Ứng dụng các chỉ tiêu và phương pháp thống kê để phân tích
biến động sản xuất NGàNH CỤNG NGHIỆP (1995-2002)
I. Phân tích t
́
nh h
́
nh phát triển của ngành CN trong giai đoạn 1995-
2002
1. Phân tích biến động giá trị sản xuất ngành CN
1.1. TỔNG QUỎT TỠNH HỠNH PHỎT TRIỂN NGàNH CN THỜI KỲ 1995
- 2002
Bảng 1: Tốc độ phát triển và tốc độ tăng GO ngành CN
thời kỳ 1995 - 2002
Chỉ tiêu
Năm
GO( giá cố
định 1994) (tỷ
đồng)
Lượng tăng tuyệt
đối (tỷ đồng)
Tốc độ phát
triển (%)
Tốc độ tăng
(%)
Liên
hoàn
Định
gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
1995 103374 - - 100,00 100,00 - -
1996 117989 14615 14615 114,14 114,14 14,14 14,14
1997 134420 16431 31046 113,93 130,03 13,93 30,03
1998 150684 16264 47310 112,10 145,77 12,10 45,77
1999 168749 18065 65375 111,99 163,24 11,99 63,24
2000 198326 29577 94952 117,53 191,85 17,53 91,85
2001 227381 29055 124007 114,65 219,96 14,65 119,96
2002 260203 32822 156829 114,43 251,71 14,43 154,71
Bình quân
(95 - 02)
170140,75 22404,14 114,1 14,1
!"
#$%&'()*'*+,&'((+-./+01
%2'*+,&!"#$%&345&36+7(
38*9 9:8*#&';+#96<=+>?@4AB
&32CD E4#*+,&*F3GH845B B:I
:4# :1%-5*FJ*K#L*+,*M*,*
M#*NOP($-LI Q)-#3
*!"*MR%3F*3+F*FS3T*M!"#
$%F1UV+F#SCLJ(7
#$% +LGW*+,&*4AE&3*M
1
#<6?*M&345&3&D 6:'X845
6DD<=+>?1&32C*+,&*F3P'(38*
+,.+LJ9 6:*M&3Y4#9 9B:*M&3Y
845';&+#66<=+>?ZBE<=+>?1
*+,&'(!"@U-*M#$%6
+7(38*9 :1+F*+,&'(!"@U-*M #
%.C*[*K+7(*6 E:1%'4\*FJW+J+7
+';**+,&'(2@U-*M#U*+76
@*FS+FFC5*M*+,&*M#$%1]O#C[;C45U
\**MSCLJ225 3,2*#CLJ S
+FFC*M#$%4#/C^3'5**#C* 3GHS
+FFC*M#.C<%%?1
%'4\*FJWS+H'4#CLJ#$%*M'5*
4U#*FU1%2''5**C O$%
'5*7*\ 2_3 H'.CLJ S+FFC4#&'(
2#N@645S+H'*FU*M%#'5*+V+37
3,2U+LU1`a+0**+''5CLJb$%c
c]cb###+T+d1
+-35*KF+2*+,&!"#$%GS24O
';C^34\*3#F71 P_4OSCLJ*M3,
#2*ACU-3+2*L*;N*L*3#SCLJ*M##
+37*O`ef1S*2*'5*+3,'5*%%g45
XE:G-%%4@4\38**M'G-*ALC1h,P
'5CLJ*453,U*#I+F#*JG0*%%
$%_3,';5+,#%%*J#$%1R@4\
';+,#*Qi*FS2*J373i +';*JU
j
Bảng 2: Lao động ngành CN thời kỳ 1995 - 2002
Chỉ tiêu
Năm
Lượng lao động
(Người)
Lượng tăng tuyệt
đối (Người)
Tốc độ phát
triển (%)
Tốc độ tăng (%)
Liên
hoàn
Định gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
6 BB
D9696 6 6 9 9 9 9
D D6DE E9 E6D E B 9 E B 9
E D9E B EEEE D 9 9 D 9 9
2
D9B B6B9 B99 E 9E D E E9 D
BBDBD BBD99 D9 6 6
B6B EE E6B E DB B 6D E DB B 6D
9B69 6B9E 969 9 E6 6 E6 9 E6 6 E6
k@
U-
BE6 9 9
eU3.#$%#*#3(,
JU';+,.&U*L*&31$K
4AE &3 <6 ? 3,'; +, 5+V *J *L*
# L* # $% * +, & @ U- *M +, &
9:8*#&';+BE6'Y&31
h,*-l+m#-##3*#$%#3,
T3+';*';+,5'4\no*&*FSL*+,
*M2\C(+-1ki*K*S
+/\C#$%
Bảng 3: Thu nhập của người lao động ngành CN thời kỳ 1995 - 2002
Chỉ tiêu
Năm
Thu nhập
người lao
động (tỷ
đồng)
Lượng tăng
tuyệt đối (tỷ
đồng)
Tốc độ phát triển
(%)
Tốc độ tăng
(%)
Liên
hoàn
Định
gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
Liên
hoàn
Định
gốc
6
9D B96 B96 BB BB BB 1BB
D 6E6 66E DB 6 D 61D
EE BE 9BB BBE D EB 69 D EB169
B66 6E6E 99 B B 1E
9B9B EEB D9D B D B D1
6 DD6 B6DE D E9 B D E9 1
6BE B9E 996 E BDE E E DE1E
k@U-
<6?
