Tải bản đầy đủ (.docx) (38 trang)

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ VẬT TƯ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.98 KB, 38 trang )

1
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
THC TRNG CễNG TC K TON TIN LNG V CC
KHON TRCH THEO LNG TI CễNG TY C PHN THẫP V
VT T
1.c im v tỡnh hỡnh lao ng ti cụng ty.
c im lao ng:
Cụng ty C phn Thộp v Vt t cú 120 cụng nhõn lao ng trong
ú cú 100 lao ng trc tip
20 lao ng giỏn tip
Nam: 105 ngi
N: 15 ngi
Trỡnh i hc 10 ngi, cỏc trỡnh khỏc 110 ngi. Phn ln lao
ng ca Cụng ty u l nhng ngi chuyờn tõm vi cụng vic, ham hc
hi. H l nhng ngi cú nng lc, nhy bộn trong cụng vic v khụng
ngng nõng cao trỡnh chuyờn mụn ngh nghờp.
Phõn loi lao ng trong Cụng ty C phn Thộp v Vt t:
Cỏch phõn loi lao ng trong Cụng ty C phn Thộp v Vt t l phõn
loi lao ng theo quan h vi quỏ trỡnh sn xut kinh doanh, vi cỏch phõn
loi ny thỡ cú 2 nhúm lao ng giỏn tip v lao ng trc tip.
+ Lao ng trc tip l nhng ngi lao ng trc tip tham gia vo
quỏ trỡnh sn xut kinh doanh trong Cụng ty nh b phn cụng nhõn trc tip
tham gia sn xut kinh doanh .
+ Lao ng giỏn tip l b phn tham gia mt cỏch giỏn tip vo quỏ
trỡnh hot ng sn xut kinh doanh ti Cụng ty vớ d: nhõn viờn k toỏn
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
1
2
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
2. Tỡnh hỡnh qu n lý lao ng t i Cụng ty C Ph n
Thộp V V t T .


cho quỏ trỡnh sn xut xó hi núi chung v quỏ trỡnh kinh doanh cỏc
doanh nghip núi riờng c din ra thng xuyờn v liờn tc thỡ mt vn
ct yu l phi tỏi sn xut lao ng. Ngi lao ng phi cú vt phm tiờu
dựng tỏi sn xut sc lao ng. Vỡ vy khi h tham gia lao ng sn xut
kinh doanh ca doanh nghip phi phự hp nng lc chuyờn mụn ca tng i
tng.
theo dừi v qun lý lao ng ti cụng ty thỡ cụng ty s dng bng:
bng chm cụng c lp cho tng b phn cụng tỏc, tng t sn xut kinh
doanh v c cỏc t trng v nhng ngi ph trỏch b phn ghi chộp hng
ngy. Cui thỏng ngi chm cụng v ngi ph trỏch chm cụng ký vo
bng chm cụng cựng vi chng t liờn quan nh phiu ngh BHXH v
phũng k toỏn v quy ra cụng tớnh lng cho tng ngi.
Trớch bng chm cụng khi c quan ca Cụng ty C phn Thộp v Vt
t thỏng 3 nm 2008.
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
2
3
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-1: Bng chm cụng.
n v: Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn : i 1
Bng chm cụng
Thỏng 3 nm 2008
TT H v tờn Mc
Lng
Chc
v
1 2 3 4 5 6 7 . . . 29 30 31 Phõn tớch cụng trong thỏng
Hc tp Lm
vic

m Con
m
phộp cng
1 Trn vn Trung P + + + + + + + + + + 22 22
2 Trn Vn Dng CN + + + + + + + + + + 22 22
3 Trn Vn Thanh CN + + + + + + + + + + 22 22
4 Nguyn Vn Lõm CN + + + + + + + + + + 22 22
5 Lờ Vn Hong CN + + + + + + + + + + 22 22
6 Nguyn Vn Hựng CN + + + + + + + + + + 22 22
7 Phm Vn Tuõn T + + + + + + + + + + 22 22
8 Nguyn Vn Dng CN + + + + + + + + + + 22 22
9 Nguyn Vn Ti CN + + + + + + + + + + 22 22
+ + + + + + + + 22 22
Ngy 31 thỏng 3 nm 2008
Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
(Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn)
Biu 2-2: Bng thanh toỏn tin lng.
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
3
4
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
n v: Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn: i 1
Mu s 02- LDTL
Bng thanh toỏn tin lng
TT

s
cỏn
b

H tờn Ch
c
v

s
ngc
h
ln
g
Lung h s Lng tng thờm
Tin
lng
ngy ngh
khụng
c
hng
BHXH
cho nhng
ngy ngh
vic
Tng
cng
tin
lng
BHX
H
c
hng
Cỏc khon khu tr vo lng
Tng

