Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Xây dưng hệ thống chương trình quản lý giảng dạy tại trường đại học kỹ thuật đà nẵng 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.29 KB, 10 trang )

Xáy dỉûng hãû thäúng chỉång trçnh qun l ging dảy
CHỈÅNG III:
XÁY DỈÛNG MÄ HÇNH LÄGIC DỈỴ LIÃÛU
Mủc âêch cu a ph n na y âi x y d ûng m hçnh logic t m hçnh í áư ì á ỉ ä ỉì ä
ni ûm d ỵ li ûu â â üc ph n têch, r i chuy n tha nh m hçnh logic d ỵã ỉ ã ỉå á äư ãø ì ä ỉ
li ûu cạc t ûp. Sau âọ quy t âënh la m sao â a ra c ng củ ph n m m ph ã ãú ì ỉ ä áư ãư ì
h üp, thêch h üp v ïi cạc c u trục d ỵ li ûu ma ta âa âënh nghéa.å å å áú ỉ ã ì
I. MÄ HÇNH LOGIC DỈỴ LIÃÛU:

II. XÁY DỈÛNG MÄ HÇNH LOGIC CẠC TÃÛP:
Nguy n tà c chuy n â i cạc th ûc th tha nh cạc t ûp: m ùi th ûcã õ ãø äø ỉ ãø ì ã ä ỉ
th â üc tảo tha nh m üt ba ng (Table) trong h û qua n trë c s d ỵ li ûø ỉå ì ä í ã í å åí ỉ ã
Microsoft Access va t ûp chè mủc cu a nọ. Cạc thu üc tênh cu a th ûc thì ã í ä í ỉ ãø
tảo tha nh cạc tr ng (Field) cu a cạc ba ng.ì ỉåì í í
Âàûng Th KHOA CÄNG NGHÃÛ THÄNG TIN
28
KHOA (Makhoa, Tenkhoa)
DIADIEM (MaDD, Diadiem, Phong)
NAMHOC (Namhoc, Hocky)
KHHT (#Namhoc, #Malop, TuanBD, TuanKT, Bdthi,
KTThi, Bdthuctap, KTThuctap)
LOP (Malop, #Makhoa, #MaDD, Hockhoa, SoSV)
HOC (#Malop, #Mamonhoc, Thu, Tiet)
MONHOC (Mamonhoc, Tenmonhoc, SotietLT, Btlon,
TN_TH,
#MaGV, Ghichu)
CONGTAC (#Malop, #MaGV, Ngaydi, Ngayve)
GIAOVIEN (MaGV, TenGV, Chucdanh)
DOAN (MaDA, TenDA, #MaGV)
LAMDA (#MaDA, #MaLop, TuanBD, TuanKT)


Xỏy dổỷng hóỷ thọỳng chổồng trỗnh quaớn lyù giaớng daỷy 29
D ùi õ y la caùc th ỷc th õaợ ph n tờch caùc ph n tr n õ ỹcổồ ỏ ỡ ổ óứ ỏ ồớ ỏử ó ổồ
chuy n õ i tha nh caùc ba ng (óứ ọứ ỡ ớ Table) trong caùc t ỷp (Fó ile) c s d ợ li ỷuồ ồớ ổ ó
Microsoft Access v ùi t n la ồ ó ỡ DATA.MDB
Thổỷc thóứ KHOA:
Table T n chốó
muỷc
KHOA KHOA
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Makhoa Makhoa
T10
Tenkhoa T40
Thổỷc thóứ LẽP:
Table T n chốó
muỷc
LẽP LOP
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Malop Malop
T10
Makhoa Makhoa
T10
MaDD MaDD
T10
Hockhoa

T10
SoSV
N3
Thổỷc thóứ ậA IỉM:
Table T n chốó
muỷc
ỷng Thoỹ KHOA CNG NGH THNG TIN
Xỏy dổỷng hóỷ thọỳng chổồng trỗnh quaớn lyù giaớng daỷy 30
ậA IỉM DIADIE
M
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
MaDD MaDD
T10
Diadiem T50
Phong T10
Thổỷc thóứ NM HOĩC:
Table T n chốó
muỷc
NM HOĩC NAMHO
C
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Namhoc Namhoc
T10
Hocky T10

Thổỷc thóứ K HOACH HOĩC:
Table T n chốó
muỷc
K HOACH
HOĩC
KHTT
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Namhoc Namhoc
T10
Malop Malop
T10
TuanBD
N2
TuanKT
N2
BDThi
N2
KTThi
N2
BDThuctap
N2
ỷng Thoỹ KHOA CNG NGH THNG TIN
Xỏy dổỷng hóỷ thọỳng chổồng trỗnh quaớn lyù giaớng daỷy 31
KTThuctap
N2
Thổỷc thóứ HOĩC:
Table T n chốó

muỷc
HOĩC HOC
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Malop Malop
T10
Mamonhoc Mamonhoc
T10
Thu T7
Tiet T4
Thổỷc thóứ MN HOĩC:
Table T n chốó
muỷc
MN HOĩC MONHOC
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Mamonhoc Mamonhoc
T10
Tenmonhoc T40
SotietLT
N3
BTlon
N2
TN_TH
N2
Ghichu

T40
Thổỷc thóứ GIAẽO VIN:
Table T n chốó
muỷc
GIAẽO VIN GIAOVIE
ỷng Thoỹ KHOA CNG NGH THNG TIN
Xỏy dổỷng hóỷ thọỳng chổồng trỗnh quaớn lyù giaớng daỷy 32
N
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
MaGV MaGV
T10
TenGV
T30
Chucdanh T30
Thổỷc thóứ CNG TAẽC:
Table T n chốó
muỷc
CNG TAẽC CONGTAC
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Malop Malop
T10
MaGV MaGV
T10
Ngaydi D

Ngayve D
Thổỷc thóứ LAèM ệ AẽN:
Table T n chốó
muỷc
LAèM ệ
AẽN
LAMDA
Caùc tr ngổồỡ Khoùa chố
muỷc
Ki u d ợóứ ổ
li ỷuó
Malop Malop
T10
MaDA MaDA
T10
TuanBD N2
TuanKT N2
Thổỷc thóứ ệ AẽN:
Table T n chốó
ỷng Thoỹ KHOA CNG NGH THNG TIN

×