2 1
2 1 2
2
x x
x
x x
x

x
+
+ = + = + =
+
+ +
+
3. a, ĐKXĐ :
0x

;
1x
≠ ±

b, A =
3 2
3
2x x x
x x
+ +

=
2
( 1) 1
( 1)( 1) 1
x x x
x x x x
+ +
=
− + −
c, A=2 

1
1
x
x
+

=2 
3x =

4.
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
1
1
1
1
1
0,25
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )


+
− −

= +
− − −

= = =
− −
− −
+
− − − −
− −
+
− − − − − −
− + − +
− − − −
:
. . .
0
0
. .
1 1 1
1. 1. 1.
MTC y z
y z y z
y z
y z y z y z
y z
y z y z

x y z x
x y z x z x x y
z x x y
x y z x z x x y z x x y
z x x y
x y z x x y z x
0,5
0,25
5. Thu bài- Nhận xét giờ kiểm tra:

×