tin
lng
cũn
H
s
ln
g
H
s
ph
cp
Cng
h
s
Thnh
tin
H s
chu
thờm
Mc
chu
Thnh
tin
S
ng
y
S
ti
n
S

ng
y
S
ti
n
BHXH
(5%)
BHYT
(1%)
Cng
1 Trn Vn Trung P 4,47 0,3 4,77 2.575.800 128.790 25.758 154.548 2.421.252
2 Trn Vn Dng CN 4,19 4,19 2.262.600 113.130 22.626 135.756 2.126.844
3 Trn Vn Thanh CN 4,06 4,06 2.192.400 109620 21.924 131.544 2421252
4 Nguyn Vn Lõm CN 3,33 3,33 1.798.200 89.910 17.882 107.892 1690308
5 Lờ Vn Hong CN 3,56 3,56 1.922.400 96.120 19.224 115.334 1.807.606
6 Nguyn Vn
Hựng
CN 4,19 4,19 2.262.600 113.130 22.626 135.756 2.126.84
7 Phm Vn Tuõn T 4,75 0,4 5,15 2.781.000 139.050 27.810 166.860 2.614.140
8 Nguyn Vn
Dng
CN 3,55 3,55 1.917.000 95.850 19.170 115.020 1.801.980
9 Nguyn Vn Ti CN 4,47 4,47 2.413.800 120.690 24.138 144.828 2.268.972
Cng 36,57 37,27 20.125.80
0
1.006.290 201.258 1.207.54
8
18.918.25
2
Ngy 31 thỏng 3 nm 2008

Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
(Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn)
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
4
Mc lng phi tr cho CBCNV
Mc lng ti thiu x h sS ngy lm vic theo ch S ngy lm vic thc t
= x
540.000 x 4,4722
x
22
= 2.413.800
540.000 x 0,322
x
22
= 162.000
5
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Qua bng chm cụng v thanh toỏn lng ca cỏn b cụng nhõn viờn
ca i 1, ta thy cỏch tớnh lng ca tng cụng nhõn nh sau:
ễng Trn Vn Trung trong thỏng 03 nm 2008 cú 22 ngy lm vic,
thc t h s lng l 4,47 lng chớnh ca ễng l:
ễng Trn Vn Trung nhn c phn ph cp chc v vi h s l 0,3.
Vy lng ca ụng l:
Tng lng ụng Trn Vn Trung: 2.575.800
Nhỡn vo bng trớch: BHXH, BHYT theo lng ta thy k c h s tớnh
BHXH, BHYT nh sau: BHXH = tng mc lng c bn x5%
BHYT = tng mc lng x 1%
ễng Trn Vn Trung lng c bn l 2.575.800 cn c vo lng ca
ụng Trung k toỏn tớnh vo khu tr lng c bn ca ụng Trung l:
BHXH = 2.575.800 x 5% = 128.790

BHYT = 2.575.800 x 1% = 25.758
Vy tng s tin BHXH, BHYT l: 128.790 + 25.758 = 154.548
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
5
6
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-3: Bng chm cụng
n v: Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn: Vt t 1 Bng chm cụng
Thỏng 03 nm 2008
T
T
H v tờn Mc
lng
Chc
v
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 . 29 30 31 Phõn tớch cụng trong thỏng
Hc
tp
Lm
vic
m Con
m
Phộp Cng
1 Nguyn Th Hng TP + + + + + + + + + + + 22 22
2 Nguyn Vn Tun NV + + + + + + + + + + + 22 22
3 Nguyn Bỏ Thuyờn NV + + + + + + + + + + + 22 22
4 Lờ Vn Huy NV + + + + + + + + + + + 22 22
5 Trn Mnh H NV + + + + + + + + + + + 22 22
Ngy 31 thỏng 3 nm 2008

Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
(Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn)

Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
6
540.000 x 4,2522
x
22
= 2.295.000
7
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
T bng chm cụng ca b phn vt t 1 ta cú bng ng lng gia
thỏng 3 nm 2008 ca nhõn viờn
Biu 2-4: Bng ng lng
Bng ng lng gia thỏng 3 nm 2008
B phn vt t 1
TT H v tờn Chc v S lng ngh tm ng Ký nhn
1 Nguyn Th Hng TP 500.000
2 Nguyn Vn Tun NV 500.000
3 Nguyn Bỏ Thuyờn NV 500.000
4 Lờ Vn Dng NV 500.000
5 Trn Mnh H NV 500.000
Cng 2.500.000
Ngi nhp
(Ký tờn)
Trng phũng
(Ký tờn)
K toỏn trng
(Ký tờn)
Giỏm c