B69B 6 B E
E&3<6? /\C*M'+,
#$%+V*F'5*&+LJ1*+,&\C@U-+738*
:Y&3845';&+#B E6D=+>Y&31
3
%'4\ UZB+O*2U#SCLJ.
*M#$%4O*U3. ';4#*';1p'; *)
-4#/\C*Mq*Q&'\C&< :?
X';+,&< 9:?1]F#*X(+J-*\C@
U-*M'+,4S*$%1pS**';'
+,4#\C#3,N4**38**M
'+,1
Bảng 4: Tốc độ phát triển thu nhập bình quân lao động ngành CN
thời kỳ 1995 - 2002
Năm
Chỉ tiêu
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002
Bình
quân (95
- 02)
1. Thu
nhập
người lao
động (tỷ
đồng)
16012 19427 25085 29398 35256 43439 51190 60538
35043,12
5
2. Tốc độ
phát triển
liên hoàn
(%)
- 121,3 129,12 117,19 119,93 123,21 117,84 118,26 120,92
3. Tốc độ
phát triển
định gốc
(%)
- 121,33 156,67 183,54 220,18 271,29 319,69 378,08
1. Lượng
lao động
(người)
263320
1
274545
2
271576
8
2742089 2974623 3307367 3596036 4130154 3105587
2. Tốc độ
phát triển
liên hoàn
(%)
- 104,26 98,92 100,97 108,48 111,19 108,73 114,85 106,64
3. Tốc độ
phát triển
định gốc
(%)
- 104,26 103,14 104,14 112,97 125,60 136,57 156,85
1. Thu
nhập bình
6,08081 7,07607 9,23680 10,7210
2
11,8522
6
13,1340
1
14,2351
2
14,6575
6
10,87421
4
quân
(trđ/người
)
2. Tốc độ
phát triển
liên hoàn
(%)
- 116,38 130,54 116,07 110,55 110,81 108,38 102,97 113,39
3. Tốc độ
phát triền
định gốc
(%)
- 116,38 151,90 151,51 167,50 215,90 234,10 241,05
5
E&32C<6? *+,CLJ\C'+,
.*X*+,CLJS*';+,##1
%2 '&3 \C'+,+79D<=+> &
BB:45&36 @*[+F ';+,*K&9 :8*
#&B96<'?#3*\C@U-+,#$%+7D DD
<+>Y'?8*#& BE:1
'XS*L*&3 *+,&\C'+,.+75
X*+,&';'+,1r'5&'(*Cs
\C'+,4#';'+,#+,S*5#3+/
\C@U-+,#$%1
]K*##&3D +F*+,&\C
@U-'+,#$%+7B 69:45&31`2U#+7
+';*GO-L*U4#*MUL*1h,CH#G
';+,&3D345&3'2P_#*
T*+F'*,*M2$-L#3*+#&'(*L*'5*F
*4#R%3F*FCH0*s7@2U#*M#$%#
3,tS*51e+-*FJW G[#*F&2#
@#$%4us4s+';*4Ab+H#b*M3@CLJ2
*M*'5*F*1
6
Tèc ®é ph¸t triÓn thu nhËp b×nh qu©n lao ®éng ngµnh c«ng
nghiÖp (1995-2002)
0
20
40
60
80
100
120
140
1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002
N
ă
m
%
Thu nhËp ngêi lao ®éng
Lîng lao ®éng
Thu nhËp b×nh qu©n
p&3D *+,&\C@U-'+,#$%*F
CH3P1%&3E+7 D:45&3D1%&3+7 E:
45&34#+2&3*K*A D:45&31$FC#
$%+_3CLJGHn
$-#.C#$%+)3CLJ1k(R%3
+H#3,'5*45O$%UgUm .CLJ1]J3PCL*M
*TULC 3,O2\C*C *K453,4##3L
$%1k'5**X*20'*[45S3(,*L*# #$%
*F'5*4q5 +7+';**L**+,CLJ4#*+,&'X+*
#+O2453,O2#1%s*CLJ*M
*J*FJ#s*5'+F*K#S&'(bFb1
%F*KP(+735 *AO2+GH4#/+0 3q
3m+V+';*-*@*+,&*K(3,38*+,+04C
+,+31%#$%#3,,C\*MO`ef4@4\S
CLJ*MF.W3#U\CLJ**M#O21
p3,CLJ #$%*MR%3+GHGH+4#
S/+0*M3@1$L**+,&.*A#s*b/>b3#
*KG7(3,*+,4C a+0#$%*M'5*+#
3,(/+045Ov4S*P1
*t*#L+O23 +2R%3+V(#3,
'5**FO2CLJ P'5*+V+LC8+';*CH
5*HP4#G[ P^#3,& +4\*4#
H*M'G-+';**w1]7+';*s#S##*F
S+FFC5*M#$%1pSCLJ373i*M*L*#2
+m*##$%+&73O*t#3351
h)*CLJ**MU*#*Q#*+';*+
*M'G-1R5#$%'5* +m*6
3)*#*FJ*'##'X+JS&'(*M
\C@U-'+,#$%&3.*X&3'5*1
RU2+';*4*#3*'+, 4.*38*
7
\C@U-*M'+,# +-*FJ*#3,#
*.5*M#$%F1
1.2. Phân tích biến động về cơ cấu giá trị sản xuất ngành CN
1.2. 1. Phân tích biến động cơ cấu giá trị sản xuất CN (GO) theo khu vực kinh tế.
