Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Toan 6 - Tiet 86 - Luyen tap tinh chat co ban cua phep nhan phan so | THCS Phan Đình Giót

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (957.42 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô giáo
tới dự giờ , TH M L<b></b> <b></b>P


<b>Môn: To¸n 6</b>


<b>PHỊNG GD-ĐT QUẬN THANH XN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hãy tìm trong bảng những cặp ơ chứa phép tính
có kết quả bằng nhau?


1 8
3 5


1 3 2
2 4 5
 <sub></sub> <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>
 


23 5
17 9


2 1
7 5




 37 2013


53 2013







1 8
5 3


1 2
7 5


 5 23


9 17


2 3 2 4
3 7 3 5




  


2 3 4


3 7 5




 



<sub></sub>  <sub></sub>


 


37
1
53 


1 3 2
2 4 5


 


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Hãy tìm trong bảng những cặp ơ chứa phép tính
có kết quả bằng nhau?


= <sub>=</sub>


=


= =


=



2 3 4
3 7 5




 
<sub></sub>  <sub></sub>
 


2 3 2 4
3 7 3 5




   1 8


3 5


1 8
5 3


1 3 2
2 4 5


 


 


 



 


1 3 2
2 4 5
 <sub></sub> <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>
 


23 5
17 9


5 23
9 17


37 2013
53 2013







37
1
53 


1 2
7 5




 2 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Tiết 86


Tiết 86


LUYỆN TẬP


LUYỆN TẬP


TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA


TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA


PHÉP NHÂN PHÂN SỐ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 1: Tình hợp lý


30 2 4 2 6
/


91 7 13 7 13


5 18 5 8 5 19
/


11 29 29 11 11 29



<i>a A</i>
<i>b B</i>


    


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Thời gian: 2 phút
Hình thức : một bàn


<b>HOẠT ĐỘNG NHĨM</b>


2:00
1:59
1:58
1:57
1:56
1:55
1:54
1:53
1:52
1:51
1:50
1:49
1:48
1:47
1:46
1:45
1:44
1:43
1:42
1:41


1:40
1:39
1:38
1:37
1:36
1:35
1:34
1:33
1:32
1:31
1:30
1:29
1:28
1:27
1:26
1:25
1:24
1:23
1:22
1:21
1:20
1:19
1:18
1:17
1:16
1:15
1:14
1:13
1:12
1:11

1:10
1:09
1:08
1:07
1:06
1:05
1:04
1:03
1:02
1:01
1:00
0:59
0:58
0:57
0:56
0:55
0:54
0:53
0:52
0:51
0:50
0:49
0:48
0:47
0:46
0:45
0:44
0:43
0:42
0:41

0:40
0:39
0:38
0:37
0:36
0:35
0:34
0:33
0:32
0:31
0:30
0:29
0:28
0:27
0:26
0:25
0:24
0:23
0:22
0:21
0:20
0:19
0:18
0:17
0:16
0:15
0:14
0:13
0:12
0:11

0:10
0:09
0:08
0:07
0:06
0:05
0:04
0:03
0:02
0:01


H t giế ờ


1 3 17


/ 40


5 4 10


<i>c C</i>  <sub></sub>   <sub></sub>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

1 3 17
40


5 4 10


1 3 17



40 40 40


5 4 10


8 30 68
46


<i>C</i>
<i>C</i>
<i>C</i>
<i>C</i>


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


     


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

1 3 17
40


5 4 10
1 3 17
40


5 4 10


3 17


8


4 10


160 15 34
20 20 20
179


20


<i>C</i>


<i>C</i>


<i>c</i>


<i>C</i>


<i>C</i>


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


   



  


  




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 2( Bài 83/Sgk):


Lúc 6 giờ 50 phút bạn Việt đi xe đạp từ A đến
B với vận tốc 15 km /h. Lúc 7 giờ 10 phút bạn
Nam đi xe đạp từ B đến A với vận tốc 12


km/h. Hai bạn gặp nhau ở C lúc 7 giờ 30 phút.
Tính quãng đường AB?


<b>A</b>


Việt


<b> B</b>
Nam
6 h 50 phút


7h10 phút


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

• Tìm tên địa danh nổi tiếng của đất nước Việt Nam
• Yêu cầu:


- Thời gian 2 phút



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

G
S
T
R
Ư
A
H
O


Ơ <sub>1</sub> N


2
1
2
1
2

1
2

5

1

6
7
5
7

1


3
1
3
1
3
0
3
2

5
3

5
3

2 3
3 4
 

16 17
17 32


1 3
12
3 4
 

 
 


5 3 16
16 2 5



 
14 36
36 14


6
1
7 


5 1 12 5
11 7 11 7  


1 3 8
2 4 9 


4 6 2012
0


6 3  2013


3 10 5
5 9 3


 



<sub></sub>  <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

G
S
T
R
Ư
A
H
O
Ơ N
1
2

1
2


5

3
2


1

6
7

5


7


1
3

0

5
3


H
O
A
A
A
N
N
G
G
SS
T
R
Ư
Ơ
5
 0
1
3

5
3
 1
2
1
2
 1
3
3
2
 1
2
1
2

1

6
7
5
7
 1
3
5
3

2 3
3 4
 


16 17
17 32


1 3
12
3 4
 

 
 


5 3 16
16 2 5



 
14 36
36 14


6
1
7 


5 1 12 5
11 7 11 7  


1 3 8
2 4 9 



4 6 2012
0


6 3  2013


3 10 5
5 9 3


 


<sub></sub>  <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

H O À N G

S

A



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

- Hướng dẫn học sinh tự xây dựng bài toán mở qua
bài 75.


- Thể hiện lời giải bài thi ghép chữ vào vở.


- Làm các bài 78; 80; 81; 82 ( SGK / Tr 40 - 41)


HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ


</div>

<!--links-->

×