(Ký tờn)
Cui thỏng cụng nhõn nhn quyt toỏn nh sau:
VD: ễng Nguyn Bỏ Thuyờn trong thỏng 03 cú 22 ngy lm vic,
thc t h s l 4,25. Vy mc lng chớnh ca ụng Thuyờn l:
V trong bng thanh toỏn tin lng, k toỏn trớch ra cỏc khon tr
vo lng:
+ BHXH: 2.295.000 X 5% = 114.750
+ BHYT: 2.295.000 X 1% = 22.950
Gia thỏng 03 Cụng ty cho ụng tm ng l 500.000. Vy tng s
tin khu tr vo lng s l: 637.700.
Vy s tin cui thỏng cũn lnh l: 1.657.300
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
7
8
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-5: Bng thanh toỏn tin lng.
n v: Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn: Vt t 1
Bng thanh toỏn lng
Thỏng 03 nm 2008
TT

s
cỏn
b
H tờn Chc
v

s
ngc

h
ln
g
Lung h s Lng tng thờm
Tin
lng
ngy ngh
khụng
c
hng
BHXH
cho nhng
ngy ngh
vic
Tng
cng
tin
lng
BHXH
c
hng
Cỏc khon khu tr vo
lng
Tng
tin
lng
cũn
H
s
ln

g
H
s
ph
cp
Cn
g
h
s
Thnh
tin
H s
chu
thờm
Mc
chu
Thn
h
tin
S
ng
y
S
ti
n
S
ng
y
S
ti

n
BHXH
(5%)
BHYT
(1%)
Cng
1 Nguyn Th Hng TP 4,56 2.462.400 123.12
0
24.624 147744 2.314.656
2 Nguyn Vn Tun NV 3,38 1.825.200 91.260 18.252 109512 1.715.688
3 Nguyn Bỏ
Thuyờn
NV 4,25 2.295.000 114.75
0
22.950 137700 2.157.300
4 Lờ Vn Dng NV 3,67 1.981.800 99.090 19.818 118908 1.862.892
5 Trn Mnh H NV 3,84 2.073.600 103.68
0
20.736 124.416 2.198.016
Cng 19,7 10.638.00
0
531.90
0
106.380 638.280 9.999.720
Ngy 31 thỏng 3 nm 2008
Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
8
9
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán

(Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn) (Ch ký, h tờn)
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
9
10
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-6: Bng trớch theo lng
Bng trớch BHYT, BHXH, theo lng
Cụng ty C phn Thộp v Vt t
i 1 + Vt t 1
STT H tờn Lng BHXH BHYT
Tng
BHXH,
BHYT
Ghi chỳ
1
Trn Vn Trung 2.575.800 128.790 25.758 154.548
2
Trn Vn Dng 2.262.600 113.130 22.626 135.756
3
Trn Vn Thanh 2.192.400 109.620 21.924 131.544
4
Nguyn Vn Lõm 1.798.200 89.910 17.882 107.892
5
Lờ Vn Hong 1.922.400 96.120 19.224 115.334
6
Nguyn Vn Hựng 2.262.600 113.130 22.262 135.756
7
Phm Vn Tuõn 2.781.000 139.050 27.810 166.860
8
Nguyn Vn Dng 1.917.000 95.850 19.170 115.020

9
Nguyn Vn Ti 2.413.800 120.690 24.138 2.268.972
10
Nguyn Th Hng 2.462.400 123.120 24.624 147.744
11
Nguyn Vn Tun 1.825.200 91.260 18.252 109.512
12
Nguyn Bỏ Thuyờn 2.295.000 114.750 22.950 137.700
13
Lờ Vn Dng 1.981.800 99.090 19.818 118.908
14
Trn Mnh H 2.073.600 103.680 20.736 124.416
15 Tng 30.763.800 1.538.190 307.638 1.845.828
Ngy31 thỏng 3 nm 2008
K toỏn trng
(Ký, h tờn)
Ngi lp phiu
(Ký, h tờn)
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
10
11
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Cựng vi bng thanh toỏn tin lng k toỏn cũn phi nờu bng kờ
chi tit cho tng t, i, bng kờ chi tit gm cú 2 bng: Mt bng dựng
tp hp phõn loi tng loi chi phớ, mt loi dựng tp hp s BHXH,
BHYT, KPC.
Trớch t kờ chi tit tp hp TK 627, TK 642 ca Cụng ty C Phn
Thộp V Vt T thỏng 03 nm 2008 .
Bng kờ chi tit tp hp chi phớ
Khi c quan

