Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Unit 7 The world of work

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (856.52 KB, 14 trang )






Wednesday, December 8
th
2010


I. Vocabulary:
an hour :
một giờ
(to) last :
kéo dài
hard (adj) :
chăm chỉ
quite (adv) :
vacation (n):
kỳ nghỉ lễ
sớm
tương đối / khá
early (adv) :
a
chăm chỉ
m

t

g
i



kéo dài
sớm
t
ư
ơ
n
g

đ

i
/

k
h
á
kỳ nghỉ lễ
hard
early
last
a
n

h
o
u
r
vacation
q

u
i
t
e
chăm chỉ
m

t

g
i

kéo dài
sớm
t
ư
ơ
n
g

đ

i
/

k
h
á
kỳ nghỉ lễ
hard

early
last
a
n

h
o
u
r
vacation
q
u
i
t
e

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×