Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

HK1 - TQT-lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.39 KB, 1 trang )

Trường: Tiểu học Trần Quốc Toản Kiểm tra học kỳ I
Họ và tên: ……………………… Môn: Tiếng Anh - Khối: 4
Lớp: ……….. Thời gian : 40 phút
Điểm Lời phê của thầy(cô) giáo
I. Chọn từ khác với các từ còn lại: (2 điểm)
Ví dụ: 0. A. Hello B. Hi C. Mai
1. A. fine B. nice C. Mai
2. A. how B. fine C. what
3. A. meet B. see C. too
4. A. stand B. school C. sit
II. Điền chữ cái còn thiết để hoàn thành các câu sau: (2 điểm)
Ví dụ: 0. Hello. I’m Mai.
1. Wh__t’s the d__te today?.
2. He__ __o, Mai. I’m A__an.
3. Do you want to play ch_ _ _?
4. My __ook is sma__ __.
III. Sắp xếp các chữ cái sau để hoàn thành các từ sau: (2 điểm)
Ví dụ: 0. o/k/o/b => book.
1. s/ l/ s/ a/ c => …….. 4. e/ t/ f/ h/ r/ a =>……...
2. o/ l/ h/ s/ c => ……..
3. e/ s/ a/ e/ r/ r =>……... 5. r/ b/ o/ h/ e/ t/ r => ……..
IV. Sắp xếp các từ sau để hoàn thành các câu sau: (2 điểm)
1. is/ Phong/ my/ name/. =>……………………………………………
2. your/ is/ when/ birthday/? =>……………………………………………
3. father/ what/ your/ do/does/?=> …………………………………………..
4. he/ work/ does/ where/? => …………………………………………..
5. reading/ not/ I/ now/ am/.=>……………………………………..
V. Trả lời các câu hỏi sau: (2 điểm)
1. What’s your name ?
 ……………………………………………..
2. When is your birthday ?


 ……………………………………………..
3. Where are you from ?
 ……………………………………………..
4. Can you ride a bike ?
 ……………………………………………..
5. Would you like an ice cream ?
 ……………………………………………..

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×