Biu 2-7: Bng kờ chi tit
T kờ chi tit
Thỏng 03 nm 2008
STT Din gii
Ghi cú TK 334 - Ghi n cỏc TK
Tng cng
TK 627 TK 642
1 Khi c quan 10.531.200 10.531.200
2 Cỏc i 70.122.756 70.122.756
Cng 70.122.756 10.531.200 80.653.956
Lỳc ny k toỏn ghi:
N TK 627 : 70.122.756
N TK: 642 : 10.531.200
Cú TK 334: 80.653.956
K toỏn cũn phi tớnh ra cỏc khon trớch np BHXH, BHYT, KPC tp
hp nờn t kờ chi tit. Trớch t kờ chi tit
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
11
12
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-8: Bng kờ chi tit
Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn: ton Cụng ty
T kờ chi tit
Thỏng 03 nm 2008
STT Din gii
TK
i ng
BHXH
15%

BHYT
2%
KPC
2%
Cng
1 Khi c quan 642 1.579.680 210.624 210.624 2.000.928
2 Cỏc i 627 10.518.413 1.402.445 1.402.445 13.323.323
Cng 12.098093 1.613.079 1.613.079 15.324.251
Lỳc ny k toỏn ghi:
N TK 627: 13.323.323
N TK 642: 2.000.928
Cú TK 338: 15.324.251
Ngoi ra, i vi i trng hng thỏng c Cụng ty ph cp cho 0,4
t thanh toỏn tin lng k toỏn tin hnh lờn t kờ chi tit, t kờ chi tit
ny c lp riờng cho tng t. Sau ú k toỏn lng tng hp cỏc t li
v phn ỏnh tin cụng ca ton Cụng ty lờn t kờ chung.
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
12
13
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-9: Bng kờ chi tit tin lng
n v: Cụng ty C phn Thộp v Vt t
B phn: i 1 + Vt t 1
Bng kờ chi tit tin lng
Thỏng 03 nm 2008
Cỏc
b phn
Cỏc khon thu nhp
Tm
ng

Cỏc khon tr Cũn c lnh
Lng Phộp Ph cp Tng BHXH
5%
BHYT
1%
Tng
i GC1 19.747.800 378.000 20.125.800 1.006.290 201.258 1.207.548 18.918.252
Vt t 1 10.638.000 10.638.000 2.500.000 531.900 106.380 638.280 7.499.720
Cng 30.385.800 378.000 30.763.800 2.500.000 1.538.190 307.638 1.845.828 26.417.972
Ngy 31 thỏng 03 nm 2008
Th qu
(Ký tờn, úng du)
Ngi lp phiu
(Ký tờn, úng du)
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
13
14
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Biu 2-10: Bng kờ khu tr lng nhõn viờn
BNG Kấ CHI TIT KHU TR VO LNG CA CễNG
NHN VIấN
STT Din gii Tng s tin BHXH(5%) BHYT(1%) Cng
1 627 70.122.756 3.506.138 701.227 4.207.365
2 642 10.531.200 526.560 105.312 631.872
Cng 80.653.956 4.032.698 806.539 4.839.237

K toỏn trớch s tin m mi nhõn viờn phi chu trong tng s tiờn lng
cho BHXH l 5%, v BHYT l 1%
Lỳc ny k toỏn nh khon:
N TK 334: 4.839.237

Cú TK 338: 4.839.237
TK 3383: 4.032.698
TK 3384: 806.539
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
14
15
Chuyên đề thực tập chuyên ngành Khoa Kế toán
Bng 2-1: Bng kờ chi tit ton cụng ty
Bng kờ chi tit ton Cụng ty
T bn trờn k toỏn tin hnh tớnh ra cỏc khon trớch np theo lng.
Cụng ty tớnh vo chi phớ gia cụng 19% trong ú 15% l BHXH, 2% BHYT,
2% KPC. T l ny c phõn b cho tng i gia cụng sn phm cỏc
phõn xng.
Sinh viên : Cao Văn Toản Lớp Kế toán tổng hợp 47C
STT Din gii
Ghi cú TK 334, ghi n cỏc TK
TK 622 TK 627 TK 642
1 i GC1 18.918.252 10.017.536,571
2 i GC 2 22.485.200 10.017.536,571
3 i GC 3 28.956.700 10.017.536,571
4 i GC 4 17.270.400 10.017.536,571
5 i GC 5 29.587.000 10.017.536,571
6 i GC 6 32.181.030 10.017.536,571
7 i GC 7 45.956.781 10.017.536,571
8 Vn phũng Cty 10.531.200
Tng 195.355.363 70.122.755,997 10.531.200
15

×