Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Toán hình 8 - 4.5.2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.19 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TON HèNH 8



ôn tập ch-ơng IV


<b>1) Hệ thống hóa kiến thức cơ bản </b>


<b>Hình </b> <b>Sxung </b>


<b>quanh </b>


<b>Stoàn phần </b> <b>Thể tích </b>


A1


D
A


* Lăng trụ đứng
- Các mặt bên là
B hình chữ nhật
- Đáy là đa giác
* Lăng trụ đều: Lăng trụ đứng đáy
là đa giác đều


S<sub>xq</sub> = 2 p .h
P: Nửa chu
vi đáy
h: chiều cao


S<sub>tp</sub>= S<sub>xq</sub> + 2 S<sub>đáy</sub>


V = S. h


S: diện tích
đáy


h: chiỊu
cao


B C
F G
A D
E H


* Hình hộp chữ nhật: Hình có 6 mặt
là hình chữ nhật


Sxq= 2(a+b)c


a, b: 2 cnh
ỏy


c: chiÒu cao


Stp=2(ab+ac+bc) V = abc


D1


C1


B1


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

* Hình lập ph-ơng: Hình hộp chữ


nhật có 3 kích th-ớc bằng nhau. Các
mặt bờn u l hỡnh vuụng


Sxq= 4 a
2


a: cạnh hình
lËp ph-¬ng


Stp= 6 a
2


V = a3


A


Chóp đều: Mặt đáy là đa giác đều


Sxq = p .d


P: Nửa chu
vi đáy
d: chiều cao
mặt bên
( trung
đoạn)


Stp= Sxq + Sđáy <sub>V = </sub>1


3 S. h



S: diện tích
đáy


h: chiỊu
cao


<b>2) Bài tập </b>
<b>* Bµi 51: </b>


a) Chu vi đáy: 4a. Diện tích xung quanh là: 4a.h
Diện tích đáy: a2. Diện tích tồn phần: a2 + 4a.h


b) Chu vi đáy: 3a. Diện tích xung quanh là: 3a.h
Diện tớch ỏy:


2
3
4
<i>a</i>


. Diện tích toàn phần:


2
3
4
<i>a</i>


+ 3a.h
c) Chu vi đáy: 6a. Diện tích xung quanh là: 6a.h



Diện tích đáy:


2


3
4


<i>a</i>


.6. Diện tích toàn phần:


2


3
4


<i>a</i>


.6 + 6a.h
Bài 52(sgk)


* Đ-ờng cao đáy: h = 2 2
3,5 1,5
A'


S


D'



B'


A B


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

* Diện tích đáy:


2 2


(3 6) 3,5 1,5
2


 


* ThÓ tÝch : V =


2 2


(3 6) 3,5 1,5
2


 


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×