Bảng 5: Cơ cấu giá trị sản xuất CN theo khu vực kinh tế thời kỳ 1995-2002.
(Theo giá 1994)
Đơn vị: %
Năm
Khu vực kinh tế
1995 1996 1997 1998 2000 2001 2002
1. Tổng số 100 100 100 100 100 100 100
2. Khu vực KT
trong nước
74,913 71,077 68,180 65,325 64,051 64,685 64,679
- DN Nhà nước 50,293 47,965 46,181 43,283 41,798 41,091 40,103
- Ngoài quốc
doanh
24,620 23,113 21,998 21,942 22,258 23,593 24,516
3. Khu vực có vốn
ĐT nước ngoài
25,081 28,923 31,820 34,675 35,643 35,315 35,321
r3P_=q!"*M*L*4S*2+FFC*!"**M
#$%#U*=q!"*M4S*2'5*.*
X4S**F4+H''5*#*L**M4S*#
#*#+';*xC71%2&36 =q*M4S*2
'5**235D9 B:456 ED:*M4S**F4+H''5*#@
+2&3E=q'X8*M4S*#E E:4#B E:4#+2
&3@*+F*K*A#9 D:4#B6 B:1]O#**#
4O *NCMR%3+&*Fs*NL*3(,0'R
%3 CGu+H''5*#4#R%3+VT+';*O#+H
''5*#@3+2R%3+JP G1`4S*yfz*F
8
&54O4 q+V+H'*O- 20+7+37
U*1
`2'5**Q*FS2+,L5s=q*M4S*
GC%#'5*4#GC#U*G1{O*L*PN
C #3L$%*M'-+V+1&36 =q!" *M
GC%#'5*+FFC6 B:C 9BH*M4S*#U*
G#9 :1kWstS**M*N3@*,45s*NL*
7+OCLJ*M%#'5*G#*4S*#U*G3#
4S*#+V+7+';*3,#S+LJs&31]O#
+';**83WS.&=q!"*M4S*#U*
G+m*#B&3#3*+2*&3=q!"
*M4S*GC%#'5*4#4S*#U*G+V+';*T
d7*A9 B:4#9 6D:8*#*KC*F BH1h,S*2#S
+FFC=q!"*M4S*GC%#'5*#*#C4#S
&*M4S*#U*G1]-#3,+O28**H21p*
*[ +J3,+'5*CLJ37@GC%#'5**K>7(
3,#$%*FN*+m*.JG'-2#+';*1
`23CLJ'5*2*HC*FS*7#374#*.
W1R5*L*GC%#'5*4u*A>7+-+F'(*M*X
*2*C4@4\S.UP#3,+OG|J1R@4\S
3=q!"*M4S*##3,S*2*H21$A+454S*
#U*G4#4S**F4+H''5*#SCLJ
'X#3,N+L31
1.2. 2. Phân tích biến động cơ cấu giá trị sản xuất - ngành CN theo phân vùng
kinh tế.
Bảng 6: Cơ cấu giá trị sản xuất CN theo phân vùng kinh tế thời
kỳ 1995 - 2002
(theo giá 1994) ( Đơn vị: %)
Năm
Vùng kinh tế
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002
Tổng số 100 100 100 100 100 100 100 100
Đồng Bằng Sông 16,887 17,259 17,515 17,500 17,880 17,743 20,362 21,385
9